1. Đâu là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay?
A. Sử dụng ít thiết bị di động hơn.
B. Thương mại điện tử trên thiết bị di động (m-commerce).
C. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
D. In tờ rơi quảng cáo.
2. Điểm khác biệt lớn nhất giữa thương mại điện tử và thương mại truyền thống là gì?
A. Thương mại điện tử cần có sản phẩm, thương mại truyền thống thì không.
B. Thương mại điện tử giao dịch qua internet, thương mại truyền thống giao dịch trực tiếp.
C. Thương mại điện tử có chi phí cao hơn thương mại truyền thống.
D. Thương mại điện tử chỉ dành cho giới trẻ.
3. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh cho website thương mại điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán.
B. Cài đặt chứng chỉ SSL và thường xuyên cập nhật phần mềm.
C. Không cần sao lưu dữ liệu.
D. Cho phép mọi người truy cập vào hệ thống quản trị.
4. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động (mobile optimization) lại quan trọng đối với website thương mại điện tử?
A. Vì nó giúp giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Vì ngày càng có nhiều người sử dụng thiết bị di động để truy cập internet và mua sắm trực tuyến.
C. Vì nó giúp website trông đẹp hơn trên máy tính.
D. Vì nó giúp doanh nghiệp tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
5. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả của chiến dịch marketing thương mại điện tử?
A. Đếm số lượng người xem quảng cáo.
B. Theo dõi tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Hỏi ý kiến bạn bè.
D. Dự đoán dựa trên kinh nghiệm.
6. Đâu là một thách thức lớn đối với việc vận chuyển và giao nhận hàng hóa trong thương mại điện tử?
A. Giá xăng dầu luôn ổn định.
B. Đảm bảo thời gian giao hàng nhanh chóng và chi phí hợp lý.
C. Không có rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa.
D. Hạ tầng giao thông luôn tốt.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Dễ dàng quản lý kho hàng.
D. Tăng cường tương tác với khách hàng.
8. Theo luật pháp Việt Nam, giao dịch thương mại điện tử cần tuân thủ những quy định nào?
A. Chỉ cần có website là đủ.
B. Không cần kê khai thuế.
C. Bảo vệ thông tin cá nhân của người tiêu dùng và tuân thủ Luật Giao dịch điện tử.
D. Không cần có chính sách đổi trả hàng.
9. Phương pháp nào giúp doanh nghiệp cải thiện thứ hạng tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm (SEO) cho website thương mại điện tử?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp.
B. Tối ưu hóa từ khóa và nội dung.
C. Mua quảng cáo trên truyền hình.
D. Gửi email spam hàng loạt.
10. Mục tiêu chính của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử là gì?
A. Gửi thư rác hàng loạt.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và thúc đẩy doanh số.
C. Làm cho hộp thư đến của khách hàng đầy hơn.
D. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng.
11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Giá cả cạnh tranh.
B. Thiết kế website đẹp mắt.
C. Chính sách bảo mật và đổi trả rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ.
12. Tại sao việc xây dựng trải nghiệm người dùng (UX) tốt lại quan trọng trong thương mại điện tử?
A. Vì nó giúp giảm chi phí vận chuyển.
B. Vì nó giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và giữ chân khách hàng.
C. Vì nó giúp website trông đẹp hơn.
D. Vì nó giúp doanh nghiệp tránh bị phạt thuế.
13. Tại sao việc xây dựng lòng trung thành của khách hàng (customer loyalty) lại quan trọng trong thương mại điện tử?
A. Vì nó giúp giảm chi phí marketing và tăng doanh thu ổn định.
B. Vì nó giúp website trông đẹp hơn.
C. Vì nó giúp doanh nghiệp tránh bị phạt thuế.
D. Vì nó giúp doanh nghiệp dễ dàng tuyển dụng nhân viên.
14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trải nghiệm mua sắm trực tuyến của khách hàng?
A. Tốc độ tải trang của website.
B. Chính sách vận chuyển và đổi trả.
C. Thiết kế văn phòng làm việc của doanh nghiệp.
D. Sự đa dạng của sản phẩm.
15. Sự khác biệt chính giữa thương mại điện tử B2C và C2C là gì?
A. B2C là giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng, C2C là giao dịch giữa người tiêu dùng với nhau.
B. B2C là giao dịch giữa doanh nghiệp với nhau, C2C là giao dịch giữa người tiêu dùng với doanh nghiệp.
C. B2C chỉ bán sản phẩm hữu hình, C2C chỉ bán sản phẩm số.
D. B2C có quy mô lớn hơn C2C.
16. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM) trong thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Cải thiện khả năng tương tác và cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
17. Phân biệt sự khác nhau giữa dropshipping và mô hình kinh doanh truyền thống?
A. Dropshipping yêu cầu doanh nghiệp phải tự sản xuất sản phẩm.
B. Dropshipping cho phép doanh nghiệp bán sản phẩm mà không cần lưu trữ hàng tồn kho.
C. Dropshipping không cần website.
D. Dropshipping chỉ áp dụng cho sản phẩm số.
18. Tại sao việc phân tích dữ liệu khách hàng lại quan trọng đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử?
A. Vì nó giúp giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Vì nó giúp hiểu rõ hơn về hành vi mua sắm của khách hàng và đưa ra các quyết định marketing chính xác hơn.
