1. Trong phương pháp chuẩn độ kết tủa, chất chỉ thị thường được sử dụng là gì?
A. Chất chỉ thị màu
B. Chất chỉ thị hấp phụ
C. Chất chỉ thị oxy hóa khử
D. Chất chỉ thị huỳnh quang
2. Trong điện hóa học, điện cực so sánh được sử dụng để làm gì?
A. Cung cấp điện áp cho quá trình điện phân
B. Duy trì điện thế không đổi để so sánh với điện thế của điện cực làm việc
C. Đo dòng điện trong mạch điện hóa
D. Tăng tốc độ phản ứng điện cực
3. Đường chuẩn được sử dụng để làm gì trong phân tích định lượng?
A. Xác định loại chất phân tích
B. Xác định nồng độ chất phân tích
C. Tách chất phân tích khỏi mẫu
D. Điều chỉnh pH của mẫu
4. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, mục đích chính của việc thêm chuẩn là gì?
A. Tăng độ nhạy của phương pháp
B. Loại bỏ ảnh hưởng của nền mẫu
C. Giảm thời gian phân tích
D. Đơn giản hóa quy trình chuẩn bị mẫu
5. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất?
A. Chuẩn độ acid-base
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Chuẩn độ complexon
D. Điện di
6. Trong sắc ký khí (GC), detector nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các hợp chất hữu cơ?
A. Detector độ dẫn nhiệt (TCD)
B. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
C. Detector hấp thụ tử ngoại (UV)
D. Detector khối phổ (MS)
7. Độ chọn lọc của một phương pháp phân tích là gì?
A. Khả năng phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích
B. Khả năng phân biệt chất phân tích với các chất khác trong mẫu
C. Khả năng cho kết quả chính xác và đúng
D. Khả năng tái tạo kết quả phân tích
8. Phản ứng nào sau đây được sử dụng trong phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử?
A. Phản ứng trung hòa
B. Phản ứng tạo kết tủa
C. Phản ứng oxy hóa khử
D. Phản ứng tạo phức
9. Trong sắc ký khí (GC), mục đích của việc sử dụng khí mang là gì?
A. Tăng độ nhạy của detector
B. Vận chuyển chất phân tích qua cột sắc ký
C. Ổn định nhiệt độ của cột sắc ký
D. Phản ứng với chất phân tích
10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để tách các chất dựa trên kích thước của chúng?
A. Sắc ký ái lực
B. Sắc ký rây phân tử (SEC)
C. Sắc ký trao đổi ion
D. Sắc ký pha đảo
11. Trong điện hóa học, quá trình điện phân được sử dụng để làm gì?
A. Đo điện thế của dung dịch
B. Phân tích thành phần của dung dịch
C. Gây ra phản ứng oxy hóa khử không tự xảy ra
D. Tăng tốc độ phản ứng hóa học
12. Trong phương pháp chuẩn độ, mục đích của việc sử dụng chất chỉ thị là gì?
A. Tăng tốc độ phản ứng
B. Chỉ thị điểm kết thúc chuẩn độ
C. Ổn định pH của dung dịch
D. Tăng độ tan của chất phân tích
13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng protein trong mẫu?
A. Chuẩn độ acid-base
B. Phương pháp Kjeldahl
C. Chuẩn độ complexon
D. Quang phổ huỳnh quang
14. Trong phương pháp chuẩn độ acid-base, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu
B. Điểm mà tại đó acid và base phản ứng vừa đủ với nhau
C. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7
D. Điểm mà tại đó dung dịch đạt trạng thái cân bằng
15. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định thành phần các nguyên tố trong một mẫu?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Quang phổ khối lượng (MS)
C. Chuẩn độ complexon
D. Điện di
16. Trong điện hóa học, điện cực làm việc (working electrode) là gì?
A. Điện cực có điện thế không đổi
B. Điện cực mà tại đó xảy ra phản ứng oxy hóa khử cần nghiên cứu
C. Điện cực dùng để đo dòng điện
D. Điện cực dùng để khuấy dung dịch
17. Trong phân tích hóa học, giới hạn phát hiện (LOD) là gì?
A. Nồng độ cao nhất của chất phân tích có thể đo được
B. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể phát hiện được
C. Độ chính xác của phương pháp phân tích
D. Độ tái lập của phương pháp phân tích
18. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là gì?
A. Đèn deuterium
B. Đèn catot rỗng
C. Đèn xenon
D. Laser
19. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm gì?
A. Chất chỉ thị
B. Chất tạo phức
C. Chất oxy hóa
D. Chất khử
20. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường là gì?
