1. Nguyên tắc nào sau đây quan trọng nhất khi ủy quyền công việc cho nhân viên điều dưỡng?
A. Ủy quyền những công việc mà bản thân không thích làm.
B. Ủy quyền những công việc vượt quá khả năng của nhân viên.
C. Ủy quyền những công việc phù hợp với trình độ và kinh nghiệm của nhân viên.
D. Ủy quyền tất cả công việc để giảm tải cho bản thân.
2. Theo quy định của Bộ Y tế, hồ sơ bệnh án cần được lưu trữ trong thời gian tối thiểu là bao lâu?
A. 5 năm đối với bệnh án nội trú và ngoại trú.
B. 10 năm đối với bệnh án nội trú và 1 năm đối với bệnh án ngoại trú.
C. 20 năm đối với bệnh án nội trú và 1 năm đối với bệnh án ngoại trú.
D. Không có quy định về thời gian lưu trữ hồ sơ bệnh án.
3. Theo Thông tư 07/2011/TT-BYT, nhiệm vụ nào sau đây thuộc về điều dưỡng trưởng khoa?
A. Chịu trách nhiệm trước trưởng khoa về toàn bộ hoạt động của điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên trong khoa.
B. Thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng phức tạp.
C. Kê đơn thuốc cho bệnh nhân.
D. Quyết định phương pháp điều trị cho bệnh nhân.
4. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để đảm bảo tuân thủ các quy trình điều dưỡng?
A. Chỉ nhắc nhở nhân viên khi có sai sót.
B. Thường xuyên kiểm tra, giám sát và hướng dẫn nhân viên.
C. Không cần quan tâm đến việc tuân thủ quy trình.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành công việc.
5. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để đảm bảo chất lượng chăm sóc bệnh nhân liên tục được cải thiện?
A. Không cần thiết phải cải thiện chất lượng.
B. Thường xuyên đánh giá, phân tích và cải tiến quy trình chăm sóc.
C. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ quy định.
D. Chờ đợi đến khi có vấn đề xảy ra.
6. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?
A. Biểu đồ Pareto.
B. Sơ đồ xương cá (Ishikawa).
C. Lưu đồ.
D. Biểu đồ kiểm soát.
7. Khi xảy ra sai sót trong quá trình điều trị, điều dưỡng trưởng nên làm gì đầu tiên?
A. Che giấu sai sót để tránh bị kỷ luật.
B. Báo cáo ngay lập tức cho cấp trên và thực hiện các biện pháp khắc phục.
C. Đổ lỗi cho nhân viên khác.
D. Chờ đợi xem có hậu quả nghiêm trọng xảy ra hay không.
8. Vai trò nào sau đây không thuộc về điều dưỡng trưởng trong việc quản lý nhân sự?
A. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
B. Giải quyết xung đột giữa các nhân viên.
C. Thực hiện các thủ tục phẫu thuật phức tạp.
D. Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên.
9. Khi có sự cố y khoa nghiêm trọng xảy ra, điều dưỡng trưởng cần làm gì để hỗ trợ nhân viên?
A. Đổ lỗi cho nhân viên gây ra sự cố.
B. Cung cấp sự hỗ trợ về mặt tinh thần và chuyên môn.
C. Không quan tâm đến cảm xúc của nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào việc xử lý hậu quả.
10. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để phòng ngừa kiệt sức (burnout) ở nhân viên điều dưỡng?
A. Tăng cường áp lực công việc.
B. Khuyến khích nhân viên tự chăm sóc bản thân và tạo sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
C. Không quan tâm đến tình trạng của nhân viên.
D. Yêu cầu nhân viên phải làm việc không ngừng nghỉ.
11. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để cải thiện giao tiếp giữa điều dưỡng và bệnh nhân?
A. Không cần thiết phải cải thiện giao tiếp.
B. Tổ chức các buổi đào tạo về kỹ năng giao tiếp.
C. Chỉ tập trung vào việc thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng.
D. Yêu cầu bệnh nhân phải hiểu điều dưỡng.
12. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để chuẩn bị cho việc kiểm tra của Sở Y tế?
A. Che giấu những sai sót.
B. Rà soát, cập nhật và hoàn thiện hồ sơ, quy trình.
C. Không cần chuẩn bị gì cả.
D. Chỉ tập trung vào việc đối phó với đoàn kiểm tra.
13. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để duy trì tinh thần làm việc nhóm?
A. Tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
B. Khuyến khích sự hợp tác, chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau.
C. Không quan tâm đến mối quan hệ giữa các thành viên.
D. Chỉ tập trung vào việc hoàn thành nhiệm vụ cá nhân.
14. Trong việc quản lý ngân sách, điều dưỡng trưởng cần chú trọng điều gì?
A. Tiết kiệm chi phí bằng mọi giá.
B. Sử dụng ngân sách hiệu quả và minh bạch.
C. Không cần quan tâm đến ngân sách.
D. Chi tiêu hết ngân sách để được cấp thêm.
15. Khi có nguồn lực hạn chế, điều dưỡng trưởng nên ưu tiên điều gì?
A. Đáp ứng mọi yêu cầu của bệnh nhân.
B. Đảm bảo an toàn và chăm sóc cơ bản cho bệnh nhân.
C. Thực hiện các dịch vụ cao cấp.
D. Không cần quan tâm đến việc sử dụng nguồn lực.
16. Theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009, điều nào sau đây là quyền của người bệnh?
A. Yêu cầu bác sĩ phải kê đơn thuốc theo ý mình.
B. Được cung cấp thông tin đầy đủ về tình trạng bệnh và phương pháp điều trị.
C. Từ chối mọi can thiệp y tế, kể cả khi nguy hiểm đến tính mạng.
D. Không phải trả chi phí khám bệnh, chữa bệnh.
17. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện là gì?
A. Giảm chi phí điều trị.
B. Ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh nhiễm trùng.
C. Tăng số lượng bệnh nhân nhập viện.
D. Giảm thời gian nằm viện của bệnh nhân.
18. Phương pháp nào sau đây giúp điều dưỡng trưởng đánh giá năng lực của nhân viên điều dưỡng một cách khách quan nhất?
A. Dựa vào cảm tính cá nhân.
B. Sử dụng bảng kiểm đánh giá dựa trên tiêu chí rõ ràng.
C. Hỏi ý kiến của bệnh nhân.
D. Chỉ dựa vào số lượng công việc đã hoàn thành.
19. Phương pháp nào sau đây giúp điều dưỡng trưởng quản lý thời gian hiệu quả nhất?
A. Làm việc không ngừng nghỉ để hoàn thành mọi việc.
B. Lập kế hoạch công việc và ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng.
C. Trì hoãn những công việc khó khăn.
D. Không bao giờ từ chối yêu cầu giúp đỡ.
20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng một nhóm điều dưỡng hiệu quả?
