1. Đâu là một thách thức tiềm ẩn khi triển khai hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)?
A. Giảm sự hài lòng của khách hàng
B. Chi phí triển khai và bảo trì cao
C. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối
D. Đảm bảo thành công ngay lập tức
2. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp cải thiện dịch vụ khách hàng như thế nào?
A. Bằng cách tăng giá sản phẩm
B. Bằng cách cung cấp thông tin nhanh chóng và chính xác về sản phẩm, dịch vụ và trạng thái đơn hàng
C. Bằng cách giảm số lượng nhân viên hỗ trợ
D. Bằng cách bỏ qua phản hồi của khách hàng
3. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp các nhà quản lý theo dõi và đánh giá hiệu suất của nhân viên như thế nào?
A. Bằng cách tự động sa thải nhân viên có hiệu suất kém
B. Bằng cách cung cấp dữ liệu và báo cáo về năng suất, chất lượng công việc và mức độ hoàn thành mục tiêu
C. Bằng cách tăng giờ làm việc
D. Bằng cách giảm lương
4. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án hệ thống thông tin?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất
B. Quản lý dự án hiệu quả và sự tham gia của người dùng
C. Giảm thiểu chi phí
D. Tự động hóa mọi quy trình
5. Đâu là một yếu tố đạo đức quan trọng cần xem xét khi thu thập và sử dụng dữ liệu khách hàng trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Bảo vệ quyền riêng tư của khách hàng và đảm bảo tính minh bạch trong việc sử dụng dữ liệu
C. Sử dụng dữ liệu cho bất kỳ mục đích nào
D. Bán dữ liệu cho bên thứ ba mà không cần sự đồng ý của khách hàng
6. Khái niệm ‘dữ liệu lớn’ (Big Data) đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị lớn
B. Dữ liệu có kích thước, tốc độ và sự đa dạng vượt quá khả năng xử lý của các hệ thống truyền thống
C. Dữ liệu chỉ có thể được truy cập bởi các tập đoàn lớn
D. Dữ liệu được mã hóa bằng các thuật toán phức tạp
7. Đâu là một thách thức trong việc quản lý dữ liệu lớn (Big Data)?
A. Dễ dàng xử lý
B. Khả năng lưu trữ, xử lý và phân tích dữ liệu với khối lượng lớn, tốc độ cao và sự đa dạng
C. Chi phí thấp
D. Không cần kỹ năng chuyên môn
8. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý tri thức (knowledge management system)?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên
B. Cải thiện khả năng chia sẻ và sử dụng kiến thức trong tổ chức
C. Tăng chi phí hoạt động
D. Giảm sự sáng tạo
9. Thành phần nào của hệ thống thông tin quản lý chịu trách nhiệm chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin hữu ích?
A. Phần cứng
B. Phần mềm
C. Cơ sở dữ liệu
D. Con người
10. Chức năng chính của hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là gì?
A. Quản lý tài chính
B. Quản lý quan hệ khách hàng
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa và thông tin từ nhà cung cấp đến khách hàng
D. Quản lý nguồn nhân lực
11. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Sử dụng bảng tính Excel
B. Tự động hóa quy trình nhập liệu
C. Phân tích dự đoán hành vi khách hàng
D. In báo cáo
12. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý dự án (project management system)?
A. Giảm số lượng dự án
B. Cải thiện khả năng lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và quản lý nguồn lực
C. Tăng chi phí dự án
D. Giảm sự hợp tác
13. Hệ thống báo cáo quản lý (MRS) có chức năng chính là gì?
A. Tự động đưa ra quyết định thay cho nhà quản lý
B. Cung cấp các báo cáo định kỳ và tùy chỉnh để hỗ trợ việc ra quyết định
C. Thay thế hoàn toàn các hệ thống thông tin khác
D. Chỉ sử dụng cho mục đích kế toán
14. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp các tổ chức phi lợi nhuận như thế nào?
A. Bằng cách tăng chi phí hoạt động
B. Bằng cách quản lý quyên góp, theo dõi tình nguyện viên và đo lường tác động của chương trình
C. Bằng cách giảm sự minh bạch
D. Bằng cách bỏ qua nhu cầu của cộng đồng
15. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định tốt hơn trong lĩnh vực nhân sự như thế nào?
A. Bằng cách tự động sa thải nhân viên
B. Bằng cách cung cấp thông tin về kỹ năng, kinh nghiệm, hiệu suất và sự hài lòng của nhân viên
C. Bằng cách giảm lương
D. Bằng cách bỏ qua phản hồi của nhân viên
16. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?
A. Giảm chi phí phần cứng
B. Tăng cường bảo mật thông tin cá nhân của nhân viên
C. Tích hợp và tự động hóa các quy trình kinh doanh
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên IT
17. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ việc ra quyết định trong lĩnh vực tài chính như thế nào?
A. Bằng cách tự động đầu tư vào cổ phiếu
B. Bằng cách cung cấp thông tin về dòng tiền, lợi nhuận, chi phí và các chỉ số tài chính khác
C. Bằng cách in séc
D. Bằng cách trốn thuế
18. An ninh thông tin là gì trong bối cảnh của hệ thống thông tin quản lý?
A. Việc cài đặt phần mềm diệt virus
B. Việc bảo vệ dữ liệu và hệ thống khỏi truy cập trái phép, sử dụng, tiết lộ, phá hoại, sửa đổi hoặc phá hủy
C. Việc sao lưu dữ liệu thường xuyên
D. Việc cập nhật phần mềm
19. Đâu là một rủi ro liên quan đến việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Giảm chi phí
B. Mất kiểm soát dữ liệu và phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ
C. Tăng cường bảo mật tuyệt đối
D. Dễ dàng mở rộng tài nguyên
20. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp các nhà quản lý đưa ra quyết định tốt hơn trong lĩnh vực marketing như thế nào?