A. Một chất lỏng phân cực
B. Một chất rắn xốp
C. Một chất khí trơ
D. Một dung dịch đệm
21. Trong phân tích hóa học, độ chụm (precision) là gì?
A. Mức độ gần đúng của kết quả so với giá trị thực
B. Mức độ gần nhau của các kết quả đo lặp lại
C. Khả năng phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích
D. Khả năng phân biệt chất phân tích với các chất khác
22. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, ion nào sau đây thường được xác định?
A. Ion halogen
B. Ion kim loại
C. Ion nitrate
D. Ion phosphate
23. Sai số hệ thống trong phân tích hóa học là gì?
A. Sai số ngẫu nhiên không thể tránh khỏi
B. Sai số có thể xác định và loại bỏ được
C. Sai số do người phân tích gây ra
D. Sai số chỉ xảy ra trong các phép đo thể tích
24. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguyên tắc cơ bản của phương pháp là gì?
A. Đo lượng ánh sáng phát ra bởi nguyên tử
B. Đo lượng ánh sáng hấp thụ bởi nguyên tử
C. Đo sự thay đổi điện thế của nguyên tử
D. Đo khối lượng của nguyên tử
25. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), cột pha đảo (reversed-phase column) thường chứa pha tĩnh có tính chất gì?
A. Phân cực
B. Không phân cực
C. Ion dương
D. Ion âm
26. Trong phân tích hóa học, mục đích của việc thực hiện các phép đo lặp lại (replicate measurements) là gì?
A. Tăng độ chính xác của kết quả
B. Đánh giá độ chụm của phương pháp
C. Phát hiện sai số hệ thống
D. Cả tăng độ chính xác và đánh giá độ chụm
27. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một mẫu?
A. Chuẩn độ acid-base
B. Phương pháp Karl Fischer
C. Chuẩn độ complexon
D. Quang phổ huỳnh quang
28. Trong phân tích hóa học, ma trận mẫu (sample matrix) đề cập đến yếu tố nào?
A. Chất phân tích cần xác định
B. Tất cả các thành phần khác trong mẫu ngoại trừ chất phân tích
C. Dung môi sử dụng để hòa tan mẫu
D. Thiết bị sử dụng để phân tích mẫu
29. Trong phân tích quang phổ, độ hấp thụ (absorbance) của một dung dịch tỉ lệ thuận với yếu tố nào sau đây?
A. Bước sóng của ánh sáng
B. Nồng độ của chất hấp thụ
C. Độ dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch
D. Cả nồng độ và độ dài đường đi
30. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định điểm nóng chảy của một chất?
A. Chuẩn độ acid-base
B. Sử dụng thiết bị đo điểm nóng chảy
C. Chuẩn độ complexon
D. Quang phổ huỳnh quang
31. Trong phân tích khối lượng, kết tủa lý tưởng nên có đặc điểm nào?
A. Dễ lọc và có độ tinh khiết cao
B. Khó lọc và có độ tinh khiết cao
C. Dễ lọc và có độ tinh khiết thấp
D. Khó lọc và có độ tinh khiết thấp
32. Trong phân tích quang phổ, đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định nồng độ chất phân tích trong mẫu
B. Xác định bước sóng hấp thụ tối đa
C. Xác định độ pH của mẫu
D. Xác định nhiệt độ của mẫu
33. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để loại bỏ các chất gây nhiễu trong quá trình chuẩn bị mẫu?
A. Chiết lỏng-lỏng
B. Sắc ký khí
C. Điện di mao quản
D. Quang phổ hồng ngoại
34. Đâu là một ưu điểm của phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (FIA)?
A. Tốc độ phân tích nhanh
B. Độ chính xác cao
C. Yêu cầu ít thuốc thử
D. Tất cả các ưu điểm trên
35. Trong phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử, chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện điểm kết thúc chuẩn độ khi chuẩn độ ion sắt(II) bằng dung dịch ceri(IV)?
A. Ferroin
B. Methyl orange
C. Phenolphthalein
D. Bromothymol blue
36. Trong phương pháp phân tích khối lượng, chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất kết tủa để xác định ion sulfate (SO₄²⁻)?
A. Barium chloride (BaCl₂)
B. Silver nitrate (AgNO₃)
C. Sodium hydroxide (NaOH)
D. Hydrochloric acid (HCl)
37. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)?
A. Detector UV-Vis
B. Detector dẫn nhiệt (TCD)
C. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
D. Detector khối phổ (MS)
38. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?
A. Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Chuẩn độ Karl Fischer
D. Sắc ký khí (GC)
39. Trong kỹ thuật chuẩn độ acid-base, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà acid và base phản ứng hoàn toàn với nhau
B. Điểm mà chất chỉ thị đổi màu
C. Điểm mà pH của dung dịch bằng 7
D. Điểm mà nồng độ acid và base bằng nhau
40. Đâu là một ứng dụng của phương pháp cực phổ?
A. Xác định kim loại nặng trong môi trường
B. Xác định hàm lượng protein trong thực phẩm
C. Xác định cấu trúc phân tử của hợp chất hữu cơ
D. Xác định độ pH của dung dịch
41. Đâu là mục đích của việc sử dụng cột bảo vệ (guard column) trong HPLC?
A. Bảo vệ cột phân tích khỏi chất bẩn và kéo dài tuổi thọ cột
B. Tăng độ phân giải của cột
C. Giảm áp suất trong hệ thống
D. Tăng tốc độ phân tích
42. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là gì?
A. Đèn catot rỗng
B. Đèn deuterium
C. Đèn tungsten
D. Laser
43. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, khi nào nên sử dụng phương pháp này?
A. Khi có hiệu ứng nền mẫu ảnh hưởng đến kết quả
B. Khi cần tăng độ nhạy của phương pháp
C. Khi mẫu có thành phần đơn giản
D. Khi cần phân tích nhanh chóng
44. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường được sử dụng là gì?
A. Eriochrome Black T
B. Phenolphthalein
C. Methyl Orange
D. Bromothymol Blue
45. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xác định các chất ô nhiễm hữu cơ khó bay hơi trong nước?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Chuẩn độ Karl Fischer
46. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ phân giải của cột sắc ký?
A. Chiều dài cột
B. Tốc độ dòng chảy của pha động
C. Kích thước hạt nhồi cột
D. Tất cả các yếu tố trên
47. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, giả sử bạn thêm một lượng chuẩn đã biết vào mẫu và đo tín hiệu. Tín hiệu thu được từ mẫu thêm chuẩn lớn hơn tín hiệu từ mẫu ban đầu. Điều này cho thấy điều gì?
A. Có hiệu ứng nền mẫu
B. Không có chất phân tích trong mẫu ban đầu
C. Phương pháp phân tích không chính xác
D. Mẫu bị ô nhiễm
48. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA hoạt động như thế nào?
A. Tạo phức bền với ion kim loại
B. Cung cấp proton cho phản ứng
C. Nhận electron từ ion kim loại
D. Làm chất xúc tác cho phản ứng
49. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, mục đích chính của việc thêm chuẩn vào mẫu là gì?
A. Để giảm ảnh hưởng của nền mẫu
B. Để tăng độ nhạy của phương pháp
C. Để đơn giản hóa quá trình chuẩn bị mẫu
D. Để tăng độ chọn lọc của phương pháp
50. Trong phân tích quang phổ, độ hấp thụ (Absorbance) của một dung dịch tỉ lệ thuận với yếu tố nào?
A. Nồng độ chất hấp thụ
B. Bước sóng ánh sáng
C. Độ pH của dung dịch
D. Nhiệt độ của dung dịch
51. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng số sóng nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức carbonyl (C=O)?
A. 1650-1800 cm⁻¹
B. 2200-2300 cm⁻¹
C. 3200-3600 cm⁻¹
D. 2800-3000 cm⁻¹
52. Đâu là một ứng dụng của phương pháp Von – Fajans trong chuẩn độ?
A. Xác định halogenua bằng chuẩn độ kết tủa
B. Xác định độ cứng của nước
C. Xác định hàm lượng acid trong dung dịch
D. Xác định hàm lượng base trong dung dịch
53. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một mẫu?
A. Chuẩn độ Karl Fischer
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Điện di mao quản
54. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng chất béo trong thực phẩm?
A. Chiết Soxhlet
B. Chuẩn độ Karl Fischer
C. Sắc ký khí
D. Quang phổ UV-Vis
55. Đâu là một ưu điểm của phương pháp phân tích bằng cảm biến hóa học?
A. Phân tích nhanh và liên tục
B. Độ chính xác cao
C. Độ nhạy cao
D. Yêu cầu ít thuốc thử
56. Đâu là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ nhạy của phương pháp sắc ký khí (GC)?
A. Loại detector sử dụng
B. Chiều dài cột
C. Tốc độ dòng chảy của khí mang
D. Nhiệt độ cột
57. Trong sắc ký, hệ số dung lượng (k’) được định nghĩa như thế nào?
A. Tỷ lệ giữa thời gian lưu của chất phân tích trong pha tĩnh và pha động
B. Thời gian cần thiết để chất phân tích đi qua cột
C. Tốc độ di chuyển của chất phân tích trong cột
D. Thể tích pha động cần thiết để rửa giải chất phân tích
58. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp điện di mao quản là gì?