C. Vì nó giúp website chạy nhanh hơn.
D. Vì nó giúp doanh nghiệp tránh bị đối thủ cạnh tranh sao chép.
19. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong thương mại điện tử?
A. Sử dụng Excel để quản lý dữ liệu.
B. Gửi email marketing thủ công.
C. Chatbot hỗ trợ khách hàng tự động.
D. In tờ rơi quảng cáo.
20. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong thương mại điện tử?
A. Sử dụng hình ảnh và nội dung của người khác.
B. Đăng ký nhãn hiệu và bản quyền cho sản phẩm và nội dung của mình.
C. Không cần quan tâm đến vấn đề bản quyền.
D. Sao chép sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.
21. Hình thức thanh toán nào phổ biến nhất trong thương mại điện tử ở Việt Nam hiện nay?
A. Thanh toán bằng thẻ tín dụng.
B. Thanh toán qua ví điện tử.
C. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
D. Chuyển khoản ngân hàng.
22. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment) trong thương mại điện tử?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Gửi email nhắc nhở và cung cấp ưu đãi cho khách hàng bỏ giỏ hàng.
C. Ẩn thông tin vận chuyển.
D. Yêu cầu khách hàng đăng ký tài khoản trước khi xem sản phẩm.
23. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm thương mại điện tử?
A. Chỉ đăng bài viết về sản phẩm trên website.
B. Tổ chức các cuộc thi và chương trình khuyến mãi trên Facebook, Instagram.
C. Chặn tất cả bình luận tiêu cực.
D. Mua like ảo.
24. Đâu là vai trò của cổng thanh toán (payment gateway) trong thương mại điện tử?
A. Quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
B. Xử lý các giao dịch thanh toán trực tuyến một cách an toàn.
C. Quản lý kho hàng.
D. Thiết kế website.
25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?
A. Giá cả thấp nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Thiết kế logo đẹp mắt.
26. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử B2B tập trung vào đối tượng nào?
A. Người tiêu dùng cuối cùng.
B. Các doanh nghiệp.
C. Chính phủ và các tổ chức phi lợi nhuận.
D. Cả người tiêu dùng và doanh nghiệp.
27. Đâu là một chiến lược hiệu quả để tăng doanh số bán hàng trong thương mại điện tử?
A. Tăng giá tất cả sản phẩm.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng kém chất lượng.
C. Tổ chức các chương trình khuyến mãi và giảm giá.
D. Không cập nhật sản phẩm mới.
28. Chức năng quan trọng nhất của một giỏ hàng (shopping cart) trong website thương mại điện tử là gì?
A. Hiển thị thông tin về doanh nghiệp.
B. Cho phép khách hàng lựa chọn sản phẩm và tiến hành thanh toán.
C. Cung cấp các bài viết blog.
D. Tích hợp mạng xã hội.
29. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) khi tham gia vào thương mại điện tử?
A. Tìm kiếm nguồn hàng giá rẻ.
B. Xây dựng thương hiệu và tạo sự khác biệt.
C. Tuyển dụng nhân viên giỏi.
D. Đăng ký giấy phép kinh doanh.
30. Mô hình affiliate marketing hoạt động như thế nào trong thương mại điện tử?
A. Doanh nghiệp tự bán sản phẩm của mình.
B. Doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác quảng bá sản phẩm của mình.
C. Doanh nghiệp mua lại các website khác.
D. Doanh nghiệp tặng sản phẩm miễn phí cho khách hàng.
31. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp thương mại điện tử có trách nhiệm gì đối với thông tin cá nhân của khách hàng?
A. Được phép bán thông tin cá nhân của khách hàng cho bên thứ ba.
B. Phải bảo mật thông tin cá nhân của khách hàng.
C. Không cần thông báo cho khách hàng về việc thu thập thông tin cá nhân.
D. Được phép sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng cho mọi mục đích.
32. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho các doanh nghiệp khác?
A. B2C (Business-to-Consumer).
B. C2C (Consumer-to-Consumer).
C. B2B (Business-to-Business).
D. C2B (Consumer-to-Business).
33. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp mới tham gia vào thị trường thương mại điện tử?
A. Tìm kiếm nguồn cung ứng sản phẩm giá rẻ.
B. Xây dựng thương hiệu và thu hút khách hàng.
C. Tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm.
D. Đàm phán với các nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển.
34. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử xây dựng lòng trung thành của khách hàng?
A. Gửi email spam cho khách hàng.
B. Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết (loyalty program).
C. Tăng giá sản phẩm thường xuyên.
D. Không phản hồi khiếu nại của khách hàng.
35. Đâu là xu hướng thương mại điện tử nổi bật trong những năm gần đây?
A. Sử dụng thư tín truyền thống để quảng cáo.
B. Thương mại điện tử trên thiết bị di động (Mobile Commerce).
C. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng truyền thống.
D. Hạn chế sử dụng mạng xã hội.
36. Đâu là một ví dụ về marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) trong thương mại điện tử?
