1. Tại sao việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp tích cực lại quan trọng đối với PR?
A. Để thu hút khách hàng.
B. Để tăng doanh số bán hàng.
C. Để tạo ra những ‘đại sứ thương hiệu’ từ chính nhân viên, giúp lan tỏa hình ảnh tốt đẹp của doanh nghiệp.
D. Để giảm chi phí marketing.
2. Đâu là một ví dụ về ‘paid media’ trong PR?
A. Một bài phỏng vấn trên truyền hình.
B. Một bài đăng trên blog của công ty.
C. Một quảng cáo trên Facebook.
D. Một bài viết trên Wikipedia.
3. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông lại quan trọng đối với người làm PR?
A. Để được đăng bài miễn phí.
B. Để kiểm soát thông tin mà giới truyền thông đăng tải.
C. Để đảm bảo thông tin về tổ chức được truyền tải chính xác và khách quan, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác trong tương lai.
D. Để tránh bị giới truyền thông chỉ trích.
4. Đâu là sự khác biệt chính giữa quan hệ công chúng (PR) và quảng cáo?
A. PR tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và uy tín, trong khi quảng cáo tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. PR luôn miễn phí, trong khi quảng cáo luôn tốn phí.
C. PR chỉ dành cho các tổ chức phi lợi nhuận, trong khi quảng cáo chỉ dành cho các doanh nghiệp.
D. PR sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, trong khi quảng cáo sử dụng các kênh truyền thông kỹ thuật số.
5. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược PR cho một sản phẩm mới?
A. Tạo ra một thông điệp độc đáo, hấp dẫn và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
B. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
C. Chi tiêu thật nhiều tiền cho quảng cáo.
D. Tổ chức một sự kiện thật lớn.
6. Theo lý thuyết ‘agenda-setting’ trong truyền thông, điều gì quyết định mức độ quan trọng của một vấn đề trong nhận thức của công chúng?
A. Mức độ quan trọng thực tế của vấn đề đó đối với xã hội.
B. Mức độ phủ sóng và nhấn mạnh của vấn đề đó trên các phương tiện truyền thông.
C. Ý kiến cá nhân của những người nổi tiếng và có ảnh hưởng.
D. Kết quả của các cuộc thăm dò dư luận.
7. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của mô hình PESO trong PR?
A. Paid Media (Truyền thông trả phí).
B. Earned Media (Truyền thông lan tỏa).
C. Shared Media (Truyền thông chia sẻ).
D. Eliminated Media (Truyền thông loại bỏ).
8. Trong PR, ‘brand reputation’ là gì?
A. Giá trị tài sản của thương hiệu.
B. Nhận thức và cảm nhận của công chúng về một thương hiệu.
C. Logo và slogan của thương hiệu.
D. Thị phần của thương hiệu.
9. Điều gì là quan trọng nhất khi làm việc với người nổi tiếng (influencer) trong PR?
A. Trả cho họ thật nhiều tiền.
B. Chọn người nổi tiếng có hình ảnh phù hợp với thương hiệu và có lượng người theo dõi thật sự quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Yêu cầu họ nói những điều mà họ không tin.
D. Kiểm soát hoàn toàn nội dung mà họ đăng tải.
10. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng mối quan hệ với cộng đồng?
A. Tổ chức các sự kiện lớn.
B. Thể hiện sự quan tâm đến các vấn đề của cộng đồng, tham gia các hoạt động xã hội và đóng góp cho sự phát triển của cộng đồng.
C. Tài trợ cho các hoạt động thể thao.
D. Quảng bá sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
11. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, đâu là yếu tố quan trọng nhất để một người làm PR xây dựng lại niềm tin với công chúng?
A. Sử dụng các kênh truyền thông trả phí để lan tỏa thông điệp tích cực.
B. Thừa nhận sai sót, công khai thông tin minh bạch và thực hiện các hành động khắc phục hậu quả.
C. Tập trung vào việc đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài để giảm thiểu trách nhiệm.
D. Giữ im lặng và chờ đợi khủng hoảng qua đi một cách tự nhiên.
12. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của một chiến dịch PR?
A. Số lượng quảng cáo đã phát.
B. Số lượng nhân viên trong bộ phận PR.
C. Số lượng bài viết, lượt đề cập trên báo chí, mạng xã hội và sự thay đổi trong nhận thức của công chúng.
D. Số lượng sản phẩm bán được.
13. Tại sao việc lắng nghe và phản hồi ý kiến của công chúng lại quan trọng đối với người làm PR?
A. Để tránh bị chỉ trích.
B. Để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với công chúng, hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của họ, từ đó điều chỉnh chiến lược PR cho phù hợp.
C. Để tăng doanh số bán hàng.
D. Để kiểm soát dư luận.
14. Đâu là một ví dụ về ‘shared media’ trong PR?
A. Một bài báo trên báo.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội được chia sẻ bởi người dùng.
C. Một quảng cáo trên YouTube.
D. Một thông cáo báo chí.
15. Đâu là một ví dụ về ‘earned media’ trong PR?
A. Một bài quảng cáo trên truyền hình.
B. Một bài đăng trên mạng xã hội do công ty tự tạo.
C. Một bài báo đánh giá sản phẩm của công ty trên một tờ báo uy tín.
D. Một banner quảng cáo trên một trang web.
16. Đâu là một kỹ năng quan trọng của người làm PR?
A. Khả năng lập trình máy tính.
B. Khả năng viết tốt, giao tiếp hiệu quả, tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề.
C. Khả năng chơi thể thao.
D. Khả năng nấu ăn.
17. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp.
B. Đảm bảo thông tin chính xác, khách quan, ngắn gọn và dễ hiểu.
C. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành.
