1. Đâu là đặc trưng của phương pháp siêu hình khi xem xét sự vật, hiện tượng?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái cô lập, tĩnh tại, không vận động, phát triển.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến, sự vận động và phát triển.
C. Nhấn mạnh sự thay đổi, biến hóa và phát triển không ngừng của sự vật.
D. Khẳng định sự vật, hiện tượng luôn có tính hai mặt và mâu thuẫn nội tại.
2. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, hình thức cao nhất của tồn tại vật chất là gì?
A. Ý thức.
B. Vận động.
C. Thông tin.
D. Năng lượng.
3. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức có vai trò gì trong thế giới khách quan?
A. Là sự phản ánh, tác động trở lại thế giới vật chất một cách sáng tạo.
B. Là nguyên nhân sinh ra vật chất và quyết định sự vận động của vật chất.
C. Tồn tại độc lập với vật chất và không bị vật chất chi phối.
D. Chỉ là sự phản ánh thụ động, không có khả năng tác động ngược trở lại vật chất.
4. Quy luật nào sau đây thể hiện sự phát triển của thế giới là một quá trình tiến lên từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp?
A. Quy luật lượng – chất.
B. Quy luật mâu thuẫn.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
5. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, nguồn gốc của mâu thuẫn là gì?
A. Sự tồn tại của các mặt, các khuynh hướng, các yếu tố trái ngược nhau trong bản thân sự vật, hiện tượng.
B. Sự tác động từ bên ngoài vào sự vật, hiện tượng.
C. Sự khác biệt giữa ý thức và vật chất.
D. Sự ngẫu nhiên trong các mối quan hệ.
6. Câu nói ‘Vấn đề cơ bản lớn của mọi triết học, đặc biệt là của triết học hiện đại, là vấn đề về quan hệ giữa tư duy và tồn tại’ là của ai?
A. Karl Marx
B. Friedrich Engels
C. V.I. Lênin
D. Georg Wilhelm Friedrich Hegel
7. Ph. Ăngghen đã đưa ra định nghĩa vật chất lần đầu tiên một cách khoa học, có nội dung cốt lõi là gì?
A. Vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan, được đem lại cho con người trong cảm giác, được cảm giác của chúng ta chép lại, chụp lại, phản ánh, và tồn tại không phụ thuộc vào cảm giác.
B. Vật chất là mọi thứ có khối lượng và chiếm không gian.
C. Vật chất là ý thức của con người được biểu hiện ra bên ngoài.
D. Vật chất là những gì có thể nhìn thấy và chạm vào được.
8. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự vận động của vật chất có đặc điểm nào?
A. Vận động là thuộc tính cố hữu của vật chất, không có điểm đầu, không có điểm kết.
B. Vận động là do ý thức bên ngoài sinh ra.
C. Vận động chỉ diễn ra trong một phạm vi giới hạn.
D. Vận động là sự thay đổi vị trí đơn thuần.
9. Nguồn gốc trực tiếp và cơ bản nhất của mọi tri thức khoa học là gì?
A. Hoạt động thực tiễn của con người.
B. Lý luận khoa học đã được kiểm chứng.
C. Sự phát triển của khoa học tự nhiên.
D. Trực giác và tư duy logic của con người.
10. Ph. Ăngghen phân chia các trường phái triết học lớn dựa trên tiêu chí nào là chủ yếu?
A. Giải quyết vấn đề cơ bản của triết học.
B. Phương pháp luận nghiên cứu thế giới.
C. Quan niệm về vai trò của con người.
D. Nguồn gốc và bản chất của xã hội.
11. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối liên hệ phổ biến là gì?