A. Bằng cách tự động tạo quảng cáo
B. Bằng cách cung cấp thông tin về thị trường, khách hàng, đối thủ cạnh tranh và hiệu quả của các chiến dịch marketing
C. Bằng cách giảm chi phí marketing
D. Bằng cách bỏ qua phản hồi của khách hàng
21. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác với hệ thống thông tin quản lý (MIS) như thế nào?
A. DSS cung cấp thông tin định kỳ, còn MIS hỗ trợ các quyết định phi cấu trúc
B. DSS hỗ trợ các quyết định phi cấu trúc, còn MIS cung cấp thông tin định kỳ
C. DSS tập trung vào dữ liệu giao dịch, còn MIS tập trung vào phân tích dữ liệu
D. DSS dễ triển khai hơn MIS
22. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Sử dụng mật khẩu yếu
B. Triển khai các biện pháp kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệu và giám sát an ninh
C. Không sao lưu dữ liệu
D. Chia sẻ mật khẩu với đồng nghiệp
23. Hệ thống thông tin quản lý có vai trò gì trong việc cải thiện lợi thế cạnh tranh của một doanh nghiệp?
A. Giảm số lượng nhân viên
B. Cung cấp thông tin để đưa ra quyết định tốt hơn và nhanh hơn
C. Tăng giá sản phẩm
D. Hạn chế sự đổi mới
24. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Để quản lý dự án
B. Để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một dự án hoặc hệ thống
C. Để thiết kế giao diện người dùng
D. Để viết mã chương trình
25. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu hỗ trợ loại quyết định nào trong tổ chức?
A. Quyết định tác nghiệp
B. Quyết định chiến lược
C. Quyết định quản lý
D. Quyết định ngẫu nhiên
26. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của Internet of Things (IoT) trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Sử dụng email
B. Giám sát từ xa thiết bị và máy móc trong sản xuất
C. In tài liệu
D. Sử dụng bảng tính
27. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin chiến lược?
A. Hệ thống chấm công
B. Hệ thống quản lý kho
C. Hệ thống đặt vé máy bay trực tuyến
D. Hệ thống kế toán
28. Đâu là một thách thức trong việc tích hợp các hệ thống thông tin khác nhau trong một tổ chức?
A. Chi phí thấp
B. Sự khác biệt về công nghệ, định dạng dữ liệu và quy trình nghiệp vụ
C. Dễ dàng thực hiện
D. Không cần đào tạo
29. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp các nhà quản lý theo dõi và kiểm soát chi phí như thế nào?
A. Bằng cách tăng chi phí
B. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về chi phí, phân tích biến động chi phí và so sánh chi phí thực tế với ngân sách
C. Bằng cách bỏ qua chi phí
D. Bằng cách che giấu chi phí
30. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của blockchain trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Sử dụng email
B. Theo dõi chuỗi cung ứng và đảm bảo tính minh bạch của giao dịch
C. In tài liệu
D. Sử dụng bảng tính
31. Phân tích SWOT là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào trong môi trường kinh doanh?
A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
B. Chi phí, lợi nhuận, rủi ro và doanh thu
C. Nhân lực, tài chính, công nghệ và thị trường
D. Sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến
32. Mục tiêu chính của quản trị tri thức (Knowledge Management) là gì?
A. Tăng cường bảo mật thông tin
B. Thu thập, lưu trữ, chia sẻ và ứng dụng tri thức trong tổ chức
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên
D. Tự động hóa các quy trình nghiệp vụ
33. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của hệ thống thông tin?
A. Phần cứng
B. Phần mềm
C. Quy trình
D. Đối thủ cạnh tranh
34. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án ERP?
A. Chọn phần mềm ERP đắt tiền nhất
B. Đảm bảo sự tham gia và cam kết của lãnh đạo cấp cao
C. Thuê tư vấn viên bên ngoài
D. Đào tạo người dùng cuối
35. Blockchain được ứng dụng nhiều nhất trong lĩnh vực nào hiện nay?
A. Quản lý chuỗi cung ứng
B. Giao dịch tài chính và tiền điện tử
C. Quản lý dữ liệu khách hàng
D. Sản xuất công nghiệp
36. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu hỗ trợ loại quyết định nào trong tổ chức?
A. Quyết định chiến lược
B. Quyết định tác nghiệp
C. Quyết định quản lý
D. Tất cả các loại quyết định
37. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, thuật ngữ ‘khả năng mở rộng’ (scalability) có nghĩa là gì?