A. Quảng cáo trên Google Ads.
B. Khách hàng chia sẻ trải nghiệm mua hàng tích cực trên mạng xã hội.
C. Gửi email marketing cho khách hàng.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm.
37. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của SEO (Search Engine Optimization) trong thương mại điện tử?
A. Tăng thứ hạng website trên các công cụ tìm kiếm.
B. Tăng lưu lượng truy cập tự nhiên vào website.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website.
D. Giảm chi phí thuê nhân viên.
38. Hình thức quảng cáo nào sau đây thường được sử dụng để tiếp cận khách hàng tiềm năng dựa trên hành vi trực tuyến của họ?
A. Quảng cáo trên báo giấy.
B. Quảng cáo trên truyền hình.
C. Quảng cáo trên radio.
D. Quảng cáo nhắm mục tiêu (Targeted Advertising).
39. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử đo lường mức độ hài lòng của khách hàng?
A. Thực hiện khảo sát khách hàng.
B. Tăng giá sản phẩm.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Không phản hồi khiếu nại của khách hàng.
40. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử?
A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
C. Thời gian trung bình khách hàng ở trên website.
D. Chi phí thuê văn phòng.
41. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng?
A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị sản phẩm dựa trên lịch sử duyệt web của khách hàng.
C. Sử dụng một mẫu thiết kế website duy nhất cho tất cả khách hàng.
D. Áp dụng chính sách giá giống nhau cho tất cả khách hàng.
42. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử phân tích hành vi người dùng trên website?
A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Microsoft Excel.
D. Adobe Photoshop.
43. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trong thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí thuê mặt bằng.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Thay thế hoàn toàn nhân viên bán hàng.
44. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của trải nghiệm người dùng (UX) trong thương mại điện tử?
A. Khả năng điều hướng dễ dàng trên website.
B. Thời gian tải trang nhanh chóng.
C. Thiết kế giao diện hấp dẫn.
D. Chiến lược giá cạnh tranh.
45. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?
A. Giá cả luôn thấp nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ ổn định.
C. Quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
D. Liên tục thay đổi logo và tên thương hiệu.
46. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định mua hàng trực tuyến của khách hàng?
A. Giá cả sản phẩm.
B. Đánh giá và nhận xét của khách hàng khác.
C. Chính sách đổi trả hàng.
D. Số lượng nhân viên trong công ty.
47. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
C. Chính sách bảo mật và bảo vệ thông tin cá nhân rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các kênh truyền thông.
48. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào cho phép người tiêu dùng bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng khác?
A. B2C (Business-to-Consumer).
B. B2B (Business-to-Business).
C. C2C (Consumer-to-Consumer).
D. B2G (Business-to-Government).
49. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong thương mại điện tử?
A. Cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm.
B. Tự động hóa quy trình chăm sóc khách hàng.
C. Dự đoán nhu cầu của khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro trong kinh doanh.
50. Đâu là rủi ro lớn nhất liên quan đến việc sử dụng dropshipping trong thương mại điện tử?
A. Khó kiểm soát chất lượng sản phẩm và thời gian giao hàng.
B. Chi phí marketing quá cao.
C. Khó tìm được sản phẩm độc đáo.
D. Khó cạnh tranh về giá.
51. Theo luật pháp Việt Nam, hành vi nào sau đây được xem là vi phạm trong thương mại điện tử?
A. Bán hàng giảm giá vào các dịp lễ.
B. Cung cấp thông tin sai lệch về sản phẩm.
C. Sử dụng dịch vụ quảng cáo trực tuyến.
D. Thu thập thông tin khách hàng để cải thiện dịch vụ.
52. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống đánh giá và nhận xét sản phẩm trong thương mại điện tử?
A. Tăng số lượng đơn hàng ảo.
B. Giúp khách hàng đưa ra quyết định mua hàng sáng suốt hơn.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Tăng thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
53. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên website?
A. Tăng số lượng quảng cáo.
B. Đơn giản hóa quy trình thanh toán.
C. Giảm chất lượng hình ảnh sản phẩm.
D. Ẩn thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
54. Điều gì KHÔNG phải là một ưu điểm của việc bán hàng đa kênh (omnichannel) trong thương mại điện tử?
A. Tăng khả năng tiếp cận khách hàng.
B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.
C. Giảm chi phí quản lý kho hàng.
D. Tăng doanh số bán hàng.
55. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin trong thanh toán trực tuyến?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh.
B. Sử dụng giao thức HTTPS và chứng chỉ SSL.
C. Cài đặt phần mềm diệt virus.
D. Không sử dụng máy tính công cộng.
56. Phương thức thanh toán nào phổ biến nhất trong thương mại điện tử hiện nay?
A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng.
C. Thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
D. Thanh toán qua ví điện tử.
57. Đâu là một chiến lược hiệu quả để giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment rate) trong thương mại điện tử?
A. Tăng giá sản phẩm.
B. Bắt buộc khách hàng đăng ký tài khoản trước khi mua hàng.
C. Cung cấp nhiều lựa chọn thanh toán và vận chuyển.
D. Giảm số lượng sản phẩm trên website.
58. Đâu là một thách thức đối với việc mở rộng hoạt động thương mại điện tử ra thị trường quốc tế?