A. Phân công công việc dựa trên sở thích cá nhân.
B. Giao tiếp cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.
C. Sử dụng hình phạt để duy trì kỷ luật.
D. Tối đa hóa sự cạnh tranh giữa các thành viên.
21. Điều dưỡng trưởng nên làm gì để khuyến khích nhân viên điều dưỡng học tập và phát triển chuyên môn?
A. Chỉ trích những sai sót của nhân viên.
B. Cung cấp cơ hội đào tạo và bồi dưỡng kiến thức.
C. Không quan tâm đến nhu cầu phát triển của nhân viên.
D. Yêu cầu nhân viên tự tìm hiểu mọi thứ.
22. Theo Thông tư 31/2021/TT-BYT, quy định nào sau đây liên quan đến hoạt động điều dưỡng?
A. Quy định về chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Khám, chữa bệnh.
B. Quy định về hoạt động điều dưỡng trong bệnh viện.
C. Quy định về giá dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh.
D. Quy định về tiêu chuẩn cơ sở vật chất của bệnh viện.
23. Trong quản lý rủi ro, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?
A. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn.
B. Báo cáo tất cả các sự cố cho quản lý cấp cao.
C. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro.
D. Đổ lỗi cho cá nhân gây ra sự cố.
24. Khi bệnh nhân phàn nàn về chất lượng dịch vụ, điều dưỡng trưởng nên xử lý như thế nào?
A. Bỏ qua phàn nàn của bệnh nhân.
B. Lắng nghe, xin lỗi và tìm cách giải quyết vấn đề.
C. Tranh cãi với bệnh nhân.
D. Đổ lỗi cho nhân viên khác.
25. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để giải quyết xung đột giữa các nhân viên?
A. Bỏ qua xung đột.
B. Lắng nghe các bên, tìm hiểu nguyên nhân và đưa ra giải pháp công bằng.
C. Đứng về một bên.
D. Trừng phạt cả hai bên.
26. Khi có bệnh nhân tử vong, điều dưỡng trưởng cần làm gì để hỗ trợ gia đình bệnh nhân?
A. Bỏ qua cảm xúc của gia đình.
B. Cung cấp sự hỗ trợ về mặt tinh thần và thông tin cần thiết.
C. Tránh tiếp xúc với gia đình.
D. Đổ lỗi cho bệnh tật.
27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng văn hóa an toàn trong bệnh viện?
A. Trừng phạt nghiêm khắc những người mắc lỗi.
B. Khuyến khích báo cáo các sự cố và học hỏi từ sai lầm.
C. Che giấu các sự cố để bảo vệ uy tín của bệnh viện.
D. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ các quy định.
28. Khi có sự bất đồng giữa điều dưỡng và bác sĩ về phương pháp điều trị, điều dưỡng trưởng nên làm gì?
A. Luôn luôn nghe theo ý kiến của bác sĩ.
B. Báo cáo sự việc lên cấp trên và cùng nhau tìm giải pháp tốt nhất cho bệnh nhân.
C. Cãi lại bác sĩ trước mặt bệnh nhân.
D. Không quan tâm đến ý kiến của bác sĩ.
29. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các khoa phòng khác?
A. Không cần thiết phải xây dựng mối quan hệ.
B. Tăng cường giao tiếp, hợp tác và chia sẻ thông tin.
C. Cạnh tranh với các khoa phòng khác.
D. Chỉ tập trung vào công việc của khoa mình.
30. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc đánh giá sự hài lòng của bệnh nhân?
A. Số lượng bệnh nhân đến khám.
B. Thu thập ý kiến phản hồi từ bệnh nhân.
C. Số lượng giường bệnh được sử dụng.
D. Số lượng nhân viên y tế.
31. Yếu tố nào quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa điều dưỡng viên và người bệnh?
A. Sự đồng cảm, tôn trọng và giao tiếp hiệu quả.
B. Thực hiện đầy đủ các y lệnh.
C. Luôn giữ khoảng cách chuyên nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào chăm sóc thể chất.
32. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để quản lý hiệu quả thời gian làm việc của điều dưỡng viên?
A. Giao việc không cần kế hoạch.
B. Xây dựng lịch trình làm việc hợp lý, phân công công việc rõ ràng và kiểm soát tiến độ.
C. Để điều dưỡng viên tự sắp xếp thời gian.
D. Không cần quan tâm đến thời gian làm việc.
33. Mục đích của việc lập kế hoạch chăm sóc người bệnh là gì?
A. Để đối phó với thanh tra.
B. Để điều dưỡng viên có việc làm.
C. Để đảm bảo chăm sóc toàn diện, liên tục và có hệ thống.
D. Để làm hài lòng bác sĩ.
34. Trong quản lý rủi ro, điều dưỡng trưởng cần ưu tiên vấn đề nào sau đây?
A. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
B. Đảm bảo an toàn cho người bệnh và nhân viên y tế.
C. Nâng cao hiệu quả sử dụng trang thiết bị.
D. Tăng số lượng bệnh nhân điều trị.
35. Điều dưỡng trưởng sử dụng công cụ nào để theo dõi và đánh giá hiệu quả công việc của điều dưỡng viên?
A. Sổ nhật ký cá nhân.
B. Phiếu đánh giá năng lực định kỳ.
C. Tin nhắn điện thoại.
D. Quan sát ngẫu nhiên.
36. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để đảm bảo an toàn truyền máu cho người bệnh?
A. Chỉ cần kiểm tra nhóm máu.
B. Thực hiện đúng quy trình truyền máu, kiểm tra kỹ thông tin người bệnh và đơn vị máu.
C. Không cần kiểm tra gì.
D. Phó mặc cho kỹ thuật viên.
37. Vai trò của điều dưỡng trưởng trong việc cải tiến chất lượng chăm sóc là gì?
A. Chỉ thực hiện theo chỉ đạo của bác sĩ.
B. Tham gia xây dựng, triển khai và đánh giá các hoạt động cải tiến chất lượng.
C. Không có vai trò gì.
D. Chỉ tập trung vào công tác hành chính.
38. Theo Thông tư 07/2011/TT-BYT, điều dưỡng viên có quyền gì trong quá trình hành nghề?
A. Tự ý kê đơn thuốc.
B. Thực hiện các kỹ thuật chăm sóc theo đúng phạm vi được phân công và quy định.
C. Từ chối thực hiện y lệnh của bác sĩ.
D. Thu thêm tiền của bệnh nhân.
39. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để đảm bảo tuân thủ các quy trình, phác đồ điều trị?
A. Chỉ cần phổ biến quy trình một lần.
B. Thường xuyên kiểm tra, giám sát và nhắc nhở.
C. Phó mặc cho điều dưỡng viên tự giác.
D. Chỉ kiểm tra khi có sự cố xảy ra.
40. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự hài lòng trong công việc của điều dưỡng viên?