A. Khả năng của hệ thống để tương thích với các hệ thống khác
B. Khả năng của hệ thống để xử lý khối lượng công việc tăng lên
C. Khả năng của hệ thống để bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa
D. Khả năng của hệ thống để được sử dụng trên nhiều thiết bị
38. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng
C. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
D. Cải thiện quản lý tài chính
39. Điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và phần mềm
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu
C. Cải thiện tốc độ xử lý dữ liệu
D. Tất cả các lợi ích trên
40. KPI (Key Performance Indicator) là gì?
A. Chỉ số đánh giá hiệu quả hoạt động chính
B. Quy trình quản lý chất lượng
C. Kế hoạch phát triển sản phẩm mới
D. Chiến lược marketing tổng thể
41. Đâu là một biện pháp bảo mật quan trọng để bảo vệ hệ thống thông tin khỏi các cuộc tấn công mạng?
A. Sử dụng mật khẩu yếu
B. Cập nhật phần mềm thường xuyên
C. Chia sẻ thông tin đăng nhập với đồng nghiệp
D. Tắt tường lửa
42. AI (Artificial Intelligence) có vai trò gì trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Tự động hóa các quy trình, phân tích dữ liệu và đưa ra quyết định
B. Thay thế hoàn toàn con người trong các hoạt động quản lý
C. Chỉ dùng để tạo ra các trò chơi điện tử
D. Bảo vệ hệ thống khỏi virus
43. Internet of Things (IoT) là gì?
A. Mạng lưới các thiết bị kết nối internet và có khả năng thu thập, trao đổi dữ liệu
B. Một loại virus máy tính nguy hiểm
C. Một ngôn ngữ lập trình mới
D. Một phần mềm quản lý dự án
44. Trong quản lý dự án, phương pháp Agile tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án
B. Sự linh hoạt và khả năng thích ứng với thay đổi
C. Tuân thủ nghiêm ngặt theo quy trình đã định
D. Giảm thiểu rủi ro bằng mọi giá
45. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý dữ liệu lớn (Big Data)?
A. Tìm kiếm đủ dữ liệu
B. Lưu trữ và xử lý dữ liệu với tốc độ cao và khối lượng lớn
C. Đảm bảo dữ liệu có cấu trúc
D. Giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu
46. Hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chiến lược cấp cao trong tổ chức?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
47. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý tài chính
B. Phân tích và hiển thị dữ liệu liên quan đến vị trí địa lý
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Tự động hóa sản xuất
48. Hệ thống thông tin quản lý hỗ trợ quá trình ra quyết định bằng cách nào?
A. Tự động ra quyết định thay cho con người
B. Cung cấp thông tin kịp thời và chính xác để nhà quản lý đưa ra quyết định
C. Giảm chi phí hoạt động
D. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
49. Trong ngữ cảnh của hệ thống thông tin quản lý, ‘tính toàn vẹn của dữ liệu’ (data integrity) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng truy cập dữ liệu từ mọi nơi
B. Độ chính xác và đầy đủ của dữ liệu
C. Tốc độ xử lý dữ liệu
D. Dung lượng lưu trữ dữ liệu
50. Hệ thống báo cáo quản trị (Management Reporting System) cung cấp thông tin gì?
A. Thông tin chi tiết về từng giao dịch
B. Thông tin tổng hợp về hiệu quả hoạt động của tổ chức
C. Thông tin dự báo về thị trường
D. Thông tin về đối thủ cạnh tranh
51. Đâu là thành phần quan trọng nhất của một hệ thống thông tin quản lý (MIS)?
A. Phần cứng máy tính
B. Phần mềm ứng dụng
C. Dữ liệu
D. Con người
52. Đâu là rủi ro lớn nhất khi triển khai hệ thống thông tin quản lý?
A. Chi phí đầu tư quá cao
B. Thiếu sự hỗ trợ từ nhà cung cấp
C. Kháng cự từ người dùng
D. Lỗi phần mềm
53. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Tự động hóa quy trình kế toán
B. Dự báo nhu cầu và tối ưu hóa hàng tồn kho
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Phát triển sản phẩm mới
54. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) có chức năng chính là gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Tích hợp các quy trình nghiệp vụ chính của doanh nghiệp
C. Phân tích dữ liệu lớn
D. Tự động hóa marketing
55. Nguyên tắc nào quan trọng nhất trong việc bảo mật thông tin?
A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
B. Sử dụng tường lửa
C. Xác thực đa yếu tố
D. Nguyên tắc tối thiểu đặc quyền (Principle of Least Privilege)
56. Data mining (khai phá dữ liệu) được sử dụng để làm gì?
A. Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép
B. Tìm kiếm các mẫu và xu hướng ẩn trong dữ liệu lớn
C. Tạo ra các báo cáo tài chính
D. Quản lý quan hệ khách hàng
57. Phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá tác động của sự thay đổi các biến số đầu vào đến kết quả
B. Tìm kiếm lỗi trong dữ liệu
C. Dự báo doanh thu
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
58. Hệ thống thông tin hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt so với MIS ở điểm nào?
A. DSS cung cấp thông tin định kỳ, còn MIS cung cấp thông tin theo yêu cầu
B. DSS tập trung vào các quyết định có cấu trúc, còn MIS tập trung vào các quyết định phi cấu trúc
C. DSS hỗ trợ các quyết định bán cấu trúc và phi cấu trúc, còn MIS hỗ trợ các quyết định có cấu trúc
D. DSS được sử dụng bởi nhân viên cấp thấp, còn MIS được sử dụng bởi nhà quản lý cấp cao
59. Chức năng chính của hệ thống SCM (Quản lý chuỗi cung ứng) là gì?
A. Quản lý tài chính
B. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Tuyển dụng nhân viên
60. Big Data có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
A. Dung lượng nhỏ, tốc độ chậm, đa dạng thấp
B. Dung lượng lớn, tốc độ cao, đa dạng cao
C. Dung lượng vừa phải, tốc độ trung bình, đa dạng vừa phải
D. Dung lượng không quan trọng, tốc độ chậm, đa dạng cao
61. Blockchain có thể được sử dụng trong MIS để làm gì?
A. Chỉ quản lý tài chính.
B. Chỉ bảo mật thông tin.
C. Đảm bảo tính minh bạch, bảo mật và không thể thay đổi của dữ liệu, đặc biệt trong quản lý chuỗi cung ứng và tài chính.
