1. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho quá trình chuyển hóa thuốc giai đoạn I?
A. Glucuronosyltransferases
B. Cytochrome P450s
C. Sulfotransferases
D. N-acetyltransferases
2. Thuật ngữ ‘pharmacophore’ (dược chất mang) đề cập đến điều gì?
A. Phần cấu trúc của một phân tử thuốc chịu trách nhiệm cho hoạt tính sinh học của nó
B. Chất mang thuốc đến vị trí tác dụng
C. Một chất làm tăng độ tan của thuốc
D. Một chất làm giảm độc tính của thuốc
3. Cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng làm khung cơ bản trong thiết kế các chất ức chế enzyme?
A. Cấu trúc steroid
B. Cấu trúc peptide
C. Cấu trúc dị vòng
D. Cấu trúc carbohydrate
4. Sinh khả dụng (bioavailability) của một loại thuốc đề cập đến yếu tố nào?
A. Thời gian thuốc tồn tại trong cơ thể
B. Tỷ lệ và tốc độ thuốc đi vào tuần hoàn chung và có thể phát huy tác dụng
C. Khả năng thuốc liên kết với protein huyết tương
D. Mức độ thuốc được chuyển hóa trong gan
5. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một tính chất quan trọng cần xem xét khi thiết kế thuốc?
A. Độ tan (solubility)
B. Tính ổn định (stability)
C. Khả năng liên kết với protein huyết tương (plasma protein binding)
D. Màu sắc (color)
6. Loại liên kết nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra các thuốc ‘antibody-drug conjugates’ (ADC)?
A. Liên kết ion
B. Liên kết hydro
C. Liên kết cộng hóa trị
D. Liên kết kỵ nước
7. Trong hóa dược, mục tiêu của việc sử dụng ‘click chemistry’ (hóa học click) là gì?
A. Để tổng hợp các phân tử thuốc một cách nhanh chóng và hiệu quả
B. Để tăng độ tan của thuốc
C. Để giảm độc tính của thuốc
D. Để kéo dài thời gian tác dụng của thuốc
8. Thuật ngữ ‘prodrug’ (tiền chất) đề cập đến loại thuốc nào?
A. Một loại thuốc được thiết kế để tác động lên nhiều mục tiêu
B. Một loại thuốc được chuyển hóa trong cơ thể thành dạng hoạt động
C. Một loại thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng
D. Một loại thuốc được sử dụng để điều trị các bệnh hiếm gặp
9. Trong hóa dược, thuật ngữ ‘privileged structure’ (cấu trúc đặc quyền) đề cập đến điều gì?
A. Một cấu trúc phân tử liên kết mạnh mẽ với một mục tiêu duy nhất
B. Một cấu trúc phân tử có khả năng liên kết với nhiều mục tiêu khác nhau
C. Một cấu trúc phân tử có độ tan cao
D. Một cấu trúc phân tử có độc tính thấp
10. Trong bối cảnh hóa dược, ‘drug repurposing’ (tái sử dụng thuốc) đề cập đến điều gì?
A. Phát triển một loại thuốc mới để điều trị một bệnh đã biết
B. Sử dụng một loại thuốc đã được phê duyệt để điều trị một bệnh khác với bệnh ban đầu mà nó được phát triển
C. Cải thiện sinh khả dụng của một loại thuốc đã biết
D. Giảm độc tính của một loại thuốc đã biết
11. Loại tương tác nào sau đây KHÔNG phải là một tương tác không cộng hóa trị quan trọng trong liên kết thuốc-protein?
A. Liên kết hydro
B. Tương tác Van der Waals
C. Tương tác ion
D. Liên kết cộng hóa trị
12. Phân tích tương quan cấu trúc-tác dụng (SAR) được sử dụng để làm gì trong hóa dược?
A. Xác định độc tính của thuốc
B. Dự đoán sinh khả dụng của thuốc
C. Nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc hóa học và hoạt tính sinh học của một loạt các hợp chất
D. Đánh giá độ ổn định của thuốc trong quá trình bảo quản
13. Mục đích của việc sử dụng ‘linker’ (liên kết) trong thiết kế thuốc là gì?
A. Để tăng độ tan của thuốc
B. Để kết nối hai hoặc nhiều mảnh ghép (fragments) hoặc dược chất mang (pharmacophores) lại với nhau
C. Để giảm độc tính của thuốc
D. Để kéo dài thời gian tác dụng của thuốc
14. Trong hóa dược, mục tiêu của việc sử dụng ‘bioisostere’ (đồng đẳng sinh học) là gì?
A. Để tăng độ tan của thuốc
B. Để cải thiện hoạt tính sinh học và dược động học của thuốc
C. Để giảm độc tính của thuốc
D. Để kéo dài thời gian tác dụng của thuốc
15. Chức năng chính của các protein vận chuyển thuốc là gì?
A. Chuyển hóa thuốc thành các chất không hoạt động
B. Vận chuyển thuốc qua màng tế bào
C. Liên kết thuốc với protein huyết tương
D. Bài tiết thuốc qua thận
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc các hợp chất có tiềm năng làm thuốc từ các thư viện hợp chất lớn?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sàng lọc ảo (virtual screening)
C. Điện di trên gel (Gel electrophoresis)
D. Khối phổ (Mass spectrometry)
17. Loại phân tích nào sau đây được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của thuốc lên toàn bộ hệ thống sinh học?
