1. Trong phân tích quang phổ, độ phân giải của máy quang phổ cho biết điều gì?
A. Khả năng phát hiện các chất có nồng độ rất thấp.
B. Khả năng phân biệt hai vạch phổ có bước sóng gần nhau.
C. Khả năng đo chính xác cường độ ánh sáng.
D. Khả năng tự động hiệu chỉnh sai số.
2. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng số sóng nào thường được sử dụng để xác định các nhóm chức hữu cơ?
A. Vùng dấu vân tay (fingerprint region)
B. Vùng nhóm chức (functional group region)
C. Vùng hồng ngoại xa
D. Vùng hồng ngoại gần
3. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ ‘đường nền’ (baseline) thường đề cập đến điều gì?
A. Đường biểu diễn sự thay đổi nồng độ chất phân tích theo thời gian
B. Tín hiệu gây ra bởi chất chuẩn
C. Tín hiệu gây ra bởi các thành phần của nền mẫu (matrix) hoặc tạp chất
D. Đường biểu diễn sự thay đổi tín hiệu detector theo thời gian khi không có chất phân tích
4. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, ion kim loại nào sau đây tạo phức bền nhất với EDTA?
A. Na+
B. K+
C. Ca2+
D. Mg2+
5. Trong kỹ thuật sắc ký, hệ số dung lượng (capacity factor) hay còn gọi là hệ số lưu giữ (retention factor) được ký hiệu là k’, được tính như thế nào?
A. k’ = (Thời gian lưu của chất tan – Thời gian lưu của chất không lưu giữ) / Thời gian lưu của chất không lưu giữ
B. k’ = Thời gian lưu của chất tan / Thời gian lưu của chất không lưu giữ
C. k’ = Thời gian lưu của chất không lưu giữ / Thời gian lưu của chất tan
D. k’ = Thời gian lưu của chất tan x Thời gian lưu của chất không lưu giữ
6. Trong phương pháp phân tích phương pháp điện hóa, điện cực so sánh (reference electrode) có vai trò gì?
A. Cung cấp điện áp để phản ứng xảy ra.
B. Duy trì điện thế không đổi để so sánh.
C. Đo dòng điện trong quá trình phân tích.
D. Phản ứng trực tiếp với chất phân tích.
7. Trong kỹ thuật điện di mao quản (capillary electrophoresis), yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ phân giải?
A. Điện áp
B. Đường kính mao quản
C. Bản chất của chất phân tích
D. Thể tích mẫu tiêm
8. Trong phương pháp chuẩn độ, điểm cuối (end point) là gì?
A. Thời điểm mà phản ứng chuẩn độ hoàn thành về mặt lý thuyết.
B. Thời điểm mà chất chỉ thị thay đổi màu sắc.
C. Thời điểm mà lượng chất chuẩn thêm vào bằng không.
D. Thời điểm mà nồng độ chất chuẩn đạt giá trị tối đa.
9. Trong phương pháp chuẩn độ, điểm tương đương (equivalence point) là gì?
A. Thời điểm mà phản ứng chuẩn độ hoàn thành về mặt lý thuyết.
B. Thời điểm mà chất chỉ thị thay đổi màu sắc.
C. Thời điểm mà lượng chất chuẩn thêm vào bằng không.
D. Thời điểm mà nồng độ chất chuẩn đạt giá trị tối đa.
10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phương pháp phân tích thể tích?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Chuẩn độ oxy hóa-khử
C. Chuẩn độ complexon
D. Phương pháp khối lượng
11. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm gì?
A. Chất chỉ thị màu
B. Dung dịch chuẩn
C. Chất tạo môi trường đệm
D. Chất xúc tác
12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến độ tan của kết tủa?
A. Nhiệt độ
B. Áp suất (đối với chất khí)
C. Hiệu ứng ion lạ
D. Sự có mặt của chất keo tụ
13. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng protein trong mẫu thực phẩm?
A. Phương pháp Kjeldahl
B. Phương pháp Karl Fischer
C. Phương pháp Mohr
D. Phương pháp Volhard
14. Trong các phương pháp phân tích quang học, phương pháp nào dựa trên sự đo độ đục của dung dịch?
A. Phương pháp đo huỳnh quang.
B. Phương pháp đo độ đục (Turbidimetry).
C. Phương pháp đo màu (Colorimetry).
D. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS).
15. Trong phương pháp sắc ký ion, cột trao đổi ion thường được làm từ vật liệu gì?
A. Silica gel
B. Polystyrene đã được gắn các nhóm chức ion
C. Alumina
D. Than hoạt tính
16. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp Von – Fajans là gì?
A. Chuẩn độ bằng phương pháp đo độ đục.
B. Chuẩn độ bằng phương pháp đo thế.
C. Chuẩn độ bằng phương pháp sử dụng chất hấp phụ màu.
D. Chuẩn độ bằng phương pháp đo màu sắc.
17. Trong sắc ký khí (GC), detector nào sau đây được coi là detector phổ quát, có thể phát hiện hầu hết các chất?
A. Detector cộng kết điện tử (ECD)
B. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
C. Detector dẫn nhiệt (TCD)
D. Detector khối phổ (MS)
18. Trong phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử, chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng để nhận biết điểm tương đương khi chuẩn độ Fe2+ bằng KMnO4?
