Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
      • Về chúng tôi
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
      • Bản quyền & Khiếu nại
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm Đại học » 150+ câu hỏi trắc nghiệm nhập môn công nghệ thông tin online có đáp án

    Trắc nghiệm Đại học online

    150+ câu hỏi trắc nghiệm nhập môn công nghệ thông tin online có đáp án

    Ngày cập nhật: 24/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Bạn đã sẵn sàng bắt đầu với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm nhập môn công nghệ thông tin online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Hãy chọn một bộ câu hỏi bên dưới để bắt đầu ngay. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm nào cho phép một lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp cha, thúc đẩy tái sử dụng mã và tạo ra các mối quan hệ ‘is-a’?

    A. Trừu tượng hóa (Abstraction)
    B. Đóng gói (Encapsulation)
    C. Đa hình (Polymorphism)
    D. Kế thừa (Inheritance)

    2. Khi bạn tải xuống một tệp tin từ internet, tệp tin đó thường được lưu trữ tạm thời ở đâu trước khi bạn quyết định lưu trữ lâu dài?

    A. RAM (Random Access Memory)
    B. ROM (Read-Only Memory)
    C. Bộ nhớ cache của CPU.
    D. Thư mục Tải xuống (Downloads folder) trên ổ cứng.

    3. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database) lưu trữ dữ liệu dưới dạng nào?

    A. Các cặp khóa-giá trị (key-value pairs)
    B. Các tài liệu dạng JSON hoặc XML (document-based)
    C. Các bảng (tables) với các hàng (rows) và cột (columns) được định nghĩa rõ ràng.
    D. Đồ thị với các nút (nodes) và cạnh (edges).

    4. Trong kiến trúc máy tính, ‘RAM’ (Random Access Memory) là loại bộ nhớ gì và đặc điểm chính của nó là gì?

    A. Bộ nhớ chỉ đọc, lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
    B. Bộ nhớ tạm thời, mất dữ liệu khi nguồn điện bị ngắt (volatile).
    C. Bộ nhớ có tốc độ truy xuất chậm nhất.
    D. Bộ nhớ chỉ dùng để lưu trữ hệ điều hành.

    5. Khi một máy tính khởi động, chương trình đầu tiên được thực thi từ bộ nhớ ROM (Read-Only Memory) để kiểm tra phần cứng và tải hệ điều hành là gì?

    A. Hệ điều hành (Operating System)
    B. BIOS/UEFI (Basic Input/Output System / Unified Extensible Firmware Interface)
    C. Trình duyệt web (Web Browser)
    D. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver)

    6. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP (Internet Protocol address) có vai trò gì?

    A. Định danh duy nhất cho một thiết bị trong mạng cục bộ (LAN).
    B. Xác định địa chỉ MAC của card mạng.
    C. Cung cấp một địa chỉ logic để các thiết bị có thể giao tiếp với nhau qua mạng.
    D. Mã hóa dữ liệu truyền đi giữa các thiết bị.

    7. Trong lập trình, một ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để làm gì?

    A. Để định nghĩa một hàm hoặc một phương thức.
    B. Để kiểm tra một điều kiện và chỉ thực thi một khối mã nếu điều kiện đó đúng.
    C. Để thực thi lặp đi lặp lại một khối mã nhiều lần, dựa trên một điều kiện hoặc số lần xác định.
    D. Để lưu trữ một tập hợp các giá trị có cùng kiểu dữ liệu.

    8. Một hệ điều hành hiện đại thường có những thành phần cốt lõi nào?

    A. Trình duyệt web, trình soạn thảo văn bản, và máy tính cá nhân.
    B. Kernel, quản lý tiến trình, quản lý bộ nhớ, hệ thống tệp tin và giao diện người dùng.
    C. Phần cứng, phần mềm ứng dụng, và mạng internet.
    D. Cơ sở dữ liệu, ngôn ngữ lập trình, và máy chủ.

    9. Khi phát triển phần mềm, quy trình nào tập trung vào việc thu thập yêu cầu chi tiết từ khách hàng, thiết kế, triển khai, kiểm thử và bảo trì một cách tuần tự, tuyến tính?

    A. Agile Development
    B. Scrum Framework
    C. Waterfall Model
    D. DevOps

    10. Trong kiến trúc mạng máy tính, giao thức nào chịu trách nhiệm chính trong việc truyền dữ liệu tin cậy giữa các ứng dụng trên các máy tính khác nhau, đảm bảo tính toàn vẹn và thứ tự của dữ liệu?

    A. Giao thức UDP (User Datagram Protocol)
    B. Giao thức TCP (Transmission Control Protocol)
    C. Giao thức IP (Internet Protocol)
    D. Giao thức HTTP (Hypertext Transfer Protocol)

    11. Trong các loại lỗi phần mềm, ‘bug’ là thuật ngữ chỉ điều gì?

    A. Một tính năng mới được thêm vào phần mềm.
    B. Một lỗi hoặc sai sót trong mã nguồn hoặc thiết kế dẫn đến hành vi không mong muốn của chương trình.
    C. Một chương trình độc hại được cài đặt trên máy tính.
    D. Một bản cập nhật để cải thiện hiệu suất.

    12. Khái niệm ‘bit’ trong công nghệ thông tin đại diện cho đơn vị thông tin nhỏ nhất, có thể nhận một trong hai giá trị. Hai giá trị đó là gì?

    A. Chữ cái và số.
    B. Mã ASCII và Unicode.
    C. 0 và 1.
    D. True và False.

    13. Phần mềm mã nguồn mở (Open-source software) có đặc điểm chính nào sau đây?

    A. Chỉ có thể sử dụng bởi một tổ chức duy nhất và không được phép sửa đổi.
    B. Mã nguồn được công khai và người dùng có quyền xem, sửa đổi, và phân phối lại theo các điều khoản của giấy phép.
    C. Luôn miễn phí hoàn toàn, không có bất kỳ chi phí nào liên quan.
    D. Yêu cầu người dùng phải trả phí bản quyền hàng năm để sử dụng.

    14. Trong thiết kế giao diện người dùng (UI Design), nguyên tắc ‘Consistency’ (Tính nhất quán) đề cập đến điều gì?

    A. Sử dụng nhiều màu sắc và font chữ khác nhau để làm nổi bật nội dung.
    B. Đảm bảo các yếu tố giao diện, hành vi và bố cục được giữ nguyên trên các màn hình và chức năng khác nhau của ứng dụng.
    C. Tạo ra các biểu tượng độc đáo và khác biệt cho mỗi chức năng.
    D. Yêu cầu người dùng phải học cách sử dụng mới cho mỗi tính năng.

    15. Khi nói về ‘Big Data’, các đặc điểm ‘3Vs’ (Volume, Velocity, Variety) mô tả điều gì?

    A. Các loại công cụ phân tích dữ liệu khác nhau.
    B. Các thách thức chính trong việc xử lý và phân tích lượng lớn dữ liệu phức tạp.
    C. Các cấp độ bảo mật dữ liệu.
    D. Các phương pháp thu thập dữ liệu từ mạng xã hội.

