1. Loại tế bào thần kinh đệm nào chịu trách nhiệm chính trong việc tạo myelin cho các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào vi bào (Microglia)
2. Hạch nền (basal ganglia) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào sau đây?
A. Điều hòa giấc ngủ
B. Kiểm soát vận động
C. Xử lý thông tin thị giác
D. Điều hòa thân nhiệt
3. Cấu trúc nào sau đây của não bộ liên quan đến việc hình thành ký ức mới và học tập?
A. Đồi thị
B. Tiểu não
C. Hồi hải mã
D. Hạch nền
4. Cấu trúc nào sau đây của hệ thần kinh trung ương có chức năng chính là điều hòa và phối hợp các cử động, duy trì thăng bằng và tư thế?
A. Đồi thị
B. Tiểu não
C. Hồi hải mã
D. Hạch nền
5. Vùng não nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho việc hiểu ngôn ngữ?
A. Khu vực Broca
B. Khu vực Wernicke
C. Vùng vỏ não vận động
D. Vùng vỏ não thị giác
6. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây là chất dẫn truyền kích thích chính trong hệ thần kinh trung ương, đóng vai trò quan trọng trong học tập và trí nhớ?
A. GABA
B. Dopamine
C. Glutamate
D. Serotonin
7. Màng não nào nằm sát bề mặt não và tủy sống, chứa nhiều mạch máu nuôi dưỡng hệ thần kinh trung ương?
A. Màng cứng
B. Màng nhện
C. Màng mềm
D. Khoang dưới nhện
8. Cấu trúc nào sau đây của não bộ đóng vai trò như một trạm chuyển tiếp cho hầu hết các thông tin cảm giác trước khi chúng đến vỏ não?
A. Hồi hải mã
B. Đồi thị
C. Hạch hạnh nhân
D. Tiểu não
9. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây liên quan chủ yếu đến các đường dẫn truyền khen thưởng và động lực trong não bộ?
A. GABA
B. Serotonin
C. Dopamine
D. Acetylcholine
10. Hệ thống limbic liên quan đến chức năng nào sau đây?
A. Kiểm soát vận động
B. Xử lý cảm xúc
C. Xử lý thông tin thị giác
D. Điều hòa thân nhiệt
11. Tổn thương vùng Broca thường dẫn đến loại rối loạn ngôn ngữ nào?
A. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ
B. Khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ
C. Mất khả năng đọc
D. Mất khả năng viết
12. Vùng não nào sau đây được coi là trung tâm xử lý cảm giác thân thể chính, nơi nhận thông tin cảm giác từ da, cơ và khớp?
A. Vùng vỏ não vận động
B. Vùng vỏ não thính giác
C. Vùng vỏ não cảm giác thân thể
D. Vùng vỏ não thị giác
13. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát các cơ vận động nhãn cầu ngoài (cơ thẳng ngoài) của mắt?
A. Dây thần kinh số IV (dây thần kinh ròng rọc)
B. Dây thần kinh số III (dây thần kinh vận nhãn chung)
C. Dây thần kinh số VI (dây thần kinh vận nhãn ngoài)
D. Dây thần kinh số V (dây thần kinh sinh ba)
14. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ của lưỡi, cho phép thực hiện các cử động cần thiết cho việc nói và nuốt?
A. Dây thần kinh số IX (dây thần kinh thiệt hầu)
B. Dây thần kinh số X (dây thần kinh lang thang)
C. Dây thần kinh số XII (dây thần kinh hạ thiệt)
D. Dây thần kinh số VII (dây thần kinh mặt)
15. Hệ thần kinh giao cảm có chức năng chính là gì?
A. Điều hòa tiêu hóa
B. Chuẩn bị cơ thể cho phản ứng ‘chiến đấu hoặc bỏ chạy’
C. Làm chậm nhịp tim
D. Kích thích sản xuất nước bọt
16. Vùng não nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi?
A. Vùng vỏ não trán trước
B. Vùng vỏ não vận động
C. Vùng vỏ não cảm giác
D. Vùng vỏ não chẩm
17. Dây thần kinh sọ não nào mang thông tin cảm giác từ mắt đến não, cho phép chúng ta nhìn thấy?
A. Dây thần kinh số II (dây thần kinh thị giác)
B. Dây thần kinh số III (dây thần kinh vận nhãn chung)
C. Dây thần kinh số IV (dây thần kinh ròng rọc)
D. Dây thần kinh số VI (dây thần kinh vận nhãn ngoài)
18. Cấu trúc nào sau đây của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và điều hòa cảm xúc, đặc biệt là страх (sợ hãi)?
