1. Điều kiện Incoterms nào sau đây phù hợp nhất khi người mua muốn tự tổ chức vận chuyển hàng hóa và chịu mọi rủi ro từ kho của người bán?
A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. FOB (Free On Board)
D. EXW (Ex Works)
2. Theo UCP 600, ngân hàng có được phép từ chối thanh toán L/C nếu bộ chứng từ xuất trình có một sai sót nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến giá trị giao dịch?
A. Không được phép, vì sai sót không ảnh hưởng đến giá trị giao dịch.
B. Được phép, vì ngân hàng có quyền kiểm tra và từ chối bất kỳ sai sót nào.
C. Chỉ được phép nếu sai sót đó được quy định cụ thể trong L/C.
D. Phải tham khảo ý kiến của người mua trước khi quyết định.
3. Rủi ro lớn nhất mà người nhập khẩu phải đối mặt khi sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền trả trước là gì?
A. Tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
B. Người xuất khẩu không giao hàng sau khi nhận được tiền.
C. Ngân hàng chuyển tiền chậm trễ trong việc thực hiện thanh toán.
D. Các chứng từ giao hàng không phù hợp với quy định.
4. Loại rủi ro nào sau đây KHÔNG thuộc rủi ro tín dụng trong thanh toán quốc tế?
A. Rủi ro người mua mất khả năng thanh toán.
B. Rủi ro ngân hàng phát hành L/C phá sản.
C. Rủi ro tỷ giá hối đoái biến động bất lợi.
D. Rủi ro quốc gia của người mua không cho phép chuyển tiền.
5. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được sử dụng khi hai bên đối tác có mối quan hệ tin cậy lẫn nhau và giao dịch với số lượng lớn, thường xuyên?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
6. Theo UCP 600, ‘discrepancy’ (sai sót) trong bộ chứng từ L/C đề cập đến điều gì?
A. Sự khác biệt về số lượng hàng hóa thực tế so với hóa đơn.
B. Sự không phù hợp giữa các chứng từ xuất trình và các điều khoản của L/C.
C. Sự chậm trễ trong việc giao hàng.
D. Sự biến động tỷ giá hối đoái.
7. Trong thanh toán quốc tế, ‘standby L/C’ (thư tín dụng dự phòng) thường được sử dụng như một…
A. Phương tiện thanh toán chính.
B. Công cụ đảm bảo thanh toán trong trường hợp người mua không thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
C. Công cụ chiết khấu thương mại.
D. Công cụ bảo hiểm rủi ro hối đoái.
8. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán phải chịu chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích, nhưng không có nghĩa vụ mua bảo hiểm?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
C. CFR (Cost and Freight)
D. FOB (Free On Board)
9. Trong điều kiện CIF (Incoterms 2020), ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng?
A. Người bán
B. Người mua
C. Công ty vận tải
D. Công ty bảo hiểm
10. Theo UCP 600, chứng từ nào sau đây KHÔNG BẮT BUỘC phải xuất trình trong thanh toán L/C?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Phiếu đóng gói (Packing List).
D. Chứng từ bảo hiểm (Insurance Document).
11. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phương thức thanh toán L/C đối với người xuất khẩu?
A. Được đảm bảo thanh toán bởi ngân hàng phát hành L/C.
B. Giảm thiểu rủi ro thanh toán từ người mua.
C. Quy trình thanh toán đơn giản, nhanh chóng.
D. Có thể chiết khấu bộ chứng từ để nhận tiền trước khi đến hạn thanh toán.
12. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán hoàn thành nghĩa vụ giao hàng khi giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định?
A. FCA (Free Carrier)
B. FAS (Free Alongside Ship)
C. FOB (Free On Board)
D. CFR (Cost and Freight)
13. Trong điều kiện thương mại quốc tế, thuật ngữ ‘red clause L/C’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại L/C đặc biệt chỉ sử dụng cho hàng hóa có màu đỏ.
B. Một điều khoản trong L/C cho phép người thụ hưởng nhận trước một phần tiền thanh toán trước khi xuất trình bộ chứng từ.
C. Một loại L/C có điều khoản phạt nếu giao hàng trễ.
D. Một loại L/C yêu cầu bộ chứng từ phải được in bằng mực đỏ.
14. Theo UCP 600, một L/C có thể bị hủy ngang (revocable) nếu…
A. Nếu được quy định rõ ràng là ‘revocable’ trong L/C.
B. Nếu người mua và người bán đồng ý hủy bỏ.
C. Nếu ngân hàng phát hành L/C quyết định hủy bỏ.
D. UCP 600 quy định tất cả L/C đều không thể hủy ngang (irrevocable) trừ khi có quy định khác.
15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hối đoái trong thanh toán quốc tế?
A. Thư tín dụng dự phòng (Standby L/C).
B. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract).
C. Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (Export credit insurance).
D. Nhờ thu kèm chứng từ (Documentary collection).
16. Chức năng chính của một ‘confirming bank’ (ngân hàng xác nhận) trong thanh toán L/C là gì?
A. Kiểm tra tính xác thực của bộ chứng từ.
B. Đảm bảo thanh toán cho người thụ hưởng ngay cả khi ngân hàng phát hành không có khả năng thanh toán.
C. Thông báo L/C cho người thụ hưởng.
D. Chiết khấu bộ chứng từ.
17. Phương thức thanh toán nào sau đây có chi phí giao dịch thấp nhất?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
18. Trong phương thức thanh toán nhờ thu, ai là người lập hối phiếu?
A. Người nhập khẩu
B. Ngân hàng chuyển tiền
C. Người xuất khẩu
D. Ngân hàng nhờ thu
19. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng bảo hiểm tín dụng xuất khẩu (export credit insurance)?
