1. Chức năng chính của các protein histone là gì?
A. Sao chép DNA.
B. Sửa chữa DNA.
C. Đóng gói và tổ chức DNA trong nhân tế bào.
D. Dịch mã ARN thành protein.
2. Phân tích nào sau đây thường được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?
A. Điện di trên gel agarose.
B. Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC).
C. Giải trình tự Sanger (Sanger sequencing).
D. Kính hiển vi điện tử.
3. Điều gì xảy ra trong quá trình splicing ARN?
A. Các exon được loại bỏ khỏi ARN.
B. Các intron được loại bỏ khỏi ARN và các exon được nối lại với nhau.
C. ARN được sao chép từ DNA.
D. ARN được dịch mã thành protein.
4. Trong hệ thống CRISPR-Cas9, protein Cas9 có chức năng gì?
A. Tổng hợp đoạn ARN dẫn đường (guide RNA).
B. Nhận diện và cắt DNA tại vị trí được chỉ định bởi ARN dẫn đường.
C. Sao chép DNA mục tiêu.
D. Gắn các nucleotide vào DNA mục tiêu.
5. Loại ARN nào sau đây mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?
A. mARN (messenger RNA).
B. tARN (transfer RNA).
C. rARN (ribosomal RNA).
D. snARN (small nuclear RNA).
6. Trong quá trình dịch mã, codon nào sau đây thường đóng vai trò là codon khởi đầu?
7. Cơ chế nào sau đây giúp ổn định cấu trúc của DNA?
A. Liên kết phosphodiester giữa các nucleotide.
B. Liên kết hydro giữa các base bổ sung.
C. Tương tác kỵ nước giữa các base.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Điều gì xảy ra nếu một tế bào mất chức năng của protein p53?
A. Tế bào sẽ tăng cường quá trình apoptosis.
B. Tế bào sẽ ngừng phân chia và đi vào trạng thái ngủ (quiescence).
C. Tế bào sẽ tích lũy các đột biến và có nguy cơ trở thành tế bào ung thư.
D. Tế bào sẽ tăng cường sửa chữa DNA.
9. Loại tế bào nào sau đây không trải qua quá trình giảm phân?
A. Tế bào sinh trứng.
B. Tế bào sinh tinh.
C. Tế bào soma (tế bào cơ thể).
D. Tế bào mẹ của bào tử.
10. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA?
A. Đột biến gen.
B. Biến dị tổ hợp.
C. Di truyền biểu sinh (epigenetics).
D. Đột biến nhiễm sắc thể.
11. Trong quá trình tiến hóa, hiện tượng trôi dạt gen (genetic drift) là gì?
A. Sự di chuyển của các cá thể từ quần thể này sang quần thể khác.
B. Sự thay đổi ngẫu nhiên về tần số alen trong quần thể do các yếu tố ngẫu nhiên.
C. Sự chọn lọc các cá thể có kiểu hình thích nghi nhất.
D. Sự hình thành loài mới do cách ly địa lý.
12. Trong chọn lọc tự nhiên, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất?
A. Sự xuất hiện của đột biến mới.
B. Sự thích nghi của sinh vật với môi trường.
C. Sự cách ly địa lý.
D. Sự giao phối ngẫu nhiên.
13. Loại đột biến nào sau đây gây ra sự thay đổi khung đọc (frameshift) của một gen?
A. Đột biến thay thế base.
B. Đột biến mất hoặc thêm một số lượng nucleotide không chia hết cho 3.
C. Đột biến im lặng.
D. Đột biến sai nghĩa.
14. Điều gì xảy ra với các operon lac khi lactose có mặt trong môi trường của vi khuẩn E. coli?
A. Operon lac bị tắt.
B. Operon lac được kích hoạt.
C. Operon lac không bị ảnh hưởng.
D. Operon lac bị đột biến.
15. Trong di truyền quần thể, định luật Hardy-Weinberg mô tả điều gì?
A. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể theo thời gian.
B. Sự ổn định của tần số alen và kiểu gen trong quần thể khi không có các yếu tố tiến hóa tác động.
C. Sự hình thành loài mới do cách ly sinh sản.
D. Sự ảnh hưởng của đột biến đến tần số alen.
16. Cơ chế nào sau đây được sử dụng để điều hòa biểu hiện gen ở sinh vật nhân sơ?
A. Splicing ARN.
B. Methyl hóa DNA.
C. Operon.
D. Histone modification.
17. Hiện tượng nào sau đây là một ví dụ về biến dị tổ hợp?
A. Hội chứng Down.
B. Một người có kiểu hình khác bố mẹ do sự trao đổi chéo trong giảm phân.
C. Bệnh bạch tạng.
D. Đột biến gen gây ung thư.
18. Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, plasmid thường được sử dụng làm gì?
A. Enzyme cắt DNA.
B. Vector để mang gen mong muốn vào tế bào chủ.
C. Mồi để bắt đầu quá trình PCR.
D. Thành phần cấu trúc của ribosome.
19. Điều gì sẽ xảy ra nếu một đột biến điểm xảy ra trong vùng intron của một gen mã hóa protein?
