150+ câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu sinh lý hệ cao đẳng online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm giải phẫu sinh lý hệ cao đẳng online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!
1. Cơ chế nào giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể (ví dụ: nhiệt độ, pH, áp suất thẩm thấu)?
2. Tế bào nào trong hệ thần kinh có chức năng truyền tín hiệu thần kinh?
3. Cơ quan nào sản xuất mật?
4. Hormone nào do tuyến thượng thận tiết ra để giúp cơ thể ứng phó với stress?
5. Hormone nào được sản xuất bởi tuyến giáp và có vai trò quan trọng trong việc điều hòa quá trình trao đổi chất?
6. Bộ phận nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết để nhìn rõ các vật ở các khoảng cách khác nhau?
7. Chức năng chính của tiểu não là gì?
8. Chức năng của insulin là gì?
9. Loại khớp nào cho phép cử động xoay?
10. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch có khả năng tiêu diệt trực tiếp các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?
11. Hệ thần kinh giao cảm có tác dụng gì đối với cơ thể?
12. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của thận là gì?
13. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?
14. Cơ quan nào chịu trách nhiệm chính trong việc lọc máu để loại bỏ chất thải?
15. Quá trình tiêu hóa protein bắt đầu ở đâu?
16. Bộ phận nào của não bộ chịu trách nhiệm chính trong việc điều khiển các chức năng sống còn như hô hấp và nhịp tim?
17. Cơ quan nào lưu trữ mật?
18. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan rỗng?
19. Chức năng chính của da là gì?
20. Vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu?
21. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch?
22. Hormone nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa lượng đường trong máu?
23. Trong quá trình hô hấp tế bào, chất nào được sử dụng để tạo ra năng lượng (ATP)?
24. Quá trình nào xảy ra ở phổi giúp trao đổi oxy từ không khí vào máu và loại bỏ CO2 từ máu ra khỏi cơ thể?
25. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thăng bằng?
26. Thành phần nào của máu có vai trò vận chuyển oxy?
27. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?
28. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?
29. Phản xạ nào giúp duy trì tư thế thẳng đứng của cơ thể?
30. Cấu trúc nào của tim có chức năng tạo ra xung điện để điều khiển nhịp tim?
31. Hormone nào làm tăng đường huyết?
32. Loại mô nào bao phủ bề mặt bên trong của đường hô hấp?
33. Hệ thống nào điều khiển phản ứng ‘chiến đấu hoặc bỏ chạy’ (fight or flight)?
34. Cơ chế nào giúp duy trì cân bằng nội môi khi nhiệt độ cơ thể tăng cao?
35. Hormone nào kích thích sự phát triển của nang trứng trong buồng trứng?
36. Đâu là chức năng của da?
37. Cấu trúc nào của tim nhận máu nghèo oxy từ tĩnh mạch chủ trên và tĩnh mạch chủ dưới?
38. Hormone nào kích thích co bóp tử cung trong quá trình sinh?
39. Cấu trúc nào của phổi là nơi xảy ra trao đổi khí giữa oxy và carbon dioxide?
40. Đâu là chức năng chính của dạ dày?
41. Loại khớp nào cho phép cử động xoay?
42. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất myelin trong hệ thần kinh ngoại biên?
43. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm đường huyết?
44. Chức năng chính của ruột non là gì?
45. Cơ chế nào giúp bảo vệ phổi khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường?
46. Chức năng chính của hồng cầu là gì?
47. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm cảm nhận thăng bằng?
48. Loại cơ nào có đặc điểm là vân ngang và hoạt động tự chủ?
49. Đâu là chức năng của tế bào Mast trong phản ứng viêm?
50. Đâu là chức năng của hormone ADH (hormone chống bài niệu)?
51. Đâu là chức năng của vitamin D trong cơ thể?
52. Đâu là chức năng chính của thận?
53. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ thần kinh trung ương?
54. Đâu là chức năng chính của tiểu não?
55. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì huyết áp khi đứng lên đột ngột?
56. Chức năng của tế bào lympho T (T cells) là gì?
57. Loại tế bào nào sản xuất kháng thể?
58. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết để nhìn rõ vật ở các khoảng cách khác nhau?
59. Cơ chế nào giúp điều hòa nhịp thở?
60. Cơ quan nào sau đây sản xuất mật?
61. Đâu là chức năng của hormone ADH (hormone chống bài niệu)?
62. Cơ chế nào giúp duy trì cân bằng nội môi khi nhiệt độ cơ thể tăng cao?
63. Hormone nào sau đây được sản xuất bởi tuyến tụy và có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu?
64. Trong quá trình hô hấp tế bào, chất nào được sử dụng làm nguồn năng lượng chính để tạo ra ATP?
65. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết độ cong của thủy tinh thể để tập trung ánh sáng lên võng mạc?
66. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
67. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan rỗng?
68. Hệ thống nào của cơ thể chịu trách nhiệm điều hòa các hoạt động chậm và kéo dài như tăng trưởng và trao đổi chất?
69. Hệ thống nào của cơ thể chịu trách nhiệm vận chuyển oxy, chất dinh dưỡng và hormone đến các tế bào, đồng thời loại bỏ chất thải?
70. Trong quá trình đông máu, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển fibrinogen thành fibrin?
71. Cấu trúc nào của thận chịu trách nhiệm chính trong việc lọc máu?
72. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư và tế bào bị nhiễm virus?