    16. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘Bandwidth’ (Băng thông) thường đề cập đến điều gì?

    A. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
    B. Khả năng tối đa để truyền dữ liệu qua một đường truyền mạng trong một khoảng thời gian nhất định.
    C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
    D. Độ trễ (latency) của gói tin khi di chuyển.

    17. Hệ thống số thập lục phân (Hexadecimal) sử dụng bao nhiêu ký tự để biểu diễn các giá trị?

    A. 8 ký tự (0-7).
    B. 10 ký tự (0-9).
    C. 16 ký tự (0-9 và A-F).
    D. 2 ký tự (0 và 1).

    18. Trong lĩnh vực an ninh mạng, một cuộc tấn công ‘phishing’ nhằm mục đích gì?

    A. Vô hiệu hóa hệ thống máy chủ bằng cách gửi một lượng lớn yêu cầu truy cập.
    B. Lợi dụng lỗ hổng phần mềm để chiếm quyền kiểm soát hệ thống.
    C. Lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu, hoặc thông tin thẻ tín dụng.
    D. Mã hóa dữ liệu của người dùng và đòi tiền chuộc.

    19. Một hệ thống máy tính bao gồm các thành phần chính nào?

    A. Chỉ phần cứng (hardware) và phần mềm (software).
    B. Phần cứng (hardware), phần mềm (software), và dữ liệu (data).
    C. Phần cứng (hardware), phần mềm (software), dữ liệu (data), và mạng (network).
    D. Phần cứng (hardware), phần mềm (software), người dùng (user), và quy trình (process).

    20. Một thuật toán tìm kiếm tuyến tính (linear search) có độ phức tạp thời gian là bao nhiêu trong trường hợp xấu nhất khi tìm kiếm một phần tử trong một mảng chưa sắp xếp có n phần tử?

    A. O(log n)
    B. O(n)
    C. O(n^2)
    D. O(1)

    21. Một tệp tin có phần mở rộng ‘.zip’ hoặc ‘.rar’ thường được sử dụng cho mục đích gì?

    A. Lưu trữ dữ liệu đa phương tiện như ảnh và video.
    B. Nén và đóng gói nhiều tệp tin hoặc thư mục thành một tệp tin duy nhất.
    C. Chạy các ứng dụng hoặc chương trình.
    D. Tạo các tài liệu văn bản có định dạng phức tạp.

    22. Một thuật toán sắp xếp nào sau đây thường có độ phức tạp thời gian trung bình là O(n log n), hiệu quả hơn sắp xếp nổi bọt (bubble sort) cho tập dữ liệu lớn?

    A. Selection Sort
    B. Insertion Sort
    C. Merge Sort
    D. Bubble Sort

    23. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để tạo ra các trang web động, xử lý logic phía máy chủ và tương tác với cơ sở dữ liệu?

    A. HTML (Hypertext Markup Language)
    B. CSS (Cascading Style Sheets)
    C. JavaScript (Client-side)
    D. PHP (Hypertext Preprocessor)

    24. Khi nói về cấu trúc dữ liệu, một danh sách liên kết (linked list) khác với một mảng (array) ở điểm nào cơ bản nhất về cách lưu trữ và truy cập phần tử?

    A. Mảng lưu trữ các phần tử trên các địa chỉ bộ nhớ liên tiếp, còn danh sách liên kết lưu trữ các phần tử ở các địa chỉ bộ nhớ tùy ý và có con trỏ liên kết.
    B. Danh sách liên kết có kích thước cố định, còn mảng có kích thước động.
    C. Mảng cho phép truy cập ngẫu nhiên O(1), còn danh sách liên kết chỉ cho phép truy cập tuần tự O(n).
    D. Danh sách liên kết yêu cầu bộ nhớ nhiều hơn mảng để lưu trữ cùng số lượng phần tử.

    25. Một thuật toán đệ quy (recursive algorithm) là gì?

    A. Một thuật toán sử dụng nhiều vòng lặp lồng nhau.
    B. Một thuật toán tự gọi lại chính nó để giải quyết các trường hợp con của bài toán.
    C. Một thuật toán chỉ hoạt động với các số nguyên dương.
    D. Một thuật toán yêu cầu nhiều bộ nhớ hơn thuật toán lặp.

    26. Trong lĩnh vực phát triển web, ‘API’ (Application Programming Interface) là gì?

    A. Một chương trình viết bằng ngôn ngữ Assembly.
    B. Một bộ quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
    C. Một phương pháp nén dữ liệu hiệu quả.
    D. Một giao thức truyền thông chỉ dùng cho các thiết bị di động.

    27. Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI) tập trung vào việc phát triển các hệ thống có khả năng gì?

    A. Chỉ thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
    B. Mô phỏng các khả năng nhận thức của con người như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
    C. Tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất công nghiệp.
    D. Chỉ quản lý và lưu trữ lượng lớn dữ liệu.

    28. Một hệ điều hành cung cấp cơ chế cho phép nhiều chương trình hoạt động đồng thời và chia sẻ tài nguyên hệ thống. Khái niệm này trong lĩnh vực hệ điều hành được gọi là gì?

    A. Đa nhiệm (Multitasking)
    B. Đa xử lý (Multiprocessing)
    C. Đa người dùng (Multi-user)
    D. Thời gian thực (Real-time)

    29. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘SQL’ là viết tắt của gì và chức năng chính của nó là gì?

    A. Simple Query Language – Dùng để tạo giao diện người dùng.
    B. Structured Query Language – Dùng để quản lý và truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
    C. System Quality Language – Dùng để kiểm tra chất lượng phần mềm.
    D. Sequential Query Language – Dùng để xử lý các truy vấn tuần tự.

    30. Trong điện toán đám mây (cloud computing), mô hình dịch vụ nào cung cấp cho người dùng quyền truy cập vào các ứng dụng được triển khai trên cơ sở hạ tầng của nhà cung cấp dịch vụ, thông qua mạng internet?

    A. IaaS (Infrastructure as a Service)
    B. PaaS (Platform as a Service)
    C. SaaS (Software as a Service)
    D. FaaS (Function as a Service)

    31. Khái niệm ‘virtualization’ (ảo hóa) trong công nghệ thông tin đề cập đến việc tạo ra?

    A. Các thiết bị phần cứng mới.
    B. Bản sao vật lý của một hệ thống máy tính.
    C. Các phiên bản ảo của tài nguyên tính toán như máy chủ, hệ điều hành, thiết bị lưu trữ.
    D. Các tệp tin được mã hóa.

    32. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm ứng dụng’ (application software)?

    A. Hệ điều hành Linux
    B. Trình điều khiển card đồ họa
    C. Trình soạn thảo văn bản (ví dụ: Microsoft Word)
    D. Trình quản lý bộ nhớ

    33. Đâu là một ví dụ về ‘Giao thức mạng’ (network protocol)?

    A. Microsoft Word
    B. TCP/IP
    C. Windows Explorer
    D. CPU

    34. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘tường lửa’ (firewall) trong mạng máy tính?

    A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
    B. Lưu trữ các tệp tin tạm thời.
    C. Kiểm soát và giám sát lưu lượng mạng, ngăn chặn truy cập trái phép.
    D. Tự động cập nhật phần mềm.