A. Sự quy định, ràng buộc, tác động lẫn nhau giữa các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy.
B. Sự giống nhau về hình thức tồn tại giữa các sự vật, hiện tượng.
C. Sự tác động của ý thức lên vật chất.
D. Sự ngẫu nhiên, không có quy luật trong các mối quan hệ.
12. Phép biện chứng duy tâm của Hegel có đặc điểm cơ bản là gì?
A. Lý giải thế giới dựa trên sự vận động của Ý niệm tuyệt đối.
B. Lý giải thế giới dựa trên sự vận động của vật chất.
C. Lý giải thế giới dựa trên sự tồn tại của các quy luật khách quan.
D. Lý giải thế giới dựa trên các yếu tố ngẫu nhiên.
13. Nội dung nào sau đây là đúng khi nói về mối quan hệ giữa bản chất và hiện tượng?
A. Bản chất tồn tại bên trong, hiện tượng tồn tại bên ngoài; bản chất là cái sâu sắc, hiện tượng là cái bề ngoài.
B. Bản chất là cái có thể tri giác được, hiện tượng là cái không thể tri giác được.
C. Bản chất là cái ngẫu nhiên, hiện tượng là cái tất nhiên.
D. Bản chất là cái tĩnh tại, hiện tượng là cái luôn vận động.
14. Trong phép biện chứng duy vật, sự phủ định biện chứng có đặc điểm gì?
A. Làm mất đi cái cũ, tạo ra cái mới thay thế, nhưng vẫn kế thừa những yếu tố tích cực của cái cũ.
B. Làm mất hoàn toàn cái cũ, không còn yếu tố nào liên hệ.
C. Chỉ là sự thay đổi về hình thức bên ngoài.
D. Là sự quay trở lại trạng thái ban đầu.
15. Phạm trù nào sau đây biểu thị mặt ổn định, cái còn lại khi sự vật, hiện tượng thay đổi?
A. Cái tất nhiên.
B. Cái ngẫu nhiên.
C. Bản chất.
D. Hiện tượng.
16. Phạm trù nào sau đây đối lập với phạm trù ‘cái ngẫu nhiên’ trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái tất nhiên.
B. Cái bản chất.
C. Cái hiện tượng.
D. Cái chung.
17. Trong triết học duy vật biện chứng, sự khác biệt cơ bản giữa cái tất nhiên và cái ngẫu nhiên là gì?
A. Cái tất nhiên mang tính quy luật, cái ngẫu nhiên không mang tính quy luật.
B. Cái tất nhiên là do ý thức tạo ra, cái ngẫu nhiên là do tự nhiên tạo ra.
C. Cái tất nhiên là biểu hiện bên ngoài, cái ngẫu nhiên là bản chất bên trong.
D. Cái tất nhiên luôn tốt đẹp, cái ngẫu nhiên luôn xấu.
18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nội dung của phép biện chứng duy vật?
A. Các nguyên lý của phép biện chứng.
B. Các quy luật cơ bản của phép biện chứng.
C. Các cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng.
D. Các học thuyết về ý niệm tuyệt đối.
19. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức có thể tác động trở lại vật chất bằng cách nào?
A. Thông qua hoạt động thực tiễn có mục đích của con người.
B. Bằng cách tồn tại độc lập với vật chất.
C. Bằng cách thay đổi bản chất của vật chất.
D. Bằng cách tạo ra các quy luật mới cho vật chất.
20. Khi nghiên cứu một sự vật, hiện tượng, cần phải xem xét nó trong các mối liên hệ với những sự vật, hiện tượng nào khác?
A. Tất cả các mối liên hệ bên trong và bên ngoài.
B. Chỉ các mối liên hệ bên trong.
C. Chỉ các mối liên hệ bên ngoài.
D. Chỉ các mối liên hệ tương đồng.
21. Hiện tượng nào sau đây KHÔNG phản ánh tính thống nhất của thế giới vật chất theo quan điểm của triết học Marx-Lenin?
A. Sự đa dạng của các hình thức tồn tại của vật chất.
B. Sự vận động và phát triển không ngừng của thế giới.
C. Khả năng nhận thức thế giới của con người.
D. Sự tồn tại của các quy luật tự nhiên và xã hội chỉ mang tính tương đối.
22. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự thống nhất giữa cái riêng và cái chung biểu hiện như thế nào?
A. Cái chung chỉ tồn tại trong cái riêng, thông qua cái riêng để biểu hiện sự tồn tại của mình.
B. Cái riêng chỉ tồn tại trong cái chung, không thể tồn tại độc lập.
C. Cái chung và cái riêng tồn tại song song, độc lập với nhau.
D. Cái riêng là sự lặp lại máy móc của cái chung.
23. Phạm trù nào sau đây dùng để chỉ những biểu hiện bên ngoài, cái có thể tri giác được của sự vật, hiện tượng?
A. Bản chất.
B. Hiện tượng.
C. Cái tất nhiên.
D. Cái ngẫu nhiên.
24. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, vật chất có những thuộc tính cơ bản nào là đối tượng nghiên cứu của triết học?
