1. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper?
A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
B. Tế bào B (B cells)
C. Đại thực bào (Macrophages)
D. Tế bào tua (Dendritic cells)
2. Đâu là vai trò chính của bổ thể C3b trong hệ thống bổ thể?
A. Ly giải trực tiếp tế bào đích
B. Hoạt hóa con đường đông máu
C. Opson hóa vi khuẩn để tăng cường thực bào
D. Ức chế viêm
3. Đâu là chức năng chính của các thụ thể giống Toll (Toll-like receptors – TLRs)?
A. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
B. Nhận diện các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (Pathogen-associated molecular patterns – PAMPs)
C. Hoạt hóa tế bào B
D. Gây độc tế bào
4. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài?
A. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
B. Tế bào mast (Mast cells)
C. Tế bào nhớ (Memory cells)
D. Tế bào NK (Natural Killer cells)
5. Điều gì xảy ra trong quá trình chọn lọc dương tính (positive selection) của tế bào T trong tuyến ức?
A. Tế bào T nhận diện kháng nguyên tự thân và bị loại bỏ
B. Tế bào T nhận diện kháng nguyên tự thân và được hoạt hóa
C. Tế bào T nhận diện MHC và sống sót
D. Tế bào T không nhận diện MHC và sống sót
6. Hiện tượng ‘affinity maturation’ trong đáp ứng miễn dịch dịch thể (humoral immunity) liên quan đến điều gì?
A. Sự thay đổi lớp kháng thể (Isotype switching)
B. Sự tăng ái lực của kháng thể với kháng nguyên theo thời gian (Increased antibody affinity for antigen over time)
C. Sự tăng số lượng tế bào B (Increased number of B cells)
D. Sự giảm ái lực của kháng thể với kháng nguyên theo thời gian (Decreased antibody affinity for antigen over time)
7. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa các phản ứng tự miễn (autoimmune reactions)?
A. Sự hoạt hóa bổ thể (Complement activation)
B. Sự thực bào (Phagocytosis)
C. Dung nạp miễn dịch (Immune tolerance)
D. Viêm (Inflammation)
8. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch chủ động (active immunity) và miễn dịch thụ động (passive immunity) là gì?
A. Miễn dịch chủ động chỉ xảy ra ở người lớn, còn miễn dịch thụ động chỉ xảy ra ở trẻ em
B. Miễn dịch chủ động do cơ thể tự tạo ra kháng thể, còn miễn dịch thụ động là nhận kháng thể từ nguồn khác
C. Miễn dịch chủ động chỉ bảo vệ chống lại virus, còn miễn dịch thụ động chỉ bảo vệ chống lại vi khuẩn
D. Miễn dịch chủ động kéo dài ngắn hơn so với miễn dịch thụ động
9. Kháng thể nào có khả năng đi qua nhau thai và cung cấp miễn dịch thụ động cho thai nhi?
10. Phân tử MHC lớp I trình diện kháng nguyên cho loại tế bào nào?
A. Tế bào B (B cells)
B. Tế bào T helper (Helper T cells)
C. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)
11. Cơ chế dung nạp trung ương (central tolerance) trong hệ miễn dịch diễn ra ở đâu?
A. Hạch bạch huyết (Lymph nodes)
B. Lách (Spleen)
C. Tuyến ức và tủy xương (Thymus and bone marrow)
D. Mô liên kết (Connective tissues)
12. Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa tế bào NK (Natural Killer cells) và tăng cường độc tính tế bào của chúng?
A. Interleukin-4 (IL-4)
B. Interleukin-10 (IL-10)
C. Interferon-gamma (IFN-γ)
D. Transforming growth factor-beta (TGF-β)
13. Tế bào nào sau đây có khả năng trình diện kháng nguyên cho cả tế bào T helper và tế bào T gây độc?
A. Tế bào B
B. Đại thực bào
C. Tế bào tua
D. Tế bào NK
14. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế mà kháng thể sử dụng để vô hiệu hóa mầm bệnh?
A. Hoạt hóa bổ thể (Complement activation)
B. Opson hóa (Opsonization)
C. Độc tế bào qua trung gian kháng thể (Antibody-dependent cell-mediated cytotoxicity – ADCC)
D. Trình diện kháng nguyên (Antigen presentation)
15. Loại vaccine nào sử dụng mầm bệnh đã bị làm yếu đi nhưng vẫn còn sống?
A. Vaccine bất hoạt (Inactivated vaccine)
B. Vaccine giải độc tố (Toxoid vaccine)
C. Vaccine tiểu đơn vị (Subunit vaccine)
D. Vaccine sống giảm độc lực (Live attenuated vaccine)
16. Tế bào nào sau đây không thuộc hệ miễn dịch bẩm sinh?
A. Tế bào NK (Natural Killer cells)
B. Bạch cầu trung tính (Neutrophils)
C. Tế bào T helper (Helper T cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)
17. Đâu là vai trò chính của tế bào lympho điều hòa (regulatory T cells) trong hệ miễn dịch?
A. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus
B. Sản xuất kháng thể
C. Ức chế phản ứng miễn dịch
D. Trình diện kháng nguyên
18. Trong phản ứng quá mẫn loại I, tế bào nào đóng vai trò trung tâm trong việc giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine?
A. Tế bào T (T cells)
B. Tế bào B (B cells)
C. Tế bào mast (Mast cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)
19. Cytokine nào có vai trò quan trọng trong việc ức chế phản ứng viêm và điều hòa hệ miễn dịch?
A. Interleukin-2 (IL-2)
B. Interferon-gamma (IFN-γ)
C. Tumor necrosis factor-alpha (TNF-α)
D. Interleukin-10 (IL-10)
20. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn chặn sự hoạt hóa quá mức của hệ miễn dịch sau khi đã loại bỏ mầm bệnh?
A. Sự tăng sinh tế bào (Cell proliferation)
B. Sự giải phóng cytokine gây viêm (Release of inflammatory cytokines)
C. Sự chết theo chương trình (Apoptosis)
D. Sự opson hóa (Opsonization)
21. Loại immunoglobulin nào thường được tìm thấy với nồng độ cao nhất trong dịch nhầy (mucosal secretions)?
22. Đâu là một đặc điểm chính của đáp ứng miễn dịch thích ứng (adaptive immunity) so với đáp ứng miễn dịch bẩm sinh (innate immunity)?
A. Tính đặc hiệu (Specificity)
B. Tính phản ứng nhanh (Rapid response)
C. Sử dụng các thụ thể mầm (Germline-encoded receptors)
D. Không có trí nhớ miễn dịch (No immunological memory)
23. Quá trình ‘isotype switching’ (chuyển lớp kháng thể) ở tế bào B phụ thuộc vào tín hiệu từ tế bào nào?
A. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
B. Tế bào NK (Natural Killer cells)
C. Tế bào T helper (Helper T cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)
24. Phức hợp tấn công màng (Membrane Attack Complex – MAC) được hình thành bởi hệ thống bổ thể có chức năng gì?
A. Kích thích viêm (Inflammation)
B. Opson hóa (Opsonization)
C. Ly giải tế bào (Cell lysis)
D. Trung hòa virus (Virus neutralization)
25. Cytokine nào đóng vai trò chính trong việc kích thích sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào T helper 2 (Th2)?
A. Interferon-gamma (IFN-γ)
B. Interleukin-12 (IL-12)
C. Interleukin-4 (IL-4)
D. Tumor necrosis factor-alpha (TNF-α)
26. HIV (Human Immunodeficiency Virus) tấn công chủ yếu vào loại tế bào nào của hệ miễn dịch?
A. Tế bào B (B cells)
B. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
C. Tế bào T helper (Helper T cells)
D. Đại thực bào (Macrophages)
27. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến sự hình thành phức hợp miễn dịch (immune complex) và lắng đọng trong mô?
A. Quá mẫn loại I (Type I hypersensitivity)
B. Quá mẫn loại II (Type II hypersensitivity)
C. Quá mẫn loại III (Type III hypersensitivity)
D. Quá mẫn loại IV (Type IV hypersensitivity)
28. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus thông qua cơ chế gây độc tế bào?
A. Tế bào T helper (Helper T cells)
B. Tế bào B (B cells)
C. Tế bào T gây độc (Cytotoxic T cells)
D. Tế bào NK (Natural Killer cells)
29. Đâu là một ví dụ về bệnh tự miễn dịch (autoimmune disease)?