A. Phenolphtalein
B. Metyl da cam
C. Hồ tinh bột
D. KMnO4 (tự chỉ thị)
19. Trong phương pháp đo quang, định luật Lambert-Beer phát biểu mối quan hệ giữa đại lượng nào với nồng độ chất hấp thụ?
A. Độ phát xạ
B. Độ hấp thụ
C. Độ phản xạ
D. Độ truyền suốt
20. Trong phân tích phương pháp khối lượng, kết tủa lý tưởng nên có tính chất nào sau đây?
A. Dễ tan trong nước
B. Kích thước hạt nhỏ, khó lọc
C. Độ tinh khiết cao, dễ lọc và rửa
D. Dễ bị phân hủy khi nung
21. Phương pháp nào sau đây thích hợp nhất để xác định hàm lượng vết của kim loại nặng trong mẫu nước?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Phương pháp khối lượng
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Chuẩn độ complexon
22. Điều gì xảy ra với độ dẫn điện của dung dịch khi tăng nhiệt độ?
A. Luôn giảm
B. Luôn tăng
C. Không thay đổi
D. Có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào dung dịch
23. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng để chuẩn độ một axit yếu bằng một bazơ mạnh?
A. Metyl da cam
B. Metyl đỏ
C. Bromothymol xanh
D. Phenolphthalein
24. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ ‘matrix effect’ (hiệu ứng nền mẫu) đề cập đến điều gì?
A. Sự thay đổi màu sắc của dung dịch do sự có mặt của chất chỉ thị
B. Sự ảnh hưởng của các thành phần khác trong mẫu đến tín hiệu của chất phân tích
C. Sự thay đổi nhiệt độ của dung dịch trong quá trình phân tích
D. Sự thay đổi áp suất của dung dịch trong quá trình phân tích
25. Trong kỹ thuật sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được nhồi trong cột là gì?
A. Polyetylen glycol
B. Silica gel đã được biến tính
C. Khí Heli
D. Nước cất
26. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ ‘spike’ (thêm chuẩn) thường được sử dụng để làm gì?
A. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích.
B. Đánh giá độ thu hồi và hiệu ứng nền mẫu.
C. Chuẩn bị dung dịch chuẩn.
D. Loại bỏ tạp chất khỏi mẫu.
27. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu?
A. Phương pháp Kjeldahl
B. Phương pháp Karl Fischer
C. Phương pháp Mohr
D. Phương pháp Volhard
28. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là gì?
A. Đèn deuterium
B. Đèn catot rỗng
C. Laser
D. Đèn Tungsten
29. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ ‘blank’ (mẫu trắng) thường được sử dụng để làm gì?
A. Chuẩn bị dung dịch chuẩn
B. Đo độ hấp thụ của chất phân tích
C. Hiệu chỉnh ảnh hưởng của nền mẫu và tạp chất
D. Tăng độ nhạy của phương pháp phân tích
30. Trong kỹ thuật sắc ký khí khối phổ (GC-MS), bộ phận khối phổ (MS) có vai trò gì?
A. Tách các chất dựa trên nhiệt độ sôi.
B. Phát hiện các chất dựa trên độ dẫn nhiệt.
C. Phân tích các ion dựa trên tỉ lệ khối lượng trên điện tích (m/z).
D. Đo độ hấp thụ ánh sáng của các chất.
31. Trong kỹ thuật chuẩn độ Karl Fischer, chất nào đóng vai trò là chất oxy hóa?
A. Lưu huỳnh đioxit
B. Iod
C. Metanol
D. Bazơ (ví dụ: pyridine)
32. Trong kỹ thuật chuẩn độ điện thế, đại lượng nào được theo dõi trong quá trình chuẩn độ?
A. Sự thay đổi màu sắc của dung dịch.
B. Sự thay đổi độ dẫn điện của dung dịch.
C. Sự thay đổi điện thế giữa hai điện cực.
D. Sự thay đổi nhiệt độ của dung dịch.
33. Trong chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó axit và bazơ có nồng độ bằng nhau.
B. Điểm mà tại đó chỉ thị đổi màu.
C. Điểm mà tại đó axit và bazơ phản ứng vừa đủ với nhau.
D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7.
34. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các ion trong dung dịch?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký ion (IC)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Sắc ký rây phân tử (SEC)
35. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố của một mẫu?
A. Sắc ký khí-khối phổ (GC-MS)
B. Quang phổ hồng ngoại (IR)
C. Phân tích nguyên tố (Elemental analysis)
D. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
36. Chất nào sau đây thường được sử dụng làm chất mang trong sắc ký khí (GC)?
A. Nước
B. Etanol
C. Nitơ hoặc Heli
D. Benzen
37. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các polyme?
A. Sắc ký rây phân tử (SEC)
B. Sắc ký ion (IC)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
38. Trong phân tích định lượng, sai số hệ thống là loại sai số như thế nào?
A. Sai số ngẫu nhiên không thể tránh khỏi.
B. Sai số có nguyên nhân rõ ràng và có thể xác định được.
C. Sai số do người phân tích gây ra.
D. Sai số chỉ xảy ra trong các phép đo lặp lại.
39. Đường chuẩn (calibration curve) được sử dụng để làm gì trong phân tích định lượng?