A. Đồi thị
B. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
C. Hồi hải mã
D. Vùng dưới đồi
19. Cấu trúc nào sau đây của não bộ kết nối hai bán cầu đại não, cho phép trao đổi thông tin giữa chúng?
A. Đồi thị
B. Tiểu não
C. Thể chai
D. Hồi hải mã
20. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng chính là thực bào, loại bỏ các mảnh vụn tế bào và các chất thải khác trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào vi bào (Microglia)
21. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho hầu hết các chức năng của hệ thần kinh phó giao cảm, bao gồm làm chậm nhịp tim và tăng cường hoạt động tiêu hóa?
A. Dây thần kinh số VII (dây thần kinh mặt)
B. Dây thần kinh số IX (dây thần kinh thiệt hầu)
C. Dây thần kinh số X (dây thần kinh lang thang)
D. Dây thần kinh số XI (dây thần kinh phụ)
22. Hội chứng Brown-Séquard là tổn thương một bên tủy sống, gây ra các triệu chứng điển hình nào sau đây?
A. Mất cảm giác đau và nhiệt ở cùng bên tổn thương, liệt vận động ở bên đối diện
B. Mất cảm giác đau và nhiệt ở bên đối diện tổn thương, liệt vận động ở cùng bên tổn thương
C. Mất cảm giác rung và xúc giác tinh tế ở bên đối diện tổn thương, liệt vận động ở cùng bên tổn thương
D. Mất cảm giác rung và xúc giác tinh tế ở cùng bên tổn thương, liệt vận động ở cùng bên tổn thương
23. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?
A. GABA
B. Serotonin
C. Dopamine
D. Glutamate
24. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cả chức năng cảm giác (thính giác và thăng bằng) và chức năng vận động (điều khiển cơ tai trong)?
A. Dây thần kinh số V (dây thần kinh sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (dây thần kinh mặt)
C. Dây thần kinh số VIII (dây thần kinh tiền đình ốc tai)
D. Dây thần kinh số IX (dây thần kinh thiệt hầu)
25. Chất dẫn truyền thần kinh nào sau đây là chất dẫn truyền ức chế chính trong hệ thần kinh trung ương?
A. Glutamate
B. Dopamine
C. GABA
D. Acetylcholine
26. Vùng não nào sau đây kiểm soát chức năng vận động tự ý?
A. Vỏ não vận động
B. Vỏ não cảm giác
C. Tiểu não
D. Hạch nền
27. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò chính trong việc điều hòa nhiệt độ cơ thể, cảm giác đói, no và nhịp sinh học?
A. Thân não
B. Tiểu não
C. Vùng dưới đồi
D. Vỏ não
28. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở 2/3 trước của lưỡi?
A. Dây thần kinh số X (dây thần kinh lang thang)
B. Dây thần kinh số IX (dây thần kinh thiệt hầu)
C. Dây thần kinh số VII (dây thần kinh mặt)
D. Dây thần kinh số V (dây thần kinh sinh ba)
29. Cấu trúc nào sau đây ngăn chặn các chất độc hại xâm nhập vào não từ máu?
A. Màng não
B. Hàng rào máu-não
C. Dịch não tủy
D. Tế bào thần kinh đệm
30. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho chức năng vận động của cơ ức đòn chũm và cơ thang?
A. Dây thần kinh số XI (dây thần kinh phụ)
B. Dây thần kinh số X (dây thần kinh lang thang)
C. Dây thần kinh số XII (dây thần kinh hạ thiệt)
D. Dây thần kinh số IX (dây thần kinh thiệt hầu)
31. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm cho cảm giác áp lực và xúc giác?
A. Thụ thể hóa học (Chemoreceptors)
B. Thụ thể đau (Nociceptors)
C. Thụ thể nhiệt (Thermoreceptors)
D. Thụ thể áp lực (Mechanoreceptors)
32. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng фагоцитоз và loại bỏ các mảnh vụn tế bào trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Oligodendrocyte
B. Tế bào hình sao (Astrocytes)
C. Tế bào vi đệm (Microglia)
D. Tế bào Schwann
33. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát các cơ của lưỡi?