18. Trong việc lập kế hoạch truyền thông, việc xác định đối tượng mục tiêu có vai trò gì?
A. Giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí truyền thông.
B. Đảm bảo thông điệp truyền thông được truyền tải đúng người, đúng thời điểm và đúng cách.
C. Tăng số lượng người tiếp cận thông điệp truyền thông.
D. Giúp doanh nghiệp tạo ra nhiều sản phẩm và dịch vụ mới.
19. Trong PR, ‘internal communications’ là gì?
A. Giao tiếp với khách hàng.
B. Giao tiếp với các nhà đầu tư.
C. Giao tiếp với nhân viên trong tổ chức.
D. Giao tiếp với giới truyền thông.
20. Trong PR, ‘public affairs’ là gì?
A. Các hoạt động giải trí công cộng.
B. Các hoạt động liên quan đến chính sách công và quan hệ với chính phủ.
C. Các hoạt động từ thiện.
D. Các hoạt động thể thao.
21. Tại sao việc đo lường hiệu quả của chiến dịch PR lại quan trọng?
A. Để tăng ngân sách cho các chiến dịch PR trong tương lai.
B. Để chứng minh giá trị của PR, tối ưu hóa các hoạt động trong tương lai và đảm bảo đạt được mục tiêu.
C. Để làm hài lòng ban lãnh đạo.
D. Để cạnh tranh với các bộ phận khác trong tổ chức.
22. Đâu là ví dụ về ‘owned media’ trong PR?
A. Một bài báo trên tạp chí.
B. Một bài đăng trên blog của công ty.
C. Một tweet từ một người nổi tiếng.
D. Một quảng cáo trên radio.
23. Vai trò của người phát ngôn trong một tổ chức là gì?
A. Chịu trách nhiệm quản lý tài chính của tổ chức.
B. Đại diện cho tổ chức để trả lời các câu hỏi từ giới truyền thông và công chúng.
C. Chịu trách nhiệm về hoạt động bán hàng của tổ chức.
D. Chịu trách nhiệm về việc phát triển sản phẩm mới.
24. Khi nào một tổ chức nên sử dụng thông cáo báo chí?
A. Khi muốn quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ mới.
B. Khi có một thông tin quan trọng, có giá trị tin tức và ảnh hưởng đến công chúng.
C. Khi muốn tăng doanh số bán hàng.
D. Khi muốn cải thiện hình ảnh của tổ chức.
25. Điều gì KHÔNG nên làm trong một cuộc khủng hoảng truyền thông?
A. Thừa nhận sai sót và xin lỗi nếu có.
B. Giữ im lặng hoặc đưa ra những thông tin không chính xác.
C. Cung cấp thông tin minh bạch và kịp thời.
D. Thể hiện sự đồng cảm với những người bị ảnh hưởng.
26. Trong PR, ‘crisis communication’ là gì?
A. Chiến lược truyền thông để quảng bá sản phẩm mới.
B. Chiến lược truyền thông để đối phó với các tình huống khủng hoảng có thể gây tổn hại đến danh tiếng của tổ chức.
C. Chiến lược truyền thông để tăng doanh số bán hàng.
D. Chiến lược truyền thông để thu hút nhân tài.
27. Trong PR, ‘media relations’ là gì?
A. Quan hệ với các nhà đầu tư.
B. Quan hệ với các đối tác kinh doanh.
C. Quan hệ với giới truyền thông (báo chí, truyền hình, radio, v.v.).
D. Quan hệ với các cơ quan chính phủ.
28. Khi một tổ chức gặp phải một cuộc khủng hoảng, điều gì là quan trọng nhất cần làm đầu tiên?
A. Tìm người chịu trách nhiệm.
B. Đưa ra một tuyên bố chính thức ngay lập tức, thể hiện sự quan tâm và cam kết giải quyết vấn đề.
C. Giữ im lặng và chờ đợi tình hình lắng xuống.
D. Đổ lỗi cho người khác.
29. Đâu là một công cụ hữu ích để theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến về một thương hiệu?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics hoặc các công cụ social listening.
C. Excel.
D. PowerPoint.
30. Trong PR, ‘storytelling’ có nghĩa là gì?
A. Kể những câu chuyện hư cấu để thu hút sự chú ý.
B. Sử dụng các câu chuyện có thật và hấp dẫn để truyền tải thông điệp của tổ chức một cách sinh động và dễ nhớ.
C. Che giấu thông tin tiêu cực bằng những câu chuyện tích cực.
D. Sử dụng các câu chuyện cười để tạo không khí vui vẻ.
31. Chiến lược PR nào sau đây tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn và có giá trị để thu hút sự chú ý của công chúng?
A. Spin doctoring.
B. Content marketing.
C. Lobbying.
D. Crisis communication.
32. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược truyền thông nội bộ cho một công ty?
A. Tạo ra các kênh giao tiếp đa dạng và dễ tiếp cận.
B. Khuyến khích sự tham gia và đóng góp ý kiến của nhân viên.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt thông tin từ ban lãnh đạo xuống nhân viên.
D. Đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong mọi thông tin.
33. Điểm khác biệt lớn nhất giữa PR và quảng cáo là gì?
A. PR tập trung vào xây dựng hình ảnh, quảng cáo tập trung vào bán hàng.
B. PR miễn phí, quảng cáo phải trả tiền.
C. PR chỉ dành cho các công ty lớn, quảng cáo dành cho mọi đối tượng.
D. PR chỉ sử dụng truyền thông truyền thống, quảng cáo sử dụng cả truyền thông truyền thống và kỹ thuật số.
34. Trong bối cảnh khủng hoảng truyền thông, phát ngôn nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và trách nhiệm của người làm PR?
A. Chúng tôi không có bình luận gì vào lúc này.
B. Chúng tôi đang điều tra sự việc và sẽ cung cấp thông tin sớm nhất có thể.
C. Đây chỉ là tin đồn thất thiệt, không đáng tin.
D. Chúng tôi sẽ kiện những ai tung tin sai lệch.
35. Trong bối cảnh truyền thông số hiện nay, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với người làm PR?
A. Kỹ năng viết thông cáo báo chí.
B. Kỹ năng tổ chức sự kiện.
C. Kỹ năng quản lý khủng hoảng.
D. Kỹ năng lắng nghe và tương tác trên mạng xã hội.
36. Trong chiến dịch PR, điều gì quan trọng nhất để tạo dựng lòng tin với công chúng?
A. Sử dụng hình ảnh đẹp và âm nhạc bắt tai.
B. Đưa ra những lời hứa hẹn hấp dẫn.
C. Truyền tải thông tin trung thực, minh bạch và nhất quán.
D. Tổ chức các sự kiện hoành tráng và xa hoa.
37. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong hoạt động quan hệ công chúng?
