1. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng nhất quán hình ảnh thương hiệu trên các kênh online?
A. Sử dụng logo và màu sắc khác nhau trên website và mạng xã hội
B. Sử dụng cùng một logo, màu sắc và phong cách thiết kế trên tất cả các kênh online
C. Không sử dụng logo trên các bài đăng trên mạng xã hội
D. Thay đổi hình ảnh thương hiệu hàng tuần để tạo sự mới mẻ
2. Vai trò của content marketing trong quản trị thương hiệu online là gì?
A. Tạo ra nội dung hấp dẫn và giá trị để thu hút và giữ chân khách hàng
B. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
C. Quản lý các kênh truyền thông xã hội
D. Xây dựng mối quan hệ với các đối tác
3. Tại sao việc xây dựng danh tiếng (reputation) tốt cho thương hiệu online lại quan trọng?
A. Thu hút khách hàng, đối tác và nhân tài
B. Giảm chi phí marketing
C. Kiểm soát thông tin về thương hiệu
D. Thu hút nhà đầu tư
4. Đâu là một trong những cách tốt nhất để đo lường mức độ nhận biết thương hiệu (brand awareness) online?
A. Theo dõi số lượng người theo dõi trên mạng xã hội và lưu lượng truy cập website
B. Giảm chi phí marketing
C. Kiểm soát thông tin về thương hiệu
D. Thu hút nhà đầu tư
5. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng chatbot trong dịch vụ khách hàng online?
A. Giảm chi phí nhân sự và cung cấp hỗ trợ 24/7
B. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
C. Cải thiện khả năng sáng tạo nội dung
D. Tăng cường bảo mật thông tin khách hàng
6. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong quản trị thương hiệu online?
A. Giúp tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm, tăng khả năng hiển thị thương hiệu
B. Giúp giảm chi phí quảng cáo
C. Giúp tạo ra nhiều khách hàng tiềm năng hơn
D. Giúp cải thiện thiết kế website
7. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn influencer để hợp tác quảng bá thương hiệu?
A. Số lượng người theo dõi lớn
B. Sự phù hợp với giá trị và đối tượng mục tiêu của thương hiệu
C. Chi phí hợp tác thấp
D. Mức độ nổi tiếng trên các phương tiện truyền thông
8. Công cụ nào sau đây giúp theo dõi và phân tích các đề cập về thương hiệu trên mạng xã hội?
A. Google Analytics
B. Social listening tools (ví dụ: Brandwatch, Mention)
C. Microsoft Excel
D. Phần mềm kế toán
9. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng thương hiệu online vững mạnh?
A. Tổ chức các cuộc thi giveaway thường xuyên
B. Tạo không gian tương tác, lắng nghe và phản hồi ý kiến của thành viên
C. Kiểm duyệt chặt chẽ các bình luận tiêu cực
D. Chỉ đăng tải nội dung quảng cáo về sản phẩm
10. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) được sử dụng để làm gì trong quản trị thương hiệu?
A. Đánh giá vị thế cạnh tranh và xác định các yếu tố ảnh hưởng đến thương hiệu
B. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo
C. Xây dựng kế hoạch truyền thông
D. Phân tích dữ liệu khách hàng
11. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược email marketing cho thương hiệu?
A. Cá nhân hóa nội dung email
B. Gửi email hàng loạt mà không phân loại đối tượng
C. Cung cấp nội dung giá trị và hữu ích
D. Đảm bảo email hiển thị tốt trên các thiết bị di động
12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video marketing để xây dựng thương hiệu online?
A. Tăng cường tương tác với khách hàng
B. Truyền tải thông điệp một cách trực quan và hấp dẫn
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
13. Chỉ số ROI (Return on Investment) đo lường điều gì trong các chiến dịch marketing online?
A. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư
B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được
C. Mức độ nhận diện thương hiệu
D. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
14. Chiến lược nội dung nào sau đây hiệu quả nhất để xây dựng uy tín thương hiệu online?
A. Đăng tải nội dung quảng cáo thường xuyên
B. Chia sẻ nội dung từ các nguồn không xác thực
C. Tạo nội dung giá trị, độc đáo và nhất quán
D. Sử dụng ngôn ngữ gây tranh cãi để thu hút sự chú ý
15. Tại sao việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch quản trị thương hiệu online lại quan trọng?
A. Để điều chỉnh chiến lược và tối ưu hóa kết quả
B. Để tăng chi phí marketing
C. Để sao chép chiến lược của đối thủ
D. Để gây ấn tượng với nhà đầu tư
16. Chính sách bảo mật (Privacy Policy) có vai trò gì trong quản trị thương hiệu online?
A. Bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng và xây dựng lòng tin
B. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
C. Giảm chi phí marketing
D. Thu hút nhà đầu tư
17. Mục tiêu của việc xây dựng ‘tính cách thương hiệu’ (brand personality) online là gì?
A. Giúp thương hiệu trở nên dễ nhận biết, gần gũi và đáng tin cậy hơn
B. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Thu hút nhân tài
18. KPI nào sau đây quan trọng nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông thương hiệu online?
A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) và phạm vi tiếp cận (reach)
C. Số lượng nhân viên tham gia chiến dịch
D. Ngân sách chi tiêu cho quảng cáo
19. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng ‘user-generated content’ (nội dung do người dùng tạo) hiệu quả?
A. Thương hiệu tự tạo tất cả nội dung trên mạng xã hội
B. Thương hiệu khuyến khích khách hàng chia sẻ trải nghiệm và đánh giá về sản phẩm
C. Thương hiệu chỉ đăng tải nội dung quảng cáo
D. Thương hiệu xóa tất cả các bình luận tiêu cực
20. Đâu là một trong những rủi ro chính khi sử dụng chiến lược ‘black hat SEO’ để tăng thứ hạng website?
A. Tăng lưu lượng truy cập website một cách bền vững
B. Bị các công cụ tìm kiếm phạt và loại khỏi kết quả tìm kiếm
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng
D. Xây dựng uy tín thương hiệu
21. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông (media relations) lại quan trọng trong quản trị thương hiệu online?
