1. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh giun chỉ (Filariasis)?
A. Mebendazole
B. Diethylcarbamazine (DEC)
C. Metronidazole
D. Chloroquine
2. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh viêm não do amip (Naegleria fowleri)?
A. Giardia lamblia
B. Naegleria fowleri
C. Entamoeba histolytica
D. Cryptosporidium parvum
3. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh Kala-azar (bệnh Leishmania nội tạng)?
A. Trypanosoma cruzi
B. Leishmania donovani
C. Giardia lamblia
D. Entamoeba histolytica
4. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh do Pneumocystis jirovecii?
A. Albendazole
B. Trimethoprim-sulfamethoxazole (TMP-SMX)
C. Praziquantel
D. Ivermectin
5. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh do Babesia?
A. Babesia microti
B. Leishmania tropica
C. Plasmodium malariae
D. Entamoeba coli
6. Loại giun nào sau đây gây bệnh giun móc (Hookworm infection)?
A. Ascaris lumbricoides
B. Trichuris trichiura
C. Ancylostoma duodenale và Necator americanus
D. Enterobius vermicularis
7. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa bệnh do ve (Tick-borne diseases)?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh dự phòng
B. Mặc quần áo dài tay và sử dụng thuốc chống côn trùng
C. Tiêm vắc-xin phòng bệnh
D. Uống nước đun sôi hoặc lọc
8. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để kiểm soát bệnh giun đũa (Ascariasis)?
A. Sử dụng thuốc diệt côn trùng
B. Cải thiện vệ sinh cá nhân và môi trường
C. Tiêm vắc-xin phòng bệnh
D. Xây dựng nhà vệ sinh tự hoại
9. Xét nghiệm ELISA được sử dụng để phát hiện điều gì trong chẩn đoán bệnh ký sinh trùng?
A. Sự hiện diện của ký sinh trùng trưởng thành trong mẫu máu
B. Các kháng thể đặc hiệu chống lại ký sinh trùng trong huyết thanh
C. ADN của ký sinh trùng trong mẫu phân
D. Các độc tố do ký sinh trùng tiết ra trong nước tiểu
10. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa bệnh do Cryptosporidium?
A. Sử dụng thuốc kháng virus
B. Uống nước đun sôi hoặc lọc
C. Tránh tiếp xúc với động vật
D. Tiêm vắc-xin phòng bệnh
11. Ký sinh trùng nào sau đây có thể lây truyền qua đường máu khi truyền máu hoặc dùng chung kim tiêm?
A. Plasmodium falciparum
B. Trypanosoma cruzi
C. Toxoplasma gondii
D. Leishmania donovani
12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?
A. Albendazole
B. Praziquantel
C. Artemisinin
D. Ivermectin
13. Phương pháp phòng ngừa bệnh giun sán nào sau đây là hiệu quả nhất ở cộng đồng có tỷ lệ nhiễm cao?
A. Sử dụng thuốc tẩy giun định kỳ cho tất cả thành viên trong cộng đồng
B. Chỉ sử dụng thuốc tẩy giun cho những người có triệu chứng
C. Tăng cường xét nghiệm phân để phát hiện và điều trị ca bệnh
D. Chỉ tập trung vào cải thiện vệ sinh cá nhân
14. Ký sinh trùng nào sau đây lây truyền qua đường tình dục?
A. Trichomonas vaginalis
B. Giardia lamblia
C. Ascaris lumbricoides
D. Enterobius vermicularis
15. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh amip (Amebiasis)?
A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể
B. Xét nghiệm phân tìm ký sinh trùng hoặc kháng nguyên
C. Chụp X-quang bụng
D. Nội soi đại tràng
16. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh viêm giác mạc do Acanthamoeba?
A. Giardia lamblia
B. Acanthamoeba
C. Entamoeba histolytica
D. Cryptosporidium parvum
17. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh do Giardia lamblia?
A. Albendazole
B. Metronidazole
C. Praziquantel
D. Ivermectin
18. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa bệnh sán máng (Schistosomiasis)?