A. Dễ dàng tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới.
B. Chi phí vận chuyển thấp.
C. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và quy định pháp luật.
D. Không cần điều chỉnh chiến lược marketing.
59. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở (open-source)?
A. Chi phí đầu tư ban đầu cao.
B. Khó tùy chỉnh và mở rộng.
C. Khả năng tùy chỉnh và mở rộng linh hoạt.
D. Ít tính năng và tích hợp.
60. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong thương mại điện tử?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
B. Tăng lưu lượng truy cập vào website.
C. Cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
61. Hình thức marketing nào sau đây thường được sử dụng để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung giá trị và hữu ích?
A. Email marketing.
B. Content marketing.
C. Affiliate marketing.
D. Influencer marketing.
62. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘omnichannel’ đề cập đến điều gì?
A. Chiến lược bán hàng chỉ tập trung vào một kênh duy nhất.
B. Việc tích hợp và đồng bộ trải nghiệm khách hàng trên tất cả các kênh bán hàng.
C. Phương pháp giảm giá sâu cho tất cả sản phẩm.
D. Quy trình vận chuyển hàng hóa bằng nhiều phương tiện khác nhau.
63. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing trong thương mại điện tử?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate) và tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
C. Chi phí quảng cáo trên mỗi đơn hàng.
D. Số lượng sản phẩm bán ra.
64. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với thương mại điện tử xuyên biên giới?
A. Chi phí marketing thấp.
B. Rào cản ngôn ngữ, văn hóa và pháp lý.
C. Dễ dàng tiếp cận thị trường toàn cầu.
D. Quy trình thanh toán đơn giản.
65. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử thu thập phản hồi từ khách hàng một cách hiệu quả?
A. Gửi email quảng cáo hàng ngày.
B. Tổ chức các cuộc khảo sát trực tuyến và thu thập đánh giá sản phẩm.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
66. Trong thương mại điện tử B2B, điều gì thường được ưu tiên hơn so với thương mại điện tử B2C?
A. Giá thấp nhất có thể.
B. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và đáng tin cậy.
C. Giao diện người dùng hấp dẫn.
D. Quảng cáo trên mạng xã hội.
67. Chính sách nào sau đây giúp bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng khi mua hàng trực tuyến?
A. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân.
B. Chính sách đổi trả hàng.
C. Chính sách vận chuyển.
D. Chính sách thanh toán.
68. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một chiến dịch quảng cáo trên di động (mobile advertising) trong thương mại điện tử?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp.
B. Tối ưu hóa quảng cáo cho thiết bị di động và trải nghiệm người dùng trên di động.
C. Không đo lường hiệu quả chiến dịch.
D. Sử dụng nội dung quảng cáo dài dòng.
69. Trong thương mại điện tử, SSL (Secure Sockets Layer) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Mã hóa dữ liệu và bảo vệ thông tin cá nhân của khách hàng.
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO).
D. Thiết kế giao diện người dùng.
70. Trong thương mại điện tử, ‘A/B testing’ được sử dụng để làm gì?
A. Kiểm tra độ an toàn của website.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web hoặc yếu tố thiết kế để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Đánh giá chất lượng sản phẩm.
D. Dự đoán xu hướng thị trường.
71. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?
A. Giá cả thấp nhất thị trường.
B. Chất lượng sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm khách hàng vượt trội.
C. Quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
D. Tổ chức nhiều chương trình khuyến mãi.
72. Đâu là một trong những rủi ro lớn nhất đối với người bán hàng trong thương mại điện tử?
A. Chi phí marketing thấp.
B. Khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu.
C. Gian lận thanh toán và hàng giả.
D. Dễ dàng xây dựng thương hiệu.
73. Điều gì sau đây không phải là một lợi ích của việc cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trong thương mại điện tử?
A. Tăng sự hài lòng của khách hàng.
B. Tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Giảm sự phức tạp trong quản lý kho.
74. Trong thương mại điện tử, chỉ số CR (Conversion Rate) thể hiện điều gì?
A. Số lượng khách hàng truy cập vào website.
B. Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành vi mua hàng trên tổng số khách hàng truy cập.
C. Doanh thu trung bình trên mỗi đơn hàng.
D. Chi phí quảng cáo trên mỗi đơn hàng.
75. Luật nào sau đây điều chỉnh các vấn đề liên quan đến giao dịch điện tử ở Việt Nam?
A. Luật Thương mại.
B. Luật Dân sự.
C. Luật Giao dịch điện tử.
D. Luật Đầu tư.
76. Trong quy trình xử lý đơn hàng thương mại điện tử, bước nào sau đây diễn ra sau khi khách hàng đặt hàng?
A. Vận chuyển hàng hóa.
B. Xác nhận đơn hàng.
C. Nhận thanh toán.
D. Lựa chọn sản phẩm.
77. Phương thức thanh toán nào sau đây được xem là an toàn nhất cho người mua hàng trực tuyến?
A. Thanh toán bằng tiền mặt khi nhận hàng (COD).
B. Chuyển khoản trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của người bán.
C. Thanh toán qua cổng thanh toán trung gian (ví điện tử, thẻ tín dụng).
D. Thanh toán bằng séc.
78. Trong thương mại điện tử, ‘remarketing’ là gì?
A. Chiến lược giảm giá sâu để thu hút khách hàng mới.
B. Phương pháp tiếp thị lại cho những khách hàng đã từng truy cập website hoặc tương tác với thương hiệu.
C. Quy trình đóng gói và vận chuyển hàng hóa.
D. Hệ thống quản lý kho hàng tự động.
79. Đâu là một trong những biện pháp phòng ngừa rủi ro bảo mật trong thương mại điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Không cập nhật phần mềm bảo mật.
