1. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, ‘Born Global’ (Sinh ra toàn cầu) đề cập đến loại hình doanh nghiệp nào?
A. Các doanh nghiệp lớn đã hoạt động lâu năm trên thị trường nội địa trước khi mở rộng ra quốc tế.
B. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa bắt đầu hoạt động quốc tế ngay từ khi thành lập.
C. Các doanh nghiệp nhà nước được thành lập để thúc đẩy xuất khẩu.
D. Các doanh nghiệp có trụ sở chính ở các quốc gia có nền kinh tế phát triển.
2. Trong thương mại quốc tế, ‘Countertrade’ (Đối lưu hàng hóa) là gì?
A. Một hệ thống thanh toán bằng tiền tệ quốc tế.
B. Một hình thức thương mại trong đó hàng hóa hoặc dịch vụ được trao đổi trực tiếp cho hàng hóa hoặc dịch vụ khác mà không sử dụng tiền tệ.
C. Một loại thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
D. Một thỏa thuận giữa các quốc gia để giảm thuế quan.
3. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘Greenfield investment’ (Đầu tư xây dựng mới) trong FDI?
A. Mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài.
B. Xây dựng một nhà máy mới hoàn toàn ở nước ngoài.
C. Hợp tác với một công ty địa phương để sản xuất sản phẩm.
D. Cho một công ty nước ngoài vay tiền.
4. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) ảnh hưởng đến doanh nghiệp xuất nhập khẩu như thế nào?
A. Làm tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường quốc tế.
B. Ảnh hưởng đến giá trị của các khoản thanh toán và thu nhập bằng ngoại tệ.
C. Giúp doanh nghiệp dễ dàng dự báo được chi phí sản xuất trong tương lai.
D. Giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới.
5. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, ‘Expatriate’ là gì?
A. Một công dân của một quốc gia làm việc cho một công ty ở chính quốc gia đó.
B. Một công dân của một quốc gia làm việc cho một công ty ở một quốc gia khác.
C. Một công dân của một quốc gia làm việc cho một tổ chức phi chính phủ quốc tế.
D. Một người lao động địa phương được thuê bởi một công ty đa quốc gia.
6. Theo thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa nào?
A. Những hàng hóa mà họ sản xuất hiệu quả nhất so với các quốc gia khác.
B. Những hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp nhất so với các quốc gia khác.
C. Những hàng hóa mà họ có thể bán với giá cao nhất trên thị trường quốc tế.
D. Những hàng hóa mà họ có nhu cầu tiêu dùng lớn nhất trong nước.
7. Điều gì là một trong những lợi ích chính của việc tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (Free Trade Agreements)?
A. Tăng thuế nhập khẩu.
B. Giảm rào cản thương mại và tăng cường hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi cạnh tranh quốc tế.
8. Theo Hofstede’s Cultural Dimensions Theory, ‘Power Distance’ (Khoảng cách quyền lực) thể hiện điều gì?
A. Mức độ mà một xã hội chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực.
B. Mức độ mà một xã hội coi trọng sự hợp tác và đồng thuận.
C. Mức độ mà một xã hội chấp nhận rủi ro và sự không chắc chắn.
D. Mức độ mà một xã hội coi trọng thành tích cá nhân.
9. Điều gì là một trong những rào cản thương mại phi thuế quan (Non-tariff barriers) phổ biến nhất?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Chi phí vận chuyển.
10. Trong quản trị rủi ro tài chính quốc tế, ‘Hedging’ (Phòng ngừa rủi ro) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng lợi nhuận từ các khoản đầu tư quốc tế.
B. Giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái hoặc giá hàng hóa.
C. Tránh thuế ở các quốc gia có thuế suất cao.
D. Tối đa hóa giá trị cổ phiếu của công ty.
11. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, chiến lược ‘customization’ (điều chỉnh theo yêu cầu) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được tiêu chuẩn hóa trên toàn cầu để giảm chi phí.
B. Khi thị trường mục tiêu có sự khác biệt đáng kể về văn hóa, sở thích và quy định.
C. Khi công ty muốn tập trung vào việc xuất khẩu hàng loạt sang các thị trường mới nổi.
D. Khi công ty có nguồn lực hạn chế và cần tối ưu hóa quy trình sản xuất.
12. WTO (Tổ chức Thương mại Thế giới) có vai trò gì trong thương mại quốc tế?
A. Cung cấp tài chính cho các dự án phát triển ở các nước đang phát triển.
B. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên.
C. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
D. Thúc đẩy hợp tác quân sự giữa các quốc gia.
13. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, ‘Reverse culture shock’ (Sốc văn hóa ngược) là gì?
A. Khó khăn trong việc thích nghi với một nền văn hóa mới ở nước ngoài.
B. Khó khăn trong việc tái hòa nhập vào nền văn hóa gốc sau khi sống và làm việc ở nước ngoài.
C. Sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
D. Sự thay đổi trong chính sách văn hóa của một quốc gia.
14. Trong quản lý rủi ro quốc tế, ‘Political risk’ (Rủi ro chính trị) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong chính sách, quy định hoặc sự ổn định chính trị của một quốc gia có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh.
C. Rủi ro liên quan đến thiên tai và các sự kiện bất khả kháng.
D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
15. Trong marketing quốc tế, ‘Glocalization’ là gì?
A. Một chiến lược marketing tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và thông điệp trên toàn cầu.
B. Một chiến lược marketing kết hợp giữa tiêu chuẩn hóa toàn cầu và điều chỉnh theo đặc điểm địa phương.
C. Một chiến lược marketing chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Một chiến lược marketing sử dụng các kênh phân phối trực tuyến để tiếp cận khách hàng trên toàn cầu.
16. Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, ‘Reshoring’ (Đưa sản xuất về nước) là gì?
A. Chuyển hoạt động sản xuất từ nước ngoài về lại quốc gia gốc.
B. Chuyển hoạt động sản xuất sang một quốc gia khác có chi phí thấp hơn.
C. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mới.
D. Tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp địa phương.
17. Điều gì là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?
A. Sử dụng một tên thương hiệu khác nhau ở mỗi quốc gia.
B. Duy trì sự nhất quán về hình ảnh và thông điệp thương hiệu trên toàn cầu.
C. Tập trung vào việc giảm giá sản phẩm để tăng doanh số bán hàng.
D. Sử dụng các kênh phân phối khác nhau ở mỗi quốc gia.
18. Đâu là một thách thức chính trong việc quản lý một đội ngũ đa văn hóa?
