1. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại hình đầu tư?
A. Cổ phiếu.
B. Trái phiếu.
C. Tiền gửi tiết kiệm.
D. Chi tiêu chính phủ.
2. Cổ phiếu ưu đãi khác với cổ phiếu thường như thế nào?
A. Cổ phiếu ưu đãi không trả cổ tức.
B. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn.
C. Cổ phiếu ưu đãi có quyền ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi công ty phá sản.
D. Cổ phiếu ưu đãi có giá trị thấp hơn cổ phiếu thường.
3. Tỷ giá hối đoái là gì?
A. Giá trị của một loại tiền tệ so với vàng.
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.
C. Lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại.
D. Tỷ lệ lạm phát của một quốc gia.
4. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về thị trường phái sinh?
A. Thị trường giao dịch các sản phẩm nông nghiệp.
B. Thị trường giao dịch các công cụ tài chính có giá trị dựa trên giá trị của một tài sản cơ sở khác.
C. Thị trường giao dịch bất động sản.
D. Thị trường giao dịch tiền tệ vật chất.
5. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?
A. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.
B. Mức lạm phát của Việt Nam.
C. Biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM.
D. Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
6. Ý nghĩa của việc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) là gì?
A. Công ty mua lại cổ phiếu của chính mình.
B. Công ty tư nhân lần đầu tiên bán cổ phiếu cho công chúng.
C. Công ty tuyên bố phá sản.
D. Công ty chia cổ tức cho cổ đông.
7. Tại sao việc hiểu biết về tài chính cá nhân lại quan trọng?
A. Để trở thành một nhà đầu tư chuyên nghiệp.
B. Để quản lý tiền bạc hiệu quả, đưa ra quyết định tài chính sáng suốt và đạt được các mục tiêu tài chính.
C. Để trốn thuế.
D. Để dự đoán chính xác thị trường chứng khoán.
8. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Tái cấp vốn.
D. Chính sách tài khóa.
9. Khái niệm nào sau đây mô tả sự mất giá của tài sản theo thời gian?
A. Lạm phát.
B. Khấu hao.
C. Giảm phát.
D. Tăng trưởng.
10. Lạm phát là gì?
A. Sự tăng trưởng kinh tế chậm lại.
B. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự giảm giá của đồng tiền.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
11. Tại sao các ngân hàng trung ương thường đặt mục tiêu lạm phát ở mức thấp và ổn định?
A. Để khuyến khích chi tiêu chính phủ.
B. Để tăng giá trị của đồng tiền.
C. Để tạo ra sự không chắc chắn trong nền kinh tế.
D. Để duy trì sự ổn định giá cả và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế bền vững.
12. Rủi ro thanh khoản là gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không gây ra tổn thất đáng kể.
C. Rủi ro người vay không trả được nợ.
D. Rủi ro do lạm phát.
13. Chính sách tiền tệ thắt chặt thường được sử dụng để đối phó với vấn đề gì?
A. Suy thoái kinh tế.
B. Lạm phát cao.
C. Tỷ lệ thất nghiệp cao.
D. Tăng trưởng kinh tế chậm.
14. Đâu là một trong những hạn chế của chính sách tiền tệ?
A. Chính sách tiền tệ có thể tác động ngay lập tức đến nền kinh tế.
B. Chính sách tiền tệ không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.
C. Chính sách tiền tệ có thể có độ trễ trong việc tác động đến nền kinh tế.
D. Chính sách tiền tệ luôn hiệu quả trong mọi tình huống.
15. Rủi ro tín dụng là gì?
A. Rủi ro liên quan đến biến động lãi suất.
B. Rủi ro người vay không trả được nợ.
C. Rủi ro liên quan đến biến động tỷ giá hối đoái.
D. Rủi ro do lạm phát.
16. Điều gì sau đây là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Thời tiết.
B. Lãi suất.
C. Màu sắc của đồng tiền.
D. Số lượng dân số.
17. Lãi suất thực tế được tính bằng cách nào?
A. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát.
B. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.
C. Lãi suất danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát.
D. Lãi suất danh nghĩa chia cho tỷ lệ lạm phát.
18. Đâu là chức năng chính của thị trường tài chính?
A. Tạo ra lạm phát.
B. Chuyển vốn từ người tiết kiệm đến người đi vay.
C. Tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Giảm tăng trưởng kinh tế.
19. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách nào?
A. In thêm tiền.
B. Mua bán ngoại tệ.
C. Mua bán chứng khoán chính phủ.
D. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
20. Đâu là sự khác biệt chính giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn?
A. Thị trường tiền tệ giao dịch các công cụ nợ ngắn hạn, trong khi thị trường vốn giao dịch các công cụ nợ và vốn dài hạn.
