1. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra thời gian prothrombin kéo dài (PT)?
A. Thiếu yếu tố VIII
B. Thiếu yếu tố XII
C. Bệnh gan
D. Thiếu yếu tố XIII
2. Điều nào sau đây là một yếu tố đông máu thuộc con đường đông máu nội sinh?
A. Yếu tố VII
B. Yếu tố X
C. Yếu tố V
D. Yếu tố XII
3. Cơ chế hoạt động của heparin là gì?
A. Ức chế trực tiếp thrombin
B. Tăng cường hoạt động của antithrombin
C. Ức chế sự tổng hợp vitamin K phụ thuộc các yếu tố đông máu
D. Ức chế kết tập tiểu cầu
4. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng số lượng tiểu cầu (thrombocytosis)?
A. Thiếu máu bất sản
B. Cắt lách
C. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
D. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
5. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh von Willebrand?
A. Thời gian Prothrombin (PT)
B. Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Định lượng yếu tố von Willebrand (vWF)
D. Thời gian Thrombin (TT)
6. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến giảm số lượng tiểu cầu (thrombocytopenia)?
A. Thiếu sắt
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
D. Tăng huyết áp
7. Điều nào sau đây là một chất ức chế trực tiếp thrombin (DTI)?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Dabigatran
D. Fondaparinux
8. Điều nào sau đây là một yếu tố đông máu thuộc con đường đông máu ngoại sinh?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố VII
D. Yếu tố XII
9. Tình trạng nào sau đây đặc trưng bởi sự thiếu hụt yếu tố IX?
A. Hemophilia A
B. Hemophilia B
C. Hemophilia C
D. Bệnh von Willebrand
10. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế P2Y12?
A. Aspirin
B. Clopidogrel
C. Warfarin
D. Heparin
11. Tình trạng nào sau đây đặc trưng bởi sự đông máu và chảy máu lan rộng?
A. Hemophilia
B. Thrombocytopenia
C. Đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)
D. Bệnh von Willebrand
12. Điều nào sau đây là một chất kích hoạt plasminogen mô (tPA)?
A. Aspirin
B. Warfarin
C. Alteplase
D. Heparin
13. Thời gian Thrombin (TT) chủ yếu đánh giá yếu tố đông máu nào?
A. Prothrombin
B. Fibrinogen
C. Yếu tố VIII
D. Yếu tố X
14. Điều nào sau đây là một yếu tố nguy cơ gây huyết khối tĩnh mạch (VTE)?
A. Thiếu máu
B. Bất động kéo dài
C. Thrombocytopenia
D. Bệnh von Willebrand
15. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự hiện diện của các sản phẩm thoái hóa fibrin (FDPs)?
A. Thời gian Prothrombin (PT)
B. Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. D-dimer
D. Thời gian Thrombin (TT)
16. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng của con đường đông máu nội sinh?
A. Thời gian Prothrombin (PT)
B. Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian Thrombin (TT)
D. Thời gian đông máu
17. Cơ chế hoạt động của fondaparinux là gì?
A. Ức chế trực tiếp thrombin
B. Tăng cường hoạt động của antithrombin đối với yếu tố Xa
C. Ức chế sự tổng hợp vitamin K phụ thuộc các yếu tố đông máu
D. Ức chế kết tập tiểu cầu
18. Điều nào sau đây là một chất ức chế glycoprotein IIb/IIIa?
A. Aspirin
B. Clopidogrel
C. Abciximab
D. Warfarin
19. Tình trạng nào sau đây đặc trưng bởi sự thiếu hụt yếu tố VIII?
A. Bệnh von Willebrand
B. Hemophilia A
C. Hemophilia B
D. Hemophilia C
20. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu cầu?
A. Thời gian đông máu
B. Thời gian chảy máu
C. Thời gian thrombin
D. Thời gian prothrombin
21. Tình trạng nào sau đây đặc trưng bởi sự thiếu hụt yếu tố XI?
A. Hemophilia A
B. Hemophilia B
C. Hemophilia C
D. Bệnh von Willebrand
22. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến tăng nguy cơ huyết khối?