A. Mức lương và các chế độ đãi ngộ.
B. Môi trường làm việc và cơ hội phát triển.
C. Sự công nhận và tôn trọng từ đồng nghiệp, cấp trên.
D. Số lượng bệnh nhân quá đông.
41. Mục tiêu của việc kiểm tra, giám sát công tác điều dưỡng là gì?
A. Để tìm lỗi và xử phạt.
B. Để đảm bảo chất lượng chăm sóc và an toàn cho người bệnh.
C. Để gây áp lực cho điều dưỡng viên.
D. Không có mục tiêu cụ thể.
42. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để ứng phó với tình huống cháy nổ trong bệnh viện?
A. Chỉ cần gọi cứu hỏa.
B. Xây dựng kế hoạch ứng phó, tổ chức diễn tập và hướng dẫn nhân viên.
C. Không cần chuẩn bị gì.
D. Chạy trốn.
43. Nguyên tắc nào quan trọng nhất trong quản lý nhân sự điều dưỡng để đảm bảo công bằng và hiệu quả?
A. Ưu tiên người có thâm niên công tác.
B. Đánh giá dựa trên cảm tính cá nhân.
C. Công khai, minh bạch và dựa trên năng lực.
D. Tập trung vào xử phạt hơn là khen thưởng.
44. Vai trò của điều dưỡng trưởng trong việc phòng ngừa sự cố bỏ quên dụng cụ trong người bệnh sau phẫu thuật là gì?
A. Không có vai trò gì.
B. Xây dựng quy trình kiểm đếm dụng cụ, kiểm tra trước và sau phẫu thuật.
C. Chỉ nhắc nhở phẫu thuật viên.
D. Phó mặc cho kỹ thuật viên.
45. Khi điều dưỡng viên bị stress do áp lực công việc, điều dưỡng trưởng cần làm gì?
A. Phớt lờ.
B. Lắng nghe, chia sẻ và hỗ trợ điều dưỡng viên giải tỏa căng thẳng.
C. Trách mắng.
D. Không quan tâm.
46. Khi người bệnh tử vong, điều dưỡng viên cần thực hiện quy trình nào?
A. Báo ngay cho nhà xác.
B. Thực hiện quy trình chăm sóc sau tử vong theo quy định của bệnh viện.
C. Không cần làm gì.
D. Tự ý xử lý.
47. Khi có sự cố y khoa xảy ra, điều dưỡng trưởng cần thực hiện báo cáo theo mẫu nào?
A. Báo cáo miệng.
B. Báo cáo theo mẫu quy định của bệnh viện và Bộ Y tế.
C. Báo cáo trên mạng xã hội.
D. Không cần báo cáo.
48. Điều dưỡng trưởng cần có kiến thức về vấn đề nào để đảm bảo an toàn cho người bệnh khi sử dụng thuốc?
A. Chỉ cần biết tên thuốc.
B. Tên thuốc, liều dùng, đường dùng, tác dụng phụ và tương tác thuốc.
C. Chỉ cần biết liều dùng.
D. Không cần kiến thức về thuốc.
49. Mục tiêu chính của việc kiểm soát nhiễm khuẩn trong bệnh viện là gì?
A. Giảm chi phí mua sắm vật tư y tế.
B. Tăng số lượng bệnh nhân điều trị.
C. Ngăn ngừa và giảm thiểu tối đa nguy cơ nhiễm khuẩn liên quan đến chăm sóc y tế.
D. Nâng cao uy tín của bệnh viện.
50. Điều dưỡng trưởng cần có kỹ năng nào để quản lý tài chính hiệu quả trong khoa?
A. Chỉ cần biết cộng trừ.
B. Lập kế hoạch, theo dõi chi tiêu và kiểm soát ngân sách.
C. Không cần kiến thức về tài chính.
D. Chi tiêu tùy ý.
51. Theo Luật khám bệnh, chữa bệnh, người bệnh có quyền gì liên quan đến thông tin bệnh tật?
A. Không có quyền gì.
B. Được cung cấp thông tin đầy đủ, trung thực về tình trạng bệnh, phương pháp điều trị và chi phí.
C. Chỉ được biết khi có người nhà yêu cầu.
D. Chỉ được biết khi bệnh nhẹ.
52. Khi nào điều dưỡng trưởng cần tổ chức họp giao ban?
A. Chỉ khi có vấn đề phát sinh.
B. Hàng ngày hoặc theo lịch trình định kỳ.
C. Khi có thời gian rảnh.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ cấp trên.
53. Khi người bệnh phàn nàn về chất lượng chăm sóc, điều dưỡng trưởng cần làm gì?
A. Bỏ qua phàn nàn.
B. Lắng nghe, xin lỗi và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và thỏa đáng.
C. Tranh cãi với người bệnh.
D. Đổ lỗi cho người khác.
54. Kỹ năng nào sau đây quan trọng nhất đối với điều dưỡng trưởng trong việc giải quyết xung đột giữa các điều dưỡng viên?
A. Áp đặt ý kiến cá nhân.
B. Lắng nghe, thấu hiểu và hòa giải.
C. Tránh né xung đột.
D. Bênh vực người có thâm niên cao hơn.
55. Vai trò nào sau đây KHÔNG thuộc về người điều dưỡng trưởng trong công tác quản lý?
A. Đánh giá và cải tiến chất lượng chăm sóc.
B. Xây dựng kế hoạch chăm sóc người bệnh.
C. Quản lý và phân công công việc cho điều dưỡng viên.
D. Thực hiện các thủ thuật điều dưỡng phức tạp.
56. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để tạo động lực làm việc cho điều dưỡng viên?
A. Giao việc khó và yêu cầu hoàn thành nhanh chóng.
B. Khen thưởng, ghi nhận thành tích và tạo cơ hội phát triển.
C. Chỉ tập trung vào phê bình.
D. Không cần quan tâm đến động lực của nhân viên.
57. Khi phát hiện sai sót trong quá trình chăm sóc, điều dưỡng trưởng cần xử lý như thế nào?
A. Che giấu sai sót để tránh ảnh hưởng đến uy tín.
B. Đổ lỗi cho người khác.
C. Báo cáo trung thực, phân tích nguyên nhân và tìm giải pháp khắc phục.
D. Chỉ nhắc nhở riêng điều dưỡng viên mắc lỗi.
58. Phương pháp nào sau đây giúp điều dưỡng trưởng đánh giá chính xác nhất nhu cầu đào tạo của điều dưỡng viên?
A. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân của điều dưỡng trưởng.
B. Quan sát ngẫu nhiên hoạt động hàng ngày.
C. Phỏng vấn, khảo sát và đánh giá năng lực thực tế.
D. Chỉ dựa vào ý kiến của trưởng khoa.
59. Để nâng cao năng lực cho điều dưỡng viên, điều dưỡng trưởng nên khuyến khích điều gì?