A. Tổ chức họp báo thường xuyên để cung cấp thông tin.
B. Xây dựng lòng tin và sự tôn trọng lẫn nhau.
C. Tặng quà và hỗ trợ tài chính cho nhà báo.
D. Kiểm soát chặt chẽ thông tin được công bố.
38. Theo anh/chị, đâu là xu hướng quan trọng nhất trong lĩnh vực PR hiện nay?
A. Sự trỗi dậy của báo in truyền thống.
B. Sự suy giảm của mạng xã hội.
C. Sự tích hợp của PR với các hoạt động marketing và truyền thông khác.
D. Sự gia tăng của các hoạt động lobbying.
39. Trong PR, ‘crisis communication’ (truyền thông khủng hoảng) là gì?
A. Chiến lược truyền thông để quảng bá sản phẩm mới.
B. Chiến lược truyền thông để xử lý các tình huống khủng hoảng và bảo vệ danh tiếng.
C. Chiến lược truyền thông để tăng doanh số bán hàng.
D. Chiến lược truyền thông để thu hút nhà đầu tư.
40. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình quản lý khủng hoảng truyền thông?
A. Xác định và đánh giá rủi ro.
B. Xây dựng kế hoạch ứng phó khủng hoảng.
C. Thực hiện kế hoạch và theo dõi tình hình.
D. Tổ chức tiệc ăn mừng khi khủng hoảng kết thúc.
41. Trong vai trò người làm PR, bạn sẽ xử lý tin đồn tiêu cực về công ty như thế nào?
A. Phớt lờ tin đồn và hy vọng nó tự lắng xuống.
B. Nhanh chóng xác minh thông tin, đưa ra phản hồi chính thức và minh bạch.
C. Tấn công ngược lại nguồn tin đồn.
D. Tìm cách che giấu thông tin và hạn chế lan truyền.
42. Mục tiêu chính của việc sử dụng mạng xã hội trong PR là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trang.
B. Xây dựng cộng đồng và tương tác với khách hàng.
C. Quảng bá sản phẩm và dịch vụ trực tiếp.
D. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
43. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về mô hình PESO (Paid, Earned, Shared, Owned Media) trong PR hiện đại?
A. Paid Media (Truyền thông trả phí).
B. Earned Media (Truyền thông lan tỏa).
C. Shared Media (Truyền thông chia sẻ).
D. Exchanged Media (Truyền thông trao đổi).
44. Theo anh/chị, đâu là thách thức lớn nhất đối với người làm PR trong thời đại số?
A. Sự phát triển của các công cụ đo lường hiệu quả PR.
B. Sự bùng nổ của thông tin sai lệch và tin giả.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty PR.
D. Sự thiếu hụt nhân lực có trình độ chuyên môn cao.
45. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính trong PR truyền thống?
A. Thông cáo báo chí.
B. Tổ chức sự kiện.
C. Quảng cáo trên truyền hình.
D. Quan hệ với giới truyền thông.
46. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng mối quan hệ với các nhà đầu tư?
A. Hứa hẹn lợi nhuận cao và nhanh chóng.
B. Cung cấp thông tin tài chính minh bạch và trung thực.
C. Tổ chức các buổi tiệc xa hoa và tặng quà đắt tiền.
D. Che giấu những khó khăn và rủi ro của công ty.
47. Trong tình huống nào thì việc sử dụng người nổi tiếng (KOLs/Influencers) trong chiến dịch PR là hiệu quả nhất?
A. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra mắt và cần tạo sự chú ý nhanh chóng.
B. Khi công ty muốn cắt giảm chi phí quảng cáo.
C. Khi công ty muốn tiếp cận đối tượng khách hàng hoàn toàn mới.
D. Khi công ty gặp khủng hoảng truyền thông.
48. Trong chiến lược PR, ‘earned media’ (truyền thông lan tỏa) có được thông qua yếu tố nào?
A. Trả tiền cho quảng cáo và bài viết trên báo chí.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông và tạo ra nội dung hấp dẫn.
C. Mua lại các trang báo và tạp chí.
D. Sử dụng các công cụ tự động để tạo ra hàng loạt bài viết.
49. Khi nào thì một công ty nên sử dụng dịch vụ của một agency PR bên ngoài thay vì tự thực hiện các hoạt động PR?
A. Khi công ty có đủ nguồn lực và kinh nghiệm để tự thực hiện.
B. Khi công ty muốn tiết kiệm chi phí.
C. Khi công ty cần chuyên môn và kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể hoặc khi đối mặt với khủng hoảng.
D. Khi công ty không có thời gian để quản lý các hoạt động PR.
50. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR?
A. Số lượng bài báo và tin tức được đăng tải.
B. Mức độ thay đổi nhận thức và thái độ của công chúng mục tiêu.
C. Ngân sách chi tiêu cho chiến dịch.
D. Số lượng nhân viên tham gia thực hiện chiến dịch.
51. Khi đánh giá hiệu quả của một sự kiện PR, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người tham dự sự kiện.
B. Số lượng bài viết và tin tức về sự kiện trên báo chí.
C. Mức độ lan tỏa của sự kiện trên mạng xã hội.
D. Mức độ đạt được các mục tiêu truyền thông đã đề ra.
52. Trong bối cảnh mạng xã hội, đâu là cách tốt nhất để xử lý các bình luận tiêu cực về thương hiệu?
A. Xóa các bình luận tiêu cực và chặn người dùng.
B. Phớt lờ các bình luận tiêu cực và hy vọng chúng tự biến mất.
C. Phản hồi một cách chuyên nghiệp, lịch sự và giải quyết vấn đề một cách công khai.
D. Tấn công ngược lại những người đưa ra bình luận tiêu cực.
53. Khi một chiến dịch PR bị đánh giá là thất bại, đâu là bài học quan trọng nhất cần rút ra?
A. Tăng ngân sách cho các chiến dịch sau.
B. Thay đổi toàn bộ đội ngũ PR.
C. Phân tích kỹ lưỡng nguyên nhân thất bại và điều chỉnh chiến lược.
D. Từ bỏ các hoạt động PR và tập trung vào quảng cáo.
54. Trong tình huống nào thì việc sử dụng ‘native advertising’ (quảng cáo tự nhiên) là phù hợp nhất trong chiến dịch PR?
A. Khi công ty muốn quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp và rõ ràng.
B. Khi công ty muốn tạo ra nội dung hấp dẫn và phù hợp với trải nghiệm của người dùng trên một nền tảng cụ thể.
C. Khi công ty muốn kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Khi công ty muốn đạt được hiệu quả nhanh chóng và dễ dàng đo lường.
55. Đâu là kỹ năng quan trọng nhất để một người làm PR có thể xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với giới truyền thông?