A. Hemophilia A
B. Thiếu protein C
C. Bệnh von Willebrand
D. Thrombocytopenia
23. Cơ chế hoạt động của warfarin là gì?
A. Ức chế trực tiếp thrombin
B. Ức chế sự tổng hợp vitamin K phụ thuộc các yếu tố đông máu
C. Tăng cường hoạt động của antithrombin
D. Ức chế kết tập tiểu cầu
24. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng warfarin?
A. Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
B. Thời gian Prothrombin (PT)/INR
C. Thời gian Thrombin (TT)
D. Định lượng yếu tố Xa
25. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đo lường mức độ fibrinogen?
A. Thời gian Prothrombin (PT)
B. Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian Thrombin (TT)
D. Xét nghiệm định lượng fibrinogen
26. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá con đường đông máu chung?
A. Thời gian Prothrombin (PT)
B. Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian Thrombin (TT)
D. Thời gian đông máu
27. Cơ chế hoạt động của aspirin là gì?
A. Ức chế sự tổng hợp vitamin K phụ thuộc các yếu tố đông máu
B. Ức chế cyclooxygenase (COX), dẫn đến giảm sản xuất thromboxane A2
C. Tăng cường hoạt động của antithrombin
D. Ức chế trực tiếp thrombin
28. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K?
A. Yếu tố II (Prothrombin)
B. Yếu tố VII
C. Yếu tố IX
D. Yếu tố V
29. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng heparin không phân đoạn (UFH)?
A. Thời gian Prothrombin (PT)
B. Thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian Thrombin (TT)
D. Định lượng yếu tố Xa
30. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế yếu tố Xa?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Rivaroxaban
D. Aspirin
31. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế P2Y12?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Clopidogrel
D. Aspirin
32. Rối loạn đông máu nào sau đây là do thiếu yếu tố VIII?
A. Bệnh von Willebrand
B. Hemophilia A
C. Hemophilia B
D. Hemophilia C
33. Protein nào sau đây có vai trò liên kết với yếu tố VIII trong máu?
A. Fibrinogen
B. Yếu tố von Willebrand
C. Prothrombin
D. Thrombin
34. Rối loạn đông máu nào sau đây là do thiếu yếu tố XIII?
A. Hemophilia A
B. Hemophilia B
C. Thiếu yếu tố XIII
D. Bệnh von Willebrand
35. Chất nào sau đây là chất hoạt hóa plasminogen mô (tPA)?
A. Streptokinase
B. Urokinase
C. Alteplase
D. Heparin
36. Rối loạn đông máu nào sau đây là do đột biến yếu tố V Leiden?
A. Hemophilia A
B. Hemophilia B
C. Kháng Protein C hoạt hóa
D. Bệnh von Willebrand
37. Rối loạn đông máu nào sau đây liên quan đến sự hình thành kháng thể chống lại phospholipid?
A. Hemophilia A
B. Hội chứng kháng phospholipid
C. Bệnh von Willebrand
D. DIC
38. Cơ chế hoạt động của heparin là gì?
A. Ức chế vitamin K reductase
B. Ức chế cyclooxygenase (COX)
C. Hoạt hóa antithrombin
D. Ức chế kết tập tiểu cầu
39. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng warfarin?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian máu chảy (BT)
40. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế glycoprotein IIb/IIIa?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Abciximab