A. Cảm cúm (Influenza)
B. Viêm khớp dạng thấp (Rheumatoid arthritis)
C. Lao (Tuberculosis)
D. Sốt rét (Malaria)
30. Trong quá trình viêm, các bạch cầu xuyên mạch (extravasation) để đến vị trí viêm nhờ vào các phân tử nào?
A. Kháng thể (Antibodies)
B. Cytokine
C. Phân tử kết dính tế bào (Cell adhesion molecules)
D. Bổ thể (Complement)
31. Phức hợp hòa hợp mô chính (MHC) lớp II thường được tìm thấy trên loại tế bào nào?
A. Tế bào hồng cầu
B. Tất cả các tế bào có nhân
C. Tế bào trình diện kháng nguyên (APC)
D. Tế bào thần kinh
32. Quá trình opsonin hóa là gì?
A. Sản xuất cytokine
B. Biệt hóa tế bào T
C. Bao phủ mầm bệnh để tăng cường thực bào
D. Hoạt hóa bổ thể
33. Bổ thể hoạt động theo con đường nào được kích hoạt bởi sự gắn kết của kháng thể với kháng nguyên?
A. Con đường lectin
B. Con đường thay thế
C. Con đường cổ điển
D. Tất cả các con đường trên
34. Chức năng chính của hệ thống bổ thể là gì?
A. Sản xuất kháng thể
B. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
C. Tăng cường phản ứng viêm và opsonin hóa
D. Điều hòa đáp ứng miễn dịch
35. Cơ quan nào là nơi trưởng thành của tế bào T?
A. Tủy xương
B. Hạch bạch huyết
C. Lách
D. Tuyến ức
36. Cytokine nào có vai trò quan trọng trong việc ức chế các tế bào T tự phản ứng?
A. IL-2
B. IFN-γ
C. IL-12
D. IL-10
37. Đâu KHÔNG phải là một chức năng của kháng thể?
A. Opsonin hóa
B. Hoạt hóa bổ thể
C. Trình diện kháng nguyên
D. Trung hòa độc tố
38. Đâu là đặc điểm của đáp ứng miễn dịch thu được (adaptive immunity)?
A. Phản ứng nhanh chóng và không đặc hiệu
B. Không có trí nhớ miễn dịch
C. Đặc hiệu và có trí nhớ miễn dịch
D. Chỉ hoạt động chống lại vi khuẩn
39. Đâu là vai trò của thụ thể Toll-like (TLRs) trong hệ thống miễn dịch?
A. Sản xuất kháng thể
B. Nhận diện các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (PAMPs)
C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
D. Điều hòa đáp ứng viêm
40. Chức năng chính của tế bào T điều hòa (Treg) là gì?
A. Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
B. Sản xuất kháng thể
C. Ức chế đáp ứng miễn dịch
D. Hoạt hóa tế bào B
41. Tế bào nào trình diện kháng nguyên (APC) chuyên nghiệp quan trọng nhất để hoạt hóa tế bào T ngây thơ?
A. Tế bào biểu mô
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào tua (dendritic cells)
D. Tế bào nội mô
42. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một cơ chế của miễn dịch bẩm sinh?
A. Sản xuất kháng thể
B. Hàng rào vật lý (da, niêm mạc)
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Hệ thống bổ thể
43. Loại cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phản ứng viêm?
A. IL-10
B. TGF-β
C. IL-1
D. IL-4
44. Kháng thể nào có khả năng trung hòa độc tố cao nhất?
45. Interleukin-2 (IL-2) có vai trò quan trọng trong việc:
A. Ức chế phản ứng viêm
B. Phát triển và tăng sinh tế bào T
C. Hoạt hóa tế bào B
D. Gây sốt
46. Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc biệt hóa tế bào T hỗ trợ (helper T cells) thành tế bào Th1?
A. IL-4
B. IL-10
C. IFN-γ
D. TGF-β
47. Phức hợp tấn công màng (MAC) được hình thành bởi hệ thống bổ thể có chức năng gì?
A. Trung hòa virus
B. Gây ly giải tế bào
C. Hoạt hóa tế bào T
D. Thúc đẩy viêm
48. Loại tế bào nào có vai trò quan trọng trong việc loại bỏ ký sinh trùng?
A. Tế bào T gây độc tế bào
B. Tế bào mast
C. Bạch cầu ái toan (Eosinophils)
D. Tế bào NK
49. Loại immunoglobulin nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh?
50. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa các tế bào T tự phản ứng gây ra bệnh tự miễn?
A. Hoạt hóa bổ thể
B. Đột biến chuyển đổi lớp kháng thể
C. Chọn lọc âm tính (Negative selection) trong tuyến ức
D. Sản xuất cytokine gây viêm
51. Loại tế bào nào là thành phần chính của miễn dịch bẩm sinh?
A. Tế bào lympho B
B. Tế bào T
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào plasma
52. Tế bào nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra trí nhớ miễn dịch lâu dài?
A. Tế bào mast
B. Tế bào trí nhớ (Memory cells)
C. Bạch cầu trung tính
D. Tế bào plasma
53. Đâu là chức năng chính của tế bào đuôi gai (dendritic cell) trong đáp ứng miễn dịch?
A. Sản xuất kháng thể
B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
D. Điều hòa đáp ứng viêm
54. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính cho việc tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus?
