1. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence – AI), thuật ngữ ‘machine learning’ (học máy) có nghĩa là gì?
A. Lập trình máy tính bằng ngôn ngữ tự nhiên.
B. Khả năng của máy tính tự học từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng.
C. Xây dựng robot có khả năng thực hiện các công việc vật lý.
D. Tạo ra các trò chơi điện tử có đồ họa chân thực.
2. RAM (Random Access Memory) khác với ROM (Read-Only Memory) như thế nào?
A. RAM là bộ nhớ chỉ đọc, trong khi ROM là bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên.
B. RAM là bộ nhớ khả biến (volatile), mất dữ liệu khi tắt nguồn, trong khi ROM là bộ nhớ bất biến (non-volatile), giữ dữ liệu khi tắt nguồn.
C. RAM có tốc độ truy cập chậm hơn ROM.
D. RAM được sử dụng để lưu trữ hệ điều hành, trong khi ROM được sử dụng để lưu trữ dữ liệu người dùng.
3. Trong lĩnh vực mạng máy tính, giao thức TCP (Transmission Control Protocol) đảm bảo điều gì?
A. Truyền dữ liệu không tin cậy và không theo thứ tự.
B. Truyền dữ liệu nhanh nhất có thể, bất kể lỗi.
C. Truyền dữ liệu tin cậy, có thứ tự và kiểm soát lỗi.
D. Truyền dữ liệu quảng bá đến tất cả các thiết bị trong mạng.
4. Trong lĩnh vực lưu trữ dữ liệu, RAID (Redundant Array of Independent Disks) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ truy cập internet.
B. Cải thiện hiệu suất và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ.
C. Giảm kích thước vật lý của ổ cứng.
D. Mã hóa dữ liệu để bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
5. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin khi sử dụng các thiết bị IoT (Internet of Things)?
A. Sử dụng các thiết bị IoT có giá thành rẻ nhất.
B. Thay đổi mật khẩu mặc định và cập nhật phần mềm thường xuyên.
C. Đặt các thiết bị IoT ở nơi dễ thấy nhất trong nhà.
D. Kết nối tất cả các thiết bị IoT vào cùng một mạng.
6. Sự khác biệt chính giữa phần mềm nguồn mở (open-source software) và phần mềm độc quyền (proprietary software) là gì?
A. Phần mềm nguồn mở luôn miễn phí, trong khi phần mềm độc quyền luôn phải trả phí.
B. Phần mềm nguồn mở có mã nguồn có thể truy cập và sửa đổi được, trong khi phần mềm độc quyền thì không.
C. Phần mềm nguồn mở luôn an toàn hơn phần mềm độc quyền.
D. Phần mềm nguồn mở chỉ chạy trên hệ điều hành Linux, trong khi phần mềm độc quyền chỉ chạy trên Windows.
7. Trong thiết kế web, CSS (Cascading Style Sheets) được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng cấu trúc của trang web.
B. Xử lý các tương tác của người dùng.
C. Định dạng và tạo kiểu cho trang web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu của trang web.
8. Điều gì là quan trọng nhất khi tạo một mật khẩu mạnh?
A. Sử dụng tên của bạn hoặc ngày sinh.
B. Sử dụng một mật khẩu ngắn và dễ nhớ.
C. Sử dụng một mật khẩu dài, phức tạp, bao gồm chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt.
D. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản.
9. Trong lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP), khái niệm ‘inheritance’ (kế thừa) có nghĩa là gì?
A. Một đối tượng có thể chứa nhiều đối tượng khác.
B. Một lớp (class) có thể kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác.
C. Một phương thức có thể được gọi từ nhiều lớp khác nhau.
D. Một đối tượng có thể thay đổi kiểu dữ liệu của nó trong quá trình chạy.
10. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng bộ nhớ cache trong hệ thống máy tính?
A. Tăng dung lượng lưu trữ dữ liệu chính.
B. Giảm thiểu nguy cơ mất dữ liệu do lỗi phần cứng.
C. Cải thiện tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách lưu trữ dữ liệu thường xuyên được sử dụng gần CPU hơn.
D. Tiết kiệm năng lượng tiêu thụ của hệ thống.
11. Điều gì sau đây là một giao thức được sử dụng để mã hóa dữ liệu truyền qua internet, đảm bảo tính bảo mật?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. FTP (File Transfer Protocol).