    35. Trong ngữ cảnh phát triển phần mềm, ‘debugging’ là quá trình gì?

    A. Viết mã nguồn mới cho ứng dụng.
    B. Thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt.
    C. Tìm kiếm, xác định và sửa lỗi (bug) trong mã nguồn phần mềm.
    D. Tài liệu hóa quy trình phát triển.

    36. Khái niệm ‘Ngôn ngữ lập trình bậc cao’ (high-level programming language) có đặc điểm gì so với ngôn ngữ máy?

    A. Gần với ngôn ngữ máy (mã nhị phân) hơn.
    B. Dễ đọc, dễ viết và gần gũi với ngôn ngữ tự nhiên của con người.
    C. Chỉ có thể chạy trên một loại phần cứng duy nhất.
    D. Cần ít bộ nhớ hơn.

    37. Trong lập trình, ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để làm gì?

    A. Chỉ thực hiện một hành động một lần.
    B. Lặp đi lặp lại một khối mã lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện nhất định.
    C. Định nghĩa một hàm mới.
    D. Khởi tạo một biến.

    38. Trong mạng máy tính, thuật ngữ ‘IP address’ (Địa chỉ IP) được sử dụng để làm gì?

    A. Định danh duy nhất cho một thiết bị trong mạng để truyền dữ liệu.
    B. Xác định tốc độ kết nối mạng.
    C. Mã hóa dữ liệu để bảo mật.
    D. Kiểm tra lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.

    39. Trong lập trình, một ‘biến’ (variable) được sử dụng để làm gì?

    A. Lưu trữ một chuỗi các lệnh.
    B. Định nghĩa một hàm hoặc phương thức.
    C. Chứa một giá trị có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình.
    D. Khởi tạo kết nối mạng.

    40. Đâu là chức năng chính của ‘bộ nhớ đệm’ (cache memory) trong CPU?

    A. Lưu trữ vĩnh viễn hệ điều hành.
    B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu thường xuyên được sử dụng bằng cách lưu trữ chúng gần CPU hơn.
    C. Kết nối máy tính với mạng internet.
    D. Làm mát bộ xử lý.

    41. Trong khoa học dữ liệu, ‘Big Data’ đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm gì?

    A. Chỉ các tập dữ liệu nhỏ, dễ quản lý.
    B. Các tập dữ liệu có khối lượng, tốc độ và sự đa dạng lớn, đòi hỏi các công cụ xử lý chuyên biệt.
    C. Chỉ dữ liệu văn bản.
    D. Dữ liệu chỉ được thu thập từ một nguồn duy nhất.

    42. Khái niệm ‘phần mềm độc hại’ (malware) bao gồm những loại nào?

    A. Chỉ virus máy tính.
    B. Virus, trojan, ransomware, spyware và các phần mềm gây hại khác.
    C. Chỉ các chương trình diệt virus.
    D. Chỉ các công cụ quản lý mạng.

    43. Khái niệm ‘trí tuệ nhân tạo’ (Artificial Intelligence – AI) liên quan đến việc?

    A. Chỉ tạo ra các robot vật lý.
    B. Phát triển các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí thông minh của con người, như học hỏi, giải quyết vấn đề.
    C. Tăng cường hiệu suất hoạt động của mạng internet.
    D. Tạo ra các định dạng tệp tin mới.

    44. Trong mạng máy tính, vai trò của ‘router’ là gì?

    A. Lưu trữ dữ liệu của người dùng.
    B. Phát sóng tín hiệu Wi-Fi.
    C. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau, định tuyến đường đi hiệu quả nhất.
    D. Chỉ cho phép một thiết bị kết nối mạng.

    45. Khái niệm ‘phần mềm nguồn mở’ (open-source software) đề cập đến loại phần mềm nào?

    A. Phần mềm chỉ có thể sử dụng bởi một người dùng duy nhất.
    B. Phần mềm có mã nguồn có thể được xem, sửa đổi và phân phối tự do.
    C. Phần mềm được phát triển và sở hữu bởi một công ty duy nhất.
    D. Phần mềm yêu cầu giấy phép sử dụng đắt tiền.

    46. Thuật ngữ ‘dữ liệu’ (data) trong công nghệ thông tin đề cập đến điều gì?

    A. Chỉ các thiết bị phần cứng của máy tính.
    B. Các thông tin, sự kiện, số liệu hoặc ký hiệu được biểu diễn dưới dạng số hoặc ký tự có thể xử lý được.
    C. Chỉ các chương trình phần mềm.
    D. Các kết nối mạng giữa các máy tính.

    47. Đâu là một ví dụ về ‘lưu trữ thứ cấp’ (secondary storage) trong máy tính?

    A. Bộ nhớ cache
    B. Thanh ghi (Register)
    C. Ổ cứng (Hard Disk Drive – HDD) hoặc ổ SSD
    D. Bộ nhớ RAM

    48. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò cơ bản nhất là gì trong một máy tính?

    A. Tạo ra các ứng dụng văn phòng như Word, Excel.
    B. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho phần mềm ứng dụng hoạt động.
    C. Kết nối máy tính với internet.
    D. Bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại.

    49. Trong lĩnh vực mạng, ‘HTTPS’ là viết tắt của gì và nó cung cấp tính năng gì quan trọng cho người dùng web?

    A. Hyper Transfer Text Protocol Secure; đảm bảo tốc độ tải trang.
    B. High-Level Text Transfer Protocol; mã hóa dữ liệu.
    C. Hypertext Transfer Protocol Secure; mã hóa và xác thực kết nối giữa trình duyệt và máy chủ.
    D. Hyper Text Transfer Protocol Standard; đảm bảo tính nhất quán dữ liệu.

    50. Khi nói về ‘an ninh mạng’ (cybersecurity), mục tiêu chính là gì?

    A. Tăng tốc độ xử lý của máy tính.
    B. Bảo vệ hệ thống máy tính, mạng và dữ liệu khỏi các truy cập trái phép, tấn công và thiệt hại.
    C. Cải thiện giao diện người dùng của phần mềm.
    D. Giảm chi phí sản xuất phần cứng.

    51. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ‘SQL’ là viết tắt của gì và chức năng chính của nó là gì?

    A. Structured Query Language; dùng để tạo giao diện người dùng.
    B. Systematic Quality Language; dùng để kiểm tra chất lượng phần mềm.
    C. Structured Query Language; dùng để quản lý và truy vấn dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.
    D. Standard Query Language; dùng để tìm kiếm thông tin trên web.

    52. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm hệ thống’ (system software)?

    A. Microsoft Word
    B. Google Chrome
    C. Hệ điều hành Windows
    D. Adobe Photoshop

    53. Khái niệm ‘blockchain’ thường được liên kết với công nghệ nào?

    A. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu truyền thống.
    B. Tiền điện tử (cryptocurrency) và các ứng dụng phi tập trung.
    C. Phần mềm soạn thảo văn bản.
    D. Hệ điều hành di động.