D. Chỉ quản lý quan hệ khách hàng.
62. Đâu là một thách thức chính trong việc triển khai hệ thống thông tin quản lý?
A. Chi phí cao.
B. Kháng cự từ nhân viên.
C. Thiếu kỹ năng quản lý dự án.
D. Tất cả các đáp án trên.
63. Internet of Things (IoT) ảnh hưởng đến MIS như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Cung cấp lượng lớn dữ liệu từ các thiết bị kết nối, yêu cầu MIS phải có khả năng xử lý và phân tích.
C. Giảm nhu cầu về bảo mật thông tin.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý dữ liệu.
64. Trong bối cảnh hệ thống thông tin quản lý, ‘data warehouse’ (kho dữ liệu) là gì?
A. Một hệ thống lưu trữ tạm thời dữ liệu.
B. Một bộ sưu tập dữ liệu tích hợp từ nhiều nguồn khác nhau, được sử dụng để phân tích và báo cáo.
C. Một hệ thống quản lý giao dịch trực tuyến.
D. Một công cụ để khai thác dữ liệu.
65. Phân tích SWOT được sử dụng trong MIS để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của nhân viên.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức.
C. Lập kế hoạch tài chính.
D. Quản lý dự án.
66. Ứng dụng nào sau đây là một ví dụ của hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)?
A. Phần mềm kế toán.
B. Hệ thống quản lý kho.
C. Salesforce.
D. Hệ thống quản lý dự án.
67. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp các tổ chức đạt được lợi thế cạnh tranh như thế nào?
A. Chỉ giảm chi phí.
B. Chỉ tăng doanh thu.
C. Cải thiện hiệu quả hoạt động, ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn, và cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn.
D. Chỉ cải thiện quan hệ với nhà cung cấp.
68. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng hệ thống thông tin quản lý?
A. Chỉ chi phí cao.
B. Chỉ phụ thuộc vào công nghệ.
C. Mất mát dữ liệu do tấn công mạng, lỗi hệ thống hoặc thiên tai.
D. Chỉ khó khăn trong việc đào tạo nhân viên.
69. Vai trò của hệ thống thông tin trong quản lý chuỗi cung ứng (SCM) là gì?
A. Chỉ theo dõi vận chuyển hàng hóa.
B. Chỉ quản lý kho.
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính giữa các nhà cung cấp, nhà sản xuất, nhà phân phối và khách hàng.
D. Chỉ xử lý thanh toán.
70. Tầm quan trọng của việc đào tạo người dùng cuối trong việc triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới là gì?
A. Không quan trọng lắm.
B. Chỉ quan trọng đối với các hệ thống phức tạp.
C. Đảm bảo người dùng hiểu cách sử dụng hệ thống, tăng cường sự chấp nhận và giảm thiểu sai sót.
D. Chỉ để giảm chi phí hỗ trợ kỹ thuật.
71. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác với hệ thống thông tin quản lý (MIS) như thế nào?
A. DSS chỉ được sử dụng bởi các nhà quản lý cấp cao.
B. DSS tập trung vào việc cung cấp thông tin chi tiết và phân tích chuyên sâu hơn để hỗ trợ các quyết định phi cấu trúc, trong khi MIS cung cấp báo cáo định kỳ.
C. MIS chỉ được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất.
D. DSS không sử dụng dữ liệu.
72. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Phát triển phần mềm mới.
B. Quản lý tài chính của tổ chức.
C. Hỗ trợ quá trình ra quyết định và quản lý thông tin trong tổ chức.
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm.
73. Sự khác biệt chính giữa OLAP (Online Analytical Processing) và OLTP (Online Transaction Processing) là gì?
A. OLAP chỉ được sử dụng cho báo cáo, OLTP chỉ được sử dụng cho giao dịch.
B. OLAP tập trung vào phân tích dữ liệu lịch sử để hỗ trợ ra quyết định, trong khi OLTP tập trung vào xử lý các giao dịch hiện tại.
C. OLTP chỉ được sử dụng trong lĩnh vực tài chính.
D. OLAP nhanh hơn OLTP.
74. Làm thế nào hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ việc quản lý tri thức (knowledge management) trong một tổ chức?
A. Không thể hỗ trợ.
B. Chỉ có thể lưu trữ tài liệu.
C. Thu thập, lưu trữ, chia sẻ và áp dụng tri thức một cách hiệu quả.
D. Chỉ có thể quản lý email.
75. Trí tuệ nhân tạo (AI) được sử dụng trong MIS để làm gì?
A. Chỉ tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Chỉ cải thiện bảo mật thông tin.
C. Tự động hóa các tác vụ, phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng và hỗ trợ ra quyết định.
D. Chỉ quản lý quan hệ khách hàng.
76. Chức năng chính của hệ thống báo cáo quản lý là gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Cung cấp thông tin tổng hợp và phân tích cho người quản lý.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Theo dõi hiệu suất của nhân viên.