A. Uống thuốc kháng sinh dự phòng
B. Tránh tiếp xúc với nước ngọt bị ô nhiễm
C. Sử dụng màn chống muỗi khi ngủ
D. Tiêm vắc-xin phòng bệnh
19. Động vật trung gian truyền bệnh sốt rét là loài nào?
A. Ruồi Glossina
B. Muỗi Anopheles
C. Bọ chét
D. Ve
20. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh ngủ châu Phi (African Trypanosomiasis)?
A. Trypanosoma brucei
B. Leishmania tropica
C. Plasmodium malariae
D. Entamoeba coli
21. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh do Babesia?
A. Xét nghiệm máu nhuộm giọt dày và giọt mỏng
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Chụp X-quang phổi
D. Điện tâm đồ
22. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh do Cryptosporidium?
A. Xét nghiệm máu
B. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên
C. Chụp X-quang bụng
D. Nội soi đại tràng
23. Ký sinh trùng nào sau đây có thể gây tổn thương não nghiêm trọng ở thai nhi nếu người mẹ nhiễm bệnh trong thai kỳ?
A. Toxoplasma gondii
B. Enterobius vermicularis
C. Trichuris trichiura
D. Strongyloides stercoralis
24. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa bệnh do sán dây (Taeniasis)?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
B. Nấu chín kỹ thịt bò và thịt lợn
C. Sử dụng màn chống muỗi
D. Tiêm vắc-xin phòng bệnh
25. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện bệnh sốt rét?
A. Xét nghiệm máu nhuộm giọt dày và giọt mỏng
B. Xét nghiệm nước tiểu
C. Chụp X-quang phổi
D. Điện tâm đồ
26. Ký sinh trùng nào sau đây lây truyền qua đường tiêu hóa khi ăn thịt lợn nấu chưa chín?
A. Trichinella spiralis
B. Plasmodium falciparum
C. Schistosoma mansoni
D. Leishmania donovani
27. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh do Isospora belli?
A. Albendazole
B. Trimethoprim-sulfamethoxazole (TMP-SMX)
C. Praziquantel
D. Ivermectin
28. Thuốc Praziquantel được sử dụng để điều trị bệnh nào sau đây?
A. Bệnh sốt rét
B. Bệnh giun chỉ
C. Bệnh sán lá gan
D. Bệnh amip
29. Bệnh Chagas do ký sinh trùng nào gây ra?
A. Leishmania braziliensis
B. Trypanosoma cruzi
C. Plasmodium vivax
D. Toxoplasma gondii
30. Loại giun nào sau đây gây bệnh ấu trùng di chuyển nội tạng (Visceral Larva Migrans)?
A. Ancylostoma duodenale
B. Necator americanus
C. Toxocara canis
D. Strongyloides stercoralis
31. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để phòng ngừa bệnh sốt rét?
A. Sử dụng màn chống muỗi
B. Phun thuốc diệt muỗi
C. Uống thuốc dự phòng
D. Ăn nhiều rau xanh
32. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh viêm não do amip (Granulomatous amebic encephalitis – GAE)?
A. Naegleria fowleri
B. Acanthamoeba
C. Giardia lamblia
D. Entamoeba histolytica
33. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh do giun lươn (Strongyloides stercoralis) gây ra?
A. Đi giày dép khi ra ngoài
B. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
C. Rửa tay thường xuyên
D. Ăn chín uống sôi
34. Đường lây truyền chính của bệnh sán lá gan lớn (Fasciola hepatica) là gì?
A. Qua vết đốt của muỗi
B. Ăn thịt lợn nấu chưa chín
C. Uống nước hoặc ăn rau sống nhiễm ấu trùng sán
D. Tiếp xúc trực tiếp với đất
35. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh Balantidiasis?
A. Balantidium coli
B. Entamoeba coli
C. Escherichia coli
D. Shigella dysenteriae
36. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh do Cryptosporidium gây ra?
A. Sử dụng thuốc diệt côn trùng
B. Lọc nước và đun sôi
C. Tiêm vaccine
D. Tránh tiếp xúc với động vật
37. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh do Dientamoeba fragilis gây ra?