    54. Đâu là một ví dụ về ‘thiết bị ngoại vi’ (peripheral device) của máy tính?

    A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
    B. Bo mạch chủ (Motherboard)
    C. Bàn phím (Keyboard)
    D. Bộ nhớ RAM

    55. Đâu là đặc điểm chính của ‘lưu trữ đám mây’ (cloud storage) mà người dùng hưởng lợi?

    A. Yêu cầu người dùng cài đặt phần cứng lưu trữ chuyên dụng tại nhà.
    B. Chỉ cho phép truy cập dữ liệu từ một thiết bị duy nhất.
    C. Cung cấp khả năng truy cập dữ liệu từ bất kỳ đâu có kết nối internet và thường có khả năng mở rộng.
    D. Dữ liệu được lưu trữ cục bộ trên ổ cứng cá nhân.

    56. Trong một hệ thống máy tính, thành phần nào chịu trách nhiệm thực thi các lệnh của chương trình và thực hiện các phép tính số học, logic?

    A. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
    B. Bộ điều khiển ổ đĩa
    C. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
    D. Card đồ họa (GPU)

    57. Khái niệm ‘thuật toán’ (algorithm) trong khoa học máy tính là gì?

    A. Một thiết bị phần cứng mới.
    B. Một chương trình máy tính tự động hoạt động.
    C. Một tập hợp các bước hoặc quy tắc được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ.
    D. Một loại virus máy tính nguy hiểm.

    58. Khái niệm ‘phân tích dữ liệu’ (data analytics) tập trung vào việc gì?

    A. Viết mã nguồn cho ứng dụng.
    B. Xử lý lỗi phần cứng.
    C. Khám phá, diễn giải và truyền đạt các mẫu có ý nghĩa trong dữ liệu để đưa ra quyết định.
    D. Thiết kế giao diện người dùng.

    59. Trong lĩnh vực phát triển web, ‘HTML’ là viết tắt của gì và vai trò chính của nó là gì?

    A. Hyper Text Markup Language; dùng để tạo phong cách và giao diện.
    B. High-Level Text Management Language; dùng để quản lý dữ liệu.
    C. Hyper Text Markup Language; dùng để cấu trúc nội dung và bố cục của trang web.
    D. Hyper Transfer Markup Language; dùng để truyền tải dữ liệu.

    60. Khái niệm ‘Internet of Things’ (IoT) mô tả sự kết nối của những đối tượng nào?

    A. Chỉ các máy chủ và máy tính cá nhân.
    B. Các thiết bị vật lý hàng ngày được trang bị cảm biến, phần mềm và công nghệ kết nối mạng.
    C. Các trang web và ứng dụng trực tuyến.
    D. Các mạng lưới viễn thông.

    61. Đâu là một ví dụ về phần mềm ứng dụng (Application Software)?

    A. BIOS (Basic Input/Output System)
    B. Trình điều khiển thiết bị (Device Driver)
    C. Microsoft Excel
    D. Trình biên dịch (Compiler)

    62. Trong cơ sở dữ liệu, ‘SQL’ là viết tắt của gì và dùng để làm gì?

    A. Simple Query Language; dùng để viết mã ứng dụng web.
    B. Structured Query Language; dùng để quản lý và truy vấn dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ.
    C. Systematic Query Language; dùng để mã hóa dữ liệu.
    D. Sequential Query Language; dùng để tạo giao diện người dùng.

    63. Đâu là một ví dụ về phần mềm hệ thống (System Software)?

    A. Microsoft Word
    B. Adobe Photoshop
    C. Google Chrome
    D. Windows 11

    64. Khi nói về ‘Software Development Life Cycle’ (SDLC), giai đoạn ‘Testing’ có mục đích chính là gì?

    A. Xác định yêu cầu của người dùng.
    B. Thiết kế kiến trúc hệ thống.
    C. Kiểm tra và xác minh phần mềm để đảm bảo chất lượng và phát hiện lỗi.
    D. Triển khai phần mềm vào môi trường sản xuất.

    65. Một hệ thống máy tính xử lý thông tin theo trình tự nào?

    A. Xuất (Output) -> Xử lý (Processing) -> Nhập (Input).
    B. Nhập (Input) -> Xử lý (Processing) -> Xuất (Output).
    C. Xử lý (Processing) -> Nhập (Input) -> Xuất (Output).
    D. Nhập (Input) -> Xuất (Output) -> Xử lý (Processing).

    66. Trong lĩnh vực truyền thông mạng, ‘Bandwidth’ (Băng thông) là gì?

    A. Khoảng cách tối đa mà tín hiệu có thể truyền đi.
    B. Tốc độ tối đa mà dữ liệu có thể được truyền qua một kết nối mạng trong một khoảng thời gian nhất định.
    C. Số lượng thiết bị có thể kết nối vào mạng.
    D. Độ trễ của tín hiệu.

    67. Trong mô hình OSI (Open Systems Interconnection), lớp nào chịu trách nhiệm định tuyến các gói dữ liệu qua các mạng khác nhau?

    A. Transport Layer (Lớp Vận chuyển)
    B. Network Layer (Lớp Mạng)
    C. Data Link Layer (Lớp Liên kết Dữ liệu)
    D. Presentation Layer (Lớp Trình bày)

    68. Khi nói về ‘DevOps’, sự kết hợp giữa ‘Development’ và ‘Operations’ nhằm mục đích gì?

    A. Chỉ tập trung vào việc phát triển phần mềm.
    B. Tăng cường sự hợp tác và giao tiếp giữa đội ngũ phát triển phần mềm và đội ngũ vận hành hệ thống để cải thiện tốc độ và chất lượng triển khai.
    C. Chỉ tập trung vào việc quản lý cơ sở hạ tầng.
    D. Giảm thiểu việc sử dụng tự động hóa.

    69. Nguyên tắc ‘DRY’ (Don’t Repeat Yourself) trong lập trình khuyến khích điều gì?

    A. Viết nhiều mã nguồn trùng lặp để dễ đọc.
    B. Tối ưu hóa hiệu suất bằng cách chạy nhiều tác vụ song song.
    C. Tránh viết lại cùng một logic hoặc dữ liệu nhiều lần, thay vào đó sử dụng các hàm, lớp hoặc biến chung.
    D. Chỉ tập trung vào việc viết mã mới mà không xem xét mã đã có.

    70. Trong phát triển web, sự khác biệt chính giữa HTTP và HTTPS là gì?

    A. HTTP là giao thức cho dữ liệu văn bản, HTTPS cho dữ liệu hình ảnh.
    B. HTTPS mã hóa dữ liệu truyền tải, còn HTTP thì không.
    C. HTTP chỉ dùng cho mạng nội bộ, HTTPS dùng cho internet.
    D. HTTPS chậm hơn HTTP đáng kể.

    71. Trong phát triển phần mềm, ‘IDE’ (Integrated Development Environment) cung cấp những công cụ gì cho lập trình viên?

    A. Chỉ trình duyệt web và trình soạn thảo văn bản.
    B. Trình soạn thảo mã nguồn, trình biên dịch/thông dịch, trình gỡ lỗi và các công cụ hỗ trợ khác trong một giao diện duy nhất.
    C. Chỉ công cụ để thiết kế giao diện đồ họa.
    D. Phần mềm quản lý dự án.