A. Khả năng viết thông cáo báo chí hấp dẫn.
B. Khả năng tổ chức sự kiện hoành tráng.
C. Khả năng lắng nghe, thấu hiểu và đáp ứng nhu cầu của nhà báo.
D. Khả năng gây áp lực và kiểm soát thông tin.
56. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo tính đạo đức trong hoạt động PR?
A. Tuân thủ pháp luật và các quy định của ngành.
B. Trung thực và minh bạch trong mọi thông tin.
C. Bảo vệ lợi ích của công ty bằng mọi giá.
D. Sử dụng mọi thủ đoạn để đạt được mục tiêu.
57. Đâu là điểm khác biệt chính giữa PR và Marketing?
A. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ, Marketing tập trung vào bán sản phẩm.
B. PR sử dụng các kênh truyền thông truyền thống, Marketing sử dụng các kênh truyền thông số.
C. PR miễn phí, Marketing phải trả tiền.
D. PR chỉ dành cho các công ty lớn, Marketing dành cho mọi đối tượng.
58. Trong một cuộc phỏng vấn báo chí, bạn nên làm gì để truyền tải thông điệp hiệu quả nhất?
A. Trả lời một cách vòng vo và tránh né các câu hỏi khó.
B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu sắc để thể hiện kiến thức.
C. Chuẩn bị trước các thông điệp chính và truyền tải một cách rõ ràng, ngắn gọn.
D. Chỉ trả lời các câu hỏi đã được duyệt trước.
59. Theo anh/chị, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất trong việc xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand storytelling)?
A. Tính xác thực và chân thật.
B. Sự liên quan đến giá trị và sứ mệnh của thương hiệu.
C. Tính giải trí và hấp dẫn.
D. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp.
60. Theo bạn, đâu là rủi ro lớn nhất khi sử dụng ‘greenwashing’ (tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường một cách giả tạo) trong PR?
A. Bị phạt tiền vì vi phạm quy định về quảng cáo.
B. Mất lòng tin của khách hàng và công chúng.
C. Gây khó khăn cho việc tuyển dụng nhân viên.
D. Làm giảm giá trị cổ phiếu của công ty.
61. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch PR một cách định lượng?
A. Phỏng vấn ngẫu nhiên khách hàng.
B. Thống kê số lượng bài viết và lượt hiển thị trên báo chí.
C. Quan sát thái độ của nhân viên.
D. Đánh giá chủ quan của ban lãnh đạo.
62. Trong PR, thuật ngữ ‘boilerplate’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại máy in đặc biệt.
B. Một đoạn văn bản ngắn mô tả về công ty, thường được sử dụng ở cuối thông cáo báo chí.
C. Một loại hình sự kiện đặc biệt.
D. Một công cụ đo lường hiệu quả PR.
63. Trong một cuộc khủng hoảng truyền thông, điều gì quan trọng hơn: tốc độ phản hồi hay sự chính xác của thông tin?
A. Tốc độ phản hồi, vì cần nhanh chóng trấn an công chúng.
B. Sự chính xác của thông tin, vì thông tin sai lệch có thể gây hậu quả nghiêm trọng hơn.
C. Cả hai đều quan trọng như nhau và cần được cân bằng.
D. Không điều nào quan trọng, tốt nhất là giữ im lặng.
64. Tại sao việc xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand storytelling) lại quan trọng trong PR?
A. Giúp tăng doanh số bán hàng nhanh chóng.
B. Giúp thương hiệu trở nên dễ nhớ, gần gũi và tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng.
C. Giúp tiết kiệm chi phí quảng cáo.
D. Giúp tránh được khủng hoảng truyền thông.
65. Công cụ PR nào thường được sử dụng để giới thiệu sản phẩm mới đến công chúng và giới truyền thông?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Thông cáo báo chí.
C. Bán hàng trực tiếp.
D. Tổ chức sự kiện nội bộ.
66. Hình thức PR nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với cộng đồng địa phương?
A. Quan hệ nhà đầu tư.
B. Quan hệ cộng đồng.
C. Truyền thông nội bộ.
D. Marketing trực tiếp.
67. Tại sao việc lắng nghe và theo dõi dư luận trên mạng xã hội lại quan trọng đối với PR?
A. Để sao chép ý tưởng của đối thủ cạnh tranh.
B. Để hiểu rõ hơn về nhận thức của công chúng về thương hiệu và kịp thời ứng phó với các vấn đề tiêu cực.
C. Để spam khách hàng bằng quảng cáo.
D. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
68. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của PR truyền thống?
A. Thông cáo báo chí.
B. Tổ chức sự kiện.
C. Quảng cáo hiển thị trên mạng.
D. Quan hệ với giới truyền thông.
69. Điều gì là quan trọng nhất khi làm việc với influencers (người ảnh hưởng) trong chiến dịch PR?
A. Chọn người nổi tiếng nhất.
B. Đảm bảo sự phù hợp giữa giá trị của thương hiệu và hình ảnh của influencer.
C. Yêu cầu influencer đăng bài liên tục.
D. Trả tiền cho influencer nhiều nhất có thể.
70. Đâu là một ví dụ về ‘paid media’ (truyền thông trả phí) trong PR?
A. Một bài báo về công ty được đăng trên một tờ báo lớn.
B. Một bài đăng được tài trợ trên mạng xã hội.
C. Một cuộc phỏng vấn với giám đốc điều hành trên truyền hình.
D. Một sự kiện cộng đồng do công ty tổ chức.
71. Khi nào một tổ chức nên xem xét việc thuê một công ty PR bên ngoài?
A. Khi tổ chức không có đủ nguồn lực hoặc chuyên môn PR nội bộ.
B. Khi tổ chức muốn tiết kiệm chi phí.
C. Khi tổ chức muốn kiểm soát hoàn toàn thông tin.
D. Khi tổ chức không tin tưởng nhân viên của mình.
72. Khi một người nổi tiếng (celebrity) dính vào scandal, ảnh hưởng đến thương hiệu mà họ đại diện, đây là một ví dụ về?
A. Marketing lan truyền.
B. Khủng hoảng truyền thông.
C. Quan hệ công chúng tích cực.
D. Truyền thông nội bộ.
73. Trong PR, ‘media relations’ (quan hệ truyền thông) đề cập đến điều gì?
A. Việc mua quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.
B. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với các nhà báo và các phương tiện truyền thông.