A. Giảm thiểu rủi ro về biến động tỷ giá hối đoái.
B. Bảo vệ người xuất khẩu khỏi rủi ro không thanh toán từ người mua nước ngoài.
C. Đảm bảo hàng hóa không bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
D. Giúp người xuất khẩu tiếp cận các thị trường mới dễ dàng hơn.
20. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán phải chịu trách nhiệm cao nhất về chi phí và rủi ro vận chuyển hàng hóa đến địa điểm quy định?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)
21. Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải thông quan xuất khẩu cho hàng hóa?
A. EXW (Ex Works)
B. FCA (Free Carrier)
C. DAP (Delivered at Place)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
22. Theo UCP 600, thời hạn tối đa để ngân hàng phát hành L/C kiểm tra bộ chứng từ và quyết định chấp nhận thanh toán hay từ chối thanh toán là bao nhiêu ngày làm việc ngân hàng sau ngày nhận được chứng từ?
A. 3 ngày
B. 5 ngày
C. 7 ngày
D. 10 ngày
23. Trong phương thức thanh toán chuyển tiền (remittance), ai chịu trách nhiệm về việc thông báo cho người thụ hưởng khi tiền đã được chuyển đến?
A. Người chuyển tiền (remitter)
B. Ngân hàng chuyển tiền
C. Ngân hàng nhận tiền
D. Người thụ hưởng (beneficiary)
24. Phương thức thanh toán nào sau đây có mức độ rủi ro cao nhất đối với người xuất khẩu?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
D. Ghi sổ (Open Account)
25. Trong thanh toán quốc tế, phương pháp ‘forfaiting’ thường được sử dụng để…
A. Bảo hiểm rủi ro hối đoái.
B. Chiết khấu các khoản phải thu dài hạn từ xuất khẩu.
C. Thanh toán trước cho người xuất khẩu bằng L/C.
D. Tái cấp vốn cho các khoản vay xuất khẩu.
26. Theo UCP 600, chứng từ vận tải nào sau đây KHÔNG được chấp nhận nếu nó chỉ ra rằng hàng hóa đã được xếp lên tàu trước ngày phát hành L/C?
A. Vận đơn đường biển (Ocean Bill of Lading)
B. Vận đơn hàng không (Air Waybill)
C. Vận đơn đường bộ (Road Consignment Note)
D. Bất kỳ chứng từ vận tải nào
27. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán phải giao hàng lên tàu do người mua chỉ định và chịu mọi rủi ro cho đến khi hàng hóa được xếp lên tàu?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. CFR (Cost and Freight)
D. FCA (Free Carrier)
28. Phương thức thanh toán nào sau đây mà người nhập khẩu ủy thác cho ngân hàng của mình mở một L/C để thanh toán cho người xuất khẩu?
A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thư tín dụng (L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
29. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
B. Khi thanh toán bằng đồng tiền của quốc gia xuất khẩu.
C. Khi có sự biến động tỷ giá hối đoái giữa các đồng tiền.
D. Khi thanh toán ngay sau khi ký kết hợp đồng.
30. Đâu là điểm khác biệt chính giữa nhờ thu trơn và nhờ thu kèm chứng từ?
A. Nhờ thu trơn sử dụng hối phiếu, nhờ thu kèm chứng từ không sử dụng.
B. Nhờ thu kèm chứng từ có sự tham gia của ngân hàng, nhờ thu trơn thì không.
C. Nhờ thu trơn chỉ liên quan đến việc thu hộ tiền, nhờ thu kèm chứng từ liên quan đến việc giao chứng từ để nhận thanh toán.
D. Nhờ thu trơn áp dụng cho hàng hóa, nhờ thu kèm chứng từ áp dụng cho dịch vụ.
31. Chức năng chính của ngân hàng thông báo (Advising bank) trong thanh toán L/C là gì?
A. Phát hành L/C theo yêu cầu của người mua
B. Xác nhận tính xác thực của L/C và cam kết thanh toán
C. Thông báo L/C cho người thụ hưởng
D. Chiết khấu bộ chứng từ
32. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định tại địa điểm quy định?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. FCA (Free Carrier)
D. EXW (Ex Works)
33. Phương thức thanh toán nào, ngân hàng chỉ đóng vai trò trung gian thu hộ tiền từ người mua và chuyển cho người bán, không đảm bảo việc thanh toán?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
34. Trong thanh toán L/C, ai là người yêu cầu ngân hàng phát hành L/C?
A. Người xuất khẩu
B. Người nhập khẩu
C. Ngân hàng thông báo
D. Ngân hàng xác nhận
35. Trong thanh toán L/C, khi bộ chứng từ xuất trình không phù hợp với các điều khoản của L/C, điều gì sẽ xảy ra?
A. Ngân hàng phát hành sẽ từ chối thanh toán
B. Ngân hàng phát hành sẽ tự động sửa đổi L/C
C. Ngân hàng phát hành sẽ yêu cầu người mua gia hạn L/C
D. Ngân hàng phát hành sẽ chấp nhận thanh toán và trừ tiền vào tài khoản của người mua
36. Loại tỷ giá hối đoái nào được sử dụng khi ngân hàng mua ngoại tệ từ khách hàng?
A. Tỷ giá mua vào
B. Tỷ giá bán ra
C. Tỷ giá trung bình
D. Tỷ giá giao ngay
37. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán phải chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao đến địa điểm chỉ định của người mua tại nước nhập khẩu?