A. Phân tích tương quan cấu trúc-tác dụng (SAR)
B. Phân tích dược động học (PK)
C. Phân tích dược lực học (PD)
D. Phân tích hệ thống (systems biology)
18. Trong hóa dược, thuật ngữ ‘isostere’ (đồng điện tích) đề cập đến điều gì?
A. Các phân tử có cùng công thức phân tử
B. Các phân tử có cùng hình dạng và kích thước
C. Các phân tử có cùng số lượng electron hóa trị và hình dạng tương tự
D. Các phân tử có cùng hoạt tính sinh học
19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của một protein?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Khối phổ (Mass spectrometry)
C. Nhiễu xạ tia X (X-ray crystallography)
D. Điện di trên gel (Gel electrophoresis)
20. Trong hóa dược, thuật ngữ ‘scaffold hopping’ (nhảy giàn giáo) đề cập đến điều gì?
A. Thay đổi cấu trúc khung cơ bản của một phân tử thuốc để cải thiện các đặc tính của nó
B. Di chuyển một phân tử thuốc qua các hàng rào sinh học khác nhau
C. Tăng cường hoạt tính của một loại thuốc bằng cách kết hợp nó với một chất vận chuyển
D. Giảm độc tính của một loại thuốc bằng cách thay đổi đường dùng
21. Mục tiêu chính của việc thiết kế thuốc dựa trên mảnh ghép (fragment-based drug design) là gì?
A. Xác định các phân tử nhỏ có ái lực thấp với mục tiêu (mảnh ghép)
B. Tối ưu hóa các hợp chất có hoạt tính cao (lead)
C. Phát triển các thuốc có tác dụng kéo dài
D. Giảm tác dụng phụ của thuốc
22. Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết thuốc với protein mục tiêu?
A. Tương tác hạt nhân mạnh
B. Tương tác hấp dẫn
C. Tương tác kỵ nước
D. Tương tác hấp phụ
23. Trong hóa dược, thuật ngữ ‘molecular docking’ (ghép phân tử) đề cập đến điều gì?
A. Tổng hợp một phân tử thuốc mới
B. Mô phỏng sự liên kết của một phân tử thuốc với protein mục tiêu
C. Đo lường ái lực của một loại thuốc với protein mục tiêu
D. Xác định cấu trúc ba chiều của một phân tử thuốc
24. Quá trình tối ưu hóa ‘hit’ thành ‘lead’ trong quá trình phát triển thuốc liên quan đến điều gì?
A. Xác định các hợp chất có hoạt tính sinh học mong muốn (hit)
B. Tối ưu hóa cấu trúc của ‘hit’ để cải thiện hoạt tính, độ chọn lọc và các đặc tính dược động học (lead)
C. Đánh giá độc tính của các hợp chất ‘hit’
D. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của các hợp chất ‘hit’
25. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Trình tự amino acid của protein mục tiêu
B. Cấu trúc ba chiều của protein mục tiêu
C. Khối lượng phân tử của protein mục tiêu
D. Điểm đẳng điện của protein mục tiêu
26. Trong hóa dược, mục tiêu của việc sử dụng ‘chaperone-based drug design’ là gì?
A. Để tăng độ tan của thuốc
B. Để ổn định cấu trúc protein mục tiêu
C. Để giảm độc tính của thuốc
D. Để kéo dài thời gian tác dụng của thuốc
27. Trong hóa dược, thuật ngữ ‘lipinski’s rule of five’ (quy tắc 5 của Lipinski) được sử dụng để dự đoán điều gì?
A. Độ tan trong nước của một hợp chất
B. Khả năng một hợp chất được hấp thu qua đường uống
C. Độc tính của một hợp chất
D. Độ ổn định của một hợp chất
28. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu thường gặp trong thiết kế thuốc?
A. Enzyme
B. DNA
C. Lipid
D. Protein thụ thể
29. Trong hóa dược, thuật ngữ ‘promiscuous drug’ (thuốc lăng nhăng) đề cập đến loại thuốc nào?
A. Một loại thuốc có nhiều tác dụng phụ
B. Một loại thuốc có ái lực với nhiều mục tiêu khác nhau
C. Một loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau
D. Một loại thuốc có độ tan kém
30. Loại liên kết nào thường được hình thành giữa một chất ức chế enzyme thuận nghịch và enzyme mục tiêu?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Liên kết peptide
31. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc ba chiều của một protein?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
B. Quang phổ khối lượng (Mass spectrometry).
C. Nhiễu xạ tia X (X-ray crystallography).
D. Điện di trên gel (Gel electrophoresis).
32. Trong quá trình phát triển thuốc, thuật ngữ ‘off-target effect’ dùng để chỉ điều gì?
A. Tác dụng của thuốc lên các đích tác dụng không mong muốn.
B. Tác dụng của thuốc lên hệ thần kinh trung ương.
C. Tác dụng của thuốc lên hệ tim mạch.
D. Tác dụng của thuốc lên hệ tiêu hóa.
33. Trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc (structure-based drug design), thông tin nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Giá thành tổng hợp của thuốc.
B. Cấu trúc ba chiều của đích tác dụng (target).
C. Độc tính của thuốc trên động vật.
D. Độ tan của thuốc trong nước.
34. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc thiết kế một thuốc uống có sinh khả dụng (bioavailability) tốt?
