1. Tại sao việc chuẩn bị kỹ lưỡng lại quan trọng trong đàm phán?
A. Để có thể áp đảo đối tác bằng kiến thức.
B. Để tự tin hơn và đưa ra các quyết định sáng suốt.
C. Để che giấu sự thiếu hiểu biết của bạn.
D. Để kéo dài thời gian đàm phán.
2. Trong đàm phán, ‘salami tactics’ là gì?
A. Chia nhỏ một vấn đề lớn thành nhiều phần nhỏ hơn để dễ giải quyết.
B. Lấy dần từng nhượng bộ nhỏ từ đối phương.
C. Đưa ra nhiều yêu cầu cùng một lúc.
D. Thay đổi chủ đề liên tục.
3. Điều gì sau đây không nên làm khi nhận được một đề nghị không hợp lý?
A. Phản ứng một cách giận dữ và từ chối ngay lập tức.
B. Tìm hiểu lý do đằng sau đề nghị đó.
C. Đưa ra một phản đề nghị hợp lý.
D. Xem xét BATNA của bạn.
4. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của giao tiếp hiệu quả trong đàm phán?
A. Lắng nghe tích cực.
B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp.
C. Nói nhanh và liên tục để áp đảo đối tác.
D. Đặt câu hỏi mở để thu thập thông tin.
5. Điều gì thể hiện một win-win outcome trong đàm phán?
A. Một bên đạt được tất cả những gì họ muốn, bên kia không đạt được gì.
B. Cả hai bên đều cảm thấy họ đã đạt được những lợi ích đáng kể.
C. Một bên nhường nhịn để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
D. Cả hai bên đều rời khỏi bàn đàm phán với cảm giác thất vọng.
6. Trong đàm phán, ‘logrolling’ là gì?
A. Che giấu thông tin quan trọng.
B. Trao đổi nhượng bộ về các vấn đề khác nhau.
C. Đe dọa đối tác bằng các hành động pháp lý.
D. Kéo dài thời gian đàm phán một cách không cần thiết.
7. Tại sao việc xác định lợi ích chung lại quan trọng trong đàm phán?
A. Để có thể khai thác đối tác dễ dàng hơn.
B. Để tạo ra một thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
C. Để che giấu lợi ích thực sự của bạn.
D. Để kéo dài thời gian đàm phán.
8. Khi nào thì nên sử dụng chiến thuật im lặng trong đàm phán?
A. Khi bạn không biết phải nói gì.
B. Khi bạn muốn tạo áp lực lên đối tác để họ đưa ra đề nghị.
C. Khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với đối tác.
D. Khi bạn muốn kết thúc đàm phán một cách nhanh chóng.
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘bluffing’ trong đàm phán?
A. Nói dối về BATNA của bạn.
B. Cung cấp thông tin chính xác.
C. Lắng nghe cẩn thận.
D. Đưa ra các đề nghị hợp lý.
10. Chiến thuật ‘good cop, bad cop’ là gì trong đàm phán?
A. Sử dụng hai người, một người tỏ ra hợp tác và một người tỏ ra cứng rắn.
B. Cung cấp thông tin sai lệch để đánh lừa đối tác.
C. Thay đổi người đàm phán giữa chừng để gây bất ngờ.
D. Đe dọa đối tác bằng các hành động pháp lý.
11. Điều gì là quan trọng nhất khi đàm phán về lương?
A. Chỉ tập trung vào mức lương cơ bản.
B. Nghiên cứu mức lương trung bình cho vị trí tương tự.
C. Chấp nhận đề nghị đầu tiên được đưa ra.
D. Đe dọa bỏ việc nếu không được tăng lương.
12. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi chuẩn bị cho một cuộc đàm phán quốc tế?
A. Sự khác biệt về múi giờ.
B. Sự khác biệt về văn hóa và phong tục.
C. Tỷ giá hối đoái hiện tại.
D. Danh sách các khách sạn tốt nhất trong khu vực.
13. Điều gì quan trọng nhất khi kết thúc một cuộc đàm phán?
A. Đảm bảo rằng tất cả các điều khoản được ghi lại rõ ràng và chính xác.
B. Khoe khoang về thành công của bạn.
C. Bỏ qua các chi tiết nhỏ.
D. Không bao giờ liên lạc lại với đối tác.
14. BATNA là viết tắt của cụm từ nào trong đàm phán?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement.
B. Bargaining Approach To Negotiation Advantage.
C. Basic Agreement Terms and Negotiation Agenda.
D. Balanced Assessment of Transaction Net Assets.
15. Trong đàm phán, ‘nibbling’ là gì?
A. Đưa ra yêu cầu nhỏ vào phút cuối.
B. Ăn đồ ăn nhẹ trong khi đàm phán.
C. Chia nhỏ vấn đề lớn thành các phần nhỏ hơn.
D. Nói xấu đối tác sau lưng họ.
16. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘neo’ (anchoring) trong đàm phán?
A. Bắt đầu bằng một yêu cầu hợp lý và khiêm tốn.
B. Bắt đầu bằng một yêu cầu cao một cách bất hợp lý.
C. Chờ đợi đối tác đưa ra đề nghị đầu tiên.
D. Nghiên cứu kỹ lưỡng về đối tác trước khi đàm phán.
17. Tại sao việc ghi lại biên bản đàm phán lại quan trọng?
A. Để có bằng chứng về những gì đã được thỏa thuận.
B. Để có thể thay đổi thỏa thuận sau này.
C. Để làm hài lòng sếp của bạn.
D. Để khoe khoang với người khác.
18. Trong đàm phán, ‘red herring’ là gì?
A. Một vấn đề không quan trọng được đưa ra để đánh lạc hướng.
B. Một loại cá được ăn trong khi đàm phán.
C. Một lời đe dọa ngầm.
D. Một yêu cầu không thể chấp nhận được.
19. Trong đàm phán, ZOPA là gì?
A. Vùng thỏa thuận tiềm năng.
B. Zero Option Price Agreement.
C. Zone of Partial Agreement.
D. Zenith of Profit Allocation.
20. Điều gì sau đây là một dấu hiệu cho thấy đối tác đang không trung thực trong đàm phán?