D. Aspirin
41. Yếu tố nào sau đây là vitamin K phụ thuộc?
A. Yếu tố V
B. Yếu tố VIII
C. Yếu tố IX
D. Yếu tố XI
42. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng heparin không phân đoạn?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian máu chảy (BT)
43. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá hiệu quả của liệu pháp tiêu sợi huyết?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. D-dimer
D. Thời gian thrombin (TT)
44. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế trực tiếp thrombin?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Dabigatran
D. Aspirin
45. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá con đường đông máu ngoại sinh?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian máu chảy (BT)
46. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu cầu?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian chảy máu (BT)
D. Số lượng tiểu cầu
47. Thuốc nào sau đây là một chất ức chế kết tập tiểu cầu?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Aspirin
D. Vitamin K
48. Chất nào sau đây là chất đối kháng vitamin K?
A. Heparin
B. Warfarin
C. Aspirin
D. Clopidogrel
49. Yếu tố nào sau đây được tổng hợp bởi tế bào nội mô và ức chế kết tập tiểu cầu?
A. Thromboxane A2
B. Prostacyclin (PGI2)
C. Yếu tố von Willebrand
D. Fibrinogen
50. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá con đường đông máu nội sinh?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian máu chảy (BT)
51. Protein nào sau đây có vai trò ức chế đông máu bằng cách bất hoạt yếu tố Va và VIIIa?
A. Protein C
B. Protein S
C. Antithrombin
D. Plasminogen
52. Yếu tố nào sau đây được hoạt hóa bởi phức hợp yếu tố mô (tissue factor)?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố X
D. Yếu tố XI
53. Cơ chế hoạt động của warfarin là gì?
A. Ức chế vitamin K reductase
B. Hoạt hóa antithrombin
C. Ức chế kết tập tiểu cầu
D. Ức chế trực tiếp thrombin
54. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán đông máu nội mạch lan tỏa (DIC)?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. D-dimer
D. Số lượng tiểu cầu
55. Chất nào sau đây được giải phóng bởi tế bào nội mô và hoạt hóa plasminogen?
A. Thromboxane A2
B. Prostacyclin (PGI2)
C. Chất hoạt hóa plasminogen mô (tPA)
D. Yếu tố von Willebrand
56. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự hình thành fibrin?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian máu chảy (BT)
57. Rối loạn đông máu nào sau đây là do thiếu yếu tố XI?
A. Hemophilia A
B. Hemophilia B
C. Hemophilia C
D. Bệnh von Willebrand
58. Rối loạn nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt yếu tố von Willebrand?
A. Hemophilia A
B. Hemophilia B
C. Bệnh von Willebrand
D. Hemophilia C
59. Rối loạn đông máu nào sau đây là do thiếu yếu tố IX?
A. Hemophilia A
B. Hemophilia B
C. Hemophilia C
D. Bệnh von Willebrand
60. Yếu tố nào sau đây không thuộc phức hợp prothrombin?
A. Yếu tố VII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố X
D. Yếu tố VIII
61. Yếu tố nào sau đây khởi đầu con đường đông máu ngoại sinh?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố VII
D. Yếu tố XII
62. Điều gì xảy ra với số lượng tiểu cầu trong giảm tiểu cầu do heparin (HIT)?
A. Số lượng tiểu cầu tăng
B. Số lượng tiểu cầu giảm
C. Số lượng tiểu cầu không thay đổi
D. Số lượng tiểu cầu dao động thất thường
63. Cơ chế hoạt động của clopidogrel là gì?
A. Ức chế vitamin K epoxide reductase
B. Ức chế cyclooxygenase (COX)
C. Ức chế thụ thể P2Y12 của tiểu cầu
D. Ức chế yếu tố Xa
64. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng heparin không phân đoạn?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Định lượng yếu tố VIII
65. Cơ chế hoạt động của aspirin là gì?
A. Ức chế vitamin K epoxide reductase
B. Ức chế cyclooxygenase (COX)
C. Ức chế thrombin
D. Ức chế yếu tố Xa
66. Điều gì xảy ra với INR khi điều trị bằng warfarin?