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
D. HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure).
12. Đâu là một phương pháp phổ biến để nén dữ liệu, giảm dung lượng lưu trữ và tăng tốc độ truyền tải?
A. Fragmentation.
B. Defragmentation.
C. Compression.
D. Encryption.
13. Đâu là chức năng chính của card đồ họa (graphics card) trong máy tính?
A. Xử lý âm thanh.
B. Kết nối với internet.
C. Xử lý và hiển thị hình ảnh.
D. Lưu trữ dữ liệu.
14. Trong lập trình, thuật ngữ ‘debugging’ (gỡ lỗi) có nghĩa là gì?
A. Viết tài liệu hướng dẫn sử dụng phần mềm.
B. Tìm và sửa các lỗi trong mã chương trình.
C. Tối ưu hóa hiệu suất của chương trình.
D. Thiết kế giao diện người dùng.
15. Công nghệ blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?
A. Lưu trữ ảnh chất lượng cao.
B. Quản lý cơ sở dữ liệu tập trung.
C. Tiền điện tử (cryptocurrency) như Bitcoin.
D. Tăng tốc độ kết nối internet.
16. Trong lĩnh vực mạng máy tính, VPN (Virtual Private Network) cung cấp lợi ích gì?
A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Mã hóa lưu lượng truy cập internet và che giấu địa chỉ IP thực.
C. Giảm thiểu nguy cơ bị virus tấn công.
D. Tự động sao lưu dữ liệu lên đám mây.
17. Trong kiến trúc máy tính, thuật ngữ ‘bottleneck’ (nút cổ chai) thường được dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại virus máy tính gây chậm hiệu suất hệ thống.
B. Một thành phần phần cứng gây hạn chế hiệu suất tổng thể của hệ thống.
C. Một lỗi trong hệ điều hành dẫn đến treo máy.
D. Một phương pháp bảo mật để ngăn chặn truy cập trái phép.
18. Công nghệ ảo hóa (virtualization) cho phép người dùng làm gì?
A. Chạy nhiều hệ điều hành trên một máy tính vật lý duy nhất.
B. Tăng tốc độ của phần cứng máy tính.
C. Giảm kích thước vật lý của máy tính.
D. Kết nối máy tính với internet không dây.
19. Điều gì sau đây là một loại phần mềm độc hại (malware) có khả năng tự nhân bản và lây lan sang các máy tính khác trong mạng?
A. Firewall.
B. Antivirus.
C. Worm (sâu máy tính).
D. Cookie.
20. Trong quản lý dự án phần mềm, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch đó.
B. Sự linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc nhóm chặt chẽ.
C. Tập trung vào việc viết tài liệu đầy đủ và chi tiết.
D. Sử dụng một quy trình duy nhất cho tất cả các dự án.
21. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về chức năng của một hệ điều hành (Operating System – OS)?
A. Một chương trình cho phép người dùng duyệt web.
B. Một bộ phần mềm quản lý tài nguyên phần cứng và cung cấp dịch vụ cho các ứng dụng.
C. Một công cụ để tạo và chỉnh sửa văn bản.
D. Một thiết bị phần cứng để lưu trữ dữ liệu.
22. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn một đơn vị xử lý trung tâm (CPU) cho một máy tính để bàn?
A. Màu sắc của CPU.
B. Số lượng cổng USB trên CPU.
C. Tốc độ xung nhịp, số lượng lõi và bộ nhớ cache.
D. Kích thước vật lý của CPU.
23. Đâu là chức năng chính của một tường lửa (firewall) trong mạng máy tính?
A. Tăng tốc độ kết nối internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hoặc ra khỏi mạng.
C. Sao lưu dữ liệu tự động.
D. Quét và diệt virus.
24. Trong bảo mật máy tính, thuật ngữ ‘phishing’ (tấn công giả mạo) dùng để chỉ loại tấn công nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (Denial of Service).
B. Tấn công bằng cách gửi email hoặc tin nhắn giả mạo để lừa người dùng cung cấp thông tin cá nhân.
C. Tấn công bằng cách xâm nhập trực tiếp vào hệ thống máy tính.
D. Tấn công bằng cách sử dụng phần mềm độc hại để mã hóa dữ liệu.
25. Đâu là một phương pháp phổ biến để bảo vệ mạng không dây (Wi-Fi) khỏi truy cập trái phép?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh và giao thức mã hóa WPA3.