A. Họ đặt nhiều câu hỏi.
B. Họ lắng nghe cẩn thận.
C. Họ tránh giao tiếp bằng mắt.
D. Họ đưa ra các đề nghị hợp lý.
21. Khi nào thì nên rời khỏi bàn đàm phán?
A. Khi bạn đang thắng thế.
B. Khi bạn cảm thấy bị đe dọa hoặc xúc phạm.
C. Khi bạn đã đạt được mọi thứ bạn muốn.
D. Khi bạn đang thua thế.
22. Khi nào nên sử dụng đàm phán hợp tác (collaborative negotiation)?
A. Khi bạn chỉ quan tâm đến lợi ích của mình.
B. Khi bạn muốn duy trì mối quan hệ lâu dài với đối tác.
C. Khi bạn có quyền lực lớn hơn đối tác.
D. Khi bạn không có thời gian để đàm phán.
23. Trong đàm phán, ‘điểm kháng cự’ (resistance point) là gì?
A. Điểm mà bạn sẵn sàng nhượng bộ nhiều nhất.
B. Điểm mà bạn không thể chấp nhận một thỏa thuận nào tệ hơn.
C. Điểm mà bạn cảm thấy thoải mái nhất khi đạt được thỏa thuận.
D. Điểm mà bạn bắt đầu mất kiên nhẫn và muốn kết thúc đàm phán.
24. Điều gì không nên làm khi đối phó với một người đàm phán hung hăng?
A. Giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc.
B. Đáp trả bằng sự hung hăng tương tự.
C. Tập trung vào vấn đề, không phải vào cá nhân.
D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin.
25. Tại sao việc hiểu rõ về đối tác lại quan trọng trong đàm phán?
A. Để có thể khai thác điểm yếu của họ.
B. Để dự đoán hành vi của họ và điều chỉnh chiến lược của bạn.
C. Để che giấu điểm yếu của bạn.
D. Để kéo dài thời gian đàm phán.
26. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘framing’ trong đàm phán?
A. Trình bày một đề nghị theo cách có lợi cho bạn.
B. Che giấu thông tin quan trọng.
C. Đe dọa đối tác bằng các hành động pháp lý.
D. Kéo dài thời gian đàm phán một cách không cần thiết.
27. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác lại quan trọng trong đàm phán?
A. Để có được thông tin nội bộ về công ty của họ.
B. Để tăng khả năng đạt được thỏa thuận có lợi cho cả hai bên.
C. Để tạo áp lực lên họ và khiến họ nhượng bộ.
D. Để có thể khai thác họ trong tương lai.
28. Trong đàm phán, ‘splitting the difference’ là gì?
A. Chia sẻ thông tin quan trọng với đối tác.
B. Đạt được thỏa thuận bằng cách chia đôi khoảng cách giữa hai vị trí.
C. Từ bỏ hoàn toàn yêu cầu của bạn.
D. Đe dọa đối tác bằng các hành động pháp lý.
29. Trong đàm phán, chiến thuật ‘con nhím’ (porcupine) thường được sử dụng để làm gì?
A. Nhanh chóng đạt được thỏa thuận bằng mọi giá.
B. Phớt lờ mọi lời đề nghị từ đối tác.
C. Trả lời mọi câu hỏi bằng một câu hỏi khác.
D. Tạo ra một bầu không khí căng thẳng và đối đầu.
30. Điều gì sau đây là một chiến lược để đối phó với sự bế tắc trong đàm phán?
A. Từ bỏ và chấp nhận mọi điều kiện.
B. Thay đổi chủ đề hoặc tạm dừng đàm phán.
C. Cố gắng áp đảo đối tác bằng sức mạnh.
D. Trở nên hung hăng và đe dọa.
31. Trong đàm phán, ‘bluffing’ có nghĩa là gì?
A. Nói sự thật một cách thẳng thắn.
B. Đưa ra những tuyên bố sai lệch hoặc phóng đại để đạt được lợi thế.
C. Nhượng bộ một cách dễ dàng.
D. Giữ im lặng hoàn toàn.
32. Kỹ năng lắng nghe tích cực trong đàm phán bao gồm điều gì?
A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe.
B. Ngắt lời đối phương thường xuyên.
C. Đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi để thể hiện sự hiểu biết.
D. Chuẩn bị câu trả lời của bạn khi đối phương đang nói.
33. Khi nào nên tiết lộ BATNA của bạn trong đàm phán?
A. Ngay từ đầu cuộc đàm phán.
B. Khi bạn muốn chứng minh rằng bạn có một sự thay thế tốt và không cần phải thỏa hiệp quá nhiều.
C. Không bao giờ.
D. Khi bạn cảm thấy yếu thế.
34. Điều gì quan trọng nhất khi đàm phán với người đến từ một nền văn hóa khác?
A. Áp đặt phong cách đàm phán của bạn.
B. Hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
C. Giả vờ hiểu văn hóa của họ.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt.
35. Trong đàm phán, ‘nibbling’ là gì?
A. Một chiến thuật nhượng bộ nhỏ để đạt được một mục tiêu lớn.
B. Yêu cầu những nhượng bộ nhỏ vào phút cuối sau khi thỏa thuận gần như đã hoàn tất.
C. Ăn nhẹ trong khi đàm phán.
D. Chia nhỏ vấn đề lớn thành nhiều vấn đề nhỏ hơn để giải quyết.
36. Trong đàm phán, BATNA (Best Alternative To a Negotiated Agreement) có nghĩa là gì?
A. Thỏa thuận tốt nhất có thể đạt được.
B. Phương án thay thế tốt nhất nếu không đạt được thỏa thuận.
C. Chiến thuật đàm phán hiệu quả nhất.
D. Rào cản lớn nhất trong đàm phán.
37. Trong đàm phán, ‘splitting the difference’ có nghĩa là gì?
A. Chia sẻ thông tin một cách cởi mở.
B. Tìm một điểm trung gian giữa hai vị trí ban đầu.
C. Tập trung vào các điểm khác biệt.
D. Bỏ qua các vấn đề khó khăn.
38. Đâu là một dấu hiệu cho thấy đối phương có thể đang sử dụng chiến thuật trì hoãn?
A. Đưa ra quyết định nhanh chóng.
B. Yêu cầu thêm thời gian để xem xét lại các điều khoản đã thỏa thuận.
C. Sẵn sàng thỏa hiệp.
D. Chia sẻ thông tin một cách cởi mở.
39. Trong đàm phán, ‘logrolling’ là gì?
A. Một kỹ thuật ghi lại tất cả các điểm đã thỏa thuận.
B. Trao đổi nhượng bộ trên các vấn đề khác nhau để đạt được một thỏa thuận chung.
C. Một chiến thuật trì hoãn quyết định.
D. Một phương pháp gây áp lực lên đối phương.
40. Điều gì quan trọng nhất khi kết thúc một cuộc đàm phán?