A. Sự di chuyển của các ion trong điện trường
B. Sự hấp thụ ánh sáng của các phân tử
C. Sự phát xạ ánh sáng của các phân tử
D. Sự phân bố của các chất giữa hai pha
59. Đâu là ứng dụng chính của phương pháp sắc ký khí khối phổ (GC-MS)?
A. Xác định thành phần và nồng độ các chất trong mẫu
B. Đo độ dẫn điện của dung dịch
C. Xác định điểm nóng chảy của chất rắn
D. Đo pH của dung dịch
60. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các ion vô cơ trong nước?
A. Sắc ký ion (IC)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Quang phổ hồng ngoại (IR)
61. Trong phân tích thống kê, hệ số tương quan Pearson đo lường điều gì?
A. Mức độ phù hợp của dữ liệu với phân phối chuẩn
B. Mức độ tuyến tính của mối quan hệ giữa hai biến
C. Sự khác biệt giữa trung bình của hai mẫu
D. Phương sai của một mẫu
62. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là gì?
A. Đèn deuterium
B. Đèn catot rỗng
C. Đèn xenon
D. Laser
63. Nguyên tắc của phương pháp đo độ đục là gì?
A. Đo lượng ánh sáng bị hấp thụ bởi dung dịch
B. Đo lượng ánh sáng bị tán xạ bởi các hạt lơ lửng
C. Đo sự thay đổi chiết suất của dung dịch
D. Đo độ dẫn điện của dung dịch
64. Loại sai số nào sau đây không thể giảm thiểu bằng cách tăng số lần đo?
A. Sai số ngẫu nhiên
B. Sai số hệ thống
C. Sai số thô
D. Sai số do người thực hiện
65. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để phân tích thành phần nguyên tố của một mẫu?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng (LC)
C. Quang phổ phát xạ nguyên tử plasma cảm ứng (ICP-AES)
D. Quang phổ hồng ngoại (IR)
66. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định điểm đẳng điện của protein?
A. Điện di
B. Chuẩn độ acid-base
C. Sắc ký ái lực
D. Phương pháp Bradford
67. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường được sử dụng là gì?
A. Phenolphtalein
B. Eriochrome Black T
C. Metyl da cam
D. Bromothymol xanh
68. Trong sắc ký lỏng, thuật ngữ ‘thời gian lưu’ (retention time) đề cập đến điều gì?
A. Thời gian cần thiết để pha động đi qua cột
B. Thời gian cần thiết để chất phân tích đi qua cột và đến detector
C. Thời gian cần thiết để chuẩn bị mẫu
D. Thời gian cần thiết để detector phản hồi
69. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?
A. Chuẩn độ acid-base
B. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
C. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
D. Đo độ dẫn điện
70. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định diện tích bề mặt của vật liệu rắn?
A. Phương pháp chuẩn độ Karl Fischer
B. Phương pháp BET (Brunauer-Emmett-Teller)
C. Phương pháp Kjeldahl
D. Phương pháp đo độ dẫn điện
71. Trong phương pháp phân tích khối lượng, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo độ chính xác?
A. Sử dụng cân phân tích có độ chính xác cao
B. Làm khô hoàn toàn kết tủa
C. Lọc và rửa kết tủa cẩn thận
D. Tất cả các yếu tố trên
72. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?
A. Chuẩn độ Karl Fischer
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Chuẩn độ acid-base
73. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, đồ thị được xây dựng bằng cách vẽ gì so với gì?
A. Nồng độ chất chuẩn thêm vào so với tín hiệu đo được
B. Tín hiệu đo được so với nồng độ chất chuẩn thêm vào
C. Nồng độ chất phân tích ban đầu so với tín hiệu đo được
D. Tín hiệu đo được so với nồng độ chất phân tích ban đầu
74. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, mục đích chính của việc thêm một lượng nhỏ chất chuẩn vào mẫu là gì?
A. Để tăng độ nhạy của phương pháp
B. Để giảm ảnh hưởng của nền mẫu
C. Để đơn giản hóa quy trình chuẩn bị mẫu
D. Để cải thiện độ chính xác bằng cách hiệu chỉnh các hiệu ứng matrix
75. Trong phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử, chất chỉ thị thường được sử dụng là gì?
A. Phenolphtalein
B. Metyl da cam
C. Diphenylamin
D. Bromothymol xanh
76. Loại điện cực nào thường được sử dụng làm điện cực so sánh trong phép đo pH?
A. Điện cực thủy tinh
B. Điện cực bạc/bạc clorua (Ag/AgCl)
C. Điện cực hydro
D. Điện cực calomel
77. Trong phương pháp chuẩn độ Karl Fischer, thuốc thử Karl Fischer phản ứng với nước theo tỷ lệ mol nào?
A. 1:1
B. 1:2
C. 2:1
D. Không có tỷ lệ mol cố định
78. Trong quang phổ huỳnh quang, bước sóng của ánh sáng phát ra so với bước sóng của ánh sáng kích thích như thế nào?
A. Ngắn hơn
B. Dài hơn
C. Bằng nhau
D. Không liên quan
79. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA hoạt động như một chất gì?