A. Dây thần kinh số VII (mặt)
B. Dây thần kinh số IX (thiệt hầu)
C. Dây thần kinh số X (lang thang)
D. Dây thần kinh số XII (hạ thiệt)
34. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò chính trong hệ thần kinh giao cảm, chuẩn bị cơ thể cho phản ứng ‘chiến đấu hoặc bỏ chạy’?
A. Acetylcholine
B. Norepinephrine (Noradrenaline)
C. Dopamine
D. Serotonin
35. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác thăng bằng và слух?
A. Dây thần kinh thị giác (II)
B. Dây thần kinh tiền đình ốc tai (VIII)
C. Dây thần kinh khứu giác (I)
D. Dây thần kinh vận nhãn (III)
36. Dây thần kinh sọ não nào chi phối cơ ức đòn chũm và cơ thang?
A. Dây thần kinh phụ (XI)
B. Dây thần kinh hạ thiệt (XII)
C. Dây thần kinh lang thang (X)
D. Dây thần kinh mặt (VII)
37. Cấu trúc nào của não bộ chịu trách nhiệm chính trong việc điều hòa thân nhiệt?
A. Hồi hải mã
B. Tiểu não
C. Vùng dưới đồi
D. Vỏ não vận động
38. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ mặt, cho phép biểu hiện cảm xúc?
A. Dây thần kinh sinh ba (V)
B. Dây thần kinh mặt (VII)
C. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
D. Dây thần kinh lang thang (X)
39. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các chức năng tự động như hô hấp và nhịp tim?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Thân não
D. Hồi hải mã
40. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò như một ‘trạm chuyển tiếp’ cho hầu hết các thông tin cảm giác trước khi chúng đến vỏ não?
A. Tiểu não
B. Hạnh nhân
C. Đồi thị
D. Hồi hải mã
41. Cấu trúc nào kết nối hai bán cầu đại não?
A. Tiểu não
B. Thể chai
C. Cầu não
D. Cuống não
42. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là страх?
A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Hạnh nhân (Amygdala)
C. Vùng dưới đồi (Hypothalamus)
D. Vỏ não trước trán (Prefrontal cortex)
43. Cấu trúc nào của não bộ liên quan đến việc kiểm soát các chuyển động tự nguyện và lập kế hoạch vận động?
A. Tiểu não
B. Hạch nền (Basal ganglia)
C. Vỏ não vận động (Motor cortex)
D. Đồi thị (Thalamus)
44. Vùng não nào liên quan đến việc hình thành ký ức dài hạn?
A. Hạnh nhân (Amygdala)
B. Hồi hải mã (Hippocampus)
C. Vỏ não trán (Frontal cortex)
D. Thân não (Brainstem)
45. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo myelin cho các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào vi đệm (Microglia)
46. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở phần sau của lưỡi?
A. Dây thần kinh mặt (VII)
B. Dây thần kinh thiệt hầu (IX)
C. Dây thần kinh lang thang (X)
D. Dây thần kinh hạ thiệt (XII)
47. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ vận động mắt ngoài?
A. Dây thần kinh số III (vận nhãn chung)
B. Dây thần kinh số IV (ròng rọc)
C. Dây thần kinh số VI (vận nhãn ngoài)
D. Dây thần kinh số V (sinh ba)
48. Vùng não nào liên quan đến việc điều khiển chức năng исполнительный như lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát xung động?
A. Vỏ não chẩm (Occipital cortex)
B. Vỏ não đỉnh (Parietal cortex)
C. Vỏ não trán (Frontal cortex)
D. Vỏ não thái dương (Temporal cortex)
49. Loại tế bào nào tạo ra dịch não tủy (CSF)?
A. Tế bào thần kinh (Neurons)
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào biểu mô绒毛 (Ependymal cells)
D. Tế bào hình sao (Astrocytes)
50. Loại tế bào nào tạo hàng rào máu-não?
A. Tế bào thần kinh (Neurons)
B. Tế bào Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào Schwann
51. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cử động của mắt xuống dưới và vào trong?
A. Dây thần kinh vận nhãn chung (III)
B. Dây thần kinh ròng rọc (IV)
C. Dây thần kinh vận nhãn ngoài (VI)
D. Dây thần kinh thị giác (II)
52. Cấu trúc nào ngăn cách bán cầu não trái và bán cầu não phải?
A. Thể chai (Corpus callosum)
B. Khe dọc (Longitudinal fissure)
C. Não thất bên (Lateral ventricle)
D. Cầu não (Pons)
53. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin thị giác?