A. Đảm bảo tất cả các điều khoản đều được ghi lại rõ ràng và được cả hai bên đồng ý.
B. Tối đa hóa lợi ích của bạn, bất kể hậu quả đối với đối phương.
C. Giữ bí mật kết quả đàm phán.
D. Ngay lập tức tìm kiếm cơ hội đàm phán khác.
41. Trong đàm phán, ‘quid pro quo’ có nghĩa là gì?
A. Một món quà được trao để xây dựng mối quan hệ.
B. Một sự nhượng bộ được trao đổi để đổi lấy một sự nhượng bộ khác.
C. Một lời hứa không thể thực hiện được.
D. Một chiến thuật trì hoãn quyết định.
42. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán?
A. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực.
B. Thực hiện theo các thủ tục pháp lý nghiêm ngặt.
C. Thể hiện sự trung thực và minh bạch.
D. Che giấu thông tin bất lợi.
43. Chiến thuật ‘good cop, bad cop’ trong đàm phán là gì?
A. Một người trong nhóm tỏ ra thông cảm, người kia tỏ ra cứng rắn.
B. Cả hai người đều tỏ ra cứng rắn.
C. Cả hai người đều tỏ ra thông cảm.
D. Thay đổi vai trò liên tục giữa hai người.
44. Khi nào nên sử dụng một bên thứ ba để hòa giải đàm phán?
A. Khi cả hai bên đều sẵn sàng thỏa hiệp.
B. Khi đàm phán đi vào bế tắc và không bên nào chịu nhượng bộ.
C. Khi bạn có lợi thế rõ ràng so với đối phương.
D. Khi bạn muốn gây áp lực lên đối phương.
45. Đâu là một ví dụ về một câu hỏi ‘giả định’ trong đàm phán?
A. Bạn có muốn mua sản phẩm này không?
B. Bạn muốn giao hàng vào thứ Hai hay thứ Ba?
C. Bạn có ngân sách bao nhiêu?
D. Bạn có hài lòng với sản phẩm này không?
46. Đâu là một ví dụ về một điều khoản ‘contingency’ trong hợp đồng?
A. Một điều khoản quy định giá cả của sản phẩm.
B. Một điều khoản cho phép hủy hợp đồng nếu một sự kiện cụ thể xảy ra.
C. Một điều khoản mô tả sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp.
D. Một điều khoản quy định thời gian giao hàng.
47. Đâu là ví dụ về một câu hỏi ‘mở’ hiệu quả trong đàm phán?
A. Bạn có đồng ý với điều này không?
B. Bạn muốn bao nhiêu?
C. Tại sao bạn lại nghĩ như vậy?
D. Đây là mức giá cuối cùng của chúng tôi, bạn có lấy không?
48. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của một nhà đàm phán giỏi?
A. Khả năng tìm ra giải pháp sáng tạo.
B. Khả năng xây dựng mối quan hệ tốt với đối phương.
C. Khả năng luôn luôn thắng trong mọi cuộc đàm phán.
D. Khả năng giữ bình tĩnh dưới áp lực.
49. Khi nào nên sử dụng chiến thuật ‘tạo sự khan hiếm’ trong đàm phán?
A. Khi bạn thực sự có một nguồn cung hạn chế.
B. Khi bạn muốn gây áp lực lên đối phương để họ đưa ra quyết định nhanh chóng.
C. Khi bạn muốn xây dựng lòng tin với đối phương.
D. Cả A và B.
50. Điều gì KHÔNG nên làm khi đối mặt với một đối tác đàm phán hung hăng?
A. Giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc.
B. Đáp trả bằng sự hung hăng tương tự.
C. Tập trung vào vấn đề, không phải cá nhân.
D. Tìm kiếm điểm chung và xây dựng sự đồng thuận.
51. Trong đàm phán, ZOPA (Zone of Possible Agreement) là gì?
A. Khu vực địa lý nơi đàm phán diễn ra.
B. Khoảng giá trị mà cả hai bên đều có thể chấp nhận.
C. Thời gian tối đa cho phép để đàm phán.
D. Các điều khoản pháp lý bắt buộc trong thỏa thuận.
52. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận được một lời đề nghị không hợp lý?
A. Phản ứng một cách tức giận.
B. Từ chối một cách lịch sự.
C. Hỏi lý do tại sao họ đưa ra lời đề nghị đó.
D. Đưa ra một phản đề nghị hợp lý.
53. Đâu là một ví dụ về ‘win-win negotiation’?
A. Một bên đạt được tất cả những gì mình muốn, bên kia không được gì.
B. Cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả và đạt được mục tiêu quan trọng.
C. Một bên nhượng bộ để duy trì mối quan hệ, nhưng không đạt được mục tiêu.
D. Cả hai bên đều từ bỏ đàm phán vì không thể đạt được thỏa thuận.
54. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi đàm phán?
A. Tăng sự tự tin.
B. Giảm thiểu rủi ro bị lợi dụng.
C. Đảm bảo kết quả luôn có lợi cho bạn.
D. Xác định mục tiêu rõ ràng.
55. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG cần thiết cho một nhà đàm phán giỏi?
A. Khả năng phân tích.
B. Khả năng giao tiếp.
C. Khả năng thao túng.
D. Khả năng lắng nghe.
56. Khi nào nên rút khỏi một cuộc đàm phán?
A. Khi bạn biết rằng bạn sẽ không thể đạt được một thỏa thuận có lợi.
B. Khi bạn cảm thấy mệt mỏi.
C. Khi bạn muốn gây áp lực lên đối phương.
D. Khi bạn không thích đối phương.
57. Trong đàm phán, ‘escalation of commitment’ là gì?
A. Tăng cường các biện pháp an ninh.
B. Tiếp tục đầu tư vào một hành động thất bại, mặc dù có bằng chứng cho thấy nó không hiệu quả.
C. Tăng cường nỗ lực để xây dựng mối quan hệ.
D. Tăng cường sự giám sát của bên thứ ba.
58. Trong đàm phán, ‘red herring’ là gì?
A. Một vấn đề quan trọng cần được giải quyết.
B. Một chiến thuật đánh lạc hướng sự chú ý khỏi vấn đề chính.
C. Một lời đề nghị hấp dẫn nhưng không thực tế.
D. Một sự nhượng bộ nhỏ để đạt được một mục tiêu lớn.
59. Trong đàm phán, ‘anchoring bias’ đề cập đến điều gì?
A. Xu hướng tập trung vào những điểm tương đồng.
B. Xu hướng đưa ra quyết định dựa trên thông tin ban đầu, bất kể tính xác thực.
C. Xu hướng tránh rủi ro.
D. Xu hướng đánh giá quá cao khả năng của bản thân.
60. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phong cách đàm phán của một người?