A. Acid mạnh
B. Base mạnh
C. Chất tạo phức
D. Chất oxy hóa
80. Trong sắc ký ion, loại detector nào thường được sử dụng để phát hiện các ion?
A. Detector UV-Vis
B. Detector huỳnh quang
C. Detector đo độ dẫn điện
D. Detector khối phổ
81. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được làm từ vật liệu gì?
A. Silica đã được biến tính
B. Alumina
C. Polyetylen
D. Than hoạt tính
82. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân giải của sắc ký khí?
A. Áp suất của khí mang
B. Độ dài và đường kính cột
C. Loại detector sử dụng
D. Thể tích mẫu tiêm
83. Trong phân tích thống kê, kiểm định T-test được sử dụng để làm gì?
A. So sánh phương sai của hai mẫu
B. So sánh trung bình của hai mẫu
C. Đánh giá sự phù hợp của dữ liệu với phân phối chuẩn
D. Xác định mối tương quan giữa hai biến
84. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức carbonyl (C=O)?
A. 3600-3200 cm-1
B. 3000-2800 cm-1
C. 1750-1650 cm-1
D. 1200-1000 cm-1
85. Trong sắc ký khí, detector nào sau đây có độ nhạy cao nhất đối với các hợp chất hữu cơ?
A. Detector dẫn nhiệt (TCD)
B. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
C. Detector bắt giữ điện tử (ECD)
D. Detector khối phổ (MS)
86. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến độ tan của kết tủa?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất (đối với chất rắn và lỏng)
C. pH
D. Hiệu ứng ion lạ
87. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các kim loại nặng trong nước?
A. Sắc ký ion (IC)
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Chuẩn độ complexon
D. Phương pháp Kjeldahl
88. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về ‘độ chọn lọc’ của một phương pháp phân tích?
A. Khả năng của phương pháp để phân biệt chất phân tích khỏi các chất khác trong mẫu
B. Độ gần nhau giữa các kết quả đo lặp lại
C. Khả năng của phương pháp để phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích
D. Độ gần nhau giữa kết quả đo và giá trị thực
89. Phương pháp xử lý mẫu nào sau đây thường được sử dụng để hòa tan các mẫu rắn khó tan, như quặng hoặc hợp kim?
A. Chiết lỏng-lỏng
B. Hòa tan bằng acid
C. Phân hủy bằng vi sóng
D. Kết tủa
90. Trong phương pháp chuẩn độ acid-base, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu
B. Điểm mà tại đó acid và base phản ứng hoàn toàn với nhau
C. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7
D. Điểm mà tại đó nồng độ acid và base bằng nhau
91. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, việc xây dựng đường chuẩn từ mẫu đã được thêm chuẩn giúp khắc phục vấn đề gì?
A. Ảnh hưởng của nền mẫu lên tín hiệu phân tích
B. Sai số do chuẩn bị mẫu
C. Độ nhạy của phương pháp không đủ
D. Thời gian phân tích quá dài
92. Kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu?
A. ICP-MS (Khối phổ cảm ứng plasma)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
D. Điện di mao quản
93. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm ‘giới hạn phát hiện’ (LOD) trong hóa phân tích?
A. Nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể được phát hiện một cách đáng tin cậy
B. Nồng độ cao nhất của chất phân tích có thể được định lượng một cách chính xác
C. Khoảng nồng độ mà phương pháp phân tích cho kết quả tuyến tính
D. Độ lệch chuẩn của các phép đo lặp lại
94. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó axit và bazơ phản ứng vừa đủ với nhau
B. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu
C. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7
D. Điểm mà tại đó nồng độ axit và bazơ bằng nhau
95. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?
A. Nhiễu xạ tia X
B. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
C. Quang phổ khối lượng (MS)
D. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)
96. Trong sắc ký khí, detector ion hóa ngọn lửa (FID) đặc biệt nhạy với loại hợp chất nào?
A. Hợp chất hữu cơ
B. Hợp chất vô cơ
C. Nước
D. Khí trơ
97. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguyên tử hóa mẫu thường được thực hiện bằng phương pháp nào?