A. Để có được những bài viết tích cực về thương hiệu và tăng cường uy tín
B. Để kiểm soát thông tin về thương hiệu
C. Để giảm chi phí quảng cáo
D. Để thu hút nhà đầu tư
22. Khi xử lý khủng hoảng truyền thông online, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực
B. Im lặng và chờ đợi cho đến khi mọi chuyện lắng xuống
C. Phản hồi nhanh chóng, trung thực và minh bạch
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu online?
A. Logo và màu sắc
B. Giọng văn và phong cách giao tiếp
C. Trải nghiệm khách hàng offline
D. Giá trị cốt lõi và tuyên bố sứ mệnh
24. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố của trải nghiệm người dùng (UX) tốt trên website thương hiệu?
A. Thiết kế trực quan và dễ điều hướng
B. Tốc độ tải trang nhanh
C. Nội dung khó hiểu và không liên quan
D. Khả năng tương thích với các thiết bị di động
25. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược quảng cáo trả tiền (paid advertising) cho thương hiệu online?
A. Sử dụng ngân sách lớn nhất có thể
B. Xác định rõ đối tượng mục tiêu và lựa chọn kênh quảng cáo phù hợp
C. Sao chép quảng cáo của đối thủ
D. Tạo quảng cáo gây sốc để thu hút sự chú ý
26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội để xây dựng thương hiệu online?
A. Tăng cường tương tác với khách hàng
B. Mở rộng phạm vi tiếp cận
C. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu
D. Xây dựng cộng đồng thương hiệu
27. Tầm quan trọng của việc xây dựng câu chuyện thương hiệu (brand story) online là gì?
A. Tạo sự kết nối cảm xúc với khách hàng và tăng cường lòng trung thành
B. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm
C. Giảm chi phí marketing
D. Thu hút nhà đầu tư
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một chiến lược quản trị thương hiệu online?
A. Sự nhất quán trong thông điệp và hình ảnh
B. Khả năng thích ứng với các xu hướng mới
C. Sự linh hoạt trong việc thay đổi giá trị cốt lõi
D. Việc sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định
29. Influencer marketing là gì?
A. Chiến lược marketing sử dụng người nổi tiếng hoặc có ảnh hưởng để quảng bá thương hiệu
B. Chiến lược marketing tập trung vào việc tạo ra nội dung lan truyền
C. Chiến lược marketing sử dụng email để tiếp cận khách hàng
D. Chiến lược marketing tập trung vào việc tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm
30. Đâu là một trong những cách tốt nhất để đối phó với những đánh giá tiêu cực (negative reviews) về thương hiệu online?
A. Xóa tất cả các đánh giá tiêu cực
B. Phản hồi một cách chuyên nghiệp, lịch sự và giải quyết vấn đề
C. Bỏ qua các đánh giá tiêu cực
D. Tấn công người viết đánh giá tiêu cực
31. Khi sử dụng ‘live streaming’ (phát trực tiếp) để quảng bá thương hiệu, điều gì quan trọng nhất?
A. Chất lượng video và âm thanh tốt
B. Nội dung hấp dẫn và tương tác trực tiếp với khán giả
C. Thời lượng phát sóng càng dài càng tốt
D. Không cần chuẩn bị trước nội dung
32. Khi thiết kế quảng cáo trên Facebook, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người dùng?
A. Sử dụng văn bản dài và phức tạp
B. Hình ảnh hoặc video chất lượng cao và thông điệp hấp dẫn
C. Nhắm mục tiêu đến tất cả mọi người
D. Sử dụng quá nhiều hashtag
33. Khi xây dựng chiến lược ‘social listening’ (lắng nghe mạng xã hội), bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Mua phần mềm theo dõi mạng xã hội
B. Xác định mục tiêu và từ khóa cần theo dõi
C. Tuyển dụng nhân viên quản lý mạng xã hội
D. Tạo tài khoản trên tất cả các mạng xã hội
34. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo hiển thị trực tuyến (display advertising)?
A. CTR (Click-Through Rate)
B. CPM (Cost Per Mille)
C. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate)
D. Điểm chất lượng (Quality Score) của quảng cáo tìm kiếm
35. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để remarketing (tiếp thị lại) tới những người đã truy cập website?
A. Quảng cáo trên báo giấy
B. Quảng cáo hiển thị (display ads)
C. Quảng cáo trên radio
D. Quảng cáo ngoài trời (billboard)
36. Chiến lược ‘content marketing’ tập trung vào điều gì?
A. Bán sản phẩm trực tiếp thông qua quảng cáo
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website
D. Xây dựng liên kết (link building) với các website khác
37. Đâu KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trên website?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7
B. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp
C. Tăng doanh số bán hàng
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng
38. Trong email marketing, chỉ số nào sau đây cho biết tỷ lệ người nhận mở email?
A. Click-through rate (CTR)
B. Open rate
C. Conversion rate
D. Bounce rate
39. Phương pháp nào sau đây giúp đo lường hiệu quả chiến dịch truyền thông thương hiệu online tốt nhất?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Doanh số bán hàng tăng
C. Phân tích chỉ số ROI (Return on Investment)
D. Số lượng bài viết được đăng tải
40. Điều gì KHÔNG phải là một chiến thuật để tăng tương tác trên Instagram?
A. Sử dụng hashtag phù hợp
B. Đăng bài thường xuyên vào các khung giờ vàng
C. Mua follower ảo
D. Tổ chức minigame và cuộc thi
41. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng ‘tone of voice’ (giọng điệu thương hiệu) online?
A. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
B. Truyền tải thông điệp nhất quán và phù hợp với bản sắc thương hiệu
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
D. Giảm chi phí quảng cáo
42. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi và phân tích hiệu quả hoạt động truyền thông trên mạng xã hội?
A. Google Analytics
B. Facebook Insights
C. Brandwatch
D. Hootsuite Analytics
43. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với thương hiệu online?
A. Thiết kế website đẹp mắt
B. Chất lượng sản phẩm/dịch vụ và trải nghiệm khách hàng
C. Số lượng quảng cáo hiển thị
D. Giá cả cạnh tranh nhất
44. Đâu là một cách hiệu quả để sử dụng video marketing nhằm xây dựng thương hiệu online?
A. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm trực tiếp
B. Tạo video chia sẻ kiến thức hữu ích và câu chuyện thương hiệu
C. Sử dụng video chất lượng thấp để tiết kiệm chi phí
D. Đăng tải video một cách ngẫu nhiên, không có kế hoạch
45. Đâu là một ví dụ về ‘user-generated content’ (nội dung do người dùng tạo ra)?
A. Bài viết trên blog của công ty
B. Ảnh và video khách hàng đăng tải về sản phẩm/dịch vụ
C. Thông cáo báo chí của công ty
D. Quảng cáo trả phí trên Facebook
46. Khi xây dựng chiến lược SEO, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về SEO On-Page?
A. Tối ưu hóa thẻ tiêu đề (title tag) và thẻ mô tả (meta description)
B. Xây dựng liên kết (link building) từ các website khác
C. Tối ưu hóa nội dung bài viết
D. Tối ưu hóa hình ảnh
47. Đâu là một ví dụ về ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) trong quản trị thương hiệu online?
A. Tổ chức sự kiện offline
B. Hợp tác với các website khác để quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng khi có đơn hàng
C. Quảng cáo trên truyền hình
D. Gửi email marketing cho khách hàng hiện tại
48. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng cộng đồng thương hiệu online?
A. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng
B. Thu thập phản hồi nhanh chóng từ khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Đảm bảo doanh thu luôn tăng trưởng ổn định
49. Trong quản trị khủng hoảng truyền thông online, bước nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực
B. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch
C. Im lặng và chờ đợi cho sự việc lắng xuống
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
50. Đâu là một ví dụ về ‘brand storytelling’ (kể chuyện thương hiệu) online?
A. Liệt kê các tính năng của sản phẩm
B. Chia sẻ câu chuyện về quá trình hình thành và phát triển của thương hiệu
C. So sánh giá với đối thủ cạnh tranh
D. Đăng tải thông tin khuyến mãi
51. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý bình luận (comments) trên mạng xã hội?
A. Xóa các bình luận tiêu cực một cách tùy tiện
B. Trả lời các bình luận một cách nhanh chóng và lịch sự
C. Lắng nghe và giải quyết các khiếu nại của khách hàng
D. Khuyến khích người dùng chia sẻ ý kiến
52. Đâu là một cách hiệu quả để sử dụng podcasting (sản xuất podcast) cho mục đích xây dựng thương hiệu online?
A. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm một cách trực tiếp
B. Tạo podcast chia sẻ kiến thức chuyên môn và phỏng vấn các chuyên gia trong ngành
C. Sử dụng âm thanh chất lượng kém để tiết kiệm chi phí
D. Đăng tải podcast một cách ngẫu nhiên, không có lịch trình
53. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một ‘brand guideline’ (hướng dẫn về thương hiệu) online?
A. Hướng dẫn sử dụng logo
B. Bảng màu thương hiệu
C. Phong cách ngôn ngữ
D. Mật khẩu tài khoản mạng xã hội của công ty
54. Khi thiết kế website thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện trải nghiệm người dùng?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh phức tạp
B. Tốc độ tải trang nhanh và điều hướng dễ dàng
C. Chèn nhiều quảng cáo
D. Yêu cầu đăng ký tài khoản trước khi xem sản phẩm
55. Công cụ nào sau đây giúp bạn nghiên cứu từ khóa (keyword research) hiệu quả cho SEO?
A. Microsoft Word
B. Google Keyword Planner
C. Adobe Photoshop
D. Microsoft Excel
56. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch influencer marketing, chỉ số nào sau đây phản ánh mức độ tương tác thực sự của người theo dõi?
A. Số lượng follower của influencer
B. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) trên mỗi bài đăng
C. Số lượng bài đăng của influencer
D. Giá trị hợp đồng với influencer
57. Trong quản trị thương hiệu online, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu?
A. Giá trị cốt lõi
B. Tuyên bố định vị
C. Logo và bộ nhận diện trực quan
D. Số lượng nhân viên
58. Khi đánh giá hiệu quả SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm), chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng trang trên website
B. Thứ hạng từ khóa mục tiêu
C. Số lượng liên kết nội bộ
D. Thời gian tải trang
59. Đâu là một cách hiệu quả để xây dựng ‘brand advocacy’ (khách hàng ủng hộ thương hiệu) online?
A. Gửi email spam cho khách hàng
B. Cung cấp trải nghiệm khách hàng tuyệt vời và khuyến khích họ chia sẻ
C. Mua đánh giá (review) giả
D. Giấu thông tin liên hệ của công ty
60. Khi lựa chọn ‘influencer’ (người ảnh hưởng) cho chiến dịch marketing online, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi lớn
B. Mức độ phù hợp với thương hiệu và đối tượng mục tiêu
C. Giá cả hợp lý
D. Kinh nghiệm làm việc lâu năm
61. Điều gì quan trọng nhất khi thiết kế logo cho thương hiệu online?
A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ
B. Thiết kế phức tạp và nhiều chi tiết
C. Đơn giản, dễ nhận diện và phù hợp với giá trị thương hiệu
D. Sao chép ý tưởng từ các logo nổi tiếng khác
62. Phương pháp nào sau đây giúp một thương hiệu online xây dựng lòng trung thành của khách hàng (customer loyalty) hiệu quả nhất?
A. Liên tục giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng mới
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và cá nhân hóa trải nghiệm
C. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh truyền thông
D. Giữ im lặng khi có phản hồi tiêu cực từ khách hàng
63. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số nào sau đây quan trọng nhất?