B. Thị trường tiền tệ chỉ giao dịch tiền mặt, trong khi thị trường vốn giao dịch tài sản.
C. Thị trường tiền tệ do ngân hàng trung ương quản lý, trong khi thị trường vốn do chính phủ quản lý.
D. Thị trường tiền tệ có rủi ro cao hơn thị trường vốn.
21. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
C. Tăng cường xuất khẩu hàng hóa.
D. Giảm thiểu nợ công.
22. Theo lý thuyết về ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity – PPP), điều gì sẽ xảy ra nếu một quốc gia có tỷ lệ lạm phát cao hơn so với quốc gia khác?
A. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị.
B. Đồng tiền của quốc gia đó sẽ giảm giá trị.
C. Không có tác động đến tỷ giá hối đoái.
D. Lãi suất của quốc gia đó sẽ giảm.
23. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của tiền?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị tính toán.
C. Phương tiện tích trữ giá trị.
D. Công cụ để trốn thuế.
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư gián tiếp?
A. Mua một căn nhà để cho thuê.
B. Mua cổ phiếu trực tiếp từ một công ty.
C. Đầu tư vào một quỹ tương hỗ.
D. Mở một cửa hàng kinh doanh.
25. Hệ quả của việc tăng cung tiền (khi các yếu tố khác không đổi) thường là gì?
A. Giảm lạm phát.
B. Tăng lãi suất.
C. Tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Tăng lạm phát.
26. Điều gì sau đây là một ví dụ về đầu tư giá trị?
A. Mua cổ phiếu của một công ty công nghệ mới nổi với tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Mua cổ phiếu của một công ty lâu đời có giá trị thị trường thấp hơn giá trị nội tại.
C. Đầu tư vào tiền điện tử.
D. Giao dịch chứng khoán phái sinh.
27. Điều gì sau đây là đặc điểm của trái phiếu?
A. Quyền sở hữu một phần của công ty.
B. Một khoản vay mà người phát hành phải trả lại cho người nắm giữ trái phiếu cùng với lãi suất.
C. Quyền được mua cổ phiếu của công ty với giá ưu đãi.
D. Một loại tiền tệ kỹ thuật số.
28. Điều gì sau đây là một ví dụ về rủi ro hệ thống trong tài chính?
A. Một công ty phá sản do quản lý kém.
B. Một nhà đầu tư mất tiền do đầu tư vào một cổ phiếu duy nhất.
C. Một cuộc khủng hoảng tài chính lan rộng khắp hệ thống ngân hàng.
D. Một người vay không trả được nợ.
29. Đâu là mục tiêu chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư?
A. Tối đa hóa lợi nhuận mà không quan tâm đến rủi ro.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đầu tư tất cả vào một loại tài sản duy nhất.
D. Tránh phải trả thuế.
30. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất?
A. Đầu tư và chi tiêu tiêu dùng tăng lên.
B. Đầu tư và chi tiêu tiêu dùng giảm xuống.
C. Lạm phát tăng lên.
D. Tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống.
31. Điều gì xảy ra với giá trái phiếu khi lãi suất tăng?
A. Giá trái phiếu tăng.
B. Giá trái phiếu giảm.
C. Giá trái phiếu không đổi.
D. Không có mối liên hệ giữa lãi suất và giá trái phiếu.
32. Điều gì xảy ra khi nhu cầu về một loại tiền tệ tăng lên?
A. Giá trị của tiền tệ đó giảm.
B. Giá trị của tiền tệ đó tăng.
C. Lãi suất giảm.
D. Lạm phát tăng.
33. Tái cấp vốn là gì?
A. Việc ngân hàng trung ương cho các ngân hàng thương mại vay tiền.
B. Việc chính phủ phát hành trái phiếu để huy động vốn.
C. Việc các doanh nghiệp phát hành cổ phiếu để tăng vốn.
D. Việc người dân gửi tiền vào ngân hàng.
34. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị tính toán.
C. Phương tiện tích trữ giá trị.
D. Công cụ đầu tư rủi ro cao.
35. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại.
B. Tỷ lệ phần trăm tiền gửi mà ngân hàng phải giữ lại và không được cho vay.
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương.
D. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế mục tiêu của chính phủ.
36. Đâu là một trong những biện pháp để kiểm soát lạm phát?
A. Tăng chi tiêu chính phủ.
B. Giảm lãi suất.
C. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
D. Phá giá đồng tiền.
37. Đâu là một trong những yếu tố chính quyết định giá trị của một loại tiền tệ trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Quyết định của chính phủ.
B. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Lượng vàng dự trữ của quốc gia.
D. Chính sách tiền tệ của các quốc gia khác.
38. Rủi ro thanh khoản là gì?
A. Rủi ro mất tiền do lạm phát.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi một tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng và dễ dàng.
C. Rủi ro người vay không trả được nợ.
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
39. Đâu là một trong những công cụ mà chính phủ sử dụng để điều chỉnh nền kinh tế?