A. Iodoquinol hoặc Metronidazole
B. Albendazole
C. Amphotericin B
D. Vancomycin
38. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh do Enterobius vermicularis (giun kim) gây ra?
A. Soi tươi phân
B. Xét nghiệm máu
C. Nghiệm pháp Graham (băng dính)
D. Nội soi đại tràng
39. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh Chagas?
A. Trypanosoma cruzi
B. Leishmania donovani
C. Plasmodium vivax
D. Entamoeba histolytica
40. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh do Microsporidia gây ra?
A. Soi tươi phân
B. Nhuộm Gram
C. Nhuộm huỳnh quang hoặc kính hiển vi điện tử
D. PCR
41. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của bệnh giun móc?
A. Thiếu máu
B. Ngứa da
C. Đau bụng
D. Tăng cân
42. Đường lây truyền chính của bệnh do Toxoplasma gondii là gì?
A. Qua vết đốt của muỗi
B. Ăn thịt sống hoặc nấu chưa chín chứa nang Toxoplasma
C. Tiếp xúc với đất
D. Uống nước ô nhiễm
43. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh Babesiosis?
A. Babesia
B. Plasmodium
C. Leishmania
D. Trypanosoma
44. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị nhiễm giun đũa (Ascaris lumbricoides)?
A. Amphotericin B
B. Mebendazole
C. Vancomycin
D. Acyclovir
45. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?
A. Albendazole
B. Chloroquine
C. Ivermectin
D. Praziquantel
46. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh do Giardia lamblia gây ra?
A. Metronidazole
B. Amphotericin B
C. Vancomycin
D. Acyclovir
47. Loại ký sinh trùng nào gây bệnh amip ăn não người (Naegleria fowleri)?
A. Giardia lamblia
B. Naegleria fowleri
C. Entamoeba histolytica
D. Cryptosporidium
48. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh Leishmaniasis?
A. Trypanosoma cruzi
B. Leishmania
C. Toxoplasma gondii
D. Plasmodium falciparum
49. Phương pháp phòng ngừa bệnh giun sán nào sau đây hiệu quả nhất?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
C. Ăn chín uống sôi
D. Vệ sinh môi trường sống
50. Vật chủ trung gian của sán máng (Schistosoma) là gì?
51. Loại giun nào sau đây gây bệnh ấu trùng di chuyển nội tạng (Visceral larva migrans)?
A. Giun đũa chó (Toxocara canis)
B. Giun móc (Ancylostoma duodenale)
C. Giun kim (Enterobius vermicularis)
D. Giun tóc (Trichuris trichiura)
52. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh do Isospora belli?
A. Cyclospora cayetanensis
B. Isospora belli
C. Cryptosporidium parvum
D. Giardia lamblia
53. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh sán dây?
A. Công thức máu
B. Xét nghiệm phân tìm đốt sán
C. Điện tâm đồ
D. Siêu âm ổ bụng
54. Phương pháp xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện trứng giun sán trong phân?
A. Nhuộm Gram
B. Soi tươi phân
C. PCR
D. ELISA
55. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh do Cyclospora cayetanensis gây ra?
A. Sử dụng thuốc diệt côn trùng
B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng
C. Ăn chín uống sôi
D. Tiêm vaccine
56. Ký sinh trùng nào sau đây gây bệnh sốt rét?
A. Leishmania
B. Trypanosoma
C. Plasmodium
D. Giardia
57. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh sán lá gan nhỏ (Clonorchis sinensis)?
A. Praziquantel
B. Albendazole
C. Mebendazole
D. Ivermectin
58. Ký sinh trùng nào sau đây lây truyền qua đường tình dục?
A. Trichomonas vaginalis
B. Giardia lamblia
C. Ascaris lumbricoides
D. Enterobius vermicularis
59. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh do Pneumocystis jirovecii gây ra?
A. Xét nghiệm máu
B. Nhuộm Gram
C. Nhuộm Giemsa hoặc nhuộm huỳnh quang
D. PCR
60. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện loại kháng thể nào trong bệnh toxoplasmosis?