A. Số lượng người theo dõi trang
B. Số lượng bài đăng
C. Tỷ lệ tương tác (engagement rate) và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
D. Số lượng nhân viên quản lý trang
64. Trong quản trị thương hiệu online, ‘brand sentiment’ (cảm xúc thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Màu sắc chủ đạo của thương hiệu
B. Cảm xúc của khách hàng đối với thương hiệu, thể hiện qua các bình luận, đánh giá và chia sẻ trên mạng xã hội
C. Số lượng nhân viên làm việc cho thương hiệu
D. Địa điểm đặt trụ sở chính của thương hiệu
65. Khi lựa chọn tên miền (domain name) cho thương hiệu online, điều gì quan trọng nhất?
A. Sử dụng càng nhiều từ khóa càng tốt
B. Tên miền phải thật dài và phức tạp
C. Tên miền phải dễ nhớ, dễ phát âm và liên quan đến thương hiệu
D. Tên miền phải chứa các ký tự đặc biệt
66. Điều gì quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược email marketing cho thương hiệu online?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả mọi người
B. Cá nhân hóa nội dung email và gửi đúng đối tượng mục tiêu
C. Sử dụng tiêu đề email gây sốc và giật gân
D. Chèn nhiều quảng cáo vào email
67. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong chiến lược quản trị rủi ro thương hiệu online?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn và mức độ ảnh hưởng
B. Xây dựng quy trình ứng phó với khủng hoảng truyền thông
C. Phớt lờ các phản hồi tiêu cực từ khách hàng
D. Thường xuyên theo dõi và đánh giá tình hình trên các kênh truyền thông
68. Phương pháp nào sau đây giúp thương hiệu online đo lường mức độ hài lòng của khách hàng (customer satisfaction) hiệu quả nhất?
A. Theo dõi số lượng đơn hàng được bán ra
B. Thực hiện khảo sát trực tuyến và thu thập phản hồi từ khách hàng
C. Phân tích lưu lượng truy cập website
D. Đo lường số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
69. Trong quản trị thương hiệu online, ‘brand advocacy’ (ủng hộ thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Việc thương hiệu tự quảng cáo cho mình
B. Việc khách hàng tự nguyện giới thiệu và ủng hộ thương hiệu
C. Việc thương hiệu thuê người nổi tiếng để quảng cáo
D. Việc thương hiệu tặng quà cho khách hàng
70. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với influencer lại quan trọng trong quản trị thương hiệu online?
A. Vì influencer có thể giúp thương hiệu tăng doanh số bán hàng nhanh chóng
B. Vì influencer có thể giúp thương hiệu tiếp cận được lượng lớn khán giả mục tiêu và tăng độ tin cậy
C. Vì influencer có thể giúp thương hiệu tiết kiệm chi phí quảng cáo
D. Vì influencer có thể giúp thương hiệu tạo ra nhiều nội dung hơn
71. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu online?
A. Logo và màu sắc
B. Giọng văn và phong cách giao tiếp
C. Thiết kế website và trải nghiệm người dùng
D. Số lượng nhân viên trong công ty
72. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng cộng đồng thương hiệu (brand community) online?
A. Khuyến khích các thành viên chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm
B. Tổ chức các sự kiện và hoạt động tương tác
C. Kiểm duyệt và xóa bỏ mọi ý kiến trái chiều
D. Cung cấp thông tin hữu ích và hỗ trợ các thành viên
73. Trong quản trị thương hiệu online, ‘brand voice’ (giọng văn thương hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Âm thanh được sử dụng trong các video quảng cáo
B. Cách thương hiệu giao tiếp với khách hàng thông qua ngôn ngữ và phong cách
C. Phần mềm nhận dạng giọng nói được sử dụng trong dịch vụ khách hàng
D. Tần suất đăng bài trên mạng xã hội
74. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội để xây dựng thương hiệu online?
A. Tăng khả năng tương tác và kết nối với khách hàng
B. Tăng nhận diện thương hiệu và độ tin cậy
C. Tăng doanh số bán hàng trực tiếp
D. Đảm bảo thương hiệu luôn được yêu thích bởi tất cả mọi người
75. Trong quản trị thương hiệu online, ‘social listening’ đề cập đến điều gì?
A. Việc tự động trả lời tin nhắn trên mạng xã hội
B. Việc theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội
C. Việc lên lịch đăng bài hàng loạt trên các kênh truyền thông xã hội
D. Việc sử dụng chatbot để tương tác với khách hàng tiềm năng
76. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing online dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ phổ biến của thương hiệu trên mạng xã hội
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào các hoạt động marketing
C. Số lượng khách hàng truy cập website mỗi ngày
D. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với sản phẩm và dịch vụ
77. Trong chiến lược SEO (Search Engine Optimization), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện thứ hạng website trên Google?
A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan
B. Xây dựng nội dung chất lượng, liên quan và tối ưu hóa cho từ khóa mục tiêu
C. Mua nhiều liên kết từ các website khác
D. Ẩn nội dung trên website để tránh bị đối thủ sao chép
78. KPI nào sau đây phù hợp nhất để đo lường hiệu quả của chiến dịch xây dựng nhận thức về thương hiệu (brand awareness) online?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate)
B. Chi phí trên mỗi nhấp chuột (CPC)
C. Số lượt hiển thị (impressions) và phạm vi tiếp cận (reach)
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (customer retention rate)
79. Trong bối cảnh thương mại điện tử, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến uy tín thương hiệu (brand reputation) online?
A. Số lượng sản phẩm được bán ra
B. Đánh giá và nhận xét của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ
C. Mức độ đầu tư vào quảng cáo trả phí
D. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu
80. Trong quản trị thương hiệu online, ‘brand persona’ (hình mẫu thương hiệu) là gì?
A. Hình ảnh đại diện của thương hiệu trên mạng xã hội
B. Bản phác thảo chi tiết về khách hàng mục tiêu của thương hiệu
C. Bản mô tả tính cách, giá trị và phong cách của thương hiệu
D. Danh sách những người nổi tiếng yêu thích thương hiệu
81. Khi một thương hiệu online gặp phải khủng hoảng truyền thông (online crisis), bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội
B. Phớt lờ và hy vọng vấn đề tự biến mất
C. Nhanh chóng đánh giá tình hình, xác định nguồn gốc và mức độ nghiêm trọng của vấn đề
D. Khóa tất cả các tài khoản mạng xã hội của thương hiệu
82. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh (competitor analysis) lại quan trọng trong quản trị thương hiệu online?