A. Tế bào T hỗ trợ (helper T cells)
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes – CTLs)
55. Trong phản ứng quá mẫn loại IV, tế bào nào đóng vai trò chính?
A. Kháng thể IgE
B. Tế bào T
C. Bổ thể
D. Tế bào mast
56. Phản ứng quá mẫn loại I được trung gian bởi:
A. Tế bào T
B. Kháng thể IgG
C. Kháng thể IgE
D. Phức hợp miễn dịch
57. Loại kháng thể nào thường liên quan đến các phản ứng dị ứng tức thì (Type I hypersensitivity)?
58. Sự khác biệt chính giữa MHC lớp I và MHC lớp II là gì?
A. MHC lớp I chỉ trình diện kháng nguyên ngoại sinh, trong khi MHC lớp II trình diện kháng nguyên nội sinh.
B. MHC lớp I được tìm thấy trên tất cả các tế bào có nhân, trong khi MHC lớp II chỉ được tìm thấy trên các tế bào trình diện kháng nguyên (APC).
C. MHC lớp I hoạt hóa tế bào T hỗ trợ, trong khi MHC lớp II hoạt hóa tế bào T gây độc tế bào.
D. MHC lớp I chỉ liên quan đến đáp ứng miễn dịch dịch thể, trong khi MHC lớp II liên quan đến đáp ứng miễn dịch tế bào.
59. Phản ứng quá mẫn loại II liên quan đến:
A. Phức hợp miễn dịch
B. Tế bào T
C. Kháng thể IgG hoặc IgM gắn với kháng nguyên trên bề mặt tế bào
D. Kháng thể IgE
60. Loại tế bào nào là nguồn sản xuất chính của kháng thể?
A. Tế bào T hỗ trợ (helper T cells)
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào T gây độc tế bào (cytotoxic T lymphocytes – CTLs)
61. Phản ứng quá mẫn loại I còn được gọi là gì?
A. Phản ứng độc tế bào
B. Phản ứng trung gian phức hợp miễn dịch
C. Phản ứng quá mẫn tức thì
D. Phản ứng quá mẫn muộn
62. Cơ quan nào là nơi trưởng thành của tế bào T?
A. Tủy xương
B. Hạch bạch huyết
C. Lá lách
D. Tuyến ức
63. Vaccine hoạt động bằng cách nào?
A. Cung cấp kháng thể trực tiếp để chống lại mầm bệnh
B. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra trí nhớ miễn dịch đối với mầm bệnh
C. Tiêu diệt trực tiếp mầm bệnh trong cơ thể
D. Ngăn chặn mầm bệnh xâm nhập vào cơ thể
64. HIV tấn công loại tế bào nào của hệ miễn dịch?
A. Tế bào lympho B
B. Tế bào lympho T gây độc
C. Tế bào lympho T hỗ trợ (CD4+)
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
65. Tế bào nào sau đây trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ?
A. Tế bào lympho T gây độc
B. Tế bào lympho B
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào mast
66. Sự khác biệt chính giữa miễn dịch dịch thể và miễn dịch tế bào là gì?
A. Miễn dịch dịch thể liên quan đến tế bào B, miễn dịch tế bào liên quan đến tế bào T
B. Miễn dịch dịch thể liên quan đến tế bào T, miễn dịch tế bào liên quan đến tế bào B
C. Miễn dịch dịch thể chỉ hoạt động chống lại vi khuẩn, miễn dịch tế bào chỉ hoạt động chống lại virus
D. Miễn dịch dịch thể là miễn dịch bẩm sinh, miễn dịch tế bào là miễn dịch thích ứng
67. Vai trò của tế bào mast trong phản ứng dị ứng là gì?
A. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm bệnh
B. Sản xuất kháng thể IgE
C. Giải phóng các chất trung gian gây viêm như histamine
D. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
68. Phản ứng quá mẫn loại II là do:
A. Kháng thể IgE gắn vào tế bào mast
B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô
C. Kháng thể IgG hoặc IgM gắn vào kháng nguyên trên bề mặt tế bào
D. Tế bào T hoạt hóa gây tổn thương mô
69. Kháng nguyên là gì?
A. Một loại protein giúp bảo vệ cơ thể
B. Một chất kích thích phản ứng miễn dịch
C. Một loại tế bào miễn dịch
D. Một loại kháng thể
70. Đâu là một ví dụ về bệnh tự miễn?
A. Cảm cúm
B. Viêm khớp dạng thấp
C. Sốt rét
D. Lao phổi
71. Đâu là một ví dụ về miễn dịch chủ động tự nhiên?