A. Để xác định sai số ngẫu nhiên của phương pháp.
B. Để xác định độ nhạy của thiết bị đo.
C. Để xác định mối quan hệ giữa tín hiệu phân tích và nồng độ chất phân tích.
D. Để xác định giới hạn phát hiện của phương pháp.
40. Trong phương pháp Karl Fischer, thuốc thử Karl Fischer được sử dụng để xác định hàm lượng của chất nào?
A. Oxy
B. Nước
C. CO2
D. Nitơ
41. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng protein trong mẫu sinh học?
A. Phương pháp Kjeldahl
B. Phương pháp Lowry
C. Phương pháp chuẩn độ bạc
D. Phương pháp Von-Fajans
42. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng vitamin trong thực phẩm?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Điện di mao quản
43. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường là gì?
A. Một chất lỏng phân cực.
B. Một chất rắn trơ.
C. Một chất rắn đã được xử lý để có tính kỵ nước hoặc ưa nước.
D. Một chất khí trơ.
44. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại nặng trong mẫu nước?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Chuẩn độ axit-bazơ
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Sắc ký rây phân tử (SEC)
45. Trong kỹ thuật sắc ký, hệ số dung lượng (k) cho biết điều gì?
A. Tốc độ dòng của pha động.
B. Thời gian lưu của chất phân tích.
C. Tỷ lệ giữa lượng chất phân tích trong pha tĩnh và pha động.
D. Độ phân giải giữa hai pic.
46. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, mục đích chính của việc thêm chuẩn là gì?
A. Để tăng độ nhạy của phương pháp.
B. Để giảm thiểu ảnh hưởng của nền mẫu.
C. Để đơn giản hóa quy trình chuẩn bị mẫu.
D. Để giảm chi phí phân tích.
47. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?
A. Chuẩn độ complexon
B. Sắc ký ion
C. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
D. Điện di mao quản
48. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị thường được sử dụng là gì?
A. Metyl da cam
B. Eriocrom đen T
C. Phenolphtalein
D. Metyl đỏ
49. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ ‘độ thu hồi’ (recovery) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ phần trăm của chất phân tích bị mất trong quá trình chuẩn bị mẫu.
B. Tỷ lệ phần trăm của chất phân tích được phát hiện so với lượng chất phân tích ban đầu có trong mẫu.
C. Thời gian cần thiết để phân tích một mẫu.
D. Chi phí để thực hiện một phân tích.
50. Trong sắc ký khí (GC), yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ phân giải của các pic?
A. Tốc độ dòng khí mang
B. Độ dài và đường kính cột sắc ký
C. Thể tích mẫu tiêm
D. Áp suất của bình khí mang
51. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để phân tích các axit béo?
A. Sắc ký ion (IC)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Sắc ký rây phân tử (SEC)
52. Trong phân tích hóa học, mục đích của việc sử dụng chất chuẩn nội (internal standard) là gì?
A. Để tăng độ nhạy của phương pháp.
B. Để hiệu chỉnh sự thay đổi thể tích trong quá trình chuẩn bị mẫu.
C. Để hiệu chỉnh sự thay đổi trong tín hiệu do sự biến động của thiết bị hoặc quy trình.
D. Để giảm chi phí phân tích.
53. Trong phân tích hóa học, giới hạn phát hiện (LOD) là gì?
A. Nồng độ chất phân tích cho tín hiệu bằng không.
B. Nồng độ chất phân tích mà tại đó tín hiệu lớn gấp 10 lần độ ồn nền.
C. Nồng độ chất phân tích nhỏ nhất có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy.
D. Nồng độ chất phân tích lớn nhất có thể đo được.
54. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dư lượng thuốc trừ sâu trong thực phẩm?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Sắc ký khí-khối phổ (GC-MS)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Điện di mao quản
55. Trong phân tích quang phổ, định luật Beer-Lambert mô tả mối quan hệ giữa yếu tố nào với độ hấp thụ?
A. Độ pH của dung dịch.
B. Nồng độ của chất phân tích và chiều dài đường đi của ánh sáng qua dung dịch.
C. Nhiệt độ của dung dịch.
D. Áp suất của dung dịch.
56. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ ‘độ lặp lại’ (repeatability) đề cập đến điều gì?
A. Độ chính xác của kết quả phân tích khi thực hiện bởi các nhà phân tích khác nhau.
B. Độ chính xác của kết quả phân tích khi thực hiện trên các thiết bị khác nhau.
C. Độ chính xác của kết quả phân tích khi thực hiện nhiều lần bởi cùng một nhà phân tích trên cùng một thiết bị trong một khoảng thời gian ngắn.
D. Độ chính xác của kết quả phân tích khi thực hiện trên các mẫu khác nhau.
57. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp đo quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) là gì?
A. Đo độ phát xạ của nguyên tử khi bị kích thích nhiệt.
B. Đo độ hấp thụ ánh sáng của nguyên tử ở trạng thái hơi tự do.
C. Đo sự tán xạ ánh sáng của các phân tử.
D. Đo sự thay đổi điện thế của điện cực.
58. Trong phân tích hóa học, thuật ngữ ‘độ chụm’ (precision) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ gần gũi của một kết quả đo đơn lẻ với giá trị thực.