A. Chính sách tiền tệ.
B. Chính sách tài khóa.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không đáp án nào đúng.
40. Điều gì xảy ra khi có quá nhiều tiền mặt trong lưu thông?
A. Giảm phát.
B. Lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Ổn định giá cả.
41. Điều gì xảy ra khi có sự gia tăng đột ngột trong đầu tư nước ngoài vào một quốc gia?
A. Đồng tiền của quốc gia đó giảm giá.
B. Đồng tiền của quốc gia đó tăng giá.
C. Lãi suất giảm.
D. Lạm phát giảm.
42. Ngân hàng trung ương sử dụng nghiệp vụ thị trường mở để làm gì?
A. Kiểm soát lãi suất.
B. Kiểm soát lượng tiền cung ứng.
C. Cả hai đáp án trên.
D. Không đáp án nào đúng.
43. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Ổn định giá trị đồng tiền.
B. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương.
C. Tăng trưởng xuất khẩu nhanh chóng.
D. Giảm thất nghiệp bằng mọi giá.
44. Đâu là một trong những yếu tố có thể gây ra giảm phát?
A. Tăng trưởng kinh tế quá nóng.
B. Sự sụt giảm mạnh trong tổng cầu.
C. Chính sách tiền tệ mở rộng.
D. Tăng chi tiêu chính phủ.
45. Điều gì xảy ra khi một quốc gia tăng lãi suất đáng kể so với các quốc gia khác?
A. Dòng vốn đầu tư có xu hướng chảy ra khỏi quốc gia đó.
B. Dòng vốn đầu tư có xu hướng chảy vào quốc gia đó.
C. Không có ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư.
D. Lạm phát tăng.
46. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Sản lượng kinh tế của một quốc gia.
B. Mức giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp.
D. Tỷ giá hối đoái.
47. Lạm phát là gì?
A. Sự tăng giá trị của đồng tiền.
B. Sự giảm giá trị của đồng tiền, dẫn đến tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ.
C. Sự tăng trưởng kinh tế chậm lại.
D. Sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
48. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF)?
A. Cung cấp viện trợ không hoàn lại cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tài chính toàn cầu.
C. Tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển.
D. Bảo vệ môi trường toàn cầu.
49. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Tái cấp vốn.
D. Chính sách tài khóa.
50. Điều gì xảy ra khi lãi suất thực (lãi suất danh nghĩa trừ lạm phát) âm?
A. Người đi vay có lợi, người cho vay chịu thiệt.
B. Người cho vay có lợi, người đi vay chịu thiệt.
C. Cả người đi vay và người cho vay đều có lợi.
D. Cả người đi vay và người cho vay đều chịu thiệt.
51. Tỷ giá hối đoái là gì?
A. Giá trị của một loại tiền tệ so với vàng.
B. Giá trị của một loại tiền tệ so với một loại tiền tệ khác.
C. Lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại.
D. Mức thuế áp dụng cho các giao dịch ngoại tệ.
52. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Lãi suất.
B. Tăng trưởng kinh tế.
C. Lạm phát.
D. Tất cả các đáp án trên.
53. Khi một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, điều gì xảy ra với cán cân thương mại?
A. Cán cân thương mại thâm hụt.
B. Cán cân thương mại thặng dư.
C. Cán cân thương mại cân bằng.
D. Không có ảnh hưởng đến cán cân thương mại.
54. Chính sách tiền tệ mở rộng (nới lỏng) thường được sử dụng để làm gì?
A. Kiềm chế lạm phát.
B. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Giảm thâm hụt ngân sách.
D. Tăng giá trị đồng tiền.
55. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền bằng cách nào?
A. In tiền.
B. Cho vay.
C. Nhận tiền gửi.
D. Bán trái phiếu chính phủ.
56. Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu, điều gì có khả năng xảy ra?
A. Lượng tiền cung ứng tăng.
B. Lượng tiền cung ứng giảm.
C. Tỷ giá hối đoái giảm.
D. Lạm phát giảm ngay lập tức.
57. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
D. Không có ảnh hưởng đến hoạt động xuất nhập khẩu.
58. Lãi suất danh nghĩa là gì?
A. Lãi suất đã điều chỉnh theo lạm phát.
B. Lãi suất chưa điều chỉnh theo lạm phát.
C. Lãi suất do ngân hàng trung ương quy định.
D. Lãi suất áp dụng cho các khoản vay ngắn hạn.
59. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại giảm.
B. Khả năng cho vay của các ngân hàng thương mại tăng.
C. Lãi suất tăng.
D. Lạm phát giảm.
60. Đâu là một trong những rủi ro chính của việc đầu tư vào trái phiếu?
A. Rủi ro thanh khoản.
B. Rủi ro lạm phát.
C. Rủi ro tín dụng.
D. Tất cả các đáp án trên.
61. Công cụ nào sau đây KHÔNG được sử dụng bởi ngân hàng trung ương để kiểm soát lạm phát?
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Nghiệp vụ thị trường mở.