A. IgA
B. IgE
C. IgG và IgM
D. IgD
61. Loại ký sinh trùng nào gây ra bệnh amip (amoebiasis)?
A. Plasmodium falciparum
B. Entamoeba histolytica
C. Giardia lamblia
D. Trichomonas vaginalis
62. Ký sinh trùng nào sau đây gây ra bệnh Cyclosporiasis?
A. Cyclospora cayetanensis
B. Cryptosporidium parvum
C. Giardia lamblia
D. Entamoeba histolytica
63. Ký sinh trùng nào sau đây gây ra bệnh Thelaziasis ở mắt?
A. Thelazia
B. Loa loa
C. Onchocerca volvulus
D. Wuchereria bancrofti
64. Ký sinh trùng nào sau đây gây ra bệnh viêm giác mạc Acanthamoeba?
A. Acanthamoeba
B. Toxoplasma gondii
C. Giardia lamblia
D. Cryptosporidium parvum
65. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh sốt rét?
A. Uống kháng sinh dự phòng
B. Sử dụng màn chống muỗi và thuốc diệt côn trùng
C. Tiêm vaccine phòng bệnh thương hàn
D. Tránh ăn rau sống
66. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm sán dây?
A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể
B. Xét nghiệm phân tìm trứng sán
C. Nội soi dạ dày
D. Chụp MRI
67. Biện pháp nào sau đây không giúp ngăn ngừa bệnh do Anisakis (Anisakiasis) gây ra?
A. Nấu chín kỹ hải sản
B. Cấp đông hải sản trước khi ăn sống
C. Ăn hải sản từ các nguồn uy tín
D. Rửa tay thường xuyên
68. Động vật nào sau đây đóng vai trò là vật chủ trung gian của sán dây lợn (Taenia solium)?
A. Muỗi
B. Ốc sên
C. Lợn
D. Gia cầm
69. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh do Dientamoeba fragilis gây ra?
A. Penicillin
B. Iodoquinol hoặc Metronidazole
C. Acyclovir
D. Amoxicillin
70. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh do Pneumocystis jirovecii gây ra, đặc biệt ở bệnh nhân HIV/AIDS?
A. Amphotericin B
B. Trimethoprim-sulfamethoxazole (TMP-SMX)
C. Fluconazole
D. Acyclovir
71. Ký sinh trùng Cyclospora cayetanensis gây bệnh chủ yếu qua con đường nào?
A. Vết đốt của côn trùng
B. Ăn rau quả tươi bị ô nhiễm
C. Tiếp xúc với động vật
D. Hít phải bụi bẩn
72. Ký sinh trùng nào sau đây lây truyền qua đường tiêu hóa do ăn phải thịt lợn nấu chưa chín?
A. Giardia lamblia
B. Trichinella spiralis
C. Enterobius vermicularis
D. Ascaris lumbricoides
73. Ký sinh trùng nào sau đây gây ra bệnh ngủ châu Phi (African trypanosomiasis)?
A. Trypanosoma brucei
B. Trypanosoma cruzi
C. Leishmania donovani
D. Plasmodium malariae
74. Bệnh do ký sinh trùng Cryptosporidium gây ra thường có triệu chứng chính là gì?
A. Sốt cao
B. Tiêu chảy
C. Đau đầu dữ dội
D. Phát ban ngoài da
75. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa bệnh sán máng (Schistosomiasis)?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
B. Tránh tiếp xúc với nước ngọt bị ô nhiễm
C. Tiêm vaccine phòng bệnh
D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng
76. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Blastocystis hominis?
A. Xét nghiệm máu
B. Xét nghiệm phân
C. Nội soi đại tràng
D. Chụp X-quang
77. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa bệnh do Naegleria fowleri gây ra (viêm não amip nguyên phát)?
A. Uống thuốc kháng virus
B. Tránh bơi lội ở vùng nước ngọt ấm
C. Sử dụng kem chống nắng
D. Tiêm vaccine phòng bệnh
78. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Giardia lamblia?
A. Nội soi đại tràng
B. Xét nghiệm máu tổng quát
C. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên Giardia
D. Chụp X-quang bụng
79. Đâu là phương pháp hiệu quả để ngăn ngừa bệnh do Strongyloides stercoralis (bệnh giun lươn) gây ra?