B. Mức độ gần gũi của một tập hợp các kết quả đo với nhau.
C. Khả năng của một phương pháp để phân biệt giữa hai chất phân tích khác nhau.
D. Giới hạn phát hiện của một phương pháp.
59. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hoạt độ của enzyme?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Quang phổ UV-Vis
C. Điện di mao quản
D. Chuẩn độ complexon
60. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định kích thước hạt của vật liệu nano?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM)
C. Quang phổ hồng ngoại (IR)
D. Chuẩn độ axit-bazơ
61. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, mục đích chính của việc thêm một lượng đã biết của chất phân tích vào mẫu là gì?
A. Để giảm sai số do hiệu ứng nền mẫu
B. Để tăng độ nhạy của phương pháp
C. Để đơn giản hóa quá trình chuẩn bị mẫu
D. Để loại bỏ các chất gây nhiễu
62. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các chất không bay hơi?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Chiết lỏng-lỏng
63. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để phân tích các polyme?
A. Sắc ký khí (GC)
B. Sắc ký lỏng thẩm thấu gel (GPC)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Chuẩn độ axit-bazơ
64. Trong phân tích khối lượng, kết tủa lý tưởng nên có đặc điểm nào sau đây?
A. Kích thước hạt nhỏ, dễ lọc và độ tinh khiết cao
B. Kích thước hạt lớn, dễ lọc và độ tinh khiết cao
C. Kích thước hạt nhỏ, khó lọc và độ tinh khiết thấp
D. Kích thước hạt lớn, khó lọc và độ tinh khiết thấp
65. Trong phương pháp phân tích, thuật ngữ ‘độ chụm’ (precision) dùng để chỉ điều gì?
A. Mức độ gần đúng của một phép đo so với giá trị thực
B. Mức độ các phép đo lặp lại gần nhau
C. Khả năng của một phương pháp để phân biệt giữa các chất phân tích khác nhau
D. Độ nhạy của một phương pháp đối với sự thay đổi nhỏ về nồng độ
66. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn bức xạ thường được sử dụng là gì?
A. Đèn catot rỗng
B. Đèn deuterium
C. Laser
D. Đèn xenon
67. Trong phương pháp chuẩn độ, mục đích của việc sử dụng dung dịch chuẩn gốc là gì?
A. Để chuẩn bị dung dịch chuẩn có nồng độ chính xác
B. Để tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ
C. Để làm chất xúc tác cho phản ứng chuẩn độ
D. Để tạo màu cho dung dịch chuẩn độ
68. Đường cong chuẩn độ trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ mạnh bằng bazơ mạnh có dạng như thế nào?
A. Đường cong tuyến tính
B. Đường cong có bước nhảy pH rõ rệt tại điểm tương đương
C. Đường cong logarit
D. Đường cong parabol
69. Trong phương pháp phân tích phương pháp Von – Fajans, chất chỉ thị hấp phụ được sử dụng để xác định điểm kết thúc của quá trình chuẩn độ dựa trên nguyên tắc nào?
A. Thay đổi màu sắc do phản ứng oxy hóa khử
B. Thay đổi màu sắc do sự hấp phụ của chỉ thị lên bề mặt kết tủa
C. Thay đổi màu sắc do sự tạo phức với ion kim loại
D. Thay đổi màu sắc do sự thay đổi pH
70. Trong phân tích nhiệt trọng lượng (TGA), thông tin nào sau đây được thu thập?
A. Sự thay đổi khối lượng của mẫu theo nhiệt độ
B. Sự thay đổi nhiệt độ của mẫu theo thời gian
C. Sự thay đổi cấu trúc tinh thể của mẫu theo nhiệt độ
D. Sự thay đổi màu sắc của mẫu theo nhiệt độ
71. Trong phân tích hóa học, độ lặp lại (repeatability) đề cập đến điều gì?
A. Độ chính xác của kết quả phân tích khi thực hiện bởi các nhà phân tích khác nhau
B. Độ chính xác của kết quả phân tích khi thực hiện trên các thiết bị khác nhau
C. Độ chính xác của kết quả phân tích khi thực hiện trong các phòng thí nghiệm khác nhau
D. Độ chính xác của kết quả phân tích khi thực hiện nhiều lần bởi cùng một nhà phân tích trên cùng một thiết bị
72. Trong phương pháp phân tích, chuẩn nội (internal standard) được sử dụng để làm gì?
A. Để tăng độ nhạy của phương pháp
B. Để hiệu chỉnh sai số do chuẩn bị mẫu và đưa mẫu vào hệ thống
C. Để loại bỏ các chất gây nhiễu
D. Để đơn giản hóa quá trình chuẩn bị mẫu
73. Trong phương pháp chuẩn độ, đường cong chuẩn độ biểu diễn mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Thể tích chất chuẩn thêm vào và pH của dung dịch
B. Nồng độ chất chuẩn và thể tích dung dịch
C. pH và nhiệt độ của dung dịch
D. Thể tích chất chuẩn thêm vào và độ dẫn điện của dung dịch
74. Nguyên tắc cơ bản của phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) là gì?
A. Sự phân bố khác nhau của các chất giữa pha tĩnh và pha động
B. Sự hấp thụ ánh sáng của các chất
C. Sự phát xạ ánh sáng của các chất
D. Sự thay đổi điện thế của các chất
75. Trong phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử, chất chỉ thị nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện điểm kết thúc khi chuẩn độ ion sắt(II) bằng dung dịch ceri(IV)?