    72. Khái niệm ‘Blockchain’ thường gắn liền với công nghệ nào?

    A. Trí tuệ nhân tạo
    B. Internet vạn vật (IoT)
    C. Tiền mã hóa (Cryptocurrency) và sổ cái phân tán
    D. Thực tế ảo (VR)

    73. Khái niệm ‘AI’ (Artificial Intelligence) đề cập đến khả năng của máy móc trong việc:

    A. Chỉ thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.
    B. Mô phỏng các chức năng nhận thức của con người như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
    C. Chỉ lưu trữ và truy xuất thông tin.
    D. Vận hành hoàn toàn độc lập mà không cần dữ liệu đầu vào.

    74. Khi nói về ‘Cybersecurity’, thuật ngữ ‘Phishing’ đề cập đến hành vi gì?

    A. Cài đặt phần mềm độc hại từ nguồn không tin cậy.
    B. Lừa đảo người dùng để tiết lộ thông tin nhạy cảm (như tên đăng nhập, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng) bằng cách giả mạo thành các thực thể đáng tin cậy.
    C. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS) để làm tê liệt hệ thống.
    D. Truy cập trái phép vào máy tính từ xa.

    75. Khái niệm ‘Data Mining’ (Khai phá dữ liệu) có ý nghĩa là gì?

    A. Chỉ việc xóa dữ liệu cũ không còn dùng.
    B. Quá trình khám phá các mẫu, xu hướng và thông tin hữu ích từ các tập dữ liệu lớn.
    C. Thiết kế cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
    D. Tạo ra các báo cáo tài chính.

    76. Khi nói về Internet, thuật ngữ ‘IP address’ dùng để chỉ điều gì?

    A. Tên miền của một website.
    B. Địa chỉ duy nhất của một thiết bị trên mạng.
    C. Giao thức truyền dữ liệu.
    D. Loại cáp mạng được sử dụng.

    77. Khi nói về kiến trúc máy tính, ‘CPU’ (Central Processing Unit) có vai trò gì?

    A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
    B. Thực hiện các lệnh và tính toán của chương trình.
    C. Hiển thị hình ảnh lên màn hình.
    D. Quản lý kết nối mạng.

    78. Trong lĩnh vực lập trình, ‘Compiler’ và ‘Interpreter’ có điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?

    A. Compiler tạo mã máy trước khi chạy, Interpreter thực thi từng dòng lệnh.
    B. Compiler chỉ dùng cho ngôn ngữ bậc cao, Interpreter chỉ dùng cho ngôn ngữ bậc thấp.
    C. Compiler thực thi mã ngay lập tức, Interpreter tạo mã máy.
    D. Cả hai đều có chức năng giống nhau.

    79. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, ‘API’ (Application Programming Interface) là gì?

    A. Một loại ngôn ngữ lập trình mới.
    B. Một bộ các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng khác nhau giao tiếp với nhau.
    C. Một giao diện đồ họa người dùng.
    D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu.

    80. Khái niệm ‘Big Data’ liên quan đến yếu tố nào sau đây?

    A. Chỉ các tệp văn bản nhỏ.
    B. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ xử lý nhanh và đa dạng về chủng loại.
    C. Các thuật toán tìm kiếm đơn giản.
    D. Phần mềm diệt virus.

    81. Khái niệm ‘IoT’ (Internet of Things) mô tả sự kết nối của:

    A. Chỉ các máy tính và máy chủ trong một trung tâm dữ liệu.
    B. Các thiết bị vật lý hàng ngày được trang bị cảm biến, phần mềm và công nghệ kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu.
    C. Các trang web và ứng dụng di động.
    D. Chỉ các thiết bị dùng để gọi điện thoại.

    82. Nguyên tắc cơ bản của ‘cloud computing’ (điện toán đám mây) là gì?

    A. Lưu trữ dữ liệu hoàn toàn trên máy tính cá nhân.
    B. Sử dụng tài nguyên máy tính (như máy chủ, lưu trữ, phần mềm) thông qua mạng internet theo yêu cầu.
    C. Cài đặt và chạy mọi ứng dụng trực tiếp trên phần cứng.
    D. Chỉ sử dụng các dịch vụ đám mây miễn phí.

    83. Đâu là chức năng chính của hệ điều hành (Operating System)?

    A. Chỉ quản lý các tệp tin trên ổ đĩa cứng.
    B. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng tương tác.
    C. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho ứng dụng chạy.
    D. Duy trì kết nối mạng internet cho máy tính.

    84. Khái niệm ‘Virtual Machine’ (Máy ảo) cho phép:

    A. Chạy nhiều hệ điều hành cùng lúc trên một máy tính vật lý.
    B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
    C. Chỉ lưu trữ dữ liệu trên đám mây.
    D. Tạo ra các thiết bị phần cứng mới.

    85. Trong các loại phần mềm, ‘Malware’ (Phần mềm độc hại) bao gồm những gì?

    A. Chỉ các chương trình diệt virus.
    B. Virus, Trojan, Ransomware, Spyware và các phần mềm gây hại khác.
    C. Các trình duyệt web và công cụ tìm kiếm.
    D. Hệ điều hành và trình điều khiển thiết bị.

    86. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘Version Control System’ (Hệ thống kiểm soát phiên bản) như Git?

    A. Chỉ để sao lưu mã nguồn.
    B. Theo dõi các thay đổi trong mã nguồn theo thời gian, cho phép quay lại các phiên bản trước và quản lý cộng tác hiệu quả.
    C. Tự động sửa lỗi trong mã nguồn.
    D. Tăng tốc độ biên dịch mã.

    87. Trong mạng máy tính, chức năng của ‘Router’ là gì?

    A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN.
    B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
    C. Tăng cường tín hiệu Wi-Fi.
    D. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.

    88. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, khái niệm ‘agile’ nhấn mạnh điều gì?

    A. Tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch ban đầu và ít thay đổi.
    B. Giao tiếp thường xuyên, phản hồi nhanh chóng và thích ứng với thay đổi.
    C. Tài liệu hóa chi tiết mọi giai đoạn phát triển trước khi bắt đầu.
    D. Tập trung vào việc hoàn thành toàn bộ sản phẩm trước khi bàn giao.

    89. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng web phía client (client-side web development)?

    A. Python
    B. Java
    C. JavaScript
    D. C++

    90. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘Firewall’ có chức năng chính là gì?

    A. Tăng tốc độ kết nối internet.
    B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng hoặc hệ thống.
    C. Sao lưu dữ liệu định kỳ.
    D. Phát hiện và xóa virus.

    91. Trong mạng máy tính, ‘IP address’ (địa chỉ IP) đóng vai trò gì?

    A. Xác định tên miền của một trang web.
    B. Định danh duy nhất cho mỗi thiết bị kết nối vào mạng.
    C. Quy định tốc độ truyền dữ liệu.
    D. Mã hóa dữ liệu được truyền đi.