B. Tăng cường tín hiệu Wi-Fi.
C. Sử dụng bộ lọc bụi cho router.
D. Tắt Wi-Fi khi không sử dụng.
26. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database)?
A. Dữ liệu được lưu trữ trong một cấu trúc phi cấu trúc.
B. Dễ dàng mở rộng quy mô để xử lý lượng dữ liệu lớn.
C. Dữ liệu được tổ chức một cách có cấu trúc, giảm thiểu sự trùng lặp và đảm bảo tính nhất quán.
D. Tốc độ truy cập dữ liệu chậm hơn so với các loại cơ sở dữ liệu khác.
27. Thuật ngữ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) đề cập đến điều gì?
A. Sử dụng các thiết bị di động để truy cập internet.
B. Cung cấp dịch vụ máy tính (ví dụ: lưu trữ, xử lý) qua internet.
C. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở.
D. Kết nối các máy tính trong một mạng cục bộ.
28. Trong cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các thuộc tính nào?
A. Accuracy, Consistency, Isolation, Durability.
B. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
C. Availability, Consistency, Integrity, Dependency.
D. Authorization, Configuration, Identification, Documentation.
29. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, ‘social engineering’ (kỹ thuật xã hội) là gì?
A. Một phương pháp mã hóa dữ liệu tiên tiến.
B. Một kỹ thuật tấn công bằng cách khai thác tâm lý con người để lừa họ tiết lộ thông tin.
C. Một loại phần mềm diệt virus.
D. Một giao thức mạng an toàn.
30. Đâu là một ngôn ngữ đánh dấu (markup language) được sử dụng để tạo cấu trúc cho các trang web?
A. JavaScript.
B. Python.
C. HTML (Hypertext Markup Language).
D. SQL.
31. Trong lĩnh vực đồ họa máy tính, ‘resolution’ đề cập đến điều gì?
A. Kích thước tệp ảnh
B. Số lượng điểm ảnh (pixels) trên một hình ảnh hoặc màn hình
C. Định dạng tệp ảnh
D. Độ sáng của hình ảnh
32. Trong kiến trúc máy tính, bộ phận nào thực hiện các phép toán số học và logic?
A. Bộ nhớ RAM
B. CPU (Central Processing Unit)
C. Card đồ họa (GPU)
D. Ổ cứng
33. Thuật ngữ nào sau đây mô tả một mạng máy tính kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý nhỏ, chẳng hạn như một văn phòng hoặc một ngôi nhà?
A. WAN (Wide Area Network)
B. MAN (Metropolitan Area Network)
C. LAN (Local Area Network)
D. Internet
34. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô?
A. AVERAGE
B. COUNT
C. SUM
D. MAX
35. Đâu là ngôn ngữ đánh dấu (markup language) được sử dụng phổ biến để tạo cấu trúc cho các trang web?
A. JavaScript
B. Python
C. HTML
D. SQL
36. Thuật ngữ ‘malware’ dùng để chỉ loại phần mềm nào?
A. Phần mềm hệ thống
B. Phần mềm độc hại
C. Phần mềm ứng dụng
D. Phần mềm tiện ích
37. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu một cách an toàn qua Internet, đặc biệt là cho các giao dịch trực tuyến?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. HTTPS
38. Đâu là một loại thiết bị đầu vào được sử dụng để số hóa hình ảnh hoặc tài liệu?
A. Máy in
B. Máy quét (scanner)
C. Loa
D. Màn hình
39. Đâu là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tải email?
A. FTP
B. HTTP
C. SMTP
D. TCP
40. Trong lập trình, ‘biến’ (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu
B. Thực hiện các phép toán
C. Điều khiển luồng chương trình
D. Định nghĩa hàm
41. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, thuật ngữ ‘machine learning’ đề cập đến điều gì?
A. Thiết kế robot
B. Phát triển phần mềm
C. Khả năng của máy tính tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình rõ ràng
D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
42. Trong bảo mật máy tính, thuật ngữ ‘firewall’ dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại virus máy tính
B. Một thiết bị hoặc phần mềm bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép
C. Một phương pháp mã hóa dữ liệu
D. Một công cụ để kiểm tra tốc độ mạng
43. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
A. Giấy phép thương mại
B. Giấy phép dùng thử
C. Giấy phép nguồn mở
D. Giấy phép độc quyền
44. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ dữ liệu khỏi bị mất do sự cố phần cứng hoặc lỗi phần mềm?