A. Để sao chép chiến lược của đối thủ
B. Để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm ra cơ hội để khác biệt hóa thương hiệu
C. Để hạ thấp uy tín của đối thủ
D. Để tăng giá sản phẩm cao hơn đối thủ
83. USP (Unique Selling Proposition) của một thương hiệu online là gì?
A. Chiến lược giá rẻ nhất trên thị trường
B. Điểm khác biệt độc đáo của thương hiệu so với các đối thủ cạnh tranh
C. Số lượng sản phẩm đa dạng nhất
D. Ngân sách marketing lớn nhất
84. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chiến lược ‘inbound marketing’ để xây dựng thương hiệu online?
A. Tạo ra nội dung blog hữu ích
B. Sử dụng quảng cáo trả tiền để tiếp cận khách hàng
C. Tối ưu hóa website cho công cụ tìm kiếm (SEO)
D. Tương tác với khách hàng trên mạng xã hội
85. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng trải nghiệm thương hiệu (brand experience) tích cực trên website?
A. Thiết kế giao diện đẹp mắt và ấn tượng
B. Tốc độ tải trang nhanh chóng và khả năng điều hướng dễ dàng
C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và âm thanh
D. Chèn nhiều quảng cáo để tăng doanh thu
86. Trong quản trị thương hiệu online, ‘brand storytelling’ (kể chuyện thương hiệu) là gì?
A. Việc tạo ra các câu chuyện hư cấu về sản phẩm và dịch vụ
B. Việc chia sẻ câu chuyện về nguồn gốc, giá trị và tầm nhìn của thương hiệu
C. Việc sử dụng các hiệu ứng đặc biệt trong video quảng cáo
D. Việc tổ chức các cuộc thi viết truyện ngắn về thương hiệu
87. Phương pháp nào sau đây giúp thương hiệu online bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ (intellectual property) của mình?
A. Sao chép nội dung từ các website khác
B. Đăng ký bản quyền logo, tên thương hiệu và các tài sản trí tuệ khác
C. Sử dụng hình ảnh và video không có bản quyền
D. Chia sẻ thông tin mật của công ty với đối thủ cạnh tranh
88. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu online?
A. Tăng nhận diện và độ tin cậy của thương hiệu
B. Thu hút và giữ chân khách hàng
C. Tăng doanh số bán hàng và lợi nhuận
D. Đảm bảo thương hiệu luôn đứng đầu mọi bảng xếp hạng
89. Khi một khách hàng đăng tải đánh giá tiêu cực về thương hiệu trên mạng xã hội, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Xóa đánh giá tiêu cực đó ngay lập tức
B. Phớt lờ đánh giá và hy vọng khách hàng quên đi
C. Công khai tranh cãi với khách hàng
D. Liên hệ riêng với khách hàng để tìm hiểu vấn đề và đưa ra giải pháp
90. Chiến lược ‘content marketing’ giúp xây dựng thương hiệu online như thế nào?
A. Bằng cách liên tục đăng tải các bài quảng cáo sản phẩm
B. Bằng cách tạo ra và chia sẻ nội dung giá trị, thu hút và giữ chân khách hàng
C. Bằng cách sử dụng các phần mềm tự động để tạo nội dung hàng loạt
D. Bằng cách sao chép nội dung từ các đối thủ cạnh tranh
91. Chiến lược nào sau đây giúp xây dựng cộng đồng trực tuyến vững mạnh cho thương hiệu?
A. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu.
B. Tạo ra nội dung hấp dẫn, khuyến khích sự tương tác và tạo không gian để khách hàng chia sẻ ý kiến.
C. Chỉ tập trung vào việc tăng số lượng thành viên trong cộng đồng.
D. Không phản hồi các bình luận hoặc tin nhắn của khách hàng.
92. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘social listening’ (lắng nghe mạng xã hội) trong quản trị thương hiệu trực tuyến?
A. Theo dõi các cuộc trò chuyện và thảo luận trên mạng xã hội liên quan đến thương hiệu, sản phẩm/dịch vụ hoặc ngành hàng.
B. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm và dịch vụ của thương hiệu.
C. Tự động trả lời các bình luận trên mạng xã hội.
D. Không sử dụng mạng xã hội.
93. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘brand voice’ (giọng điệu thương hiệu)?
A. Phong cách ngôn ngữ sử dụng trong các bài viết và quảng cáo.
B. Hình ảnh và màu sắc sử dụng trong logo.
C. Thái độ và cảm xúc truyền tải qua nội dung.
D. Giá trị và tính cách mà thương hiệu muốn thể hiện.
94. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của ‘brand guideline’ (hướng dẫn về thương hiệu)?
A. Logo và cách sử dụng.
B. Màu sắc chủ đạo.
C. Font chữ.
D. Báo cáo tài chính.
95. Phương pháp nào sau đây hiệu quả nhất để theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến dịch xây dựng thương hiệu trực tuyến?
A. Chỉ dựa vào số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Chỉ dựa vào doanh số bán hàng trực tuyến.
C. Sử dụng kết hợp các chỉ số như lưu lượng truy cập website, tương tác trên mạng xã hội, và khảo sát khách hàng.
D. Chỉ dựa vào đánh giá chủ quan của ban quản lý.
96. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược nội dung (content strategy) cho thương hiệu trực tuyến?
A. Tạo ra nội dung quảng cáo một cách thường xuyên.
B. Tạo ra nội dung chất lượng, phù hợp với nhu cầu của khách hàng mục tiêu và nhất quán với giá trị thương hiệu.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.
D. Tập trung vào việc tạo ra nhiều nội dung nhất có thể.
97. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘live streaming’ (phát trực tiếp) trong quản trị thương hiệu trực tuyến?
A. Tổ chức các buổi giới thiệu sản phẩm, phỏng vấn hoặc chia sẻ kiến thức trực tuyến để tương tác trực tiếp với khách hàng.
B. Chỉ đăng tải video đã được chỉnh sửa.
C. Không sử dụng video.
D. Chỉ sử dụng hình ảnh.
98. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích chính của việc xây dựng thương hiệu trực tuyến mạnh mẽ?