A. Độ tan tốt trong môi trường nước.
B. Khả năng thấm qua màng tế bào.
C. Ổn định trong môi trường acid của dạ dày.
D. Kích thước phân tử lớn để tránh bị thải trừ qua thận.
35. Mục tiêu chính của việc sử dụng ‘combinatorial chemistry’ trong phát triển thuốc là gì?
A. Tạo ra một thư viện lớn các hợp chất để sàng lọc.
B. Tối ưu hóa quá trình tổng hợp thuốc để giảm chi phí.
C. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc.
D. Xác định độc tính của thuốc.
36. Loại enzyme nào sau đây thường tham gia vào quá trình chuyển hóa thuốc giai đoạn I, đặc biệt là phản ứng oxy hóa?
A. Glucuronosyltransferase.
B. Sulfotransferase.
C. Cytochrome P450 (CYP).
D. Glutathione S-transferase.
37. Trong quá trình phát triển thuốc, thuật ngữ ‘clinical trial’ (thử nghiệm lâm sàng) dùng để chỉ giai đoạn nào?
A. Thử nghiệm thuốc trên động vật.
B. Thử nghiệm thuốc trên tế bào.
C. Thử nghiệm thuốc trên người để đánh giá tính an toàn và hiệu quả.
D. Thử nghiệm thuốc trong ống nghiệm.
38. Mục tiêu của việc tối ưu hóa ‘hit’ thành ‘lead’ trong quá trình phát triển thuốc là gì?
A. Giảm giá thành sản xuất.
B. Tăng cường hoạt tính, cải thiện tính chọn lọc và dược động học.
C. Đơn giản hóa cấu trúc hóa học.
D. Tăng độ tan trong nước.
39. Trong thiết kế thuốc, yếu tố nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc cải thiện tính chọn lọc của thuốc đối với đích tác dụng?
A. Tối ưu hóa cấu trúc phân tử để phù hợp với hình dạng và điện tích của vị trí hoạt động trên đích.
B. Giảm kích thước phân tử để dễ dàng tiếp cận đích tác dụng.
C. Giới thiệu các nhóm chức tương tác đặc hiệu với các amino acid trong vị trí hoạt động của đích.
D. Phân tích sự khác biệt về cấu trúc giữa các đích tác dụng tương tự.
40. Trong thiết kế thuốc, thuật ngữ ‘Lipinski’s Rule of Five’ được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Khả năng gây độc tính của thuốc.
B. Khả năng hấp thu và sinh khả dụng của thuốc qua đường uống.
C. Khả năng chuyển hóa của thuốc qua gan.
D. Khả năng thải trừ của thuốc qua thận.
41. Trong quá trình phát triển thuốc, mục tiêu của việc ‘lead optimization’ là gì?
A. Xác định độc tính của hợp chất.
B. Cải thiện dược động học và dược lực học của hợp chất ‘lead’.
C. Giảm chi phí tổng hợp của hợp chất.
D. Đơn giản hóa cấu trúc hóa học của hợp chất.
42. Nhóm chức nào sau đây có thể làm tăng độ tan trong nước của một phân tử thuốc?
A. Nhóm alkyl mạch dài.
B. Nhóm halogen.
C. Nhóm hydroxyl.
D. Nhóm aryl.
43. Trong thiết kế thuốc, phương pháp ‘hard drug’ tập trung vào điều gì?
A. Tăng cường chuyển hóa thuốc để loại bỏ nhanh chóng khỏi cơ thể.
B. Tạo ra các chất chuyển hóa không độc hại.
C. Giảm thiểu tác dụng phụ bằng cách tập trung hoạt tính tại vị trí tác dụng.
D. Kéo dài thời gian tác dụng của thuốc.
44. Thuật ngữ ‘prodrug’ dùng để chỉ loại dược chất nào?
A. Dược chất có tác dụng điều trị trực tiếp sau khi uống.
B. Dược chất cần trải qua quá trình biến đổi sinh học để trở thành dạng có hoạt tính.
C. Dược chất có độc tính cao và cần được sử dụng thận trọng.
D. Dược chất có tác dụng kéo dài do được giải phóng chậm trong cơ thể.
45. Nhóm chức nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết thuận nghịch (reversible) với các enzyme trong thiết kế chất ức chế enzyme?
A. Nhóm alkyl.
B. Nhóm ester bền vững.
C. Nhóm aldehyde.
D. Nhóm chứa boron.
46. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa các prodrug chứa liên kết ester?
A. Cytochrome P450 reductase.
B. Esterase.
C. Glucuronosyltransferase.
D. Monoamine oxidase.
47. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá khả năng ức chế enzyme của một hợp chất?
A. Sắc ký khí (Gas chromatography).
B. Xét nghiệm ELISA (Enzyme-Linked Immunosorbent Assay).
C. Quang phổ hồng ngoại (Infrared spectroscopy).
D. Cộng hưởng từ hạt nhân (Nuclear Magnetic Resonance).
48. Cấu trúc nào sau đây thường được sử dụng để tạo liên kết ester trong các prodrug, nhằm cải thiện khả năng hấp thu qua đường tiêu hóa?