A. INR giảm
B. INR tăng
C. INR không thay đổi
D. INR trở nên không xác định
67. Hội chứng HELLP (Hemolysis, Elevated Liver enzymes, and Low Platelet count) là biến chứng của bệnh nào?
A. Bệnh ưa chảy máu
B. Hội chứng kháng phospholipid
C. Tiền sản giật
D. Bệnh von Willebrand
68. Điều gì xảy ra với số lượng tiểu cầu trong ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Số lượng tiểu cầu tăng
B. Số lượng tiểu cầu giảm
C. Số lượng tiểu cầu không thay đổi
D. Tiểu cầu trở nên không hoạt động
69. Cơ chế hoạt động của heparin không phân đoạn (UFH) là gì?
A. Ức chế vitamin K epoxide reductase
B. Tăng cường hoạt động của antithrombin
C. Ức chế thụ thể P2Y12 của tiểu cầu
D. Ức chế yếu tố Xa
70. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu cầu?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
C. Thời gian chảy máu hoặc PFA-100
D. Định lượng yếu tố VIII
71. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra tình trạng tăng đông máu di truyền?
A. Thiếu hụt protein C
B. Thiếu hụt protein S
C. Đột biến yếu tố V Leiden
D. Đột biến gen prothrombin G20210A
72. Yếu tố nào sau đây bị thiếu hụt trong bệnh ưa chảy máu B?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố XI
D. Yếu tố XII
73. Điều gì xảy ra với thời gian prothrombin (PT) khi điều trị bằng warfarin?
A. PT giảm
B. PT tăng
C. PT không thay đổi
D. PT trở nên không xác định
74. Yếu tố nào sau đây không phải là một yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố II (Prothrombin)
C. Yếu tố VII
D. Yếu tố X
75. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng warfarin?
A. Thời gian prothrombin (PT)/INR
B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Định lượng yếu tố VIII
76. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để định lượng D-dimer?
A. Đánh giá chức năng tiểu cầu
B. Đánh giá con đường đông máu nội sinh
C. Đánh giá sự thoái giáng fibrin
D. Đánh giá con đường đông máu ngoại sinh
77. Loại thuốc chống đông máu nào hoạt động bằng cách ức chế vitamin K epoxide reductase?
A. Heparin
B. Warfarin
C. Dabigatran
D. Rivaroxaban
78. Điều gì xảy ra với thời gian thrombin (TT) khi có heparin?
A. TT giảm
B. TT tăng
C. TT không thay đổi
D. TT trở nên không xác định
79. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt ADAMTS13?
A. Bệnh ưa chảy máu
B. Hội chứng kháng phospholipid
C. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)
D. Bệnh von Willebrand
80. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu do heparin (HIT)?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Aspirin
D. Clopidogrel
81. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh von Willebrand?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
C. Định lượng yếu tố von Willebrand (vWF) và hoạt tính đồng yếu tố ristocetin
D. Đếm tiểu cầu
82. Thuốc nào sau đây là chất ức chế trực tiếp yếu tố Xa?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Apixaban
D. Dabigatran
83. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa bệnh ưa chảy máu A và B?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
C. Định lượng yếu tố VIII và IX
D. Đếm tiểu cầu
84. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự hình thành các kháng thể kháng phospholipid?
A. Bệnh ưa chảy máu
B. Hội chứng kháng phospholipid
C. Bệnh von Willebrand
D. Thiếu vitamin K
85. Hội chứng DIC (Disseminated Intravascular Coagulation) đặc trưng bởi điều gì?
A. Chỉ có đông máu quá mức
B. Chỉ có chảy máu quá mức
C. Đông máu và chảy máu xảy ra đồng thời
D. Tăng sản xuất tiểu cầu
86. Đâu là xét nghiệm được sử dụng để phát hiện chất ức chế lupus?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
C. Xét nghiệm pha loãng Russell viper venom (dRVVT)
D. Đếm tiểu cầu
87. Thuốc chống đông máu đường uống trực tiếp (DOAC) nào ức chế thrombin?
A. Rivaroxaban
B. Apixaban
C. Edoxaban
D. Dabigatran
88. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự hình thành các cục máu đông trong các mạch máu nhỏ khắp cơ thể, dẫn đến thiếu máu tán huyết vi mạch?