A. Tăng cường sự trung thành của khách hàng.
B. Cải thiện khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí hoạt động kinh doanh offline.
D. Tăng giá trị thương hiệu.
99. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘gamification’ (ứng dụng yếu tố trò chơi) trong quản trị thương hiệu trực tuyến?
A. Tạo ra các chương trình tích điểm, tặng thưởng hoặc thử thách để khuyến khích khách hàng tương tác với thương hiệu.
B. Chỉ bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
C. Không sử dụng mạng xã hội.
D. Chỉ sử dụng quảng cáo truyền thống.
100. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘user-generated content’ (nội dung do người dùng tạo ra) trong quản trị thương hiệu trực tuyến?
A. Chỉ đăng tải các bài viết do nhân viên của thương hiệu viết.
B. Khuyến khích khách hàng chia sẻ hình ảnh, video hoặc đánh giá về sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.
C. Sử dụng các hình ảnh và video có sẵn trên internet.
D. Tự động tạo nội dung bằng phần mềm.
101. Điều gì KHÔNG nên làm khi xử lý khủng hoảng truyền thông trực tuyến liên quan đến thương hiệu?
A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch.
B. Gỡ bỏ hoặc xóa các bình luận tiêu cực.
C. Thừa nhận sai sót và đưa ra giải pháp khắc phục.
D. Giữ thái độ bình tĩnh và chuyên nghiệp.
102. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng chiến lược quản lý danh tiếng trực tuyến (online reputation management)?
A. Chỉ tập trung vào việc tạo ra những đánh giá tích cực.
B. Chủ động theo dõi, phản hồi và giải quyết các vấn đề liên quan đến thương hiệu trên internet một cách nhanh chóng và chuyên nghiệp.
C. Gỡ bỏ hoặc xóa tất cả các thông tin tiêu cực về thương hiệu.
D. Không quan tâm đến những gì người khác nói về thương hiệu.
103. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘remarketing’ (tiếp thị lại) trong quản trị thương hiệu trực tuyến?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập website của thương hiệu nhưng chưa thực hiện hành động mua hàng.
B. Chỉ hiển thị quảng cáo cho những người mới biết đến thương hiệu.
C. Gửi email quảng cáo hàng loạt cho tất cả mọi người.
D. Không sử dụng quảng cáo trực tuyến.
104. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats) có thể giúp ích gì trong quản trị thương hiệu trực tuyến?
A. Giúp xác định các yếu tố bên trong và bên ngoài ảnh hưởng đến thương hiệu, từ đó đưa ra các chiến lược phù hợp để phát huy điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức.
B. Giúp tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Giúp giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Giúp tạo ra một logo đẹp mắt.
105. Tại sao việc bảo vệ thương hiệu trực tuyến (brand protection) lại quan trọng?
A. Để ngăn chặn các hành vi xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ, bảo vệ uy tín thương hiệu và tránh gây nhầm lẫn cho khách hàng.
B. Để tăng chi phí quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.
C. Để kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu trên internet.
D. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
106. Tại sao việc xây dựng ‘brand community’ (cộng đồng thương hiệu) lại quan trọng?
A. Để tạo ra một nhóm khách hàng trung thành, ủng hộ và quảng bá thương hiệu một cách tự nguyện.
B. Để kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu trên internet.
C. Để giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
107. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘chatbot’ trong quản trị thương hiệu trực tuyến?
A. Sử dụng phần mềm để tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng trên website hoặc mạng xã hội.
B. Chỉ trả lời các câu hỏi của khách hàng qua email.
C. Không tương tác với khách hàng trực tuyến.
D. Chỉ sử dụng điện thoại để liên lạc với khách hàng.
108. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn ‘influencer’ để hợp tác quảng bá thương hiệu trực tuyến?
A. Số lượng người theo dõi lớn.
B. Mức độ nổi tiếng trên mạng xã hội.
C. Sự phù hợp giữa giá trị của influencer và giá trị của thương hiệu, cũng như mức độ tương tác thực tế của người theo dõi.
D. Chi phí thuê influencer thấp.
109. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘personalized marketing’ (tiếp thị cá nhân hóa) trong quản trị thương hiệu trực tuyến?
A. Gửi email hoặc hiển thị quảng cáo dựa trên thông tin và hành vi của từng khách hàng.
B. Gửi email hàng loạt cho tất cả mọi người.
C. Hiển thị quảng cáo giống nhau cho tất cả mọi người.
D. Không sử dụng email hoặc quảng cáo.
110. Đâu KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong quản trị thương hiệu online?
A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp vào liên kết (Click-Through Rate).
C. Số lượng email được gửi đi.
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
111. Tại sao việc ‘adapt’ (thích nghi) với những thay đổi trong môi trường trực tuyến lại quan trọng trong quản trị thương hiệu?
A. Để duy trì tính cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tận dụng các cơ hội mới.
B. Để tiết kiệm chi phí.
C. Để kiểm soát hoàn toàn thông tin.
D. Để tránh rủi ro.
112. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘influencer marketing’ (tiếp thị người ảnh hưởng) trong quản trị thương hiệu trực tuyến?
A. Hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm/dịch vụ của thương hiệu.
B. Chỉ sử dụng quảng cáo truyền thống.
C. Không sử dụng mạng xã hội.
D. Chỉ bán hàng trực tiếp cho khách hàng.
113. Tại sao việc nhất quán trong thông điệp và hình ảnh thương hiệu trên các kênh trực tuyến khác nhau lại quan trọng?
A. Để tiết kiệm chi phí thiết kế và quảng cáo.
B. Để tạo sự dễ dàng cho khách hàng trong việc nhận diện và ghi nhớ thương hiệu.
C. Để thu hút nhiều đối tượng khách hàng khác nhau.
D. Để gây khó khăn cho đối thủ cạnh tranh.
114. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ‘storytelling’ trong xây dựng thương hiệu trực tuyến?