A. Uống thuốc kháng histamine
B. Đi giày dép khi đi trên đất
C. Sử dụng kem chống nắng
D. Ăn chín uống sôi
80. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh do Babesia gây ra (Babesiosis)?
A. Metronidazole
B. Atovaquone và azithromycin
C. Albendazole
D. Chloroquine
81. Ký sinh trùng Leishmania gây ra bệnh Leishmaniasis, lây truyền qua vật trung gian nào?
A. Muỗi Anopheles
B. Ruồi cát
C. Ve
D. Bọ chét
82. Ký sinh trùng Microsporidia gây bệnh chủ yếu ở đối tượng nào?
A. Trẻ em khỏe mạnh
B. Người lớn tuổi
C. Bệnh nhân suy giảm miễn dịch
D. Phụ nữ mang thai
83. Ký sinh trùng sốt rét Plasmodium falciparum gây ra bệnh sốt rét ác tính, đặc trưng bởi biến chứng nào sau đây?
A. Thiếu máu mãn tính
B. Suy thận cấp
C. Đau khớp kéo dài
D. Viêm da dị ứng
84. Biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây lan của giun kim (Enterobius vermicularis)?
A. Uống thuốc tẩy giun hàng tháng
B. Rửa tay thường xuyên
C. Tiêm vaccine phòng bệnh
D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng
85. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh sán lá gan lớn (Fasciola hepatica)?
A. Mebendazole
B. Praziquantel
C. Triclabendazole
D. Ivermectin
86. Ký sinh trùng Trypanosoma cruzi gây ra bệnh Chagas, lây truyền chủ yếu qua con đường nào?
A. Uống nước bị ô nhiễm
B. Quan hệ tình dục
C. Vết đốt của bọ xít hút máu
D. Hít phải bào tử nấm
87. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để chẩn đoán bệnh sốt rét?
A. Xét nghiệm công thức máu
B. Xét nghiệm phết máu ngoại vi
C. Xét nghiệm nước tiểu
D. Chụp X-quang phổi
88. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh giun đũa (Ascariasis)?
A. Amoxicillin
B. Albendazole
C. Insulin
D. Aspirin
89. Ký sinh trùng nào sau đây lây truyền qua đường tình dục?
A. Trichomonas vaginalis
B. Ascaris lumbricoides
C. Taenia solium
D. Plasmodium vivax
90. Bệnh Toxoplasmosis đặc biệt nguy hiểm đối với phụ nữ mang thai vì có thể gây ra biến chứng nào cho thai nhi?
A. Sứt môi
B. Bệnh tim bẩm sinh
C. Tổn thương não và mắt
D. Thừa ngón
91. Bệnh amip lỵ (amoebic dysentery) do ký sinh trùng nào gây ra?
A. Giardia lamblia
B. Entamoeba histolytica
C. Cryptosporidium parvum
D. Cyclospora cayetanensis
92. Động vật nào đóng vai trò là vật chủ trung gian của sán dây lợn (Taenia solium)?
A. Gia súc
B. Lợn
C. Cá
D. Chó
93. Đường lây truyền của bệnh Chagas là gì?
A. Qua vết đốt của muỗi Anopheles
B. Qua vết đốt của bọ xít hút máu (Triatominae)
C. Qua ăn phải thức ăn bị ô nhiễm
D. Qua đường hô hấp
94. Ký sinh trùng nào gây bệnh ngủ (sleeping sickness) ở người?
A. Plasmodium falciparum
B. Trypanosoma brucei
C. Leishmania donovani
D. Entamoeba histolytica
95. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh toxoplasmosis ở phụ nữ mang thai?
A. Xét nghiệm máu tìm kháng thể IgG và IgM
B. Soi tươi dịch âm đạo
C. Chụp X-quang
D. Điện tâm đồ
96. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh giardia?