A. Thiếu sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
B. Khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu lầm do khác biệt văn hóa.
C. Chi phí cao hơn cho việc đào tạo và phát triển nhân viên.
D. Thiếu sự đổi mới và sáng tạo trong công việc.
19. Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, ‘Just-in-Time’ (JIT) là gì?
A. Một hệ thống quản lý kho hàng cho phép doanh nghiệp lưu trữ lượng hàng tồn kho lớn để đáp ứng nhu cầu đột xuất.
B. Một phương pháp sản xuất và phân phối hàng hóa sao cho nguyên vật liệu và sản phẩm đến đúng nơi, đúng thời điểm cần thiết.
C. Một chiến lược giảm chi phí vận chuyển bằng cách sử dụng các phương tiện vận tải chậm và rẻ.
D. Một quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt để đảm bảo không có hàng lỗi được xuất khẩu.
20. Điều gì là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn phương thức thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Số lượng đối thủ cạnh tranh hiện có trên thị trường.
B. Chi phí vận chuyển và logistics liên quan đến việc xuất khẩu.
C. Mức độ kiểm soát mong muốn đối với hoạt động kinh doanh và rủi ro chấp nhận được.
D. Quy mô thị trường và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai.
21. Khái niệm ‘Cultural relativism’ (Thuyết tương đối văn hóa) có ý nghĩa gì trong đạo đức kinh doanh quốc tế?
A. Các chuẩn mực đạo đức là tuyệt đối và không thay đổi theo văn hóa.
B. Các chuẩn mực đạo đức nên được đánh giá dựa trên bối cảnh văn hóa cụ thể.
C. Các công ty nên áp dụng các chuẩn mực đạo đức của quốc gia chủ nhà ở tất cả các quốc gia mà họ hoạt động.
D. Các công ty nên áp dụng các chuẩn mực đạo đức của quốc gia gốc ở tất cả các quốc gia mà họ hoạt động.
22. Trong bối cảnh quản trị kinh doanh quốc tế, điều gì mô tả chính xác nhất khái niệm ‘Arbitrage’?
A. Quá trình bán sản phẩm hoặc dịch vụ ở một thị trường với giá cao hơn chi phí sản xuất.
B. Việc mua và bán đồng thời một tài sản ở các thị trường khác nhau để tận dụng sự khác biệt về giá.
C. Chiến lược giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa đầu tư vào nhiều quốc gia.
D. Hoạt động tài trợ cho các dự án đầu tư ở nước ngoài thông qua các khoản vay quốc tế.
23. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng Incoterms trong thương mại quốc tế?
A. Đảm bảo rằng tất cả các giao dịch thương mại quốc tế đều tuân thủ luật pháp quốc tế.
B. Giúp xác định rõ trách nhiệm và chi phí giữa người mua và người bán trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
C. Cung cấp bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
D. Giảm thiểu rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
24. Điểm khác biệt chính giữa ‘Global strategy’ (Chiến lược toàn cầu) và ‘Multidomestic strategy’ (Chiến lược đa quốc gia) là gì?
A. Chiến lược toàn cầu tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm cho từng thị trường địa phương, trong khi chiến lược đa quốc gia tập trung vào việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm trên toàn cầu.
B. Chiến lược toàn cầu tìm kiếm hiệu quả chi phí thông qua tiêu chuẩn hóa và tích hợp, trong khi chiến lược đa quốc gia tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu riêng biệt của từng thị trường địa phương.
C. Chiến lược toàn cầu chỉ áp dụng cho các công ty lớn, trong khi chiến lược đa quốc gia phù hợp với các công ty nhỏ và vừa.
D. Chiến lược toàn cầu tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm, trong khi chiến lược đa quốc gia tập trung vào việc đầu tư trực tiếp vào nước ngoài.
25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một hình thức của ‘International market entry strategy’ (Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế)?
A. Exporting (Xuất khẩu).
B. Licensing (Cấp phép).
C. Foreign Direct Investment (Đầu tư trực tiếp nước ngoài).
D. Domestic expansion (Mở rộng thị trường nội địa).
26. Điều gì là mục tiêu chính của việc thực hiện ‘Transfer pricing’ (Định giá chuyển nhượng) trong các công ty đa quốc gia?
A. Tối đa hóa doanh thu bán hàng ở tất cả các thị trường.
B. Giảm thiểu tổng số thuế phải nộp bằng cách chuyển lợi nhuận đến các quốc gia có thuế suất thấp.
C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các chi nhánh của công ty.
D. Đảm bảo rằng tất cả các giao dịch đều được thực hiện với giá thị trường.
27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường PESTLE trong phân tích kinh doanh quốc tế?
A. Yếu tố chính trị (Political factors).
B. Yếu tố kinh tế (Economic factors).
C. Yếu tố công nghệ (Technological factors).
D. Yếu tố đạo đức (Ethical factors).
28. Trong lĩnh vực tài chính quốc tế, ‘Foreign Direct Investment’ (FDI) là gì?
A. Việc mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Đầu tư vào một doanh nghiệp ở nước ngoài với mục đích kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp đó.
C. Cho vay tiền cho một chính phủ nước ngoài.
D. Mua trái phiếu của một công ty nước ngoài.
29. Theo lý thuyết ‘Diamond Model’ của Michael Porter, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc các yếu tố quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia?
A. Điều kiện về yếu tố sản xuất (Factor conditions).
B. Điều kiện về nhu cầu (Demand conditions).
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries).
D. Chính sách tiền tệ quốc gia (National monetary policy).
30. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, ‘Lobbying’ (Vận động hành lang) là gì?
A. Một hình thức quảng cáo sản phẩm trên thị trường quốc tế.
B. Một hoạt động nhằm gây ảnh hưởng đến các quyết định của chính phủ hoặc các tổ chức quốc tế.
C. Một phương pháp nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu của khách hàng.
D. Một chiến lược giảm chi phí sản xuất bằng cách thuê lao động giá rẻ.
31. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi đánh giá tính hấp dẫn của một thị trường nước ngoài?
A. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường
B. Môi trường chính trị và pháp luật
C. Khoảng cách địa lý đến thị trường
D. Mức độ cạnh tranh
32. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc xây dựng một cơ sở sản xuất mới ở nước ngoài?