73. Cấu trúc nào sau đây nằm ở trung tâm của xương dài và chứa tủy xương?
74. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm về thăng bằng?
75. Đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của hệ thần kinh là gì?
76. Cấu trúc nào kết nối cơ với xương?
77. Vách ngăn liên thất có chức năng gì?
78. Hormone nào sau đây kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?
79. Chức năng chính của ruột già là gì?
80. Cơ chế nào sau đây giúp điều chỉnh pH máu khi pH quá thấp (máu bị axit)?
81. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc kiểm soát nhịp tim và huyết áp?
82. Chức năng chính của thận là gì?
83. Vùng não nào đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành trí nhớ dài hạn?
84. Loại khớp nào cho phép cử động xoay?
85. Cơ quan nào sau đây lưu trữ mật và giải phóng nó vào ruột non để hỗ trợ tiêu hóa chất béo?
86. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ dẫn truyền xung thần kinh?
87. Quá trình nào sau đây xảy ra ở phổi, nơi oxy di chuyển từ phế nang vào máu và carbon dioxide di chuyển từ máu vào phế nang?
88. Hệ thống nhóm máu ABO được xác định bởi sự hiện diện của kháng nguyên nào trên bề mặt tế bào hồng cầu?
89. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn dòng máu chảy ngược trong tĩnh mạch?
90. Chức năng của tế bào thần kinh đệm là gì?
91. Đâu là vai trò của lớp biểu bì ở da?
92. Chức năng của xương là gì?
93. Vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình đông máu?
94. Cấu trúc nào của tế bào thần kinh có chức năng dẫn truyền xung thần kinh đi?
95. Cơ chế nào giúp duy trì sự ổn định của môi trường bên trong cơ thể?
96. Cấu trúc nào trong tai có vai trò chuyển đổi rung động âm thanh thành tín hiệu thần kinh?
97. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch?
98. Enzyme nào tham gia vào quá trình tiêu hóa protein ở dạ dày?
99. Cấu trúc nào trong hệ hô hấp có chức năng trao đổi khí?
100. Quá trình nào sau đây xảy ra ở phổi?
101. Hormone nào có vai trò làm tăng đường huyết?
102. Đâu là chức năng của insulin?
103. Cấu trúc nào của tim có chức năng tạo ra nhịp tim?
104. Cơ quan nào lưu trữ mật?
105. Cơ quan nào sản xuất mật?
106. Loại khớp nào cho phép vận động đa hướng, ví dụ như khớp vai?
107. Cấu trúc nào sau đây là một phần của hệ thần kinh trung ương?
108. Chức năng chính của hệ bạch huyết là gì?
109. Đâu là chức năng của hồng cầu?
110. Quá trình nào sau đây không liên quan đến hệ tiêu hóa?
111. Đâu là một chức năng của da?
112. Đâu là chức năng chính của thận?
113. Đâu là chức năng chính của tiểu não?
114. Cấu trúc nào của mắt có vai trò điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào?
115. Hệ cơ nào chịu trách nhiệm cho các hoạt động tự động như nhịp tim và nhu động ruột?
116. Hormone nào điều hòa nồng độ calcium trong máu?
117. Đâu là thành phần cấu tạo nên hệ thần kinh giao cảm?
118. Loại tế bào nào có vai trò quan trọng trong việc hình thành xương?
119. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh nở?
120. Bộ phận nào của não bộ kiểm soát các chức năng sống cơ bản như hô hấp và nhịp tim?
121. Chức năng của thận là gì?
122. Cơ quan nào sau đây sản xuất mật?
123. Vitamin nào cần thiết cho quá trình đông máu?
124. Phần nào của dạ dày chịu trách nhiệm sản xuất acid hydrochloric (HCl)?
125. Quá trình nào giúp duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định?
126. Cấu trúc nào của tai trong chịu trách nhiệm về thính giác?
127. Hormone nào sau đây do tuyến giáp sản xuất?
128. Loại khớp nào cho phép vận động tự do nhất?
129. Loại tế bào nào sản xuất kháng thể?
130. Quá trình nào xảy ra ở phổi?
131. Hormone nào làm tăng đường huyết?
132. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan rỗng?
133. Chức năng chính của hồng cầu là gì?
134. Chức năng chính của tiểu não là gì?
135. Cấu trúc nào ngăn thức ăn đi vào khí quản khi nuốt?
136. Phần nào của não bộ kiểm soát nhịp tim và hô hấp?
137. Hệ bạch huyết có vai trò gì quan trọng trong cơ thể?
138. Chức năng của insulin là gì?
139. Cơ quan nào lưu trữ mật?
140. Đơn vị cấu tạo cơ bản của hệ thần kinh là gì?
141. Cấu trúc nào của não bộ liên quan đến trí nhớ và học tập?
142. Cấu trúc nào nối thận với bàng quang?
143. Loại cơ nào tạo nên thành của các mạch máu?
144. Cấu trúc nào sau đây thuộc hệ tiêu hóa?
145. Hệ thần kinh giao cảm có chức năng gì?
146. Cấu trúc nào của xương giúp giảm ma sát tại khớp?
147. Hormone nào kích thích sự co bóp của tử cung trong quá trình sinh?
148. Cơ chế nào giúp duy trì cân bằng nội môi trong cơ thể?
149. Cấu trúc nào của mắt chịu trách nhiệm điều tiết ánh sáng?
150. Hormone nào chịu trách nhiệm cho sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở nam giới?