C. Việc kiểm soát thông tin trên các phương tiện truyền thông.
D. Việc tổ chức các sự kiện cho giới truyền thông.
74. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một thông cáo báo chí?
A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
B. Cung cấp thông tin mới, quan trọng và hấp dẫn đối với giới truyền thông.
C. Chỉ tập trung vào những thành công của công ty.
D. Kéo dài thông cáo báo chí càng lâu càng tốt.
75. Một ví dụ về ‘earned media’ (truyền thông lan tỏa tự nhiên) trong PR là gì?
A. Quảng cáo trả tiền trên báo chí.
B. Bài viết đánh giá tích cực về sản phẩm trên một blog nổi tiếng.
C. Thông cáo báo chí được đăng trên website của công ty.
D. Bài đăng trên mạng xã hội của công ty.
76. Trong tình huống khủng hoảng truyền thông, điều quan trọng nhất mà người làm PR cần làm là gì?
A. Giữ im lặng để tránh gây thêm sự chú ý.
B. Nhanh chóng đưa ra thông tin chính xác và minh bạch.
C. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ trả lời những câu hỏi có lợi cho công ty.
77. Trong PR, ‘issue management’ (quản lý vấn đề) đề cập đến điều gì?
A. Việc giải quyết các vấn đề nội bộ của công ty.
B. Việc xác định, theo dõi và ứng phó với các vấn đề có thể ảnh hưởng đến danh tiếng của tổ chức.
C. Việc quản lý tài chính của công ty.
D. Việc tuyển dụng nhân sự.
78. Trong PR, ‘stakeholder’ (các bên liên quan) bao gồm những đối tượng nào?
A. Chỉ có khách hàng và cổ đông.
B. Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào có thể bị ảnh hưởng bởi hoặc có ảnh hưởng đến hoạt động của công ty.
C. Chỉ có nhân viên và ban lãnh đạo.
D. Chỉ có giới truyền thông.
79. Tại sao việc đo lường và đánh giá hiệu quả của chiến dịch PR lại quan trọng?
A. Để chứng minh giá trị của PR với ban lãnh đạo và cải thiện các chiến dịch trong tương lai.
B. Để tăng ngân sách cho PR.
C. Để khoe khoang với đối thủ cạnh tranh.
D. Để tránh bị sa thải.
80. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên lại quan trọng trong PR?
A. Giúp tăng năng suất làm việc.
B. Nhân viên là đại sứ thương hiệu quan trọng và có thể ảnh hưởng đến hình ảnh của công ty.
C. Giúp giảm chi phí tuyển dụng.
D. Giúp tránh được các cuộc đình công.
81. Trong bối cảnh truyền thông xã hội, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một chiến dịch PR thành công?
A. Ngân sách lớn cho quảng cáo.
B. Nội dung hấp dẫn, có tính lan truyền và phù hợp với nền tảng.
C. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến.
D. Tổ chức nhiều cuộc thi trên mạng.
82. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng video trong chiến dịch PR?
A. Video luôn rẻ hơn các hình thức truyền thông khác.
B. Video có khả năng thu hút sự chú ý cao và truyền tải thông điệp một cách sinh động.
C. Video không cần kịch bản.
D. Video chỉ phù hợp với giới trẻ.
83. Đâu là một kỹ năng quan trọng của người làm PR trong thời đại số?
A. Khả năng viết thông cáo báo chí.
B. Khả năng quản lý khủng hoảng truyền thông.
C. Khả năng sử dụng mạng xã hội và các công cụ trực tuyến.
D. Khả năng tổ chức sự kiện.
84. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một chiến lược PR hiệu quả?
A. Mục tiêu rõ ràng và có thể đo lường được.
B. Thông điệp nhất quán.
C. Sự linh hoạt để thích ứng với các tình huống thay đổi.
D. Sự thiếu trung thực để tạo ấn tượng tốt hơn.
85. Điều gì tạo nên sự khác biệt chính giữa PR và quảng cáo?
A. PR luôn tốn kém hơn quảng cáo.
B. PR tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ, còn quảng cáo là hình thức truyền thông trả phí.
C. Quảng cáo chỉ dành cho các tập đoàn lớn.
D. PR không cần đến sự sáng tạo.
86. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng ‘corporate social responsibility’ (CSR – trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp) như một phần của chiến lược PR?
A. Khi doanh nghiệp muốn tăng doanh số bán hàng.
B. Khi doanh nghiệp thực sự cam kết đóng góp cho xã hội và môi trường.
C. Khi doanh nghiệp gặp khủng hoảng truyền thông.
D. Khi doanh nghiệp muốn thu hút nhà đầu tư.
87. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với giới truyền thông trong PR?
A. Tổ chức họp báo thường xuyên.
B. Cung cấp thông tin độc quyền và chính xác.
C. Tặng quà đắt tiền cho nhà báo.
D. Kiểm soát chặt chẽ thông tin.
88. Đâu là một trong những vai trò chính của PR trong việc xây dựng thương hiệu?
A. Trực tiếp bán sản phẩm/dịch vụ.
B. Tạo dựng hình ảnh tích cực và uy tín cho thương hiệu.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Tuyển dụng nhân sự.
89. Trong PR, thuật ngữ ‘spin’ thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một kỹ thuật quảng cáo mới.
B. Một cách diễn giải thông tin theo hướng có lợi cho tổ chức, đôi khi gây hiểu lầm.
C. Một loại hình sự kiện đặc biệt.
D. Một công cụ đo lường hiệu quả PR.
90. Trong PR, ‘lobbying’ (vận động hành lang) là gì?
A. Việc tổ chức các sự kiện thể thao.
B. Việc tác động đến các quyết định của chính phủ và các nhà hoạch định chính sách.
C. Việc quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
D. Việc quản lý tài chính của công ty.
91. Trong PR, ‘dark social’ đề cập đến điều gì?
A. Các hoạt động PR bí mật
B. Việc sử dụng các bot trên mạng xã hội
C. Lưu lượng truy cập web đến từ các nguồn không thể theo dõi trực tiếp, chẳng hạn như tin nhắn riêng tư
D. Việc sử dụng các hashtag bị cấm
92. KPI nào KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của một chiến dịch PR trên mạng xã hội?
A. Số lượng người theo dõi mới
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate)
C. Số lượng khách hàng tiềm năng được tạo ra
D. Tổng doanh thu bán hàng
93. Điều gì KHÔNG nên làm khi trả lời phỏng vấn với giới truyền thông?