A. Tiêm vaccine phòng bệnh
B. Truyền kháng thể từ mẹ sang con qua nhau thai
C. Mắc bệnh và hồi phục
D. Tiêm globulin miễn dịch
72. Interferon loại I (IFN-α và IFN-β) có vai trò gì trong hệ miễn dịch?
A. Thúc đẩy phản ứng viêm
B. Ức chế hoạt động của tế bào NK
C. Chống lại nhiễm virus
D. Thúc đẩy sản xuất kháng thể
73. Quá trình opsonin hóa là gì?
A. Quá trình tế bào chết theo chương trình
B. Quá trình gắn kháng thể hoặc bổ thể lên kháng nguyên, tạo điều kiện cho thực bào
C. Quá trình hoạt hóa tế bào T gây độc
D. Quá trình tạo ra các tế bào nhớ
74. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh?
75. Bệnh tự miễn xảy ra khi nào?
A. Hệ miễn dịch phản ứng chống lại các kháng nguyên từ môi trường
B. Hệ miễn dịch phản ứng chống lại các tế bào ung thư
C. Hệ miễn dịch phản ứng chống lại các mô và cơ quan của chính cơ thể
D. Hệ miễn dịch bị suy yếu do nhiễm trùng
76. Phản ứng quá mẫn loại III được trung gian bởi:
A. Kháng thể IgE
B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể
C. Tế bào T
D. Bổ thể
77. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
A. Tế bào lympho T hỗ trợ
B. Tế bào lympho T gây độc
C. Tế bào lympho B
D. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
78. Miễn dịch thụ động là gì?
A. Miễn dịch được tạo ra do cơ thể tự sản xuất kháng thể hoặc tế bào miễn dịch
B. Miễn dịch có được do truyền kháng thể hoặc tế bào miễn dịch từ một nguồn khác
C. Miễn dịch xảy ra sau khi tiêm vaccine
D. Miễn dịch tự nhiên có từ khi sinh ra
79. Tế bào nào đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus?
A. Tế bào lympho B
B. Tế bào lympho T hỗ trợ
C. Tế bào lympho T gây độc (CD8+)
D. Tế bào mast
80. Phản ứng quá mẫn loại IV được trung gian bởi loại tế bào nào?
A. Kháng thể IgE
B. Phức hợp kháng nguyên-kháng thể
C. Tế bào T
D. Bổ thể
81. Interleukin-2 (IL-2) có vai trò gì trong hệ miễn dịch?
A. Ức chế phản ứng viêm
B. Kích thích tăng sinh và biệt hóa tế bào T
C. Hoạt hóa tế bào NK
D. Thúc đẩy sản xuất kháng thể
82. Thực bào là quá trình:
A. Sản xuất kháng thể đặc hiệu
B. Tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus bằng độc tố
C. Tế bào miễn dịch ăn và tiêu hóa các vật chất lạ hoặc tế bào chết
D. Hoạt hóa hệ thống bổ thể
83. Loại kháng thể nào đóng vai trò quan trọng trong phản ứng dị ứng?
84. Đâu là một ví dụ về miễn dịch thụ động nhân tạo?
A. Mắc bệnh thủy đậu và hồi phục
B. Tiêm vaccine phòng cúm
C. Truyền kháng thể từ mẹ sang con qua sữa mẹ
D. Tiêm globulin miễn dịch sau khi bị phơi nhiễm bệnh dại
85. Hệ thống MHC (Major Histocompatibility Complex) có vai trò gì?
A. Sản xuất kháng thể
B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
C. Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
D. Điều hòa phản ứng viêm
86. Vai trò chính của tế bào đuôi gai (dendritic cell) trong hệ miễn dịch là gì?
A. Sản xuất kháng thể
B. Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
D. Điều hòa phản ứng viêm
87. Đâu không phải là một dấu hiệu viêm điển hình?
A. Đau
B. Sưng
C. Nóng
D. Ngứa
88. Loại cytokine nào thường liên quan đến việc điều hòa phản ứng viêm và ức chế hoạt động của tế bào miễn dịch?
A. TNF-α
B. IL-1
C. IL-10
D. IFN-γ
89. Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc hoạt hóa tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)?
A. IL-4
B. IL-10
C. IFN-γ
D. TGF-β
90. Đâu không phải là một trong những vai trò chính của hệ thống bổ thể?