A. Sáp nhập và mua lại (M&A)
B. Đầu tư vào thị trường chứng khoán
C. Đầu tư Greenfield
D. Liên doanh
33. Trong quản trị rủi ro quốc tế, rủi ro chính trị đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái
B. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách hoặc sự bất ổn chính trị của một quốc gia
C. Rủi ro do sự khác biệt về văn hóa
D. Rủi ro do thiên tai
34. Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, ‘outsourcing’ (thuê ngoài) đề cập đến điều gì?
A. Việc vận chuyển hàng hóa từ nước này sang nước khác
B. Việc mua nguyên vật liệu từ các nhà cung cấp nước ngoài
C. Việc thuê một công ty bên ngoài để thực hiện một hoặc nhiều hoạt động kinh doanh
D. Việc kiểm soát chất lượng sản phẩm
35. Chiến lược thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc cấp phép cho một công ty nước ngoài sử dụng tài sản vô hình của công ty (ví dụ: bằng sáng chế, thương hiệu) để đổi lấy phí bản quyền?
A. Xuất khẩu
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Liên doanh
D. Cấp phép
36. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, ‘expatriate’ (người nước ngoài làm việc) đề cập đến ai?
A. Một công dân của một quốc gia làm việc cho một công ty ở quốc gia đó
B. Một công dân của một quốc gia làm việc cho một công ty ở một quốc gia khác
C. Một người nhập cư đến một quốc gia mới
D. Một người tị nạn từ một quốc gia khác
37. Điều gì sau đây là một thách thức tiềm ẩn của việc quản lý một lực lượng lao động đa văn hóa?
A. Tăng cường sự sáng tạo và đổi mới
B. Cải thiện khả năng giải quyết vấn đề
C. Giảm chi phí đào tạo
D. Rào cản giao tiếp và hiểu lầm
38. Theo khuôn khổ Porter’s Five Forces, yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một trong năm lực lượng cạnh tranh?
A. Quyền lực thương lượng của nhà cung cấp
B. Quyền lực thương lượng của khách hàng
C. Mối đe dọa của các đối thủ cạnh tranh mới
D. Môi trường chính trị và pháp luật
39. Hình thức tổ chức quốc tế nào liên quan đến việc hai hoặc nhiều công ty đồng ý chia sẻ nguồn lực và kiến thức để theo đuổi một dự án hoặc mục tiêu chung?
A. Chi nhánh thuộc sở hữu hoàn toàn
B. Xuất khẩu gián tiếp
C. Liên doanh
D. Cấp phép
40. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia có lợi thế tuyệt đối
B. Hàng hóa mà quốc gia có chi phí cơ hội thấp hơn
C. Hàng hóa mà quốc gia có chi phí cơ hội cao hơn
D. Hàng hóa mà quốc gia nhập khẩu nhiều nhất
41. Rào cản thương mại nào sau đây là một giới hạn số lượng hàng hóa cụ thể có thể được nhập khẩu vào một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định?
A. Thuế quan
B. Hạn ngạch
C. Lệnh cấm vận
D. Tiêu chuẩn kỹ thuật
42. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược ‘glocalization’?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng tính hiệu quả của các chiến dịch marketing bằng cách đáp ứng nhu cầu địa phương
C. Đơn giản hóa quản lý chuỗi cung ứng
D. Loại bỏ sự cần thiết phải nghiên cứu thị trường
43. Trong quản trị chiến lược quốc tế, ‘blue ocean strategy’ (chiến lược đại dương xanh) là gì?
A. Một chiến lược để cạnh tranh trong các thị trường hiện có
B. Một chiến lược để tạo ra các thị trường mới không có cạnh tranh
C. Một chiến lược để giảm chi phí sản xuất
D. Một chiến lược để tăng thị phần
44. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Thúc đẩy thương mại tự do
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
C. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
D. Giám sát các chính sách thương mại của các quốc gia thành viên
45. Khái niệm ‘khoảng cách văn hóa’ trong quản trị kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về vị trí địa lý giữa các quốc gia
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ giữa các quốc gia
C. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin, và phong tục tập quán giữa các nền văn hóa khác nhau
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia
46. Theo lý thuyết của Hofstede về các chiều văn hóa, ‘chỉ số khoảng cách quyền lực’ (power distance index) đo lường điều gì?
A. Mức độ mà một xã hội chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực
B. Mức độ mà một xã hội coi trọng sự độc lập cá nhân
C. Mức độ mà một xã hội tránh né sự không chắc chắn
D. Mức độ mà một xã hội coi trọng sự thành công vật chất
47. Chính sách tỷ giá hối đoái nào cho phép giá trị của đồng tiền được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối?
A. Tỷ giá cố định
B. Tỷ giá thả nổi
C. Tỷ giá neo
D. Tỷ giá quản lý
48. Trong quản trị hoạt động quốc tế, ‘total quality management’ (TQM) là gì?
A. Một hệ thống để kiểm soát chi phí sản xuất
B. Một phương pháp để quản lý hàng tồn kho
C. Một cách tiếp cận quản lý tập trung vào cải tiến liên tục và sự hài lòng của khách hàng
D. Một chiến lược để tăng năng suất lao động
49. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản phi thuế quan (non-tariff barrier) đối với thương mại?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch
C. Yêu cầu về hàm lượng nội địa
D. Phí hải quan
50. Theo mô hình GLOBE (Global Leadership and Organizational Behavior Effectiveness), chiều cạnh văn hóa nào đo lường mức độ mà một xã hội khuyến khích và khen thưởng hành vi định hướng tương lai, như lập kế hoạch và đầu tư?
A. Định hướng quyền lực
B. Tránh né rủi ro
C. Định hướng tương lai
D. Thể hiện giới tính
51. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quản trị kinh doanh quốc tế?
A. Yếu tố chính trị và pháp luật
B. Yếu tố kinh tế
C. Yếu tố văn hóa
D. Cấu trúc tổ chức nội bộ của doanh nghiệp
52. Hiệp định thương mại tự do (FTA) là gì?
A. Một thỏa thuận giữa các quốc gia để thống nhất chính sách tiền tệ
B. Một thỏa thuận giữa các quốc gia để giảm hoặc loại bỏ thuế quan và các rào cản thương mại khác
C. Một tổ chức quốc tế điều phối chính sách kinh tế toàn cầu
D. Một thỏa thuận giữa các quốc gia để bảo vệ môi trường
53. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘định vị sản phẩm’ (product positioning) trong marketing quốc tế?