A. Tính khách quan, tồn tại độc lập với ý thức và có thuộc tính là nguyên nhân của sự biểu hiện của ý thức.
B. Tính chủ quan, là sản phẩm của ý thức và có khả năng tái tạo thế giới.
C. Tính tinh thần, là sự biểu hiện của ý niệm tuyệt đối và là nguồn gốc của mọi sự vật.
D. Tính hiện tượng, là những gì tri giác được và phụ thuộc vào cảm giác của con người.
25. Trong các cặp phạm trù của phép biện chứng duy vật, cặp phạm trù nào phản ánh mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung?
A. Cái riêng – Cái chung.
B. Nguyên nhân – Kết quả.
C. Bản chất – Hiện tượng.
D. Khả năng – Hiện thực.
26. Trong phép biện chứng duy vật, sự thay đổi về lượng đến một giới hạn nhất định, gây ra sự thay đổi về chất của sự vật, hiện tượng được gọi là gì?
A. Sự nhảy vọt.
B. Sự chuyển hóa giữa các mặt đối lập.
C. Sự phủ định biện chứng.
D. Sự phát triển.
27. Theo triết học Mác-Lênin, sự phát triển của thế giới vật chất diễn ra theo khuynh hướng nào?
A. Vừa tiến lên, vừa quanh quẩn.
B. Chỉ tiến lên từ thấp đến cao.
C. Chỉ quanh quẩn trong một vòng tuần hoàn.
D. Vừa tiến lên, vừa thoái hóa.
28. Trong các trường phái triết học, trường phái nào khẳng định ‘ý thức là cái có trước, vật chất là cái có sau’?
A. Chủ nghĩa duy tâm.
B. Chủ nghĩa duy vật.
C. Chủ nghĩa nhị nguyên.
D. Chủ nghĩa vô thần.
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên lý của phép biện chứng duy vật?
A. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến.
B. Nguyên lý về sự phát triển.
C. Nguyên lý về tính thống nhất của ý thức và vật chất.
D. Nguyên lý về tính vận động và phát triển không ngừng của vật chất.
30. Đâu là biểu hiện của sự phát triển theo chiều sâu của sự vật, hiện tượng?
A. Sự thay đổi về chất.
B. Sự thay đổi về lượng.
C. Sự thay đổi về hình thức.
D. Sự thay đổi về vị trí.
31. Chủ nghĩa duy tâm khách quan cho rằng:
A. Thế giới vật chất là có thật và tồn tại độc lập với ý thức.
B. Ý thức là cái có trước, quyết định vật chất, và ý thức này tồn tại khách quan, bên ngoài con người.
C. Thế giới vật chất là sản phẩm của ý thức cá nhân.
D. Vật chất và ý thức tồn tại ngang bằng nhau.
32. Trong lịch sử triết học, câu hỏi ‘Giữa vật chất và ý thức, cái nào có trước, cái nào có sau?’ là câu hỏi cơ bản của vấn đề gì?
A. Vấn đề phương pháp luận.
B. Vấn đề bản chất thế giới.
C. Vấn đề nguồn gốc nhận thức.
D. Vấn đề vai trò của xã hội.
33. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, ‘vận động’ là gì?
A. Là sự thay đổi vị trí của sự vật trong không gian.
B. Là sự thay đổi nói chung, bao gồm mọi sự biến đổi, chuyển hóa diễn ra trong vũ trụ.
C. Là sự phát triển của ý thức con người.
D. Là quá trình sinh, lão, bệnh, tử của con người.
34. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ có tính chất phổ biến, là mối quan hệ giữa:
A. Ý thức và vật chất.
B. Các sự vật, hiện tượng và quá trình khác nhau trong thế giới.
C. Triết học và khoa học tự nhiên.
D. Con người và xã hội.
35. Sự khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm nằm ở điểm nào?
A. Quan niệm về phương pháp nhận thức.
B. Quan niệm về vai trò của con người trong xã hội.
C. Quan niệm về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, cái nào có trước, cái nào quyết định cái nào.
D. Quan niệm về sự vận động và phát triển của tự nhiên.
36. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, quy luật nào thể hiện sự thống nhất giữa hai mặt đối lập trong các sự vật, hiện tượng?