A. Protein tạo ra sẽ bị ngắn lại.
B. Protein tạo ra sẽ có một trình tự amino acid khác.
C. Protein tạo ra có thể không bị ảnh hưởng.
D. Protein tạo ra sẽ không được dịch mã.
20. Trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân sơ, yếu tố sigma có vai trò chính gì?
A. Kéo dài chuỗi ARN bằng cách thêm các ribonucleotide.
B. Liên kết với promoter để bắt đầu quá trình phiên mã.
C. Chấm dứt quá trình phiên mã khi gặp tín hiệu kết thúc.
D. Sửa chữa các sai sót trong quá trình phiên mã.
21. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi nào?
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Các gen nằm gần nhau trên cùng một nhiễm sắc thể.
C. Các gen nằm ở đầu mút của nhiễm sắc thể.
D. Các gen nằm ở tâm động của nhiễm sắc thể.
22. Sự khác biệt chính giữa DNA polymerase và ARN polymerase là gì?
A. DNA polymerase cần mồi, ARN polymerase thì không.
B. DNA polymerase sử dụng deoxyribonucleotide, ARN polymerase sử dụng ribonucleotide.
C. DNA polymerase sao chép toàn bộ bộ gen, ARN polymerase chỉ sao chép một số gen nhất định.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Kỹ thuật PCR (Polymerase Chain Reaction) được sử dụng để làm gì?
A. Xác định trình tự DNA.
B. Nhân bản một đoạn DNA cụ thể.
C. Cắt DNA tại các vị trí đặc hiệu.
D. Đưa gen vào tế bào chủ.
24. Trong di truyền học người, bệnh Huntington là một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Nếu một người có bố bị bệnh Huntington và mẹ không bị bệnh, xác suất con của họ bị bệnh là bao nhiêu?
25. Chức năng chính của telomerase là gì?
A. Sửa chữa các sai sót trong quá trình tái bản DNA.
B. Kéo dài các telomere ở đầu mút nhiễm sắc thể.
C. Loại bỏ các đoạn mồi ARN trong quá trình tái bản DNA.
D. Gỡ rối DNA trong quá trình tái bản.
26. Loại enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các đoạn mồi ARN (RNA primers) trong quá trình tái bản DNA ở sinh vật nhân thực?
A. DNA polymerase I
B. DNA polymerase III
C. Telomerase
D. Ligase
27. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm cho sự bất hoạt nhiễm sắc thể X ở nữ giới?
A. Sự methyl hóa DNA.
B. Sự phiên mã của gen SRY.
C. Sự hình thành thể Barr.
D. Sự tái tổ hợp gen.
28. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ DNA khỏi tác động của các enzyme cắt giới hạn (restriction enzymes) trong tế bào vi khuẩn?
A. Methyl hóa DNA.
B. Sửa chữa DNA.
C. Tái tổ hợp DNA.
D. Phiên mã ngược.
29. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự xuất hiện của một alen mới trong quần thể?
A. Đột biến lặn.
B. Đột biến trội.
C. Đột biến điểm.
D. Tất cả các đáp án trên.
30. Cơ chế nào sau đây không tham gia vào việc tạo ra sự đa dạng di truyền ở sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Đột biến gen.
B. Sự phân li độc lập của các nhiễm sắc thể.
C. Trao đổi chéo (crossing over).
D. Nguyên phân (mitosis).
31. Điều gì xảy ra trong quá trình giảm phân I?
A. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra.
B. Các nhiễm sắc thể tương đồng bắt cặp và trao đổi chéo.
C. Tế bào chất phân chia thành hai tế bào con.
D. DNA được nhân đôi.
32. Cơ chế nào sau đây KHÔNG góp phần vào sự đa dạng di truyền?
A. Đột biến.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Chọn lọc tự nhiên.
D. Trao đổi chéo (crossing over).
33. Điều gì xảy ra với telomere trong quá trình lão hóa tế bào?
A. Chúng dài ra.
B. Chúng ngắn lại.
C. Chúng không thay đổi.
D. Chúng được sửa chữa.
34. Vai trò của vùng promoter trong quá trình phiên mã là gì?
A. Mã hóa trình tự amino acid của protein.
B. Chấm dứt quá trình phiên mã.
C. Liên kết với ribosome để bắt đầu dịch mã.
D. Vị trí liên kết của RNA polymerase để bắt đầu phiên mã.
35. Điều gì xảy ra với các intron trong quá trình xử lý RNA sơ khai (pre-mRNA) ở tế bào nhân thực?