A. Nén dữ liệu
B. Sao lưu dữ liệu
C. Mã hóa dữ liệu
D. Phân mảnh dữ liệu
45. Trong cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) có chức năng gì?
A. Liên kết các bảng với nhau
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng
D. Lọc dữ liệu theo điều kiện
46. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm ‘kế thừa’ (inheritance) có ý nghĩa gì?
A. Tạo ra các đối tượng mới
B. Đóng gói dữ liệu và phương thức
C. Cho phép một lớp (class) kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác
D. Ẩn thông tin chi tiết bên trong một đối tượng
47. Trong lĩnh vực mạng máy tính, VPN là viết tắt của cụm từ nào?
A. Virtual Private Network
B. Very Personal Network
C. Visual Protocol Network
D. Volatile Port Network
48. Đâu là một giao thức không dây phổ biến được sử dụng để kết nối các thiết bị trong một mạng cục bộ?
A. Bluetooth
B. Ethernet
C. Wi-Fi
D. NFC
49. Đâu là một loại kết nối vật lý thường được sử dụng để kết nối máy tính với mạng Ethernet?
A. USB
B. HDMI
C. RJ45
D. VGA
50. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời mà CPU có thể truy cập nhanh chóng?
A. Ổ cứng (HDD)
B. Bộ nhớ RAM (Random Access Memory)
C. Ổ SSD (Solid State Drive)
D. Bộ nhớ ROM (Read-Only Memory)
51. Đâu là một loại tấn công mạng mà kẻ tấn công làm cho một hệ thống trở nên không khả dụng đối với người dùng hợp pháp bằng cách làm quá tải hệ thống với lưu lượng truy cập?
A. Phishing
B. SQL injection
C. Denial-of-service (DoS)
D. Cross-site scripting (XSS)
52. Trong bảo mật thông tin, ‘mã hóa’ (encryption) có nghĩa là gì?
A. Nén dữ liệu để tiết kiệm dung lượng
B. Chuyển đổi dữ liệu thành một định dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã
C. Sao lưu dữ liệu lên một thiết bị lưu trữ khác
D. Kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu
53. Trong quản lý dự án, sơ đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính chi phí dự án
B. Theo dõi tiến độ dự án
C. Quản lý rủi ro dự án
D. Phân công công việc cho các thành viên
54. Đâu là định dạng tệp phổ biến cho tài liệu văn bản?
A. .exe
B. .jpg
C. .mp3
D. .docx
55. Trong lĩnh vực an ninh mạng, tấn công ‘phishing’ là gì?
A. Một loại virus lây lan qua email
B. Một kỹ thuật đánh cắp thông tin cá nhân bằng cách giả mạo một tổ chức đáng tin cậy
C. Một phương pháp tấn công từ chối dịch vụ
D. Một công cụ để dò tìm mật khẩu
56. Trong lập trình web, CSS được sử dụng để làm gì?
A. Xây dựng cấu trúc trang web
B. Xử lý logic phía máy chủ
C. Định dạng và tạo kiểu cho trang web
D. Tương tác với cơ sở dữ liệu
57. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?
A. Microsoft Word
B. Google Drive
C. Adobe Photoshop
D. Mozilla Firefox
58. Đâu là một loại bộ nhớ không thay đổi (non-volatile memory) thường được sử dụng để lưu trữ firmware và BIOS?
A. RAM (Random Access Memory)
B. ROM (Read-Only Memory)
C. Cache
D. SSD (Solid State Drive)
59. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để quản lý các tài nguyên phần cứng và phần mềm của máy tính?
A. Trình duyệt web
B. Hệ điều hành
C. Bộ xử lý văn bản
D. Phần mềm diệt virus
60. Đâu là một đơn vị đo lường tốc độ xử lý của CPU?
A. MB (Megabyte)
B. GB (Gigabyte)
C. GHz (Gigahertz)
D. dpi (dots per inch)
61. Trong lĩnh vực mạng máy tính, VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Tạo kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
C. Chia sẻ tệp tin giữa các máy tính.
D. Quản lý địa chỉ IP.
62. Khi một máy tính bị nhiễm virus, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để loại bỏ virus?
A. Tắt máy tính và khởi động lại.
B. Cài đặt và sử dụng phần mềm diệt virus.
C. Gỡ bỏ các chương trình không cần thiết.
D. Thay đổi mật khẩu tài khoản.
63. Thuật ngữ ‘điện toán đám mây’ (cloud computing) đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng máy tính cá nhân để lưu trữ dữ liệu.