A. Nhóm amine bậc ba.
B. Nhóm carboxyl.
C. Nhóm ether.
D. Nhóm hydroxyl.
49. Trong thiết kế thuốc, thuật ngữ ‘pharmacophore’ dùng để chỉ điều gì?
A. Phần cấu trúc của phân tử thuốc chịu trách nhiệm cho hoạt tính sinh học.
B. Phần cấu trúc của phân tử thuốc chịu trách nhiệm cho độc tính.
C. Phần cấu trúc của phân tử thuốc giúp tăng độ tan trong nước.
D. Phần cấu trúc của phân tử thuốc giúp tăng khả năng hấp thu.
50. Phương pháp sàng lọc ảo (virtual screening) được sử dụng để làm gì trong quá trình phát triển thuốc?
A. Xác định độc tính của thuốc trên tế bào.
B. Dự đoán khả năng liên kết của các phân tử với đích tác dụng bằng máy tính.
C. Tổng hợp các hợp chất mới một cách nhanh chóng.
D. Nghiên cứu cơ chế tác dụng của thuốc.
51. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để nghiên cứu tương tác giữa thuốc và protein ở cấp độ phân tử?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính.
B. Mô phỏng động lực học phân tử (Molecular dynamics simulation).
C. Phân tích phương sai (ANOVA).
D. Phân tích độ lệch chuẩn.
52. Trong hóa dược, ‘isostere’ là gì?
A. Các phân tử có cùng công thức phân tử nhưng cấu trúc khác nhau.
B. Các phân tử có cùng cấu trúc nhưng khác công thức phân tử.
C. Các nhóm chức có kích thước và tính chất điện tử tương tự nhau.
D. Các phân tử có hoạt tính sinh học giống nhau nhưng cấu trúc khác nhau hoàn toàn.
53. Quá trình gắn nhóm polyethylene glycol (PEG) vào phân tử protein hoặc peptide (PEGylation) nhằm mục đích gì?
A. Giảm độ tan trong nước.
B. Tăng độ ổn định và kéo dài thời gian bán thải của thuốc.
C. Tăng khả năng gắn kết với receptor.
D. Thúc đẩy quá trình chuyển hóa thuốc.
54. Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc gắn kết thuốc vào vị trí hoạt động của enzyme?
A. Tương tác kỵ nước.
B. Liên kết sigma.
C. Tương tác đẩy tĩnh điện.
D. Liên kết pi.
55. Trong hóa dược, thuật ngữ ‘scaffold hopping’ dùng để chỉ phương pháp nào?
A. Thay đổi cấu trúc khung cơ bản của một phân tử thuốc để tạo ra các hợp chất mới có hoạt tính tương tự hoặc cải thiện.
B. Tăng cường độ tan của thuốc bằng cách gắn thêm các nhóm chức phân cực.
C. Giảm độc tính của thuốc bằng cách thay đổi các nhóm chức gây độc.
D. Tối ưu hóa quá trình tổng hợp thuốc để giảm giá thành sản xuất.
56. Loại tương tác nào sau đây giữa thuốc và đích tác dụng là mạnh nhất và thường không thuận nghịch (irreversible)?
A. Liên kết hydro.
B. Tương tác Van der Waals.
C. Liên kết ion.
D. Liên kết cộng hóa trị.
57. Loại liên kết nào sau đây thường được sử dụng trong thiết kế thuốc gắn đích (drug targeting) để giải phóng thuốc một cách chọn lọc tại vị trí khối u?
A. Liên kết ether bền vững.
B. Liên kết peptide nhạy cảm với enzyme protease đặc hiệu của khối u.
C. Liên kết alkyl không bị phân cắt.
D. Liên kết amide bền vững.
58. Trong thiết kế thuốc dựa trên mảnh ghép (fragment-based drug design), các mảnh ghép thường có đặc điểm gì?
A. Kích thước lớn và độ phức tạp cao.
B. Kích thước nhỏ và ái lực liên kết yếu với đích tác dụng.
C. Ái lực liên kết mạnh với đích tác dụng.
D. Độ tan kém trong nước.
59. Trong quá trình phát triển thuốc, thuật ngữ ‘lead compound’ dùng để chỉ điều gì?
A. Hợp chất có độc tính cao nhất trong một loạt các hợp chất tương tự.
B. Hợp chất có tiềm năng phát triển thành thuốc và được nghiên cứu sâu hơn.
C. Hợp chất được sử dụng làm chất chuẩn trong các thử nghiệm lâm sàng.
D. Hợp chất có cấu trúc đơn giản nhất trong một loạt các hợp chất tương tự.
60. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc có cùng cơ chế tác dụng được sử dụng đồng thời, dẫn đến tăng cường tác dụng điều trị nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ?
A. Tương tác dược động học.
B. Tương tác dược lực học hiệp đồng.
C. Tương tác cạnh tranh receptor.
D. Tương tác đối kháng.
61. Cấu trúc nào sau đây thường có trong các thuốc chẹn beta?
A. Vòng catechol
B. Nhóm isoproterenol
C. Vòng indol
D. Nhóm propanolamine
62. Cơ chế tác dụng chính của statin trong điều trị rối loạn lipid máu là gì?
A. Tăng cường bài tiết cholesterol qua mật.
B. Ức chế HMG-CoA reductase, làm giảm tổng hợp cholesterol ở gan.
C. Giảm hấp thu cholesterol ở ruột.
D. Tăng sản xuất lipoprotein lipase.
63. Thuốc nào sau đây là một chất chủ vận beta-2 adrenergic được sử dụng để điều trị hen suyễn?
A. Propranolol
B. Salbutamol
C. Prednisolone
D. Montelukast
64. Cơ chế tác dụng của các thuốc ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine (SNRI) là gì?
A. Ức chế enzyme monoamine oxidase (MAO).
B. Tăng cường giải phóng dopamine.
C. Ức chế tái hấp thu serotonin và norepinephrine ở não.
D. Đối kháng thụ thể serotonin.
65. Thuốc kháng virus nào sau đây hoạt động bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase của HIV?
A. Acyclovir
B. Oseltamivir
C. Ritonavir
D. Zidovudine
66. Cơ chế tác dụng chính của thuốc lợi tiểu thiazide trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa.
C. Đối kháng aldosterone ở ống góp.
D. Tăng độ lọc cầu thận.
67. Cấu trúc nào sau đây thường được tìm thấy trong các thuốc ức chế enzym ACE?
A. Vòng beta-lactam
B. Nhóm sulfonylurea
C. Nhóm carboxyl
D. Nhân purine
68. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc tái hấp thu serotonin (SSRI) thường được sử dụng để điều trị trầm cảm?