    92. Trong lập trình, ‘compiler’ (trình biên dịch) có vai trò gì?

    A. Thực thi trực tiếp mã nguồn.
    B. Chuyển đổi mã nguồn viết bằng ngôn ngữ lập trình bậc cao thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi.
    C. Quản lý bộ nhớ cho chương trình.
    D. Gỡ lỗi (debug) cho mã nguồn.

    93. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, khái niệm ‘Agile’ nhấn mạnh điều gì sau đây?

    A. Tuân thủ chặt chẽ kế hoạch ban đầu và tránh mọi thay đổi.
    B. Ưu tiên phản hồi nhanh chóng với sự thay đổi và hợp tác chặt chẽ với khách hàng.
    C. Tập trung vào tài liệu hóa chi tiết mọi yêu cầu trước khi bắt đầu dự án.
    D. Hoàn thành tất cả các tính năng trong một lần triển khai duy nhất.

    94. Mục đích chính của việc sử dụng ‘firewall’ trong mạng máy tính là gì?

    A. Tăng tốc độ kết nối mạng.
    B. Ngăn chặn truy cập trái phép và bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
    C. Tự động sao lưu dữ liệu quan trọng.
    D. Quản lý và phân phối băng thông mạng.

    95. Trong phát triển phần mềm, ‘API’ (Application Programming Interface) đóng vai trò gì?

    A. Xác định cấu trúc của cơ sở dữ liệu.
    B. Cung cấp một tập hợp các quy tắc và định nghĩa cho phép các ứng dụng phần mềm khác nhau giao tiếp với nhau.
    C. Tối ưu hóa việc sử dụng bộ nhớ.
    D. Mã hóa dữ liệu người dùng.

    96. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, ‘khóa chính’ (Primary Key) có chức năng gì?

    A. Liên kết hai bảng với nhau.
    B. Đảm bảo tính duy nhất và định danh cho mỗi bản ghi trong một bảng.
    C. Lưu trữ các thuộc tính mô tả.
    D. Xác định thứ tự sắp xếp của các bản ghi.

    97. Khái niệm ‘Blockchain’ thường được biết đến với vai trò gì trong các ứng dụng hiện đại?

    A. Là một hệ điều hành mới.
    B. Là một cơ sở dữ liệu phân tán, bất biến, ghi lại các giao dịch một cách minh bạch và an toàn.
    C. Là một công cụ để thiết kế giao diện người dùng.
    D. Là một thuật toán nén dữ liệu hiệu quả.

    98. Khái niệm ‘IoT’ (Internet of Things) đề cập đến mạng lưới của những đối tượng nào?

    A. Chỉ các máy tính và máy chủ kết nối Internet.
    B. Các thiết bị vật lý được nhúng cảm biến, phần mềm và công nghệ khác để thu thập và trao đổi dữ liệu qua Internet.
    C. Các mạng xã hội trực tuyến.
    D. Các trang web thương mại điện tử.

    99. Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ‘version control system’ (hệ thống kiểm soát phiên bản) như Git?

    A. Tự động hóa quá trình biên dịch mã nguồn.
    B. Theo dõi và quản lý các thay đổi đối với mã nguồn theo thời gian, cho phép quay lại các phiên bản trước.
    C. Tăng tốc độ thực thi của chương trình.
    D. Mã hóa dữ liệu trong kho lưu trữ mã nguồn.

    100. Trong lĩnh vực mạng, ‘TCP’ (Transmission Control Protocol) và ‘UDP’ (User Datagram Protocol) đều là các giao thức thuộc tầng nào?

    A. Tầng Ứng dụng (Application Layer).
    B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer).
    C. Tầng Mạng (Network Layer).
    D. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer).

    101. Khi nói về ‘Cloud Computing’, thuật ngữ ‘SaaS’ (Software as a Service) đề cập đến mô hình cung cấp nào?

    A. Cung cấp hạ tầng máy chủ ảo hóa.
    B. Cung cấp nền tảng phát triển ứng dụng.
    C. Cung cấp ứng dụng phần mềm thông qua Internet, thường theo mô hình thuê bao.
    D. Cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu dung lượng lớn.

    102. Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP), ‘kế thừa’ (inheritance) cho phép:

    A. Một đối tượng có thể gọi các phương thức của đối tượng khác.
    B. Một lớp (class) mới thừa hưởng các thuộc tính và phương thức từ một lớp đã có.
    C. Một đối tượng có thể thay đổi cấu trúc của lớp mà nó thuộc về.
    D. Tạo ra các bản sao giống hệt của một đối tượng.

    103. Đâu là một ví dụ về ‘phần mềm hệ thống’ (system software)?

    A. Microsoft Excel.
    B. Adobe Photoshop.
    C. Windows 10.
    D. Mozilla Firefox.

    104. Trong lĩnh vực phát triển phần mềm, ‘debugging’ là quá trình gì?

    A. Viết mã nguồn mới.
    B. Tìm kiếm, xác định và sửa lỗi (bug) trong chương trình.
    C. Tối ưu hóa hiệu suất của phần mềm.
    D. Tạo tài liệu hướng dẫn sử dụng.

    105. Đâu là một ví dụ điển hình về ‘phần mềm ứng dụng’ (application software)?

    A. Microsoft Windows.
    B. Trình duyệt web Google Chrome.
    C. Trình soạn thảo văn bản Microsoft Word.
    D. Trình điều khiển card đồ họa (Graphics Card Driver).

    106. Mục đích chính của việc sử dụng giao thức ‘HTTPS’ thay vì ‘HTTP’ là gì?

    A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
    B. Đảm bảo tính bảo mật và mã hóa cho việc truyền thông tin.
    C. Cho phép truy cập nội dung web từ các thiết bị di động.
    D. Giảm thiểu việc sử dụng băng thông mạng.

    107. Đâu là một khái niệm liên quan đến việc lưu trữ và truy xuất dữ liệu, nơi mỗi bản ghi được tổ chức trong các bảng có quan hệ với nhau?

    A. Hệ điều hành phân tán (Distributed Operating System).
    B. Cơ sở dữ liệu quan hệ (Relational Database).
    C. Hệ thống tệp tin (File System).
    D. Mạng diện rộng (Wide Area Network – WAN).

    108. Đâu là một ví dụ về ‘phần cứng’ (hardware) của máy tính?

    A. Hệ điều hành Windows.
    B. Trình duyệt web Chrome.
    C. Ổ cứng (Hard Drive).
    D. Ứng dụng Microsoft Word.

    109. Trong lĩnh vực mạng, ‘DNS’ (Domain Name System) có chức năng chính là gì?

    A. Mã hóa dữ liệu truyền qua mạng.
    B. Chuyển đổi tên miền dễ nhớ thành địa chỉ IP số.
    C. Kiểm soát lưu lượng truy cập mạng.
    D. Tự động phát hiện và sửa lỗi mạng.

    110. Đâu là khái niệm mô tả khả năng của một hệ thống máy tính có thể xử lý một lượng lớn dữ liệu và người dùng một cách hiệu quả khi nhu cầu tăng lên?

    A. Độ tin cậy (Reliability).
    B. Khả năng sử dụng (Usability).
    C. Khả năng mở rộng (Scalability).
    D. Tính bảo mật (Security).