A. Quyết định giá bán sản phẩm
B. Chọn kênh phân phối sản phẩm
C. Tạo dựng hình ảnh và nhận diện sản phẩm trong tâm trí khách hàng mục tiêu ở thị trường nước ngoài
D. Nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu khách hàng
54. Trong marketing quốc tế, ‘adaptation’ (thích nghi) đề cập đến điều gì?
A. Việc bán cùng một sản phẩm ở tất cả các thị trường
B. Việc điều chỉnh các yếu tố marketing-mix (sản phẩm, giá, phân phối, xúc tiến) để phù hợp với nhu cầu và văn hóa địa phương
C. Việc sử dụng cùng một chiến dịch quảng cáo trên toàn thế giới
D. Việc tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất
55. Trong tài chính quốc tế, ‘rủi ro giao dịch’ (transaction exposure) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do sự thay đổi giá trị tài sản của công ty
B. Rủi ro do sự thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến các nghĩa vụ tài chính quốc tế hiện có
C. Rủi ro do sự thay đổi môi trường kinh tế vĩ mô
D. Rủi ro do sự thay đổi chính sách thuế
56. Điều gì sau đây là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro hối đoái?
A. Chỉ giao dịch bằng một loại tiền tệ
B. Sử dụng các công cụ phái sinh tài chính như hợp đồng kỳ hạn và quyền chọn
C. Tăng cường vay nợ bằng ngoại tệ
D. Giữ tất cả tài sản bằng tiền mặt
57. Trong quản trị rủi ro quốc tế, ‘rủi ro chuyển đổi’ (translation exposure) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do sự thay đổi tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của công ty
B. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách thuế
C. Rủi ro do sự thay đổi môi trường kinh tế vĩ mô
D. Rủi ro do sự thay đổi giá trị tài sản của công ty
58. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm được sản xuất chủ yếu ở các nước phát triển và xuất khẩu sang các nước khác?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn suy thoái
59. Điều gì sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc đa dạng hóa quốc tế?
A. Giảm rủi ro bằng cách hoạt động ở nhiều thị trường khác nhau
B. Tăng chi phí vận chuyển
C. Tăng sự phức tạp trong quản lý
D. Giảm khả năng tiếp cận các nguồn lực
60. Trong thương mại quốc tế, ‘điều khoản Incoterms’ được sử dụng để làm gì?
A. Xác định thuế nhập khẩu
B. Quy định về bảo hiểm hàng hóa
C. Xác định trách nhiệm và nghĩa vụ của người mua và người bán trong giao dịch quốc tế
D. Thống nhất về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
61. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một mục tiêu chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Thúc đẩy tự do hóa thương mại
B. Giải quyết tranh chấp thương mại giữa các quốc gia thành viên
C. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ
D. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo
62. Hình thức tổ chức quốc tế nào liên quan đến việc hai hoặc nhiều công ty đồng ý hợp tác trong một dự án cụ thể, chia sẻ rủi ro và lợi nhuận?
A. Chi nhánh
B. Công ty con
C. Liên doanh (Joint venture)
D. Văn phòng đại diện
63. Điều gì sau đây là một lợi thế chính của việc sử dụng chiến lược đa nội địa (multidomestic) trong quản trị kinh doanh quốc tế?
A. Giảm chi phí thông qua tính kinh tế của quy mô
B. Tăng cường khả năng đáp ứng nhu cầu địa phương
C. Đơn giản hóa việc quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu
D. Tối đa hóa sự kiểm soát từ trụ sở chính
64. Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nào liên quan đến việc mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài?
A. Đầu tư greenfield
B. Đầu tư brownfield
C. Liên doanh
D. Hợp đồng quản lý
65. Hình thức thâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài để sản xuất và bán sản phẩm?
A. Xuất khẩu
B. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
C. Nhượng quyền thương mại
D. Cấp phép
66. Điều gì sau đây là một thách thức chính trong việc quản lý một lực lượng lao động đa văn hóa?
A. Giảm chi phí lao động
B. Tăng cường sự đổi mới
C. Giải quyết xung đột văn hóa
D. Nâng cao năng suất
67. Theo mô hình GLOBE, khía cạnh văn hóa nào đề cập đến mức độ mà một xã hội khuyến khích và khen thưởng sự đổi mới, hiệu suất cao và xuất sắc?
A. Định hướng tương lai
B. Định hướng hiệu suất
C. Quyết đoán
D. Khoảng cách quyền lực
68. Rủi ro chính trị nào liên quan đến việc chính phủ quốc hữu hóa tài sản của các công ty nước ngoài?
A. Rủi ro chuyển đổi
B. Rủi ro chủ quyền
C. Rủi ro hoạt động
D. Rủi ro tài chính
69. Trong quản trị rủi ro quốc tế, loại rủi ro nào liên quan đến sự thay đổi trong chính sách tiền tệ của một quốc gia?
A. Rủi ro chính trị
B. Rủi ro kinh tế
C. Rủi ro tài chính
D. Rủi ro hoạt động
70. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế, giai đoạn nào các công ty bắt đầu tìm kiếm thị trường nước ngoài để mở rộng doanh số khi nhu cầu trong nước bão hòa?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn bão hòa
D. Giai đoạn suy thoái
71. Công cụ tài chính nào cho phép các công ty bảo vệ mình khỏi rủi ro biến động tỷ giá hối đoái trong tương lai bằng cách thỏa thuận một tỷ giá cụ thể cho việc mua hoặc bán ngoại tệ vào một ngày xác định?
A. Hợp đồng tương lai (Futures contract)
B. Hợp đồng quyền chọn (Options contract)
C. Hợp đồng hoán đổi (Swap contract)
D. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract)
72. Trong quản lý rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu, sự kiện nào sau đây có thể gây ra rủi ro gián đoạn nguồn cung?
A. Thay đổi tỷ giá hối đoái
B. Thiên tai
C. Thay đổi chính sách thuế
D. Biến động giá cả hàng hóa
73. Trong quản lý nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp nào giúp nhân viên làm quen với văn hóa và phong tục kinh doanh của một quốc gia mới?
A. Tuyển dụng
B. Đào tạo kỹ năng
C. Định hướng văn hóa
D. Đánh giá hiệu suất
74. Trong đàm phán quốc tế, chiến lược ‘win-win’ tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lợi ích của một bên bằng mọi giá
B. Tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều có lợi
C. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng
D. Tránh xung đột bằng cách tuân theo yêu cầu của bên kia
75. Trong đàm phán quốc tế, chiến thuật nào liên quan đến việc đưa ra những yêu cầu ban đầu rất cao để tạo ra một điểm neo có lợi cho bên đàm phán?
