150+ câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu hệ tuần hoàn online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu hệ tuần hoàn online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!
1. Phân tử nào được giải phóng bởi tế bào nội mô mạch máu có tác dụng giãn mạch?
2. Điều gì xảy ra với huyết áp khi tổng sức cản ngoại vi (total peripheral resistance – TPR) tăng lên?
3. Hormone nào làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch và tăng tái hấp thu natri ở thận?
4. Tĩnh mạch nào dẫn máu từ lá lách, dạ dày, tuyến tụy và ruột đến gan?
5. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp bằng cách sản xuất angiotensinogen?
6. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải?
7. Lớp nào của tim chứa các mạch máu và dây thần kinh cung cấp cho tim?
8. Hệ thống dẫn truyền điện của tim đi theo thứ tự nào?
9. Chức năng chính của hệ bạch huyết liên quan đến hệ tuần hoàn là gì?
10. Cấu trúc nào ngăn máu trộn lẫn giữa tâm nhĩ phải và tâm nhĩ trái ở thai nhi?
11. Tác dụng của adrenaline lên hệ tuần hoàn là gì?
12. Protein nào trong hồng cầu chịu trách nhiệm vận chuyển oxy?
13. Động mạch nào cung cấp máu cho ruột non?
14. Cấu trúc nào là nơi bạch huyết được lọc và các tế bào miễn dịch được kích hoạt?
15. Điều gì sẽ xảy ra nếu van hai lá (van mitral) bị hở?
16. Hội chứng giảm thể tích máu (Hypovolemic shock) xảy ra khi nào?
17. Vị trí nào thường được sử dụng để đo mạch (bắt mạch) dễ dàng nhất?
18. Tế bào nào trong máu có vai trò quan trọng nhất trong việc đông máu?
19. Động mạch nào cung cấp máu cho não?
20. Loại bạch cầu nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong máu và có vai trò chính trong việc chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn?
21. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào tâm thất co bóp?
22. Khi mất nước, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì huyết áp?
23. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nhịp tim bằng cách nhận thông tin từ não bộ và các thụ thể trong cơ thể?
24. Nhánh nào của hệ thần kinh tự chủ làm chậm nhịp tim?
25. Cấu trúc nào sau đây kết nối động mạch và tĩnh mạch nhỏ nhất, cho phép trao đổi chất giữa máu và các mô?
26. Cấu trúc nào sau đây dẫn máu giàu oxy từ phổi về tim?
27. Loại tế bào nào chiếm ưu thế trong thành phần của máu?
28. Cấu trúc nào sau đây được gọi là ‘máy tạo nhịp tim tự nhiên’?
29. Áp lực nào được đo khi tim đang thư giãn giữa các lần co bóp?
30. Cấu trúc nào là lớp cơ dày nhất của tim?
31. Loại tế bào máu nào chứa hemoglobin?
32. Cấu trúc nào ngăn máu chảy ngược từ động mạch chủ vào tâm thất trái?
33. Chức năng chính của bạch cầu là gì?
34. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?
35. Chức năng chính của lá lách là gì?
36. Lớp nào của tim chứa các mạch máu và dây thần kinh cung cấp cho tim?
37. Thành phần nào của máu giúp chống lại nhiễm trùng?
38. Cấu trúc nào tạo ra áp lực cao nhất trong hệ tuần hoàn?
39. Cấu trúc nào là nơi diễn ra sự trao đổi khí giữa máu và các phế nang trong phổi?
40. Mạch máu nào mang máu đã khử oxy từ tim đến phổi?
41. Hệ thống tuần hoàn nào chịu trách nhiệm cung cấp máu cho chính tim?
42. Van tim nào có hai lá van?
43. Hệ thống nào của cơ thể giúp thu hồi dịch từ các mô và trả lại vào hệ tuần hoàn?
44. Cấu trúc nào của tim có vai trò trì hoãn xung động điện từ tâm nhĩ đến tâm thất, cho phép tâm nhĩ co bóp hoàn toàn trước khi tâm thất co bóp?
45. Tĩnh mạch nào dẫn máu từ các cơ quan tiêu hóa đến gan để xử lý?
46. Cấu trúc nào kết nối động mạch phổi và động mạch chủ trong tuần hoàn bào thai, cho phép máu bỏ qua phổi?
47. Mạch máu nào mang máu giàu oxy từ nhau thai đến thai nhi?
48. Hệ thống tuần hoàn nào chịu trách nhiệm vận chuyển máu từ tim đến các cơ quan và mô của cơ thể và ngược lại?
49. Mạch máu nào thường được sử dụng để đo mạch?
50. Cấu trúc nào trong tim nhận máu giàu oxy từ phổi?
51. Hệ thống dẫn truyền điện của tim bắt đầu từ đâu?
52. Động mạch nào cung cấp máu trực tiếp cho não?