A. Phenolphthalein
B. Methyl da cam
C. Diphenylamine
D. Eriochrome Black T
76. Kỹ thuật phân tích nào sau đây sử dụng tia X để xác định thành phần nguyên tố của vật liệu?
A. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
B. Quang phổ phát xạ nguyên tử (AES)
C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
D. Quang phổ hồng ngoại (IR)
77. Trong phương pháp chuẩn độ, sai số hệ thống là gì?
A. Sai số ngẫu nhiên do người thực hiện gây ra
B. Sai số không xác định được nguyên nhân
C. Sai số có thể xác định được nguyên nhân và có thể điều chỉnh
D. Sai số do dụng cụ đo không chính xác
78. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định cấu trúc phân tử của một hợp chất hữu cơ?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Sắc ký khí (GC)
C. Quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
D. Chuẩn độ complexon
79. Trong quang phổ huỳnh quang, hiện tượng Stokes shift là gì?
A. Sự thay đổi màu sắc của ánh sáng huỳnh quang theo thời gian
B. Sự thay đổi bước sóng của ánh sáng huỳnh quang so với ánh sáng kích thích
C. Sự thay đổi cường độ của ánh sáng huỳnh quang theo nhiệt độ
D. Sự thay đổi thời gian sống của trạng thái kích thích
80. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một chất?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Phương pháp Karl Fischer
C. Chuẩn độ complexon
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
81. Trong phân tích hóa học, độ thu hồi (recovery) được định nghĩa là gì?
A. Tỷ lệ phần trăm của chất phân tích được tìm thấy so với lượng chất phân tích ban đầu thêm vào
B. Độ lệch chuẩn tương đối của các kết quả phân tích
C. Giới hạn phát hiện của phương pháp phân tích
D. Độ nhạy của phương pháp phân tích
82. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm gì?
A. Chất chỉ thị màu
B. Dung dịch chuẩn
C. Chất tạo môi trường đệm
D. Chất xúc tác
83. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại vết trong mẫu nước?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Chuẩn độ complexon
D. Phương pháp Karl Fischer
84. Trong phân tích hóa học, ma trận mẫu ảnh hưởng đến kết quả phân tích như thế nào?
A. Ma trận mẫu chỉ ảnh hưởng đến độ nhạy của phương pháp
B. Ma trận mẫu có thể gây ra nhiễu hoặc làm thay đổi đáp ứng của chất phân tích
C. Ma trận mẫu không ảnh hưởng đến kết quả phân tích
D. Ma trận mẫu chỉ ảnh hưởng đến độ chính xác của phương pháp
85. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), vùng số sóng nào thường được sử dụng để xác định các liên kết carbonyl (C=O)?
A. 3300 cm-1
B. 1700 cm-1
C. 2200 cm-1
D. 2900 cm-1
86. Trong phương pháp chuẩn độ điện thế, điểm kết thúc chuẩn độ được xác định bằng cách nào?
A. Quan sát sự thay đổi màu sắc của chất chỉ thị
B. Đo sự thay đổi đột ngột của điện thế
C. Đo sự thay đổi độ dẫn điện
D. Đo sự thay đổi pH
87. Phát biểu nào sau đây là đúng về giới hạn phát hiện (LOD) trong phân tích hóa học?
A. LOD là nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể định lượng được với độ chính xác cao
B. LOD là nồng độ thấp nhất của chất phân tích có thể phát hiện được một cách đáng tin cậy
C. LOD là nồng độ cao nhất của chất phân tích có thể đo được
D. LOD là khoảng nồng độ mà phương pháp phân tích tuyến tính
88. Trong sắc ký khí (GC), detector nào sau đây được coi là detector phổ biến và đa năng nhất?
A. Detector dẫn nhiệt (TCD)
B. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
C. Detector bắt giữ điện tử (ECD)
D. Detector quang phổ khối (MS)
89. Trong sắc ký ion, chất nào sau đây thường được sử dụng làm pha động?
A. Dung dịch axit mạnh
B. Dung dịch bazơ mạnh
C. Dung dịch đệm
D. Dung môi hữu cơ
90. Trong phương pháp phân tích, hệ số đáp ứng (response factor) được sử dụng để làm gì?
A. Để hiệu chỉnh sự khác biệt trong đáp ứng của detector đối với các chất phân tích khác nhau
B. Để tăng độ nhạy của phương pháp phân tích
C. Để giảm sai số do hiệu ứng nền mẫu
D. Để đơn giản hóa quá trình chuẩn bị mẫu
91. Trong phương pháp chuẩn độ điện thế, điểm kết thúc chuẩn độ được xác định bằng cách nào?
A. Sự thay đổi màu của chất chỉ thị
B. Sự thay đổi đột ngột về điện thế
C. Sự hình thành kết tủa
D. Sự thay đổi nhiệt độ
92. Trong phương pháp phân tích độ ẩm bằng phương pháp sấy khô đến khối lượng không đổi, điều gì đảm bảo kết quả chính xác?
A. Sử dụng nhiệt độ sấy cao
B. Sấy mẫu trong thời gian dài
C. Khối lượng mẫu không đổi sau nhiều lần sấy
D. Sử dụng bình hút ẩm chứa chất hút ẩm mạnh
93. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tách các chất dựa trên điểm sôi của chúng?
A. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
B. Sắc ký khí (GC)
C. Điện di mao quản (CE)
D. Chiết lỏng-lỏng
94. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng nước trong một mẫu?
A. Chuẩn độ Karl Fischer
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Sắc ký khí (GC)
D. Điện di mao quản (CE)
95. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định diện tích bề mặt của vật liệu?
A. Nhiễu xạ tia X (XRD)
B. Hấp phụ đẳng nhiệt BET
C. Quang phổ Raman
D. Kính hiển vi điện tử quét (SEM)
96. Trong sắc ký ion, pha động thường chứa gì?
A. Một dung môi hữu cơ
B. Một dung dịch đệm
C. Một axit mạnh
D. Một bazơ mạnh
97. Trong phân tích phương sai (ANOVA), mục đích chính là gì?
A. So sánh trung bình của hai mẫu
B. So sánh phương sai của hai hay nhiều mẫu
C. Xác định mối tương quan giữa hai biến
D. Ước lượng sai số ngẫu nhiên
98. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến độ phân giải của sắc ký khí?
A. Độ dày lớp pha tĩnh
B. Tốc độ dòng khí mang
C. Nhiệt độ cột
D. Tất cả các đáp án trên
99. Trong phép đo pH, điện cực thủy tinh được sử dụng để đo cái gì?
A. Thế oxy hóa khử
B. Hoạt độ của ion hydro
C. Độ dẫn điện
D. Nồng độ ion kim loại
100. Trong phương pháp Kjeldahl, mục đích của quá trình tiêu hóa mẫu là gì?
A. Loại bỏ chất béo
B. Chuyển đổi nitơ hữu cơ thành amoni
C. Kết tủa protein
D. Phân hủy carbohydrate
101. Phát biểu nào sau đây đúng về sai số hệ thống?
A. Sai số hệ thống luôn làm cho kết quả cao hơn giá trị thực
B. Sai số hệ thống là ngẫu nhiên và không thể dự đoán
C. Sai số hệ thống có thể được phát hiện và hiệu chỉnh
D. Sai số hệ thống chỉ ảnh hưởng đến độ chụm của kết quả
102. Chức năng của cột bảo vệ (guard column) trong HPLC là gì?
A. Tăng độ phân giải của quá trình tách
B. Bảo vệ cột phân tích khỏi các chất gây ô nhiễm
C. Giảm áp suất trong hệ thống
D. Tăng tốc độ dòng của pha động
103. Trong quang phổ UV-Vis, đại lượng nào tuân theo định luật Beer-Lambert?
A. Độ truyền qua
B. Độ hấp thụ
C. Hệ số hấp thụ
D. Độ phát xạ
104. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?
A. Quang phổ hồng ngoại (IR)
B. Nhiễu xạ tia X (XRD)
C. Quang phổ khối lượng (MS)
D. Cộng hưởng từ hạt nhân (NMR)
105. Trong phân tích nhiệt trọng lượng (TGA), đại lượng nào được đo?
A. Nhiệt độ
B. Khối lượng
C. Áp suất
D. Entanpi
106. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm gì?
A. Chất chỉ thị màu
B. Dung dịch chuẩn
C. Chất đệm pH
D. Chất khử
107. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị thay đổi màu
B. Điểm mà tại đó axit và bazơ phản ứng hoàn toàn với nhau
C. Điểm mà tại đó pH của dung dịch bằng 7
D. Điểm mà tại đó thể tích axit và bazơ bằng nhau
108. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự dịch chuyển hóa học trong quang phổ NMR?
A. Độ âm điện của các nguyên tử lân cận
B. Hiệu ứng từ dị hướng
C. Liên kết hydro
D. Kích thước bình chứa mẫu
109. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định thành phần nguyên tố trên bề mặt vật liệu?
A. Quang phổ hồng ngoại (IR)
B. Quang phổ Raman
C. Quang phổ tán xạ năng lượng tia X (EDS)
D. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
110. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), dao động nào sau đây thường xuất hiện ở vùng số sóng cao nhất?
111. Trong phân tích HPLC, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến thời gian lưu của chất phân tích?
A. Kích thước cột
B. Thành phần pha động
C. Nhiệt độ cột
D. Tất cả các yếu tố trên
112. Loại sai số nào không thể loại bỏ bằng cách thực hiện nhiều phép đo?
A. Sai số hệ thống
B. Sai số ngẫu nhiên
C. Sai số gross
D. Sai số do người thao tác
113. Trong phân tích hóa học, ‘blank’ (mẫu trắng) được sử dụng để làm gì?
A. Chuẩn bị dung dịch chuẩn
B. Hiệu chuẩn thiết bị
C. Đánh giá độ thu hồi của phương pháp
D. Điều chỉnh sai số do chất nền gây ra
114. Điều gì xảy ra với độ dẫn điện của một dung dịch khi nồng độ ion tăng lên?