    111. Mục đích chính của việc sử dụng ‘encryption’ (mã hóa) trong truyền thông số là gì?

    A. Giảm kích thước tệp tin.
    B. Biến đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được bởi những người không có khóa giải mã phù hợp.
    C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu.
    D. Tự động sửa lỗi trong quá trình truyền.

    112. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) được sử dụng để làm gì?

    A. Lưu trữ các câu lệnh thực thi.
    B. Định nghĩa các hàm và phương thức.
    C. Lưu trữ và tham chiếu đến dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chương trình chạy.
    D. Kiểm soát luồng thực thi của chương trình.

    113. Đâu là một ví dụ về ‘hệ thống nhúng’ (embedded system)?

    A. Máy tính để bàn cá nhân.
    B. Máy chủ web.
    C. Bộ điều khiển trong lò vi sóng.
    D. Điện thoại thông minh.

    114. Trong lập trình, ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để làm gì?

    A. Định nghĩa các hàm và phương thức.
    B. Thực hiện lặp đi lặp lại một khối lệnh cho đến khi một điều kiện nhất định được đáp ứng.
    C. Lưu trữ các giá trị cố định.
    D. Kiểm soát việc hiển thị dữ liệu trên giao diện người dùng.

    115. Khái niệm ‘Big Data’ thường đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm gì?

    A. Nhỏ, có cấu trúc và dễ quản lý.
    B. Lớn, đa dạng, thay đổi nhanh chóng và khó xử lý bằng các công cụ truyền thống.
    C. Chỉ bao gồm dữ liệu văn bản được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu.
    D. Luôn được lưu trữ trên một máy chủ duy nhất.

    116. Đâu là vai trò chính của hệ điều hành (Operating System) trong một máy tính?

    A. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng tương tác.
    B. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp nền tảng cho các ứng dụng chạy.
    C. Duy trì kết nối mạng Internet cho máy tính.
    D. Phát hiện và loại bỏ virus máy tính.

    117. Khái niệm ‘AI’ (Artificial Intelligence) trong công nghệ thông tin đề cập đến khả năng của máy móc trong việc làm gì?

    A. Chỉ thực hiện các phép tính toán học phức tạp.
    B. Mô phỏng các quá trình trí tuệ của con người như học hỏi, giải quyết vấn đề và ra quyết định.
    C. Lưu trữ một lượng lớn dữ liệu.
    D. Kết nối với mạng Internet.

    118. Trong lĩnh vực an ninh mạng, ‘phishing’ là hành vi gì?

    A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
    B. Cố gắng lừa người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm bằng cách giả mạo là một thực thể đáng tin cậy.
    C. Phân tích mã độc để tìm lỗ hổng bảo mật.
    D. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.

    119. Trong phát triển web, ‘HTML’ (HyperText Markup Language) đóng vai trò gì?

    A. Định kiểu và bố cục cho nội dung trang web.
    B. Thêm tính tương tác và động cho trang web.
    C. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
    D. Quản lý kết nối cơ sở dữ liệu của trang web.

    120. Khái niệm ‘UX’ (User Experience) trong thiết kế phần mềm tập trung vào khía cạnh nào?

    A. Hiệu suất kỹ thuật của ứng dụng.
    B. Khả năng sử dụng, tính hữu ích và sự hài lòng tổng thể của người dùng khi tương tác với sản phẩm.
    C. Chi phí sản xuất và phát triển phần mềm.
    D. Độ phức tạp của mã nguồn.

    121. Một thuật toán được coi là hiệu quả khi nó có thể giải quyết một vấn đề trong khoảng thời gian nào?

    A. Thời gian tùy ý, miễn là có kết quả
    B. Thời gian hợp lý và có thể dự đoán được, thường được phân tích bằng ký pháp Big O
    C. Thời gian cố định, bất kể độ phức tạp của bài toán
    D. Thời gian càng lâu càng tốt để đảm bảo chính xác

    122. Phần mềm nào có chức năng chuyển đổi mã nguồn do con người viết thành mã máy mà máy tính có thể hiểu và thực thi trực tiếp?

    A. Hệ điều hành (Operating System)
    B. Trình biên dịch (Compiler) hoặc Trình thông dịch (Interpreter)
    C. Cơ sở dữ liệu (Database)
    D. Trình duyệt web (Web Browser)

    123. Khi nói về ‘Lập trình Web Front-end’, các công nghệ nào thường được sử dụng để xây dựng giao diện người dùng tương tác?

    A. Python, Java, SQL
    B. HTML, CSS, JavaScript
    C. C++, C#, .NET
    D. PHP, Ruby, Node.js

    124. Khái niệm ‘Phần mềm độc hại’ (Malware) bao gồm những loại nào sau đây?

    A. Hệ điều hành và Trình duyệt
    B. Virus, Worms, Trojans, Spyware
    C. Cơ sở dữ liệu và Mã nguồn
    D. Trình soạn thảo văn bản và Bảng tính

    125. Trong lập trình, một ‘vòng lặp’ (loop) được sử dụng để làm gì?

    A. Thực hiện một câu lệnh duy nhất
    B. Thực hiện lặp lại một khối câu lệnh nhiều lần dựa trên một điều kiện
    C. Khai báo biến mới
    D. Điều kiện hóa luồng thực thi

    126. Trong lĩnh vực máy tính, ‘CPU’ là viết tắt của từ gì và chức năng chính của nó là gì?

    A. Central Processing Unit; Lưu trữ dữ liệu lâu dài
    B. Central Processing Unit; Thực hiện các phép tính và xử lý lệnh
    C. Computer Peripheral Unit; Điều khiển thiết bị ngoại vi
    D. Core Programming Unit; Viết mã nguồn

    127. Khái niệm ‘Blockchain’ chủ yếu được biết đến với ứng dụng ban đầu trong lĩnh vực nào?

    A. Mạng xã hội
    B. Tiền mã hóa (Cryptocurrency) như Bitcoin
    C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
    D. Trò chơi điện tử trực tuyến

    128. Khái niệm ‘Phishing’ trong an ninh mạng liên quan đến hành vi gì?

    A. Tấn công từ chối dịch vụ
    B. Lừa đảo để chiếm đoạt thông tin nhạy cảm như tên người dùng, mật khẩu, thông tin thẻ tín dụng
    C. Cài đặt phần mềm độc hại
    D. Sử dụng thuật toán mã hóa

    129. Khái niệm ‘IP Address’ (Địa chỉ IP) trong mạng máy tính có chức năng chính là gì?

    A. Xác định tốc độ kết nối mạng
    B. Định danh duy nhất cho một thiết bị trên mạng để cho phép giao tiếp
    C. Mã hóa dữ liệu truyền đi
    D. Cung cấp giao diện đồ họa cho người dùng

    130. Trong phân loại phần mềm, ‘phần mềm hệ thống’ (System Software) có vai trò gì?

    A. Thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng như soạn thảo văn bản, chơi game
    B. Cung cấp nền tảng và quản lý phần cứng, cho phép các phần mềm ứng dụng hoạt động
    C. Truy cập và hiển thị thông tin từ Internet
    D. Xử lý các phép tính toán phức tạp

    131. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm nào cho phép một lớp con kế thừa và mở rộng các thuộc tính và phương thức từ một lớp cha, đồng thời có thể định nghĩa các thuộc tính và phương thức riêng của mình?