C. Sử dụng tường lửa (firewall) và phần mềm diệt virus.
D. Chia sẻ thông tin tài khoản với người khác.
80. Mô hình thương mại điện tử nào cho phép người tiêu dùng bán hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng khác?
A. B2B.
B. B2C.
C. C2C.
D. B2G.
81. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp nhỏ khi tham gia vào thị trường thương mại điện tử?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Dễ dàng tiếp cận khách hàng tiềm năng.
C. Cạnh tranh gay gắt với các đối thủ lớn, nguồn lực hạn chế.
D. Quy trình quản lý đơn giản.
82. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong thương mại điện tử là gì?
A. Tăng chi phí nhân sự.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ đơn giản.
C. Giảm số lượng đơn hàng.
D. Hạn chế tương tác với khách hàng.
83. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Thiết kế website đẹp mắt.
B. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
C. Đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ, cùng chính sách hỗ trợ khách hàng tốt.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các kênh truyền thông.
84. Yếu tố nào sau đây không thuộc về trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?
A. Tính dễ sử dụng và điều hướng.
B. Tốc độ tải trang.
C. Thiết kế giao diện hấp dẫn.
D. Chi phí vận chuyển.
85. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống CRM (Customer Relationship Management) trong thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Tăng cường quản lý kho hàng.
C. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng và tăng doanh số.
D. Tự động hóa quy trình kế toán.
86. Đâu là một trong những xu hướng thương mại điện tử nổi bật trong những năm gần đây?
A. Sử dụng tiền mặt làm phương thức thanh toán chính.
B. Thương mại điện tử trên thiết bị di động (Mobile Commerce).
C. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng truyền thống.
D. Hạn chế sử dụng mạng xã hội.
87. Đâu là một trong những lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong thương mại điện tử?
A. Giảm chi phí thuê mặt bằng.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng và xây dựng cộng đồng.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Giảm chi phí vận chuyển.
88. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng?
A. B2B (Business-to-Business).
B. B2C (Business-to-Consumer).
C. C2C (Consumer-to-Consumer).
D. D2C (Direct-to-Consumer).
89. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘dropshipping’ có nghĩa là gì?
A. Phương thức vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.
B. Mô hình bán hàng mà người bán không cần lưu trữ hàng tồn kho.
C. Hình thức thanh toán trực tuyến an toàn.
D. Chương trình khuyến mãi giảm giá sâu.
90. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho một trang web thương mại điện tử?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
B. Xây dựng liên kết (backlink) từ các trang web uy tín.
C. Tối ưu hóa từ khóa (keyword) và nội dung trang web.
D. Thiết kế giao diện đẹp mắt.
91. Phương thức thanh toán nào sau đây thường được coi là an toàn nhất cho người mua hàng trực tuyến?
A. Chuyển khoản ngân hàng trực tiếp.
B. Thanh toán khi nhận hàng (COD).
C. Thanh toán qua cổng thanh toán trung gian (ví dụ: PayPal, VNPay).
D. Gửi tiền mặt qua bưu điện.
92. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng thương hiệu cho một cửa hàng thương mại điện tử?
A. Có logo đẹp mắt.
B. Giá cả thấp nhất thị trường.
C. Tạo sự khác biệt và truyền tải giá trị độc đáo.
D. Quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
93. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử mới?
A. Chi phí thuê văn phòng cao.
B. Tìm kiếm nguồn hàng chất lượng.
C. Xây dựng lòng tin và thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh.
D. Tuân thủ các quy định về thuế.
94. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng email marketing trong thương mại điện tử?
A. Tiếp cận được số lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí thấp.
B. Đảm bảo 100% khách hàng sẽ mua sản phẩm.
C. Không cần phải tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin.
D. Không cần phải xây dựng danh sách email.
95. Chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì trong thương mại điện tử?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
D. Số lượng khách hàng truy cập website.
96. Đâu là một cách để cải thiện trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp để giảm dung lượng trang web.
B. Thiết kế giao diện phức tạp với nhiều hiệu ứng.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán và cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán.
D. Không cung cấp chức năng tìm kiếm.
97. Đâu là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay?
A. Bán hàng trực tiếp tại cửa hàng.
B. Thanh toán bằng tiền mặt.
C. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và Machine Learning.
D. Hạn chế sử dụng thiết bị di động.
98. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an ninh mạng cho một website thương mại điện tử?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh.