A. Opsonin hóa
B. Ly giải tế bào
C. Viêm
D. Sản xuất kháng thể
91. Loại phản ứng quá mẫn nào liên quan đến phức hợp kháng nguyên-kháng thể lắng đọng trong mô?
A. Loại I
B. Loại II
C. Loại III
D. Loại IV
92. Cơ chế nào sau đây giúp ngăn ngừa các tế bào lympho tự phản ứng gây ra bệnh tự miễn?
A. Sản xuất cytokine
B. Trình diện kháng nguyên
C. Loại bỏ hoặc bất hoạt các tế bào lympho tự phản ứng (dung nạp)
D. Hoạt hóa bổ thể
93. Tế bào nào sau đây trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper (CD4+)?
A. Tế bào NK
B. Tế bào mast
C. Tế bào B
D. Tế bào neutrophil
94. Phức hợp hòa hợp mô chính (MHC) có chức năng gì?
A. Sản xuất kháng thể
B. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
C. Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
D. Điều hòa đáp ứng viêm
95. Bệnh tự miễn xảy ra khi nào?
A. Hệ miễn dịch phản ứng chống lại các kháng nguyên ngoại sinh
B. Hệ miễn dịch suy yếu
C. Hệ miễn dịch tấn công các mô của cơ thể
D. Cơ thể không thể tạo ra đáp ứng miễn dịch
96. Phức hợp tấn công màng (MAC) được hình thành bởi hệ thống nào?
A. Hệ thống đông máu
B. Hệ thống bổ thể
C. Hệ thống cytokine
D. Hệ thống chemokine
97. Chức năng chính của tế bào T điều hòa (Treg) là gì?
A. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
B. Sản xuất kháng thể
C. Ức chế đáp ứng miễn dịch và duy trì sự tự dung nạp
D. Trình diện kháng nguyên
98. Loại xét nghiệm nào thường được sử dụng để phát hiện kháng thể trong huyết thanh?
A. PCR
B. Western blot
C. ELISA
D. Kính hiển vi
99. Đâu là mục tiêu của vaccine?
A. Điều trị bệnh nhiễm trùng
B. Cung cấp miễn dịch thụ động
C. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch bảo vệ
D. Tiêu diệt mầm bệnh trực tiếp
100. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh người?
101. Trong phản ứng viêm, histamin được giải phóng từ tế bào nào?
A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Tế bào mast
D. Tế bào neutrophil
102. Tế bào nào sau đây là một tế bào của hệ miễn dịch bẩm sinh?
A. Tế bào T
B. Tế bào B
C. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
D. Tế bào T helper
103. Vai trò của IgE trong phản ứng dị ứng là gì?
A. Hoạt hóa bổ thể
B. Trung hòa độc tố
C. Gắn vào tế bào mast và basophil, gây giải phóng histamine
D. Opsonin hóa vi khuẩn
104. Sự khác biệt chính giữa MHC lớp I và MHC lớp II là gì?
A. MHC lớp I trình diện kháng nguyên cho tế bào T helper, MHC lớp II trình diện cho tế bào T độc
B. MHC lớp I trình diện kháng nguyên cho tế bào T độc, MHC lớp II trình diện cho tế bào T helper
C. MHC lớp I chỉ có trên tế bào B, MHC lớp II có trên tất cả các tế bào
D. MHC lớp I chỉ trình diện kháng nguyên ngoại sinh, MHC lớp II chỉ trình diện kháng nguyên nội sinh
105. Quá trình opsonin hóa là gì?
A. Quá trình tế bào chết theo chương trình
B. Quá trình tế bào trình diện kháng nguyên
C. Quá trình tăng cường thực bào bằng cách đánh dấu kháng nguyên
D. Quá trình hoạt hóa bổ thể
106. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các tế bào bị nhiễm virus?
A. Tế bào T helper
B. Tế bào B
C. Tế bào T độc (CD8+)
D. Tế bào mast
107. Đâu là chức năng của vùng шарнир (hinge region) trong phân tử kháng thể?
A. Liên kết với kháng nguyên
B. Hoạt hóa bổ thể
C. Tăng tính linh hoạt của kháng thể
D. Gắn vào tế bào mast
108. Đâu là đặc điểm của đáp ứng miễn dịch thứ phát so với đáp ứng miễn dịch ban đầu?
A. Thời gian đáp ứng chậm hơn
B. Cường độ đáp ứng yếu hơn
C. Sản xuất chủ yếu kháng thể IgM
D. Đáp ứng nhanh hơn, mạnh mẽ hơn và sản xuất chủ yếu kháng thể IgG
109. Cytokine nào đóng vai trò chính trong việc điều hòa phản ứng viêm và ức chế hoạt động của các tế bào miễn dịch?
A. TNF-alpha
B. IL-1
C. IL-10
D. IFN-gamma
110. Đâu là vai trò của tế bào tua (dendritic cell) trong đáp ứng miễn dịch?
A. Sản xuất kháng thể
B. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
C. Trình diện kháng nguyên cho tế bào T
D. Điều hòa đáp ứng viêm
111. Đâu là một ví dụ về miễn dịch chủ động tự nhiên?