A. Ngọn lửa hoặc lò graphite
B. Plasma cảm ứng cao tần (ICP)
C. Laser
D. Điện hóa
98. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA hoạt động như thế nào?
A. Tạo phức bền với các ion kim loại
B. Oxy hóa các ion kim loại
C. Kết tủa các ion kim loại
D. Khử các ion kim loại
99. Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng cột mao quản so với cột nhồi trong sắc ký khí?
A. Độ phân giải cao hơn
B. Khả năng chịu áp suất cao hơn
C. Giá thành rẻ hơn
D. Thời gian phân tích ngắn hơn
100. Loại detector nào sau đây thường được sử dụng trong sắc ký lỏng khối phổ (LC-MS) để phát hiện các ion?
A. Khối phổ
B. Tử ngoại khả kiến (UV-Vis)
C. Huỳnh quang
D. Chiết suất vi sai
101. Trong phương pháp chuẩn độ Karl Fischer, chất nào sau đây đóng vai trò là chất phản ứng chính với nước?
A. Iod
B. Lưu huỳnh đioxit
C. Metanol
D. Pyridin
102. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định diện tích bề mặt của vật liệu rắn?
A. Phương pháp hấp phụ khí BET
B. Quang phổ Raman
C. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
D. Quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis)
103. Trong sắc ký ion, cột trao đổi ion chứa các nhóm chức mang điện tích gì để giữ các ion dương (cation)?
A. Điện tích âm
B. Điện tích dương
C. Điện tích trung hòa
D. Không có điện tích
104. Trong quang phổ khối lượng (MS), kỹ thuật ion hóa nào sau đây thường được sử dụng cho các phân tử sinh học lớn như protein?
A. Điện phun (Electrospray ionization – ESI)
B. Ion hóa electron (Electron ionization – EI)
C. Ion hóa hóa học (Chemical ionization – CI)
D. Ion hóa laser hỗ trợ matrix (Matrix-assisted laser desorption/ionization – MALDI)
105. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ ‘độ chụm’ (precision) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ gần nhau của các kết quả đo lặp lại
B. Mức độ gần đúng của kết quả đo so với giá trị thực
C. Giới hạn phát hiện của phương pháp
D. Độ nhạy của phương pháp
106. Trong phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử, chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện điểm kết thúc chuẩn độ khi chuẩn độ ion sắt(II) bằng dung dịch permanganat?
A. Chính dung dịch permanganat
B. Methyl orange
C. Phenolphthalein
D. Eriochrome Black T
107. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, mục đích chính của việc thêm một lượng chất chuẩn đã biết vào mẫu là gì?
A. Để giảm thiểu ảnh hưởng của hiệu ứng nền mẫu
B. Để tăng độ nhạy của phương pháp
C. Để đơn giản hóa quá trình chuẩn bị mẫu
D. Để loại bỏ các chất gây nhiễu
108. Trong phương pháp quang phổ huỳnh quang, hiện tượng Stokes shift là gì?
A. Sự khác biệt giữa bước sóng hấp thụ và bước sóng phát xạ
B. Sự thay đổi cường độ huỳnh quang theo thời gian
C. Sự dịch chuyển của pic huỳnh quang do nhiệt độ
D. Sự tắt huỳnh quang do nồng độ chất phân tích
109. Trong phân tích thể tích, mục đích của việc sử dụng chất chỉ thị là gì?
A. Để báo hiệu điểm kết thúc chuẩn độ
B. Để tăng tốc độ phản ứng
C. Để ổn định pH của dung dịch
D. Để tăng độ tan của chất phân tích
110. Đâu là mục đích của việc sử dụng dung dịch đệm trong phân tích hóa học?
A. Duy trì pH ổn định
B. Tăng độ tan của chất phân tích
C. Giảm độ nhớt của dung dịch
D. Tăng cường độ dẫn điện của dung dịch
111. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, tại sao cần thêm chất chuẩn vào mẫu thay vì chỉ sử dụng đường chuẩn bên ngoài?
A. Để bù trừ ảnh hưởng của nền mẫu
B. Để tăng độ nhạy của phương pháp
C. Để giảm sai số do chuẩn bị mẫu
D. Để đơn giản hóa quá trình phân tích
112. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị được sử dụng để xác định điểm kết thúc chuẩn độ thường là gì?
A. Eriochrome Black T
B. Phenolphthalein
C. Methyl orange
D. Bromothymol blue
113. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được làm từ vật liệu gì?
A. Silica đã được biến tính
B. Polyetylen
C. Thủy tinh
D. Nhôm oxit
114. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến độ sắc nét của pic trong sắc ký khí (GC)?