C. Chính sách tài khóa.
D. Lãi suất tái chiết khấu.
62. Điều gì xảy ra khi lãi suất thực tăng?
A. Đầu tư có xu hướng giảm.
B. Đầu tư có xu hướng tăng.
C. Tiêu dùng tăng.
D. Lạm phát tăng.
63. Chức năng chính của thị trường tiền tệ là gì?
A. Cung cấp vốn dài hạn cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp các khoản vay ngắn hạn.
C. Giao dịch cổ phiếu và trái phiếu.
D. Quản lý rủi ro tỷ giá hối đoái.
64. Chính sách tài khóa mở rộng thường được sử dụng để đối phó với tình trạng nào?
A. Lạm phát cao.
B. Suy thoái kinh tế.
C. Thặng dư ngân sách.
D. Tỷ giá hối đoái tăng.
65. Cán cân thanh toán của một quốc gia ghi lại điều gì?
A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa quốc gia đó và phần còn lại của thế giới.
C. Mức lạm phát hàng năm.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.
66. Nguyên tắc đa dạng hóa danh mục đầu tư nhằm mục đích gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận chắc chắn.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao nhất.
D. Tập trung đầu tư vào một loại tài sản duy nhất.
67. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) xảy ra khi nào?
A. Tổng cầu tăng quá nhanh.
B. Chi phí sản xuất tăng.
C. Cung tiền tăng quá mức.
D. Chính phủ tăng thuế.
68. Mục đích của việc định giá tài sản là gì?
A. Xác định giá trị hợp lý của tài sản.
B. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
C. Giảm thiểu rủi ro bằng mọi giá.
D. Tuân thủ các quy định pháp luật.
69. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị tính toán.
C. Công cụ đầu tư rủi ro cao.
D. Phương tiện lưu trữ giá trị.
70. Điều gì xảy ra khi đồng nội tệ mất giá?
A. Hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Hàng xuất khẩu trở nên rẻ hơn.
D. Cán cân thương mại được cải thiện.
71. Rủi ro hệ thống (systematic risk) là gì?
A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc nền kinh tế.
C. Rủi ro có thể loại bỏ bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Rủi ro liên quan đến gian lận hoặc quản lý yếu kém.
72. Trong hệ thống ngân hàng, dự trữ bắt buộc là gì?
A. Số tiền ngân hàng được phép cho vay.
B. Số tiền ngân hàng phải giữ lại theo quy định.
C. Lợi nhuận ngân hàng kiếm được từ cho vay.
D. Số tiền ngân hàng đầu tư vào chứng khoán.
73. Đường cong Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?
A. Lãi suất và lạm phát.
B. Lạm phát và thất nghiệp.
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát.
D. Tỷ giá hối đoái và cán cân thương mại.
74. Trong tài chính, đòn bẩy (leverage) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm thiểu rủi ro.
B. Tăng tỷ suất lợi nhuận tiềm năng.
C. Ổn định dòng tiền.
D. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
75. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Sản lượng hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia.
B. Mức giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
C. Tỷ lệ thất nghiệp trong nền kinh tế.
D. Tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia.
76. Điều gì xảy ra khi cung tiền vượt quá cầu tiền?
A. Lãi suất có xu hướng tăng.
B. Lãi suất có xu hướng giảm.
C. Lãi suất không đổi.
D. Tỷ giá hối đoái tăng.
77. Loại hình thị trường tài chính nào mà các chứng khoán mới được phát hành lần đầu tiên?
A. Thị trường thứ cấp.
B. Thị trường sơ cấp.
C. Thị trường tiền tệ.
D. Thị trường vốn.
78. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng thuế?
A. Tổng cầu tăng.
B. Tổng cung tăng.
C. Tổng cầu giảm.
D. Lãi suất giảm.
79. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong đầu tư chứng khoán tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch.
B. Đánh giá sức khỏe tài chính và triển vọng của công ty.
C. Theo dõi tin tức và sự kiện kinh tế vĩ mô.
D. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để dự đoán giá.
80. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thắt chặt bằng cách nào?
A. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
B. Mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở.
C. Giảm lãi suất tái chiết khấu.
D. Tăng lãi suất tái chiết khấu.
81. Điều gì xảy ra khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình?
A. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn.
B. Hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn.
C. Nợ nước ngoài giảm giá trị.
D. Dòng vốn đầu tư nước ngoài tăng.
82. Nguyên nhân chính của tình trạng giảm phát (deflation) là gì?
A. Tổng cầu vượt quá tổng cung.
B. Tổng cung vượt quá tổng cầu.
C. Cung tiền tăng quá nhanh.
D. Chính phủ tăng chi tiêu công.
83. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc?