A. Tạo áp lực thời gian
B. Neo giá (Anchoring)
C. Sử dụng thông tin sai lệch
D. Tấn công cá nhân
76. Trong phân tích PESTEL, yếu tố nào đề cập đến các quy định về môi trường và các chính sách năng lượng của một quốc gia?
A. Chính trị
B. Kinh tế
C. Xã hội
D. Pháp luật
77. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà quốc gia có lợi thế tuyệt đối
B. Hàng hóa mà quốc gia có chi phí cơ hội thấp nhất
C. Hàng hóa mà quốc gia có lợi thế cạnh tranh cao nhất
D. Hàng hóa mà quốc gia có nhu cầu tiêu thụ lớn nhất
78. Trong marketing quốc tế, chiến lược nào liên quan đến việc bán cùng một sản phẩm với cùng một thông điệp quảng cáo trên toàn thế giới?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược thích ứng
C. Chiến lược khu vực hóa
D. Chiến lược tùy biến
79. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế, quốc gia nào thường là nơi đầu tiên giới thiệu một sản phẩm mới?
A. Các nước đang phát triển
B. Các nước kém phát triển
C. Các nước phát triển
D. Các nước có nền kinh tế mới nổi
80. Trong quản lý tài chính quốc tế, hoạt động nào sau đây giúp công ty giảm thiểu rủi ro hối đoái khi có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ?
A. Sử dụng đòn bẩy tài chính
B. Phòng ngừa rủi ro hối đoái
C. Tái cấu trúc nợ
D. Tối đa hóa lợi nhuận giữ lại
81. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một động lực chính thúc đẩy toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin
B. Sự gia tăng của các rào cản thương mại
C. Sự tự do hóa thương mại và đầu tư
D. Sự hội nhập của các thị trường tài chính
82. Trong quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu, thuật ngữ ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng nào?
A. Sự chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa
B. Sự biến động ngày càng tăng của nhu cầu khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng
C. Sự gián đoạn do thiên tai
D. Sự thiếu hụt nguồn cung
83. Cơ quan nào của Liên Hợp Quốc chịu trách nhiệm thúc đẩy thương mại quốc tế và đầu tư?
A. UNDP
B. UNICEF
C. UNCTAD
D. UNESCO
84. Theo lý thuyết của Porter về lợi thế cạnh tranh quốc gia, yếu tố nào đề cập đến sự hiện diện của các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan trong một quốc gia?
A. Điều kiện yếu tố
B. Điều kiện nhu cầu
C. Các ngành công nghiệp liên quan và hỗ trợ
D. Chiến lược, cấu trúc và cạnh tranh của công ty
85. Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) KHÔNG bao gồm quốc gia nào sau đây?
A. Việt Nam
B. Canada
C. Hoa Kỳ
D. Úc
86. Trong marketing quốc tế, chiến lược nào liên quan đến việc điều chỉnh sản phẩm và thông điệp quảng cáo để phù hợp với văn hóa và sở thích của thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa
B. Chiến lược thích ứng
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược khác biệt hóa
87. Phương thức thanh toán quốc tế nào đảm bảo người bán sẽ nhận được thanh toán khi xuất trình các chứng từ phù hợp, bất kể khả năng thanh toán của người mua?
A. Chuyển tiền bằng điện (Telegraphic Transfer)
B. Nhờ thu
C. Thư tín dụng (Letter of Credit)
D. Mở tài khoản vãng lai
88. Chiến lược gia nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến việc thành lập một doanh nghiệp mới hoàn toàn thuộc sở hữu của công ty ở nước ngoài?
A. Xuất khẩu gián tiếp
B. Liên doanh
C. Đầu tư greenfield
D. Cấp phép
89. Công cụ tài chính nào được sử dụng để giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái bằng cách cố định tỷ giá cho một giao dịch trong tương lai?
A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Hợp đồng tương lai tiền tệ
D. Thư tín dụng
90. Theo lý thuyết về khoảng cách văn hóa của Hofstede, khía cạnh nào đề cập đến mức độ mà một xã hội chấp nhận sự bất bình đẳng trong phân phối quyền lực?
A. Chủ nghĩa cá nhân
B. Khoảng cách quyền lực
C. Nam tính
D. Sự né tránh rủi ro
91. Trong quản lý rủi ro quốc tế, ‘political risk insurance’ (bảo hiểm rủi ro chính trị) bảo vệ doanh nghiệp khỏi những rủi ro nào?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến thiên tai.
C. Rủi ro liên quan đến các hành động chính trị như quốc hữu hóa, trưng thu tài sản, chiến tranh hoặc bạo loạn.
D. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
92. Đâu là lợi thế chính của việc sử dụng chiến lược ‘chuẩn hóa sản phẩm’ (product standardization) trong kinh doanh quốc tế?
A. Đáp ứng tốt hơn nhu cầu và sở thích đa dạng của người tiêu dùng địa phương.
B. Giảm chi phí sản xuất, marketing và quản lý chuỗi cung ứng.
C. Tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
D. Thúc đẩy sự đổi mới và sáng tạo trong sản phẩm.
93. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố thúc đẩy toàn cầu hóa kinh tế?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự gia tăng của các hiệp định thương mại tự do.
C. Sự khác biệt ngày càng tăng về văn hóa và sở thích tiêu dùng giữa các quốc gia.
D. Sự giảm thiểu các rào cản thương mại.
94. Đâu là thách thức lớn nhất mà các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) phải đối mặt khi tham gia vào thị trường quốc tế?
A. Nguồn lực tài chính và nhân lực hạn chế.
B. Quá nhiều cơ hội để lựa chọn.
C. Sự hỗ trợ đầy đủ từ chính phủ.
D. Thị trường trong nước quá lớn.
95. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu những hàng hóa nào?
A. Hàng hóa mà họ sản xuất với chi phí cơ hội thấp nhất.
B. Hàng hóa mà họ sản xuất với chi phí tuyệt đối thấp nhất.
C. Hàng hóa mà các quốc gia khác không thể sản xuất.
D. Hàng hóa mà chính phủ trợ cấp nhiều nhất.
96. Trong kinh doanh quốc tế, ‘tỷ giá hối đoái thả nổi’ (floating exchange rate) được xác định như thế nào?
A. Được cố định bởi chính phủ của một quốc gia.
B. Được xác định bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Được kiểm soát bởi Ngân hàng Trung ương thông qua các biện pháp can thiệp.