A. Chỉ làm theo kinh nghiệm.
B. Tham gia các khóa đào tạo, hội thảo khoa học và tự học.
C. Không cần học thêm.
D. Chỉ học khi có yêu cầu.
60. Khi sử dụng các thiết bị y tế, điều dưỡng viên cần tuân thủ điều gì?
A. Chỉ cần biết cách sử dụng cơ bản.
B. Tuân thủ đúng quy trình vận hành, bảo trì và kiểm tra định kỳ.
C. Sử dụng tùy ý theo kinh nghiệm cá nhân.
D. Không cần đọc hướng dẫn sử dụng.
61. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để nâng cao năng lực cho nhân viên?
A. Không cần đào tạo thêm.
B. Tạo cơ hội học tập và phát triển chuyên môn.
C. Chỉ yêu cầu làm việc theo kinh nghiệm.
D. Không khuyến khích tham gia các khóa đào tạo.
62. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện giao tiếp giữa điều dưỡng viên và người bệnh?
A. Sử dụng thuật ngữ y khoa phức tạp.
B. Lắng nghe tích cực và thấu hiểu.
C. Tránh tiếp xúc bằng mắt.
D. Nói nhanh và không giải thích.
63. Khi xảy ra sự cố y khoa, điều dưỡng viên cần làm gì đầu tiên?
A. Báo cáo ngay cho người quản lý.
B. Đảm bảo an toàn cho người bệnh và những người xung quanh.
C. Cố gắng che giấu sự cố.
D. Đổ lỗi cho người khác.
64. Khi người bệnh từ chối điều trị, điều dưỡng viên cần làm gì?
A. Ép buộc người bệnh phải điều trị.
B. Giải thích rõ ràng về lợi ích và nguy cơ của việc điều trị, tôn trọng quyết định của người bệnh.
C. Bỏ mặc người bệnh.
D. Tự ý quyết định phương pháp điều trị.
65. Điều gì quan trọng nhất khi giải quyết xung đột giữa các điều dưỡng viên?
A. Tránh can thiệp để họ tự giải quyết.
B. Lắng nghe tất cả các bên và tìm giải pháp công bằng.
C. Luôn đứng về phía người có kinh nghiệm hơn.
D. Áp đặt ý kiến của người quản lý.
66. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để khuyến khích tinh thần làm việc nhóm?
A. Tạo môi trường cạnh tranh giữa các thành viên.
B. Khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm.
C. Chỉ tập trung vào hiệu quả làm việc cá nhân.
D. Giữ khoảng cách với nhân viên.
67. Điều dưỡng viên cần làm gì để duy trì đạo đức nghề nghiệp?
A. Chỉ tuân thủ quy định khi bị giám sát.
B. Tuân thủ các quy tắc đạo đức, tôn trọng người bệnh và đồng nghiệp.
C. Không cần quan tâm đến quy tắc đạo đức.
D. Chỉ làm theo ý kiến cá nhân.
68. Điều dưỡng trưởng cần làm gì để quản lý thời gian hiệu quả?
A. Làm việc không ngừng nghỉ.
B. Lập kế hoạch và ưu tiên công việc.
C. Tránh giao việc cho người khác.
D. Hoàn thành mọi việc cùng một lúc.
69. Trong quản lý nhân sự điều dưỡng, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để giữ chân nhân viên?
A. Trả lương cao nhất.
B. Tạo môi trường làm việc tích cực và cơ hội phát triển.
C. Ít yêu cầu công việc.
D. Không cần đào tạo.
70. Theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023, điều dưỡng viên có những quyền hạn nào?
A. Quyền kê đơn thuốc và phẫu thuật.
B. Quyền được hành nghề theo đúng phạm vi chuyên môn và được pháp luật bảo vệ.
C. Quyền từ chối khám chữa bệnh cho bệnh nhân.
D. Quyền tự ý thay đổi phác đồ điều trị.
71. Theo Thông tư 31/2021/TT-BYT, quy định về hoạt động điều dưỡng, nội dung nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi hành nghề của điều dưỡng?
A. Thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng theo quy định.
B. Kê đơn thuốc điều trị bệnh.
C. Theo dõi và đánh giá tình trạng người bệnh.
D. Giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình.
72. Trong quản lý xung đột, phong cách nào sau đây thường mang lại kết quả tốt nhất?
A. Tránh né.
B. Thỏa hiệp.
C. Áp đặt.
D. Nhường nhịn.
73. Điều dưỡng viên cần làm gì để giảm thiểu nguy cơ sai sót trong quá trình sử dụng thuốc?
A. Không cần kiểm tra lại y lệnh.
B. Kiểm tra kỹ y lệnh, thuốc và liều lượng trước khi sử dụng.
C. Sử dụng thuốc theo kinh nghiệm cá nhân.
D. Không cần theo dõi tác dụng phụ của thuốc.
74. Yếu tố nào sau đây không thuộc về đánh giá năng lực của điều dưỡng viên?
A. Kỹ năng chuyên môn.
B. Khả năng giao tiếp.
C. Màu sắc yêu thích.
D. Tinh thần trách nhiệm.
75. Đâu là một trong những kỹ năng quan trọng của người điều dưỡng trưởng trong việc lãnh đạo?
A. Ra lệnh một cách độc đoán.
B. Truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên.
C. Tránh giao tiếp với nhân viên.
D. Chỉ tập trung vào công việc quản lý.
76. Mục tiêu của việc đánh giá sự hài lòng của người bệnh là gì?
A. Tăng số lượng bệnh nhân.
B. Cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của người bệnh.
C. Giảm chi phí điều trị.
D. Tăng lợi nhuận cho bệnh viện.
77. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc ủy quyền công việc cho điều dưỡng viên?
A. Mức lương của điều dưỡng viên.
B. Khả năng và kinh nghiệm của điều dưỡng viên.
C. Sở thích cá nhân của người quản lý.
D. Thời gian làm việc của điều dưỡng viên.
78. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý chất lượng trong điều dưỡng?
A. Giảm số lượng nhân viên để tiết kiệm chi phí.
B. Liên tục cải tiến quy trình và dịch vụ.
C. Tập trung vào việc đổ lỗi khi có sai sót.
D. Chỉ tuân thủ các quy định hiện hành.
79. Vai trò của người điều dưỡng trưởng trong việc quản lý rủi ro là gì?
A. Chỉ thực hiện các y lệnh của bác sĩ.
B. Xác định, đánh giá và giảm thiểu các rủi ro liên quan đến chăm sóc người bệnh.
C. Quản lý tài chính của khoa.
D. Tuyển dụng nhân viên mới.
80. Điều dưỡng viên cần làm gì để bảo vệ thông tin cá nhân của người bệnh?
A. Chia sẻ thông tin với đồng nghiệp.
B. Tuân thủ quy định về bảo mật thông tin và chỉ chia sẻ khi cần thiết.
C. Đăng tải thông tin lên mạng xã hội.
D. Không cần bảo mật thông tin.
81. Đâu là một trong những biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn bệnh viện hiệu quả nhất?