B. Việc sử dụng phần mềm ngoại tuyến.
C. Việc cung cấp dịch vụ máy tính qua Internet.
D. Việc sử dụng ổ cứng ngoài để sao lưu dữ liệu.
64. Đâu là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng phổ biến để tạo cấu trúc cho nội dung trên web?
A. JavaScript
B. Python
C. HTML
D. SQL
65. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến, cho phép người dùng lưu trữ và đồng bộ hóa tệp tin trực tuyến?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Google Drive
D. Microsoft PowerPoint
66. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), thuộc tính (attribute) của một đối tượng (object) là gì?
A. Một hành động mà đối tượng có thể thực hiện.
B. Một đặc điểm hoặc tính chất của đối tượng.
C. Một lớp (class) mà đối tượng thuộc về.
D. Một phương thức (method) mà đối tượng kế thừa.
67. Trong ngôn ngữ HTML, thẻ nào được sử dụng để tạo một liên kết (hyperlink)?
A. thẻ p
B. thẻ h1
C. thẻ a
D. thẻ img
68. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ máy tính khỏi phần mềm độc hại bằng cách tạo một môi trường ảo để chạy các ứng dụng không tin cậy?
A. Tường lửa (Firewall)
B. Phần mềm diệt virus (Antivirus)
C. Máy ảo (Virtual Machine)
D. VPN (Virtual Private Network)
69. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, thao tác ‘JOIN’ được sử dụng để làm gì?
A. Sắp xếp dữ liệu theo thứ tự.
B. Lọc dữ liệu theo điều kiện.
C. Kết hợp dữ liệu từ hai hoặc nhiều bảng dựa trên một cột chung.
D. Xóa dữ liệu khỏi bảng.
70. Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập (input device)?
A. Máy in
B. Màn hình
C. Loa
D. Bàn phím
71. Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Microsoft Excel
D. macOS
72. Phần mở rộng tệp nào sau đây thường được sử dụng cho tệp hình ảnh nén?
A. .txt
B. .docx
C. .xlsx
D. .jpg
73. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP được sử dụng để làm gì?
A. Xác định vị trí địa lý của máy tính.
B. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
D. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.
74. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu an toàn qua Internet, đặc biệt là cho các giao dịch trực tuyến?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. HTTPS
75. Trong cơ sở dữ liệu, khóa chính (primary key) dùng để làm gì?
A. Sắp xếp dữ liệu.
B. Liên kết các bảng dữ liệu.
C. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng.
D. Mã hóa dữ liệu.
76. Trong quản lý dự án phần mềm, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án.
B. Linh hoạt và thích ứng với thay đổi.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình đã định.
D. Tập trung vào tài liệu hóa đầy đủ.
77. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, tấn công ‘phishing’ là gì?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS).
B. Kỹ thuật lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân.
C. Xâm nhập trái phép vào hệ thống.
D. Phát tán virus qua email.
78. Trong mạng máy tính, giao thức nào được sử dụng để truyền tải email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
79. Trong kiến trúc máy tính, ROM (Read-Only Memory) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu tạm thời.
B. Lưu trữ hệ điều hành.
C. Lưu trữ dữ liệu chỉ đọc, không thể ghi.
D. Lưu trữ các chương trình ứng dụng.
80. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm một cách tự do?
A. Giấy phép thương mại
B. Giấy phép dùng thử
C. Giấy phép nguồn đóng
D. Giấy phép nguồn mở
81. Trong kiến trúc máy tính, bộ phận nào thực hiện các phép toán số học và logic?
A. Bộ nhớ RAM
B. CPU (Central Processing Unit)
C. Card đồ họa
D. Ổ cứng
82. Điều gì xảy ra khi bạn kéo và thả một tệp từ một ổ đĩa (ví dụ: ổ D:) sang một ổ đĩa khác (ví dụ: ổ C:) trên cùng một máy tính?
A. Tệp sẽ bị xóa khỏi ổ đĩa gốc.
B. Tệp sẽ được sao chép sang ổ đĩa đích.
C. Tệp sẽ được di chuyển sang ổ đĩa đích.
D. Một shortcut của tệp sẽ được tạo ở ổ đĩa đích.
83. Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím tắt Ctrl + Alt + Delete thường được sử dụng để làm gì?