A. DAP (Delivered at Place)
B. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
C. FCA (Free Carrier)
D. CPT (Carriage Paid To)
38. Theo Incoterms 2020, điều kiện nào người mua chịu trách nhiệm làm thủ tục nhập khẩu và trả thuế nhập khẩu?
A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. DAP (Delivered at Place)
C. EXW (Ex Works)
D. CPT (Carriage Paid To)
39. Theo Incoterms 2020, điều kiện nào người bán hoàn thành nghĩa vụ khi hàng hóa được đặt dưới sự định đoạt của người mua tại cơ sở của người bán?
A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. DAP (Delivered at Place)
C. EXW (Ex Works)
D. CPT (Carriage Paid To)
40. Theo Incoterms 2020, điều kiện nào người bán phải giao hàng đã thông quan xuất khẩu tại địa điểm chỉ định?
A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. DAP (Delivered at Place)
C. EXW (Ex Works)
D. FCA (Free Carrier)
41. Ngân hàng nào có trách nhiệm kiểm tra tính hợp lệ của bộ chứng từ trong thanh toán L/C?
A. Ngân hàng phát hành (Issuing bank)
B. Ngân hàng thông báo (Advising bank)
C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating bank)
D. Tất cả các ngân hàng trên
42. Phương thức thanh toán nào sau đây, người nhập khẩu ủy thác cho ngân hàng của mình mở một L/C để thanh toán cho người xuất khẩu?
A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Thư tín dụng (L/C)
D. Ghi sổ (Open Account)
43. Điều kiện Incoterms nào mà người bán chịu trách nhiệm cao nhất, phải giao hàng đến tận kho của người mua, đã thông quan nhập khẩu và nộp thuế?
A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. DAP (Delivered at Place)
C. CPT (Carriage Paid To)
D. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
44. Phương thức thanh toán nào mà người mua và người bán có mối quan hệ tin cậy lẫn nhau và người bán sẵn sàng chuyển hàng trước khi nhận được thanh toán?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
45. Theo Incoterms 2020, điều kiện nào người bán giao hàng cho người chuyên chở hoặc một người khác do người bán chỉ định?
A. CPT (Carriage Paid To)
B. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
C. FOB (Free On Board)
D. EXW (Ex Works)
46. Phương thức thanh toán nào có lợi nhất cho người nhập khẩu khi họ muốn kiểm soát thời gian thanh toán và chỉ trả tiền sau khi nhận được hàng hóa?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền trả sau (Deferred Payment Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
47. Công cụ tài chính nào được sử dụng để phòng ngừa rủi ro hối đoái?
A. Hối phiếu
B. Thư tín dụng
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ (Forward contract)
D. Séc
48. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro nào phát sinh khi một trong hai bên không thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng?
A. Rủi ro hối đoái
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro quốc gia
D. Rủi ro vận chuyển
49. Trong thanh toán L/C, ngân hàng nào sẽ thanh toán tiền cho người thụ hưởng khi xuất trình bộ chứng từ phù hợp?
A. Ngân hàng phát hành (Issuing bank)
B. Ngân hàng thông báo (Advising bank)
C. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating bank)
D. Ngân hàng xác nhận (Confirming bank)
50. Điều kiện Incoterms nào quy định người bán phải giao hàng lên tàu do người mua chỉ định và chịu mọi chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao lên tàu?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. CFR (Cost and Freight)
D. EXW (Ex Works)
51. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại quốc tế có giá trị nhỏ và giữa các đối tác tin cậy lẫn nhau?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
52. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. FOB (Free On Board)
C. CFR (Cost and Freight)
D. EXW (Ex Works)
53. Trong thanh toán L/C, bộ chứng từ nào do người xuất khẩu lập để yêu cầu thanh toán?
A. Hối phiếu (Bill of Exchange)
B. Vận đơn (Bill of Lading)
C. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice)
D. Tất cả các chứng từ trên
54. Trong thanh toán quốc tế, phương thức nào ít rủi ro nhất cho người xuất khẩu?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
55. Phương thức nào cho phép người xuất khẩu nhận thanh toán ngay lập tức bằng cách chiết khấu bộ chứng từ tại ngân hàng?
A. Thư tín dụng trả ngay (Sight L/C)
B. Nhờ thu trả ngay (Sight Collection)
C. Chiết khấu bộ chứng từ (Documentary Discounting)
D. Chuyển tiền trả ngay (Sight Remittance)
56. Phương thức thanh toán nào có mức độ rủi ro cao nhất cho người xuất khẩu?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
57. Khi nào rủi ro hối đoái phát sinh trong thanh toán quốc tế?
A. Khi có sự biến động tỷ giá giữa các đồng tiền
B. Khi người mua không thanh toán đúng hạn
C. Khi hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển
D. Khi có sự thay đổi về chính sách thương mại của một quốc gia
58. Trong phương thức thanh toán nhờ thu, ngân hàng nào là ngân hàng xuất trình hối phiếu và các chứng từ liên quan cho người trả tiền?