A. Chúng được dịch mã thành protein.
B. Chúng được giữ lại trong mRNA trưởng thành.
C. Chúng được cắt bỏ và tái sử dụng để tổng hợp RNA khác.
D. Chúng được cắt bỏ và phân hủy.
36. Trong kỹ thuật CRISPR-Cas9, protein Cas9 có vai trò gì?
A. Nhân bản DNA.
B. Cắt DNA tại vị trí đích được xác định bởi RNA dẫn đường.
C. Sửa chữa DNA bị hỏng.
D. Gắn các đoạn DNA lại với nhau.
37. Trong phép lai phân tích, một cá thể có kiểu hình trội được lai với cá thể nào?
A. Một cá thể có kiểu hình trội khác.
B. Một cá thể có kiểu hình lặn.
C. Một cá thể có kiểu gen dị hợp.
D. Một cá thể có kiểu gen đồng hợp trội.
38. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình điều hòa biểu hiện gen ở tế bào nhân sơ?
A. Operon.
B. Attenuation.
C. Methyl hóa DNA.
D. Điều hòa ngược âm tính.
39. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của vector chuyển gen virus (viral vector) được sử dụng trong liệu pháp gen?
A. Khả năng lây nhiễm tế bào đích.
B. Khả năng tích hợp gen vào bộ gen của tế bào đích.
C. Khả năng gây bệnh cho bệnh nhân.
D. Khả năng mang gen điều trị.
40. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự biểu hiện khác nhau của một gen tùy thuộc vào việc nó được thừa hưởng từ bố hay mẹ?
A. Đột biến mosaic.
B. In dấu gen (genomic imprinting).
C. Di truyền ngoài nhiễm sắc thể.
D. Hiệu ứng vị trí gen.
41. Loại RNA nào sau đây mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?
A. mRNA (messenger RNA)
B. tRNA (transfer RNA)
C. rRNA (ribosomal RNA)
D. snRNA (small nuclear RNA)
42. Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, plasmid thường được sử dụng làm gì?
A. Enzyme cắt giới hạn (restriction enzyme)
B. Vector mang gen cần nhân dòng.
C. Primer cho phản ứng PCR.
D. Probe để lai DNA.
43. Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến sự thay đổi một amino acid trong chuỗi polypeptide?
A. Đột biến vô nghĩa (nonsense)
B. Đột biến sai nghĩa (missense)
C. Đột biến im lặng (silent)
D. Đột biến dịch khung (frameshift)
44. Cơ chế nào sau đây giúp bảo vệ tế bào khỏi tác động của các yếu tố gây đột biến?
A. Sao chép DNA.
B. Phiên mã.
C. Hệ thống sửa chữa DNA.
D. Dịch mã.
45. Cơ chế nào sau đây KHÔNG liên quan đến sự thay đổi biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA?
A. Methyl hóa DNA
B. Biến đổi histone
C. Đột biến gen
D. RNA interference (RNAi)
46. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi nào?
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Các gen nằm gần nhau trên cùng một nhiễm sắc thể.
C. Các gen biểu hiện kiểu hình trội hoàn toàn.
D. Các gen trải qua quá trình tái tổ hợp thường xuyên.
47. Kiểu di truyền nào sau đây KHÔNG tuân theo quy luật di truyền Mendel?
A. Di truyền trội hoàn toàn.
B. Di truyền liên kết.
C. Di truyền trội không hoàn toàn.
D. Di truyền đồng trội.
48. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng của công nghệ sinh học trong y học?
A. Sản xuất vaccine.
B. Liệu pháp gen.
C. Chẩn đoán di truyền.
D. Sản xuất phân bón hóa học.
49. Trong quá trình lai tạo giống, mục đích của việc lai ngược (backcross) là gì?
A. Tạo ra các giống thuần chủng.
B. Tăng cường tính trạng mong muốn từ một dòng bố mẹ.
C. Tạo ra các giống lai F1.
D. Xác định kiểu gen của các cá thể.
50. Trong quá trình điều hòa biểu hiện gen ở operon lac, chất cảm ứng (inducer) có vai trò gì?
A. Liên kết với vùng promoter để khởi động phiên mã.
B. Liên kết với protein ức chế (repressor) làm bất hoạt nó.
C. Liên kết với RNA polymerase để tăng cường phiên mã.
D. Ngăn chặn ribosome liên kết với mRNA.
51. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính trong việc tháo xoắn DNA tại chạc ba sao chép?
A. DNA polymerase
B. Helicase
C. Ligase
D. Primase
52. Loại đột biến nào sau đây có thể không gây ra bất kỳ thay đổi nào trong trình tự amino acid của protein?
A. Đột biến sai nghĩa.
B. Đột biến vô nghĩa.
C. Đột biến dịch khung.
D. Đột biến im lặng.
53. Loại đột biến nào sau đây gây ra sự thay đổi lớn nhất trong cấu trúc protein?
A. Đột biến điểm.
B. Đột biến dịch khung.
C. Đột biến vô nghĩa.
D. Đột biến im lặng.
54. Trong một quần thể tuân theo định luật Hardy-Weinberg, tần số alen lặn là 0.4. Tần số kiểu gen đồng hợp lặn là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.4
C. 0.6
D. 0.84
55. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?