A. Nói sự thật
B. Chuẩn bị trước các câu trả lời
C. Nói ‘không bình luận’ đối với các câu hỏi khó
D. Đưa ra thông tin ngoài phạm vi chuyên môn
94. Trong PR, ‘spin’ thường được hiểu là gì?
A. Việc truyền đạt thông tin một cách trung thực và minh bạch
B. Việc sử dụng các kỹ thuật để trình bày thông tin theo hướng có lợi cho tổ chức, đôi khi gây hiểu lầm
C. Việc tạo ra các chiến dịch truyền thông sáng tạo và hấp dẫn
D. Việc đo lường hiệu quả của các hoạt động PR
95. Vai trò chính của PR trong marketing là gì?
A. Tạo ra doanh số bán hàng trực tiếp
B. Xây dựng nhận thức về thương hiệu và uy tín
C. Quản lý các kênh truyền thông xã hội
D. Phát triển các chiến dịch quảng cáo
96. Loại khủng hoảng nào trong PR thường gây ra thiệt hại lớn nhất về danh tiếng?
A. Khủng hoảng tài chính
B. Khủng hoảng do thiên tai
C. Khủng hoảng do vi phạm đạo đức
D. Khủng hoảng sản phẩm
97. Chiến lược PR nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ với các nhà đầu tư?
A. Quan hệ công chúng cộng đồng
B. Quan hệ truyền thông
C. Quan hệ nhà đầu tư
D. Truyền thông nội bộ
98. Đâu là một ví dụ về ‘corporate social responsibility’ (CSR) trong PR?
A. Tổ chức một buổi tiệc cho nhân viên
B. Tài trợ cho một tổ chức từ thiện
C. Tăng giá sản phẩm
D. Giảm chi phí quảng cáo
99. Theo lý thuyết ‘agenda-setting’, truyền thông có ảnh hưởng đến công chúng bằng cách nào?
A. Bằng cách thay đổi thái độ của công chúng về một vấn đề
B. Bằng cách quyết định vấn đề nào được công chúng coi là quan trọng
C. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các vấn đề
D. Bằng cách kiểm soát hoàn toàn suy nghĩ của công chúng
100. Trong PR, ‘third-party endorsement’ có nghĩa là gì?
A. Sự ủng hộ từ một người nổi tiếng
B. Sự ủng hộ từ một tổ chức độc lập
C. Sự ủng hộ từ chính phủ
D. Sự ủng hộ từ đối thủ cạnh tranh
101. Khi một công ty bị cáo buộc có hành vi sai trái, chiến lược PR tốt nhất là gì?
A. Phủ nhận mọi cáo buộc
B. Im lặng và hy vọng sự việc sẽ qua đi
C. Thừa nhận sai sót (nếu có), đưa ra lời xin lỗi và cam kết khắc phục
D. Tấn công người cáo buộc
102. Trong PR, ‘media kit’ thường bao gồm những gì?
A. Một danh sách các phóng viên
B. Một bộ tài liệu cung cấp thông tin về công ty, sản phẩm hoặc sự kiện
C. Một bản kế hoạch truyền thông chi tiết
D. Một hợp đồng với một công ty PR
103. Khi sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm, rủi ro lớn nhất là gì?
A. Chi phí quá cao
B. Người nổi tiếng không phù hợp với sản phẩm
C. Người nổi tiếng vướng vào scandal
D. Người nổi tiếng không được công chúng yêu thích
104. Trong quản lý khủng hoảng, điều quan trọng nhất cần làm TRƯỚC KHI khủng hoảng xảy ra là gì?
A. Xây dựng một kế hoạch truyền thông khủng hoảng chi tiết
B. Thuê một công ty PR chuyên về quản lý khủng hoảng
C. Luyện tập trả lời phỏng vấn với giới truyền thông
D. Chờ đợi và xem điều gì sẽ xảy ra
105. Mục tiêu chính của truyền thông nội bộ là gì?
A. Tăng doanh số bán hàng
B. Cải thiện mối quan hệ với giới truyền thông
C. Nâng cao tinh thần và sự gắn kết của nhân viên
D. Thu hút khách hàng mới
106. Khi nào thì việc đưa ra lời xin lỗi công khai là phù hợp trong một cuộc khủng hoảng PR?
A. Khi tổ chức không có lỗi trong sự việc
B. Khi tổ chức chịu trách nhiệm trực tiếp cho sự việc
C. Khi sự việc không gây ra thiệt hại đáng kể
D. Khi tổ chức muốn tránh bị kiện
107. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính của mô hình RACE trong quan hệ công chúng?
A. Action (Hành động)
B. Communication (Truyền thông)
C. Evaluation (Đánh giá)
D. Revenue (Doanh thu)
108. Khi một chiến dịch PR thất bại, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Đổ lỗi cho người khác
B. Bỏ qua vấn đề
C. Phân tích nguyên nhân thất bại và rút kinh nghiệm
D. Tiếp tục chiến dịch mà không thay đổi
109. Công cụ nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông, bằng cách theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện trực tuyến?
A. Phần mềm quản lý dự án
B. Phần mềm chỉnh sửa ảnh
C. Phần mềm theo dõi mạng xã hội (Social Listening)
D. Phần mềm kế toán
110. Trong PR, ‘influencer marketing’ là gì?
A. Chiến lược quảng cáo trên truyền hình
B. Chiến lược sử dụng người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ
C. Chiến lược giảm giá sản phẩm
D. Chiến lược phát tờ rơi
111. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để đo lường ROI (Return on Investment) của một chiến dịch PR?
A. Đếm số lượng bài báo được đăng tải
B. Theo dõi số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
C. So sánh chi phí chiến dịch với giá trị truyền thông thu được và tác động đến doanh số (nếu có)
D. Thực hiện khảo sát ý kiến công chúng
112. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông?
A. Dễ dàng nhận được sự đưa tin tích cực hơn
B. Có thể kiểm soát hoàn toàn nội dung mà giới truyền thông đưa tin
C. Có thể sửa chữa thông tin sai lệch một cách nhanh chóng
D. Giảm thiểu rủi ro khủng hoảng truyền thông
113. Đâu là ví dụ về ‘earned media’ trong PR?