A. Amitriptyline
B. Phenelzine
C. Fluoxetine
D. Haloperidol
69. Cơ chế tác dụng chính của thuốc ức chế men chuyển (ACEI) trong điều trị tăng huyết áp là gì?
A. Ức chế trực tiếp thụ thể angiotensin II.
B. Giãn mạch thông qua tăng sản xuất nitric oxide.
C. Giảm sản xuất angiotensin II, từ đó giảm co mạch và giảm giữ muối nước.
D. Tăng cường bài tiết natri qua thận.
70. Cơ chế tác dụng chính của metformin trong điều trị đái tháo đường type 2 là gì?
A. Kích thích tế bào beta tuyến tụy sản xuất insulin.
B. Tăng độ nhạy của tế bào với insulin và giảm sản xuất glucose ở gan.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Tăng cường bài tiết glucose qua thận.
71. Cơ chế tác dụng của thuốc chống đông máu heparin là gì?
A. Ức chế tổng hợp thromboxane A2.
B. Hoạt hóa antithrombin III, từ đó ức chế các yếu tố đông máu.
C. Phân hủy fibrin.
D. Ức chế vitamin K epoxide reductase.
72. Cấu trúc nào sau đây của thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất thường liên quan đến tác dụng phụ an thần?
A. Nhóm chức ester
B. Vòng piperazine
C. Nhóm ethanolamine hoặc ethylenediamine
D. Nhân imidazole
73. Cấu trúc nào sau đây thường có trong các kháng sinh beta-lactam?
A. Vòng thiazolidine
B. Vòng beta-lactam
C. Nhóm aminoglycoside
D. Nhân macrolide
74. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng nồng độ dopamine trong não?
A. Haloperidol
B. Levodopa
C. Diazepam
D. Propranolol
75. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế phosphodiesterase-5 (PDE5) được sử dụng để điều trị rối loạn cương dương?
A. Sildenafil
B. Tamsulosin
C. Finasteride
D. Dutasteride
76. Cơ chế tác dụng của warfarin là gì?
A. Ức chế trực tiếp thrombin.
B. Ức chế kết tập tiểu cầu.
C. Ức chế vitamin K reductase, làm giảm tổng hợp các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
D. Tăng cường sản xuất plasminogen.
77. Cơ chế tác dụng chính của digoxin trong điều trị suy tim là gì?
A. Ức chế thụ thể beta-adrenergic.
B. Tăng cường co bóp cơ tim và làm chậm nhịp tim.
C. Giãn mạch và giảm tiền tải.
D. Tăng cường bài tiết natri và nước.
78. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị động kinh bằng cách tăng cường tác dụng của GABA?
A. Phenytoin
B. Valproic acid
C. Carbamazepine
D. Ethosuximide
79. Thuốc nào sau đây là một corticosteroid thường được sử dụng để điều trị viêm?
A. Ibuprofen
B. Prednisolone
C. Allopurinol
D. Colchicine
80. Cấu trúc hóa học nào sau đây thường có mặt trong các thuốc kháng nấm azole?
A. Vòng beta-lactam
B. Nhóm sulfonylurea
C. Vòng imidazole hoặc triazole
D. Nhân steroid
81. Thuốc nào sau đây là một chất đối kháng thụ thể leukotriene được sử dụng để điều trị hen suyễn và viêm mũi dị ứng?
A. Theophylline
B. Ipratropium
C. Montelukast
D. Beclomethasone
82. Phân tử nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu nội bào sau khi một chất chủ vận gắn vào thụ thể liên kết protein G (GPCR)?
A. DNA polymerase
B. Cyclic AMP (cAMP)
C. Ribosome
D. tRNA
83. Thuốc nào sau đây là một chất đối kháng thụ thể H2 được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng và trào ngược dạ dày thực quản?
A. Omeprazole
B. Ranitidine
C. Misoprostol
D. Sucralfate
84. Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCA) có tác dụng phụ nào sau đây do cơ chế kháng cholinergic của chúng?
A. Hạ huyết áp tư thế đứng.
B. Tăng cân.
C. Khô miệng, táo bón, bí tiểu.
D. Mất ngủ.
85. Loại liên kết hóa học nào quan trọng nhất trong tương tác giữa thuốc và thụ thể?
A. Liên kết cộng hóa trị
B. Liên kết ion
C. Liên kết hydro
D. Lực Van der Waals
86. Thuốc nào sau đây là một benzodiazepin thường được sử dụng để điều trị lo âu và mất ngủ?
A. Fluoxetine
B. Lorazepam
C. Risperidone
D. Lithium
87. Cơ chế tác dụng của các thuốc ức chế protease trong điều trị HIV là gì?
A. Ức chế enzyme reverse transcriptase.
B. Ức chế enzyme protease của HIV, ngăn chặn sự trưởng thành của virus.
C. Ức chế sự gắn kết của virus vào tế bào chủ.
D. Ức chế sự xâm nhập của virus vào tế bào chủ.
88. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng bằng cách ức chế bơm proton?