A. Điện di gel.
B. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR).
C. Giải trình tự Sanger.
D. Lai Southern blot.
56. Kỹ thuật PCR (phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?
A. Giải trình tự DNA.
B. Nhân bản (clone) một đoạn DNA cụ thể.
C. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ.
D. Phát hiện đột biến gen.
57. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG tham gia trực tiếp vào quá trình dịch mã?
A. Ribosome
B. tRNA
C. mRNA
D. DNA polymerase
58. Hội chứng Down (Trisomy 21) là kết quả của hiện tượng nào?
A. Đột biến gen trội.
B. Đột biến gen lặn.
C. Thừa một nhiễm sắc thể số 21.
D. Mất một nhiễm sắc thể giới tính.
59. Điều gì KHÔNG phải là một đặc điểm của mã di truyền?
A. Tính thoái hóa (redundancy)
B. Tính phổ biến (universality)
C. Tính đặc hiệu (unambiguous)
D. Tính thay đổi (mutability)
60. Trong quá trình phiên mã ở tế bào nhân thực, yếu tố nào sau đây liên kết trực tiếp với hộp TATA?
A. RNA polymerase II
B. Yếu tố phiên mã TFIIH
C. Yếu tố phiên mã TFIID
D. Protein điều hòa
61. Nguyên tắc Hardy-Weinberg mô tả điều gì?
A. Sự tiến hóa của các loài
B. Sự ổn định của tần số alen và kiểu gen trong một quần thể không tiến hóa
C. Sự di truyền của các đặc điểm thu được
D. Sự hình thành loài mới
62. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm chính cho sự bất hoạt nhiễm sắc thể X ở động vật có vú?
A. Methyl hóa DNA
B. Histone acetyl hóa
C. Splicing thay thế
D. RNAi
63. Hiện tượng đa hình (polymorphism) là gì?
A. Sự tồn tại của nhiều alen khác nhau tại một locus trong quần thể
B. Sự thay đổi trình tự DNA
C. Sự di truyền của các đặc điểm thu được
D. Sự hình thành loài mới
64. Chức năng chính của các gen ức chế khối u (tumor suppressor genes) là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển tế bào
B. Ức chế sự phát triển tế bào và sửa chữa DNA
C. Mã hóa các yếu tố phiên mã
D. Điều hòa chu kỳ tế bào
65. Trong quá trình tái bản DNA, enzyme nào có chức năng nối các đoạn Okazaki lại với nhau?
A. DNA polymerase
B. DNA ligase
C. Helicase
D. Primase
66. Trong quá trình lai Southern blot, probe được sử dụng để làm gì?
A. Cắt DNA thành các đoạn nhỏ hơn
B. Phát hiện một đoạn DNA cụ thể
C. Nhân bản DNA
D. Giải trình tự DNA
67. Điều gì xảy ra với telomere sau mỗi lần phân chia tế bào ở các tế bào soma?
A. Telomere dài ra
B. Telomere ngắn đi
C. Telomere không thay đổi
D. Telomere bị sửa chữa
68. Quá trình nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thông tin di truyền trong mRNA để tổng hợp protein?
A. Sao chép (Replication)
B. Phiên mã (Transcription)
C. Dịch mã (Translation)
D. Đột biến (Mutation)
69. Cơ chế nào sau đây cho phép tế bào phân biệt giữa DNA của chính nó và DNA ngoại lai (ví dụ, từ virus)?
A. Methyl hóa DNA
B. Histone acetyl hóa
C. RNA interference (RNAi)
D. Splicing thay thế
70. Trong cơ chế điều hòa operon lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng (inducer) là gì?
A. Glucose
B. Lactose
C. Repressor protein
D. RNA polymerase
71. Chức năng của enzyme telomerase là gì?
A. Sao chép DNA
B. Sửa chữa DNA
C. Kéo dài telomere
D. Cắt DNA
72. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự hình thành của một oncogene?
A. Đột biến mất đoạn
B. Đột biến lặp đoạn
C. Đột biến chuyển đoạn
D. Đột biến điểm làm tăng hoạt tính của protein
73. Trong quá trình tiến hóa, chọn lọc tự nhiên tác động trực tiếp lên yếu tố nào?
A. Kiểu gen
B. Alen
C. Kiểu hình
D. Đột biến
74. Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, plasmid thường được sử dụng làm gì?
A. Enzyme cắt giới hạn
B. Vector nhân dòng
C. Mồi PCR
D. Đoạn DNA đích
75. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự đa dạng di truyền ở các loài sinh sản hữu tính?
A. Nguyên phân
B. Giảm phân
C. Phiên mã
D. Dịch mã
76. Trong di truyền học quần thể, tần số alen được định nghĩa là gì?
A. Số lượng cá thể trong quần thể
B. Số lượng alen trong quần thể
C. Tỷ lệ của một alen cụ thể trong quần thể
D. Tốc độ đột biến alen
77. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự biểu hiện kiểu hình của một gen bị ảnh hưởng bởi sự hiện diện của một hoặc nhiều gen khác?