A. Tính cách cá nhân.
B. Kinh nghiệm trước đây.
C. Nền tảng văn hóa.
D. Màu sắc yêu thích.
61. Trong đàm phán, ‘neo’ (anchoring) là gì?
A. Việc đưa ra đề nghị đầu tiên, có thể ảnh hưởng đến các đề nghị tiếp theo.
B. Việc cố gắng đạt được lợi thế bằng cách sử dụng thông tin nội bộ.
C. Việc xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác đàm phán.
D. Việc tìm kiếm một giải pháp trung gian.
62. Trong đàm phán đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý?
A. Áp đặt phong cách đàm phán của bạn lên đối phương.
B. Tìm hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
C. Giả định rằng mọi người đều giống nhau.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của bạn.
63. BATNA là viết tắt của cụm từ nào?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement
B. Best Approach To Negotiating Advantage
C. Basic Agreement To Negotiate Alternatives
D. Balanced Approach To Negotiating Alternatives
64. Kỹ thuật ‘chia nhỏ vấn đề’ (fractioning) trong đàm phán được sử dụng để làm gì?
A. Tăng quy mô của vấn đề để tạo áp lực.
B. Đơn giản hóa vấn đề phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ giải quyết.
C. Tránh né những vấn đề khó khăn.
D. Gây nhầm lẫn cho đối phương.
65. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong việc chuẩn bị cho một cuộc đàm phán?
A. Xác định mục tiêu của bạn.
B. Nghiên cứu về đối tác đàm phán.
C. Lập kế hoạch chi tiết cho mọi tình huống có thể xảy ra.
D. Xác định BATNA của bạn.
66. Trong đàm phán, ‘vùng mặc cả’ (bargaining range) được xác định bởi yếu tố nào?
A. Điểm kháng cự (resistance point) của hai bên.
B. Mục tiêu lý tưởng (target point) của hai bên.
C. BATNA của hai bên.
D. Ước tính chi phí cơ hội của hai bên.
67. Chiến thuật ‘Good Guy/Bad Guy’ trong đàm phán là gì?
A. Một người đóng vai trò hỗ trợ và người kia đóng vai trò gây áp lực.
B. Cả hai người đều tỏ ra thân thiện và dễ chịu.
C. Cả hai người đều tỏ ra cứng rắn và không nhượng bộ.
D. Một người đưa ra đề nghị hợp lý và người kia bác bỏ nó.
68. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng lòng tin trong đàm phán?
A. Sự trung thực và minh bạch.
B. Sự nhất quán trong lời nói và hành động.
C. Việc giữ bí mật thông tin quan trọng.
D. Sự tôn trọng và lắng nghe.
69. Khi nào nên sử dụng chiến lược cạnh tranh trong đàm phán?
A. Khi mối quan hệ lâu dài với đối tác là quan trọng.
B. Khi bạn có nguồn lực hạn chế.
C. Khi bạn cần đạt được kết quả nhanh chóng và lợi ích của bạn là tối quan trọng.
D. Khi bạn muốn tránh xung đột.
70. Trong đàm phán, ‘framing’ (định khung) đề cập đến điều gì?
A. Việc xây dựng một thỏa thuận bằng văn bản.
B. Việc trình bày thông tin theo một cách cụ thể để ảnh hưởng đến nhận thức của đối phương.
C. Việc tìm kiếm một giải pháp trung gian.
D. Việc sử dụng các chiến thuật gây áp lực.
71. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bảy yếu tố của cuộc đàm phán dựa trên nguyên tắc theo Roger Fisher và William Ury?
A. Lựa chọn
B. Truyền thông
C. Cam kết
D. Vị thế
72. Trong đàm phán, ‘BATNA’ có vai trò gì?
A. Xác định điểm kháng cự của bạn.
B. Cung cấp cho bạn một lựa chọn thay thế nếu đàm phán thất bại.
C. Giúp bạn đánh giá các đề nghị của đối phương.
D. Tất cả các đáp án trên.
73. Điều gì KHÔNG nên làm khi lắng nghe tích cực trong đàm phán?
A. Đặt câu hỏi làm rõ.
B. Tóm tắt những gì đã nghe.
C. Ngắt lời để đưa ra ý kiến cá nhân.
D. Thể hiện sự đồng cảm.
74. Điều gì KHÔNG nên làm khi đối phó với một đối tác đàm phán khó tính?
A. Giữ bình tĩnh và chuyên nghiệp.
B. Tấn công cá nhân hoặc phản ứng gay gắt.
C. Tập trung vào vấn đề, không phải con người.
D. Tìm kiếm điểm chung và thỏa hiệp.
75. Trong đàm phán, ‘win-win’ (cùng thắng) có nghĩa là gì?
A. Một bên đạt được tất cả những gì mình muốn.
B. Cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả và đạt được lợi ích.
C. Một bên nhượng bộ hoàn toàn cho bên kia.
D. Không ai đạt được gì cả.
76. Chiến lược nào sau đây phù hợp nhất khi bạn có mối quan hệ lâu dài với đối tác và muốn duy trì mối quan hệ đó?
A. Cạnh tranh
B. Hợp tác
C. Tránh né
D. Nhượng bộ
77. Trong quá trình đàm phán, điều gì thể hiện sự chuẩn bị tốt?
A. Chỉ tập trung vào mục tiêu của bạn.
B. Hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của cả hai bên.
C. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
D. Luôn luôn là người đưa ra đề nghị đầu tiên.
78. Trong đàm phán, ‘quid pro quo’ có nghĩa là gì?
A. Một sự nhượng bộ vô điều kiện.
B. Một sự trao đổi có đi có lại.
C. Một lời hứa suông.
D. Một sự đe dọa.
79. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của việc đàm phán thành công?
A. Cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả.
B. Mối quan hệ giữa các bên được củng cố.
C. Một bên đạt được tất cả những gì mình muốn.
D. Thỏa thuận đạt được bền vững và có thể thực hiện được.
80. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng của một nhà đàm phán giỏi?
