150+ câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu bệnh online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu bệnh online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!
1. Loại hoại tử nào thường gặp trong viêm tụy cấp?
2. Thay đổi tế bào nào sau đây được định nghĩa là sự thay thế một loại tế bào trưởng thành bằng một loại tế bào trưởng thành khác?
3. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?
4. Thuật ngữ nào mô tả sự chết tế bào theo chương trình?
5. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc sản xuất kháng thể?
6. Thay đổi tế bào nào sau đây được định nghĩa là sự tăng kích thước của tế bào?
7. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện DNA hoặc RNA của virus trong mẫu bệnh phẩm?
8. Loại u nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào biểu mô và có khả năng xâm lấn?
9. Thuật ngữ nào mô tả sự giảm kích thước tế bào?
10. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguồn gốc của một khối u di căn?
11. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự thâm nhiễm chủ yếu của tế bào lympho và đại thực bào?
12. Loại protein nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành sẹo?
13. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm?
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương?
15. Loại xét nghiệm nào cho phép quan sát cấu trúc tế bào và mô dưới kính hiển vi?
16. Trong bệnh lao, loại hoại tử đặc trưng nào thường được tìm thấy?
17. Loại tổn thương nào sau đây được đặc trưng bởi sự lắng đọng protein dạng sợi ngoại bào?
18. Thay đổi tế bào nào sau đây được đặc trưng bởi sự tăng số lượng tế bào?
19. Thuật ngữ nào mô tả sự phát triển bất thường của tế bào, có thể dẫn đến ung thư?
20. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định các dấu ấn ung thư trên bề mặt tế bào?
21. Trong bệnh xơ gan, loại mô nào thay thế cho mô gan bình thường?
22. Trong bệnh hen suyễn, loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm?
23. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của viêm cấp tính?
24. Loại u nào sau đây có nguồn gốc từ mô liên kết?
25. Loại viêm nào đặc trưng bởi sự hình thành áp xe?
26. Quá trình nào sau đây mô tả sự hình thành mạch máu mới?
27. Loại hoại tử nào thường gặp trong các bệnh lý mạch máu như viêm đa nút động mạch?
28. Trong bệnh tiểu đường, tổn thương vi mạch nào thường gặp ở thận?
29. Trong bệnh sarcoidosis, loại u hạt nào thường được tìm thấy?
30. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG liên quan đến quá trình lành vết thương?
31. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự lắng đọng tinh thể urat trong khớp?
32. Loại nhiễm trùng nào sau đây có thể gây ra viêm màng não mủ?
33. Loại tế bào ung thư nào sau đây có nguồn gốc từ tế bào biểu mô?
34. Cơ chế nào sau đây liên quan đến sự phát triển của bệnh xơ nang?
35. Đột biến gen nào thường gặp trong bệnh bạch cầu tủy mãn tính (CML)?
36. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ của xơ gan?
37. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh Hirschsprung?
38. Loại bệnh lý cầu thận nào thường liên quan đến hội chứng thận hư ở trẻ em?
39. Loại amyloidosis nào liên quan đến bệnh Alzheimer?
40. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của viêm cấp tính?
41. Loại u nào sau đây có khả năng di căn cao nhất?
42. Loại tổn thương gan nào sau đây thường liên quan đến việc sử dụng acetaminophen quá liều?
43. Loại bệnh lý nào sau đây liên quan đến sự tích tụ đồng trong gan và các cơ quan khác?
44. Loại hoại tử nào thường thấy trong viêm tụy cấp?
45. Tổn thương da nào sau đây thường gặp trong bệnh lupus ban đỏ hệ thống (SLE)?
46. Loại ung thư da nào có khả năng di căn thấp nhất?
47. Bệnh nào sau đây đặc trưng bởi sự hình thành u hạt không bã đậu?
48. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?
49. Loại tế bào nào sau đây là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp?
50. Quá trình nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự lành vết thương?
51. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của phù?
52. Thay đổi mô bệnh học nào sau đây thường được thấy trong bệnh viêm loét đại tràng?
53. Trong bệnh tiểu đường loại 1, tế bào nào của tuyến tụy bị phá hủy?
54. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong viêm mạn tính?
55. Loại ung thư xương nào phổ biến nhất?
56. Thay đổi mô bệnh học nào sau đây thường được thấy trong bệnh Parkinson?
57. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của apoptosis?
58. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến phì đại thất trái?
59. Thay đổi mô bệnh học nào sau đây thường được thấy trong bệnh hen suyễn?
60. Loại ung thư phổi nào liên quan chặt chẽ nhất đến hút thuốc lá?
61. Loại u trung biểu mô ác tính nào liên quan chặt chẽ nhất đến việc tiếp xúc với amiăng?
62. Trong bệnh Huntington, vùng não nào bị ảnh hưởng nhiều nhất?
63. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện protein trên bề mặt tế bào?
64. Trong bệnh Alzheimer, protein nào sau đây tích tụ trong não dưới dạng mảng amyloid?
65. Thay đổi mô học nào sau đây thường thấy trong bệnh hen suyễn?
66. Thay đổi mô học nào sau đây KHÔNG thường thấy trong bệnh xơ gan?
67. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phân loại tế bào máu?
68. Loại hoại tử nào thường gặp trong lao phổi?
69. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư?