A. Metronidazole
B. Amoxicillin
C. Aspirin
D. Insulin
97. Bệnh nào sau đây do ký sinh trùng đơn bào gây ra và lây truyền qua đường tình dục?
A. Giardia
B. Trichomonas
C. Amip lỵ
D. Sốt rét
98. Loại thuốc nào được sử dụng để điều trị bệnh giun kim (enterobiasis)?
A. Albendazole hoặc mebendazole
B. Insulin
C. Aspirin
D. Penicillin
99. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh giun kim trong một gia đình?
A. Rửa tay thường xuyên và giữ vệ sinh cá nhân tốt
B. Sử dụng thuốc diệt côn trùng
C. Ăn nhiều rau xanh
D. Tập thể dục thường xuyên
100. Ký sinh trùng Cryptosporidium parvum gây bệnh gì?
A. Cryptosporidiosis
B. Giardiasis
C. Amip lỵ
D. Sốt rét
101. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?
A. Amoxicillin
B. Paracetamol
C. Artemisinin
D. Insulin
102. Ký sinh trùng sốt rét Plasmodium spp. lây truyền sang người qua trung gian nào?
A. Ruồi
B. Muỗi Anopheles
C. Ve
D. Bọ chét
103. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán nhiễm Trichomonas vaginalis?
A. Xét nghiệm máu toàn phần
B. Soi tươi dịch âm đạo hoặc niệu đạo
C. Chụp X-quang
D. Điện tâm đồ
104. Vật chủ trung gian truyền bệnh của sán lá phổi là gì?
A. Muỗi
B. Ốc và tôm, cua
C. Ruồi
D. Chó
105. Loại thuốc nào được sử dụng để điều trị bệnh sán lá gan lớn?
A. Praziquantel
B. Triclabendazole
C. Mebendazole
D. Albendazole
106. Phương pháp nào sau đây không phải là biện pháp phòng ngừa bệnh sốt rét?
A. Sử dụng màn chống muỗi
B. Mặc quần áo dài tay khi ra ngoài vào buổi tối
C. Phun thuốc diệt muỗi
D. Uống vitamin C hàng ngày
107. Loại giun nào gây bệnh phù chân voi (elephantiasis)?
A. Giun đũa
B. Giun móc
C. Giun chỉ (filarial worms)
D. Giun kim
108. Xét nghiệm ELISA thường được sử dụng để phát hiện loại ký sinh trùng nào?
A. Phát hiện kháng thể hoặc kháng nguyên của ký sinh trùng trong mẫu máu
B. Phân tích hình thái của ký sinh trùng dưới kính hiển vi
C. Đếm số lượng ký sinh trùng trong mẫu phân
D. Đo kích thước của ký sinh trùng
109. Bệnh Cysticercosis gây ra bởi giai đoạn ấu trùng của loại sán dây nào?
A. Taenia saginata (sán dây bò)
B. Taenia solium (sán dây lợn)
C. Diphyllobothrium latum (sán dây cá)
D. Echinococcus granulosus (sán chó)
110. Ký sinh trùng Giardia lamblia gây bệnh gì ở người?
A. Sốt rét
B. Giardia
C. Bệnh ngủ
D. Lỵ amip
111. Phương pháp phòng ngừa bệnh sán lá gan lớn hiệu quả nhất là gì?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ 6 tháng một lần
B. Ăn chín uống sôi, không ăn rau sống, đặc biệt là rau thủy sinh
C. Tiêm vaccine phòng bệnh
D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng trong nhà
112. Loại giun nào gây bệnh ấu trùng di chuyển nội tạng (visceral larva migrans)?
A. Giun móc (hookworm)
B. Giun tóc (whipworm)
C. Toxocara canis (giun đũa chó) hoặc Toxocara cati (giun đũa mèo)
D. Giun kim (pinworm)
113. Ký sinh trùng nào gây bệnh viêm não do amip (Naegleria fowleri)?
A. Naegleria fowleri
B. Acanthamoeba spp.
C. Balamuthia mandrillaris
D. Entamoeba histolytica
114. Ký sinh trùng Leishmania spp. gây bệnh gì?
A. Sốt rét
B. Leishmaniasis
C. Bệnh Chagas
D. Bệnh giun chỉ
115. Ký sinh trùng nào gây bệnh Kala-azar (leishmaniasis nội tạng)?
A. Leishmania donovani
B. Trypanosoma cruzi
C. Plasmodium vivax
D. Entamoeba coli
116. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh sán máng (schistosomiasis)?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
B. Tránh tiếp xúc với nước ngọt bị ô nhiễm
C. Ăn chín uống sôi
D. Tiêm vaccine phòng bệnh
117. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa bệnh giun sán?
A. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
B. Ăn thức ăn đã nấu chín kỹ
C. Uống thuốc tẩy giun định kỳ
D. Sử dụng điều hòa nhiệt độ thường xuyên
118. Đường lây truyền chủ yếu của giun đũa (Ascaris lumbricoides) là gì?
A. Qua vết đốt của muỗi
B. Qua tiếp xúc trực tiếp với da
C. Qua ăn phải trứng giun trong thức ăn hoặc nước uống bị ô nhiễm
D. Qua đường hô hấp
119. Đường lây truyền của bệnh Toxoplasmosis chủ yếu là gì?
A. Qua vết đốt của muỗi
B. Qua tiếp xúc với phân mèo nhiễm Toxoplasma gondii
C. Qua đường hô hấp
D. Qua quan hệ tình dục
120. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh sốt rét?
A. Xét nghiệm công thức máu
B. Soi lam máu tìm ký sinh trùng sốt rét
C. Chụp X-quang phổi
D. Điện tâm đồ
121. Thuốc nào được sử dụng để điều trị bệnh sán lá gan?
A. Albendazole.
B. Mebendazole.
C. Praziquantel hoặc Triclabendazole.
D. Ivermectin.
122. Loại xét nghiệm nào được sử dụng để chẩn đoán bệnh Toxoplasmosis ở phụ nữ mang thai?
A. Xét nghiệm phân.
B. Xét nghiệm máu tìm kháng thể IgG và IgM.
C. Xét nghiệm nước tiểu.
D. Chụp X-quang.
123. Loại giun nào gây ra bệnh ấu trùng di chuyển nội tạng (Visceral larva migrans)?
A. Ancylostoma duodenale.
B. Necator americanus.
C. Toxocara canis.
D. Strongyloides stercoralis.
124. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa bệnh do amip?
A. Sử dụng thuốc diệt muỗi.
B. Uống nước đun sôi để nguội.
C. Tránh tiếp xúc với động vật.
D. Tiêm vaccine phòng bệnh.
125. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh Leishmaniasis?
A. Giardia lamblia.
B. Leishmania spp.
C. Trichomonas vaginalis.
D. Cryptosporidium parvum.
126. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để phòng ngừa bệnh giun kim?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ.
B. Rửa tay thường xuyên và giữ vệ sinh cá nhân.
C. Tránh ăn rau sống.
D. Sử dụng thuốc diệt côn trùng.
127. Loại thuốc nào được sử dụng để điều trị bệnh ấu trùng di chuyển ngoài da (Cutaneous larva migrans)?
A. Praziquantel.
B. Albendazole hoặc Ivermectin.
C. Metronidazole.
D. Chloroquine.
128. Thuốc nào được sử dụng để điều trị bệnh do Giardia lamblia?
A. Praziquantel.
B. Metronidazole.
C. Albendazole.
D. Ivermectin.
129. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh Cyclosporiasis?
A. Cryptosporidium parvum.
B. Cyclospora cayetanensis.
C. Isospora belli.
D. Enterocytozoon bieneusi.
130. Đường lây truyền chính của Toxoplasma gondii là gì?
A. Qua vết đốt của muỗi Anopheles.
B. Qua ăn phải thịt sống hoặc nấu chưa chín có chứa nang trùng.
C. Qua tiếp xúc trực tiếp với người bệnh.
D. Qua đường hô hấp.
131. Đường lây truyền của giun móc (Hookworm) chủ yếu là gì?
A. Qua ăn phải thức ăn ô nhiễm.
B. Qua da khi tiếp xúc với đất ô nhiễm.
C. Qua đường hô hấp.
D. Qua vết đốt của côn trùng.
132. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa bệnh do ký sinh trùng?