A. Khả năng lắng nghe tích cực.
B. Khả năng giao tiếp hiệu quả.
C. Khả năng áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
D. Khả năng giải quyết vấn đề sáng tạo.
81. Khi nào nên sử dụng chiến lược thỏa hiệp trong đàm phán?
A. Khi bạn không có thời gian để đàm phán.
B. Khi cả hai bên đều có quyền lực tương đương và muốn đạt được một giải pháp nhanh chóng.
C. Khi bạn muốn đạt được tất cả những gì mình muốn.
D. Khi bạn không quan tâm đến mối quan hệ với đối phương.
82. Trong đàm phán, ‘creating value’ (tạo giá trị) có nghĩa là gì?
A. Chỉ tập trung vào việc giảm chi phí.
B. Tìm kiếm các giải pháp mà cả hai bên đều có lợi.
C. Cố gắng đạt được lợi thế bằng mọi giá.
D. Giữ bí mật thông tin quan trọng.
83. Trong đàm phán, ‘legitimacy’ (tính hợp pháp) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng các chiến thuật gian lận để đạt được lợi thế.
B. Việc dựa vào các tiêu chuẩn khách quan và công bằng để hỗ trợ cho các đề xuất.
C. Việc đe dọa đối phương để buộc họ phải chấp nhận.
D. Việc trì hoãn đàm phán để gây áp lực.
84. Chiến thuật ‘Flinch’ trong đàm phán là gì?
A. Phản ứng thái quá với đề nghị đầu tiên để gây áp lực.
B. Đồng ý ngay lập tức với đề nghị đầu tiên.
C. Trì hoãn phản hồi để xem xét kỹ lưỡng.
D. Lờ đi đề nghị đầu tiên.
85. Khi nào nên rời khỏi bàn đàm phán?
A. Khi bạn cảm thấy mệt mỏi.
B. Khi đề nghị của đối phương thấp hơn BATNA của bạn.
C. Khi bạn không thích đối tác đàm phán.
D. Khi bạn cảm thấy căng thẳng.
86. Khi nào nên sử dụng chiến lược nhượng bộ trong đàm phán?
A. Khi bạn có nhiều quyền lực hơn đối phương.
B. Khi bạn muốn duy trì mối quan hệ tốt đẹp với đối phương.
C. Khi bạn không quan tâm đến kết quả.
D. Khi bạn cần đạt được kết quả nhanh chóng bằng mọi giá.
87. Trong đàm phán, ‘anchoring bias’ (thiên kiến neo) có thể được giảm thiểu bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào đề nghị đầu tiên.
B. Nghiên cứu kỹ lưỡng và xác định phạm vi giá trị hợp lý trước khi đàm phán.
C. Luôn luôn là người đưa ra đề nghị đầu tiên.
D. Tránh đưa ra bất kỳ đề nghị nào.
88. Trong đàm phán, ‘logrolling’ là gì?
A. Việc trì hoãn quyết định để gây áp lực.
B. Việc trao đổi nhượng bộ về các vấn đề khác nhau.
C. Việc sử dụng các chiến thuật gian lận.
D. Việc đe dọa đối phương.
89. Trong đàm phán, ‘nibbling’ là gì?
A. Việc đưa ra các yêu cầu nhỏ vào phút cuối sau khi đã đạt được thỏa thuận.
B. Việc chia nhỏ vấn đề thành các phần nhỏ hơn.
C. Việc nhượng bộ từ từ.
D. Việc sử dụng các chiến thuật gây áp lực.
90. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng bên thứ ba hòa giải trong đàm phán?
A. Đảm bảo một kết quả có lợi cho tất cả các bên.
B. Cung cấp một góc nhìn khách quan.
C. Giúp các bên giao tiếp hiệu quả hơn.
D. Đưa ra các giải pháp sáng tạo.
91. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng bên thứ ba hòa giải trong đàm phán?
A. Giúp các bên giao tiếp hiệu quả hơn.
B. Đưa ra quyết định cuối cùng thay cho các bên.
C. Đề xuất các giải pháp sáng tạo.
D. Giảm căng thẳng và xung đột.
92. BATNA là viết tắt của cụm từ gì và có ý nghĩa gì trong đàm phán?
A. Best Alternative To a Negotiated Agreement – Giải pháp thay thế tốt nhất cho một thỏa thuận đàm phán.
B. Basic Agreement To Negotiate Actively – Thỏa thuận cơ bản để đàm phán tích cực.
C. Bargaining and Trading Negotiable Assets – Mua bán và trao đổi tài sản có thể đàm phán.
D. Building Alliances Through Negotiated Agreements – Xây dựng liên minh thông qua các thỏa thuận đàm phán.
93. Trong đàm phán, chiến thuật ‘con nhím’ đề cập đến điều gì?
A. Chấp nhận mọi yêu cầu để kết thúc đàm phán nhanh chóng.
B. Tấn công trực diện vào điểm yếu của đối phương.
C. Từ chối mọi đề nghị và kiên quyết bảo vệ lợi ích của mình.
D. Lẩn tránh các câu hỏi trực tiếp và chuyển hướng sang vấn đề khác.
94. Trong đàm phán, ‘chia sẻ thông tin có chọn lọc’ (selective information sharing) là gì?
A. Việc chỉ tiết lộ những thông tin có lợi cho mình.
B. Việc tiết lộ tất cả thông tin mình có cho đối phương.
C. Việc giữ bí mật tất cả thông tin.
D. Việc chia sẻ thông tin một cách ngẫu nhiên.
95. Trong đàm phán, ‘quản lý ấn tượng’ (impression management) là gì?
A. Việc cố gắng tạo ra một hình ảnh tích cực về bản thân.
B. Việc thu thập thông tin về đối tác thông qua mạng xã hội.
C. Việc sử dụng các chiến thuật để gây nhầm lẫn cho đối phương.
D. Việc kiểm soát cảm xúc của bản thân trong quá trình đàm phán.
96. Trong đàm phán, ‘neo’ (anchoring) là gì?
A. Việc đưa ra đề nghị đầu tiên để thiết lập phạm vi đàm phán.
B. Việc cố gắng giữ vững lập trường ban đầu.
C. Việc tìm kiếm điểm chung giữa các bên.
D. Việc sử dụng các dữ liệu để chứng minh quan điểm của mình.
97. Trong tình huống đàm phán khó khăn, điều gì nên được ưu tiên hàng đầu?
A. Bảo vệ danh tiếng cá nhân bằng mọi giá.
B. Duy trì mối quan hệ với đối tác, ngay cả khi phải nhượng bộ.
C. Tìm kiếm giải pháp sáng tạo để đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
D. Kết thúc đàm phán càng sớm càng tốt để tránh mất thời gian.
98. Tại sao việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của đối phương lại quan trọng hơn việc chỉ tập trung vào lập trường của họ?