70. Trong bệnh tiểu đường loại 1, tế bào nào của tuyến tụy bị phá hủy?
71. Thay đổi mô học nào sau đây thường thấy trong bệnh xơ phổi vô căn?
72. Thay đổi mô học nào sau đây thường thấy trong bệnh sarcoidosis?
73. Loại protein nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình apoptosis?
74. Trong bệnh Gaucher, chất nào tích tụ trong tế bào?
75. Phương pháp nhuộm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện glycogen trong mô?
76. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để phát hiện sự sắp xếp lại nhiễm sắc thể trong tế bào ung thư?
77. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm mạn tính?
78. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của viêm cấp tính?
79. Thay đổi mô học nào sau đây thường thấy trong bệnh viêm loét đại tràng?
80. Loại đột biến gen nào thường gặp nhất trong bệnh ung thư?
81. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của tế bào ung thư?
82. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để xác định nguồn gốc dòng tế bào trong bệnh bạch cầu?
83. Thay đổi mô học nào sau đây thường thấy trong bệnh viêm cầu thận màng?
84. Trong bệnh xơ nang, đột biến gen nào gây ra bệnh?
85. Trong bệnh Wilson, kim loại nào tích tụ trong gan và não?
86. Thay đổi mô học nào sau đây thường thấy trong bệnh viêm khớp dạng thấp?
87. Trong bệnh Parkinson, tế bào thần kinh nào bị thoái hóa?
88. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?
89. Trong bệnh hemochromatosis, cơ quan nào bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sự tích tụ sắt?
90. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để phát hiện DNA của virus trong mô?
91. Loại khối u nào có nguồn gốc từ tế bào thần kinh đệm?
92. Loại tế bào nào là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp?
93. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để xác định dòng tế bào trong u lympho?
94. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để phát hiện sự sắp xếp lại gen trong u lympho?
95. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của ung thư biểu mô tại chỗ?
96. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để xác định nguồn gốc của một khối u di căn không rõ?
97. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm cấp tính?
98. Trong bệnh amyloidosis, chất amyloid thường lắng đọng ở đâu?
99. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong viêm mạn tính?
100. Loại hoại tử nào thường gặp trong nhồi máu cơ tim?
101. Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong bệnh Alzheimer?
102. Đột biến gen nào thường gặp trong u ác tính hắc tố?
103. Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong bệnh sarcoidosis?
104. Thay đổi mô học nào thường thấy trong bệnh thận do tiểu đường?
105. Thay đổi mô học nào thường thấy trong bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD)?
106. Loại khối u nào có nguồn gốc từ tế bào trung biểu mô?
107. Xét nghiệm nào được sử dụng để phát hiện nhiễm trùng Helicobacter pylori trong dạ dày?
108. Sự thay đổi mô học nào thường thấy trong bệnh viêm loét đại tràng?
109. Loại nhiễm trùng nào có thể dẫn đến ung thư biểu mô tế bào gan?
110. Đặc điểm nào sau đây thường liên quan đến u lympho Hodgkin?
111. Loại hoại tử nào thường liên quan đến bệnh lao?
112. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để đánh giá mức độ biểu hiện HER2 trong ung thư vú?
113. Trong bệnh tự miễn, cơ chế nào dẫn đến tổn thương mô?
114. Đột biến gen nào thường gặp trong ung thư đại trực tràng?
115. Sự thay đổi nào sau đây thường thấy trong loạn sản biểu mô?
116. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến bệnh ban đỏ hệ thống?
117. Đột biến gen nào thường gặp trong u nguyên bào võng mạc?
118. Loại ung thư biểu mô nào thường gặp nhất ở phổi?
119. Đặc điểm nào sau đây thường thấy trong bệnh xơ nang?
120. Trong bệnh Wilson, chất nào tích tụ quá mức trong cơ thể?
121. Loại u nào sau đây là u trung mô ác tính?
122. Loại ung thư biểu mô nào sau đây thường gặp nhất ở phổi?
123. Loại tổn thương mạch máu nào sau đây được đặc trưng bởi sự hình thành giả phình?
124. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của xơ vữa động mạch?
125. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự hình thành phù?
126. Loại hoại tử nào thường gặp trong bệnh lao?
127. Dạng đột biến nào sau đây liên quan đến sự phát triển của bệnh bạch cầu tủy xương mãn tính (CML)?
128. Loại viêm nào sau đây được đặc trưng bởi sự hình thành u hạt?
129. Loại hoại tử nào thường gặp nhất trong nhồi máu cơ tim?
130. Loại đột biến gen nào thường gặp nhất trong bệnh ung thư?
131. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với apoptosis?
132. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ gây ung thư cổ tử cung?
133. Loại tế bào nào sau đây là tế bào lympho lớn có hạt?
134. Loại ung thư nào sau đây thường gặp nhất ở nam giới?
135. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan?
136. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh bạch cầu?
137. Loại tế bào nào sau đây là tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp?
138. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus?
139. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh tự miễn dịch?
140. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện nhiễm HPV ở cổ tử cung?
141. Loại ung thư nào sau đây thường gặp nhất ở phụ nữ?
142. Tình trạng nào sau đây KHÔNG phải là một biến chứng của đái tháo đường?
143. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của viêm mạn tính?
144. Đặc điểm mô học nào sau đây thường thấy trong bệnh xơ gan?
145. Loại tổn thương nào sau đây KHÔNG được coi là tổn thương tiền ung thư?
146. Tình trạng nào sau đây được đặc trưng bởi sự lắng đọng amyloid?
147. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của lão hóa tế bào?
148. Yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự phát triển của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD)?
149. Thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là một trong những dấu hiệu chính của viêm?
150. Loại tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong phản ứng quá mẫn loại I?