A. Quy luật lượng – chất.
B. Quy luật lượng đổi dẫn đến chất đổi.
C. Quy luật mâu thuẫn.
D. Quy luật phủ định của phủ định.
37. Khi nói ‘thế giới là cái gì đó tồn tại bên ngoài chúng ta’, đó là quan điểm của trường phái triết học nào?
A. Chủ nghĩa duy tâm.
B. Chủ nghĩa duy vật.
C. Chủ nghĩa hoài nghi.
D. Chủ nghĩa tương đối.
38. Theo triết học Mác-Lênin, ‘ý thức xã hội’ là gì?
A. Toàn bộ thế giới vật chất.
B. Toàn bộ những tri thức khoa học mà con người tích lũy được.
C. Toàn bộ những tư tưởng, tình cảm, tâm lý, lý luận phản ánh tồn tại xã hội.
D. Khả năng nhận thức của con người.
39. Đâu là hình thức vận động cao nhất của vật chất theo phân loại của triết học Mác-Lênin?
A. Vận động cơ học.
B. Vận động sinh học.
C. Vận động xã hội.
D. Vận động hóa học.
40. Câu hỏi ‘Vạn vật được cấu tạo từ nguyên tố nào?’ là biểu hiện của khuynh hướng triết học nào?
A. Chủ nghĩa duy tâm.
B. Chủ nghĩa duy vật.
C. Chủ nghĩa nhị nguyên.
D. Chủ nghĩa tương đối.
41. Sự tác động qua lại và chuyển hóa lẫn nhau giữa hai mặt đối lập trong cùng một sự vật, hiện tượng được gọi là gì?
A. Sự thống nhất của các mặt đối lập.
B. Sự đấu tranh của các mặt đối lập.
C. Sự chuyển hóa của các mặt đối lập.
D. Sự phát triển.
42. Đâu là đặc điểm cơ bản của phép biện chứng duy vật?
A. Chỉ thừa nhận sự tồn tại của vật chất.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái cô lập, tĩnh tại.
C. Xem xét sự vật, hiện tượng trong các mối liên hệ phổ biến, vận động và phát triển không ngừng.
D. Cho rằng ý thức là nguồn gốc của mọi sự vật.
43. Phép biện chứng ra đời sớm nhất trong lịch sử triết học gắn liền với tên tuổi của nhà triết học nào?
A. Platon.
B. Aristotle.
C. Heraclitus.
D. Socrates.
44. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức có vai trò gì trong mối quan hệ với vật chất?
A. Là cái có trước, quyết định vật chất.
B. Là thuộc tính của vật chất, là sản phẩm của sự phát triển cao của vật chất.
C. Tồn tại song song và độc lập với vật chất.
D. Không có quan hệ gì với vật chất.
45. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, vai trò của ý thức có tính chất gì đối với vật chất?
A. Quyết định tính thứ nhất.
B. Là nguồn gốc sinh ra vật chất.
C. Có tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật chất.
D. Không có khả năng tác động lại vật chất.
46. Đâu là sai lầm của chủ nghĩa duy vật siêu hình khi xem xét thế giới?
A. Thừa nhận sự vận động và phát triển.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong các mối liên hệ.
C. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái cô lập, tĩnh tại, bác bỏ sự phát triển.
D. Thừa nhận sự thay đổi của thế giới.
47. Mối quan hệ giữa ý thức xã hội và tồn tại xã hội theo triết học Mác-Lênin là mối quan hệ nào?
A. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội.
B. Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội.
C. Ý thức xã hội và tồn tại xã hội tồn tại độc lập với nhau.
D. Ý thức xã hội có tính thứ yếu so với tồn tại xã hội.
48. Phép biện chứng duy tâm ra đời và phát triển dưới hình thức nào là chủ yếu?
A. Phép biện chứng của các nhà duy vật chất phác.
B. Phép biện chứng của các nhà duy vật siêu hình.
C. Phép biện chứng của các nhà duy tâm.
D. Phép biện chứng của các nhà duy vật tầm thường.
49. Đâu là một trong những hình thức cơ bản của vật chất theo định nghĩa của chủ nghĩa duy vật biện chứng?
A. Ý thức.
B. Thông tin.
C. Vận động.
D. Cảm xúc.
50. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, ‘ý thức’ là sản phẩm của sự phát triển cao của:
A. Xã hội.
B. Vật chất.
C. Tự nhiên.
D. Tư duy.
51. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, phạm trù ‘vật chất’ được hiểu là gì?
A. Là ý thức, là toàn bộ thế giới tinh thần.
B. Là thuộc tính cơ bản nhất của mọi sự vật, hiện tượng tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người và có khả năng được ý thức phản ánh.
C. Là tất cả những gì có thể nhìn thấy, sờ thấy và cảm nhận được bằng giác quan.
D. Là sản phẩm của tư duy trừu tượng và sáng tạo của con người.
52. Trong phép biện chứng duy vật, yếu tố nào đóng vai trò là ‘cái cũ’ và ‘cái mới’ trong quy luật phủ định của phủ định?