A. Ranitidine
B. Omeprazole
C. Misoprostol
D. Sucralfate
89. Cơ chế tác dụng chính của colchicine trong điều trị bệnh gout là gì?
A. Giảm sản xuất acid uric.
B. Tăng đào thải acid uric qua thận.
C. Ức chế sự di chuyển của bạch cầu trung tính đến các khớp bị viêm.
D. Chuyển đổi acid uric thành allatoin dễ tan hơn.
90. Chất ức chế chọn lọc COX-2 (như celecoxib) có ưu điểm gì so với NSAID không chọn lọc (như ibuprofen) trong điều trị viêm khớp?
A. Hiệu quả giảm đau cao hơn đáng kể.
B. Thời gian tác dụng kéo dài hơn.
C. Giảm nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
D. Giá thành rẻ hơn.
91. Loại tương tác thuốc nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tránh thai đường uống chứa estrogen?
A. Ức chế CYP3A4 bởi ketoconazole.
B. Cảm ứng CYP3A4 bởi rifampicin.
C. Ức chế P-glycoprotein bởi verapamil.
D. Cảm ứng P-glycoprotein bởi erythromycin.
92. Cấu trúc nào sau đây là một mục tiêu phổ biến cho các thuốc chống ung thư, nhắm mục tiêu vào sự phân chia tế bào nhanh chóng của tế bào ung thư?
A. Ribosome.
B. Ty thể.
C. Vi ống.
D. Màng tế bào.
93. Loại tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến giảm nồng độ của một loại thuốc trong huyết tương do tăng cường chuyển hóa thuốc?
A. Ức chế enzyme.
B. Cảm ứng enzyme.
C. Ức chế P-glycoprotein.
D. Liên kết protein.
94. Cơ chế tác động của thuốc chẹn kênh canxi là gì?
A. Chặn kênh natri.
B. Chặn kênh kali.
C. Chặn kênh canxi.
D. Kích hoạt kênh clorua.
95. Nhóm chức nào sau đây có thể làm tăng ái lực của một loại thuốc đối với vị trí đích của nó thông qua tương tác liên kết hydro?
A. Methyl.
B. Halogen.
C. Hydroxyl.
D. Cycloalkyl.
96. Cơ chế tác động của thuốc kháng histamine H2, như cimetidine và ranitidine, là gì?
A. Chặn thụ thể histamine H1.
B. Chặn thụ thể histamine H2.
C. Ức chế bơm proton.
D. Trung hòa axit dạ dày.
97. Nhóm chức nào sau đây thường được sử dụng để tăng cường độ ổn định trao đổi chất của một loại thuốc?
A. Ester.
B. Amide.
C. Ether.
D. Alcohol.
98. Loại liên kết nào sau đây thường được khai thác trong thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc để đạt được tính chọn lọc cao?
A. Liên kết cộng hóa trị không thuận nghịch.
B. Liên kết hydro.
C. Tương tác kỵ nước.
D. Liên kết ion.
99. Loại tương tác thuốc nào sau đây có thể dẫn đến tăng nồng độ của một loại thuốc trong huyết tương do ức chế enzyme chuyển hóa thuốc?
A. Cảm ứng enzyme.
B. Ức chế enzyme.
C. Cảm ứng P-glycoprotein.
D. Ức chế P-glycoprotein.
100. Cấu trúc nào sau đây có mặt trong penicillin và cephalosporin, chịu trách nhiệm cho hoạt tính kháng khuẩn của chúng?
A. Vòng thiazolidine.
B. Vòng beta-lactam.
C. Nhóm glycosidic.
D. Nhóm macrolide.
101. Nhóm chức nào sau đây thường được sử dụng để cải thiện sinh khả dụng đường uống của các thuốc có tính axit yếu?
A. Ester.
B. Amide.
C. Muối.
D. Ether.
102. Loại tương tác thuốc nào sau đây có thể xảy ra khi hai loại thuốc liên kết với cùng một protein huyết tương, dẫn đến tăng nồng độ tự do của một trong hai loại thuốc?
A. Tương tác dược lực học.
B. Tương tác dược động học.
C. Tương tác liên kết protein.
D. Tương tác chuyển hóa.
103. Loại tương tác thuốc nào sau đây liên quan đến việc thay đổi sự hấp thu của một loại thuốc do sự hiện diện của một loại thuốc khác?
A. Tương tác dược lực học.
B. Tương tác dược động học.
C. Tương tác liên kết protein.
D. Tương tác chuyển hóa.
104. Cơ chế tác động của statin, một loại thuốc hạ lipid máu, là gì?
A. Ức chế hấp thu cholesterol ở ruột.
B. Tăng cường bài tiết cholesterol qua mật.
C. Ức chế HMG-CoA reductase.
D. Kích thích hoạt động của lipoprotein lipase.
105. Loại liên kết nào sau đây có xu hướng không thuận nghịch và có thể dẫn đến ức chế enzyme kéo dài?
A. Liên kết hydro.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết cộng hóa trị.
D. Tương tác Van der Waals.
106. Cơ chế tác động của metformin, một thuốc điều trị tiểu đường, là gì?
A. Kích thích giải phóng insulin từ tuyến tụy.
B. Tăng cường độ nhạy insulin ở các mô ngoại vi.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Ức chế sản xuất glucose ở gan.
107. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm cho hoạt tính kháng khuẩn của kháng sinh beta-lactam?
A. Vòng thiazolidine.
B. Vòng beta-lactam.
C. Nhóm acyl amino.
D. Nhóm carboxyl.
108. Cơ chế tác động của thuốc chống đông máu warfarin là gì?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu.
B. Ức chế tổng hợp yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K.
C. Kích hoạt plasminogen.
D. Ức chế thrombin trực tiếp.
109. Cơ chế tác động của thiazolidinedione (TZD), một loại thuốc điều trị tiểu đường, là gì?
A. Kích thích giải phóng insulin từ tuyến tụy.
B. Tăng cường độ nhạy insulin ở các mô ngoại vi.
C. Ức chế hấp thu glucose ở ruột.
D. Ức chế sản xuất glucose ở gan.
110. Nhóm chức nào sau đây thường được thêm vào một phân tử thuốc để cải thiện sự hấp thu qua trung gian tế bào (transcellular absorption)?
A. Nhóm kỵ nước.
B. Nhóm ưa nước.
C. Nhóm tích điện.
D. Nhóm cồng kềnh.
111. Nhóm chức nào sau đây có thể được sử dụng để tạo ra một prodrug, sau đó có thể được chuyển hóa thành dạng hoạt động trong cơ thể?
A. Amine.
B. Ether.
C. Ester.
D. Alcohol.
112. Thuốc nào sau đây là một ví dụ về prodrug, được chuyển hóa thành dạng hoạt động sau khi dùng?
A. Aspirin.
B. Enalapril.
C. Lisinopril.
D. Warfarin.
113. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) nào sau đây có tính chọn lọc COX-2 cao nhất?
A. Ibuprofen.
B. Naproxen.
C. Celecoxib.
D. Aspirin.
114. Cấu trúc nào sau đây của thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất thường liên quan đến tác dụng phụ an thần?
A. Sự hiện diện của vòng thơm được halogen hóa.
B. Sự gắn kết với protein huyết tương cao.
C. Sự hiện diện của nhóm thế bulky ở vị trí para trên vòng thơm.
D. Cấu trúc ethanolamine hoặc ethylenediamine.
115. Cơ chế tác động của thuốc chẹn beta là gì?
A. Kích thích thụ thể alpha-adrenergic.
B. Chặn thụ thể beta-adrenergic.
C. Ức chế men chuyển angiotensin (ACE).
D. Tăng cường giải phóng acetylcholine.
116. Loại liên kết nào sau đây là thuận nghịch và thường được hình thành giữa một thuốc và vị trí đích của nó?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết kim loại.
D. Liên kết đồng nhất.
117. Cơ chế tác động của thuốc ức chế bơm proton (PPI) là gì?
A. Chặn thụ thể histamine H2.
B. Trung hòa axit dạ dày.
C. Ức chế bơm H+/K+-ATPase.
D. Bảo vệ niêm mạc dạ dày bằng cách tạo thành một lớp bảo vệ.
118. Cơ chế tác động của thuốc ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI) là gì?
A. Tăng cường giải phóng serotonin.
B. Chặn thụ thể serotonin.
C. Ức chế tái hấp thu serotonin.
D. Ức chế tổng hợp serotonin.
119. Cơ chế tác động chính của thuốc ức chế men chuyển (ACE) là gì?
A. Ức chế trực tiếp thụ thể angiotensin II.
B. Ức chế sản xuất renin.
C. Ngăn chặn chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II.
D. Tăng cường giải phóng natriuretic peptide.
120. Nhóm chức nào sau đây thường được thêm vào một phân tử thuốc để tăng cường độ hòa tan trong nước?
A. Nhóm kỵ nước.
B. Nhóm halogen.
C. Nhóm ưa nước.
D. Nhóm alkyl.
121. Enzyme nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa thuốc pha I?
A. Glucuronyl transferase.
B. Cytochrome P450.
C. Glutathione S-transferase.
D. N-acetyltransferase.
122. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp bằng cách giảm sản xuất thủy dịch?
A. Miotics.
B. Mydriatics.
C. Beta-blockers.
D. Prostaglandin analogs.
123. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?
A. Ức chế tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
B. Ức chế tái hấp thu natri và clorua ở ống lượn xa.
C. Ức chế aldosterone.
D. Ức chế carbonic anhydrase.
124. Quá trình nào sau đây mô tả sự vận chuyển thuốc từ máu vào các mô?
A. Hấp thu.
B. Phân bố.
C. Chuyển hóa.
D. Thải trừ.
125. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét bằng cách ức chế enzyme heme polymerase?
A. Quinine.
B. Chloroquine.
C. Primaquine.
D. Artemisinin.
126. Loại receptor nào sau đây thường liên kết với protein G?
A. Receptor kinase tyrosine.
B. Receptor kênh ion.
C. Receptor liên kết protein G (GPCR).
D. Receptor nội bào.
127. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sinh khả dụng của một thuốc đường uống?
A. Kích thước viên thuốc.
B. Độ hòa tan của thuốc.
C. Màu sắc viên thuốc.
D. Nhãn hiệu của thuốc.
128. Thuốc kháng sinh nhóm beta-lactam có cơ chế tác dụng chính là gì?
A. Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn.