77. Đâu là một thành phần chính của hệ thống thông tin quản lý?
A. Phần cứng máy tính.
B. Cơ sở dữ liệu.
C. Mạng lưới truyền thông.
D. Tất cả các đáp án trên.
78. Ethical considerations (xem xét về đạo đức) quan trọng như thế nào trong quản lý hệ thống thông tin?
A. Không quan trọng.
B. Chỉ quan trọng đối với các công ty lớn.
C. Rất quan trọng để đảm bảo quyền riêng tư, bảo mật và sử dụng thông tin một cách có trách nhiệm.
D. Chỉ quan trọng trong lĩnh vực y tế.
79. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) tích hợp các chức năng nào của một tổ chức?
A. Chỉ tài chính và kế toán.
B. Chỉ sản xuất và quản lý chuỗi cung ứng.
C. Tất cả các chức năng chính như tài chính, nhân sự, sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng và quan hệ khách hàng.
D. Chỉ bán hàng và marketing.
80. Vai trò của người dùng cuối (end-user) trong quá trình phát triển và triển khai hệ thống thông tin quản lý là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Chỉ cung cấp phản hồi sau khi hệ thống đã hoàn thành.
C. Cung cấp yêu cầu, tham gia vào quá trình kiểm thử và đào tạo, và sử dụng hệ thống.
D. Chỉ tham gia vào quá trình lập kế hoạch.
81. Làm thế nào để đánh giá hiệu quả của một hệ thống thông tin quản lý?
A. Chỉ dựa vào chi phí.
B. Chỉ dựa vào số lượng người dùng.
C. Đo lường các chỉ số hiệu suất, so sánh với mục tiêu ban đầu và thu thập phản hồi từ người dùng.
D. Chỉ dựa vào công nghệ sử dụng.
82. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án MIS?
A. Sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Có ngân sách lớn.
C. Sự tham gia và hỗ trợ của lãnh đạo cấp cao, cùng với sự phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
D. Tuyển dụng nhiều chuyên gia IT.
83. Trong hệ thống thông tin quản lý, ‘business intelligence’ (BI) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ phần mềm kế toán.
B. Chỉ phần mềm quản lý nhân sự.
C. Các công cụ và kỹ thuật được sử dụng để thu thập, phân tích và trình bày thông tin kinh doanh để hỗ trợ ra quyết định.
D. Chỉ phần mềm quản lý dự án.
84. Data mining (khai thác dữ liệu) được sử dụng trong MIS để làm gì?
A. Bảo vệ dữ liệu khỏi virus.
B. Tìm kiếm các mẫu và xu hướng ẩn trong dữ liệu lớn.
C. Sao lưu dữ liệu.
D. Nhập dữ liệu vào hệ thống.
85. Big data có ảnh hưởng như thế nào đến hệ thống thông tin quản lý?
A. Không ảnh hưởng gì.
B. Yêu cầu các hệ thống MIS phải có khả năng xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp.
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý thông tin.
86. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp các tổ chức tuân thủ các quy định pháp luật như thế nào?
A. Chỉ quản lý tài chính.
B. Chỉ bảo mật thông tin.
C. Theo dõi và báo cáo thông tin cần thiết để đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
D. Chỉ quản lý nhân sự.
87. Bảo mật thông tin là một yếu tố quan trọng trong MIS. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và thay đổi định kỳ.
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên.
C. Triển khai tường lửa và phần mềm diệt virus.
D. Tất cả các đáp án trên.
88. Cloud computing (điện toán đám mây) mang lại lợi ích gì cho hệ thống thông tin quản lý?
A. Chỉ giảm chi phí phần cứng.
B. Chỉ tăng cường bảo mật.
C. Giảm chi phí, tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng và dễ dàng truy cập từ xa.
D. Chỉ cải thiện tốc độ xử lý.
89. Phương pháp tiếp cận ‘agile’ (linh hoạt) trong phát triển hệ thống thông tin quản lý có ưu điểm gì so với phương pháp truyền thống?
A. Không có ưu điểm gì.
B. Chỉ nhanh hơn.
C. Linh hoạt hơn trong việc thích ứng với thay đổi yêu cầu, tăng cường sự tham gia của người dùng và cung cấp sản phẩm sớm hơn.
D. Chỉ rẻ hơn.
90. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng trong MIS để làm gì?
A. Quản lý dự án.
B. Đánh giá hiệu suất và đo lường tiến độ đạt được các mục tiêu kinh doanh.
C. Lập kế hoạch marketing.
D. Quản lý tài chính.
91. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ việc quản lý dự án như thế nào?
A. Chỉ lập kế hoạch dự án.
B. Chỉ theo dõi tiến độ dự án.
C. Theo dõi tiến độ, quản lý nguồn lực, và cải thiện giao tiếp giữa các thành viên dự án.
D. Không liên quan đến quản lý dự án.
92. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP) có chức năng chính là gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
B. Tích hợp và quản lý tất cả các khía cạnh của doanh nghiệp.
C. Chỉ quản lý tài chính kế toán.
D. Chỉ quản lý sản xuất.
93. Hệ thống báo cáo quản trị (Management Reporting System) có chức năng chính là gì?
A. Tự động hóa quy trình sản xuất.
B. Cung cấp các báo cáo tổng hợp và phân tích dữ liệu cho nhà quản lý.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
94. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý tri thức (KMS) trong một tổ chức?