A. Cung tiền giảm.
B. Cung tiền tăng.
C. Lãi suất tăng.
D. Lạm phát giảm.
84. Tỷ giá hối đoái thả nổi được xác định bởi yếu tố nào?
A. Ngân hàng trung ương.
B. Chính phủ.
C. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
D. Các hiệp định thương mại.
85. Tác động của việc tăng lãi suất đối với thị trường chứng khoán là gì?
A. Thị trường chứng khoán có xu hướng tăng.
B. Thị trường chứng khoán có xu hướng giảm.
C. Thị trường chứng khoán không bị ảnh hưởng.
D. Thị trường chứng khoán trở nên ổn định hơn.
86. Điều nào sau đây là một ví dụ về chính sách tiền tệ nới lỏng?
A. Tăng lãi suất chiết khấu.
B. Bán trái phiếu chính phủ.
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Mua trái phiếu chính phủ.
87. Đâu là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến quyết định đầu tư?
A. Màu sắc ưa thích của nhà đầu tư.
B. Mức độ chấp nhận rủi ro và kỳ vọng lợi nhuận.
C. Lời khuyên từ bạn bè.
D. Số lượng quảng cáo về sản phẩm đầu tư.
88. Mục tiêu chính của chính sách tiền tệ là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của ngân hàng trung ương.
B. Ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp xuống 0%.
D. Tăng giá trị đồng nội tệ so với các ngoại tệ khác.
89. Đâu KHÔNG phải là một loại hình rủi ro tài chính?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro thanh khoản.
C. Rủi ro hệ thống.
D. Rủi ro thời tiết.
90. Khái niệm ‘bong bóng’ trên thị trường tài sản đề cập đến điều gì?
A. Sự tăng trưởng ổn định và bền vững của giá tài sản.
B. Sự tăng giá nhanh chóng và không bền vững của tài sản, vượt quá giá trị thực.
C. Sự giảm giá từ từ và có kiểm soát của tài sản.
D. Sự ổn định giá của tài sản trong thời gian dài.
91. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng thẻ tín dụng?
A. Xây dựng lịch sử tín dụng.
B. Không phải trả lãi suất.
C. Không có phí hàng năm.
D. Tự động tăng thu nhập.
92. Hệ quả của việc in tiền quá mức là gì?
A. Lạm phát tăng cao.
B. Giá trị đồng tiền tăng lên.
C. Xuất khẩu tăng.
D. Thất nghiệp giảm.
93. Khi nào nên sử dụng chiến lược đa dạng hóa danh mục đầu tư?
A. Luôn luôn, để giảm thiểu rủi ro.
B. Khi thị trường chứng khoán đang tăng trưởng mạnh.
C. Khi có một cơ hội đầu tư chắc chắn sinh lời cao.
D. Khi không có đủ tiền để đầu tư vào nhiều loại tài sản.
94. Khái niệm ‘thời gian giá trị của tiền’ (time value of money) đề cập đến điều gì?
A. Giá trị của tiền giảm dần theo thời gian do lạm phát.
B. Một khoản tiền nhận được hôm nay có giá trị hơn một khoản tiền tương đương nhận được trong tương lai.
C. Tiền mặt luôn có giá trị hơn các tài sản khác.
D. Giá trị của tiền không thay đổi theo thời gian.
95. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất chiết khấu?
A. Các ngân hàng thương mại vay tiền từ ngân hàng trung ương ít hơn.
B. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên.
C. Giá cổ phiếu tăng.
D. Tỷ giá hối đoái giảm.
96. Tỷ giá hối đoái hối đoái thả nổi được xác định bởi yếu tố nào?
A. Quyết định của chính phủ.
B. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Ngân hàng trung ương ấn định.
D. Các hiệp định thương mại quốc tế.
97. Đâu là đặc điểm của một thị trường tài chính hiệu quả?
A. Thông tin được phản ánh nhanh chóng và chính xác vào giá cả.
B. Chỉ có một vài nhà đầu tư lớn tham gia.
C. Giao dịch được thực hiện chậm trễ và phức tạp.
D. Thông tin bị kiểm soát chặt chẽ bởi chính phủ.
98. Hiệu ứng ‘đòn bẩy tài chính’ (financial leverage) có nghĩa là gì?
A. Sử dụng nợ để tăng lợi nhuận tiềm năng.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.
C. Đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
D. Tránh sử dụng các công cụ phái sinh.
99. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường điều gì?
A. Sự thay đổi trong giá cả của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng.
B. Sự thay đổi trong giá cổ phiếu.
C. Sự thay đổi trong lãi suất.
D. Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái.
100. Thị trường sơ cấp (primary market) là gì?
A. Thị trường giao dịch các chứng khoán đã phát hành trước đó.
B. Thị trường nơi các chứng khoán mới được phát hành lần đầu.
C. Thị trường giao dịch ngoại tệ.
D. Thị trường giao dịch hàng hóa.
101. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc quản lý nợ?