B. Ức chế tổng hợp vách tế bào vi khuẩn.
C. Ức chế tổng hợp DNA của vi khuẩn.
D. Ức chế tổng hợp RNA của vi khuẩn.
129. Cấu trúc nào sau đây thường được tìm thấy trong các thuốc kháng histamin H1 thế hệ thứ nhất?
A. Vòng piperazine.
B. Vòng phenothiazine.
C. Vòng imidazole.
D. Vòng triazole.
130. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế chọn lọc COX-2?
A. Ibuprofen.
B. Naproxen.
C. Celecoxib.
D. Aspirin.
131. Cơ chế tác động chính của thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) là gì?
A. Ức chế cyclooxygenase (COX).
B. Ức chế lipoxygenase (LOX).
C. Ức chế phospholipase A2.
D. Ức chế histamine.
132. Cơ chế tác dụng của thuốc chống loạn thần điển hình (typical antipsychotics) là gì?
A. Chặn receptor dopamine D2.
B. Chặn receptor serotonin 5-HT2A.
C. Tăng cường GABA.
D. Ức chế glutamate.
133. Nhóm chức nào sau đây thường làm tăng độ tan trong nước của một thuốc?
A. Nhóm alkyl.
B. Nhóm halogen.
C. Nhóm hydroxyl.
D. Nhóm ester.
134. Cấu trúc nào sau đây thường có trong các thuốc thuộc nhóm macrolide?
A. Vòng beta-lactam.
B. Vòng macrolactone.
C. Vòng aminoglycoside.
D. Vòng tetracycline.
135. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh gout bằng cách ức chế enzyme xanthine oxidase?
A. Colchicine.
B. Allopurinol.
C. Probenecid.
D. Sulfinpyrazone.
136. Cơ chế tác dụng của thuốc chống nấm azole là gì?
A. Ức chế tổng hợp ergosterol.
B. Ức chế tổng hợp chitin.
C. Ức chế tổng hợp protein.
D. Ức chế tổng hợp DNA.
137. Cấu trúc nào sau đây thường có trong các thuốc thuộc nhóm statin (HMG-CoA reductase inhibitors)?
A. Vòng thiazolidinedione.
B. Acid hydroxy.
C. Vòng purine.
D. Nhóm phosphate.
138. Thuốc chống đông máu warfarin hoạt động bằng cách ức chế enzyme nào?
A. Cyclooxygenase.
B. Vitamin K epoxide reductase.
C. Thrombin.
D. Phosphodiesterase.
139. Cấu trúc nào sau đây thường có trong các thuốc corticosteroid?
A. Vòng steroid.
B. Vòng purine.
C. Vòng pyrimidine.
D. Vòng thiazole.
140. Chất ức chế enzyme ACE (Angiotensin-Converting Enzyme) được sử dụng để điều trị bệnh gì?
A. Đái tháo đường.
B. Tăng huyết áp.
C. Hen suyễn.
D. Trầm cảm.
141. Thuật ngữ ‘prodrug’ dùng để chỉ loại thuốc nào?
A. Thuốc có tác dụng phụ nghiêm trọng.
B. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt.
C. Thuốc ở dạng không hoạt tính và cần chuyển hóa trong cơ thể để trở thành dạng có hoạt tính.
D. Thuốc có nguồn gốc từ thực vật.
142. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer bằng cách ức chế enzyme acetylcholinesterase?
A. Memantine.
B. Donepezil.
C. Selegiline.
D. Riluzole.
143. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách tăng nồng độ dopamine trong não?
A. Haloperidol.
B. Levodopa.
C. Diazepam.
D. Amitriptyline.
144. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị loét dạ dày tá tràng bằng cách ức chế bơm proton H+/K+ ATPase?
A. Ranitidine.
B. Omeprazole.
C. Misoprostol.
D. Sucralfate.
145. Cấu trúc nào sau đây thường có trong các thuốc benzodiazepin?
A. Vòng barbiturat.
B. Vòng diazepin.
C. Vòng morphin.
D. Vòng sulfonamide.
146. Cơ chế tác dụng của thuốc chống trầm cảm SSRI (Selective Serotonin Reuptake Inhibitors) là gì?
A. Ức chế tái hấp thu serotonin.
B. Ức chế tái hấp thu norepinephrine.
C. Ức chế monoamine oxidase.
D. Ức chế dopamine.
147. Loại tương tác thuốc nào xảy ra khi hai thuốc cùng gắn vào một receptor, nhưng một thuốc không có hoạt tính nội tại và ngăn chặn thuốc kia gắn vào?
A. Tương tác hiệp đồng.
B. Tương tác đối kháng cạnh tranh.
C. Tương tác dược động học.
D. Tương tác cộng tính.
148. Loại liên kết hóa học nào quan trọng nhất trong tương tác giữa thuốc và receptor?
A. Liên kết cộng hóa trị.
B. Liên kết ion.
C. Liên kết hydro.
D. Lực Van der Waals.
149. Cấu trúc nào sau đây thường được tìm thấy trong các thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)?
A. Vòng beta-lactam.
B. Nhóm carboxyl.
C. Vòng imidazole.
D. Nhóm sulfonylurea.
150. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị HIV bằng cách ức chế enzyme reverse transcriptase?
A. Amantadine.
B. Acyclovir.
C. Zidovudine.
D. Ribavirin.