A. Bệnh ưa chảy máu
B. Hội chứng kháng phospholipid
C. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)
D. Bệnh von Willebrand
89. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá con đường đông máu nội sinh?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian chảy máu
90. Yếu tố nào sau đây bị thiếu hụt trong bệnh ưa chảy máu A?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố XI
D. Yếu tố XII
91. Loại bệnh von Willebrand nào sau đây liên quan đến bất thường chức năng tiểu cầu?
A. Loại 1
B. Loại 2B
C. Loại 3
D. Loại 2M
92. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT) kéo dài?
A. Thiếu vitamin K
B. Ức chế yếu tố VIII
C. Kháng yếu tố V Leiden
D. Thiếu yếu tố VII
93. Thiếu hụt yếu tố đông máu nào sau đây liên quan đến bệnh ưa chảy máu B?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố IX
C. Yếu tố XI
D. Yếu tố XII
94. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng thời gian thrombin (TT)?
A. Thiếu vitamin K
B. Sự hiện diện của heparin
C. Kháng yếu tố V Leiden
D. Thiếu yếu tố VII
95. Thuốc nào sau đây là chất ức chế yếu tố Xa?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Rivaroxaban
D. Aspirin
96. Thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu do heparin (HIT)?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Aspirin
D. Clopidogrel
97. Protein nào sau đây hoạt động như một đồng yếu tố cho protein C hoạt hóa?
A. Protein S
B. Antithrombin
C. Yếu tố V
D. Yếu tố VIII
98. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt ADAMTS13?
A. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)
B. Hội chứng HELLP
C. Hội chứng đông máu rải rác nội mạch (DIC)
D. Hội chứng kháng phospholipid
99. Đột biến nào sau đây làm tăng nguy cơ huyết khối?
A. MTHFR C677T
B. Yếu tố V Leiden
C. PAI-1 4G/5G
D. ACE I/D
100. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng các chất ức chế thrombin trực tiếp (DTI)?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Xét nghiệm anti-Xa
101. Loại thuốc nào sau đây là chất ức chế P2Y12?
A. Aspirin
B. Clopidogrel
C. Warfarin
D. Heparin
102. Loại von Willebrand nào sau đây có liên quan đến việc giảm hoặc vắng mặt định lượng VWF?
A. Loại 1
B. Loại 2A
C. Loại 2B
D. Loại 3
103. Yếu tố nào sau đây không thuộc phức hợp prothrombin?
A. Yếu tố II
B. Yếu tố VII
C. Yếu tố IX
D. Yếu tố VIII
104. Tình trạng nào sau đây đặc trưng bởi sự hình thành cục máu đông trong mạch máu mà không có bất kỳ nguyên nhân rõ ràng nào?
A. Tăng đông máu
B. Giảm đông máu
C. Bệnh ưa chảy máu
D. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch
105. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện lupus anticoagulant?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Pha trung hòa phospholipid
D. Thời gian thrombin (TT)
106. Cơ chế hoạt động của warfarin là gì?
A. Ức chế trực tiếp thrombin
B. Tăng cường hoạt động của antithrombin
C. Ức chế sản xuất các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K
D. Ức chế kết tập tiểu cầu
107. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đo nồng độ fibrinogen trong máu?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Xét nghiệm fibrinogen
D. Thời gian thrombin (TT)
108. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu?
A. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)
B. Tăng đông máu
C. Thiếu vitamin K
D. Kháng yếu tố V Leiden
109. Tình trạng nào sau đây liên quan đến tam chứng Virchow?
A. Huyết khối tĩnh mạch
B. Huyết khối động mạch
C. Xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch
D. Bệnh ưa chảy máu
110. Yếu tố von Willebrand (VWF) đóng vai trò gì trong quá trình đông máu?
A. Ức chế kết tập tiểu cầu
B. Vận chuyển yếu tố VIII và hỗ trợ kết dính tiểu cầu
C. Kích hoạt con đường đông máu ngoại sinh
D. Ức chế sự hình thành thrombin
111. Chất nào sau đây là chất đối kháng của heparin?
A. Protamine sulfate
B. Vitamin K
C. Aspirin
D. Tranexamic acid
112. Thuốc nào sau đây là chất ức chế cyclooxygenase (COX)?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Aspirin
D. Clopidogrel
113. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng warfarin?