A. Ngân hàng chuyển tiền (Remitting bank)
B. Ngân hàng thu hộ (Collecting bank)
C. Ngân hàng xuất trình (Presenting bank)
D. Ngân hàng thông báo (Advising bank)
59. Loại rủi ro nào liên quan đến sự bất ổn chính trị hoặc các biện pháp kiểm soát ngoại hối của một quốc gia, có thể ngăn cản việc thanh toán?
A. Rủi ro hối đoái
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro quốc gia
D. Rủi ro vận chuyển
60. Ngân hàng nào đóng vai trò trung gian, xác nhận tính xác thực của L/C và cam kết thanh toán cho người thụ hưởng nếu xuất trình đầy đủ chứng từ hợp lệ?
A. Ngân hàng phát hành (Issuing bank)
B. Ngân hàng thông báo (Advising bank)
C. Ngân hàng xác nhận (Confirming bank)
D. Ngân hàng chiết khấu (Negotiating bank)
61. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào yêu cầu người bán giao hàng tại địa điểm của người bán?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. EXW (Ex Works)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
62. Trong phương thức thanh toán tín dụng chứng từ, ai là người yêu cầu mở L/C?
A. Người thụ hưởng (Beneficiary)
B. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
C. Người yêu cầu (Applicant)
D. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
63. Trong thanh toán quốc tế, khi nào nên sử dụng phương thức thanh toán chuyển tiền (remittance)?
A. Khi giao dịch có giá trị lớn và cần đảm bảo an toàn cao.
B. Khi có mối quan hệ tin cậy với đối tác và giao dịch có giá trị nhỏ.
C. Khi cần thanh toán nhanh chóng và không quan trọng chi phí.
D. Khi người mua muốn kiểm soát hoàn toàn quá trình thanh toán.
64. Trong thanh toán quốc tế, ‘điều khoản đỏ’ (red clause) trong L/C có nghĩa là gì?
A. Một điều khoản cho phép ngân hàng từ chối thanh toán nếu chứng từ có màu đỏ.
B. Một điều khoản cho phép người xuất khẩu nhận trước một phần tiền trước khi giao hàng.
C. Một điều khoản quy định hàng hóa phải được vận chuyển bằng tàu có cờ màu đỏ.
D. Một điều khoản chỉ áp dụng cho các giao dịch với các nước cộng sản.
65. Phương thức thanh toán nào sau đây có chi phí thấp nhất?
A. Tín dụng chứng từ (Letter of Credit)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
66. Trong các phương thức thanh toán quốc tế, phương thức nào có tính an toàn cao nhất cho cả người xuất khẩu và người nhập khẩu, nhưng thường tốn kém và phức tạp hơn?
A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Ghi sổ (Open Account)
D. Tín dụng chứng từ (Letter of Credit)
67. Trong UCP 600, thời hạn tối đa để ngân hàng kiểm tra chứng từ là bao nhiêu ngày làm việc ngân hàng sau ngày nhận chứng từ?
A. 3 ngày.
B. 5 ngày.
C. 7 ngày.
D. 10 ngày.
68. Trong phương thức thanh toán nhờ thu, ai là người trả tiền cho ngân hàng xuất trình (Presenting Bank)?
A. Người xuất khẩu.
B. Người nhập khẩu.
C. Ngân hàng chuyển tiền (Remitting Bank).
D. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank).
69. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào sau đây người bán chịu trách nhiệm giao hàng đến một địa điểm chỉ định tại nước người mua, nhưng không bao gồm chi phí thông quan nhập khẩu?
A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. DAP (Delivered at Place)
C. CPT (Carriage Paid To)
D. CIF (Cost, Insurance and Freight)
70. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp phòng ngừa rủi ro hối đoái?
A. Sử dụng tỷ giá hối đoái hiện tại (spot rate).
B. Sử dụng tỷ giá hối đoái kỳ hạn (forward rate).
C. Thanh toán ngay lập tức sau khi giao dịch.
D. Thanh toán bằng đồng tiền mạnh.
71. UCP 600 là gì?
A. Quy tắc thống nhất về nhờ thu.
B. Quy tắc thống nhất về bảo lãnh.
C. Quy tắc thống nhất về tín dụng chứng từ.
D. Quy tắc thống nhất về hối phiếu.
72. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ ‘confirmed L/C’ có nghĩa là gì?
A. Một L/C đã được thanh toán đầy đủ.
B. Một L/C đã được ngân hàng phát hành xác nhận tính xác thực.
C. Một L/C đã được một ngân hàng khác (ngoài ngân hàng phát hành) xác nhận cam kết thanh toán.
D. Một L/C chỉ áp dụng cho các giao dịch có bảo hiểm.
73. Trong thanh toán nhờ thu, ngân hàng nào là ngân hàng thu hộ?
A. Ngân hàng phát hành (Issuing Bank)
B. Ngân hàng chuyển tiền (Remitting Bank)
C. Ngân hàng xuất trình (Presenting Bank)
D. Ngân hàng thông báo (Advising Bank)
74. Trong thanh toán quốc tế, hối phiếu do ai phát hành?
A. Người nhập khẩu.
B. Người xuất khẩu.
C. Ngân hàng.
D. Công ty bảo hiểm.
75. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán phải chịu trách nhiệm chi trả chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định ở nước người mua, bao gồm cả thuế nhập khẩu?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. DAP (Delivered at Place)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. CPT (Carriage Paid To)
76. Phương thức thanh toán nào có rủi ro cao nhất cho nhà xuất khẩu?
A. Tín dụng chứng từ (Letter of Credit)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
77. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là ưu điểm của phương thức thanh toán bằng L/C đối với nhà xuất khẩu?