A. ‘Cái mới’ là cái cũ bị phủ định, ‘cái cũ’ là cái mới sau khi được phủ định lần hai.
B. ‘Cái cũ’ là cái ban đầu, ‘cái mới’ là cái xuất hiện sau lần phủ định thứ nhất.
C. ‘Cái mới’ là sự phát triển trên cơ sở kế thừa những yếu tố tích cực của ‘cái cũ’.
D. ‘Cái cũ’ và ‘cái mới’ không có mối liên hệ nào với nhau.
53. Đâu không phải là một trong những hình thái ý thức xã hội?
A. Ý thức triết học.
B. Ý thức chính trị.
C. Ý thức vật lý.
D. Ý thức thẩm mỹ.
54. Nguyên lý về sự phát triển trong triết học Mác-Lênin có nội dung cốt lõi là gì?
A. Thế giới tồn tại trong trạng thái tĩnh tại.
B. Sự vật, hiện tượng chỉ vận động theo một chiều.
C. Sự phát triển là khuynh hướng chung của sự biến đổi, là quá trình phát triển từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp.
D. Mọi sự biến đổi đều mang tính ngẫu nhiên.
55. Khi nghiên cứu các hiện tượng xã hội, việc phân tích chúng trong mối liên hệ với các yếu tố khác của đời sống xã hội và sự vận động, phát triển của xã hội là vận dụng nguyên tắc phương pháp luận nào?
A. Nguyên tắc siêu hình.
B. Nguyên tắc duy tâm.
C. Nguyên tắc biện chứng.
D. Nguyên tắc duy vật.
56. Trong triết học Mác-Lênin, khái niệm ‘tồn tại xã hội’ bao gồm những yếu tố cơ bản nào?
A. Ý thức cá nhân, tình cảm, niềm tin.
B. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
C. Tư tưởng, đạo đức, pháp luật.
D. Khoa học, công nghệ và văn hóa.
57. Đâu là biểu hiện của sự tác động trở lại của ý thức đối với vật chất trong hoạt động thực tiễn?
A. Con người chỉ thụ động tiếp nhận thế giới.
B. Con người sử dụng tri thức để cải tạo thế giới theo mục đích của mình.
C. Thế giới vật chất tự nó vận động và phát triển.
D. Ý thức là sự phản ánh đơn thuần của vật chất.
58. Câu nói ‘Ý thức là ánh sáng phản chiếu vào đầu con người’ thuộc về trường phái triết học nào?
A. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
C. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
D. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.
59. Trong phép biện chứng duy vật, ‘mâu thuẫn’ được hiểu là:
A. Sự đối lập hoàn toàn, không có liên hệ gì với nhau.
B. Sự thống nhất và đấu tranh của các mặt, các khuynh hướng, các thuộc tính đối lập tồn tại trong một sự vật, hiện tượng.
C. Sự phủ định cái cũ để tạo ra cái mới.
D. Sự thay đổi về lượng dẫn đến thay đổi về chất.
60. Theo quan điểm của triết học Mác-Lênin, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành ý thức xã hội?
A. Ý thức cá nhân.
B. Sự phát triển của khoa học.
C. Tồn tại xã hội.
D. Vai trò của nhà nước.
61. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa ý thức và tồn tại xã hội là mối quan hệ:
A. Song song, bình đẳng.
B. Quyết định lẫn nhau không điều kiện.
C. Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, nhưng ý thức xã hội lại có tính độc lập tương đối và tác động trở lại tồn tại xã hội.
D. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội.
62. Trong triết học Mác-Lênin, vật chất có đặc tính cơ bản nào để phân biệt nó với ý thức?
A. Có khả năng tư duy và nhận thức thế giới.
B. Là cái có trước, tồn tại độc lập với ý thức và có khả năng tác động lên ý thức.
C. Là thuộc tính phản ánh của các vật thể, hiện tượng vật chất.
D. Là sản phẩm tinh thần của con người, tồn tại trong thế giới khách quan.
63. Ý nghĩa phương pháp luận của quy luật lượng – chất là gì?
A. Cần phải thay đổi chất trước rồi mới thay đổi lượng.
B. Cần phải kiên nhẫn chờ đợi sự thay đổi tự phát từ lượng.
C. Cần phải biết thay đổi lượng một cách hợp lý để thúc đẩy sự thay đổi chất, và khi chất thay đổi thì cần có những thay đổi tương ứng về lượng.