A. Khởi động lại máy tính.
B. Mở Task Manager.
C. Tắt máy tính.
D. Chụp ảnh màn hình.
84. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ đệm giữa CPU và RAM để tăng tốc độ truy cập dữ liệu?
A. ROM
B. Cache
C. Ổ cứng
D. Bộ nhớ ảo
85. Đơn vị nào sau đây được dùng để đo tốc độ xử lý của CPU?
86. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ảnh đồ họa?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Adobe Photoshop
D. Microsoft PowerPoint
87. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ ‘machine learning’ (học máy) đề cập đến điều gì?
A. Việc lập trình máy tính bằng ngôn ngữ máy.
B. Việc tạo ra các robot có khả năng di chuyển.
C. Khả năng của máy tính tự học từ dữ liệu mà không cần lập trình rõ ràng.
D. Việc thiết kế các mạch điện tử cho máy tính.
88. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Access
89. Trong bảo mật thông tin, ‘tường lửa’ (firewall) có chức năng gì?
A. Tăng tốc độ Internet.
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống.
C. Quét virus trên máy tính.
D. Tối ưu hóa hiệu suất máy tính.
90. Trong lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?
A. Lưu trữ dữ liệu.
B. Thực hiện các phép toán.
C. Điều khiển luồng chương trình.
D. Hiển thị giao diện người dùng.
91. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
92. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa nào xác định duy nhất mỗi hàng trong một bảng?
A. Khóa ngoại (Foreign key)
B. Khóa chính (Primary key)
C. Khóa phụ (Secondary key)
D. Khóa tổng hợp (Composite key)
93. Trong lập trình web, ngôn ngữ nào được sử dụng để tạo cấu trúc và nội dung của trang web?
A. JavaScript
B. CSS
C. HTML
D. PHP
94. Đâu là một biện pháp bảo mật để bảo vệ tài khoản trực tuyến khỏi bị tấn công?
A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán
B. Sử dụng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản
C. Bật xác thực hai yếu tố (2FA)
D. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè
95. Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng làm bộ nhớ cache trong CPU?
A. ROM
B. RAM
C. SRAM
D. DRAM
96. Phương pháp nào sau đây giúp giảm kích thước tệp tin mà không làm mất dữ liệu?
A. Nén mất dữ liệu (Lossy compression)
B. Nén không mất dữ liệu (Lossless compression)
C. Mã hóa (Encryption)
D. Giải mã (Decryption)
97. Trong mạng máy tính, địa chỉ nào xác định duy nhất một thiết bị trên mạng?
A. Địa chỉ IP
B. Địa chỉ MAC
C. Tên miền
D. URL
98. Trong mạng máy tính, thiết bị nào hoạt động như một trạm trung chuyển dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Modem
99. Trong bảo mật thông tin, thuật ngữ nào mô tả hành động truy cập trái phép vào hệ thống hoặc dữ liệu?
A. Hacking
B. Firewall
C. Encryption
D. Antivirus
100. Đâu là một công cụ tìm kiếm phổ biến trên Internet?
A. Microsoft Word
B. Google Search
C. Adobe Photoshop
D. Skype
101. Trong Microsoft PowerPoint, chế độ xem nào hiển thị các slide dưới dạng hình thu nhỏ, giúp dễ dàng sắp xếp và quản lý?
A. Normal view
B. Slide Sorter view
C. Reading view
D. Slide Show view
102. Thiết bị nào sau đây là thiết bị xuất?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Máy in
D. Máy quét
103. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
A. Commercial license
B. Shareware license
C. Freeware license
D. Open-source license
104. Loại bộ nhớ nào lưu trữ dữ liệu tạm thời khi CPU đang xử lý?
A. ROM
B. RAM
C. Ổ cứng
D. USB
105. Loại mạng nào kết nối các máy tính trong một khu vực địa lý nhỏ, chẳng hạn như một văn phòng hoặc một tòa nhà?
A. WAN
B. MAN
C. LAN
D. Internet
106. Đâu là một ví dụ về phần mềm độc hại (malware)?
A. Microsoft Office
B. Google Chrome
C. Virus
D. Firewall
107. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm nào cho phép một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác?