A. Được ngân hàng đảm bảo thanh toán.
B. Giảm thiểu rủi ro thanh toán từ phía người mua.
C. Có thể nhận được tiền ứng trước từ ngân hàng.
D. Thủ tục đơn giản, nhanh chóng.
78. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ ‘back-to-back L/C’ được hiểu như thế nào?
A. Một L/C được phát hành để đảm bảo cho một L/C khác.
B. Một L/C được thanh toán làm hai lần.
C. Một L/C có điều khoản tự động gia hạn.
D. Một L/C chỉ được sử dụng cho các giao dịch tái xuất khẩu.
79. Điều kiện Incoterms nào sau đây quy định người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa?
A. FOB (Free On Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. CFR (Cost and Freight)
D. EXW (Ex Works)
80. Trong phương thức thanh toán tín dụng chứng từ, chứng từ nào sau đây KHÔNG do người xuất khẩu lập?
A. Hóa đơn thương mại (Commercial Invoice).
B. Vận đơn (Bill of Lading).
C. Giấy chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin).
D. L/C (Letter of Credit).
81. Trong thanh toán quốc tế, điều gì xảy ra khi có sự bất đồng giữa các điều khoản trong L/C và hợp đồng mua bán?
A. Hợp đồng mua bán có giá trị pháp lý cao hơn.
B. L/C có giá trị pháp lý cao hơn.
C. Ngân hàng sẽ tự quyết định dựa trên thông lệ quốc tế.
D. Cần phải có sự đồng ý của cả hai bên để sửa đổi L/C.
82. Rủi ro nào sau đây KHÔNG phải là rủi ro trong thanh toán quốc tế?
A. Rủi ro hối đoái.
B. Rủi ro vận chuyển.
C. Rủi ro chính trị.
D. Rủi ro thời tiết.
83. Incoterms do tổ chức nào ban hành?
A. Liên Hợp Quốc (UN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).
84. Phương thức thanh toán nào sau đây mà người nhập khẩu ủy thác cho ngân hàng của mình mở một L/C để thanh toán cho người xuất khẩu?
A. Chuyển tiền (Remittance)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Tín dụng chứng từ (Letter of Credit)
D. Ghi sổ (Open Account)
85. Trong thanh toán quốc tế, phương thức nào cho phép người mua kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán?
A. Tín dụng chứng từ (Letter of Credit) với điều khoản kiểm tra trước khi giao hàng.
B. Chuyển tiền (Remittance) trả ngay.
C. Nhờ thu (Collection) D/P (Documents against Payment).
D. Ghi sổ (Open Account) không điều kiện.
86. Chức năng chính của ngân hàng thông báo (Advising Bank) trong phương thức thanh toán tín dụng chứng từ là gì?
A. Phát hành L/C.
B. Xác nhận L/C.
C. Thông báo L/C cho người thụ hưởng.
D. Thanh toán L/C.
87. SWIFT là gì?
A. Một loại tiền tệ quốc tế.
B. Một tổ chức tài chính quốc tế.
C. Một hệ thống viễn thông tài chính quốc tế.
D. Một hiệp định thương mại quốc tế.
88. Loại bảo hiểm hàng hóa nào thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế?
A. Bảo hiểm cháy nổ.
B. Bảo hiểm mọi rủi ro (All Risks Insurance).
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
D. Bảo hiểm tai nạn cá nhân.
89. Chức năng của một L/C dự phòng (Standby L/C) là gì?
A. Thanh toán trực tiếp cho người xuất khẩu.
B. Đảm bảo nghĩa vụ thanh toán của người nhập khẩu.
C. Thay thế cho bảo hiểm hàng hóa.
D. Chiết khấu hối phiếu.
90. Trong thanh toán quốc tế, rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?
A. Khi tỷ giá hối đoái cố định.
B. Khi tỷ giá hối đoái thả nổi.
C. Khi thanh toán bằng đồng tiền của người xuất khẩu.
D. Khi thanh toán bằng đồng tiền của người nhập khẩu.
91. Trong phương thức nhờ thu, ngân hàng nào đóng vai trò là người đại diện cho người bán để thu tiền từ người mua?
A. Ngân hàng phát hành
B. Ngân hàng thông báo
C. Ngân hàng nhờ thu
D. Ngân hàng chuyển tiền
92. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu nếu người nhập khẩu không thực hiện được nghĩa vụ thanh toán?
A. Ngân hàng của người nhập khẩu
B. Ngân hàng thông báo L/C
C. Ngân hàng phát hành L/C
D. Ngân hàng chỉ định
93. Trong thanh toán quốc tế, chức năng chính của ‘Commercial Invoice’ (Hóa đơn thương mại) là gì?
A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
B. Bằng chứng về việc giao hàng
C. Yêu cầu thanh toán từ người bán cho người mua, bao gồm mô tả hàng hóa, số lượng, đơn giá và tổng giá trị
D. Giấy chứng nhận kiểm dịch
94. Trong thanh toán quốc tế, ‘Bill of Exchange’ (Hối phiếu) có chức năng gì?
A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
B. Lệnh đòi tiền vô điều kiện do người bán phát hành yêu cầu người mua hoặc ngân hàng thanh toán một số tiền nhất định
C. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa
D. Hợp đồng mua bán hàng hóa
95. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào quy định người bán phải giao hàng cho người chuyên chở do người mua chỉ định?