A. Tính trội không hoàn toàn
B. Di truyền liên kết
C. Epistasis
D. Đột biến
78. Trong quá trình dịch mã, codon nào thường đóng vai trò là codon khởi đầu?
79. Trong liệu pháp gen, vector virus thường được sử dụng để làm gì?
A. Cắt DNA tại vị trí cụ thể
B. Nhân bản gen
C. Đưa gen điều trị vào tế bào đích
D. Sửa chữa DNA bị hư hỏng
80. Kỹ thuật PCR (Phản ứng chuỗi polymerase) được sử dụng để làm gì?
A. Giải trình tự DNA
B. Nhân bản DNA
C. Cắt DNA
D. Sửa chữa DNA
81. Loại enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc loại bỏ các đoạn mồi RNA và thay thế chúng bằng DNA trong quá trình tái bản DNA ở sinh vật nhân sơ?
A. DNA polymerase I
B. DNA polymerase III
C. DNA ligase
D. Primase
82. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?
A. Điện di gel
B. PCR
C. Giải trình tự Sanger
D. Lai Southern
83. Hiện tượng khảm (mosaicism) là gì?
A. Sự di truyền của các đặc điểm thu được
B. Sự tồn tại của hai hoặc nhiều dòng tế bào có kiểu gen khác nhau trong cùng một cá thể
C. Sự biểu hiện đồng thời của cả hai alen trong kiểu gen dị hợp tử
D. Sự bất hoạt của một nhiễm sắc thể X ở nữ giới
84. RNA vận chuyển (tRNA) có chức năng chính là gì trong quá trình dịch mã?
A. Mang thông tin di truyền từ nhân ra ribosome
B. Mang axit amin đến ribosome
C. Tổng hợp ribosome
D. Điều hòa phiên mã
85. Đột biến điểm nào sau đây thường gây ra hậu quả nghiêm trọng nhất cho protein?
A. Đột biến im lặng
B. Đột biến sai nghĩa
C. Đột biến vô nghĩa
D. Đột biến dịch khung
86. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA là gì?
A. DNA chứa đường ribose, RNA chứa đường deoxyribose
B. DNA chứa base uracil, RNA chứa base thymine
C. DNA thường là mạch kép, RNA thường là mạch đơn
D. DNA có chức năng mang axit amin, RNA có chức năng lưu trữ thông tin di truyền
87. Cơ chế nào sau đây cho phép một gen đơn lẻ mã hóa cho nhiều protein khác nhau?
A. Đột biến điểm
B. Splicing thay thế
C. Tái tổ hợp tương đồng
D. Đột biến lệch khung
88. Hiện tượng di truyền liên kết gen xảy ra khi nào?
A. Các gen nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau.
B. Các gen nằm rất xa nhau trên cùng một nhiễm sắc thể.
C. Các gen nằm gần nhau trên cùng một nhiễm sắc thể.
D. Các gen có tần số trao đổi chéo cao.
89. Trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây trực tiếp nhận biết và liên kết với trình tự promoter?
A. RNA polymerase II
B. Các yếu tố phiên mã chung (ví dụ, TFIIH)
C. Ribosome
D. tRNA
90. Kiểu di truyền nào sau đây chỉ được truyền từ mẹ sang con?
A. Di truyền liên kết giới tính
B. Di truyền ty thể
C. Di truyền trội hoàn toàn
D. Di truyền lặn
91. Trong phân tích phả hệ, ký hiệu nào thường được sử dụng để biểu thị một người phụ nữ bị ảnh hưởng bởi bệnh di truyền?
A. Hình vuông tô màu
B. Hình tròn tô màu
C. Hình vuông không tô màu
D. Hình tròn không tô màu
92. Trong di truyền người, bệnh Huntington là một bệnh di truyền trội trên nhiễm sắc thể thường. Nếu một người có bố bị bệnh Huntington (dị hợp tử) và mẹ hoàn toàn bình thường, xác suất con của họ mắc bệnh là bao nhiêu?
93. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm vận chuyển amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã?
A. mRNA
B. rRNA
C. tRNA
D. snRNA
94. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm tạo ra sự đa dạng kháng thể trong hệ miễn dịch?
A. Nhân đôi DNA
B. Sửa chữa DNA
C. Tái tổ hợp V(D)J
D. Đột biến điểm
95. Loại enzyme nào sau đây được sử dụng để cắt DNA tại các vị trí nhận biết đặc hiệu trong công nghệ DNA tái tổ hợp?
A. DNA ligase
B. DNA polymerase
C. Enzyme giới hạn (Restriction enzyme)
D. Reverse transcriptase
96. Cơ chế nào sau đây cho phép một gene duy nhất mã hóa cho nhiều protein khác nhau?
A. Nhân đôi gene
B. Đột biến gene
C. Cắt nối RNA thay thế (Alternative splicing)
D. Đột biến dịch khung
97. Sự khác biệt chính giữa gene ortholog và paralog là gì?
A. Ortholog là gene có nguồn gốc từ sự kiện nhân đôi gene, paralog là gene có nguồn gốc từ sự kiện hình thành loài.
B. Ortholog là gene có chức năng tương tự nhau ở các loài khác nhau, paralog là gene có chức năng khác nhau trong cùng một loài.