D. Được ấn định theo thỏa thuận giữa các quốc gia.
97. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các công ty khi tham gia vào thị trường mới nổi?
A. Thiếu sự cạnh tranh từ các công ty địa phương.
B. Cơ sở hạ tầng phát triển và ổn định.
C. Mức độ rủi ro chính trị và kinh tế cao.
D. Nguồn cung lao động có tay nghề cao dồi dào.
98. Đâu là một trong những lý do chính khiến các công ty sử dụng chiến lược ‘outsourcing’ (thuê ngoài) quốc tế?
A. Tăng cường kiểm soát chuỗi cung ứng.
B. Giảm chi phí sản xuất và hoạt động.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tăng cường bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
99. Trong quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, ‘Incoterms’ là gì?
A. Các loại thuế nhập khẩu và xuất khẩu áp dụng cho hàng hóa.
B. Các điều kiện thanh toán quốc tế được sử dụng trong thương mại.
C. Một bộ quy tắc thương mại quốc tế xác định trách nhiệm của người bán và người mua trong giao dịch hàng hóa.
D. Các tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm quốc tế được công nhận.
100. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia (MNC) thành công trong việc thích nghi với môi trường văn hóa địa phương?
A. Tập trung vào việc xuất khẩu các sản phẩm và dịch vụ hiện có sang thị trường mới.
B. Xây dựng một hệ thống quản lý tập trung để đảm bảo tính nhất quán trên toàn cầu.
C. Phát triển sự hiểu biết sâu sắc về các giá trị, niềm tin và phong tục tập quán của địa phương, điều chỉnh chiến lược kinh doanh cho phù hợp.
D. Tuyển dụng các nhà quản lý cấp cao từ trụ sở chính để điều hành các chi nhánh ở nước ngoài.
101. Trong quản trị tài chính quốc tế, ‘transfer pricing’ là gì?
A. Giá mà một công ty đa quốc gia tính cho các giao dịch nội bộ giữa các chi nhánh của mình.
B. Giá mà một công ty đa quốc gia tính cho khách hàng ở nước ngoài.
C. Chi phí chuyển tiền từ một quốc gia sang quốc gia khác.
D. Thuế áp dụng cho các giao dịch quốc tế.
102. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng ‘thư tín dụng’ (letter of credit) trong thương mại quốc tế?
A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Đảm bảo thanh toán cho người bán và giảm rủi ro cho người mua.
C. Tăng tốc quá trình thông quan.
D. Giảm thuế nhập khẩu.
103. Rủi ro tỷ giá hối đoái (exchange rate risk) ảnh hưởng đến các công ty đa quốc gia như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty xuất khẩu hàng hóa.
B. Chỉ ảnh hưởng đến các công ty nhập khẩu hàng hóa.
C. Ảnh hưởng đến lợi nhuận, dòng tiền và giá trị tài sản của công ty khi tỷ giá hối đoái thay đổi.
D. Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của các công ty đa quốc gia.
104. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, ‘due diligence’ là gì?
A. Một loại thuế áp dụng cho hàng nhập khẩu.
B. Một quy trình điều tra và đánh giá toàn diện về một công ty hoặc tài sản trước khi thực hiện giao dịch.
C. Một chiến lược marketing quốc tế.
D. Một phương pháp quản lý chuỗi cung ứng.
105. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào liên quan đến rủi ro và mức độ kiểm soát cao nhất?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Cấp phép (licensing).
C. Liên doanh (joint venture).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
106. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế (IHRM), ‘polycentric approach’ là gì?
A. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân viên từ quốc gia sở tại (host country) để quản lý các chi nhánh ở nước ngoài.
B. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân viên từ quốc gia gốc (home country) để quản lý các chi nhánh ở nước ngoài.
C. Tuyển dụng và bổ nhiệm nhân viên từ bất kỳ quốc gia nào dựa trên năng lực và kinh nghiệm.
D. Tập trung vào việc đào tạo và phát triển nhân viên trong nước.
107. Trong marketing quốc tế, chiến lược ‘adaptation’ đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng cùng một chiến lược marketing cho tất cả các thị trường quốc tế.
B. Điều chỉnh chiến lược marketing để phù hợp với đặc điểm của từng thị trường địa phương.
C. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ.
D. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các kênh truyền thông đại chúng.
108. Trong kinh doanh quốc tế, ‘dumping’ là gì?
A. Bán phá giá hàng hóa ở thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá bán ở thị trường trong nước hoặc thấp hơn chi phí sản xuất.
B. Bán hàng hóa kém chất lượng ở thị trường nước ngoài.
C. Nhập khẩu hàng hóa bất hợp pháp vào một quốc gia.
D. Trốn thuế trong thương mại quốc tế.
109. Trong bối cảnh quản trị kinh doanh quốc tế, rủi ro quốc gia (country risk) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến khả năng một quốc gia không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ.
C. Rủi ro liên quan đến những thay đổi bất lợi trong môi trường chính trị, kinh tế và tài chính của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
D. Rủi ro liên quan đến sự khác biệt về văn hóa giữa các quốc gia.
110. Khái niệm ‘khoảng cách văn hóa’ (cultural distance) trong kinh doanh quốc tế đề cập đến điều gì?
A. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia.
B. Mức độ khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục tập quán giữa hai quốc gia.
C. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
D. Rào cản ngôn ngữ trong giao tiếp kinh doanh.
111. Chiến lược ‘glocalization’ trong quản trị kinh doanh quốc tế có nghĩa là gì?
A. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu để giảm chi phí.
B. Tập trung vào việc xuất khẩu sản phẩm sang các thị trường mới nổi.
C. Thích nghi sản phẩm và dịch vụ với thị hiếu và sở thích địa phương trong khi vẫn duy trì bản sắc thương hiệu toàn cầu.
D. Sáp nhập và mua lại các công ty địa phương để mở rộng thị phần.
112. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng ‘hàng rào phi thuế quan’ (non-tariff barriers) trong thương mại quốc tế?
A. Tăng doanh thu cho chính phủ.
B. Bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Thúc đẩy thương mại tự do và cạnh tranh công bằng.
D. Giảm chi phí cho người tiêu dùng.
113. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, đâu là sự khác biệt chính giữa ‘giấy phép’ (licensing) và ‘nhượng quyền thương mại’ (franchising)?
A. Giấy phép liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ, trong khi nhượng quyền thương mại liên quan đến việc chuyển giao toàn bộ hệ thống kinh doanh.