A. FCA (Free Carrier)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DAP (Delivered at Place)
D. EXW (Ex Works)
96. Trong thanh toán quốc tế, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc lựa chọn phương thức thanh toán?
A. Ngân hàng
B. Công ty bảo hiểm
C. Người mua và người bán thỏa thuận
D. Chính phủ
97. Điều kiện nào sau đây không phải là một ưu điểm của phương thức thanh toán bằng L/C đối với người xuất khẩu?
A. Đảm bảo chắc chắn về việc thanh toán nếu xuất trình bộ chứng từ phù hợp
B. Giảm thiểu rủi ro không thanh toán từ người mua
C. Quy trình đơn giản, ít tốn kém
D. Có thể được ngân hàng chiết khấu để nhận tiền trước khi đến hạn thanh toán
98. Trong thanh toán quốc tế, điều gì sẽ xảy ra nếu bộ chứng từ xuất trình không phù hợp với các điều khoản của L/C?
A. Ngân hàng phát hành vẫn phải thanh toán đầy đủ
B. Ngân hàng phát hành có quyền từ chối thanh toán
C. Ngân hàng thông báo sẽ thanh toán
D. Người mua phải chấp nhận bộ chứng từ
99. Trong phương thức thanh toán L/C, ai là người yêu cầu ngân hàng phát hành L/C?
A. Người xuất khẩu
B. Người nhập khẩu
C. Ngân hàng thông báo
D. Công ty bảo hiểm
100. Điều kiện Incoterms nào quy định người bán phải chịu mọi rủi ro và chi phí cho đến khi hàng hóa được giao tại địa điểm chỉ định của người mua?
A. FOB (Free on Board)
B. CIF (Cost, Insurance and Freight)
C. DDP (Delivered Duty Paid)
D. EXW (Ex Works)
101. Trong thanh toán quốc tế, khi nào thì một L/C được coi là ‘irrevocable’ (không thể hủy ngang)?
A. Khi người mua yêu cầu
B. Khi ngân hàng phát hành quyết định
C. Khi có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan (người mua, người bán, ngân hàng phát hành và ngân hàng thông báo)
D. Khi L/C đã được sử dụng một phần
102. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào trong thanh toán quốc tế?
A. Khi tỷ giá hối đoái cố định
B. Khi các bên thanh toán bằng cùng một loại tiền tệ
C. Khi có sự biến động tỷ giá giữa các loại tiền tệ khác nhau trong khoảng thời gian từ khi ký kết hợp đồng đến khi thực hiện thanh toán
D. Khi thanh toán được thực hiện ngay lập tức
103. Trong thanh toán quốc tế, ‘Certificate of Origin’ (Giấy chứng nhận xuất xứ) có chức năng gì?
A. Chứng nhận chất lượng hàng hóa
B. Xác nhận nơi sản xuất ra hàng hóa, ảnh hưởng đến thuế quan và các quy định thương mại khác
C. Bằng chứng về việc giao hàng
D. Yêu cầu thanh toán từ người bán cho người mua
104. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng khi người mua và người bán có mối quan hệ tin cậy lâu dài và giao dịch với số lượng lớn?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
105. Phương thức thanh toán nào mà người mua trả tiền cho người bán trước khi hàng hóa được giao?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền trả trước (Advance Payment)
D. Ghi sổ (Open Account)
106. Ngân hàng nào có trách nhiệm kiểm tra bộ chứng từ trong phương thức thanh toán L/C?
A. Ngân hàng thông báo
B. Ngân hàng phát hành và ngân hàng chỉ định (nếu có)
C. Ngân hàng của người xuất khẩu
D. Tất cả các ngân hàng tham gia
107. Loại bảo hiểm nào thường được sử dụng trong thanh toán quốc tế để bảo vệ hàng hóa khỏi các rủi ro trong quá trình vận chuyển?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
B. Bảo hiểm hàng hải
C. Bảo hiểm tín dụng
D. Bảo hiểm tài sản
108. Phương thức thanh toán nào thường được sử dụng cho các giao dịch có giá trị nhỏ và giữa các đối tác không có quan hệ tin cậy lâu dài?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
109. Phương thức thanh toán nào có rủi ro cao nhất đối với người xuất khẩu?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền trả trước
D. Ghi sổ (Open Account)
110. Điều kiện Incoterms nào quy định người bán phải trả thuế nhập khẩu?
A. EXW (Ex Works)
B. FOB (Free on Board)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
111. Trong phương thức nhờ thu, chứng từ được giao cho người mua khi nào?
A. Ngay khi ngân hàng thông báo về việc nhờ thu
B. Khi người mua chấp nhận thanh toán hoặc đã thanh toán đầy đủ
C. Khi hàng hóa đến cảng đích
D. Khi người bán yêu cầu
112. Điều kiện Incoterms nào yêu cầu người mua chịu trách nhiệm làm thủ tục nhập khẩu?