A. Tiêm vaccine
B. Nhận kháng thể từ mẹ sang con
C. Phản ứng sau khi bị nhiễm bệnh
D. Tiêm globulin miễn dịch
112. Kháng nguyên là gì?
A. Một loại kháng thể
B. Một tế bào miễn dịch
C. Một chất có khả năng kích thích đáp ứng miễn dịch
D. Một cytokine
113. Cytokine nào đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào T helper?
A. TNF-alpha
B. IL-10
C. IL-2
D. IFN-gamma
114. Miễn dịch thụ động là gì?
A. Miễn dịch do cơ thể tự tạo ra sau khi tiếp xúc với kháng nguyên
B. Miễn dịch do tiêm vaccine
C. Miễn dịch có được do nhận kháng thể từ nguồn khác
D. Miễn dịch do tế bào T tạo ra
115. Interferon loại I (IFN-alpha và IFN-beta) có vai trò quan trọng trong việc chống lại loại tác nhân gây bệnh nào?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Ký sinh trùng
D. Nấm
116. Cơ quan nào sau đây là cơ quan miễn dịch thứ phát, nơi các tế bào lympho gặp kháng nguyên và bắt đầu đáp ứng miễn dịch?
A. Tủy xương
B. Thymus
C. Hạch bạch huyết
D. Gan
117. Phản ứng quá mẫn loại I còn được gọi là gì?
A. Phản ứng độc tế bào
B. Phản ứng trung gian phức hợp miễn dịch
C. Phản ứng tức thì (dị ứng)
D. Phản ứng quá mẫn muộn
118. Tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc tạo ra trí nhớ miễn dịch?
A. Tế bào neutrophil
B. Tế bào mast
C. Tế bào lympho nhớ (T và B)
D. Tế bào NK
119. Đâu là chức năng chính của hệ thống bổ thể?
A. Sản xuất kháng thể
B. Trình diện kháng nguyên
C. Ly giải tế bào đích và tăng cường quá trình thực bào
D. Hoạt hóa tế bào T độc
120. Interleukin-6 (IL-6) có vai trò gì trong đáp ứng miễn dịch?
A. Ức chế viêm
B. Kích thích sản xuất kháng thể và phản ứng viêm
C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
D. Điều hòa hoạt động của tế bào T điều hòa
121. Thụ thể Toll-like (Toll-like receptor – TLR) nhận diện cái gì?
A. Kháng thể
B. Cytokine
C. Các mẫu phân tử liên quan đến mầm bệnh (Pathogen-associated molecular patterns – PAMPs)
D. Mảnh bổ thể
122. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi một quần thể được tiêm chủng rộng rãi, bảo vệ cả những cá nhân không được tiêm chủng?
A. Ức chế miễn dịch
B. Miễn dịch cộng đồng
C. Đột biến kháng nguyên
D. Quá mẫn
123. Đâu là chức năng chính của tế bào T gây độc?
A. Sản xuất kháng thể
B. Trình diện kháng nguyên
C. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
D. Hoạt hóa tế bào B
124. Cơ chế nào sau đây cho phép tế bào B tạo ra các kháng thể có ái lực cao hơn với kháng nguyên theo thời gian?
A. Chuyển lớp kháng thể (class switching)
B. Đột biến soma (somatic hypermutation)
C. Tái tổ hợp V(D)J
D. Trình diện kháng nguyên
125. Đáp ứng miễn dịch nào sau đây liên quan đến việc hoạt hóa tế bào mast và giải phóng histamine?
A. Quá mẫn loại II
B. Quá mẫn loại III
C. Quá mẫn loại I
D. Quá mẫn loại IV
126. Đâu là vai trò của bổ thể C5a?
A. Opsonin hóa
B. Chemotaxis và hoạt hóa tế bào viêm
C. Hình thành MAC
D. Trung hòa virus
127. Vaccine mRNA hoạt động bằng cách nào?
A. Bằng cách đưa trực tiếp kháng nguyên vào cơ thể
B. Bằng cách kích thích tế bào T gây độc tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
C. Bằng cách cung cấp hướng dẫn di truyền cho tế bào để tạo ra kháng nguyên
D. Bằng cách ức chế đáp ứng miễn dịch
128. Interleukin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích sự tăng sinh và biệt hóa của tế bào B?
A. IL-2
B. IL-4
C. IL-1
D. IL-12
129. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm cho việc sản xuất kháng thể?
A. Tế bào T hỗ trợ
B. Tế bào T gây độc
C. Tế bào B
D. Tế bào NK
130. Phức hợp hòa hợp mô chính (Major Histocompatibility Complex – MHC) lớp I trình diện kháng nguyên cho loại tế bào nào?