A. Thời gian prothrombin (PT)/INR
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian chảy máu
114. Đột biến di truyền nào sau đây thường liên quan đến kháng yếu tố V Leiden?
A. G1691A
B. PT 20210A
C. MTHFR C677T
D. PAI-1 4G/5G
115. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh von Willebrand?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Kháng nguyên yếu tố von Willebrand (VWF:Ag)
D. Thời gian thrombin (TT)
116. Chất nào sau đây là một chất tiêu sợi huyết?
A. Tranexamic acid
B. Aspirin
C. Alteplase (tPA)
D. Clopidogrel
117. Thuốc nào sau đây là chất ức chế trực tiếp thrombin?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Dabigatran
D. Aspirin
118. Đâu là mục tiêu của xét nghiệm D-dimer?
A. Đánh giá chức năng tiểu cầu
B. Phát hiện sự thoái hóa fibrin
C. Đo nồng độ fibrinogen
D. Đánh giá con đường đông máu nội sinh
119. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu cầu?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Phân tích chức năng tiểu cầu (PFA)
D. Thời gian thrombin (TT)
120. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng heparin không phân đoạn?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin từng phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian chảy máu
121. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng heparin không phân đoạn (UFH)?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Định lượng yếu tố VIII
122. Nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh Hemophilia B là gì?
A. Thiếu yếu tố VIII
B. Thiếu yếu tố IX
C. Thiếu yếu tố XI
D. Thiếu yếu tố XII
123. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá chức năng tiểu cầu?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian chảy máu (BT) hoặc PFA-100
D. Định lượng fibrinogen
124. Loại thuốc nào sau đây có thể gây ra giảm tiểu cầu do thuốc?
A. Aspirin
B. Clopidogrel
C. Heparin
D. Warfarin
125. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá con đường đông máu ngoại sinh?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian chảy máu (BT)
126. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá con đường đông máu nội sinh?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian chảy máu (BT)
127. Cơ chế tác động của aspirin là gì?
A. Ức chế cyclooxygenase (COX)
B. Ức chế thụ thể ADP trên tiểu cầu
C. Ức chế glycoprotein IIb/IIIa
D. Tăng cường hoạt động của antithrombin
128. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện kháng thể kháng phospholipid?
A. Thời gian thrombin (TT)
B. Thời gian prothrombin (PT)
C. Xét nghiệm lupus anticoagulant (LA) và kháng thể kháng cardiolipin
D. Định lượng yếu tố VIII
129. Điều gì xảy ra với mức độ fibrinogen trong DIC?
A. Tăng
B. Bình thường
C. Giảm
D. Không thay đổi
130. Đâu là mục tiêu của liệu pháp điều trị trong bệnh Hemophilia A?