A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. EXW (Ex Works)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. FOB (Free on Board)
113. Chức năng chính của ‘Bill of Lading’ (Vận đơn đường biển) trong thanh toán quốc tế là gì?
A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
B. Biên lai xác nhận việc nhận hàng để vận chuyển, bằng chứng về hợp đồng vận chuyển và chứng từ sở hữu hàng hóa
C. Giấy chứng nhận kiểm dịch
D. Hợp đồng mua bán hàng hóa
114. Phương thức thanh toán nào mà người bán ủy thác cho ngân hàng thu hộ tiền từ người mua, kèm theo việc xuất trình bộ chứng từ?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền (Remittance)
D. Ghi sổ (Open Account)
115. Phương thức thanh toán nào ít rủi ro nhất đối với người xuất khẩu?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu (Collection)
C. Chuyển tiền trả trước
D. Ghi sổ (Open Account)
116. Trong thanh toán quốc tế, ‘Packing List’ (Phiếu đóng gói) có vai trò gì?
A. Chứng nhận xuất xứ hàng hóa
B. Liệt kê chi tiết về cách thức đóng gói, số lượng kiện hàng, trọng lượng và kích thước của từng kiện hàng
C. Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa
D. Hợp đồng mua bán hàng hóa
117. Trong phương thức thanh toán quốc tế, điều gì xảy ra khi một hối phiếu được ‘chấp nhận’?
A. Người mua xác nhận nghĩa vụ thanh toán hối phiếu vào một ngày cụ thể trong tương lai
B. Ngân hàng xác nhận thanh toán ngay lập tức
C. Người bán đồng ý giảm giá
D. Hối phiếu bị hủy bỏ
118. Điều kiện Incoterms nào quy định người bán phải chịu chi phí vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định, nhưng không bao gồm chi phí bảo hiểm?
A. CIF (Cost, Insurance and Freight)
B. CIP (Carriage and Insurance Paid to)
C. CPT (Carriage Paid To)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
119. Điều kiện Incoterms nào mà người bán hoàn thành nghĩa vụ khi hàng hóa được đặt dọc mạn tàu tại cảng giao hàng chỉ định?
A. FOB (Free on Board)
B. FAS (Free Alongside Ship)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. EXW (Ex Works)
120. Điều kiện Incoterms nào mà người bán chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa?
A. EXW (Ex Works)
B. FOB (Free on Board)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight) và CIP (Carriage and Insurance Paid to)
D. DDP (Delivered Duty Paid)
121. Loại tỷ giá hối đoái nào được sử dụng trong thanh toán quốc tế khi hai bên thỏa thuận thanh toán vào một ngày cụ thể trong tương lai?
A. Tỷ giá giao ngay
B. Tỷ giá kỳ hạn
C. Tỷ giá trung bình
D. Tỷ giá mua
122. Rủi ro quốc gia trong thanh toán quốc tế liên quan đến yếu tố nào?
A. Biến động tỷ giá hối đoái
B. Khả năng người mua không thanh toán
C. Các quy định pháp luật và chính trị của một quốc gia
D. Sự chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa
123. Ai là người chịu trách nhiệm mua bảo hiểm cho hàng hóa trong điều kiện CIF Incoterms?
A. Người mua
B. Người bán
C. Công ty bảo hiểm
D. Ngân hàng
124. Trong phương thức thanh toán nhờ thu, ai là người lập hối phiếu?
A. Người nhập khẩu
B. Ngân hàng của người nhập khẩu
C. Người xuất khẩu
D. Ngân hàng của người xuất khẩu
125. Rủi ro nào sau đây thường KHÔNG được bảo hiểm trong bảo hiểm hàng hóa vận chuyển bằng đường biển?
A. Chiến tranh và đình công
B. Thiên tai (bão, lũ lụt)
C. Mắc cạn, đắm tàu
D. Trộm cắp
126. Phương thức thanh toán nào ít rủi ro nhất cho người xuất khẩu?
A. Chuyển tiền trả trước
B. Nhờ thu kèm chứng từ (D/P)
C. Thư tín dụng (L/C)
D. Ghi sổ
127. Trong Incoterms, điều kiện nào yêu cầu người mua chịu trách nhiệm về chi phí và rủi ro từ kho của người bán?
128. Phương thức thanh toán nào mà ngân hàng đóng vai trò trung gian, nhận lệnh từ người trả tiền và chuyển tiền cho người thụ hưởng?
A. Nhờ thu
B. Chuyển tiền
C. Thư tín dụng
D. Ghi sổ
129. Công cụ tài chính nào được sử dụng để bảo vệ chống lại rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?
A. Cổ phiếu
B. Trái phiếu
C. Hợp đồng kỳ hạn ngoại tệ
D. Chứng chỉ tiền gửi
130. Điều kiện Incoterms nào đặt nghĩa vụ lớn nhất lên người bán?
131. Chức năng chính của phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái là gì?
A. Tăng lợi nhuận từ biến động tỷ giá
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động tỷ giá lên các giao dịch quốc tế
C. Dự đoán chính xác tỷ giá trong tương lai
D. Tối đa hóa khối lượng giao dịch ngoại tệ
132. Điều kiện Incoterms nào sau đây yêu cầu người bán phải giao hàng tại cơ sở của người mua?