A. Tế bào B
B. Tế bào T hỗ trợ
C. Tế bào T gây độc
D. Đại thực bào
131. Loại miễn dịch nào được tạo ra khi một người được tiêm kháng thể từ một người khác?
A. Miễn dịch chủ động tự nhiên
B. Miễn dịch chủ động nhân tạo
C. Miễn dịch thụ động tự nhiên
D. Miễn dịch thụ động nhân tạo
132. Đâu là mục tiêu của liệu pháp ức chế miễn dịch?
A. Tăng cường đáp ứng miễn dịch
B. Ức chế đáp ứng miễn dịch
C. Kích thích thực bào
D. Hoạt hóa bổ thể
133. Bệnh tự miễn dịch nào sau đây liên quan đến kháng thể chống lại acetylcholine receptor tại thần kinh cơ?
A. Viêm khớp dạng thấp
B. Lupus ban đỏ hệ thống
C. Nhược cơ
D. Đái tháo đường tuýp 1
134. Tế bào nào sau đây là tế bào miễn dịch bẩm sinh có khả năng tiêu diệt tế bào đích mà không cần hoạt hóa trước?
A. Tế bào T hỗ trợ
B. Tế bào T gây độc
C. Tế bào B
D. Tế bào NK
135. Điều gì xảy ra trong quá trình chuyển đổi lớp kháng thể (isotype switching) ở tế bào B?
A. Tế bào B thay đổi ái lực của kháng thể
B. Tế bào B thay đổi vùng hằng định của kháng thể
C. Tế bào B thay đổi vùng thay đổi của kháng thể
D. Tế bào B ngừng sản xuất kháng thể
136. Đáp ứng miễn dịch nào sau đây là đặc hiệu với kháng nguyên?
A. Viêm
B. Thực bào
C. Đáp ứng qua trung gian tế bào T
D. Hàng rào vật lý
137. Loại vaccine nào sử dụng mầm bệnh đã bị bất hoạt?
A. Vaccine sống giảm độc lực
B. Vaccine giải độc tố
C. Vaccine bất hoạt
D. Vaccine tiểu đơn vị
138. Cytokine nào sau đây chủ yếu liên quan đến việc thúc đẩy viêm?
A. IL-10
B. TGF-β
C. IL-12
D. IL-1
139. Chức năng của tế bào T điều hòa (regulatory T cells) là gì?
A. Tiêu diệt tế bào nhiễm virus
B. Sản xuất kháng thể
C. Ức chế đáp ứng miễn dịch
D. Hoạt hóa tế bào B
140. Chemokine có vai trò gì trong hệ thống miễn dịch?
A. Tiêu diệt tế bào nhiễm bệnh
B. Hoạt hóa bổ thể
C. Điều hòa sự di chuyển của tế bào miễn dịch
D. Sản xuất kháng thể
141. Trong phản ứng thải ghép cấp tính, tế bào nào đóng vai trò chính trong việc phá hủy mô ghép?
A. Tế bào B
B. Tế bào NK
C. Tế bào T gây độc
D. Đại thực bào
142. Loại kháng thể nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong huyết thanh?
143. Phản ứng quá mẫn loại I được trung gian bởi loại kháng thể nào?
144. Cơ quan nào sau đây là nơi trưởng thành của tế bào T?
A. Tủy xương
B. Gan
C. Thận
D. Tuyến ức
145. Tế bào nào sau đây không phải là một tế bào trình diện kháng nguyên chuyên nghiệp (professional APC)?
A. Tế bào đuôi gai (dendritic cells)
B. Tế bào B
C. Đại thực bào (macrophages)
D. Tế bào T
146. Chức năng chính của bổ thể C3b là gì?
A. Hoạt hóa tế bào T
B. Gây độc tế bào trực tiếp
C. Opsonin hóa
D. Trung hòa virus
147. Tế bào nào sau đây trình diện kháng nguyên cho tế bào T hỗ trợ (helper T cells) thông qua MHC lớp II?
A. Tế bào NK (tế bào giết tự nhiên)
B. Tế bào T gây độc (cytotoxic T cells)
C. Tế bào B
D. Tế bào mast
148. Phức hợp tấn công màng (Membrane Attack Complex – MAC) được hình thành bởi hệ thống nào?
A. Hệ thống đông máu
B. Hệ thống bổ thể
C. Hệ thống cytokine
D. Hệ thống chemokine
149. Cơ chế nào sau đây không phải là một cơ chế mà kháng thể sử dụng để bảo vệ vật chủ?
A. Hoạt hóa bổ thể
B. Opsonin hóa
C. Trình diện kháng nguyên
D. Trung hòa
150. Loại tế bào nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ ký sinh trùng đa bào?
A. Tế bào T gây độc
B. Tế bào NK
C. Tế bào Mast và Eosinophil
D. Tế bào B