A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
B. Uống nước chưa đun sôi.
C. Nấu chín kỹ thức ăn.
D. Sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh.
133. Thuốc nào được sử dụng để điều trị bệnh sốt rét?
A. Ivermectin.
B. Mebendazole.
C. Artemisinin.
D. Piperazine.
134. Đâu là đường lây truyền của bệnh Cryptosporidium?
A. Qua vết đốt của muỗi.
B. Qua tiếp xúc với đất ô nhiễm.
C. Qua ăn phải thực phẩm hoặc nước bị ô nhiễm.
D. Qua đường hô hấp.
135. Biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với bệnh sán máng là gì?
A. Sử dụng thuốc diệt côn trùng.
B. Tránh tiếp xúc với nước bị ô nhiễm.
C. Tiêm vaccine phòng bệnh.
D. Ăn chín uống sôi.
136. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh sán lá gan lớn ở người?
A. Fasciola hepatica.
B. Schistosoma mansoni.
C. Taenia solium.
D. Trichinella spiralis.
137. Loại xét nghiệm nào dùng để chẩn đoán bệnh Giardia?
A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên Giardia.
C. Nội soi đại tràng.
D. Chụp X-quang bụng.
138. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh Balantidiasis?
A. Entamoeba coli.
B. Balantidium coli.
C. Iodamoeba butschlii.
D. Endolimax nana.
139. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh ngủ châu Phi (African trypanosomiasis)?
A. Leishmania donovani.
B. Trypanosoma brucei.
C. Plasmodium falciparum.
D. Wuchereria bancrofti.
140. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh amip?
A. Giardia lamblia.
B. Entamoeba histolytica.
C. Cryptosporidium parvum.
D. Cyclospora cayetanensis.
141. Ký sinh trùng sốt rét lây truyền sang người qua trung gian nào?
A. Ruồi Tsetse.
B. Muỗi Anopheles.
C. Bọ chét.
D. Ve.
142. Đâu là biện pháp phòng ngừa bệnh sán dây hiệu quả nhất?
A. Uống thuốc tẩy giun định kỳ.
B. Nấu chín kỹ thịt trước khi ăn.
C. Rửa tay thường xuyên.
D. Sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh.
143. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh Kala-azar (Leishmaniasis nội tạng)?
A. Trypanosoma cruzi.
B. Leishmania donovani.
C. Plasmodium vivax.
D. Wuchereria bancrofti.
144. Loại giun nào gây ra bệnh phù chân voi (Lymphatic filariasis)?
A. Ascaris lumbricoides.
B. Trichuris trichiura.
C. Wuchereria bancrofti.
D. Enterobius vermicularis.
145. Bệnh nào sau đây do ăn phải thịt lợn gạo gây ra?
A. Bệnh sán lá gan lớn.
B. Bệnh sán dây lợn (Taeniasis/Cysticercosis).
C. Bệnh giun đũa.
D. Bệnh giun móc.
146. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh sốt rét?
A. Xét nghiệm PCR.
B. Soi tươi hoặc nhuộm giọt máu.
C. Xét nghiệm ELISA.
D. Xét nghiệm sinh hóa máu.
147. Loại thuốc nào thường được sử dụng để điều trị bệnh giun đũa?
A. Praziquantel.
B. Albendazole hoặc Mebendazole.
C. Metronidazole.
D. Chloroquine.
148. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh viêm âm đạo do trùng roi (Trichomoniasis)?
A. Candida albicans.
B. Trichomonas vaginalis.
C. Gardnerella vaginalis.
D. Neisseria gonorrhoeae.
149. Phương pháp xét nghiệm nào được sử dụng để xác định trứng giun sán trong phân?
A. Xét nghiệm máu ngoại vi.
B. Xét nghiệm Mantoux.
C. Xét nghiệm phân tìm trứng giun sán.
D. Xét nghiệm dịch não tủy.
150. Ký sinh trùng nào gây ra bệnh Chagas?
A. Trypanosoma cruzi.
B. Leishmania braziliensis.
C. Plasmodium malariae.
D. Wuchereria bancrofti.