A. Vỏ não trán
B. Vỏ não thái dương
C. Vỏ não đỉnh
D. Vỏ não chẩm
54. Chức năng chính của tiểu não là gì?
A. Điều khiển ngôn ngữ
B. Điều hòa cảm xúc
C. Điều phối vận động và giữ thăng bằng
D. Xử lý thông tin thị giác
55. Cấu trúc nào của não bộ liên quan đến việc điều khiển nhịp sinh học (chu kỳ ngủ-thức)?
A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Hạnh nhân (Amygdala)
C. Nhân trên thị (Suprachiasmatic nucleus – SCN)
D. Tiểu não (Cerebellum)
56. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm cho cảm giác đau?
A. Thụ thể áp lực (Mechanoreceptors)
B. Thụ thể hóa học (Chemoreceptors)
C. Thụ thể đau (Nociceptors)
D. Thụ thể nhiệt (Thermoreceptors)
57. Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu liên quan đến việc điều chỉnh tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?
A. Dopamine
B. Serotonin
C. Glutamate
D. GABA
58. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ thần kinh ngoại biên?
A. Não bộ
B. Tủy sống
C. Hạch thần kinh
D. Vùng dưới đồi
59. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan chính đến bệnh Parkinson?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. Glutamate
D. GABA
60. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ và hiểu lời nói?
A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Vùng Broca và vùng Wernicke
C. Hạnh nhân (Amygdala)
D. Tiểu não (Cerebellum)
61. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho chức năng thính giác và thăng bằng?
A. Dây thần kinh số V (dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (dây mặt)
C. Dây thần kinh số VIII (dây tiền đình ốc tai)
D. Dây thần kinh số IX (dây thiệt hầu)
62. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát các cơ của lưỡi?
A. Dây thần kinh số VII (dây mặt)
B. Dây thần kinh số IX (dây thiệt hầu)
C. Dây thần kinh số X (dây lang thang)
D. Dây thần kinh số XII (dây hạ thiệt)
63. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng thực bào, loại bỏ các mảnh vụn tế bào và mầm bệnh trong não?
A. Tế bào thần kinh đệm (astrocyte)
B. Tế bào microglia
C. Tế bào Schwann
D. Tế bào oligodendrocyte
64. Chất dẫn truyền thần kinh nào đóng vai trò chính trong hệ thần kinh phó giao cảm, liên quan đến các chức năng ‘nghỉ ngơi và tiêu hóa’?
A. Norepinephrine
B. Acetylcholine
C. Dopamine
D. Glutamate
65. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất ngôn ngữ?
A. Khu vực Broca
B. Khu vực Wernicke
C. Vỏ não cảm giác
D. Vỏ não vận động
66. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính cho việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi?
A. Thùy đỉnh
B. Thùy thái dương
C. Thùy trán
D. Thùy chẩm
67. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ vận động mắt?
A. Dây thần kinh số I (dây khứu giác)
B. Dây thần kinh số II (dây thị giác)
C. Dây thần kinh số III (dây vận nhãn)
D. Dây thần kinh số VIII (dây tiền đình ốc tai)
68. Cấu trúc nào của não bộ liên quan đến việc xử lý cảm xúc, đặc biệt là страх?
A. Hồi hải mã
B. Hạnh nhân
C. Đồi thị
D. Vỏ não trước trán
69. Hàng rào máu não có chức năng chính là gì?
A. Cung cấp oxy cho não
B. Bảo vệ não khỏi các chất độc hại trong máu
C. Loại bỏ chất thải từ não
D. Điều chỉnh lưu lượng máu đến não
70. Cấu trúc nào kết nối hai bán cầu đại não?
A. Hồi hải mã
B. Thể chai
C. Hạnh nhân
D. Đồi thị
71. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến cảm giác đau và viêm?
A. Endorphin
B. Substance P
C. Serotonin
D. Dopamine
72. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều khiển các chức năng sống còn như hô hấp và nhịp tim?