B. Giấy phép liên quan đến việc chuyển giao toàn bộ hệ thống kinh doanh, trong khi nhượng quyền thương mại liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ.
C. Giấy phép chỉ áp dụng cho hàng hóa, trong khi nhượng quyền thương mại chỉ áp dụng cho dịch vụ.
D. Giấy phép không yêu cầu sự hỗ trợ liên tục từ bên cấp phép, trong khi nhượng quyền thương mại yêu cầu sự hỗ trợ liên tục từ bên nhượng quyền.
114. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò của quản trị kinh doanh quốc tế?
A. Phát triển chiến lược để thâm nhập và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
B. Quản lý rủi ro liên quan đến hoạt động kinh doanh quốc tế.
C. Thích ứng với sự khác biệt về văn hóa, chính trị và kinh tế giữa các quốc gia.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự khác biệt về văn hóa, chính trị và kinh tế giữa các quốc gia.
115. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố chính cần xem xét khi đánh giá một quốc gia tiềm năng để đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Sự ổn định chính trị và pháp lý.
B. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
C. Chi phí lao động và cơ sở hạ tầng.
D. Sở thích cá nhân của CEO công ty.
116. Chức năng chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là gì?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các quốc gia đang phát triển.
B. Thúc đẩy thương mại tự do bằng cách thiết lập và thực thi các quy tắc thương mại quốc tế.
C. Giải quyết tranh chấp chính trị giữa các quốc gia thành viên.
D. Điều phối chính sách tiền tệ giữa các quốc gia.
117. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, đâu là sự khác biệt chính giữa ‘đa dạng hóa liên quan’ (related diversification) và ‘đa dạng hóa không liên quan’ (unrelated diversification)?
A. Đa dạng hóa liên quan liên quan đến việc mở rộng sang các ngành công nghiệp có liên quan đến hoạt động kinh doanh hiện tại, trong khi đa dạng hóa không liên quan liên quan đến việc mở rộng sang các ngành công nghiệp không liên quan.
B. Đa dạng hóa không liên quan liên quan đến việc mở rộng sang các ngành công nghiệp có liên quan đến hoạt động kinh doanh hiện tại, trong khi đa dạng hóa liên quan liên quan đến việc mở rộng sang các ngành công nghiệp không liên quan.
C. Đa dạng hóa liên quan chỉ áp dụng cho thị trường trong nước, trong khi đa dạng hóa không liên quan chỉ áp dụng cho thị trường quốc tế.
D. Đa dạng hóa liên quan luôn thành công hơn đa dạng hóa không liên quan.
118. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, ‘reverse innovation’ (đổi mới ngược) là gì?
A. Đổi mới sản phẩm ở các nước phát triển và sau đó bán chúng ở các nước đang phát triển.
B. Đổi mới sản phẩm ở các nước đang phát triển và sau đó bán chúng ở các nước phát triển.
C. Sao chép sản phẩm từ các đối thủ cạnh tranh.
D. Sản xuất sản phẩm giá rẻ ở các nước đang phát triển.
119. Một công ty nên làm gì để xây dựng lòng tin với các đối tác kinh doanh quốc tế?
A. Giữ bí mật thông tin kinh doanh.
B. Giao tiếp cởi mở, minh bạch và tôn trọng văn hóa của đối tác.
C. Áp đặt các điều khoản hợp đồng nghiêm ngặt.
D. Tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
120. Các công ty đa quốc gia (MNCs) thường sử dụng chiến lược nào để giảm thiểu rủi ro chính trị khi đầu tư vào các quốc gia có môi trường chính trị bất ổn?
A. Đầu tư 100% vốn sở hữu.
B. Tăng cường xuất khẩu sang các quốc gia đó.
C. Tham gia liên doanh với các đối tác địa phương.
D. Tránh đầu tư vào các quốc gia đó.
121. Hình thức xâm nhập thị trường quốc tế nào sau đây liên quan đến việc chuyển giao quyền sở hữu trí tuệ cho một công ty nước ngoài?
A. Xuất khẩu trực tiếp.
B. Liên doanh.
C. Cấp phép (Licensing).
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
122. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, ‘lợi thế cạnh tranh quốc gia’ (national competitive advantage) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng của một quốc gia trong việc thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Khả năng của một quốc gia trong việc xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ.
C. Khả năng của một quốc gia trong việc tạo ra và duy trì các ngành công nghiệp cạnh tranh trên thị trường thế giới.
D. Khả năng của một quốc gia trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
123. Hình thức đầu tư quốc tế nào sau đây liên quan đến việc thành lập một công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn ở một quốc gia khác?
A. Xuất khẩu gián tiếp.
B. Liên doanh.
C. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) – Greenfield investment.
D. Cấp phép.
124. Trong tài chính quốc tế, ‘rủi ro quốc gia’ (country risk) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro liên quan đến sự thay đổi lãi suất.
C. Rủi ro liên quan đến các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội của một quốc gia.
D. Rủi ro liên quan đến thiên tai.
125. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một đội ngũ quản lý quốc tế hiệu quả?
A. Sự đồng nhất về quốc tịch.
B. Sự đa dạng về kỹ năng và kinh nghiệm.
C. Sự ưu tiên cho nhân viên từ công ty mẹ.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ cấp trên.
126. Đâu là một trong những lý do chính khiến các công ty tham gia vào hoạt động sáp nhập và mua lại (M&A) xuyên biên giới?
A. Tăng cường sự cạnh tranh trên thị trường.
B. Mở rộng thị trường và tiếp cận nguồn lực mới.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tránh các quy định pháp luật.
127. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?
A. Sự nhất quán trong thông điệp và hình ảnh thương hiệu.
B. Sự khác biệt hóa sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
C. Giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường.
D. Mạng lưới phân phối rộng khắp.
128. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro hối đoái khi kinh doanh quốc tế?
A. Tập trung xuất khẩu vào một thị trường duy nhất.
B. Sử dụng hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để cố định tỷ giá.
C. Giữ tất cả lợi nhuận bằng đồng tiền của quốc gia sở tại.
D. Tăng cường vay nợ bằng đồng tiền mạnh.
129. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng hệ thống thông tin quản lý (MIS) trong quản trị kinh doanh quốc tế?
A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Cải thiện khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhân viên.
D. Đơn giản hóa quy trình kinh doanh.
130. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một liên doanh quốc tế?