A. Đóng gói (Encapsulation)
B. Đa hình (Polymorphism)
C. Kế thừa (Inheritance)
D. Trừu tượng (Abstraction)
108. Thiết bị nào sau đây được sử dụng để kết nối mạng LAN với Internet?
A. Switch
B. Hub
C. Modem
D. Router
109. Trong Microsoft Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một dãy ô?
A. AVERAGE()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
110. Trong kiến trúc máy tính, bộ phận nào thực hiện các phép toán số học và logic?
A. Unit Control (CU)
B. Memory (RAM)
C. Arithmetic Logic Unit (ALU)
D. Input/Output (I/O)
111. Đâu là đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ dữ liệu lớn nhất?
A. Gigabyte (GB)
B. Terabyte (TB)
C. Megabyte (MB)
D. Kilobyte (KB)
112. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?
A. Assembly
B. Machine code
C. C++
D. Binary
113. Phần mềm nào sau đây được sử dụng để tạo và chỉnh sửa ảnh vector?
A. Adobe Photoshop
B. Microsoft Paint
C. Adobe Illustrator
D. GIMP
114. Trong lập trình, lỗi nào xảy ra khi chương trình cố gắng truy cập một vùng nhớ không được phép?
A. Lỗi cú pháp (Syntax error)
B. Lỗi logic (Logic error)
C. Lỗi tràn bộ nhớ (Memory access violation)
D. Lỗi biên dịch (Compilation error)
115. Đâu là một định dạng tệp hình ảnh phổ biến được sử dụng cho ảnh trên web?
A. DOCX
B. PDF
C. JPEG
D. MP3
116. Phần mềm nào sau đây là một hệ điều hành?
A. Microsoft Word
B. Google Chrome
C. Windows 10
D. Adobe Photoshop
117. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại qua Internet?
A. VoIP
B. Bluetooth
C. Wi-Fi
D. NFC
118. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Google Drive
D. Skype
119. Trong lập trình, cấu trúc dữ liệu nào hoạt động theo nguyên tắc ‘vào trước, ra trước’ (FIFO)?
A. Stack
B. Queue
C. Linked List
D. Tree
120. Thuật ngữ nào mô tả việc sử dụng Internet để thực hiện các hoạt động gian lận hoặc lừa đảo?
A. Phishing
B. Hacking
C. Spam
D. Malware
121. Trong thiết kế web, thuật ngữ ‘responsive design’ dùng để chỉ điều gì?
A. Thiết kế trang web chỉ dành cho máy tính để bàn
B. Thiết kế trang web chỉ dành cho thiết bị di động
C. Thiết kế trang web tự động điều chỉnh bố cục để phù hợp với các kích thước màn hình khác nhau
D. Thiết kế trang web sử dụng hình ảnh động và video
122. Đâu là một ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo cấu trúc cho các trang web?
A. Java
B. Python
C. HTML
D. C++
123. Trong Excel, hàm nào được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô?
A. AVERAGE()
B. COUNT()
C. SUM()
D. MAX()
124. Trong lập trình, thuật ngữ nào chỉ một lỗi trong mã nguồn gây ra hành vi không mong muốn?
A. Feature
B. Bug
C. Algorithm
D. Variable
125. Trong hệ điều hành, thuật ngữ ‘driver’ dùng để chỉ cái gì?
A. Một loại phần mềm diệt virus
B. Một chương trình quản lý tập tin
C. Một phần mềm cho phép hệ điều hành giao tiếp với phần cứng
D. Một công cụ để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống
126. Đâu là một loại giấy phép phần mềm cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
A. Commercial License
B. Shareware License
C. Proprietary License
D. Open Source License
127. Trong điện toán đám mây, mô hình dịch vụ nào cung cấp cho người dùng cơ sở hạ tầng (máy chủ, lưu trữ, mạng) để triển khai và quản lý ứng dụng của họ?
A. SaaS (Software as a Service)
B. PaaS (Platform as a Service)
C. IaaS (Infrastructure as a Service)
D. DaaS (Data as a Service)
128. Trong các loại bộ nhớ sau, bộ nhớ nào thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời và chương trình đang chạy trên máy tính?
A. ROM (Read-Only Memory)
B. RAM (Random Access Memory)
C. Ổ cứng (Hard Disk Drive)
D. Bộ nhớ cache (Cache Memory)
129. Đâu là một phương pháp mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin khỏi truy cập trái phép?
