150+ câu hỏi trắc nghiệm quản trị học online có đáp án
⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.
Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm quản trị học online có đáp án. Đây là một công cụ hữu ích để bạn kiểm tra mức độ hiểu biết và ghi nhớ nội dung. Chỉ cần nhấn vào bộ câu hỏi mà bạn muốn thử sức để bắt đầu làm bài. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!
1. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến của các chuyên gia để đưa ra dự đoán?
2. Chiến lược nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh?
3. Trong quản lý rủi ro, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định các sự kiện có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến dự án hoặc doanh nghiệp?
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
5. Trong giao tiếp, điều gì sau đây là một rào cản vật lý?
6. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với nhân viên và tạo ra một môi trường làm việc thân thiện?
7. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức theo lý thuyết hệ thống?
8. Trong quản trị chất lượng, công cụ nào sau đây được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của một vấn đề?
9. Theo lý thuyết Z của Ouchi, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh?
10. Theo Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong năm lực lượng cạnh tranh?
11. Loại hình kiểm soát nào diễn ra trước khi hoạt động bắt đầu để đảm bảo rằng mọi thứ được chuẩn bị sẵn sàng?
12. Công cụ nào sau đây được sử dụng để phân tích các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến một dự án hoặc doanh nghiệp?
13. Phong cách giao tiếp nào phù hợp nhất khi nhà quản trị cần đưa ra quyết định nhanh chóng và không có thời gian để thảo luận?
14. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors)?
15. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một doanh nghiệp hoạt động trong môi trường ổn định và có ít sự thay đổi?
16. Loại hình cơ cấu tổ chức nào kết hợp các yếu tố của cơ cấu chức năng và cơ cấu theo dự án?
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của marketing mix (4P)?
18. Trong quản trị dự án, giai đoạn nào liên quan đến việc xác định mục tiêu, phạm vi và các nguồn lực cần thiết?
19. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?
20. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất trong tháp nhu cầu?
21. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quản trị hiểu rõ hơn về các quy trình làm việc và xác định các điểm cần cải tiến?
22. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc liên tục cải tiến các quy trình và sản phẩm?
23. Điều gì sau đây là một ưu điểm của việc ra quyết định theo nhóm?
24. Phong cách lãnh đạo nào mà nhà quản trị trao quyền cho nhân viên và cho phép họ tự đưa ra quyết định?
25. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò thông tin của nhà quản trị?
26. Trong quản trị dự án, phương pháp nào sử dụng sơ đồ mạng để xác định đường găng và thời gian hoàn thành dự án?
27. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể?
28. Loại ngân sách nào được xây dựng dựa trên các hoạt động và chi phí cần thiết để thực hiện các hoạt động đó?
29. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng tổ chức trong quản trị?
30. Theo McGregor, giả thuyết nào cho rằng nhân viên có bản chất lười biếng và cần được kiểm soát chặt chẽ?
31. Hình thức cơ cấu tổ chức nào mà nhân viên báo cáo cho nhiều hơn một người quản lý?
32. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc lập kế hoạch trong quản trị?
33. Phương pháp ra quyết định nào khuyến khích mọi thành viên trong nhóm tham gia đóng góp ý kiến và đạt được sự đồng thuận?
34. Đâu là nhược điểm chính của cơ cấu tổ chức theo chức năng?
35. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
36. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào mà người quản lý thu thập phản hồi từ nhiều nguồn khác nhau (đồng nghiệp, cấp dưới, khách hàng)?
37. Đâu là một ví dụ về ‘rào cản gia nhập’ thị trường?
38. Trong quản lý sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công?
39. Mục tiêu SMART là gì?
40. Đâu là chiến lược cạnh tranh mà doanh nghiệp tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo và khác biệt so với đối thủ?
41. Chiến lược marketing nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
42. Trong quản lý rủi ro dự án, hành động nào sau đây được thực hiện ĐẦU TIÊN?
43. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR)?
44. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của văn hóa tổ chức?
45. Theo thuyết nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào sau đây là cao nhất?
46. Phong cách lãnh đạo nào mà người lãnh đạo trao quyền cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc của họ?
47. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp?
48. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?
49. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG phải là kỹ năng quản lý thiết yếu?