A. Liên tục đăng tải các bài viết quảng cáo sản phẩm.
B. Chia sẻ câu chuyện về sự hình thành và phát triển của thương hiệu, những giá trị mà thương hiệu theo đuổi.
C. Sử dụng các khẩu hiệu quảng cáo ngắn gọn.
D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá.
115. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment) của các hoạt động quản trị thương hiệu trực tuyến lại quan trọng?
A. Để đánh giá hiệu quả của các hoạt động và đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
B. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
C. Để giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Để tạo ra một logo đẹp mắt.
116. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông trực tuyến (online media) lại quan trọng?
A. Để có được những bài viết đánh giá tích cực và tăng cường uy tín thương hiệu.
B. Để kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu trên internet.
C. Để giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Để tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
117. Mục tiêu của việc xây dựng ‘brand persona’ (hình mẫu khách hàng lý tưởng) trong quản trị thương hiệu trực tuyến là gì?
A. Để thu hút tất cả mọi người quan tâm đến thương hiệu.
B. Để tạo ra một hình ảnh hoàn hảo về khách hàng.
C. Để hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và sở thích của khách hàng mục tiêu, từ đó tạo ra các chiến dịch marketing hiệu quả hơn.
D. Để giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
118. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong quản trị thương hiệu trực tuyến?
A. Giúp thương hiệu tăng cường khả năng hiển thị trên các công cụ tìm kiếm, thu hút lưu lượng truy cập và tăng nhận diện thương hiệu.
B. Giúp thương hiệu giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
C. Giúp thương hiệu tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Giúp thương hiệu kiểm soát hoàn toàn nội dung hiển thị trên internet.
119. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng video marketing trong quản trị thương hiệu online?
A. Tăng cường khả năng tương tác với khách hàng.
B. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
D. Tăng khả năng ghi nhớ thương hiệu.
120. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc thiết kế logo cho thương hiệu trực tuyến?
A. Sử dụng nhiều màu sắc phức tạp.
B. Đơn giản, dễ nhận diện và phù hợp với giá trị thương hiệu.
C. Thay đổi logo thường xuyên để tạo sự mới mẻ.
D. Sao chép ý tưởng từ logo của đối thủ cạnh tranh.
121. Chiến lược nào sau đây giúp bảo vệ danh tiếng thương hiệu online khi xảy ra khủng hoảng truyền thông?
A. Im lặng và chờ đợi cho đến khi mọi chuyện lắng xuống
B. Nhanh chóng đưa ra phản hồi trung thực và giải quyết vấn đề một cách minh bạch
C. Xóa tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội
D. Đổ lỗi cho đối thủ cạnh tranh
122. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về ‘Brand Equity’ (Tài sản thương hiệu)?
A. Brand Awareness (Nhận diện thương hiệu)
B. Brand Loyalty (Lòng trung thành thương hiệu)
C. Perceived Quality (Chất lượng cảm nhận)
D. Số lượng nhân viên bán hàng
123. Tại sao việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông lại quan trọng đối với việc quản trị thương hiệu online?
A. Để được đăng bài miễn phí trên báo chí
B. Để kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu
C. Để nhận được sự ủng hộ và bảo vệ khi xảy ra khủng hoảng truyền thông
D. Để tăng cường độ tin cậy và lan tỏa thông điệp tích cực về thương hiệu
124. Trong quản trị thương hiệu online, ‘Brand Voice’ (Giọng điệu thương hiệu) được hiểu là gì?
A. Âm thanh đặc trưng khi phát video quảng cáo
B. Phong cách giao tiếp nhất quán mà thương hiệu sử dụng trên các kênh online
C. Số lượng nhân viên có giọng nói hay
D. Phần mềm chỉnh sửa giọng nói
125. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo hiển thị trực tuyến?
A. Số lượng nhân viên văn phòng
B. Số lượng khách hàng đến cửa hàng trực tiếp
C. Tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate)
D. Số lượng sản phẩm trong kho
126. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch xây dựng thương hiệu online?
A. Phân tích lưu lượng truy cập website và tương tác trên mạng xã hội
B. Thăm dò ý kiến của bạn bè và người thân
C. Đo lường số lượng nhân viên mới tuyển dụng
D. Kiểm tra số lượng sản phẩm tồn kho
127. Tại sao việc phân tích đối thủ cạnh tranh lại quan trọng trong quản trị thương hiệu online?
A. Để sao chép chiến lược của đối thủ
B. Để xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và tìm ra cơ hội để tạo sự khác biệt
C. Để hạ thấp uy tín của đối thủ
D. Để liên tục giảm giá sản phẩm
128. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong marketing online dùng để đo lường điều gì?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào chiến dịch marketing
C. Số lượng nhân viên marketing
D. Thời gian trung bình khách hàng ở lại trên website
129. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng thương hiệu online?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu
B. Xây dựng lòng tin và uy tín
C. Tăng doanh số bán hàng
D. Tuyển dụng nhân viên bảo vệ
130. Đâu là một ví dụ về ‘User-Generated Content’ (Nội dung do người dùng tạo) trong xây dựng thương hiệu online?
A. Bài viết trên website chính thức của thương hiệu
B. Quảng cáo trên Facebook
C. Bài đánh giá sản phẩm của khách hàng trên trang thương mại điện tử
D. Thông cáo báo chí của công ty
131. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tạo ra nội dung video marketing hấp dẫn?
A. Sử dụng kỹ xảo phức tạp và hiệu ứng đặc biệt
B. Kể một câu chuyện thú vị, truyền tải thông điệp rõ ràng và phù hợp với đối tượng mục tiêu
C. Video phải có độ dài trên 30 phút
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo sản phẩm
132. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp xây dựng lòng trung thành của khách hàng online?
A. Liên tục thay đổi sản phẩm và dịch vụ
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, tạo chương trình khách hàng thân thiết và cá nhân hóa trải nghiệm
C. Gửi email quảng cáo hàng loạt mỗi ngày
D. Giữ bí mật thông tin về sản phẩm và dịch vụ
133. Trong marketing online, ‘Retargeting’ (Tiếp thị lại) là gì?
A. Chiến lược nhắm mục tiêu đến khách hàng đã từng tương tác với thương hiệu
B. Chiến lược giảm giá sản phẩm
C. Chiến lược thay đổi logo thương hiệu
D. Chiến lược tuyển dụng nhân viên mới
134. Tại sao việc theo dõi và đánh giá ‘Sentiment Analysis’ (Phân tích cảm xúc) lại quan trọng trong quản trị thương hiệu online?