A. Firewall
B. Encryption
C. Antivirus
D. Authentication
130. Loại bộ nhớ nào sau đây là bộ nhớ chỉ đọc và không thể ghi dữ liệu lên?
A. RAM
B. ROM
C. Ổ cứng
D. USB
131. Trong các đơn vị đo lường dữ liệu, đơn vị nào lớn nhất?
A. Gigabyte (GB)
B. Megabyte (MB)
C. Terabyte (TB)
D. Kilobyte (KB)
132. Trong quản lý dự án phần mềm, phương pháp nào tập trung vào việc phát triển phần mềm một cách lặp đi lặp lại và tăng dần, với sự tham gia liên tục của khách hàng?
A. Waterfall
B. Agile
C. Big Bang
D. Spiral
133. Thiết bị nào sau đây có chức năng chuyển đổi tín hiệu số từ máy tính thành tín hiệu tương tự để truyền qua đường dây điện thoại?
A. Router
B. Modem
C. Switch
D. Hub
134. Đâu là một loại phần mềm độc hại tự sao chép và lây lan sang các máy tính khác?
A. Firewall
B. Virus
C. Antivirus
D. Spyware
135. Trong bảo mật máy tính, thuật ngữ nào chỉ hành động cố gắng truy cập trái phép vào hệ thống hoặc dữ liệu?
A. Firewall
B. Hacking
C. Encryption
D. Antivirus
136. Đâu là một loại tấn công mạng mà kẻ tấn công làm ngập hệ thống mục tiêu bằng lưu lượng truy cập, khiến nó không thể phục vụ người dùng hợp lệ?
A. Phishing
B. Malware
C. Denial-of-Service (DoS)
D. SQL Injection
137. Trong bảo mật thông tin, thuật ngữ ‘phishing’ dùng để chỉ loại tấn công nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ
B. Tấn công bằng mã độc
C. Tấn công lừa đảo để đánh cắp thông tin cá nhân
D. Tấn công bằng cách khai thác lỗ hổng phần mềm
138. Đâu là một giao thức mạng được sử dụng để truyền tải email?
A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
B. FTP (File Transfer Protocol)
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
D. TCP (Transmission Control Protocol)
139. Đâu là một dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?
A. Microsoft Word
B. Google Docs
C. Microsoft PowerPoint
D. Google Drive
140. Trong mạng máy tính, thiết bị nào có chức năng định tuyến dữ liệu giữa các mạng khác nhau?
A. Hub
B. Switch
C. Router
D. Modem
141. Trong cơ sở dữ liệu, thuật ngữ nào dùng để chỉ một thuộc tính hoặc một cột trong một bảng?
A. Record
B. Table
C. Field
D. Database
142. Đâu là một giao diện dòng lệnh (CLI) phổ biến trên hệ điều hành Linux?
A. Command Prompt
B. PowerShell
C. Terminal
D. Finder
143. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa văn bản?
A. Microsoft Excel
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Word
D. Microsoft Access
144. Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím nào được sử dụng để mở Task Manager?
A. Ctrl + Shift + Esc
B. Alt + Tab
C. Ctrl + Alt + Delete
D. Windows + L
145. Trong lập trình hướng đối tượng, khái niệm nào cho phép một lớp kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp khác?
A. Encapsulation
B. Polymorphism
C. Inheritance
D. Abstraction
146. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP có chức năng gì?
A. Xác định địa chỉ MAC của thiết bị
B. Xác định tên miền của trang web
C. Xác định duy nhất một thiết bị trên mạng
D. Mã hóa dữ liệu truyền tải trên mạng
147. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các thuộc tính nào?
A. Accuracy, Consistency, Isolation, Durability
B. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
C. Atomicity, Correlation, Integrity, Distribution
D. Authorization, Confirmation, Integrity, Durability
148. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ nào chỉ khả năng của máy tính để học hỏi và cải thiện từ kinh nghiệm mà không cần được lập trình một cách rõ ràng?
A. Natural Language Processing
B. Machine Learning
C. Computer Vision
D. Robotics
149. Phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để quản lý và thao tác với cơ sở dữ liệu?
A. Microsoft Word
B. Microsoft Excel
C. Microsoft Access
D. Microsoft PowerPoint
150. Giao thức nào được sử dụng để truy cập các trang web một cách an toàn, mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy khách và máy chủ?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. HTTPS