A. Bổ sung yếu tố IX
B. Bổ sung yếu tố VIII
C. Ức chế yếu tố V
D. Tăng sản xuất tiểu cầu
131. Nguyên nhân phổ biến nhất của hội chứng đông máu rải rác trong lòng mạch (DIC) là gì?
A. Truyền máu
B. Nhiễm trùng huyết
C. Bệnh bạch cầu cấp tính
D. Sử dụng thuốc chống đông máu
132. Tình trạng nào sau đây liên quan đến huyết khối và sảy thai tái phát?
A. Hemophilia A
B. Bệnh von Willebrand
C. Hội chứng kháng phospholipid
D. Thiếu yếu tố XII
133. Yếu tố đông máu nào sau đây có thời gian bán hủy ngắn nhất trong tuần hoàn?
A. Yếu tố II
B. Yếu tố VII
C. Yếu tố IX
D. Yếu tố X
134. Bệnh nhân bị thiếu yếu tố XIII có thể biểu hiện lâm sàng nào sau đây?
A. Chảy máu khớp (hemarthrosis)
B. Chậm lành vết thương và chảy máu muộn sau phẫu thuật
C. Xuất huyết dưới da
D. Kéo dài thời gian chảy máu
135. Yếu tố đông máu nào sau đây không được tổng hợp ở gan?
A. Yếu tố VIII
B. Yếu tố II
C. Yếu tố IX
D. Yếu tố X
136. Điều gì xảy ra với thời gian thrombin (TT) khi có heparin?
A. Giảm
B. Bình thường
C. Kéo dài
D. Không thay đổi
137. Loại xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để phát hiện sự hiện diện của các chất ức chế yếu tố đông máu?
A. Thời gian thrombin (TT)
B. Thời gian prothrombin (PT) và/hoặc thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT) với các nghiên cứu trộn
C. Định lượng fibrinogen
D. Thời gian chảy máu (BT)
138. Điều gì xảy ra với số lượng tiểu cầu trong bệnh xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP)?
A. Tăng
B. Bình thường
C. Giảm
D. Không thay đổi
139. Điều gì xảy ra với mức độ D-dimer trong DIC?
A. Giảm
B. Bình thường
C. Tăng
D. Không thay đổi
140. Điều gì xảy ra với số lượng tiểu cầu trong ban xuất huyết giảm tiểu cầu miễn dịch (ITP)?
A. Tăng
B. Bình thường
C. Giảm
D. Không thay đổi
141. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để theo dõi điều trị bằng heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH)?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
C. Xét nghiệm anti-Xa
D. Thời gian thrombin (TT)
142. Loại thuốc nào sau đây là chất ức chế thụ thể P2Y12?
A. Aspirin
B. Clopidogrel
C. Warfarin
D. Heparin
143. Rối loạn đông máu nào sau đây liên quan đến đột biến yếu tố V Leiden?
A. Hemophilia A
B. Hemophilia B
C. Bệnh von Willebrand
D. Kháng protein C hoạt hóa (APC)
144. Loại thuốc nào sau đây là chất ức chế trực tiếp thrombin?
A. Warfarin
B. Heparin
C. Dabigatran
D. Aspirin
145. Đâu là phương pháp điều trị đầu tay cho huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)?
A. Truyền tiểu cầu
B. Thuốc chống đông máu
C. Thuốc tiêu sợi huyết
D. Lọc máu
146. Cơ chế tác động của warfarin là gì?
A. Ức chế trực tiếp thrombin
B. Ức chế vitamin K epoxide reductase
C. Ức chế yếu tố Xa
D. Tăng cường hoạt động của antithrombin
147. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra tăng tiểu cầu thứ phát (tăng tiểu cầu phản ứng)?
A. Thiếu máu thiếu sắt
B. Bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính
C. Đa hồng cầu nguyên phát
D. Tăng tiểu cầu nguyên phát
148. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá sự hình thành cục máu đông?
A. Thromboelastography (TEG) hoặc Thromboelastometry (ROTEM)
B. Thời gian prothrombin (PT)
C. Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT)
D. Thời gian chảy máu (BT)
149. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh von Willebrand?
A. Định lượng yếu tố VIII
B. Định lượng kháng nguyên von Willebrand (vWF:Ag) và hoạt tính yếu tố von Willebrand (vWF:RCo)
C. Thời gian thrombin (TT)
D. Thời gian prothrombin (PT)
150. Điều gì xảy ra với thời gian prothrombin (PT) và thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (aPTT) ở bệnh nhân dùng warfarin?
A. PT kéo dài, aPTT bình thường
B. PT bình thường, aPTT kéo dài
C. Cả PT và aPTT đều kéo dài
D. Cả PT và aPTT đều bình thường