A. Tối đa hóa chi phí vay nợ.
B. Giảm thiểu rủi ro và chi phí vay nợ.
C. Vay nợ càng nhiều càng tốt.
D. Không vay nợ dưới bất kỳ hình thức nào.
102. Phân tích cơ bản trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Phân tích biểu đồ giá và khối lượng giao dịch.
B. Đánh giá giá trị nội tại của công ty dựa trên các yếu tố tài chính và kinh tế.
C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên tin đồn.
D. Chọn cổ phiếu ngẫu nhiên.
103. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định đầu tư?
A. Mức độ rủi ro chấp nhận được và kỳ vọng lợi nhuận.
B. Số lượng bạn bè đang đầu tư vào cùng một loại tài sản.
C. Lời khuyên từ người lạ trên mạng xã hội.
D. Màu sắc yêu thích của nhà đầu tư.
104. Chính sách tài khóa mở rộng (expansionary fiscal policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Giảm lạm phát.
B. Kích thích tăng trưởng kinh tế trong thời kỳ suy thoái.
C. Giảm thâm hụt ngân sách.
D. Tăng lãi suất.
105. Điều gì KHÔNG phải là một loại hình của thị trường tài chính?
A. Thị trường tiền tệ.
B. Thị trường vốn.
C. Thị trường bất động sản.
D. Thị trường hàng hóa.
106. Đâu là một trong những yếu tố chính ảnh hưởng đến quyết định tiết kiệm của một cá nhân?
A. Kỳ vọng về thu nhập trong tương lai và lãi suất.
B. Số lượng quần áo đang có.
C. Lời khuyên từ quảng cáo trên TV.
D. Màu sắc yêu thích.
107. Ngân hàng trung ương thực hiện nghiệp vụ thị trường mở bằng cách nào?
A. Mua bán trái phiếu chính phủ.
B. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Ấn định lãi suất cơ bản.
D. Kiểm soát hoạt động của các ngân hàng thương mại.
108. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của thị trường chứng khoán?
A. Cung cấp vốn cho các công ty.
B. Tạo tính thanh khoản cho các khoản đầu tư.
C. Đo lường hiệu quả hoạt động của nền kinh tế.
D. Ấn định lãi suất cho vay tiêu dùng.
109. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá trị tiền tệ và kiểm soát lạm phát.
C. Tăng cường xuất khẩu bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu sự can thiệp của nhà nước vào thị trường tài chính.
110. Điều gì xảy ra khi chính phủ tăng thuế?
A. Chi tiêu tiêu dùng và đầu tư có thể giảm.
B. Tổng cung trong nền kinh tế tăng lên.
C. Lãi suất giảm.
D. Tỷ giá hối đoái tăng.
111. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng giảm phát là gì?
A. Tổng cung vượt quá tổng cầu.
B. Chính phủ tăng chi tiêu công.
C. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
D. Giá dầu tăng đột ngột.
112. Đâu là một ví dụ về chính sách tiền tệ thắt chặt?
A. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
B. Chính phủ tăng chi tiêu công.
C. Ngân hàng trung ương giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
D. Chính phủ giảm thuế.
113. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Tái cấp vốn.
D. Chính sách tài khóa.
114. Điều gì sau đây là đặc điểm của trái phiếu chính phủ?
A. Rủi ro vỡ nợ rất cao.
B. Lợi suất thường thấp hơn so với trái phiếu doanh nghiệp.
C. Chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức.
D. Không được giao dịch trên thị trường thứ cấp.
115. Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) xảy ra khi nào?
A. Tổng cầu vượt quá tổng cung.
B. Chi phí sản xuất tăng lên, đẩy giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng.
C. Chính phủ in quá nhiều tiền.
D. Doanh nghiệp giảm giá để tăng doanh thu.
116. Đâu là một biện pháp phòng ngừa rủi ro hối đoái cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu?
A. Sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng kỳ hạn hoặc hợp đồng tương lai.
B. Chỉ giao dịch bằng một loại tiền tệ duy nhất.
C. Không tham gia vào thị trường ngoại hối.
D. Chờ đợi tỷ giá hối đoái ổn định trở lại.
117. Đâu là một ví dụ về đầu tư gián tiếp?
A. Mua cổ phiếu trực tiếp từ một công ty.
B. Mua bất động sản để cho thuê.
C. Đầu tư vào một quỹ tương hỗ (mutual fund).
D. Mở một cửa hàng kinh doanh.
118. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
A. Lãi suất.
B. Lạm phát.
C. Tăng trưởng kinh tế.
D. Màu sắc của tiền.
119. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng chính của tiền tệ?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị tính toán.