A. Vì lập trường thường cứng nhắc, trong khi nhu cầu và mong muốn có thể được đáp ứng theo nhiều cách khác nhau.
B. Vì lập trường thường dựa trên cảm xúc, trong khi nhu cầu và mong muốn dựa trên lý trí.
C. Vì lập trường thường dễ thay đổi, trong khi nhu cầu và mong muốn thường ổn định.
D. Vì lập trường thường công khai, trong khi nhu cầu và mong muốn thường được giữ bí mật.
99. Phương pháp ‘win-win’ trong đàm phán tập trung vào điều gì?
A. Đạt được lợi thế tối đa cho bản thân, bất kể kết quả của đối phương.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy có lợi.
C. Chấp nhận thua thiệt một phần để duy trì mối quan hệ.
D. Tránh xung đột bằng mọi giá, ngay cả khi phải nhượng bộ nhiều.
100. Điều gì là quan trọng nhất khi chuẩn bị cho một cuộc đàm phán?
A. Nắm vững thông tin về đối tác và vấn đề đàm phán.
B. Luyện tập kỹ năng thuyết trình và hùng biện.
C. Xây dựng một đội ngũ đàm phán hùng mạnh.
D. Chuẩn bị sẵn các tài liệu pháp lý cần thiết.
101. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ tốt với đối tác đàm phán?
A. Sự chân thành và trung thực.
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu.
C. Việc giữ bí mật thông tin cá nhân tuyệt đối.
D. Sự tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau.
102. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến quyền lực trong đàm phán?
A. Thông tin.
B. Thời gian.
C. Địa vị xã hội.
D. Sự nhút nhát.
103. Điều gì KHÔNG nên làm khi kết thúc một cuộc đàm phán?
A. Xác nhận lại tất cả các điều khoản đã thỏa thuận.
B. Gửi lời cảm ơn đến đối tác.
C. Ăn mừng chiến thắng một cách thái quá.
D. Lên kế hoạch cho các bước tiếp theo (nếu cần).
104. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của sự lừa dối trong đàm phán?
A. Ánh mắt né tránh.
B. Sự thay đổi đột ngột trong giọng nói.
C. Sự im lặng kéo dài.
D. Cử chỉ bồn chồn, lo lắng.
105. Trong đàm phán, ‘nhượng bộ có điều kiện’ (contingent concession) là gì?
A. Một sự nhượng bộ chỉ được thực hiện nếu đối phương đáp ứng một điều kiện cụ thể.
B. Một sự nhượng bộ được thực hiện một cách miễn cưỡng.
C. Một sự nhượng bộ được thực hiện để tạo thiện cảm.
D. Một sự nhượng bộ được thực hiện mà không mong đợi điều gì đáp lại.
106. Trong đàm phán, ‘gói’ (package) là gì?
A. Một tập hợp các vấn đề được đàm phán cùng một lúc.
B. Một món quà được tặng cho đối tác để tạo thiện cảm.
C. Một tài liệu tóm tắt các điểm chính của cuộc đàm phán.
D. Một chiến thuật để trì hoãn việc đưa ra quyết định.
107. Tại sao việc đặt câu hỏi mở lại quan trọng trong đàm phán?
A. Để kiểm soát cuộc trò chuyện và hướng nó theo ý mình.
B. Để thu thập thông tin chi tiết và hiểu rõ hơn về quan điểm của đối phương.
C. Để thể hiện sự thông minh và kiến thức của bản thân.
D. Để gây áp lực và khiến đối phương cảm thấy khó xử.
108. Điều gì KHÔNG phải là một cách để xây dựng sự tin tưởng trong đàm phán?
A. Giữ lời hứa.
B. Thể hiện sự trung thực và minh bạch.
C. Tìm kiếm điểm chung.
D. Sử dụng các chiến thuật gây áp lực.
109. Tại sao việc chuẩn bị các phương án dự phòng lại quan trọng trong đàm phán?
A. Để có thể đối phó với những tình huống bất ngờ.
B. Để thể hiện sự thông minh và kiến thức của bản thân.
C. Để gây áp lực cho đối phương.
D. Để kéo dài thời gian đàm phán.
110. Điều gì KHÔNG nên làm khi đối phó với một đối tác đàm phán hung hăng?
A. Giữ bình tĩnh và kiểm soát cảm xúc.
B. Phản ứng lại bằng sự hung hăng tương tự.
C. Tập trung vào vấn đề, không công kích cá nhân.
D. Đặt ra giới hạn rõ ràng và kiên quyết.
111. Trong đàm phán, ‘điểm kháng cự’ (resistance point) là gì?
A. Mức giá hoặc điều kiện mà bạn mong muốn đạt được.
B. Mức giá hoặc điều kiện tối thiểu mà bạn chấp nhận.
C. Mức giá hoặc điều kiện mà bạn dự đoán đối phương sẽ đưa ra.
D. Mức giá hoặc điều kiện mà bạn sẵn sàng từ bỏ để đạt được thỏa thuận.
112. Chiến thuật ‘good guy/bad guy’ trong đàm phán là gì?
A. Một người tỏ ra cứng rắn, người kia tỏ ra mềm mỏng để gây áp lực.
B. Một người đưa ra đề nghị hấp dẫn, người kia tìm cách hủy bỏ nó.
C. Một người luôn nói những điều tốt đẹp, người kia luôn chỉ trích.
D. Một người giữ vai trò quan trọng, người kia chỉ là người hỗ trợ.
113. Điều gì KHÔNG phải là một chiến thuật để xử lý bế tắc trong đàm phán?
A. Thay đổi chủ đề đàm phán.
B. Tạm dừng cuộc đàm phán.
C. Tìm kiếm điểm chung.
D. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
114. Điều gì KHÔNG phải là một kỹ năng lắng nghe hiệu quả trong đàm phán?