A. Sử dụng kháng sinh rộng rãi.
B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
C. Hạn chế tiếp xúc với người bệnh.
D. Không cần khử trùng dụng cụ y tế.
82. Khi điều dưỡng viên phát hiện sai sót trong y lệnh của bác sĩ, điều dưỡng viên cần làm gì?
A. Thực hiện y lệnh một cách âm thầm.
B. Trao đổi trực tiếp với bác sĩ để làm rõ y lệnh.
C. Báo cáo với người quản lý sau khi thực hiện y lệnh.
D. Tự ý sửa đổi y lệnh.
83. Khi có sự thay đổi trong quy trình chăm sóc, điều dưỡng trưởng cần làm gì?
A. Không cần thông báo cho nhân viên.
B. Thông báo rõ ràng và hướng dẫn nhân viên thực hiện theo quy trình mới.
C. Tự ý thực hiện quy trình mới.
D. Bỏ qua quy trình mới.
84. Mục tiêu chính của quản lý điều dưỡng là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động của bệnh viện.
B. Đảm bảo sự hài lòng của bác sĩ.
C. Cung cấp dịch vụ chăm sóc người bệnh chất lượng và an toàn.
D. Tăng số lượng bệnh nhân nhập viện.
85. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tin cậy với người bệnh?
A. Giữ khoảng cách chuyên nghiệp.
B. Thể hiện sự đồng cảm và tôn trọng.
C. Chỉ tập trung vào công việc chuyên môn.
D. Tránh chia sẻ thông tin cá nhân.
86. Mục tiêu của việc kiểm soát nhiễm khuẩn bệnh viện là gì?
A. Giảm chi phí điều trị.
B. Ngăn ngừa sự lây lan của nhiễm khuẩn cho người bệnh, nhân viên y tế và cộng đồng.
C. Tăng số lượng bệnh nhân nhập viện.
D. Giảm thời gian nằm viện của người bệnh.
87. Vai trò của điều dưỡng trong việc phòng ngừa tai biến cho người bệnh là gì?
A. Chỉ thực hiện y lệnh của bác sĩ.
B. Đánh giá nguy cơ, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và xử trí kịp thời khi có tai biến.
C. Không cần quan tâm đến tai biến.
D. Đổ lỗi cho người khác khi có tai biến.
88. Vai trò của điều dưỡng trong việc giáo dục sức khỏe cho người bệnh là gì?
A. Chỉ thực hiện các y lệnh của bác sĩ.
B. Cung cấp thông tin và hướng dẫn để người bệnh tự chăm sóc bản thân.
C. Quản lý hồ sơ bệnh án.
D. Thực hiện các thủ thuật y tế phức tạp.
89. Trong quản lý chất lượng, phương pháp PDCA (Plan-Do-Check-Act) được sử dụng để làm gì?
A. Đổ lỗi cho cá nhân khi có sai sót.
B. Liên tục cải tiến quy trình và dịch vụ.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng số lượng bệnh nhân.
90. Mục đích của việc lập kế hoạch chăm sóc người bệnh là gì?
A. Giảm thời gian làm việc của điều dưỡng viên.
B. Đảm bảo sự phối hợp và liên tục trong chăm sóc.
C. Tăng số lượng thuốc sử dụng.
D. Thực hiện các y lệnh một cách máy móc.
91. Điều dưỡng cần làm gì để bảo vệ quyền riêng tư của bệnh nhân?
A. Chia sẻ thông tin bệnh nhân với đồng nghiệp để cùng thảo luận.
B. Chỉ chia sẻ thông tin bệnh nhân với những người có liên quan trực tiếp đến việc chăm sóc và điều trị.
C. Công khai thông tin bệnh nhân để cảnh báo cho cộng đồng.
D. Sử dụng thông tin bệnh nhân cho mục đích nghiên cứu mà không có sự đồng ý của họ.
92. Điều nào sau đây là yếu tố quan trọng nhất trong giao tiếp hiệu quả giữa điều dưỡng và bệnh nhân?
A. Sử dụng thuật ngữ y khoa chuyên ngành.
B. Lắng nghe tích cực và thể hiện sự đồng cảm.
C. Nói nhanh và rõ ràng.
D. Đưa ra lời khuyên ngay lập tức.
93. Trong quản lý điều dưỡng, ‘phân loại bệnh nhân’ (patient classification) được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định mức độ giàu nghèo của bệnh nhân.
B. Để xác định nhu cầu chăm sóc của bệnh nhân và phân bổ nguồn lực phù hợp.
C. Để phân biệt bệnh nhân trong nước và bệnh nhân nước ngoài.
D. Để xác định bệnh nhân nào cần được điều trị trước.
94. Điều dưỡng cần làm gì khi phát hiện ra một sai sót trong hồ sơ bệnh án?
A. Xóa bỏ sai sót và viết lại thông tin chính xác.
B. Gạch bỏ sai sót bằng một đường, viết thông tin chính xác bên cạnh và ký tên.
C. Che giấu sai sót để tránh bị khiển trách.
D. Báo cáo sai sót cho đồng nghiệp và để họ tự sửa.
95. Điều dưỡng cần làm gì để quản lý căng thẳng (stress) hiệu quả trong công việc?
A. Uống rượu hoặc sử dụng chất kích thích để giải tỏa căng thẳng.
B. Tập thể dục, ngủ đủ giấc, thực hành các kỹ thuật thư giãn và tìm kiếm sự hỗ trợ từ đồng nghiệp, bạn bè, gia đình.
C. Tránh giao tiếp với mọi người để không bị làm phiền.
D. Làm việc nhiều hơn để quên đi căng thẳng.
96. Tại sao việc đánh giá sự hài lòng của bệnh nhân lại quan trọng trong quản lý điều dưỡng?
A. Để tăng doanh thu cho bệnh viện.
B. Để cải thiện chất lượng dịch vụ và đáp ứng nhu cầu của bệnh nhân.
C. Để làm hài lòng cấp trên.
D. Để quảng bá hình ảnh của bệnh viện.
97. Điều nào sau đây là mục tiêu chính của quản lý điều dưỡng?
A. Đảm bảo sự hài lòng của bác sĩ.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực để cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng và an toàn cho bệnh nhân.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động của bệnh viện.
D. Tăng số lượng bệnh nhân được điều trị.
98. Trong quản lý điều dưỡng, ‘kiểm kê’ (inventory) dùng để chỉ hoạt động nào?
A. Đánh giá trình độ chuyên môn của điều dưỡng.
B. Đếm và ghi chép số lượng vật tư, thiết bị y tế hiện có.
C. Lập danh sách bệnh nhân đang điều trị.
D. Kiểm tra vệ sinh an toàn trong bệnh viện.
99. Điều nào sau đây là một kỹ năng quan trọng để giải quyết xung đột trong môi trường làm việc điều dưỡng?
A. Tránh đối đầu trực tiếp.
B. Lắng nghe và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi.
C. Luôn bảo vệ quan điểm của mình.
D. Phớt lờ vấn đề và hy vọng nó tự giải quyết.
100. Điều dưỡng cần làm gì để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm chéo trong bệnh viện?