C. Phương tiện tích trữ giá trị.
D. Công cụ để trốn thuế.
120. Rủi ro thanh khoản là gì?
A. Rủi ro một khoản đầu tư giảm giá trị do thay đổi lãi suất.
B. Rủi ro không thể chuyển đổi tài sản thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không bị mất giá.
C. Rủi ro người vay không trả được nợ.
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
121. Rủi ro tín dụng là gì?
A. Rủi ro lãi suất tăng lên.
B. Rủi ro nhà phát hành không có khả năng trả nợ.
C. Rủi ro thị trường chứng khoán sụt giảm.
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
122. Chức năng nào sau đây KHÔNG phải là chức năng cơ bản của tiền?
A. Phương tiện trao đổi.
B. Đơn vị tính toán.
C. Phương tiện tích trữ giá trị.
D. Công cụ đầu tư sinh lời cao.
123. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ của chính sách tiền tệ?
A. Nghiệp vụ thị trường mở.
B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
C. Chính sách tài khóa.
D. Lãi suất tái chiết khấu.
124. Chính sách tiền tệ nới lỏng (expansionary monetary policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm soát lạm phát.
B. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
C. Ổn định tỷ giá hối đoái.
D. Giảm nợ công.
125. Hệ số Beta đo lường điều gì?
A. Mức độ biến động của một cổ phiếu so với thị trường chung.
B. Khả năng sinh lời của một công ty.
C. Mức độ nợ của một công ty.
D. Hiệu quả quản lý của một công ty.
126. Điều gì sau đây là đặc điểm của tiền pháp định (fiat money)?
A. Được đảm bảo bằng vàng hoặc kim loại quý khác.
B. Giá trị được quy định bởi chính phủ và không có giá trị nội tại.
C. Được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
D. Không bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
127. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Kích thích tăng trưởng kinh tế.
B. Kiểm soát lạm phát.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Tăng cường xuất khẩu.
128. Một nhà đầu tư ‘lướt sóng’ thường có thời gian nắm giữ cổ phiếu là bao lâu?
A. Vài năm.
B. Vài tháng.
C. Vài tuần.
D. Vài ngày hoặc thậm chí trong ngày.
129. Đâu là sự khác biệt chính giữa đầu tư giá trị và đầu tư tăng trưởng?
A. Đầu tư giá trị tập trung vào cổ phiếu có giá cao, trong khi đầu tư tăng trưởng tập trung vào cổ phiếu có giá thấp.
B. Đầu tư giá trị tìm kiếm cổ phiếu bị định giá thấp so với giá trị nội tại, trong khi đầu tư tăng trưởng tìm kiếm cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao.
C. Đầu tư giá trị chỉ đầu tư vào trái phiếu, trong khi đầu tư tăng trưởng chỉ đầu tư vào cổ phiếu.
D. Đầu tư giá trị là đầu tư ngắn hạn, trong khi đầu tư tăng trưởng là đầu tư dài hạn.
130. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chức năng chính của thị trường tài chính?
A. Điều tiết hoạt động của các công ty niêm yết.
B. Chuyển vốn từ người tiết kiệm sang người đi vay.
C. Cung cấp thông tin về giá cả và rủi ro.
D. Cho phép đa dạng hóa danh mục đầu tư.
131. Tại sao các ngân hàng trung ương lại quan tâm đến việc kiểm soát lạm phát?
A. Vì lạm phát luôn có lợi cho nền kinh tế.
B. Vì lạm phát cao làm giảm sức mua của đồng tiền và gây bất ổn kinh tế.
C. Vì lạm phát giúp chính phủ trả nợ dễ dàng hơn.
D. Vì lạm phát làm tăng giá trị xuất khẩu.
132. Điều gì sau đây có thể dẫn đến giảm phát (deflation)?
A. Tăng trưởng kinh tế quá nhanh.
B. Tổng cung vượt quá tổng cầu.
C. Ngân hàng trung ương tăng cung tiền quá mức.
D. Chính phủ tăng chi tiêu công.
133. Mục tiêu của chính sách tỷ giá hối đoái cố định là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ xuất khẩu.
B. Giảm thiểu rủi ro từ biến động tỷ giá.
C. Tăng tính cạnh tranh của hàng hóa trong nước.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.
134. Lãi suất thực (real interest rate) là gì?
A. Lãi suất danh nghĩa cộng với tỷ lệ lạm phát.
B. Lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát.
C. Lãi suất do ngân hàng trung ương quy định.
D. Lãi suất mà các ngân hàng thương mại áp dụng cho khách hàng tốt nhất của họ.
135. Điều gì xảy ra khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất tái chiết khấu?
A. Các ngân hàng thương mại có xu hướng cho vay nhiều hơn.
B. Lượng tiền cung ứng trong nền kinh tế tăng lên.
C. Chi phí vay vốn của các ngân hàng thương mại tăng lên.
D. Tỷ giá hối đoái giảm xuống.
136. Điều gì sau đây là ĐÚNG về tỷ giá hối đoái thả nổi?