D. Chỉ cần tập trung vào thay đổi chất mà không cần quan tâm đến lượng.
64. Sự khác biệt cơ bản giữa chủ nghĩa duy tâm chủ quan và chủ nghĩa duy tâm khách quan nằm ở đâu?
A. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan cho rằng ý thức cá nhân là cái có trước, còn chủ nghĩa duy tâm khách quan cho rằng ý thức cá nhân là cái có sau.
B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan xem ý thức cá nhân là thực tại duy nhất, còn chủ nghĩa duy tâm khách quan xem một tồn tại tinh thần khách quan (như Thượng đế, Ý niệm) là cái có trước.
C. Cả hai đều phủ nhận sự tồn tại của thế giới vật chất.
D. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan thừa nhận vật chất có trước ý thức, còn chủ nghĩa duy tâm khách quan thì không.
65. Quy luật lượng – chất trong phép biện chứng duy vật chỉ ra rằng:
A. Chất luôn thay đổi trước lượng.
B. Sự thay đổi về lượng đến một giới hạn nhất định sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất và ngược lại.
C. Chất và lượng là hai thuộc tính hoàn toàn tách rời nhau.
D. Sự thay đổi về chất không phụ thuộc vào sự thay đổi về lượng.
66. Quy luật phủ định của phủ định biểu hiện khuynh hướng chung của sự phát triển là:
A. Đi theo đường xoắn ốc, quay trở lại điểm xuất phát ban đầu về chất nhưng ở một trình độ cao hơn.
B. Đi theo đường thẳng, không có sự lặp lại.
C. Đi theo đường zig-zag, không có tính kế thừa.
D. Đi theo vòng tròn khép kín, không có sự thay đổi.
67. Ý nghĩa phương pháp luận của nguyên lý về mối liên hệ phổ biến là gì?
A. Cần phải xem xét sự vật, hiện tượng một cách cô lập, phiến diện.
B. Cần phải xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ với nhau, tác động qua lại lẫn nhau và trong sự vận động, phát triển của chúng.
C. Chỉ cần quan tâm đến mối liên hệ bên trong sự vật.
D. Mối liên hệ chỉ mang tính ngẫu nhiên.
68. Ý nghĩa phương pháp luận của quy luật phủ định của phủ định là gì?
A. Cần phải loại bỏ hoàn toàn cái cũ để xây dựng cái mới.
B. Cần phải nhìn nhận sự vật, hiện tượng trong quá trình phát triển, có tính kế thừa và hướng tới tương lai.
C. Sự phát triển chỉ là sự lặp lại tuần hoàn.
D. Không cần quan tâm đến yếu tố lịch sử, kế thừa.
69. Đâu là biểu hiện rõ nhất của tính năng động, sáng tạo của ý thức trong hoạt động thực tiễn?