C. Ortholog là gene có nguồn gốc từ sự kiện hình thành loài, paralog là gene có nguồn gốc từ sự kiện nhân đôi gene.
D. Ortholog là gene nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau, paralog là gene nằm trên cùng một nhiễm sắc thể.
98. Kiểu đột biến nào sau đây có khả năng gây ra thay đổi lớn nhất trong cấu trúc protein?
A. Đột biến thay thế base
B. Đột biến thêm hoặc mất một nucleotide
C. Đột biến im lặng
D. Đột biến sai nghĩa
99. Sự khác biệt chính giữa DNA ty thể (mtDNA) và DNA nhân (nuclear DNA) là gì?
A. mtDNA được di truyền từ cả bố và mẹ, trong khi DNA nhân chỉ được di truyền từ mẹ.
B. mtDNA có cấu trúc tuyến tính, trong khi DNA nhân có cấu trúc vòng.
C. mtDNA có tốc độ đột biến thấp hơn DNA nhân.
D. mtDNA được di truyền chỉ từ mẹ, trong khi DNA nhân được di truyền từ cả bố và mẹ.
100. Sự khác biệt chính giữa nhiễm sắc thể thường (autosome) và nhiễm sắc thể giới tính (sex chromosome) là gì?
A. Nhiễm sắc thể thường chứa các gene quy định các tính trạng giới tính, trong khi nhiễm sắc thể giới tính chứa các gene quy định các tính trạng khác.
B. Nhiễm sắc thể thường có số lượng lớn hơn nhiễm sắc thể giới tính.
C. Nhiễm sắc thể thường không tham gia vào quá trình phân bào, trong khi nhiễm sắc thể giới tính thì có.
D. Nhiễm sắc thể thường chứa các gene quy định các tính trạng không liên quan đến giới tính, trong khi nhiễm sắc thể giới tính chứa các gene quy định giới tính và một số tính trạng khác.
101. Hiện tượng di truyền liên kết là gì?
A. Hiện tượng các gene nằm trên các nhiễm sắc thể khác nhau di truyền cùng nhau.
B. Hiện tượng các gene nằm gần nhau trên cùng một nhiễm sắc thể có xu hướng di truyền cùng nhau.
C. Hiện tượng một gene ảnh hưởng đến biểu hiện của nhiều tính trạng khác nhau.
D. Hiện tượng nhiều gene cùng ảnh hưởng đến một tính trạng.
102. Hiện tượng khảm (mosaicism) là gì?
A. Hiện tượng một cá thể có hai hoặc nhiều dòng tế bào khác nhau về kiểu gene.
B. Hiện tượng một gene ảnh hưởng đến nhiều tính trạng khác nhau.
C. Hiện tượng nhiều gene cùng ảnh hưởng đến một tính trạng.
D. Hiện tượng các gene nằm gần nhau trên cùng một nhiễm sắc thể di truyền cùng nhau.
103. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để quần thể đạt trạng thái cân bằng Hardy-Weinberg?
A. Quần thể lớn.
B. Giao phối ngẫu nhiên.
C. Không có đột biến.
D. Có chọn lọc tự nhiên mạnh.
104. Điều gì xảy ra với các intron trong quá trình xử lý RNA sơ khai (pre-mRNA) ở sinh vật nhân thực?
A. Chúng được dịch mã thành protein.
B. Chúng được giữ lại trong mRNA trưởng thành.
C. Chúng được cắt bỏ và tái sử dụng trong quá trình nhân đôi DNA.
D. Chúng được cắt bỏ và phân hủy.
105. Cơ chế nào sau đây chịu trách nhiệm cho hiện tượng in dấu gene (genomic imprinting)?
A. Đột biến gene
B. Methyl hóa DNA
C. Tái tổ hợp gene
D. Phiên mã ngược
106. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể?
A. Điện di trên gel agarose
B. Giải trình tự DNA (DNA sequencing)
C. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
D. Lai (hybridization)
107. Kiểu di truyền nào sau đây thường bỏ qua một thế hệ?
A. Trội trên nhiễm sắc thể thường
B. Lặn trên nhiễm sắc thể thường
C. Trội liên kết giới tính X
D. Trội liên kết giới tính Y
108. Loại enzyme nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc kéo dài mạch DNA mới trong quá trình nhân đôi DNA?