A. Giảm
B. Tăng
C. Không đổi
D. Thay đổi không dự đoán được
115. Trong kỹ thuật chiết pha rắn (SPE), mục đích của giai đoạn rửa giải là gì?
A. Loại bỏ các chất gây nhiễu
B. Giữ lại các chất phân tích
C. Thu hồi các chất phân tích
D. Cân bằng pha tĩnh
116. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định các nguyên tố vi lượng trong mẫu?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
C. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
D. Chuẩn độ complexon
117. Trong phân tích kích thước hạt bằng phương pháp tán xạ ánh sáng động (DLS), yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả đo?
A. Độ dẫn điện của mẫu
B. Độ nhớt của dung môi
C. pH của dung dịch
D. Áp suất khí quyển
118. Trong kỹ thuật Von-Karman, thông số nào được sử dụng để xác định kích thước của các hạt?
A. Độ đục
B. Độ nhớt
C. Điểm chảy
D. Áp suất hơi
119. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để tách các enantiomer?
A. Sắc ký khí sử dụng cột chiral
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) sử dụng cột chiral
C. Điện di mao quản (CE) sử dụng chất điện ly chiral
D. Chiết lỏng-lỏng sử dụng dung môi thông thường
120. Trong phân tích hóa học, ‘đường chuẩn’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra độ tinh khiết của hóa chất
B. Xác định nồng độ của một chất trong mẫu
C. Chuẩn bị dung dịch chuẩn
D. Đánh giá độ chính xác của phương pháp phân tích
121. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến độ phân giải trong sắc ký?
A. Tốc độ dòng của pha động
B. Chiều dài cột
C. Đường kính hạt nhồi cột
D. Hệ số chọn lọc (selectivity)
122. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, tại sao lại thêm một lượng chất phân tích đã biết vào mẫu?
A. Để giảm sai số do hiệu ứng nền mẫu
B. Để tăng độ nhạy của phương pháp
C. Để đơn giản hóa quá trình chuẩn bị mẫu
D. Để giảm chi phí phân tích
123. Trong phương pháp chuẩn độ axit-bazơ, chất chỉ thị phenolphtalein đổi màu ở khoảng pH nào?
A. pH < 3
B. pH 3 – 5
C. pH 8.3 – 10
D. pH > 12
124. Trong sắc ký lớp mỏng (TLC), giá trị Rf được định nghĩa như thế nào?
A. Tỷ lệ giữa khoảng cách di chuyển của chất phân tích và khoảng cách di chuyển của pha động
B. Tỷ lệ giữa khoảng cách di chuyển của chất phân tích và khoảng cách di chuyển của dung môi
C. Tỷ lệ giữa khoảng cách di chuyển của dung môi và khoảng cách di chuyển của chất phân tích
D. Tỷ lệ giữa thời gian lưu của chất phân tích và thời gian lưu của dung môi
125. Trong phép đo pH, điện cực calomen thường được sử dụng làm gì?
A. Điện cực chỉ thị
B. Điện cực so sánh
C. Điện cực oxy hóa
D. Điện cực khử
126. Trong sắc ký khí, detector ion hóa ngọn lửa (FID) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Đo sự thay đổi độ dẫn nhiệt của khí mang
B. Đo dòng điện tạo ra khi các ion được hình thành trong ngọn lửa hydro
C. Đo sự hấp thụ ánh sáng của các chất
D. Đo khối lượng của các ion
127. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?
A. Sắc ký lớp mỏng (TLC)
B. Nhiệt vi sai quét (DSC)
C. Nhiễu xạ tia X (XRD)
D. Quang phổ hồng ngoại (IR)
128. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, EDTA thường được sử dụng làm gì?
A. Chất chỉ thị màu
B. Chất tạo phức
C. Chất oxy hóa
D. Chất khử
129. Trong phương pháp chuẩn độ Karl Fischer, thuốc thử Karl Fischer phản ứng với chất nào?
A. Oxy
B. Nước
C. Carbon dioxide
D. Nitơ
130. Trong phương pháp chuẩn độ điện thế, điểm kết thúc chuẩn độ được xác định bằng cách nào?
A. Quan sát sự thay đổi màu sắc của chất chỉ thị
B. Đo sự thay đổi điện thế của dung dịch
C. Đo sự thay đổi độ dẫn điện của dung dịch
D. Đo sự thay đổi nhiệt độ của dung dịch
131. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), tại sao cần sử dụng đèn catot rỗng (hollow cathode lamp)?
A. Để tạo ra ánh sáng đơn sắc có bước sóng đặc trưng cho nguyên tố cần phân tích
B. Để tăng cường độ sáng của nguồn sáng
C. Để giảm nhiễu từ nền mẫu
D. Để ổn định nhiệt độ của buồng nguyên tử hóa
132. Trong phương pháp chuẩn độ, điểm tương đương là gì?
A. Điểm mà tại đó chất chỉ thị thay đổi màu sắc
B. Điểm mà tại đó lượng chất chuẩn thêm vào tương đương về mặt hóa học với lượng chất phân tích
C. Điểm kết thúc của quá trình chuẩn độ
D. Điểm mà tại đó pH của dung dịch là 7
133. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định hàm lượng kim loại nặng trong mẫu nước?