A. Giảm chi phí phần mềm.
B. Cải thiện việc chia sẻ kiến thức, tăng cường hợp tác và nâng cao hiệu quả làm việc.
C. Loại bỏ sự cần thiết của đào tạo nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào việc lưu trữ tài liệu.
95. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS) khác biệt so với hệ thống thông tin báo cáo (MIS) như thế nào?
A. DSS chỉ dành cho các nhà quản lý cấp cao, còn MIS dành cho nhân viên.
B. DSS cung cấp các báo cáo định kỳ, còn MIS hỗ trợ các quyết định phi cấu trúc.
C. DSS hỗ trợ các quyết định phi cấu trúc, còn MIS cung cấp các báo cáo định kỳ.
D. DSS không sử dụng dữ liệu, còn MIS sử dụng dữ liệu.
96. Hệ thống hỗ trợ ra quyết định nhóm (GDSS) khác với DSS thông thường như thế nào?
A. GDSS chỉ dành cho một người.
B. GDSS hỗ trợ việc ra quyết định của một nhóm người.
C. GDSS không sử dụng công nghệ.
D. GDSS chỉ dùng cho các quyết định đơn giản.
97. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý trong ngành giáo dục?
A. Quản lý kho hàng.
B. Hệ thống quản lý học tập (LMS).
C. Quản lý sản xuất.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
98. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được sử dụng để làm gì trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Quản lý tài chính.
B. Phân tích dữ liệu không gian và hiển thị thông tin trên bản đồ.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
99. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi triển khai hệ thống thông tin quản lý?
A. Không có rủi ro nào.
B. Vượt quá ngân sách, trễ tiến độ và không đạt được mục tiêu.
C. Luôn thành công 100%.
D. Chi phí luôn thấp hơn dự kiến.
100. Đâu là một thách thức trong việc bảo trì và nâng cấp hệ thống thông tin quản lý?
A. Không cần bảo trì và nâng cấp.
B. Chi phí cao, gián đoạn hoạt động và tích hợp với các hệ thống mới.
C. Bảo trì và nâng cấp luôn dễ dàng và nhanh chóng.
D. Không có thách thức nào.
101. Đâu là một ví dụ về hệ thống thông tin quản lý trong ngành ngân hàng?
A. Quản lý kho hàng.
B. Hệ thống giao dịch trực tuyến (Online Banking).
C. Quản lý sản xuất.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
102. Chức năng chính của hệ thống CRM (Customer Relationship Management) là gì?
A. Quản lý sản xuất.
B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng.
C. Quản lý chuỗi cung ứng.
D. Quản lý tài chính.
103. Tại sao an ninh thông tin lại quan trọng đối với hệ thống thông tin quản lý?
A. Vì nó giúp tăng tốc độ xử lý dữ liệu.
B. Vì nó bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép, mất mát và hư hỏng.
C. Vì nó giúp giảm chi phí phần cứng.
D. Vì nó giúp tăng cường quảng cáo.
104. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Quản lý kho hàng thủ công.
B. Dự báo nhu cầu, phân tích dữ liệu và tự động hóa quy trình.
C. Không liên quan đến hệ thống thông tin quản lý.
D. Chỉ sử dụng cho trò chơi điện tử.
105. Phân tích chi phí – lợi ích (Cost-Benefit Analysis) được sử dụng để làm gì trong hệ thống thông tin quản lý?
A. Chỉ tính toán chi phí dự án.
B. Chỉ đánh giá lợi ích dự án.
C. Đánh giá và so sánh chi phí và lợi ích của một dự án hoặc quyết định đầu tư.
D. Không liên quan đến hệ thống thông tin quản lý.
106. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp cải thiện quan hệ với nhà cung cấp như thế nào?
A. Chỉ giảm giá mua hàng.
B. Cải thiện giao tiếp, chia sẻ thông tin và tối ưu hóa quy trình đặt hàng.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà cung cấp.
D. Không liên quan đến quan hệ với nhà cung cấp.
107. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp quản lý rủi ro như thế nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro trong các hoạt động kinh doanh.
C. Không liên quan đến quản lý rủi ro.
D. Tự động chuyển rủi ro cho người khác.
108. Đâu là một thách thức chính trong việc triển khai hệ thống thông tin quản lý?
A. Chi phí phần cứng thấp.
B. Sự kháng cự từ nhân viên và khó khăn trong việc tích hợp hệ thống.
C. Dễ dàng tìm kiếm nhân viên có kỹ năng.
D. Phần mềm luôn hoàn hảo và không cần bảo trì.
109. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật như thế nào?
A. Không liên quan đến việc tuân thủ pháp luật.
B. Tự động tạo ra các điều luật mới.
C. Theo dõi và báo cáo các hoạt động kinh doanh để đảm bảo tuân thủ các quy định.
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của luật sư.
110. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của hệ thống thông tin quản lý trong lĩnh vực y tế?
A. Quản lý hàng tồn kho của siêu thị.
B. Quản lý hồ sơ bệnh nhân điện tử (EMR).
C. Quản lý đơn hàng trực tuyến.
D. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong ngân hàng.
111. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo thành công của dự án triển khai hệ thống thông tin quản lý?