A. Ngắt lời đối phương để đưa ra ý kiến của mình.
B. Tập trung vào những gì đối phương đang nói.
C. Đặt câu hỏi để làm rõ thông tin.
D. Thể hiện sự đồng cảm và thấu hiểu.
115. Tại sao việc tự đánh giá kết quả đàm phán lại quan trọng?
A. Để rút ra kinh nghiệm và cải thiện kỹ năng đàm phán.
B. Để khoe khoang với người khác về thành công của mình.
C. Để đổ lỗi cho người khác nếu kết quả không tốt.
D. Để quên đi những sai lầm đã mắc phải.
116. Trong đàm phán, ‘phân bổ giá trị’ (value claiming) là gì?
A. Việc cố gắng giành được phần lớn giá trị có thể từ cuộc đàm phán.
B. Việc tạo ra giá trị mới thông qua sự hợp tác.
C. Việc chia sẻ giá trị một cách công bằng giữa các bên.
D. Việc đánh giá giá trị của các vấn đề đang được đàm phán.
117. Tại sao việc ghi chép lại các thỏa thuận đạt được trong đàm phán lại quan trọng?
A. Để có bằng chứng rõ ràng về những gì đã được thống nhất.
B. Để khoe khoang với người khác về thành công của mình.
C. Để gây áp lực cho đối phương phải tuân thủ thỏa thuận.
D. Để có tài liệu tham khảo cho các cuộc đàm phán trong tương lai.
118. Khi nào nên sử dụng chiến thuật ‘im lặng’ trong đàm phán?
A. Khi bạn không biết phải nói gì.
B. Sau khi đưa ra một đề nghị quan trọng để tạo áp lực cho đối phương.
C. Khi bạn cảm thấy tức giận và muốn tránh xung đột.
D. Khi bạn muốn kết thúc cuộc đàm phán một cách nhanh chóng.
119. Khi nào nên từ bỏ một cuộc đàm phán?
A. Khi bạn cảm thấy mệt mỏi và muốn nghỉ ngơi.
B. Khi bạn nhận ra rằng BATNA của mình tốt hơn kết quả có thể đạt được.
C. Khi bạn không thích đối tác đàm phán.
D. Khi bạn cảm thấy áp lực phải đưa ra quyết định nhanh chóng.
120. Tại sao việc tìm hiểu văn hóa của đối tác lại quan trọng trong đàm phán quốc tế?
A. Để tránh xúc phạm và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
B. Để có thể sử dụng các chiến thuật lừa dối hiệu quả hơn.
C. Để thể hiện sự tôn trọng và kiến thức của bản thân.
D. Để áp đặt văn hóa của mình lên đối phương.
121. Khi nào nên sử dụng chiến thuật ‘nhượng bộ có điều kiện’ trong đàm phán?
A. Khi bạn muốn nhượng bộ mà không muốn mất gì.
B. Khi bạn muốn thể hiện sự yếu đuối.
C. Khi bạn muốn nhận lại một điều gì đó tương xứng từ đối phương.
D. Khi bạn không có gì để nhượng bộ.
122. Trong đàm phán, tại sao việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của đối phương lại quan trọng?
A. Để bạn có thể lợi dụng họ.
B. Để bạn có thể tìm ra giải pháp đáp ứng nhu cầu của cả hai bên.
C. Để bạn có thể dễ dàng đánh bại họ.
D. Để bạn có thể che giấu nhu cầu thực sự của mình.
123. Trong đàm phán, điều gì quan trọng hơn: thắng hay duy trì mối quan hệ?
A. Thắng, vì mục tiêu cuối cùng là đạt được lợi ích tối đa.
B. Duy trì mối quan hệ, vì nó có thể mang lại lợi ích lâu dài.
C. Tùy thuộc vào tình huống và mục tiêu của bạn.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều quan trọng như nhau.
124. Điều gì sau đây không phải là một yếu tố của đàm phán thành công?
A. Chuẩn bị kỹ lưỡng.
B. Kỹ năng giao tiếp tốt.
C. Sự linh hoạt và sáng tạo.
D. Sự cứng nhắc và bảo thủ.
125. Trong đàm phán, khi nào nên sử dụng ‘sự hài hước’?
A. Luôn luôn, để làm cho đối phương thoải mái.
B. Khi bạn muốn làm giảm căng thẳng và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
C. Không bao giờ, vì nó không chuyên nghiệp.
D. Khi bạn muốn chế nhạo đối phương.
126. Trong đàm phán, tại sao việc chuẩn bị kỹ lưỡng lại quan trọng?
A. Để bạn có thể ứng phó với mọi tình huống bất ngờ.
B. Để bạn có thể áp đặt ý muốn của mình lên đối phương.
C. Để bạn không cần phải lắng nghe đối phương.
D. Để bạn có thể đoán trước mọi hành động của đối phương.
127. Trong đàm phán, làm thế nào để xử lý khi đối phương trở nên quá khích?
A. Đáp trả bằng sự tức giận tương tự.
B. Bỏ qua và tiếp tục đàm phán như không có gì xảy ra.
C. Giữ bình tĩnh, lắng nghe và cố gắng hiểu nguyên nhân gây ra sự tức giận.
D. Ngay lập tức kết thúc cuộc đàm phán.
128. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘thỏa hiệp’ trong đàm phán?
A. Một bên đạt được mọi thứ mình muốn.
B. Cả hai bên đều từ bỏ một phần những gì mình muốn để đạt được một thỏa thuận chung.
C. Một bên nhượng bộ hoàn toàn.
D. Cả hai bên đều không đạt được gì.
129. Điều gì sau đây là một kỹ năng quan trọng để giải quyết xung đột trong đàm phán?
A. Áp đặt quan điểm của bạn lên đối phương.
B. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu quan điểm của đối phương.
C. Tránh né mọi cuộc đối thoại.
D. Sử dụng ngôn ngữ gây hấn.
130. Trong đàm phán, ‘lắng nghe tích cực’ bao gồm điều gì?
A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe.
B. Ngắt lời đối phương để đưa ra ý kiến.
C. Tập trung hoàn toàn vào những gì đối phương đang nói, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi để thể hiện sự hiểu biết.
D. Chỉ gật đầu mà không thực sự chú ý.
131. Khi nào nên sử dụng chiến thuật ‘im lặng’ trong đàm phán?
A. Khi bạn muốn thể hiện sự thiếu tôn trọng với đối phương.
B. Khi bạn muốn tạo áp lực để đối phương đưa ra nhượng bộ.
C. Khi bạn không có gì để nói.
D. Khi bạn muốn kết thúc cuộc đàm phán.
132. Điều gì sau đây là một chiến thuật đàm phán mang tính đạo đức?