A. Chuẩn độ axit-bazơ
B. Sắc ký khí (GC)
C. Quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS)
D. Điện di mao quản
134. Trong phương pháp chuẩn độ complexon, chất chỉ thị kim loại có vai trò gì?
A. Tạo phức với ion kim loại mạnh hơn EDTA
B. Tạo phức với ion kim loại yếu hơn EDTA và thay đổi màu sắc khi EDTA liên kết với ion kim loại
C. Ổn định pH của dung dịch
D. Tăng tốc độ phản ứng chuẩn độ
135. Trong quang phổ UV-Vis, định luật Beer-Lambert phát biểu điều gì?
A. Độ hấp thụ tỷ lệ nghịch với nồng độ và chiều dài đường đi của ánh sáng
B. Độ hấp thụ tỷ lệ thuận với nồng độ và chiều dài đường đi của ánh sáng
C. Độ truyền qua tỷ lệ thuận với nồng độ và chiều dài đường đi của ánh sáng
D. Độ truyền qua tỷ lệ nghịch với nồng độ và chiều dài đường đi của ánh sáng
136. Trong phân tích khối phổ, ion nào sau đây thường được sử dụng để ion hóa các phân tử lớn như protein?
A. Ion electron (EI)
B. Ion hóa hóa học (CI)
C. Ion hóa phun điện (ESI)
D. Ion hóa laser khử hấp thụ (MALDI)
137. Trong điện di mao quản, hiện tượng điện thẩm (electroosmotic flow – EOF) là gì?
A. Sự di chuyển của các ion do tác dụng của điện trường
B. Sự di chuyển của pha lỏng trong mao quản do tác dụng của điện trường lên lớp điện tích kép trên thành mao quản
C. Sự phân tán của các chất do sự khác biệt về kích thước
D. Sự hấp phụ của các chất lên thành mao quản
138. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng cột bảo vệ (guard column) trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)?
A. Tăng độ phân giải của cột phân tích
B. Giảm áp suất hệ thống
C. Kéo dài tuổi thọ của cột phân tích
D. Tăng tốc độ dòng của pha động
139. Trong sắc ký ion, cột trao đổi anion được sử dụng để phân tách các ion nào?
A. Các cation
B. Các anion
C. Các phân tử trung hòa
D. Các protein
140. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh đảo (reversed-phase) thường là gì?
A. Một chất lỏng phân cực
B. Một chất rắn phân cực
C. Một chất lỏng không phân cực
D. Một chất rắn không phân cực
141. Đâu là nguyên tắc cơ bản của phương pháp điện di mao quản?
A. Sự phân tách dựa trên kích thước phân tử
B. Sự phân tách dựa trên điện tích và kích thước ion
C. Sự phân tách dựa trên độ hòa tan trong dung môi
D. Sự phân tách dựa trên điểm sôi
142. Trong phương pháp chuẩn độ Karl Fischer, tại sao cần loại bỏ nước khỏi dung môi và thiết bị?
A. Để tăng độ chính xác của phép đo
B. Để tăng tốc độ phản ứng
C. Để giảm chi phí phân tích
D. Để bảo vệ thiết bị
143. Trong phân tích phương pháp thêm chuẩn, điều gì xảy ra với đồ thị khi vẽ tín hiệu phân tích so với nồng độ chất thêm chuẩn?
A. Đồ thị là một đường thẳng đi qua gốc tọa độ
B. Đồ thị là một đường cong
C. Đồ thị là một đường thẳng có hệ số chặn khác không
D. Đồ thị là một đường thẳng song song với trục hoành
144. Trong quang phổ huỳnh quang, hiệu ứng Stokes là gì?
A. Sự phát xạ ánh sáng có bước sóng ngắn hơn bước sóng kích thích
B. Sự phát xạ ánh sáng có bước sóng dài hơn bước sóng kích thích
C. Sự hấp thụ ánh sáng
D. Sự phản xạ ánh sáng
145. Trong sắc ký khí, detector nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện các hợp chất chứa halogen?
A. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
B. Detector bắt giữ điện tử (ECD)
C. Detector dẫn nhiệt (TCD)
D. Detector quang phổ khối (MS)
146. Trong phân tích khối phổ, mục đích của việc sử dụng buồng va chạm (collision cell) là gì?
A. Để ion hóa các phân tử
B. Để phân mảnh các ion
C. Để tăng tốc các ion
D. Để phát hiện các ion
147. Trong phân tích nhiệt vi sai quét (DSC), nhiệt độ chuyển thủy tinh (glass transition temperature – Tg) là gì?
A. Nhiệt độ mà tại đó vật liệu nóng chảy
B. Nhiệt độ mà tại đó vật liệu bay hơi
C. Nhiệt độ mà tại đó vật liệu chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái cao su
D. Nhiệt độ mà tại đó vật liệu phân hủy
148. Trong quang phổ UV-Vis, sự chuyển dịch bathochromic (Bathochromic shift) là gì?
A. Sự chuyển dịch sang bước sóng ngắn hơn
B. Sự chuyển dịch sang bước sóng dài hơn
C. Sự tăng cường độ hấp thụ
D. Sự giảm cường độ hấp thụ
149. Trong phân tích mẫu rắn bằng phương pháp ICP-MS, quá trình xử lý mẫu ban đầu thường bao gồm giai đoạn nào?
A. Chiết lỏng-lỏng
B. Hòa tan mẫu bằng axit
C. Sắc ký khí
D. Điện di mao quản
150. Trong quang phổ hồng ngoại (IR), nhóm chức nào sau đây thường hấp thụ ở vùng số sóng 1700 cm-1?