A. Tiểu não
B. Vỏ não
C. Hành não
D. Đồi thị
73. Chất dẫn truyền thần kinh nào thường liên quan đến các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Parkinson?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. Glutamate
D. GABA
74. Chất dẫn truyền thần kinh nào có liên quan đến điều hòa tâm trạng, giấc ngủ và sự thèm ăn?
A. Dopamine
B. Acetylcholine
C. Serotonin
D. Glutamate
75. Tế bào nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh ngoại biên?
A. Tế bào hình sao
B. Tế bào Schwann
C. Tế bào Oligodendrocyte
D. Tế bào Microglia
76. Cấu trúc nào của não bộ kiểm soát chức năng nội tiết thông qua việc điều hòa tuyến yên?
A. Đồi thị
B. Hạ đồi
C. Hạch nền
D. Hồi hải mã
77. Chất dẫn truyền thần kinh nào liên quan đến cảm giác hưng phấn và hệ thống khen thưởng của não bộ?
A. Serotonin
B. Dopamine
C. GABA
D. Glutamate
78. Màng não nào nằm sát bề mặt não?
A. Màng cứng
B. Màng nhện
C. Màng mềm
D. Khoang dưới nhện
79. Cấu trúc nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc học tập vận động và điều chỉnh tư thế?
A. Vỏ não vận động
B. Hạch nền
C. Tiểu não
D. Đồi thị
80. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở phần sau của lưỡi?
A. Dây thần kinh số V (dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (dây mặt)
C. Dây thần kinh số IX (dây thiệt hầu)
D. Dây thần kinh số X (dây lang thang)
81. Dây thần kinh sọ não nào chỉ mang thông tin cảm giác?
A. Dây thần kinh vận nhãn
B. Dây thần kinh sinh ba
C. Dây thần kinh mặt
D. Dây thần kinh khứu giác
82. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ limbic và đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ký ức mới?
A. Hồi hải mã
B. Hạch nền
C. Tiểu não
D. Đồi thị
83. Cấu trúc nào sản xuất dịch não tủy?
A. Đám rối mạch mạc
B. Màng não
C. Tế bào thần kinh đệm
D. Hàng rào máu não
84. Hạch nền đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào?
A. Điều hòa vận động
B. Xử lý cảm xúc
C. Hình thành ký ức
D. Điều khiển giấc ngủ
85. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác ở mặt và chức năng vận động của các cơ nhai?
A. Dây thần kinh số V (dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (dây mặt)
C. Dây thần kinh số IX (dây thiệt hầu)
D. Dây thần kinh số X (dây lang thang)
86. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò là trạm chuyển tiếp cho hầu hết các thông tin cảm giác đến vỏ não?
A. Hạ đồi
B. Đồi thị
C. Hạch nền
D. Hồi hải mã
87. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ngôn ngữ?
A. Khu vực Broca
B. Khu vực Wernicke
C. Vỏ não vận động
D. Vỏ não cảm giác
88. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính cho việc xử lý thông tin thị giác?
A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm
89. Loại tế bào nào tạo thành myelin sheath bao quanh các sợi trục thần kinh?
A. Tế bào thần kinh đệm (astrocyte)
B. Tế bào microglia
C. Tế bào Schwann
D. Tế bào oligodendrocyte
90. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối vận động và duy trì thăng bằng?
A. Đồi thị
B. Hạch nền
C. Tiểu não
D. Vỏ não vận động
91. Loại tế bào thần kinh đệm nào tạo ra myelin trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào microglia
92. Màng não nào nằm sát bề mặt não và tủy sống?
A. Màng cứng
B. Màng nhện
C. Màng mềm
D. Khoang dưới nhện
93. Vùng não nào liên quan đến việc xử lý ngôn ngữ và hiểu lời nói?
A. Vùng Broca
B. Vùng Wernicke
C. Hạch nền
D. Tiểu não
94. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát hoạt động của cơ ức đòn chũm và cơ thang?
A. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
B. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
C. Dây thần kinh số XI (Dây thần kinh phụ)
D. Dây thần kinh số XII (Dây hạ thiệt)
95. Chất trắng của tủy sống chủ yếu chứa thành phần nào?
A. Thân tế bào thần kinh
B. Sợi trục có myelin
C. Chất xám
D. Tế bào thần kinh đệm
96. Rãnh não nào chia bán cầu đại não thành hai nửa?
A. Rãnh trung tâm
B. Rãnh bên
C. Rãnh dọc
D. Rãnh đai
97. Cấu trúc nào kết nối hai bán cầu đại não với nhau?
A. Đồi thị
B. Thể chai
C. Cuống não
D. Hạnh nhân
98. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ của lưỡi?
A. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
B. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
C. Dây thần kinh số XI (Dây thần kinh phụ)
D. Dây thần kinh số XII (Dây hạ thiệt)
99. Thụ thể nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc phát hiện cảm giác đau?
A. Tiểu thể Meissner
B. Tiểu thể Pacini
C. Nociceptor
D. Thụ thể Merkel
100. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển các chức năng tự động như hô hấp và nhịp tim?
A. Đồi thị
B. Tiểu não
C. Hành não
D. Vùng dưới đồi
101. Cấu trúc nào trong não bộ được coi là trung tâm cảm xúc, đặc biệt là liên quan đến страх?
A. Hồi hải mã
B. Hạch hạnh nhân
C. Đồi thị
D. Vùng dưới đồi
102. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác và vận động của hầu họng, cũng như vị giác ở 1/3 sau của lưỡi?
A. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
B. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
C. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
D. Dây thần kinh số XI (Dây thần kinh phụ)
103. Cấu trúc não nào sau đây liên quan mật thiết đến việc hình thành trí nhớ dài hạn?
A. Hồi hải mã
B. Hạch nền
C. Tiểu não
D. Vỏ não vận động
104. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm cho cảm giác đau và nhiệt từ cơ thể đến não?
A. Đường cột sống – đồi thị (Spinothalamic tract)
B. Đường cột sống – tiểu não (Spinocerebellar tract)
C. Đường vỏ não – tủy sống (Corticospinal tract)
D. Đường chêm – thon (Fasciculus gracilis and cuneatus)
105. Đường dẫn truyền thần kinh nào chịu trách nhiệm cho vận động tự ý từ vỏ não đến các cơ?
A. Đường cột sống – đồi thị (Spinothalamic tract)
B. Đường cột sống – tiểu não (Spinocerebellar tract)
C. Đường vỏ não – tủy sống (Corticospinal tract)
D. Đường chêm – thon (Fasciculus gracilis and cuneatus)
106. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở 2/3 trước của lưỡi?
A. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
B. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
C. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
D. Dây thần kinh số XII (Dây hạ thiệt)
107. Chức năng chính của hạch nền là gì?
A. Điều hòa vận động
B. Xử lý cảm xúc
C. Hình thành trí nhớ
D. Điều khiển thị giác
108. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ nhai?
A. Dây thần kinh số V (Dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
C. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
D. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
109. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho chức năng nghe và thăng bằng?
A. Dây thần kinh số V (Dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
C. Dây thần kinh số VIII (Dây tiền đình ốc tai)
D. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
110. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý và nhận diện khuôn mặt?
A. Hồi hải mã
B. Hạch hạnh nhân
C. Hồi fusiform (vùng nhận diện khuôn mặt)
D. Vỏ não vận động
111. Vùng nào của vỏ não chịu trách nhiệm chính trong việc xử lý thông tin thị giác?
A. Thùy trán
B. Thùy đỉnh
C. Thùy thái dương
D. Thùy chẩm
112. Loại tế bào thần kinh đệm nào có chức năng thực bào, loại bỏ các mảnh vụn tế bào và bảo vệ hệ thần kinh trung ương?
A. Tế bào Schwann
B. Oligodendrocyte
C. Tế bào hình sao (Astrocytes)
D. Tế bào microglia
113. Cấu trúc nào của hệ thần kinh trung ương có chức năng chính là điều hòa thân nhiệt, cảm giác đói no và nhịp sinh học?
A. Hồi hải mã
B. Vùng dưới đồi
C. Tiểu não
D. Hạch nền
114. Chức năng chính của tế bào Schwann là gì?
A. Hình thành myelin trong hệ thần kinh ngoại biên
B. Loại bỏ chất thải trong não
C. Hỗ trợ dinh dưỡng cho tế bào thần kinh
D. Điều chỉnh dẫn truyền thần kinh
115. Chất lỏng nào bao quanh và bảo vệ não và tủy sống?
A. Huyết tương
B. Dịch não tủy
C. Dịch ngoại bào
D. Dịch bạch huyết
116. Dây thần kinh sọ não nào mang thông tin cảm giác từ mắt đến não?
A. Dây thần kinh số II (Dây thị giác)
B. Dây thần kinh số III (Dây vận nhãn chung)
C. Dây thần kinh số IV (Dây ròng rọc)
D. Dây thần kinh số VI (Dây vận nhãn ngoài)
117. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò chính trong việc điều khiển vận động và điều hòa thăng bằng?