A. Chỉ rửa tay khi tay bẩn.
B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vệ sinh tay, sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân và khử khuẩn dụng cụ y tế.
C. Không cần đeo khẩu trang khi tiếp xúc với bệnh nhân.
D. Sử dụng lại găng tay đã qua sử dụng.
101. Trong quản lý rủi ro, điều gì là quan trọng nhất để ngăn ngừa sai sót y khoa?
A. Che giấu sai sót để tránh bị kỷ luật.
B. Báo cáo sai sót và phân tích nguyên nhân để cải thiện quy trình.
C. Đổ lỗi cho người khác khi xảy ra sai sót.
D. Phớt lờ các sai sót nhỏ.
102. Phương pháp nào sau đây giúp điều dưỡng quản lý thời gian hiệu quả?
A. Làm nhiều việc cùng một lúc để tiết kiệm thời gian.
B. Lập kế hoạch công việc và ưu tiên các nhiệm vụ quan trọng.
C. Tránh giao tiếp với đồng nghiệp để không bị gián đoạn.
D. Hoàn thành các công việc dễ trước, khó sau.
103. Tại sao việc tuân thủ các quy trình và chính sách của bệnh viện lại quan trọng trong quản lý điều dưỡng?
A. Để làm hài lòng cấp trên.
B. Để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân và tuân thủ các tiêu chuẩn pháp lý.
C. Để tránh phải suy nghĩ nhiều.
D. Để công việc trở nên nhàm chán hơn.
104. Yếu tố nào sau đây không thuộc về việc xây dựng một đội nhóm điều dưỡng hiệu quả?
A. Giao tiếp cởi mở và trung thực.
B. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
C. Cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.
D. Mục tiêu chung rõ ràng.
105. Điều dưỡng cần làm gì khi chứng kiến một đồng nghiệp có hành vi không chuyên nghiệp hoặc vi phạm đạo đức nghề nghiệp?
A. Phớt lờ hành vi đó để tránh gây rắc rối.
B. Báo cáo hành vi đó cho người có thẩm quyền trong bệnh viện.
C. Tự mình giải quyết vấn đề với đồng nghiệp đó.
D. Chia sẻ thông tin về hành vi đó với những đồng nghiệp khác.
106. Điều dưỡng cần làm gì khi bệnh nhân từ chối một phương pháp điều trị được chỉ định?
A. Ép buộc bệnh nhân phải tuân theo chỉ định.
B. Giải thích rõ ràng về lợi ích và rủi ro của phương pháp điều trị, đồng thời tôn trọng quyết định của bệnh nhân.
C. Báo cáo bệnh nhân cho bác sĩ và không can thiệp.
D. Tự ý thay đổi phương pháp điều trị khác.
107. Tại sao việc lập kế hoạch chăm sóc bệnh nhân cá nhân hóa lại quan trọng?
A. Để tiết kiệm thời gian cho điều dưỡng.
B. Để đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng bệnh nhân và cải thiện kết quả điều trị.
C. Để làm hài lòng bác sĩ điều trị.
D. Để giảm chi phí chăm sóc.
108. Tại sao việc cập nhật kiến thức chuyên môn liên tục lại quan trọng đối với điều dưỡng?
A. Để đối phó với những thay đổi trong ngành y tế và cung cấp dịch vụ chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.
B. Để được tăng lương.
C. Để tránh bị đồng nghiệp chê cười.
D. Để có thể làm việc ở nước ngoài.
109. Trong quản lý chất lượng, ‘cải tiến liên tục’ có nghĩa là gì?
A. Chỉ thay đổi khi có vấn đề xảy ra.
B. Liên tục tìm kiếm các cách để cải thiện quy trình và dịch vụ.
C. Chấp nhận hiện trạng và không thay đổi.
D. Chỉ cải tiến khi có yêu cầu từ cấp trên.
110. Điều dưỡng cần làm gì để hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đối phó với mất mát và đau buồn?
A. Tránh nói về cái chết để không làm họ buồn.
B. Lắng nghe, thể hiện sự đồng cảm và cung cấp thông tin, hỗ trợ tinh thần.
C. Khuyên họ nên quên đi nỗi buồn.
D. Chuyển bệnh nhân cho bác sĩ tâm lý ngay lập tức.
111. Điều nào sau đây là một ví dụ về ‘chăm sóc dựa trên bằng chứng’ (evidence-based practice) trong điều dưỡng?
A. Áp dụng các phương pháp chăm sóc truyền thống mà không cần xem xét hiệu quả.
B. Sử dụng các kết quả nghiên cứu khoa học để lựa chọn phương pháp chăm sóc tốt nhất cho bệnh nhân.
C. Làm theo lời khuyên của đồng nghiệp mà không cần tìm hiểu thêm.
D. Chỉ sử dụng các phương pháp chăm sóc đã được sử dụng trong bệnh viện từ lâu.
112. Vai trò của điều dưỡng trưởng trong việc lập kế hoạch nhân sự là gì?
A. Tuyển dụng và sa thải nhân viên.
B. Xác định nhu cầu nhân sự, phân công công việc và đánh giá hiệu quả làm việc.
C. Chỉ đạo nhân viên làm theo ý mình.
D. Tránh tham gia vào các vấn đề nhân sự.
113. Điều dưỡng cần làm gì để duy trì môi trường làm việc an toàn?
A. Chỉ tuân thủ các quy định an toàn khi có người kiểm tra.
B. Tuân thủ các quy định an toàn, báo cáo các nguy cơ tiềm ẩn và tham gia vào các hoạt động phòng ngừa.
C. Không quan tâm đến các vấn đề an toàn vì đó là trách nhiệm của người khác.
D. Tự ý thay đổi các quy trình an toàn để làm việc nhanh hơn.
114. Điều nào sau đây là một ví dụ về sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý điều dưỡng?
A. Sử dụng điện thoại để gọi điện cho bạn bè.
B. Sử dụng hệ thống hồ sơ bệnh án điện tử để quản lý thông tin bệnh nhân.
C. Xem phim trên máy tính.
D. Chơi game trên điện thoại.
115. Tại sao việc tham gia vào các hoạt động nghiên cứu khoa học lại quan trọng đối với điều dưỡng?
A. Để được thăng chức nhanh hơn.
B. Để nâng cao kiến thức chuyên môn và cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân dựa trên bằng chứng.
C. Để kiếm thêm thu nhập.
D. Để trở nên nổi tiếng trong ngành.
116. Trong quản lý điều dưỡng, ‘ủy quyền’ có nghĩa là gì?
A. Chuyển giao trách nhiệm thực hiện một nhiệm vụ cụ thể cho một cá nhân đủ năng lực.
B. Giao toàn bộ trách nhiệm quản lý cho một điều dưỡng khác.
C. Yêu cầu một điều dưỡng khác làm thay công việc của mình khi bận.
D. Cho phép điều dưỡng tự quyết định mọi việc.
117. Điều nào sau đây là một ví dụ về lãnh đạo chuyển đổi trong điều dưỡng?