B. Cập nhật phần mềm thường xuyên và sử dụng chứng chỉ SSL.
C. Không cho phép khách hàng đăng ký tài khoản.
D. Sử dụng hình ảnh chất lượng thấp.
99. Trong thương mại điện tử, ‘dropshipping’ là gì?
A. Một hình thức quảng cáo sản phẩm.
B. Một phương thức thanh toán trực tuyến.
C. Một mô hình kinh doanh mà người bán không cần lưu trữ hàng tồn kho.
D. Một loại phần mềm quản lý bán hàng.
100. SEO (Search Engine Optimization) đóng vai trò gì trong thương mại điện tử?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện thứ hạng của website trên các công cụ tìm kiếm.
C. Giảm chi phí quảng cáo trực tuyến.
D. Tất cả các đáp án trên.
101. CRM (Customer Relationship Management) giúp doanh nghiệp thương mại điện tử điều gì?
A. Quản lý kho hàng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Tối ưu hóa chi phí vận chuyển.
102. Theo Nghị định 52/2013/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam, hành vi nào sau đây bị cấm trong hoạt động thương mại điện tử?
A. Khuyến mãi sản phẩm.
B. Thu thập thông tin cá nhân của người tiêu dùng mà không được sự đồng ý.
C. Bán hàng giảm giá.
D. Cung cấp dịch vụ thanh toán trực tuyến.
103. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Giao diện website đẹp mắt.
B. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
C. Đánh giá sản phẩm chân thực và chính sách bảo hành rõ ràng.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các mạng xã hội.
104. Theo Luật Thương mại 2005 của Việt Nam, giao dịch thương mại điện tử được thực hiện thông qua phương tiện nào?
A. Chỉ bằng văn bản giấy.
B. Chỉ bằng lời nói trực tiếp.
C. Sử dụng thông điệp dữ liệu.
D. Chỉ bằng fax.
105. Chính sách nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử?
A. Chính sách giá.
B. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân.
C. Chính sách vận chuyển.
D. Chính sách khuyến mãi.
106. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage) cho website thương mại điện tử?
A. Tăng tính bảo mật cho dữ liệu.
B. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng.
C. Dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ.
D. Truy cập dữ liệu từ mọi nơi.
107. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt.
B. Chính sách đổi trả hàng linh hoạt.
C. Giá cả thấp nhất thị trường bằng mọi giá.
D. Chương trình khách hàng thân thiết.
108. Theo Luật Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, người tiêu dùng có quyền gì khi mua hàng trực tuyến?
A. Chỉ có quyền trả lại hàng nếu hàng bị lỗi.
B. Không có quyền trả lại hàng nếu đã thanh toán.
C. Có quyền được cung cấp thông tin chính xác về sản phẩm và có quyền trả lại hàng trong một thời gian nhất định nếu không hài lòng.
D. Chỉ có quyền khiếu nại nếu sản phẩm có bảo hành.
109. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng (UX) trên một trang web thương mại điện tử?
A. Tốc độ tải trang.
B. Thiết kế giao diện trực quan và dễ sử dụng.
C. Chính sách giá cạnh tranh.
D. Quy trình thanh toán đơn giản.
110. Đâu là rủi ro lớn nhất đối với người bán trong thương mại điện tử?
A. Chi phí marketing tăng cao.
B. Tình trạng cạnh tranh gay gắt.
C. Gian lận thanh toán và hàng giả.
D. Khó khăn trong việc tìm kiếm nhân viên.
111. Tại sao việc tối ưu hóa cho thiết bị di động lại quan trọng trong thương mại điện tử?
A. Vì người dùng di động có xu hướng mua hàng ít hơn.
B. Vì Google không ưu tiên các trang web thân thiện với thiết bị di động.
C. Vì ngày càng có nhiều người dùng truy cập internet và mua sắm bằng thiết bị di động.
D. Vì chi phí quảng cáo trên thiết bị di động cao hơn.
112. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của người bán trong thương mại điện tử theo quy định của pháp luật?
A. Cung cấp thông tin đầy đủ và chính xác về sản phẩm.
B. Đảm bảo chất lượng sản phẩm.
C. Chịu trách nhiệm về các giao dịch tài chính của khách hàng.
D. Thực hiện đúng các cam kết bảo hành.
113. Trong thương mại điện tử, ‘retargeting’ khác ‘remarketing’ như thế nào?
A. Retargeting và remarketing là giống nhau.
B. Retargeting sử dụng quảng cáo hiển thị để tiếp cận khách hàng, trong khi remarketing sử dụng email.
C. Retargeting chỉ dành cho khách hàng đã mua hàng, trong khi remarketing dành cho tất cả khách hàng.
D. Retargeting là một phần của remarketing.
114. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong thương mại điện tử là gì?
A. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
B. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7 và tự động hóa các tác vụ đơn giản.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm số lượng khách hàng truy cập website.
115. Trong thương mại điện tử, ‘affiliate marketing’ là gì?
A. Một hình thức quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột.
B. Một hình thức hợp tác mà người bán trả hoa hồng cho đối tác để giới thiệu khách hàng.
C. Một hình thức bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng.
D. Một hình thức nghiên cứu thị trường.
116. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) dùng để chỉ điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng truy cập website.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng) so với tổng số khách hàng truy cập.
C. Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận bản tin.
D. Tỷ lệ khách hàng bỏ giỏ hàng.
117. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội trong thương mại điện tử?
A. Tăng cường tương tác với khách hàng.
B. Xây dựng cộng đồng người dùng trung thành.
C. Giảm chi phí vận chuyển.
D. Quảng bá sản phẩm và thương hiệu.
118. Mô hình kinh doanh ‘B2C’ trong thương mại điện tử đề cập đến giao dịch giữa đối tượng nào?
A. Doanh nghiệp với doanh nghiệp.
B. Doanh nghiệp với người tiêu dùng.
C. Người tiêu dùng với người tiêu dùng.
D. Doanh nghiệp với chính phủ.
119. Phân tích SWOT được sử dụng để làm gì trong thương mại điện tử?
A. Đánh giá hiệu quả chiến dịch marketing.
B. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
C. Dự báo doanh số bán hàng.
D. Quản lý quan hệ khách hàng.
120. Trong thương mại điện tử, ‘remarketing’ là gì?
A. Chiến lược giảm giá sản phẩm.
B. Chiến lược tiếp thị lại cho những khách hàng đã từng tương tác với website.
C. Chiến lược nghiên cứu thị trường.
D. Chiến lược quản lý quan hệ khách hàng.
121. Đâu là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp thương mại điện tử vừa và nhỏ (SME)?
A. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân lực.
B. Khó khăn trong việc cạnh tranh với các doanh nghiệp lớn.
C. Khả năng tiếp cận thị trường hạn chế.
D. Tất cả các phương án trên.
122. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘abandoned cart’ (giỏ hàng bị bỏ rơi) đề cập đến điều gì?
A. Giỏ hàng chứa các sản phẩm đã hết hàng.
B. Giỏ hàng mà khách hàng đã thêm sản phẩm vào nhưng không hoàn thành việc mua hàng.
C. Giỏ hàng chứa các sản phẩm bị trả lại.
D. Giỏ hàng chứa các sản phẩm được bán với giá giảm.
123. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘customer lifetime value’ (CLTV) đề cập đến điều gì?
A. Tổng doanh thu mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
B. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
C. Thời gian trung bình mà một khách hàng gắn bó với doanh nghiệp.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ.
124. Hệ thống thanh toán trực tuyến nào cho phép người dùng thực hiện thanh toán bằng cách liên kết với tài khoản ngân hàng hoặc thẻ tín dụng?
A. Ví điện tử (Electronic wallet).
B. Tiền điện tử (Electronic money).
C. Thẻ trả trước (Prepaid card).
D. Mã giảm giá (Discount code).
125. Đâu là một chiến lược marketing trực tuyến hiệu quả để thu hút khách hàng tiềm năng đến với trang web thương mại điện tử?
A. Sử dụng email marketing để gửi thông tin khuyến mãi.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) để tăng thứ hạng trang web.
C. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm và tương tác với khách hàng.
D. Tất cả các phương án trên.
126. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện hiệu quả quản lý kho hàng?
A. Sử dụng hệ thống quản lý kho hàng (WMS).
B. Áp dụng phương pháp quản lý hàng tồn kho Just-in-Time (JIT).
C. Tự động hóa quy trình nhập và xuất hàng.
D. Tất cả các phương án trên.
127. Đâu là một xu hướng quan trọng trong thương mại điện tử hiện nay?
A. Sự phát triển của thương mại điện tử trên thiết bị di động (m-commerce).
B. Sự gia tăng của mua sắm bằng giọng nói (voice commerce).
C. Sự ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (AI) trong dịch vụ khách hàng.
D. Tất cả các phương án trên.
128. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử tối ưu hóa quy trình thanh toán?
A. Giảm số lượng bước trong quy trình thanh toán.
B. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau.
C. Đảm bảo tính bảo mật của thông tin thanh toán.
D. Tất cả các phương án trên.
129. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm cho khách hàng?
A. Sử dụng cookie để theo dõi hành vi duyệt web của khách hàng.
B. Gửi email marketing được cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua hàng.
C. Đề xuất sản phẩm dựa trên sở thích và hành vi của khách hàng.
D. Tất cả các phương án trên.
130. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích chính của thương mại điện tử đối với doanh nghiệp?
A. Tiếp cận thị trường toàn cầu.
B. Giảm chi phí hoạt động.
C. Tăng cường sự trung thành của khách hàng.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về cửa hàng vật lý.
131. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng nền tảng thương mại điện tử mã nguồn mở?
A. Khả năng tùy chỉnh cao.
B. Chi phí thấp.
C. Cộng đồng hỗ trợ lớn.
D. Tất cả các phương án trên.
132. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử giảm tỷ lệ giỏ hàng bị bỏ rơi?
A. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng của họ.
B. Cung cấp mã giảm giá cho khách hàng để khuyến khích họ hoàn thành việc mua hàng.
C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán.
D. Tất cả các phương án trên.
133. Đâu là một thách thức lớn đối với việc vận chuyển và giao nhận hàng hóa trong thương mại điện tử xuyên biên giới?