A. Hồi hải mã
B. Tiểu não
C. Hạch nền
D. Vỏ não vận động
118. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch, đưa ra quyết định và kiểm soát hành vi?
A. Thùy đỉnh
B. Thùy chẩm
C. Thùy thái dương
D. Thùy trán
119. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ vận động nhãn cầu ngoài (cơ thẳng ngoài) của mắt?
A. Dây thần kinh số III (Dây vận nhãn chung)
B. Dây thần kinh số IV (Dây ròng rọc)
C. Dây thần kinh số VI (Dây vận nhãn ngoài)
D. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
120. Cấu trúc nào của hệ thần kinh trung ương có chức năng lọc thông tin cảm giác trước khi đến vỏ não?
A. Đồi thị
B. Tiểu não
C. Hạch nền
D. Hồi hải mã
121. Vùng dưới đồi (Hypothalamus) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa chức năng nào?
A. Cảm xúc
B. Thân nhiệt, đói, khát và nhịp sinh học
C. Vận động
D. Ngôn ngữ
122. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ mặt?
A. Dây thần kinh số V (Dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
C. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
D. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
123. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò như một ‘trạm chuyển tiếp’ cho hầu hết các thông tin cảm giác trước khi đến vỏ não?
A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Hạch nền (Basal ganglia)
C. Đồi thị (Thalamus)
D. Tiểu não (Cerebellum)
124. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ của lưỡi?
A. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
B. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
C. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
D. Dây thần kinh số XII (Dây hạ thiệt)
125. Cấu trúc nào của não bộ kiểm soát các chức năng sống còn như hô hấp và nhịp tim?
A. Vỏ não (Cerebral cortex)
B. Tiểu não (Cerebellum)
C. Thân não (Brainstem)
D. Đồi thị (Thalamus)
126. Hạch nền (Basal ganglia) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào?
A. Điều khiển cảm xúc
B. Điều phối vận động và học các thói quen
C. Xử lý thông tin thị giác
D. Hình thành ký ức
127. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ nhai?
A. Dây thần kinh số V (Dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
C. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
D. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
128. Màng não nào nằm sát bề mặt não?
A. Màng cứng (Dura mater)
B. Màng nhện (Arachnoid mater)
C. Màng mềm (Pia mater)
D. Khoang dưới nhện (Subarachnoid space)
129. Hệ thống thần kinh tự chủ (autonomic nervous system) điều khiển chức năng nào sau đây?
A. Điều khiển chuyển động cơ xương
B. Điều hòa nhịp tim và tiêu hóa
C. Xử lý thông tin thị giác
D. Ra quyết định có ý thức
130. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác vị giác ở phần sau của lưỡi?
A. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
B. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
C. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
D. Dây thần kinh số V (Dây sinh ba)
131. Chức năng chính của vỏ não thái dương là gì?
A. Xử lý thông tin thị giác
B. Xử lý thông tin thính giác, trí nhớ và ngôn ngữ
C. Điều khiển vận động
D. Xử lý thông tin cảm giác thân thể
132. Dây thần kinh sọ não nào chi phối các cơ của thanh quản, cho phép phát âm?
A. Dây thần kinh số V (Dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
C. Dây thần kinh số X (Dây lang thang)
D. Dây thần kinh số XII (Dây hạ thiệt)
133. Vùng não nào liên quan đến việc xử lý ngôn ngữ, đặc biệt là khả năng hiểu ngôn ngữ nói?
A. Khu vực Broca
B. Khu vực Wernicke
C. Hạch hạnh nhân
D. Thân não
134. Cấu trúc nào của não bộ liên quan đến việc xử lý và điều chỉnh cảm xúc, đặc biệt là страх?
A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
C. Đồi thị (Thalamus)
D. Tiểu não (Cerebellum)
135. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc học các kỹ năng vận động?