A. Điều dưỡng trưởng ra lệnh cho nhân viên làm theo hướng dẫn.
B. Điều dưỡng trưởng truyền cảm hứng và động viên nhân viên đạt được mục tiêu chung.
C. Điều dưỡng trưởng chỉ tập trung vào việc duy trì trật tự.
D. Điều dưỡng trưởng tránh thay đổi để đảm bảo sự ổn định.
118. Trong quản lý điều dưỡng, ‘đánh giá đồng đẳng’ (peer review) được sử dụng để làm gì?
A. Để đánh giá trình độ học vấn của điều dưỡng.
B. Để đánh giá chất lượng công việc của điều dưỡng bởi các đồng nghiệp cùng trình độ.
C. Để đánh giá khả năng lãnh đạo của điều dưỡng trưởng.
D. Để đánh giá mức độ hài lòng của bệnh nhân đối với điều dưỡng.
119. Khi nào điều dưỡng cần sử dụng các biện pháp can thiệp để ngăn ngừa loét tì đè cho bệnh nhân?
A. Khi bệnh nhân than phiền về sự khó chịu.
B. Khi bệnh nhân có nguy cơ cao bị loét tì đè do bất động hoặc các yếu tố khác.
C. Khi da bệnh nhân bắt đầu có dấu hiệu đỏ.
D. Khi bệnh nhân đã bị loét tì đè.
120. Điều dưỡng cần làm gì khi phát hiện bệnh nhân có dấu hiệu bị ngược đãi hoặc bạo hành?
A. Phớt lờ vấn đề vì đó không phải là trách nhiệm của mình.
B. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan chức năng và người có thẩm quyền trong bệnh viện.
C. Tự mình điều tra vụ việc.
D. Chỉ can thiệp khi bệnh nhân yêu cầu.
121. Điều dưỡng viên cần có thái độ như thế nào đối với người bệnh thuộc các nền văn hóa khác nhau?
A. Áp đặt các giá trị văn hóa của mình lên người bệnh.
B. Tôn trọng sự khác biệt văn hóa và tìm hiểu các phong tục tập quán của người bệnh.
C. Tránh tiếp xúc với người bệnh thuộc các nền văn hóa khác nhau.
D. Chỉ cần tuân thủ các quy trình chuyên môn, không cần quan tâm đến văn hóa.
122. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực cho điều dưỡng viên?
A. Chế độ lương thưởng hấp dẫn.
B. Cơ hội thăng tiến rõ ràng.
C. Sự công nhận và tôn trọng từ đồng nghiệp và cấp trên.
D. Được tham gia các khóa đào tạo chuyên môn thường xuyên.
123. Trong quản lý thời gian, điều dưỡng viên nên sử dụng công cụ nào để lập kế hoạch và theo dõi công việc?
A. Sử dụng trí nhớ.
B. Sử dụng sổ tay, lịch làm việc hoặc phần mềm quản lý thời gian.
C. Chỉ cần làm theo yêu cầu của bác sĩ.
D. Không cần lập kế hoạch vì công việc luôn phát sinh bất ngờ.
124. Theo Thông tư 07/2011/TT-BYT, điều dưỡng viên có vai trò gì trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn?
A. Chỉ thực hiện các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn khi có yêu cầu của bác sĩ.
B. Chịu trách nhiệm chính trong việc phát hiện, báo cáo và thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn.
C. Chỉ cần tuân thủ các quy định về vệ sinh cá nhân.
D. Không có vai trò cụ thể trong công tác kiểm soát nhiễm khuẩn.
125. Điều dưỡng trưởng cần có kỹ năng nào sau đây để quản lý xung đột hiệu quả trong nhóm điều dưỡng?
A. Áp đặt ý kiến cá nhân để giải quyết nhanh chóng.
B. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp.
C. Tránh né các xung đột để duy trì hòa khí.
D. Báo cáo tất cả các xung đột lên cấp trên.
126. Trong quản lý hồ sơ điều dưỡng, thời gian lưu trữ tối thiểu đối với hồ sơ bệnh án nội trú là bao lâu theo quy định của Bộ Y tế?
A. 5 năm
B. 10 năm
C. 15 năm
D. 20 năm
127. Phương pháp nào sau đây giúp điều dưỡng viên giảm căng thẳng và ngăn ngừa burnout hiệu quả nhất?
A. Làm việc thêm giờ để kiếm thêm thu nhập.
B. Uống thuốc an thần khi cảm thấy căng thẳng.
C. Dành thời gian cho bản thân, thư giãn và tham gia các hoạt động yêu thích.
D. Tránh nói chuyện với đồng nghiệp về những khó khăn trong công việc.
128. Khi giao tiếp với người bệnh lớn tuổi, điều dưỡng viên cần lưu ý điều gì?
A. Nói nhanh và sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
B. Nói to để người bệnh dễ nghe.
C. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng và kiên nhẫn lắng nghe.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không làm người bệnh khó chịu.
129. Điều dưỡng viên có trách nhiệm gì trong việc bảo mật thông tin người bệnh?
A. Chỉ chia sẻ thông tin với đồng nghiệp trực tiếp chăm sóc người bệnh.
B. Bảo vệ thông tin người bệnh và chỉ tiết lộ khi có sự đồng ý của người bệnh hoặc theo yêu cầu của pháp luật.
C. Có thể chia sẻ thông tin với người thân của người bệnh nếu họ yêu cầu.
D. Không có trách nhiệm bảo mật thông tin.
130. Trong quản lý rủi ro, điều dưỡng trưởng cần làm gì khi phát hiện một nguy cơ tiềm ẩn ảnh hưởng đến an toàn người bệnh?
A. Bỏ qua nếu nguy cơ đó không nghiêm trọng.
B. Báo cáo ngay lập tức cho cấp trên và thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
C. Tự mình giải quyết mà không cần báo cáo.
D. Chờ đến khi sự cố xảy ra mới xử lý.
131. Khi nào điều dưỡng viên cần sử dụng phương tiện phòng hộ cá nhân (PPE)?
A. Chỉ khi tiếp xúc với người bệnh nhiễm bệnh truyền nhiễm.
B. Khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn.
C. Trong tất cả các hoạt động chăm sóc người bệnh có nguy cơ tiếp xúc với máu và dịch tiết.
D. Không cần sử dụng nếu cảm thấy không cần thiết.
132. Một trong những vai trò quan trọng của điều dưỡng trưởng trong việc quản lý nhân sự là gì?
A. Trực tiếp thực hiện tất cả các thủ thuật khó.
B. Tuyển dụng, đào tạo và đánh giá năng lực của điều dưỡng viên.
C. Quyết định việc tăng lương và khen thưởng cho điều dưỡng viên.
D. Quản lý toàn bộ tài chính của khoa.
133. Khi điều dưỡng viên phát hiện sai sót trong quá trình thực hiện y lệnh, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tự ý điều chỉnh y lệnh để khắc phục sai sót.