A. Một bài đăng trên blog của công ty
B. Một quảng cáo trên truyền hình
C. Một bài báo về công ty trên một tờ báo lớn
D. Một bài đăng được tài trợ trên mạng xã hội
114. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc viết một thông cáo báo chí hiệu quả?
A. Tiêu đề hấp dẫn
B. Thông tin liên hệ rõ ràng
C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành phức tạp
D. Nội dung ngắn gọn và súc tích
115. Trong PR, ‘boilerplate’ là gì?
A. Một đoạn văn bản ngắn gọn giới thiệu về công ty, thường được đặt ở cuối thông cáo báo chí
B. Một mẫu email được sử dụng để gửi đến giới truyền thông
C. Một bản kế hoạch chi tiết cho một chiến dịch PR
D. Một danh sách các câu hỏi thường gặp
116. Đâu là một ví dụ về ‘guerrilla marketing’ trong PR?
A. Tổ chức một buổi họp báo lớn
B. Tạo ra một chiến dịch quảng cáo trên truyền hình
C. Tổ chức một sự kiện bất ngờ và độc đáo ở nơi công cộng
D. Gửi thông cáo báo chí đến tất cả các tờ báo
117. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Một logo đẹp
B. Một slogan hấp dẫn
C. Sự nhất quán trong thông điệp và trải nghiệm khách hàng
D. Giá cả cạnh tranh
118. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ truyền thông nội bộ?
A. Bản tin nội bộ
B. Email gửi toàn công ty
C. Thông cáo báo chí
D. Hội thảo công ty
119. Trong bối cảnh truyền thông hiện đại, kỹ năng nào quan trọng nhất đối với một chuyên gia PR?
A. Viết thông cáo báo chí
B. Tổ chức sự kiện
C. Quản lý khủng hoảng
D. Khả năng thích ứng và học hỏi liên tục
120. Đâu KHÔNG phải là một đặc điểm của một người làm PR giỏi?
A. Khả năng giao tiếp tốt
B. Khả năng viết tốt
C. Khả năng làm việc độc lập
D. Khả năng kiểm soát thông tin một cách tuyệt đối
121. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo nên một thông cáo báo chí (press release) hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phóng đại để thu hút sự chú ý.
B. Cung cấp thông tin mới, chính xác và có giá trị cho giới truyền thông.
C. Tập trung vào quảng bá sản phẩm mà không cần quan tâm đến tính xác thực.
D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
122. PR nên làm gì khi đối mặt với một tin đồn tiêu cực lan truyền trên mạng xã hội?
A. Phớt lờ tin đồn và hy vọng nó tự biến mất.
B. Nhanh chóng phản hồi bằng thông tin chính xác và minh bạch.
C. Tấn công những người lan truyền tin đồn.
D. Khóa tất cả các tài khoản mạng xã hội của công ty.
123. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch PR trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi (followers).
B. Số lượng bài đăng (posts).
C. Mức độ tương tác (engagement) của người dùng với nội dung.
D. Số lượng quảng cáo đã chạy.
124. Trong PR, ‘content marketing’ (tiếp thị nội dung) được sử dụng để làm gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
B. Tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu.
C. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm của công ty.
D. Sử dụng nội dung để đánh lừa công chúng.
125. Trong PR, ‘thought leadership’ (lãnh đạo tư tưởng) có nghĩa là gì?
A. Việc kiểm soát hoàn toàn thông tin.
B. Việc trở thành một nguồn thông tin đáng tin cậy và có ảnh hưởng trong một lĩnh vực cụ thể.
C. Việc quảng bá sản phẩm một cách rầm rộ.
D. Việc che giấu thông tin tiêu cực.
126. Trong PR, ‘publics’ (công chúng) được hiểu là gì?
A. Chỉ những người nổi tiếng và có ảnh hưởng.
B. Bất kỳ nhóm người nào có quan tâm hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động của một tổ chức.
C. Chỉ khách hàng hiện tại của công ty.
D. Chỉ những người làm trong ngành truyền thông.
127. Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong PR là gì?
A. Luôn đặt lợi nhuận lên hàng đầu.
B. Trung thực, minh bạch và tránh xung đột lợi ích.
C. Sử dụng mọi thủ đoạn để đạt được mục tiêu.
D. Che giấu thông tin tiêu cực.
128. Điều gì phân biệt PR với quảng cáo?
A. PR luôn tốn kém hơn quảng cáo.
B. PR tập trung vào xây dựng mối quan hệ và uy tín, trong khi quảng cáo tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. PR chỉ dành cho các công ty lớn.
D. Quảng cáo luôn đáng tin cậy hơn PR.
129. Trong PR, ‘brand journalism’ (báo chí thương hiệu) là gì?
A. Việc đăng tải thông cáo báo chí trên website của công ty.
B. Việc tạo ra nội dung chất lượng cao, mang tính thông tin và giải trí, giống như báo chí, để thu hút và giữ chân khán giả.
C. Việc quảng cáo sản phẩm trên báo chí.
D. Việc kiểm soát nội dung mà giới truyền thông đăng tải về thương hiệu.
130. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược PR cho một sản phẩm mới?
A. Tạo ra sự cường điệu quá mức để thu hút sự chú ý.
B. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và thông điệp chính cần truyền tải.
C. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Bỏ qua việc nghiên cứu thị trường để tiết kiệm chi phí.
131. Vai trò của PR trong marketing tích hợp (integrated marketing) là gì?
A. Thay thế hoàn toàn các hoạt động quảng cáo truyền thống.
B. Hỗ trợ xây dựng nhận diện thương hiệu và tạo dựng lòng tin với khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào việc xử lý khủng hoảng truyền thông.
D. Độc lập hoàn toàn với các hoạt động marketing khác.
132. Trong PR, ‘earned media’ đề cập đến loại hình truyền thông nào?
A. Quảng cáo trả tiền trên các nền tảng truyền thông xã hội.
B. Nội dung do công ty tự tạo và đăng tải trên website của mình.
C. Phủ sóng truyền thông mà công ty nhận được một cách tự nhiên, không trả phí.
D. Các bài viết được tài trợ trên báo chí.
133. Trong PR, ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Che giấu sự thật về công ty.
B. Tạo ra những câu chuyện hấp dẫn và đáng nhớ để kết nối với khán giả.
C. Đánh lừa công chúng bằng những thông tin sai lệch.
D. Chỉ sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo.
134. Khi một công ty tài trợ cho một sự kiện cộng đồng, đây là một ví dụ về hoạt động PR nào?
A. Quảng cáo.
B. Quan hệ cộng đồng (community relations).
C. Quan hệ truyền thông (media relations).
D. Quan hệ chính phủ (government relations).
135. Trong PR, ‘stakeholder engagement’ (tương tác với các bên liên quan) đề cập đến điều gì?
A. Chỉ tương tác với khách hàng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với tất cả các bên có liên quan đến tổ chức, bao gồm khách hàng, nhân viên, nhà đầu tư, cộng đồng và chính phủ.