A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
C. Tiểu não (Cerebellum)
D. Vỏ não trán (Prefrontal cortex)
136. Chức năng chính của dịch não tủy (CSF) là gì?
A. Dẫn truyền tín hiệu thần kinh
B. Cung cấp dinh dưỡng và bảo vệ não bộ
C. Điều hòa nhịp tim
D. Xử lý thông tin thị giác
137. Dây thần kinh sọ não nào kiểm soát các cơ vận nhãn ngoài?
A. Dây thần kinh số III (Dây vận nhãn chung), IV (Dây ròng rọc), và VI (Dây vận nhãn ngoài)
B. Dây thần kinh số I (Dây khứu giác), II (Dây thị giác), và III (Dây vận nhãn chung)
C. Dây thần kinh số V (Dây sinh ba), VII (Dây mặt), và VIII (Dây tiền đình ốc tai)
D. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu), X (Dây lang thang), và XI (Dây gai sống)
138. Dây thần kinh sọ não nào chịu trách nhiệm cho cảm giác thăng bằng và nghe?
A. Dây thần kinh số V (Dây sinh ba)
B. Dây thần kinh số VII (Dây mặt)
C. Dây thần kinh số VIII (Dây tiền đình ốc tai)
D. Dây thần kinh số IX (Dây thiệt hầu)
139. Cấu trúc nào của não bộ đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành ký ức mới và liên kết ký ức với cảm xúc?
A. Hồi hải mã (Hippocampus)
B. Hạch nền (Basal ganglia)
C. Tiểu não (Cerebellum)
D. Vỏ não trán (Prefrontal cortex)
140. Dây thần kinh sọ não nào truyền tín hiệu cảm giác từ mắt đến não?
A. Dây thần kinh số I (Dây khứu giác)
B. Dây thần kinh số II (Dây thị giác)
C. Dây thần kinh số III (Dây vận nhãn chung)
D. Dây thần kinh số IV (Dây ròng rọc)
141. Cấu trúc nào kết nối hai bán cầu đại não?
A. Thân não (Brainstem)
B. Tiểu não (Cerebellum)
C. Thể chai (Corpus callosum)
D. Đồi thị (Thalamus)
142. Chức năng chính của vỏ não đỉnh là gì?
A. Xử lý thông tin cảm giác thân thể, nhận thức không gian
B. Xử lý thông tin thị giác
C. Điều khiển vận động
D. Xử lý thông tin thính giác
143. Các tế bào hình sao (astrocyte) đóng vai trò gì trong hệ thần kinh?
A. Dẫn truyền tín hiệu điện
B. Hình thành myelin
C. Cung cấp hỗ trợ và dinh dưỡng cho нейрон
D. Thực bào các mảnh vụn tế bào
144. Vùng não nào chịu trách nhiệm chính cho việc lập kế hoạch, ra quyết định và kiểm soát hành vi?
A. Vỏ não trán (Prefrontal cortex)
B. Vỏ não đỉnh (Parietal cortex)
C. Vỏ não chẩm (Occipital cortex)
D. Vỏ não thái dương (Temporal cortex)
145. Cấu trúc nào của hệ thần kinh trung ương sản xuất dịch não tủy (CSF)?
A. Đám rối mạch mạc (Choroid plexus)
B. Màng nhện (Arachnoid mater)
C. Liềm não (Falx cerebri)
D. Hạch nền (Basal ganglia)
146. Cấu trúc nào của não bộ liên quan đến việc điều chỉnh giấc ngủ và trạng thái thức?
A. Hạch hạnh nhân (Amygdala)
B. Hồi hải mã (Hippocampus)
C. Hệ lưới (Reticular formation)
D. Tiểu não (Cerebellum)
147. Điều gì xảy ra nếu một người bị tổn thương vỏ não vận động sơ cấp?
A. Mất khả năng cảm nhận đau
B. Mất khả năng vận động tự ý
C. Mất khả năng nhận biết khuôn mặt
D. Mất khả năng hiểu ngôn ngữ
148. Chức năng chính của tiểu não là gì?
A. Điều khiển cảm xúc
B. Điều phối vận động và duy trì thăng bằng
C. Xử lý thông tin thị giác
D. Hình thành ký ức
149. Chức năng chính của vỏ não chẩm là gì?
A. Xử lý thông tin thính giác
B. Xử lý thông tin thị giác
C. Điều khiển vận động
D. Xử lý cảm xúc
150. Hệ thống limbic (Limbic system) đóng vai trò quan trọng trong chức năng nào?
A. Điều khiển vận động
B. Xử lý cảm xúc và trí nhớ
C. Điều hòa nhịp tim
D. Xử lý thông tin thị giác