150+ câu hỏi trắc nghiệm mô học đại cương online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm mô học đại cương online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!
1. Trong quá trình hô hấp tế bào, phân tử nào được sử dụng làm chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron?
2. Cấu trúc nào sau đây là nơi diễn ra quá trình đường phân (glycolysis)?
3. Trong quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis), sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền?
4. Loại tế bào nào của hệ thần kinh trung ương chịu trách nhiệm tạo myelin bao bọc các sợi trục thần kinh?
5. Loại liên kết nào kết nối các nucleotide trong một chuỗi ADN?
6. Loại mô liên kết nào có đặc điểm là chất nền ngoại bào chứa nhiều sợi collagen dày đặc, sắp xếp song song?
7. Protein nào sau đây tham gia vào quá trình co cơ bằng cách tương tác với actin?
8. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc phân loại và tái chế các protein và bào quan bị hư hỏng trong tế bào?
9. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa nồng độ ion calci trong tế bào?
10. Cấu trúc nào sau đây không phải là một thành phần của màng tế bào?
11. Trong quá trình sao chép ADN, enzyme nào chịu trách nhiệm tổng hợp mạch ADN mới?
12. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
13. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, như alpha helix và beta sheet?
14. Loại tế bào nào của mô thần kinh có chức năng hỗ trợ, nuôi dưỡng và bảo vệ các tế bào thần kinh?
15. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tổng hợp protein trong tế bào?
16. Loại tế bào nào của hệ miễn dịch có khả năng nhận diện và tiêu diệt các tế bào bị nhiễm virus hoặc tế bào ung thư?
17. Cấu trúc nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc vận chuyển lipid và protein từ lưới nội chất đến bộ Golgi?
18. Quá trình nào sau đây sử dụng năng lượng ATP để vận chuyển các chất qua màng tế bào ngược chiều gradient nồng độ?
19. Loại tế bào nào có khả năng thực bào mạnh mẽ, tiêu diệt vi khuẩn và các mảnh vụn tế bào?
20. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là xử lý và đóng gói protein trước khi chúng được vận chuyển đến các vị trí khác trong tế bào?
21. Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase di chuyển dọc theo mạch khuôn DNA theo hướng nào?
22. Loại mô nào sau đây có đặc điểm là các tế bào được bao quanh bởi một chất nền cứng chứa collagen và muối khoáng?
23. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra năng lượng (ATP) cho tế bào?
24. Quá trình nào sau đây tạo ra RNA từ khuôn ADN?
25. Quá trình nào sau đây mô tả sự hình thành của mRNA từ khuôn DNA trong nhân tế bào?
26. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là co rút để tạo ra chuyển động?
27. Quá trình nào sau đây tạo ra ATP chủ yếu trong ty thể?
28. Loại mô nào sau đây bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang và ống dẫn?
29. Loại mô liên kết nào có chức năng chính là dự trữ năng lượng dưới dạng chất béo?
30. Cấu trúc nào sau đây chứa ADN của tế bào nhân thực?
31. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là xử lý, đóng gói và vận chuyển protein và lipid đến các vị trí khác nhau trong tế bào?
32. Loại mô sụn nào sau đây được tìm thấy ở các khớp và có khả năng chịu lực nén tốt?
33. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là tổng hợp protein?
34. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là điều hòa sự vận chuyển các chất giữa tế bào chất và nhân tế bào?
35. Loại mô biểu mô nào sau đây phù hợp nhất với chức năng bảo vệ và chống chịu ma sát?
36. Loại sợi nào sau đây có đường kính lớn nhất trong các loại sợi protein của tế bào?
37. Loại tế bào nào sau đây có chức năng chính là sản xuất kháng thể?
38. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG được tìm thấy trong tế bào chất (cytoplasm) của tế bào nhân thực?
39. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực bào mạnh nhất?
40. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là tổng hợp lipid và khử độc?
41. Loại mô liên kết nào sau đây được tìm thấy trong dây chằng và gân?
42. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là sản xuất ATP (adenosine triphosphate), nguồn năng lượng chính của tế bào?
43. Loại mô cơ nào sau đây có vân và chịu sự kiểm soát tự chủ (involuntary control)?
44. Loại tế bào thần kinh nào sau đây có chức năng dẫn truyền xung thần kinh từ não hoặc tủy sống đến các cơ quan đích?
45. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là duy trì hình dạng tế bào và tham gia vào sự vận động của tế bào?
46. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là điều chỉnh nồng độ ion calci trong tế bào cơ?
47. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là chứa đựng vật chất di truyền của tế bào?
48. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là phân hủy các bào quan và protein bị hư hỏng trong tế bào?
49. Loại mô liên kết nào sau đây có chức năng chính là dự trữ năng lượng?
50. Trong quá trình nhuộm HE (Hematoxylin & Eosin), thành phần nào của tế bào sẽ bắt màu base (Hematoxylin) và có màu xanh tím?
51. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là bảo vệ và cách ly các sợi thần kinh?
52. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong phản ứng viêm và dị ứng?
53. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của phức hợp liên kết (junctional complex) giữa các tế bào biểu mô?
54. Trong quá trình phân bào giảm nhiễm (meiosis), sự kiện nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền?
55. Loại mô nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ trung bì (mesoderm)?
56. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là dẫn truyền thông tin giữa các bộ phận khác nhau của cơ thể?
57. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng (endomembrane system) của tế bào nhân thực?
58. Loại tế bào nào sau đây có khả năng co lại để tạo ra lực?
59. Loại mô biểu mô nào sau đây lót bên trong các mạch máu và tim?
60. Loại tế bào nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc hình thành và duy trì chất nền ngoại bào (extracellular matrix) của mô liên kết?
61. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là sản xuất năng lượng cho tế bào thông qua quá trình hô hấp tế bào?
62. Cấu trúc nào sau đây chứa các enzyme tiêu hóa và có chức năng phân hủy các chất thải và các bào quan bị tổn thương trong tế bào?
63. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là phân hủy các protein bị hư hỏng hoặc không cần thiết trong tế bào?
64. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là điều hòa sự biểu hiện gen trong tế bào?
65. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là vận chuyển và sửa đổi protein?
66. Cấu trúc nào sau đây có chức năng điều hòa sự di chuyển của các chất giữa tế bào chất và nhân tế bào?
67. Loại mô nào sau đây có chức năng co rút để tạo ra sự vận động?
68. Loại tế bào nào sau đây có chức năng trình diện kháng nguyên cho tế bào lympho T?
69. Cấu trúc nào sau đây được tìm thấy trong tế bào chất và có chức năng tổng hợp protein?
70. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là phân loại và đóng gói protein để vận chuyển đến các vị trí khác nhau trong tế bào?
71. Loại sợi nào sau đây cấu tạo nên khung xương tế bào, có vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và vận động của tế bào?
72. Loại tế bào nào sau đây có chức năng chính là sản xuất kháng thể?
73. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là tổng hợp lipid và steroid?
74. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là dẫn truyền thông tin trong cơ thể?
75. Cấu trúc nào sau đây có chức năng kiểm soát sự di chuyển của các chất vào và ra khỏi tế bào?
76. Loại mô nào sau đây có chức năng bảo vệ, hấp thụ và bài tiết?
77. Loại mô nào sau đây có chức năng chính là lưu trữ năng lượng dưới dạng lipid?
78. Loại mô nào sau đây có đặc điểm là có nhiều chất nền ngoại bào và ít tế bào?
79. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là tổng hợp protein?
80. Cấu trúc nào sau đây chứa DNA của tế bào?
81. Loại liên kết tế bào nào cho phép các tế bào trao đổi chất và tín hiệu trực tiếp với nhau?
82. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là thành phần của nhân tế bào?
83. Loại tế bào nào sau đây có chức năng dẫn truyền xung thần kinh?
84. Loại tế bào nào sau đây có chức năng sản xuất myelin, một chất cách điện bao quanh sợi trục thần kinh?
85. Loại tế bào nào sau đây có khả năng thực bào, tiêu diệt vi khuẩn và các mảnh vụn tế bào?
86. Loại liên kết tế bào nào có vai trò quan trọng trong việc tạo hàng rào biểu mô ngăn chặn sự di chuyển của các chất giữa các tế bào?
87. Cấu trúc nào sau đây có chức năng chính là sản xuất ATP (adenosine triphosphate), nguồn năng lượng chính của tế bào?
88. Loại tế bào nào sau đây có chức năng sản xuất histamine và các chất trung gian gây viêm khác?
89. Loại mô nào sau đây có đặc điểm là các tế bào được bao quanh bởi một chất nền cứng và có chức năng nâng đỡ và bảo vệ cơ thể?
90. Loại tế bào nào sau đây có chức năng chính là sản xuất collagen và các thành phần khác của chất nền ngoại bào trong mô liên kết?
91. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể?
92. Loại protein nào tạo thành các sợi trung gian, một thành phần của khung xương tế bào?
93. Loại protein nào tạo thành vi ống, một thành phần của khung xương tế bào?
94. Loại protein nào giúp gấp nếp protein đúng cách và ngăn chặn sự kết tập protein?
95. Sự khác biệt chính giữa kính hiển vi huỳnh quang và kính hiển vi thông thường là gì?
96. Cấu trúc nào của tế bào chứa DNA?
97. Chức năng chính của lưới nội chất trơn (SER) là gì?
98. Cấu trúc nào của tế bào chịu trách nhiệm chứa và phân loại các enzyme thủy phân?
99. Loại protein nào tạo thành vi sợi actin, một thành phần của khung xương tế bào?
100. Loại liên kết nào chủ yếu chịu trách nhiệm cho cấu trúc bậc hai của protein, chẳng hạn như alpha helix và beta sheet?