A. Sự tương đồng về văn hóa giữa các đối tác.
B. Sự khác biệt về mục tiêu và chiến lược giữa các đối tác.
C. Sự tin tưởng và cam kết giữa các đối tác.
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ công ty mẹ.
131. Trong bối cảnh quản trị kinh doanh quốc tế, ‘chủ nghĩa dân tộc’ (nationalism) có thể ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp như thế nào?
A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại tự do.
B. Thúc đẩy đầu tư nước ngoài.
C. Gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của các công ty nước ngoài.
D. Tăng cường sự hợp tác quốc tế.
132. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Giảm thiểu rủi ro gián đoạn chuỗi cung ứng.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng sản phẩm.
C. Tiếp cận nguồn nguyên liệu và lao động giá rẻ.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý.
133. Trong bối cảnh quản trị kinh doanh quốc tế, ‘khoảng cách văn hóa’ đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về múi giờ giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về ngôn ngữ sử dụng trong kinh doanh.
C. Sự khác biệt về giá trị, niềm tin và phong tục giữa các nền văn hóa.
D. Sự khác biệt về trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
134. Chiến lược marketing quốc tế nào sau đây điều chỉnh sản phẩm và thông điệp marketing cho phù hợp với từng thị trường địa phương?
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization).
B. Chiến lược toàn cầu hóa (Globalization).
C. Chiến lược bản địa hóa (Localization).
D. Chiến lược khu vực hóa (Regionalization).
135. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, ‘trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp’ (CSR) đề cập đến điều gì?
A. Nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp đối với chính phủ.
B. Cam kết của doanh nghiệp đối với các hoạt động từ thiện.
C. Cam kết của doanh nghiệp đối với các hoạt động bảo vệ môi trường.
D. Cam kết của doanh nghiệp đối với các hoạt động kinh doanh có đạo đức và bền vững, cân bằng lợi ích của các bên liên quan.
136. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với các công ty đa quốc gia (MNC) trong việc quản lý sự đa dạng văn hóa trong lực lượng lao động?
A. Tìm kiếm đủ số lượng ứng viên có trình độ.
B. Giảm thiểu xung đột và tăng cường sự hợp tác.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Giảm chi phí đào tạo.
137. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng chiến lược định giá hớt váng (price skimming) trong thị trường quốc tế?
A. Thâm nhập thị trường nhanh chóng.
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu.
C. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường.
D. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
138. Trong quản trị nguồn nhân lực quốc tế, phương pháp tiếp cận nào tập trung vào việc tuyển dụng và phát triển nhân viên bản địa?
A. Ethnocentric.
B. Polycentric.
C. Geocentric.
D. Regiocentric.
139. Trong quản trị kinh doanh quốc tế, ‘kiểm soát xuất khẩu’ (export control) đề cập đến điều gì?
A. Việc kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu.
B. Việc quản lý và hạn chế xuất khẩu các hàng hóa và công nghệ nhạy cảm.
C. Việc thu thập thông tin về thị trường xuất khẩu.
D. Việc đàm phán các hiệp định thương mại.
140. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia vào thị trường quốc tế?
A. Thiếu kinh nghiệm và nguồn lực để thích ứng với các quy định và văn hóa khác nhau.
B. Quá dễ dàng để tiếp cận nguồn vốn vay quốc tế.
C. Sự bảo hộ quá mức từ chính phủ.
D. Thừa nguồn cung lao động giá rẻ.
141. Hình thức tổ chức quốc tế nào sau đây có mục tiêu chính là giảm thiểu các rào cản thương mại giữa các quốc gia thành viên?
A. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
C. Ngân hàng Thế giới (World Bank).
D. Liên Hợp Quốc (UN).
142. Trong quản trị rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế, ‘bullwhip effect’ đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự gia tăng chi phí vận chuyển do giá nhiên liệu tăng.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng lớn khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng do thủ tục hải quan phức tạp.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
143. Theo lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế (International Product Life Cycle), giai đoạn nào sản phẩm thường được xuất khẩu chủ yếu từ quốc gia phát triển?
A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).
144. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình kim cương quốc gia (Porter’s Diamond) để đánh giá lợi thế cạnh tranh của một quốc gia?
A. Các điều kiện về yếu tố sản xuất (Factor conditions).
B. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan (Related and supporting industries).
C. Cơ cấu, chiến lược và cạnh tranh của doanh nghiệp (Firm strategy, structure, and rivalry).
D. Tỷ giá hối đoái (Exchange rates).
145. Theo lý thuyết lợi thế so sánh của David Ricardo, quốc gia nên tập trung sản xuất và xuất khẩu mặt hàng nào?
A. Mặt hàng có giá trị cao nhất trên thị trường thế giới.
B. Mặt hàng mà quốc gia đó sản xuất hiệu quả nhất so với các quốc gia khác.
C. Mặt hàng mà quốc gia khác không sản xuất được.
D. Mặt hàng mà chính phủ trợ cấp nhiều nhất.
146. Đâu là một ví dụ về rào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu.
B. Hạn ngạch nhập khẩu.
C. Thuế xuất khẩu.
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT).
147. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng thương mại đối lưu (countertrade) trong kinh doanh quốc tế?
A. Giảm thiểu rủi ro hối đoái.
B. Tiếp cận thị trường mới khi thiếu ngoại tệ.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán.
D. Tăng cường khả năng bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
148. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá rủi ro chính trị khi đầu tư vào một quốc gia?
A. Sự ổn định của hệ thống pháp luật và chính sách.
B. Số lượng các tổ chức phi chính phủ hoạt động tại quốc gia đó.
C. Mức độ phổ biến của internet trong dân chúng.
D. Số lượng tỷ phú có quốc tịch của quốc gia đó.
149. Trong bối cảnh kinh doanh quốc tế, ‘chủ nghĩa bảo hộ’ (protectionism) đề cập đến điều gì?
A. Chính sách mở cửa thị trường cho hàng hóa nước ngoài.
B. Chính sách bảo vệ các ngành công nghiệp trong nước khỏi cạnh tranh nước ngoài.
C. Chính sách khuyến khích đầu tư nước ngoài.
D. Chính sách giảm thuế cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
150. Trong đàm phán kinh doanh quốc tế, chiến lược ‘win-win’ tập trung vào điều gì?
A. Đạt được lợi thế tối đa cho một bên.
B. Tìm kiếm giải pháp mà cả hai bên đều có lợi.
C. Tránh xung đột bằng mọi giá.
D. Kéo dài thời gian đàm phán để gây áp lực.