A. DNA ligase
B. DNA polymerase
C. Helicase
D. Primase
109. Trong operon lac ở vi khuẩn E. coli, chất cảm ứng (inducer) là gì?
A. Glucose
B. Lactose
C. Repressor protein
D. RNA polymerase
110. Trong ngữ cảnh của CRISPR-Cas9, vai trò của RNA dẫn đường (guide RNA) là gì?
A. Cắt DNA tại vị trí đích.
B. Liên kết với protein Cas9 và dẫn nó đến vị trí đích trên DNA.
C. Sửa chữa DNA sau khi bị cắt.
D. Khuếch đại DNA trước khi cắt.
111. Loại đột biến điểm nào sau đây dẫn đến việc thay đổi một codon mã hóa một amino acid thành một codon kết thúc (stop codon)?
A. Đột biến vô nghĩa (nonsense mutation)
B. Đột biến sai nghĩa (missense mutation)
C. Đột biến im lặng (silent mutation)
D. Đột biến dịch khung (frameshift mutation)
112. Trong di truyền quần thể, dòng gene (gene flow) là gì?
A. Sự sao chép gene trong tế bào.
B. Sự di chuyển của gene giữa các quần thể.
C. Sự đột biến gene trong tế bào.
D. Sự biểu hiện gene trong tế bào.
113. Mục đích chính của liệu pháp gene là gì?
A. Chữa trị bệnh bằng cách thay đổi hoặc bổ sung gene.
B. Tạo ra các sinh vật biến đổi gene (GMO).
C. Nghiên cứu chức năng của gene.
D. Sản xuất protein tái tổ hợp.
114. Hiện tượng đa hình (polymorphism) trong di truyền học là gì?
A. Sự xuất hiện nhiều kiểu hình khác nhau trong một quần thể.
B. Sự xuất hiện nhiều gene khác nhau trong một cá thể.
C. Sự xuất hiện nhiều đột biến khác nhau trong một gene.
D. Sự xuất hiện nhiều nhiễm sắc thể khác nhau trong một tế bào.
115. Trong quá trình tiến hóa, hiện tượng trôi dạt gene (genetic drift) là gì?
A. Sự di chuyển của gene giữa các quần thể.
B. Sự thay đổi tần số alen trong quần thể do các yếu tố ngẫu nhiên.
C. Sự chọn lọc tự nhiên tác động lên các gene.
D. Sự xuất hiện đột biến mới.
116. Trong công nghệ DNA tái tổ hợp, plasmid thường được sử dụng với vai trò gì?
A. Enzyme cắt giới hạn
B. Vector chuyển gene
C. Mồi (primer) cho PCR
D. Đoạn DNA đích cần nhân bản
117. Ý nghĩa của việc lập bản đồ gene (gene mapping) là gì?
A. Xác định trình tự nucleotide của gene.
B. Xác định vị trí tương đối của các gene trên nhiễm sắc thể.
C. Xác định chức năng của gene.
D. Xác định cấu trúc protein do gene mã hóa.
118. Trong di truyền y học, thuật ngữ ‘penetrance’ (độ thấm) dùng để chỉ điều gì?
A. Mức độ nghiêm trọng của bệnh.
B. Tỷ lệ người mang kiểu gene gây bệnh biểu hiện kiểu hình bệnh.
C. Tuổi khởi phát bệnh.
D. Khả năng di truyền bệnh cho thế hệ sau.
119. Trong quá trình phiên mã ở sinh vật nhân thực, yếu tố nào sau đây trực tiếp nhận biết và liên kết với trình tự promoter trên DNA?
A. RNA polymerase II
B. Các yếu tố phiên mã chung (General transcription factors – GTFs)
C. Ribosome
D. tRNA
120. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của một đoạn DNA?
A. Điện di trên gel agarose
B. Phản ứng chuỗi polymerase (PCR)
C. Giải trình tự DNA (DNA sequencing)
D. Lai (hybridization)
121. Sự kiện nào sau đây xảy ra trong quá trình xử lý RNA sơ khai (pre-mRNA) ở tế bào nhân thực?
A. Sao chép
B. Cắt bỏ intron và nối exon
C. Dịch mã
D. Nhân đôi DNA
122. Cơ chế nào sau đây cho phép một gen duy nhất mã hóa cho nhiều protein khác nhau?
A. Đột biến
B. Cắt nối RNA thay thế
C. Nhân đôi DNA
D. Phiên mã
123. Điều gì xảy ra trong quá trình phiên mã ngược?
A. DNA được sao chép từ RNA
B. RNA được sao chép từ DNA
C. Protein được dịch mã từ RNA
D. DNA được sửa chữa
124. Phân tử nào mang amino acid đến ribosome trong quá trình dịch mã?
A. mRNA
B. rRNA
C. tRNA
D. DNA
125. Quá trình nào sau đây tạo ra các giao tử có sự kết hợp mới của các allele?
A. Sao chép
B. Nguyên phân
C. Giảm phân
D. Phiên mã
126. Ở người, bệnh máu khó đông do allele lặn nằm trên nhiễm sắc thể giới tính X quy định. Một cặp vợ chồng bình thường sinh một con trai bị bệnh. Kiểu gen của cặp vợ chồng này là gì?