101. Cấu trúc nào của tế bào chịu trách nhiệm cho quá trình glycosyl hóa protein?
102. Cấu trúc nào của tế bào đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển các chất ra vào nhân?
103. Chức năng chính của ty thể là gì?
104. Sự khác biệt chính giữa kính hiển vi quang học và kính hiển vi điện tử là gì?
105. Loại tế bào nào có khả năng thực bào (ăn các tế bào khác và mảnh vụn tế bào)?
106. Loại mô nào có chức năng co rút để tạo ra chuyển động?
107. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm myelin hóa các sợi thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
108. Sự khác biệt chính giữa kính hiển vi điện tử truyền qua (TEM) và kính hiển vi điện tử quét (SEM) là gì?
109. Chức năng chính của peroxisome là gì?
110. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG phải là một phần của nhân tế bào?
111. Loại mô nào có đặc điểm là có nhiều mạch máu và tế bào được bao quanh bởi chất nền ngoại bào dạng lỏng?
112. Cấu trúc nào của tế bào chịu trách nhiệm tổng hợp steroid?
113. Loại mô nào có chức năng truyền tín hiệu điện giữa các bộ phận khác nhau của cơ thể?
114. Chức năng chính của hạch nhân là gì?
115. Loại mô nào đặc trưng bởi chất nền ngoại bào phong phú và các tế bào nằm rải rác trong chất nền này?
116. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm vận chuyển protein và lipid đến các bào quan khác nhau trong tế bào?
117. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các khoang cơ thể?
118. Sự khác biệt chính giữa apoptosis và necrosis là gì?
119. Cấu trúc nào chịu trách nhiệm cho sự phân tách nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào?
120. Loại liên kết nào liên kết các nucleotide trong một chuỗi DNA?
121. Đâu là chức năng chính của lysosome?
122. Cấu trúc nào của tế bào có chức năng điều hòa sự vận chuyển các chất vào và ra khỏi tế bào?
123. Cấu trúc nào của tế bào chứa các enzyme hô hấp tế bào và sản xuất ATP?
124. Cấu trúc nào sau đây tham gia vào quá trình tổng hợp ribosome?
125. Quá trình nào sau đây tạo ra nhiều ATP nhất trong hô hấp tế bào?
126. Trong quá trình nguyên phân, thoi phân bào được hình thành từ cấu trúc nào?
127. Loại tế bào nào có khả năng thực bào các tế bào chết và mảnh vụn tế bào?
128. Chức năng chính của bộ Golgi là gì?
129. Loại cơ nào có vân và được điều khiển tự ý?
130. Sợi trung gian (intermediate filaments) có chức năng chính là gì trong tế bào?
131. Cấu trúc nào sau đây chứa DNA của tế bào?
132. Loại sợi nào cấu tạo nên ma trận ngoại bào của mô liên kết?
133. Loại tế bào nào tham gia vào quá trình tạo xương?
134. Cấu trúc nào của tế bào thực vật thực hiện quá trình quang hợp?
135. Chức năng chính của tế bào thần kinh đệm (neuroglia) là gì?
136. Chức năng chính của mạng lưới nội chất trơn (smooth ER) là gì?
137. Trong quá trình phiên mã, enzyme RNA polymerase liên kết với vùng nào trên DNA để bắt đầu quá trình?
138. Loại liên kết nào liên kết các nucleotide trong một chuỗi DNA?
139. Loại protein nào giúp các tế bào kết dính với nhau trong mô?
140. Loại liên kết nào chịu trách nhiệm chính trong việc duy trì cấu trúc bậc hai của protein, như alpha helix và beta sheet?
141. Loại tế bào nào sản xuất myelin bao bọc các sợi trục thần kinh trong hệ thần kinh trung ương?
142. Loại liên kết nào hình thành giữa các base nitrogen bổ sung trong chuỗi DNA kép?
143. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất kháng thể trong hệ miễn dịch?
144. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm cho sự vận động của tế bào bằng cách sử dụng các protein motor như dynein và kinesin?
145. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc hệ thống nội màng?
146. Chức năng chính của peroxisome là gì?
147. Đâu là chức năng chính của lưới nội chất có hạt (rough ER)?
148. Giai đoạn nào của phân bào mà các nhiễm sắc thể được căn chỉnh ở mặt phẳng xích đạo của tế bào?
149. Loại mô nào bao phủ bề mặt cơ thể và lót các cơ quan rỗng?
150. Loại mô liên kết nào chứa nhiều sợi collagen và có chức năng chính là liên kết xương với xương?