A. Tốc độ dòng khí mang
B. Thể tích mẫu tiêm
C. Nhiệt độ detector
D. Hiệu quả cột sắc ký
115. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là gì?
A. Đèn catot rỗng
B. Đèn deuterium
C. Đèn xenon
D. Laser
116. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một mẫu?
A. Chuẩn độ Karl Fischer
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Điện di mao quản
117. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại nặng trong nước?
A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
D. Chuẩn độ axit-bazơ
118. Trong kỹ thuật điện di mao quản, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân giải?
A. Điện thế đặt vào
B. Đường kính mao quản
C. Loại chất điện ly nền
D. Tất cả các yếu tố trên
119. Trong phương pháp chuẩn độ, sai số hệ thống là gì?
A. Sai số do các yếu tố không xác định gây ra và không thể loại bỏ
B. Sai số có thể xác định và loại bỏ được
C. Sai số do người thực hiện gây ra
D. Sai số do dụng cụ đo gây ra
120. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng số sóng nào thường được sử dụng để xác định các liên kết carbonyl (C=O)?
A. 1650-1800 cm-1
B. 2200-2300 cm-1
C. 2800-3000 cm-1
D. 3200-3600 cm-1
121. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một mẫu?
A. Chuẩn độ Karl Fischer
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Phân tích khối lượng
122. Trong phân tích quang phổ, độ phân giải là gì?
A. Khả năng phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích
B. Khả năng phân biệt giữa hai đỉnh phổ gần nhau
C. Độ chính xác của phép đo
D. Độ lặp lại của phép đo
123. Trong phân tích mẫu rắn bằng AAS, phương pháp hóa hơi mẫu nào thường được sử dụng để giảm thiểu ảnh hưởng của matrix?
A. Ngọn lửa acetylene-không khí
B. Lò graphite
C. Plasma cảm ứng cao tần (ICP)
D. Hóa hơi lạnh
124. Trong phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo phản ứng xảy ra hoàn toàn và nhanh chóng?
A. Sử dụng chất chỉ thị có màu sắc rõ ràng
B. Thế oxy hóa khử của chất chuẩn và chất phân tích phải khác nhau đáng kể
C. Nhiệt độ của dung dịch phải được duy trì ổn định
D. Áp suất của hệ thống phải được kiểm soát
125. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để xử lý mẫu trước khi phân tích?
A. Chiết
B. Lọc
C. Cô đặc
D. Chuẩn độ
126. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ phân giải trong sắc ký?
A. Độ nhớt của dung môi
B. Kích thước hạt pha tĩnh
C. Áp suất của hệ thống
D. Thể tích mẫu tiêm
127. Trong phân tích khối lượng, kết tủa lý tưởng phải có đặc tính gì?
A. Dễ tan và có kích thước hạt nhỏ
B. Khó tan và có kích thước hạt nhỏ
C. Dễ tan và có kích thước hạt lớn
D. Khó tan và có kích thước hạt lớn
128. Đường nền (baseline) trong sắc ký là gì?
A. Đường biểu diễn sự thay đổi của tín hiệu detector theo thời gian khi không có chất phân tích
B. Đường biểu diễn sự thay đổi của nồng độ chất phân tích theo thời gian
C. Đường biểu diễn sự thay đổi của nhiệt độ cột theo thời gian
D. Đường biểu diễn sự thay đổi của áp suất cột theo thời gian
129. Trong phân tích quang phổ, đường chuẩn được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định bước sóng tối ưu cho phân tích
B. Để xác định nồng độ chất phân tích trong mẫu
C. Để hiệu chỉnh các lỗi hệ thống
D. Để tăng độ nhạy của thiết bị
130. Kỹ thuật nào sau đây sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu bằng cách đo bức xạ phát ra khi mẫu được kích thích bởi tia X?
A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES)
C. Huỳnh quang tia X (XRF)
D. Nhiễu xạ tia X (XRD)
131. Loại detector nào thường được sử dụng trong sắc ký khí để phát hiện các hợp chất halogen hóa?
A. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
B. Detector dẫn nhiệt (TCD)
C. Detector bắt giữ electron (ECD)
D. Detector quang phổ khối (MS)
132. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?