A. Chi phí vận chuyển cao.
B. Thời gian giao hàng kéo dài.
C. Các quy định hải quan phức tạp.
D. Tất cả các phương án trên.
134. Trong bối cảnh thương mại điện tử, ‘omnichannel’ (đa kênh) có nghĩa là gì?
A. Bán hàng thông qua nhiều nhà bán lẻ khác nhau.
B. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ trên nhiều nền tảng và thiết bị khác nhau.
C. Sử dụng nhiều phương thức thanh toán khác nhau.
D. Tiếp cận khách hàng thông qua nhiều kênh marketing khác nhau.
135. Luật nào sau đây điều chỉnh các giao dịch điện tử và chữ ký điện tử ở Việt Nam?
A. Luật Thương mại.
B. Luật Công nghệ thông tin.
C. Luật Giao dịch điện tử.
D. Luật Cạnh tranh.
136. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?
A. Thiết kế trang web đáp ứng (responsive web design).
B. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
C. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán.
D. Tất cả các phương án trên.
137. Chính sách nào sau đây giúp bảo vệ người tiêu dùng khi mua hàng trực tuyến?
A. Chính sách bảo mật thông tin cá nhân.
B. Chính sách đổi trả hàng hóa.
C. Chính sách giải quyết tranh chấp.
D. Tất cả các phương án trên.
138. Đâu là một rủi ro pháp lý mà doanh nghiệp thương mại điện tử cần phải đối mặt?
A. Vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.
B. Xâm phạm quyền riêng tư của khách hàng.
C. Không tuân thủ các quy định về quảng cáo trực tuyến.
D. Tất cả các phương án trên.
139. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘long tail’ (đuôi dài) đề cập đến điều gì?
A. Các sản phẩm hoặc dịch vụ có vòng đời dài.
B. Các sản phẩm hoặc dịch vụ được bán với số lượng lớn.
C. Các sản phẩm hoặc dịch vụ ngách, ít phổ biến nhưng tổng doanh thu lớn.
D. Các sản phẩm hoặc dịch vụ được vận chuyển với khoảng cách xa.
140. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?
A. Cung cấp thông tin liên hệ rõ ràng và dễ tiếp cận.
B. Hiển thị đánh giá và nhận xét của khách hàng.
C. Đảm bảo chính sách bảo mật và hoàn trả rõ ràng.
D. Tất cả các phương án trên.
141. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?
A. Tạo dựng sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng.
C. Cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao.
D. Tất cả các phương án trên.
142. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘conversion rate’ (tỷ lệ chuyển đổi) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng truy cập trang web.
B. Tỷ lệ khách hàng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng).
C. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ giỏ hàng.
D. Tỷ lệ khách hàng đăng ký nhận bản tin.
143. Đâu là đặc điểm KHÔNG PHẢI của thương mại điện tử so với thương mại truyền thống?
A. Khả năng cá nhân hóa cao hơn.
B. Phạm vi thị trường rộng hơn.
C. Tương tác trực tiếp giữa người mua và người bán.
D. Chi phí giao dịch có thể thấp hơn.
144. Loại hình tấn công mạng nào thường nhắm vào các trang web thương mại điện tử để đánh cắp thông tin thẻ tín dụng của khách hàng?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).
B. Tấn công SQL injection.
C. Tấn công phishing.
D. Tấn công man-in-the-middle.
145. Đâu là thách thức lớn nhất đối với người tiêu dùng khi tham gia mua sắm trực tuyến?
A. Sự thiếu hụt thông tin về sản phẩm.
B. Khó khăn trong việc so sánh giá cả.
C. Rủi ro về an ninh và bảo mật thông tin cá nhân.
D. Sự bất tiện trong việc trả lại hàng hóa.
146. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp thương mại điện tử cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm?
A. Tối ưu hóa nội dung trang web với các từ khóa liên quan.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web khác.
C. Cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Tất cả các phương án trên.
147. Khía cạnh nào sau đây của dịch vụ khách hàng quan trọng hơn trong thương mại điện tử so với thương mại truyền thống?
A. Tốc độ phản hồi và giải quyết vấn đề.
B. Sự thân thiện và nhiệt tình của nhân viên.
C. Khả năng cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
D. Sự đa dạng của các kênh hỗ trợ khách hàng.
148. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘A/B testing’ (thử nghiệm A/B) đề cập đến điều gì?
A. Việc so sánh hai phiên bản khác nhau của một trang web hoặc ứng dụng để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
B. Việc kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi bán.
C. Việc đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Việc phân tích dữ liệu để đưa ra quyết định kinh doanh.
149. Mô hình kinh doanh thương mại điện tử nào tập trung vào việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?
A. B2B (Business-to-Business).
B. B2C (Business-to-Consumer).
C. C2C (Consumer-to-Consumer).
D. C2B (Consumer-to-Business).
150. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ ‘affiliate marketing’ (tiếp thị liên kết) đề cập đến điều gì?
A. Việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua mạng lưới các chi nhánh.
B. Việc hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Việc trả hoa hồng cho các đối tác khi họ giới thiệu khách hàng mua hàng.
D. Tất cả các phương án trên.