A. DDP (Delivered Duty Paid)
B. FOB (Free On Board)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. EXW (Ex Works)
133. Chứng từ vận tải nào sau đây thường được sử dụng trong vận tải đa phương thức?
A. Vận đơn đường biển (B/L)
B. Vận đơn hàng không (AWB)
C. Vận đơn đường sắt
D. Vận đơn đa phương thức (Multimodal Transport Document)
134. Ngân hàng nào có trách nhiệm thanh toán cho người xuất khẩu trong phương thức thanh toán L/C?
A. Ngân hàng thông báo
B. Ngân hàng phát hành
C. Ngân hàng xác nhận
D. Ngân hàng chiết khấu
135. Loại rủi ro nào phát sinh khi một trong các bên tham gia giao dịch thanh toán quốc tế không thực hiện nghĩa vụ của mình?
A. Rủi ro tỷ giá
B. Rủi ro tín dụng
C. Rủi ro quốc gia
D. Rủi ro vận chuyển
136. Incoterms do tổ chức nào ban hành và cập nhật?
A. Liên Hợp Quốc
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
C. Phòng Thương mại Quốc tế (ICC)
D. Ngân hàng Thế giới
137. Phương thức thanh toán nào mang lại sự linh hoạt cao nhất cho người mua và người bán, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro cao nhất cho người bán?
A. Thư tín dụng
B. Nhờ thu
C. Chuyển tiền trả trước
D. Ghi sổ
138. Điều kiện Incoterms nào sau đây chỉ áp dụng cho vận tải đường biển và đường thủy nội địa?
A. CIP (Carriage and Insurance Paid To)
B. CPT (Carriage Paid To)
C. FAS (Free Alongside Ship)
D. DAP (Delivered at Place)
139. Trong thanh toán L/C, sự khác biệt chính giữa ‘confirmed L/C’ và ‘unconfirmed L/C’ là gì?
A. Confirmed L/C có phí cao hơn unconfirmed L/C.
B. Confirmed L/C được đảm bảo thanh toán bởi một ngân hàng khác ngoài ngân hàng phát hành.
C. Confirmed L/C có thời gian thanh toán nhanh hơn unconfirmed L/C.
D. Confirmed L/C yêu cầu ít chứng từ hơn unconfirmed L/C.
140. Trong phương thức thanh toán L/C, ngân hàng nào có trách nhiệm kiểm tra tính phù hợp của chứng từ?
A. Ngân hàng thông báo
B. Ngân hàng chiết khấu
C. Ngân hàng phát hành
D. Ngân hàng thanh toán
141. Chứng từ nào sau đây KHÔNG thường được yêu cầu trong thanh toán L/C?
A. Hóa đơn thương mại
B. Phiếu đóng gói
C. Vận đơn
D. Báo cáo tài chính của người nhập khẩu
142. Trong thanh toán quốc tế, ‘applicant’ trong L/C là ai?
A. Người xuất khẩu
B. Người nhập khẩu
C. Ngân hàng phát hành
D. Ngân hàng thông báo
143. Phương thức thanh toán nào sau đây mà người nhập khẩu ủy thác cho ngân hàng của mình phát hành một thư tín dụng cho người xuất khẩu?
A. Nhờ thu
B. Chuyển tiền
C. Thư tín dụng (L/C)
D. Ghi sổ
144. Trong Incoterms 2020, điều kiện nào quy định người bán phải chịu trách nhiệm dỡ hàng tại điểm đến?
A. DAP (Delivered at Place)
B. DPU (Delivered at Place Unloaded)
C. CIF (Cost, Insurance and Freight)
D. FOB (Free on Board)
145. Ưu điểm chính của việc sử dụng bảo lãnh ngân hàng trong thanh toán quốc tế là gì?
A. Đơn giản hóa quy trình thanh toán
B. Cung cấp sự đảm bảo thanh toán từ một ngân hàng uy tín
C. Giảm chi phí giao dịch
D. Tăng tốc độ thanh toán
146. Khi nào nên sử dụng phương thức thanh toán nhờ thu (collection)?
A. Khi người xuất khẩu hoàn toàn tin tưởng người nhập khẩu.
B. Khi người nhập khẩu muốn có thời gian kiểm tra hàng hóa trước khi thanh toán.
C. Khi người xuất khẩu muốn nhận thanh toán ngay lập tức.
D. Khi người nhập khẩu không có khả năng mở L/C.
147. Loại hình thanh toán nào mà người mua trả tiền trước khi nhận hàng hóa, thường được sử dụng khi người bán không tin tưởng người mua?
A. Thư tín dụng (L/C)
B. Nhờ thu
C. Chuyển tiền trả trước
D. Ghi sổ
148. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ ‘negotiation’ thường được sử dụng trong phương thức nào?
A. Chuyển tiền
B. Nhờ thu
C. Thư tín dụng
D. Ghi sổ
149. Trong thanh toán quốc tế, thuật ngữ ‘remitting bank’ dùng để chỉ ngân hàng nào?
A. Ngân hàng của người xuất khẩu trong phương thức nhờ thu
B. Ngân hàng của người nhập khẩu trong phương thức nhờ thu
C. Ngân hàng phát hành L/C
D. Ngân hàng thông báo L/C
150. Trong thanh toán quốc tế, SWIFT là viết tắt của cụm từ nào?
A. Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication
B. System for World International Funds Transfer
C. Standard Wire International Fast Transfer
D. Secure World Interbank Financial Transaction