50. Trong quản lý dự án, phương pháp đường găng (Critical Path Method – CPM) được sử dụng để làm gì?
51. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Michael Porter dùng để làm gì?
52. Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ và sự tin tưởng với nhân viên, đồng thời khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
53. Đâu là vai trò của nhà quản lý khi thực hiện việc phân bổ nguồn lực?
54. Mục đích chính của việc phân tích SWOT là gì?
55. Công cụ quản lý nào sau đây giúp xác định, phân tích và ưu tiên các rủi ro tiềm ẩn trong một dự án hoặc hoạt động kinh doanh?
56. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể?
57. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ (interpersonal roles) của nhà quản trị?
58. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc cải tiến liên tục các quy trình và sản phẩm?
59. Trong quản lý tài chính, tỷ số nào sau đây đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của một công ty?
60. Theo lý thuyết của Frederick Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố duy trì (hygiene factor) trong công việc?
61. Mô hình nào sau đây mô tả các giai đoạn phát triển của một nhóm làm việc?
62. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp, đòi hỏi quyết định nhanh chóng và dứt khoát?
63. Theo lý thuyết X và Y của McGregor, nhà quản lý theo lý thuyết Y có xu hướng tin rằng nhân viên như thế nào?
64. Chức năng nào của quản trị đảm bảo rằng các nguồn lực của tổ chức được sử dụng một cách hiệu quả và phù hợp với mục tiêu đã đề ra?
65. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường bên ngoài của doanh nghiệp?
66. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?
67. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
68. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?
69. Trong quản lý dự án, phương pháp nào giúp xác định trình tự thực hiện các công việc và thời gian cần thiết để hoàn thành dự án?
70. Hành vi nào sau đây thể hiện kỹ năng giao tiếp hiệu quả của nhà quản trị?
71. Quá trình ra quyết định hợp lý bao gồm mấy bước cơ bản?
72. Mục tiêu SMART là gì?
73. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp ra quyết định theo nhóm?
74. Phương pháp quản lý nào tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình để tăng năng suất và giảm thiểu lãng phí?
75. Công cụ quản lý nào giúp doanh nghiệp xác định, phân tích và ưu tiên các rủi ro có thể ảnh hưởng đến mục tiêu của mình?
76. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
77. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng chính của quản trị nguồn nhân lực?
78. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng một nền văn hóa doanh nghiệp mạnh?
79. Loại kế hoạch nào thường được sử dụng để đối phó với các tình huống bất ngờ hoặc khủng hoảng?
80. Đâu là một hạn chế của việc sử dụng ngân sách làm công cụ kiểm soát?
81. Trong mô hình SWOT, yếu tố nào sau đây thể hiện những hạn chế bên trong của tổ chức?
82. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì (hygiene factors)?
83. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động của mình, bao gồm các yếu tố chính trị, kinh tế, xã hội, công nghệ, môi trường và pháp lý?
84. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty hoạt động trong môi trường ổn định, ít thay đổi?
85. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn ngừa các vấn đề phát sinh?
86. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản lý?
87. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc truyền cảm hứng và tạo động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu cao hơn?
88. Đâu là một ưu điểm của việc phân quyền trong tổ chức?
89. Đâu là một thách thức chính của việc quản lý một đội ngũ đa văn hóa?
90. Đâu là một ví dụ về kiểm soát nội bộ trong một tổ chức?
91. Đâu là một rào cản trong giao tiếp hiệu quả?
92. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, điều gì quyết định động lực của một cá nhân?
93. Loại ngân sách nào được xây dựng dựa trên các hoạt động và chi phí cần thiết để thực hiện các hoạt động đó?
94. Trong quản lý rủi ro, chiến lược nào liên quan đến việc chuyển giao rủi ro cho một bên khác?
95. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc phân quyền trong tổ chức?
96. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng sự đồng thuận và khuyến khích sự tham gia của nhân viên trong quá trình ra quyết định?
97. Trong đàm phán, chiến lược ‘cùng thắng’ (win-win) tập trung vào điều gì?
98. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của truyền thông phi ngôn ngữ?
99. Phương pháp đánh giá hiệu suất nào so sánh hiệu suất của nhân viên với các tiêu chuẩn khách quan và có thể đo lường được?
100. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng là gì?
101. Trong quản lý xung đột, phong cách nào liên quan đến việc tìm kiếm một giải pháp trung gian mà cả hai bên đều chấp nhận?
102. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất khi nhân viên có trình độ chuyên môn cao và có khả năng tự quản lý?
103. Ma trận SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
104. Trong quản trị dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
105. Loại hình cơ cấu tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty hoạt động trong môi trường ổn định và ít thay đổi?
106. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra để đảm bảo rằng mọi thứ được chuẩn bị đầy đủ?
107. Phương pháp dự báo nào sử dụng ý kiến của các chuyên gia để đưa ra dự đoán?
108. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường bên trong doanh nghiệp?
109. Thuyết nào cho rằng động lực của con người được thúc đẩy bởi nhu cầu được tự khẳng định và phát triển bản thân?
110. Phương pháp ra quyết định nào khuyến khích tất cả các thành viên trong nhóm đưa ra ý kiến và đánh giá một cách khách quan?
111. Phương pháp quản lý chất lượng nào tập trung vào việc cải tiến liên tục thông qua các thay đổi nhỏ và dần dần?
112. Trong quản trị nguồn nhân lực, quy trình nào liên quan đến việc xác định các kỹ năng và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể?
113. Chỉ số tài chính nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
114. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
115. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức theo Weber?
116. Theo Kotler, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4P)?
117. Mục tiêu SMART là gì?
118. Chức năng nào của quản trị liên quan đến việc đo lường hiệu suất và thực hiện các hành động khắc phục khi cần thiết?
119. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô?
120. Hội nhập dọc (Vertical Integration) là gì?
121. Loại ngân sách nào sau đây được xây dựng dựa trên các hoạt động và chi phí cần thiết để thực hiện các hoạt động đó?
122. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của tổ chức học tập?
123. Phong cách quản lý nào được Blake và Mouton mô tả là ‘quản lý câu lạc bộ đồng quê’?
124. Đâu là lợi thế chính của việc sử dụng cơ cấu tổ chức theo chức năng?
125. Theo Kotter, bước nào sau đây là bước đầu tiên trong quy trình 8 bước để tạo ra sự thay đổi?
126. Theo thuyết hai yếu tố của Herzberg, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố duy trì?
127. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc so sánh hiệu suất của một tổ chức với các tổ chức hàng đầu khác trong ngành?
128. Đâu là một thách thức chính của việc quản lý một đội ngũ đa văn hóa?
129. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
130. Theo thuyết kỳ vọng của Vroom, yếu tố nào sau đây đề cập đến niềm tin của một cá nhân rằng nỗ lực của họ sẽ dẫn đến hiệu suất tốt?
131. Loại kế hoạch nào sau đây thường có phạm vi rộng nhất và thời gian dài nhất?
132. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS)?
133. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Michael Porter?
134. Theo lý thuyết Z của Ouchi, yếu tố nào sau đây được nhấn mạnh?
135. Trong quản lý dự án, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định đường găng?
136. Phương pháp ra quyết định nào sau đây sử dụng các nhóm chuyên gia để đưa ra dự báo?
137. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của văn hóa tổ chức mạnh?
138. Trong đàm phán, chiến lược nào sau đây tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
139. Trong quản lý sự thay đổi, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc giảm sự kháng cự bằng cách cung cấp thông tin và giải thích lý do thay đổi?
140. Trong quản lý chuỗi cung ứng, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả?
141. Phong cách lãnh đạo nào sau đây tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và khuyến khích sự tham gia của họ vào quá trình ra quyết định?
142. Đâu là một vai trò quan trọng của nhà quản lý trong việc xây dựng một nền văn hóa đổi mới?
143. Công cụ quản lý nào sau đây thường được sử dụng để phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của một tổ chức?
144. Hình thức kiểm soát nào sau đây được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra?
145. Trong quản trị rủi ro, hành động nào sau đây thể hiện việc chuyển rủi ro cho bên thứ ba?
146. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
147. Đâu là đặc điểm của một quyết định có tính chiến lược?
148. Trong quản lý chất lượng, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc loại bỏ lãng phí trong quá trình sản xuất?
149. Loại hình cấu trúc tổ chức nào phù hợp nhất với một công ty đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau?
150. Phương pháp nào sau đây giúp xác định các hoạt động tạo ra giá trị và loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị trong một quy trình?