53. Vị trí nào thường được sử dụng để đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm?
54. Mạch máu nào mang máu đã khử oxy từ phần trên cơ thể trở về tim?
55. Mạch máu nào thường được sử dụng trong phẫu thuật bắc cầu động mạch vành?
56. Vị trí nào trong tim có áp suất oxy thấp nhất?
57. Loại tế bào máu nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
58. Van tim nào nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải?
59. Mạch máu nào cung cấp máu giàu oxy cho cơ tim?
60. Hệ thống tuần hoàn nào có vai trò vận chuyển máu từ ruột đến gan?
61. Trong hệ tuần hoàn, mao mạch có vai trò gì?
62. Vòng tuần hoàn nhỏ (vòng tuần hoàn phổi) có chức năng chính là gì?
63. Động mạch nào cung cấp máu cho ruột non?
64. Tuyến ức đóng vai trò gì trong hệ tuần hoàn và miễn dịch?
65. Cấu trúc nào sau đây là nơi bạch huyết được lọc và các tế bào lympho hoạt động?
66. Hệ thống bạch huyết đóng vai trò gì trong tuần hoàn?
67. Cấu trúc nào sau đây có áp lực máu thấp nhất?
68. Trong chu kỳ tim, giai đoạn nào tâm thất co bóp?
69. Cấu trúc nào sau đây điều chỉnh lưu lượng máu vào mao mạch?
70. Ý nghĩa của chỉ số huyết áp tâm thu là gì?
71. Lách có chức năng gì trong hệ tuần hoàn?
72. Tế bào nào trong máu có vai trò quan trọng nhất trong việc vận chuyển oxy?
73. Cấu trúc nào ngăn máu từ tâm thất phải chảy ngược vào tâm nhĩ phải?
74. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc ngăn máu chảy ngược từ tâm thất vào tâm nhĩ trái?
75. Lớp nào của thành tim chứa các mạch máu và dây thần kinh cung cấp cho tim?
76. Chức năng của van tim là gì?
77. Động mạch nào cung cấp máu chủ yếu cho não bộ?
78. Tĩnh mạch cửa gan có chức năng gì?
79. Động mạch vành có vai trò gì?
80. Chức năng chính của tiểu cầu là gì?
81. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp bằng cách sản xuất renin?
82. Cấu trúc nào sau đây của tim nhận máu giàu oxy từ phổi?
83. Động mạch nào cung cấp máu cho thận?
84. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc kiểm soát nhịp tim khi hoạt động thể chất?
85. Hệ thống dẫn truyền điện của tim bao gồm các thành phần nào theo thứ tự?
86. Động mạch nào sau đây mang máu nghèo oxy?
87. Cấu trúc nào của tim có nhiệm vụ tạo ra xung điện, khởi đầu chu kỳ co bóp của tim?
88. Tĩnh mạch nào sau đây dẫn máu trực tiếp vào tâm nhĩ phải?
89. Tĩnh mạch nào dẫn máu từ ruột già?
90. Huyết áp được đo ở động mạch nào?
91. Cấu trúc nào sau đây là nơi diễn ra sự trao đổi khí giữa máu và phế nang trong phổi?
92. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ tâm thất trái vào tâm nhĩ trái?
93. Động mạch vành trái chia thành hai nhánh chính là?
94. Huyết áp được đo bằng đơn vị nào?
95. Hội chứng suy tim trái ảnh hưởng trực tiếp đến cơ quan nào sau đây?
96. Hệ thống dẫn truyền điện của tim bắt đầu từ đâu?
97. Tĩnh mạch nào dẫn máu từ ruột non đến gan?
98. Tĩnh mạch nào dẫn máu nghèo oxy từ tim về tâm nhĩ phải?
99. Cấu trúc nào sau đây giúp ngăn máu chảy ngược trong tĩnh mạch?
100. Đâu là chức năng chính của tiểu cầu?
101. Cấu trúc nào sau đây có chức năng lọc máu và loại bỏ các tế bào hồng cầu già?
102. Hormone nào làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch?
103. Tĩnh mạch nào thường được sử dụng để lấy máu xét nghiệm?
104. Động mạch nào cung cấp máu cho thận?
105. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải?
106. Cấu trúc nào sau đây là nơi sản xuất tế bào máu?
107. Đâu không phải là một thành phần của máu?
108. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa huyết áp?
109. Lớp nào của thành tim chứa các mạch máu và dây thần kinh cung cấp cho tim?
110. Cấu trúc nào của tim có chức năng trì hoãn xung động điện từ tâm nhĩ đến tâm thất?
111. Loại tế bào máu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong hệ thống miễn dịch?
112. Cấu trúc nào sau đây cho phép máu chảy từ tâm nhĩ phải sang tâm thất phải?
113. Hệ thống thần kinh nào điều khiển nhịp tim?
114. Đâu là lớp ngoài cùng của mạch máu?
115. Đâu là tác dụng của hệ thần kinh phó giao cảm lên tim?
116. Vòng tuần hoàn nào mang máu từ tim đến phổi và ngược lại?
117. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp?
118. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?
119. Động mạch nào cung cấp máu cho não?
120. Cung động mạch chủ xuất phát từ tâm thất nào?
121. Cấu trúc nào sau đây là nơi trao đổi oxy và carbon dioxide giữa máu và không khí trong phổi?
122. Chức năng chính của hệ bạch huyết liên quan đến hệ tuần hoàn là gì?
123. Cấu trúc nào sau đây là lớp ngoài cùng của thành mạch máu, bao gồm mô liên kết và giúp cố định mạch máu vào các mô xung quanh?
124. Cấu trúc nào sau đây là lớp cơ dày nhất của tim, chịu trách nhiệm co bóp để bơm máu đi khắp cơ thể?
125. Cấu trúc nào sau đây có chức năng dẫn máu từ hệ tiêu hóa đến gan để xử lý trước khi vào tuần hoàn chung?
126. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc vận chuyển oxy trong máu?
127. Hệ thống nào sau đây giúp điều hòa huyết áp bằng cách kiểm soát thể tích máu và nồng độ natri trong cơ thể?
128. Cấu trúc nào sau đây là nơi các tế bào máu được sản xuất?
129. Động mạch nào cung cấp máu cho cơ tim?
130. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ động mạch chủ vào tâm thất trái?
131. Van tim nào ngăn máu chảy ngược từ động mạch phổi vào tâm thất phải?
132. Huyết áp được đo bằng hai chỉ số, tâm thu và tâm trương; chỉ số nào phản ánh áp lực trong động mạch khi tim co bóp?
133. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến sức cản ngoại biên, một yếu tố quan trọng trong việc điều hòa huyết áp?
134. Động mạch nào cung cấp máu giàu oxy trực tiếp cho não?
135. Loại bạch cầu nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chống lại nhiễm trùng do vi khuẩn?
136. Vòng tuần hoàn nào có chức năng đưa máu nghèo oxy từ tim đến phổi và máu giàu oxy từ phổi trở về tim?
137. Tĩnh mạch nào dẫn máu nghèo oxy từ nửa dưới cơ thể về tâm nhĩ phải của tim?
138. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu ổn định đến não khi huyết áp thay đổi?
139. Tế bào nào trong máu đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
140. Vòng tuần hoàn hệ thống cung cấp máu giàu oxy đến tất cả các cơ quan và mô trong cơ thể, trừ:
141. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa lưu lượng máu đến các mao mạch?
142. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ dẫn truyền điện của tim, nằm giữa nút nhĩ thất (AV node) và mạng lưới Purkinje?
143. Cấu trúc nào sau đây có chức năng ngăn máu chảy ngược từ tâm thất phải vào tâm nhĩ phải?
144. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng huyết áp bằng cách gây co mạch?
145. Chức năng chính của lá lách liên quan đến hệ tuần hoàn là gì?
146. Tĩnh mạch nào dẫn máu từ phổi về tâm nhĩ trái của tim?
147. Loại lipid nào sau đây có liên quan đến việc hình thành mảng xơ vữa trong động mạch, gây ra bệnh xơ vữa động mạch?
148. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thống dẫn truyền điện của tim, phân nhánh từ bó His và lan tỏa xung điện đến các tế bào cơ tim trong tâm thất?
149. Loại mạch máu nào có thành mỏng nhất, cho phép trao đổi chất dinh dưỡng, oxy và chất thải giữa máu và các tế bào trong cơ thể?
150. Cấu trúc nào sau đây được coi là ‘máy tạo nhịp’ tự nhiên của tim, khởi phát các xung điện để điều khiển nhịp tim?