B. Báo cáo ngay lập tức cho bác sĩ điều trị để có hướng xử lý.
C. Giữ im lặng để tránh bị khiển trách.
D. Chờ đến khi bác sĩ hỏi mới báo cáo.
134. Trong việc quản lý vật tư tiêu hao, điều dưỡng viên cần chú ý điều gì?
A. Sử dụng tiết kiệm và tránh lãng phí.
B. Kiểm kê thường xuyên và đảm bảo đủ số lượng.
C. Bảo quản đúng quy định để tránh hư hỏng.
D. Tất cả các đáp án trên.
135. Khi phát hiện người bệnh có ý định tự tử, điều dưỡng viên cần làm gì đầu tiên?
A. Báo ngay cho người nhà người bệnh.
B. Báo cáo ngay lập tức cho bác sĩ và thực hiện các biện pháp đảm bảo an toàn cho người bệnh.
C. Cách ly người bệnh khỏi những người khác.
D. Chờ đợi xem người bệnh có thực hiện hành vi tự tử hay không.
136. Theo Luật Khám bệnh, chữa bệnh, người hành nghề điều dưỡng phải đáp ứng điều kiện nào?
A. Có bằng tốt nghiệp trung cấp điều dưỡng trở lên.
B. Có chứng chỉ hành nghề điều dưỡng.
C. Có sức khỏe tốt và không thuộc trường hợp bị cấm hành nghề.
D. Tất cả các đáp án trên.
137. Vai trò của điều dưỡng viên trong việc giáo dục sức khỏe cho người bệnh là gì?
A. Chỉ cung cấp thông tin khi người bệnh hỏi.
B. Giúp người bệnh hiểu rõ về tình trạng bệnh, phương pháp điều trị và cách tự chăm sóc.
C. Thay thế bác sĩ trong việc giải thích về bệnh tình.
D. Không có vai trò trong việc giáo dục sức khỏe.
138. Khi người bệnh từ chối điều trị, điều dưỡng viên cần làm gì?
A. Ép buộc người bệnh phải tuân thủ điều trị.
B. Tôn trọng quyết định của người bệnh và giải thích rõ hậu quả của việc từ chối điều trị.
C. Tự ý ngừng điều trị cho người bệnh.
D. Báo cáo ngay lập tức cho công an.
139. Trong quản lý chất lượng điều dưỡng, chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của việc phòng ngừa loét ép?
A. Tỷ lệ hài lòng của người bệnh.
B. Số lượng người bệnh bị loét ép mới.
C. Thời gian nằm viện trung bình của người bệnh.
D. Chi phí điều trị trung bình cho mỗi người bệnh.
140. Trong việc ghi chép hồ sơ bệnh án, điều dưỡng viên cần tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Ghi chép một cách ngắn gọn, không cần chi tiết.
B. Sử dụng các từ viết tắt tùy ý.
C. Ghi chép đầy đủ, chính xác, khách quan và kịp thời.
D. Chỉ ghi những thông tin quan trọng nhất.
141. Trong chăm sóc giảm nhẹ, mục tiêu chính của điều dưỡng viên là gì?
A. Kéo dài tuổi thọ của người bệnh bằng mọi giá.
B. Chữa khỏi bệnh cho người bệnh.
C. Giảm đau, nâng cao chất lượng cuộc sống và hỗ trợ tinh thần cho người bệnh và gia đình.
D. Chuẩn bị cho người bệnh ra viện.
142. Trong việc lập kế hoạch chăm sóc người bệnh, điều dưỡng viên cần ưu tiên yếu tố nào sau đây?
A. Sở thích cá nhân của điều dưỡng viên.
B. Nguồn lực hiện có của bệnh viện.
C. Nhu cầu và mong muốn của người bệnh.
D. Y lệnh của bác sĩ điều trị.
143. Điều dưỡng viên cần làm gì để nâng cao năng lực chuyên môn?
A. Tham gia các khóa đào tạo, hội nghị khoa học và tự học.
B. Chỉ cần làm tốt công việc hiện tại.
C. Học hỏi kinh nghiệm từ đồng nghiệp.
D. Không cần nâng cao năng lực nếu đã có chứng chỉ hành nghề.
144. Khi có sự cố y khoa xảy ra, điều dưỡng viên cần thực hiện báo cáo theo mẫu nào?
A. Báo cáo theo mẫu báo cáo sự cố y khoa của bệnh viện.
B. Báo cáo theo mẫu báo cáo tai nạn lao động.
C. Báo cáo theo mẫu báo cáo thống kê y tế.
D. Không cần báo cáo nếu sự cố không gây hậu quả nghiêm trọng.
145. Điều dưỡng viên có vai trò gì trong việc phòng ngừa tai biến do truyền dịch?
A. Chỉ cần thực hiện y lệnh của bác sĩ.
B. Theo dõi sát người bệnh trong quá trình truyền dịch và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
C. Không có vai trò cụ thể.
D. Chỉ cần đảm bảo tốc độ truyền dịch đúng y lệnh.
146. Khi nhận bàn giao ca, điều dưỡng viên cần kiểm tra những gì?
A. Tình trạng người bệnh, y lệnh và các vấn đề cần theo dõi.
B. Số lượng thuốc và vật tư còn lại.
C. Các sự cố bất thường xảy ra trong ca trước.
D. Tất cả các đáp án trên.
147. Khi sử dụng các thiết bị y tế, điều dưỡng viên cần tuân thủ nguyên tắc nào sau đây?
A. Sử dụng thiết bị theo kinh nghiệm cá nhân.
B. Chỉ cần đọc hướng dẫn sử dụng một lần duy nhất.
C. Kiểm tra thiết bị trước khi sử dụng và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
D. Không cần kiểm tra thiết bị nếu thấy bề ngoài vẫn còn mới.
148. Mục tiêu chính của việc phân cấp chăm sóc trong điều dưỡng là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động của bệnh viện.
B. Tăng cường sự hài lòng của người bệnh.
C. Đảm bảo tất cả người bệnh đều được chăm sóc như nhau.
D. Cung cấp dịch vụ chăm sóc phù hợp với nhu cầu của từng người bệnh.
149. Trong quản lý điều dưỡng, yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho người bệnh?
A. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và hướng dẫn.
B. Đảm bảo số lượng điều dưỡng viên luôn đủ.
C. Cung cấp đầy đủ trang thiết bị hiện đại.
D. Thường xuyên tổ chức các buổi đào tạo nâng cao kỹ năng.
150. Trong việc quản lý thuốc, điều dưỡng viên cần thực hiện mấy đúng?
A. 3 đúng
B. 5 đúng
C. 7 đúng
D. 9 đúng