C. Chỉ tương tác với giới truyền thông.
D. Bỏ qua ý kiến của các bên liên quan.
136. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả của chiến dịch PR tốt nhất?
A. Số lượng thông cáo báo chí đã phát hành.
B. Số lượng nhân viên tham gia vào chiến dịch.
C. Phân tích số lượng và chất lượng các bài viết, báo cáo, và thảo luận trên mạng xã hội liên quan đến chiến dịch.
D. Ngân sách đã chi cho chiến dịch.
137. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình RACE trong PR?
A. Research (Nghiên cứu).
B. Action (Hành động).
C. Communication (Truyền thông).
D. Entertainment (Giải trí).
138. Đâu là ví dụ tốt nhất về ‘crisis communication’ (truyền thông khủng hoảng) hiệu quả?
A. Một công ty giữ im lặng sau một sự cố nghiêm trọng để tránh gây thêm sự chú ý.
B. Một công ty nhanh chóng thừa nhận sai sót, xin lỗi và đưa ra các biện pháp khắc phục.
C. Một công ty đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài để tránh trách nhiệm.
D. Một công ty cố gắng che đậy sự thật và đánh lừa công chúng.
139. Đâu là một ví dụ về ‘public affairs’ (quan hệ công chúng với chính phủ) trong PR?
A. Quảng cáo sản phẩm trên truyền hình.
B. Vận động hành lang (lobbying) để tác động đến chính sách của chính phủ.
C. Tổ chức sự kiện cho nhân viên công ty.
D. Viết thông cáo báo chí về sản phẩm mới.
140. Sự khác biệt chính giữa ‘internal PR’ (PR nội bộ) và ‘external PR’ (PR bên ngoài) là gì?
A. Internal PR đắt hơn external PR.
B. Internal PR tập trung vào giao tiếp với nhân viên, trong khi external PR tập trung vào giao tiếp với công chúng bên ngoài.
C. External PR quan trọng hơn internal PR.
D. Internal PR chỉ dành cho các công ty lớn.
141. Trong PR, ‘media relations’ (quan hệ truyền thông) bao gồm những hoạt động nào?
A. Chỉ việc gửi thông cáo báo chí.
B. Xây dựng mối quan hệ với các nhà báo, biên tập viên và các phương tiện truyền thông để đảm bảo thông tin được truyền tải chính xác và kịp thời.
C. Kiểm soát hoàn toàn nội dung mà giới truyền thông đăng tải.
D. Tránh mọi sự tiếp xúc với giới truyền thông.
142. Mục tiêu chính của việc xây dựng quan hệ với giới truyền thông trong PR là gì?
A. Kiểm soát nội dung mà giới truyền thông đăng tải về công ty.
B. Xây dựng mối quan hệ tin cậy và cung cấp thông tin chính xác cho giới truyền thông.
C. Tối đa hóa số lượng bài viết về công ty trên các phương tiện truyền thông.
D. Tránh mọi sự tiếp xúc với giới truyền thông để giữ bí mật thông tin.
143. Khi một công ty thay đổi tên thương hiệu, vai trò của PR là gì?
A. Giữ bí mật về sự thay đổi tên thương hiệu.
B. Truyền thông về sự thay đổi tên thương hiệu một cách rõ ràng, nhất quán và tích cực để đảm bảo sự chuyển đổi suôn sẻ.
C. Bỏ qua sự thay đổi tên thương hiệu.
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh về sự thay đổi tên thương hiệu.
144. Chức năng chính của một người phát ngôn (spokesperson) là gì?
A. Viết thông cáo báo chí.
B. Đại diện cho tổ chức và truyền đạt thông tin đến công chúng và giới truyền thông.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
145. PR có thể đóng góp vào trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) như thế nào?
A. Bằng cách che giấu các hoạt động gây hại cho môi trường.
B. Bằng cách truyền thông về các hoạt động CSR của doanh nghiệp một cách trung thực và minh bạch.
C. Bằng cách chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh doanh.
D. Bằng cách bỏ qua các vấn đề xã hội.
146. Trong PR, ‘issue management’ (quản lý vấn đề) là gì?
A. Việc giải quyết các vấn đề nội bộ của công ty.
B. Việc xác định, phân tích và giải quyết các vấn đề có thể ảnh hưởng đến danh tiếng và hoạt động của tổ chức.
C. Việc quản lý tài chính của công ty.
D. Việc thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
147. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng ‘data analytics’ (phân tích dữ liệu) trong PR?
A. Giảm chi phí cho các hoạt động PR.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả của các chiến dịch PR và giúp đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Thay thế hoàn toàn các chuyên gia PR.
D. Đảm bảo thành công tuyệt đối cho mọi chiến dịch PR.
148. Một trong những thách thức lớn nhất của PR trong kỷ nguyên số là gì?
A. Sự thiếu hụt các công cụ truyền thông.
B. Khả năng kiểm soát thông tin và đối phó với tin giả (fake news).
C. Sự suy giảm của báo chí truyền thống.
D. Sự thiếu quan tâm của công chúng đối với thông tin.
149. Trong bối cảnh truyền thông hiện nay, ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) có vai trò như thế nào trong PR?
A. Hoàn toàn thay thế các phương pháp PR truyền thống.
B. Cung cấp một kênh hiệu quả để tiếp cận đối tượng mục tiêu và lan tỏa thông điệp.
C. Chỉ phù hợp với các sản phẩm dành cho giới trẻ.
D. Không liên quan đến các hoạt động PR.
150. Trong một cuộc khủng hoảng truyền thông, phát ngôn nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Phát ngôn nhanh chóng, ngay cả khi chưa có đầy đủ thông tin.
B. Phát ngôn chính xác, trung thực và thể hiện sự đồng cảm.
C. Phát ngôn đổ lỗi cho người khác để giảm thiểu trách nhiệm.
D. Giữ im lặng cho đến khi khủng hoảng tự qua đi.