A. Cố tình đưa ra thông tin sai lệch.
B. Che giấu thông tin quan trọng.
C. Sử dụng áp lực không chính đáng.
D. Trung thực và minh bạch.
133. Trong đàm phán, BATNA là gì?
A. Thỏa thuận tốt nhất mà bạn có thể đạt được.
B. Điểm mà bạn sẵn sàng nhượng bộ để đạt được thỏa thuận.
C. Phương án thay thế tốt nhất mà bạn có nếu không đạt được thỏa thuận.
D. Chiến thuật để gây áp lực lên đối phương.
134. Trong đàm phán, khi nào nên sử dụng ‘thời hạn chót’ (deadline)?
A. Luôn luôn, để tạo áp lực.
B. Chỉ khi bạn thực sự có một thời hạn chót thực tế.
C. Không bao giờ, vì nó có thể gây phản tác dụng.
D. Khi bạn muốn kéo dài cuộc đàm phán.
135. Trong đàm phán đa văn hóa, điều gì quan trọng nhất?
A. Áp đặt văn hóa của bạn lên đối phương.
B. Hiểu biết và tôn trọng sự khác biệt văn hóa.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế.
D. Giả vờ am hiểu văn hóa của đối phương.
136. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin trong đàm phán?
A. Sử dụng chiến thuật gây áp lực liên tục.
B. Minh bạch, trung thực và nhất quán trong lời nói và hành động.
C. Giữ bí mật mọi thông tin, kể cả khi được hỏi trực tiếp.
D. Tập trung vào lợi ích ngắn hạn của bản thân.
137. Trong đàm phán, điều gì quan trọng nhất để đạt được một thỏa thuận bền vững?
A. Đạt được lợi ích tối đa cho bản thân.
B. Đảm bảo rằng cả hai bên đều cảm thấy công bằng và được tôn trọng.
C. Áp đặt ý muốn của bạn lên đối phương.
D. Che giấu thông tin quan trọng.
138. Điều gì sau đây không phải là một phong cách đàm phán phổ biến?
A. Cạnh tranh.
B. Hợp tác.
C. Tránh né.
D. Độc đoán.
139. Đâu là một ví dụ về ‘win-win negotiation’?
A. Một bên đạt được mọi thứ mình muốn, bên kia không được gì.
B. Cả hai bên đều cảm thấy hài lòng với kết quả và đạt được mục tiêu của mình.
C. Một bên nhượng bộ hoàn toàn để làm hài lòng bên kia.
D. Cả hai bên đều không đạt được gì.
140. Đâu là một chiến thuật để đối phó với ‘tấn công cá nhân’ trong đàm phán?
A. Đáp trả bằng một cuộc tấn công cá nhân khác.
B. Bỏ qua và giả vờ như không có gì xảy ra.
C. Chỉ ra rằng hành vi đó là không phù hợp và tập trung vào vấn đề đang thảo luận.
D. Ngay lập tức kết thúc cuộc đàm phán.
141. Khi đối phương đưa ra một yêu cầu phi lý, bạn nên làm gì?
A. Ngay lập tức từ chối.
B. Phản bác bằng một yêu cầu phi lý hơn.
C. Bình tĩnh phân tích và đưa ra lý do tại sao yêu cầu đó không hợp lý.
D. Đồng ý ngay lập tức để tránh xung đột.
142. Trong đàm phán, tại sao việc xác định lợi ích chung lại quan trọng?
A. Để che giấu lợi ích thực sự của bạn.
B. Để tạo ra sự cạnh tranh.
C. Để tìm ra điểm chung và xây dựng giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận.
D. Để áp đặt lợi ích của bạn lên đối phương.
143. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng người trung gian trong đàm phán?
A. Tiết kiệm chi phí đàm phán.
B. Đảm bảo rằng bạn sẽ thắng cuộc đàm phán.
C. Cung cấp một góc nhìn khách quan và giúp tìm ra giải pháp.
D. Loại bỏ hoàn toàn xung đột.
144. Trong đàm phán, khi nào nên từ bỏ?
A. Khi bạn cảm thấy mệt mỏi.
B. Khi bạn nhận ra rằng BATNA của bạn tốt hơn so với thỏa thuận có thể đạt được.
C. Khi đối phương tỏ ra quá cứng rắn.
D. Khi bạn không thích đối phương.
145. Đâu là một dấu hiệu cho thấy đối phương đang nói dối trong đàm phán?
A. Giao tiếp bằng mắt tốt.
B. Ngồi thẳng lưng.
C. Tránh giao tiếp bằng mắt, thay đổi giọng nói và ngôn ngữ cơ thể bồn chồn.
D. Trả lời nhanh chóng và dứt khoát.
146. Mục đích của việc đặt câu hỏi ‘mở’ trong đàm phán là gì?
A. Để thu thập thông tin chi tiết từ đối phương.
B. Để kiểm soát cuộc trò chuyện.
C. Để gây áp lực cho đối phương.
D. Để kết thúc cuộc đàm phán nhanh chóng.
147. Điều gì sau đây là một kỹ năng quan trọng để xây dựng mối quan hệ trong đàm phán?
A. Chỉ nói về bản thân.
B. Lắng nghe chân thành và thể hiện sự quan tâm đến đối phương.
C. Ngắt lời đối phương liên tục.
D. Phán xét và chỉ trích đối phương.
148. Đâu là một dấu hiệu cho thấy đối phương đang sử dụng chiến thuật ‘good cop, bad cop’?
A. Cả hai người đều đồng ý với mọi đề xuất của bạn.
B. Một người tỏ ra cứng rắn, người kia tỏ ra thông cảm và dễ chịu.
C. Cả hai người đều liên tục đưa ra những yêu cầu phi lý.
D. Không ai chịu nhượng bộ.
149. Trong đàm phán, ZOPA là gì?
A. Vùng thỏa thuận tiềm năng, nơi cả hai bên đều có thể chấp nhận được.
B. Chiến thuật để làm suy yếu đối phương.
C. Điểm mà bạn sẵn sàng từ bỏ đàm phán.
D. Mục tiêu cuối cùng của bạn trong đàm phán.
150. Trong đàm phán, ‘neo’ (anchoring) là gì?
A. Việc đưa ra đề nghị đầu tiên, có thể ảnh hưởng đến nhận thức của đối phương về giá trị.
B. Sự nhượng bộ cuối cùng của bạn.
C. Chiến thuật để trì hoãn quyết định.
D. Việc xác định BATNA của bạn.