A. Để biết được số lượng người theo dõi trên mạng xã hội
B. Để đo lường mức độ yêu thích và phản hồi của khách hàng về thương hiệu
C. Để tự động trả lời tin nhắn của khách hàng
D. Để tối ưu hóa chi phí quảng cáo
135. Trong bối cảnh thương mại điện tử, điều gì sau đây là quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng đối với một thương hiệu mới?
A. Sử dụng nhiều quảng cáo pop-up
B. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, chính sách đổi trả rõ ràng và bảo mật thông tin khách hàng
C. Bán sản phẩm với giá rẻ nhất thị trường
D. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi lớn
136. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trên website thương hiệu?
A. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng 24/7
B. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng
C. Tăng giá sản phẩm
D. Gây khó khăn cho khách hàng khi liên hệ
137. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng của website trên công cụ tìm kiếm (SEO)?
A. Chất lượng nội dung website
B. Số lượng liên kết từ các website khác
C. Tốc độ tải trang của website
D. Màu sắc chủ đạo của logo thương hiệu
138. Tại sao việc xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) lại quan trọng đối với các nhà lãnh đạo doanh nghiệp?
A. Để tăng số lượng bạn bè trên Facebook
B. Để thể hiện sự giàu có và thành công
C. Để tạo dựng uy tín, thu hút nhân tài và mở rộng mạng lưới quan hệ
D. Để trốn tránh trách nhiệm khi công ty gặp khó khăn
139. Đâu là lợi ích lớn nhất của việc sử dụng influencer marketing trong xây dựng thương hiệu online?
A. Tiết kiệm chi phí quảng cáo
B. Tăng độ nhận diện thương hiệu và tiếp cận đúng đối tượng mục tiêu
C. Đảm bảo doanh số bán hàng tăng trưởng ngay lập tức
D. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông
140. Đâu là một ví dụ về ‘Social Listening’ (Lắng nghe mạng xã hội) trong quản trị thương hiệu online?
A. Đăng bài viết trên Facebook
B. Tổ chức minigame trên Instagram
C. Theo dõi các cuộc trò chuyện và đề cập về thương hiệu trên mạng xã hội
D. Mua quảng cáo trên YouTube
141. Tại sao việc xây dựng ‘Backlinks’ (Liên kết ngược) chất lượng lại quan trọng đối với SEO?
A. Để tăng số lượng quảng cáo trên website
B. Để làm cho website trông đẹp hơn
C. Để tăng độ tin cậy và uy tín của website trong mắt Google
D. Để giảm tốc độ tải trang
142. Điều gì sau đây là quan trọng nhất khi xây dựng cộng đồng thương hiệu online?
A. Tổ chức nhiều cuộc thi và giveaway
B. Tạo ra nội dung giá trị và tương tác chân thành với các thành viên
C. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến
D. Mua số lượng lớn người theo dõi ảo
143. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của bản sắc thương hiệu online?
A. Logo và màu sắc
B. Giọng điệu và ngôn ngữ
C. Thiết kế website và trải nghiệm người dùng
D. Số lượng nhân viên trong công ty
144. Đâu là rủi ro lớn nhất khi sử dụng chiến lược ‘black hat SEO’ để tăng thứ hạng website?
A. Tốn nhiều thời gian và công sức
B. Không mang lại hiệu quả ngay lập tức
C. Bị Google phạt và loại khỏi kết quả tìm kiếm
D. Làm cho website trở nên chậm hơn
145. Theo Philip Kotler, thương hiệu (Brand) là gì?
A. Một logo đẹp mắt
B. Một cái tên, thuật ngữ, dấu hiệu, biểu tượng hoặc thiết kế, hoặc sự kết hợp của chúng, được dùng để nhận diện hàng hóa hoặc dịch vụ của một người bán hoặc một nhóm người bán và để phân biệt chúng với hàng hóa và dịch vụ của đối thủ cạnh tranh.
C. Một chiến dịch quảng cáo thành công
D. Một sản phẩm chất lượng cao
146. Điều gì sau đây KHÔNG nên làm khi quản lý tài khoản mạng xã hội của thương hiệu?
A. Trả lời bình luận và tin nhắn của khách hàng một cách nhanh chóng và lịch sự
B. Đăng tải nội dung thường xuyên và đa dạng
C. Sử dụng ngôn ngữ thô tục hoặc gây tranh cãi
D. Theo dõi và phân tích hiệu quả hoạt động của tài khoản
147. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp theo dõi và phân tích các xu hướng tìm kiếm trên Google?
A. Microsoft Word
B. Google Trends
C. Adobe Photoshop
D. Zoom
148. Đâu là điểm khác biệt chính giữa marketing truyền thống và marketing online trong xây dựng thương hiệu?
A. Marketing truyền thống tốn kém hơn marketing online
B. Marketing online cho phép tương tác trực tiếp và đo lường hiệu quả dễ dàng hơn
C. Marketing truyền thống luôn hiệu quả hơn marketing online
D. Marketing online chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ
149. Loại nội dung nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng ở giai đoạn đầu của hành trình mua hàng (awareness stage)?
A. Case study chi tiết về sản phẩm
B. Bài viết blog cung cấp thông tin hữu ích và giải quyết vấn đề của khách hàng
C. So sánh sản phẩm với đối thủ cạnh tranh
D. Ưu đãi giảm giá đặc biệt
150. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) cho website thương mại điện tử?
A. Sử dụng nhiều hiệu ứng động và hình ảnh bắt mắt
B. Đảm bảo tính dễ dàng sử dụng, điều hướng rõ ràng và quy trình thanh toán đơn giản
C. Tích hợp nhiều tính năng phức tạp
D. Sử dụng phông chữ khó đọc để tạo sự khác biệt