A. XHXH x XHY
B. XHXh x XHY
C. XhXh x XHY
D. XHXH x XhY
127. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi trình tự nucleotide trong DNA?
A. Phiên mã
B. Dịch mã
C. Đột biến
D. Sao chép
128. Loại đột biến nào liên quan đến việc thay thế một nucleotide bằng một nucleotide khác?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Thay thế
129. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự biểu hiện khác nhau của gen tùy thuộc vào việc nó được di truyền từ bố hay mẹ?
A. Đột biến
B. Imprinting
C. Liên kết gen
D. Tái tổ hợp
130. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm chính cho việc kéo dài mạch DNA trong quá trình sao chép?
A. Helicase
B. Ligase
C. DNA polymerase
D. Primase
131. Hiện tượng nào sau đây mô tả sự thay đổi biểu hiện gen mà không làm thay đổi trình tự DNA?
A. Đột biến
B. Di truyền học biểu sinh
C. Tái tổ hợp
D. Liên kết gen
132. Quá trình nào sau đây tạo ra RNA từ khuôn DNA?
A. Sao chép
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Đột biến
133. Hiện tượng di truyền nào mà một gen ảnh hưởng đến nhiều tính trạng khác nhau?
A. Đa hiệu
B. Tương tác gen
C. Liên kết gen
D. Di truyền ngoài nhiễm sắc thể
134. Loại RNA nào có vai trò quan trọng trong việc điều hòa biểu hiện gen bằng cách ức chế hoặc làm giảm sự dịch mã của mRNA?
A. mRNA
B. rRNA
C. tRNA
D. miRNA
135. Điều gì xảy ra trong quá trình chấm dứt dịch mã?
A. Ribosome gắn vào mRNA
B. tRNA mang amino acid đến ribosome
C. Ribosome gặp codon kết thúc
D. mRNA được sao chép
136. Kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để xác định trình tự nucleotide của DNA?
A. Điện di
B. PCR
C. Giải trình tự
D. Lai
137. Phân tử nào sau đây đóng vai trò là bộ khung để ribosome gắn vào trong quá trình dịch mã ở tế bào nhân sơ?
A. Shine-Dalgarno sequence
B. TATA box
C. Poly-A tail
D. Intron
138. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để khuếch đại một đoạn DNA cụ thể?
A. Điện di
B. PCR
C. Giải trình tự
D. Lai
139. Cấu trúc nào sau đây chứa thông tin di truyền ở sinh vật nhân thực?
A. Ribosome
B. Ty thể
C. Nhân tế bào
D. Lưới nội chất
140. Cấu trúc nào sau đây chứa các codon?
A. tRNA
B. rRNA
C. mRNA
D. DNA
141. Trong quá trình sao chép DNA, enzyme primase có vai trò gì?
A. Nối các đoạn Okazaki
B. Tháo xoắn DNA
C. Tổng hợp đoạn mồi RNA
D. Sao chép DNA
142. Trong phép lai một cặp tính trạng, nếu F1 đồng loạt xuất hiện kiểu hình trội, phép lai nào sau đây cho tỉ lệ kiểu hình 3 trội : 1 lặn ở F2?
A. P: AA x aa
B. P: Aa x Aa
C. P: AA x AA
D. P: aa x aa
143. Loại enzyme nào chịu trách nhiệm cho việc nối các đoạn Okazaki lại với nhau trong quá trình sao chép DNA?
A. Helicase
B. Ligase
C. Polymerase
D. Primase
144. Phân tử nào mang thông tin di truyền từ nhân đến ribosome?
A. tRNA
B. rRNA
C. mRNA
D. DNA
145. Cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm tổng hợp protein trong tế bào?
A. Ty thể
B. Ribosome
C. Lưới nội chất
D. Bộ Golgi
146. Loại đột biến nào sau đây có thể dẫn đến sự thay đổi khung đọc (reading frame) của mRNA?
A. Thay thế nucleotide
B. Mất hoặc thêm nucleotide
C. Đảo đoạn
D. Lặp đoạn
147. Vector nào sau đây thường được sử dụng để đưa DNA vào tế bào vi khuẩn?
A. Plasmid
B. Virus
C. Cosmid
D. BAC
148. Loại protein nào có vai trò quan trọng trong việc đóng gói và tổ chức DNA trong nhân tế bào?
A. Actin
B. Myosin
C. Histone
D. Collagen
149. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì sự ổn định của bộ gen bằng cách sửa chữa các sai sót trong quá trình sao chép DNA?
A. Sao chép
B. Phiên mã
C. Dịch mã
D. Sửa chữa DNA
150. Công cụ nào sau đây được sử dụng để cắt DNA tại các vị trí cụ thể?
A. DNA ligase
B. Enzyme giới hạn
C. DNA polymerase
D. Helicase