A. Khả năng ghi nhớ và tái hiện thông tin.
B. Khả năng tạo ra những tri thức mới, dự đoán tương lai và cải tạo thế giới.
C. Khả năng phản ánh thụ động những gì đang diễn ra.
D. Khả năng bị vật chất chi phối hoàn toàn.
70. Khi nói ‘thế giới thống nhất ở sự vật chất’, điều đó có nghĩa là:
A. Mọi sự vật, hiện tượng đều có chung một nguồn gốc là ý thức.
B. Mọi sự vật, hiện tượng đều có chung một thuộc tính là vật chất.
C. Thế giới chỉ tồn tại dưới một dạng vật chất duy nhất.
D. Mọi sự vật, hiện tượng đều tồn tại độc lập và không liên quan đến nhau.
71. Trong phép biện chứng duy vật, sự nhảy vọt về chất là biểu hiện của:
A. Sự thay đổi dần dần, liên tục.
B. Sự thay đổi đột ngột, căn bản, phá vỡ cái cũ, hình thành cái mới.
C. Sự thay đổi không có quy luật.
D. Sự quay trở lại trạng thái ban đầu.
72. Sự thống nhất giữa các mặt đối lập trong phép biện chứng duy vật biểu hiện ở chỗ:
A. Các mặt đối lập hoàn toàn tách rời nhau và không liên quan.
B. Các mặt đối lập bài trừ lẫn nhau một cách gay gắt và không thể tồn tại cùng nhau.
C. Các mặt đối lập nương tựa vào nhau, bổ sung cho nhau và cùng tồn tại trong một sự vật, hiện tượng.
D. Các mặt đối lập chỉ tồn tại trong ý thức.
73. Trong các hình thức vận động của vật chất, hình thức nào là cao nhất và phức tạp nhất?
A. Vận động cơ học.
B. Vận động vật lý.
C. Vận động hóa học.
D. Vận động xã hội.
74. Quy luật mâu thuẫn (thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập) là:
A. Nguyên nhân bên ngoài quyết định sự phát triển.
B. Động lực chung của sự vận động và phát triển.
C. Sự phản ánh thụ động của ý thức.
D. Kết quả ngẫu nhiên của các yếu tố.
75. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự khác nhau giữa vận động và phát triển là ở chỗ:
A. Vận động chỉ là sự thay đổi về lượng, còn phát triển là sự thay đổi về chất.
B. Vận động là sự thay đổi nói chung, còn phát triển là sự vận động theo khuynh hướng đi lên.
C. Vận động có quy luật, còn phát triển thì không.
D. Vận động là sự phát triển, không có gì khác biệt.
76. Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại là một biểu hiện cụ thể của quy luật nào?
A. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật lượng – chất.
D. Quy luật về sự phát triển.
77. Theo phép biện chứng duy vật, ‘phủ định biện chứng’ là:
A. Sự xóa bỏ hoàn toàn cái cũ, không để lại dấu vết gì.
B. Sự xóa bỏ cái cũ một cách tự phát, không có tính kế thừa.
C. Sự xóa bỏ cái cũ nhưng có kế thừa những yếu tố tích cực của nó để tạo ra cái mới.
D. Sự quay trở lại trạng thái ban đầu.
78. Trong phép biện chứng duy vật, đâu là mặt đối lập trong mâu thuẫn?
A. Những mặt, những khuynh hướng, những thuộc tính có sự khác biệt, đấu tranh với nhau nhưng còn tiềm ẩn và chưa biểu hiện rõ.
B. Những mặt, những khuynh hướng, những thuộc tính có sự khác biệt, đấu tranh với nhau nhưng còn tồn tại một cách thống nhất, gắn bó với nhau.
C. Những mặt, những khuynh hướng, những thuộc tính có sự giống nhau và không đấu tranh với nhau.
D. Những mặt, những khuynh hướng, những thuộc tính chỉ tồn tại trong ý thức con người.
79. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức có vai trò gì trong thế giới khách quan?
A. Ý thức là cái có trước, quyết định vật chất.
B. Ý thức là thuộc tính của mọi dạng vật chất, dù là vô tri vô giác.
C. Ý thức là sự phản ánh thế giới khách quan vào bộ óc con người, có tính năng động, sáng tạo.
D. Ý thức chỉ là kết quả ngẫu nhiên của sự phát triển vật chất.
80. Đâu không phải là chức năng của ý thức?
A. Chức năng nhận thức.
B. Chức năng điều chỉnh.
C. Chức năng sáng tạo.
D. Chức năng vật chất hóa.
81. Phép biện chứng duy vật khẳng định sự vật, hiện tượng phát triển là quá trình:
A. Thay đổi ngẫu nhiên, không có quy luật.
B. Chỉ thay đổi về lượng, không thay đổi về chất.
C. Thay đổi từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn.
D. Chỉ thay đổi về chất, không thay đổi về lượng.
82. Đấu tranh giữa các mặt đối lập là quá trình:
A. Tồn tại tĩnh tại, không có sự thay đổi.
B. Thay đổi ngẫu nhiên, không có hướng đi.
C. Sự bài trừ, loại bỏ lẫn nhau dẫn đến sự thay đổi và phát triển.
D. Chỉ diễn ra trong ý thức con người.
83. Quan điểm nào sau đây thể hiện tính thống nhất nội tại của thế giới vật chất?
A. Thế giới vật chất tồn tại dưới nhiều hình thức khác nhau, không có mối liên hệ chung.
B. Mọi sự vật, hiện tượng vật chất đều có nguồn gốc siêu nhiên.
C. Thế giới vật chất tồn tại trong sự vận động, phát triển không ngừng và có mối liên hệ phổ biến.
D. Ý thức là sự phản ánh thụ động, không thể tác động trở lại vật chất.
84. Phép biện chứng duy vật xem xét thế giới trong mối liên hệ phổ biến, nghĩa là:
A. Mọi sự vật, hiện tượng tồn tại biệt lập, không liên quan đến nhau.
B. Sự vật, hiện tượng nào cũng có những liên hệ nhất định với nhau, nhưng chỉ là mối liên hệ ngẫu nhiên.
C. Mọi sự vật, hiện tượng đều có mối liên hệ qua lại, tác động lẫn nhau, nhưng mối liên hệ này là cố định và bất biến.
D. Sự vật, hiện tượng nào cũng có những mối liên hệ phổ biến, tác động qua lại lẫn nhau, nhưng mối liên hệ này luôn vận động và biến đổi.