    A. Đóng gói (Encapsulation)
    B. Trừu tượng hóa (Abstraction)
    C. Đa hình (Polymorphism)
    D. Kế thừa (Inheritance)

    132. Khái niệm ‘Database’ (Cơ sở dữ liệu) dùng để làm gì?

    A. Chạy các ứng dụng đồ họa
    B. Lưu trữ, tổ chức và truy xuất dữ liệu một cách có hệ thống
    C. Tạo ra các hiệu ứng âm thanh
    D. Quản lý hệ thống tệp của máy tính

    133. Trong xử lý văn bản, chức năng ‘Find and Replace’ (Tìm và Thay thế) giúp người dùng thực hiện công việc gì một cách hiệu quả?

    A. Chỉ tìm kiếm một chuỗi ký tự nhất định
    B. Tìm kiếm và thay đổi một hoặc nhiều chuỗi ký tự trong tài liệu
    C. Định dạng lại toàn bộ văn bản
    D. Kiểm tra lỗi chính tả

    134. Trong mạng máy tính, giao thức nào được sử dụng phổ biến để truyền tải các trang web từ máy chủ đến trình duyệt của người dùng?

    A. FTP (File Transfer Protocol)
    B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
    C. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
    D. DNS (Domain Name System)

    135. Đâu là ví dụ về thiết bị ngoại vi (peripheral device) của một máy tính?

    A. Bộ xử lý trung tâm (CPU)
    B. Ổ cứng (Hard Drive)
    C. Máy in (Printer)
    D. RAM

    136. Đâu là vai trò chính của Hệ điều hành (Operating System) trong một máy tính?

    A. Tạo ra các ứng dụng mới
    B. Quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp môi trường cho các ứng dụng chạy
    C. Truy cập Internet
    D. Thiết kế đồ họa

    137. Khái niệm ‘AI’ (Artificial Intelligence) trong công nghệ thông tin đề cập đến lĩnh vực nào?

    A. Việc phát triển phần cứng máy tính
    B. Việc tạo ra các hệ thống có khả năng thực hiện các tác vụ mà thông thường đòi hỏi trí tuệ con người
    C. Việc thiết kế mạng máy tính
    D. Việc quản lý cơ sở dữ liệu

    138. Trong mô hình OSI cho mạng máy tính, lớp nào chịu trách nhiệm về việc mã hóa, nén dữ liệu và mã hóa/giải mã dữ liệu?

    A. Lớp Ứng dụng (Application Layer)
    B. Lớp Trình bày (Presentation Layer)
    C. Lớp Phiên (Session Layer)
    D. Lớp Vận chuyển (Transport Layer)

    139. Trong các ngôn ngữ lập trình bậc cao, ‘hàm’ (function) hoặc ‘phương thức’ (method) được sử dụng để làm gì?

    A. Lưu trữ dữ liệu cố định
    B. Đóng gói một khối mã có thể tái sử dụng để thực hiện một tác vụ cụ thể
    C. Xác định loại dữ liệu của biến
    D. Kiểm soát luồng thực thi của chương trình

    140. Khái niệm ‘IoT’ (Internet of Things) đề cập đến việc gì?

    A. Việc kết nối và trao đổi dữ liệu giữa các thiết bị vật lý có khả năng thu thập và truyền thông
    B. Chỉ các thiết bị máy tính cá nhân
    C. Việc phát triển trí tuệ nhân tạo
    D. Việc lập trình ứng dụng di động

    141. Một hệ thống máy tính bao gồm các thành phần chính nào để xử lý và lưu trữ dữ liệu?

    A. Bộ nhớ và Màn hình
    B. CPU và Bàn phím
    C. CPU, Bộ nhớ, Thiết bị nhập/xuất
    D. Card đồ họa và Loa

    142. Phần mềm mã nguồn mở (Open Source Software) có đặc điểm cốt lõi nào?

    A. Chỉ có thể sử dụng miễn phí
    B. Mã nguồn được công khai, cho phép người dùng xem, sửa đổi và phân phối lại
    C. Yêu cầu giấy phép sử dụng đắt tiền
    D. Chỉ được phát triển bởi một công ty duy nhất

    143. Công nghệ ‘Wi-Fi’ cho phép các thiết bị kết nối với mạng thông qua phương tiện nào?

    A. Cáp Ethernet
    B. Sóng vô tuyến
    C. Cáp quang
    D. Bluetooth

    144. Trong lĩnh vực an ninh mạng, hành vi truy cập trái phép vào hệ thống máy tính hoặc mạng lưới được gọi là gì?

    A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS Attack)
    B. Phishing
    C. Hacking
    D. Malware

    145. Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) mang lại lợi ích chính nào cho doanh nghiệp?

    A. Giảm chi phí phần cứng và tăng tính linh hoạt trong sử dụng tài nguyên
    B. Yêu cầu đầu tư ban đầu lớn vào hạ tầng
    C. Giảm sự phụ thuộc vào kết nối mạng
    D. Tăng cường kiểm soát dữ liệu tuyệt đối

    146. Khái niệm ‘Big Data’ thường đề cập đến tập dữ liệu có đặc điểm nào sau đây, khiến chúng khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống?

    A. Chỉ có khối lượng lớn
    B. Khối lượng lớn, tốc độ cao và sự đa dạng về loại hình
    C. Chỉ có tốc độ xử lý nhanh
    D. Chỉ có tính cấu trúc cao

    147. Một địa chỉ IP dạng IPv4 có bao nhiêu bit và thường được biểu diễn dưới dạng nào?

    A. 128 bit, dạng thập lục phân
    B. 64 bit, dạng nhị phân
    C. 32 bit, dạng bốn nhóm số thập phân cách nhau bởi dấu chấm
    D. 16 bit, dạng thập phân

    148. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, một ‘khóa chính’ (Primary Key) có vai trò gì?

    A. Liên kết hai bảng với nhau
    B. Đảm bảo mỗi bản ghi (row) trong bảng là duy nhất và không được phép trùng lặp hoặc rỗng
    C. Xác định thứ tự sắp xếp của các bản ghi
    D. Lưu trữ dữ liệu văn bản dài

    149. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) đóng vai trò gì?

    A. Là một câu lệnh thực thi
    B. Là một định danh cho một vùng nhớ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi
    C. Là một hàm để thực hiện phép tính
    D. Là một cách để kết thúc chương trình

    150. Trong phát triển phần mềm, giai đoạn ‘Kiểm thử’ (Testing) nhằm mục đích gì?

    A. Viết mã nguồn ban đầu
    B. Tìm và sửa lỗi, đảm bảo phần mềm hoạt động đúng như mong đợi và đáp ứng yêu cầu
    C. Thiết kế giao diện người dùng
    D. Triển khai phần mềm lên máy chủ

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.