A. Quang phổ hồng ngoại (IR)
B. Nhiễu xạ tia X (XRD)
C. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
D. Sắc ký khí-khối phổ (GC-MS)
133. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại trong mẫu nước?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
D. Chuẩn độ acid-base
134. Trong sắc ký khí (GC), detector nào được xem là phổ biến nhất và có độ nhạy cao đối với nhiều hợp chất hữu cơ?
A. Detector dẫn nhiệt (TCD)
B. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
C. Detector bắt giữ electron (ECD)
D. Detector quang phổ khối (MS)
135. Trong phân tích hóa học, ‘giới hạn phát hiện’ (LOD) là gì?
A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng không
B. Nồng độ chất phân tích thấp nhất có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy
C. Nồng độ chất phân tích cao nhất có thể đo được
D. Độ chính xác của phương pháp phân tích
136. Trong sắc ký ion, cột trao đổi ion được sử dụng để làm gì?
A. Để tách các chất dựa trên kích thước phân tử
B. Để tách các chất dựa trên điện tích
C. Để tách các chất dựa trên độ phân cực
D. Để tách các chất dựa trên điểm sôi
137. Ảnh hưởng của hiệu ứng matrix trong phân tích quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) là gì?
A. Làm tăng độ nhạy của phép đo
B. Làm giảm độ chính xác của phép đo do ảnh hưởng của các thành phần khác trong mẫu
C. Chỉ xảy ra khi sử dụng đèn catot rỗng đa nguyên tố
D. Không ảnh hưởng đến kết quả phân tích
138. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, vai trò của chất chỉ thị là gì?
A. Để tạo phức với ion kim loại
B. Để tạo màu cho dung dịch
C. Để chỉ thị điểm kết thúc chuẩn độ bằng cách thay đổi màu sắc
D. Để tăng tốc độ phản ứng
139. Trong sắc ký, hệ số dung lượng (k’) cho biết điều gì?
A. Tốc độ dòng của pha động
B. Thời gian lưu của chất phân tích
C. Tỷ lệ giữa lượng chất phân tích trong pha tĩnh và pha động
D. Hiệu điện thế của detector
140. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các chất không bay hơi hoặc dễ bị phân hủy ở nhiệt độ cao?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Sắc ký ion (IC)
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
141. Trong sắc ký, thời gian lưu (retention time) của một chất phân tích phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Thể tích mẫu tiêm
B. Độ phân cực của pha động
C. Kích thước cột
D. Ái lực của chất phân tích với pha tĩnh
142. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA thường đóng vai trò là gì?
A. Chất chỉ thị
B. Chất tạo phức
C. Chất khử
D. Chất oxy hóa
143. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ ‘độ chụm’ (precision) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ gần đúng của kết quả so với giá trị thực
B. Mức độ lặp lại của các phép đo
C. Khả năng phát hiện một lượng nhỏ chất phân tích
D. Khả năng phân biệt giữa các chất phân tích khác nhau
144. Trong phân tích hóa học, ‘độ thu hồi’ (recovery) dùng để chỉ điều gì?
A. Thời gian cần thiết để hoàn thành phân tích
B. Tỷ lệ phần trăm chất phân tích được thu hồi sau quá trình xử lý mẫu
C. Độ nhạy của phương pháp phân tích
D. Độ chọn lọc của phương pháp phân tích
145. Trong quang phổ hấp thụ phân tử UV-Vis, đại lượng nào tuân theo định luật Beer-Lambert?
A. Độ truyền suốt (T)
B. Độ hấp thụ (A)
C. Hệ số hấp thụ (ε)
D. Bước sóng (λ)
146. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, tại sao cần thêm một lượng chất chuẩn đã biết vào mẫu?
A. Để đơn giản hóa quá trình chuẩn độ
B. Để loại bỏ ảnh hưởng của matrix
C. Để tăng độ nhạy của thiết bị
D. Để giảm thời gian phân tích
147. Trong phân tích thể tích, mục đích của việc sử dụng chất chỉ thị là gì?
A. Để tăng tốc độ phản ứng
B. Để xác định điểm kết thúc chuẩn độ
C. Để làm tăng độ tan của chất phân tích
D. Để ổn định pH của dung dịch
148. Trong phân tích thể tích, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị đổi màu
B. Điểm mà tại đó số mol chất chuẩn bằng số mol chất phân tích
C. Điểm mà tại đó phản ứng chuẩn độ kết thúc
D. Điểm mà tại đó thể tích chất chuẩn bằng thể tích chất phân tích
149. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), dao động nào sau đây thường được sử dụng để xác định sự có mặt của nhóm carbonyl (C=O)?
A. Dao động kéo giãn O-H
B. Dao động kéo giãn C-H
C. Dao động kéo giãn C=O
D. Dao động biến dạng C-H
150. Trong phương pháp chuẩn độ acid-base, chất chỉ thị được chọn phải có tính chất gì?
A. Có màu sắc không đổi trong quá trình chuẩn độ
B. Đổi màu tại điểm tương đương
C. Phản ứng với acid hoặc base mạnh
D. Có pH trung tính