A. Chỉ tập trung vào công nghệ.
B. Sự tham gia của lãnh đạo, sự hợp tác giữa các bộ phận và quản lý thay đổi hiệu quả.
C. Không cần sự tham gia của nhân viên.
D. Chỉ cần có đủ ngân sách.
112. Hệ thống thông tin quản lý có vai trò gì trong quản lý chuỗi cung ứng?
A. Chỉ quản lý kho hàng.
B. Chỉ tập trung vào vận chuyển.
C. Cải thiện sự phối hợp và hiệu quả giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng.
D. Thay thế hoàn toàn các nhà cung cấp.
113. Hệ thống thông tin quản lý giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp bằng cách nào?
A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Tăng cường khả năng tự động hóa, giảm thiểu sai sót và cải thiện quy trình.
C. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người.
D. Chỉ tập trung vào việc tăng doanh thu.
114. Tại sao việc đào tạo nhân viên lại quan trọng trong quá trình triển khai hệ thống thông tin quản lý?
A. Vì nó giúp giảm chi phí phần mềm.
B. Vì nó giúp nhân viên sử dụng hệ thống một cách hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
C. Vì nó giúp tăng cường quảng cáo.
D. Vì nó giúp loại bỏ sự cần thiết của bộ phận IT.
115. Khái niệm ‘dữ liệu lớn’ (Big Data) liên quan đến hệ thống thông tin quản lý như thế nào?
A. Không liên quan, vì dữ liệu lớn chỉ dành cho khoa học.
B. MIS không thể xử lý dữ liệu lớn.
C. MIS sử dụng dữ liệu lớn để phân tích và đưa ra các quyết định thông minh hơn.
D. Dữ liệu lớn chỉ làm chậm hệ thống MIS.
116. Hệ thống thông tin quản lý có thể hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược như thế nào?
A. Chỉ cung cấp thông tin về hoạt động hàng ngày.
B. Cung cấp thông tin tổng quan, phân tích xu hướng và dự báo để hỗ trợ các quyết định dài hạn.
C. Không liên quan đến việc ra quyết định chiến lược.
D. Chỉ tự động hóa các tác vụ văn phòng.
117. Hệ thống thông tin quản lý có thể giúp doanh nghiệp cải thiện dịch vụ khách hàng như thế nào?
A. Chỉ giảm chi phí dịch vụ.
B. Cung cấp thông tin nhanh chóng, cá nhân hóa dịch vụ và giải quyết vấn đề hiệu quả.
C. Không liên quan đến dịch vụ khách hàng.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên dịch vụ.
118. Phân tích SWOT được sử dụng trong hệ thống thông tin quản lý để làm gì?
A. Quản lý dự án.
B. Đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức.
C. Phân tích tài chính.
D. Quản lý chuỗi cung ứng.
119. Hệ thống thông tin quản lý (MIS) hỗ trợ ra quyết định bằng cách nào?
A. Cung cấp dữ liệu thô và chưa được xử lý.
B. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của con người trong quá trình ra quyết định.
C. Phân tích dữ liệu và cung cấp thông tin hữu ích, kịp thời.
D. Chỉ tập trung vào việc tự động hóa các tác vụ văn phòng.
120. Đâu là một trong những thành phần chính của hệ thống thông tin quản lý?
A. Phần cứng máy tính duy nhất.
B. Phần mềm độc quyền.
C. Dữ liệu, phần cứng, phần mềm, con người và quy trình.
D. Chỉ có kết nối internet tốc độ cao.
121. Loại tấn công mạng nào liên quan đến việc cố gắng đánh cắp thông tin nhạy cảm bằng cách giả mạo một thực thể đáng tin cậy?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Phishing
C. Tấn công SQL Injection
D. Tấn công Man-in-the-Middle
122. Trong bối cảnh an ninh thông tin, khái niệm nào sau đây đề cập đến khả năng một hệ thống tiếp tục hoạt động ngay cả khi một số thành phần bị lỗi?
A. Tính bảo mật (Confidentiality)
B. Tính toàn vẹn (Integrity)
C. Tính sẵn sàng (Availability)
D. Tính xác thực (Authenticity)
123. Khái niệm nào sau đây mô tả việc sử dụng công nghệ thông tin để tự động hóa và cải thiện các quy trình kinh doanh hiện có?
A. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (BPR)
B. Quản lý chất lượng toàn diện (TQM)
C. Tự động hóa văn phòng (OA)
D. Cải tiến quy trình kinh doanh (BPI)
124. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép?
A. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
B. Sao lưu dữ liệu (Data Backup)
C. Nén dữ liệu (Data Compression)
D. Phân tích dữ liệu (Data Analysis)
125. Hệ thống thông tin nào sau đây hỗ trợ các hoạt động hàng ngày của một tổ chức, chẳng hạn như xử lý đơn hàng và quản lý hàng tồn kho?
A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
C. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
D. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
126. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để trực quan hóa dữ liệu và tạo báo cáo tương tác?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Tableau
D. Microsoft Access
127. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) trong quản lý hệ thống thông tin?
A. Tăng cường bảo mật tuyệt đối
B. Giảm chi phí đầu tư và vận hành
C. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro mất dữ liệu
128. Quy trình nào sau đây liên quan đến việc xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn đối với hệ thống thông tin?