A. Được chính phủ ấn định và duy trì cố định.
B. Dao động theo cung và cầu trên thị trường ngoại hối.
C. Luôn ổn định và không thay đổi.
D. Chỉ áp dụng cho các quốc gia đang phát triển.
137. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) là gì?
A. Việc sử dụng nợ để tăng tiềm năng lợi nhuận (và rủi ro) của một khoản đầu tư.
B. Việc đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro.
C. Việc mua cổ phiếu của các công ty có quản lý tốt.
D. Việc đầu tư vào các tài sản có tính thanh khoản cao.
138. Điều gì sau đây là một đặc điểm của thị trường hiệu quả?
A. Các nhà đầu tư có thể dễ dàng kiếm được lợi nhuận vượt trội so với thị trường.
B. Giá cả phản ánh đầy đủ và nhanh chóng tất cả các thông tin có sẵn.
C. Phân tích kỹ thuật là công cụ hiệu quả để dự đoán giá cổ phiếu.
D. Thông tin nội bộ không có giá trị.
139. Ngân hàng trung ương sử dụng nghiệp vụ thị trường mở để làm gì?
A. Kiểm soát hoạt động của các ngân hàng thương mại.
B. Mua bán ngoại tệ để ổn định tỷ giá.
C. Mua bán chứng khoán chính phủ để điều chỉnh cung tiền.
D. Cho các ngân hàng thương mại vay tiền trực tiếp.
140. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?
A. Tỷ lệ lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại.
B. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng thương mại phải giữ lại trên tổng số tiền gửi.
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương.
D. Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế dự kiến của chính phủ.
141. Phân tích kỹ thuật trong đầu tư chứng khoán là gì?
A. Phân tích báo cáo tài chính của công ty.
B. Dự báo giá cổ phiếu dựa trên các mô hình và xu hướng giá trong quá khứ.
C. Đánh giá chất lượng quản lý của công ty.
D. Nghiên cứu về ngành công nghiệp mà công ty hoạt động.
142. Loại hình rủi ro nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến đầu tư tài chính?
A. Rủi ro tín dụng.
B. Rủi ro thị trường.
C. Rủi ro thanh khoản.
D. Rủi ro thời tiết.
143. Lạm phát do ‘cầu kéo’ xảy ra khi nào?
A. Chi phí sản xuất tăng lên.
B. Tổng cầu vượt quá tổng cung.
C. Chính phủ tăng thuế quá cao.
D. Ngân hàng trung ương thắt chặt chính sách tiền tệ.
144. Tại sao đa dạng hóa danh mục đầu tư lại quan trọng?
A. Để tăng lợi nhuận tối đa mà không cần quan tâm đến rủi ro.
B. Để giảm rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Để đảm bảo rằng tất cả các khoản đầu tư đều tăng giá cùng một lúc.
D. Để đơn giản hóa việc quản lý danh mục đầu tư.
145. Khái niệm ‘thời gian đáo hạn’ của trái phiếu đề cập đến điều gì?
A. Lãi suất coupon mà trái phiếu trả.
B. Thời điểm trái phiếu được phát hành.
C. Thời điểm trái phiếu hoàn trả vốn gốc cho nhà đầu tư.
D. Giá trị thị trường hiện tại của trái phiếu.
146. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là gì?
A. Một loại quỹ đầu tư chỉ tập trung vào trái phiếu chính phủ.
B. Một loại quỹ đầu tư mô phỏng một chỉ số thị trường và được giao dịch như cổ phiếu.
C. Một loại hình bảo hiểm đầu tư.
D. Một loại tài khoản tiết kiệm có lãi suất cao.
147. Chỉ số Sharpe đo lường điều gì?
A. Mức độ rủi ro hệ thống của một khoản đầu tư.
B. Lợi nhuận vượt trội trên một đơn vị rủi ro của một khoản đầu tư.
C. Khả năng thanh khoản của một khoản đầu tư.
D. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu của một công ty.
148. Ngân hàng thương mại tạo ra tiền bằng cách nào?
A. In tiền giấy.
B. Cho vay.
C. Nhận tiền gửi từ khách hàng.
D. Mua bán ngoại tệ.
149. Cung tiền (money supply) bao gồm những gì?
A. Tổng số tiền mặt đang lưu hành và tiền gửi không kỳ hạn tại ngân hàng.
B. Tổng tài sản của tất cả các ngân hàng thương mại.
C. Tổng nợ của chính phủ.
D. Tổng giá trị sản phẩm và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế.
150. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ?
A. Tối đa hóa lợi nhuận của các ngân hàng thương mại.
B. Ổn định giá trị đồng tiền và kiểm soát lạm phát.
C. Tăng cường xuất khẩu bằng mọi giá.
D. Giảm thiểu thất nghiệp bằng cách tăng cung tiền ồ ạt.