A. Quản lý dự án
B. Quản lý rủi ro
C. Quản lý chất lượng
D. Quản lý thay đổi
129. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc chia nhỏ dự án thành các giai đoạn ngắn, lặp đi lặp lại và có thể thích ứng với sự thay đổi?
A. Phương pháp thác nước (Waterfall)
B. Phương pháp Agile
C. Phương pháp Lean
D. Phương pháp Six Sigma
130. Loại hệ thống thông tin nào được thiết kế để hỗ trợ việc ra quyết định không cấu trúc hoặc bán cấu trúc cho các nhà quản lý?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
131. Đâu là mục tiêu chính của quản lý quan hệ khách hàng (CRM)?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng doanh thu và sự hài lòng của khách hàng
C. Cải thiện quy trình nội bộ
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu
132. Công nghệ nào sau đây cho phép các thiết bị kết nối và trao đổi dữ liệu với nhau qua Internet?
A. Điện toán đám mây (Cloud Computing)
B. Internet of Things (IoT)
C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Thực tế ảo (VR)
133. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của hệ thống thông tin quản lý (MIS)?
A. Phần cứng (Hardware)
B. Phần mềm (Software)
C. Dữ liệu (Data)
D. Quảng cáo (Advertising)
134. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới?
A. Lựa chọn phần cứng phù hợp
B. Phát triển phần mềm tùy chỉnh
C. Quản lý sự thay đổi và đào tạo người dùng
D. Đảm bảo an ninh mạng
135. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu trong hệ thống thông tin?
A. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
B. Kiểm soát truy cập và xác thực người dùng
C. Sử dụng phần mềm diệt virus
D. Đào tạo người dùng về an ninh mạng
136. Công nghệ nào sau đây cho phép người dùng tương tác với máy tính thông qua giọng nói?
A. Thực tế ảo (VR)
B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
C. Học máy (Machine Learning)
D. Thị giác máy tính (Computer Vision)
137. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc triển khai các dự án trí tuệ nhân tạo (AI)?
A. Chi phí phần cứng thấp
B. Sự sẵn có của dữ liệu chất lượng cao
C. Dễ dàng tích hợp với các hệ thống hiện có
D. Thiếu nhân lực có kỹ năng
138. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án hệ thống thông tin?
A. Ngân sách lớn
B. Công nghệ tiên tiến nhất
C. Sự tham gia của người dùng
D. Thời gian triển khai ngắn
139. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của một hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?
A. Quản lý tài chính
B. Quản lý chuỗi cung ứng
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Quản lý mạng xã hội
140. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng kho dữ liệu (Data Warehouse)?
A. Cải thiện tốc độ xử lý giao dịch
B. Hỗ trợ phân tích dữ liệu và ra quyết định
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu
D. Tăng cường bảo mật dữ liệu
141. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong ‘5V’ của dữ liệu lớn (Big Data)?
A. Volume (Khối lượng)
B. Velocity (Tốc độ)
C. Variety (Đa dạng)
D. Veracity (Tính xác thực)
142. Công nghệ nào sau đây cho phép người dùng trải nghiệm môi trường ảo thông qua các thiết bị đeo trên đầu?
A. Thực tế ảo (VR)
B. Thực tế tăng cường (AR)
C. Trí tuệ nhân tạo (AI)
D. Internet of Things (IoT)
143. Trong bối cảnh hệ thống thông tin, thuật ngữ ‘metadata’ dùng để chỉ điều gì?
A. Dữ liệu về dữ liệu
B. Dữ liệu đã được mã hóa
C. Dữ liệu được nén
D. Dữ liệu đã được phân tích
144. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để thu thập thông tin về yêu cầu của người dùng cho một hệ thống thông tin mới?
A. Phỏng vấn và khảo sát
B. Kiểm thử phần mềm
C. Phân tích dữ liệu
D. Thiết kế giao diện người dùng
145. Khái niệm nào sau đây mô tả việc sử dụng các công cụ và kỹ thuật để khám phá các mẫu và xu hướng ẩn trong dữ liệu?
A. Quản lý dữ liệu (Data Management)
B. Khai thác dữ liệu (Data Mining)
C. Trực quan hóa dữ liệu (Data Visualization)
D. Bảo mật dữ liệu (Data Security)
146. Khái niệm nào sau đây mô tả việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và cải thiện hiệu quả công việc?
A. Học máy (Machine Learning)
B. Tự động hóa quy trình bằng robot (RPA)
C. Mạng nơ-ron (Neural Networks)
D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
147. Loại dữ liệu nào sau đây thường được sử dụng trong phân tích kinh doanh (Business Analytics) để dự đoán xu hướng tương lai?
A. Dữ liệu giao dịch
B. Dữ liệu nhân khẩu học
C. Dữ liệu lịch sử
D. Dữ liệu địa lý
148. Loại hệ thống thông tin nào cung cấp thông tin tổng hợp và phân tích cho các nhà quản lý cấp cao để hỗ trợ việc ra quyết định chiến lược?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
149. Loại hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định liên quan đến dòng chảy của hàng hóa và dịch vụ từ nhà cung cấp đến khách hàng?
A. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng (SCM)
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)
D. Hệ thống thông tin kế toán (AIS)
150. Khái niệm nào sau đây mô tả việc sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để cải thiện việc ra quyết định và hiệu quả kinh doanh?
A. Quản lý tri thức (Knowledge Management)
B. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics)
C. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS)
D. Kho dữ liệu (Data Warehouse)