85. Trong triết học Mác-Lênin, ‘cái chung’ trong mối quan hệ với ‘cái riêng’ là:
A. Cái chung tồn tại độc lập và tách rời cái riêng.
B. Cái chung chỉ là tên gọi trừu tượng, không có thực.
C. Cái chung là cái có sau, là sự khái quát từ những cái riêng.
D. Cái chung tồn tại trong cái riêng, thông qua cái riêng và chỉ tồn tại khi có cái riêng.
86. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự sai lầm trong việc nhận thức mối quan hệ giữa vật chất và ý thức?
A. Ý thức là sự phản ánh thế giới khách quan một cách trung thực.
B. Vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau và do vật chất quyết định.
C. Ý thức có thể trực tiếp tạo ra vật chất.
D. Vật chất tồn tại không phụ thuộc vào ý thức.
87. Khái niệm nào sau đây dùng để chỉ phương thức tồn tại chung nhất của vật chất, bao gồm mọi sự vận động, biến đổi và các mối quan hệ của sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy?
A. Vận động.
B. Phát triển.
C. Không gian.
D. Thời gian.
88. Theo triết học Mác-Lênin, nguyên nhân sâu xa của mọi sự biến đổi và phát triển của thế giới vật chất là gì?
A. Do tác động của ý thức con người.
B. Do sự vận động và phát triển nội tại của bản thân sự vật, hiện tượng vật chất.
C. Do sự can thiệp của các lực lượng siêu nhiên.
D. Do sự sắp đặt của số phận.
89. Câu nói ‘Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội’ thể hiện nguyên lý nào của chủ nghĩa duy vật biện chứng?
A. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến.
B. Nguyên lý về sự phát triển.
C. Nguyên lý về mối quan hệ giữa vật chất và ý thức.
D. Nguyên lý về tính thống nhất của thế giới.
90. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, nguồn gốc trực tiếp của ý thức là gì?
A. Sự phát triển của giới tự nhiên.
B. Sự tồn tại của xã hội.
C. Bộ óc con người với tư cách là một dạng vật chất có tổ chức cao.
D. Sự tương tác giữa con người và thế giới khách quan.
91. Thế giới quan KHÔNG phải là gì?
A. Là một hệ thống quan điểm
B. Là kim chỉ nam cho hành động
C. Là sự phản ánh ngẫu nhiên, không có hệ thống
D. Được hình thành từ nhiều yếu tố
92. Đâu là phương pháp luận chung nhất của triết học Mác-Lênin?
A. Phương pháp siêu hình
B. Phương pháp duy tâm chủ quan
C. Phương pháp biện chứng duy vật
D. Phương pháp phân tích ngôn ngữ
93. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, tính quy luật của sự vật, hiện tượng là gì?
A. Là những sự kiện ngẫu nhiên, không thể đoán trước
B. Là những mối liên hệ bản chất, tất yếu, lặp đi lặp lại
C. Là những sự kiện chỉ xảy ra một lần
D. Là những quy luật do con người đặt ra
94. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, nguồn gốc của thế giới vật chất là gì?
A. Ý thức, tinh thần
B. Vật chất
C. Cả vật chất và ý thức
D. Sự sáng tạo của con người
95. Theo triết học Mác-Lênin, “tồn tại xã hội” bao gồm những yếu tố nào?
A. Chỉ phương thức sản xuất
B. Chỉ ý thức xã hội
C. Phương thức sản xuất và quan hệ sản xuất
D. Chỉ các quan hệ chính trị, pháp quyền
96. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức là mối quan hệ nào?
A. Quan hệ đồng nhất, vật chất sinh ra ý thức
B. Quan hệ song song, tồn tại độc lập
C. Quan hệ vật chất quyết định ý thức, ý thức tác động trở lại vật chất
D. Quan hệ ý thức quyết định vật chất
97. Câu nói “Tồn tại là cái được nhận thức” (Esse est percipi) là quan điểm của trường phái triết học nào?
A. Chủ nghĩa duy vật
B. Chủ nghĩa duy tâm
C. Chủ nghĩa duy lý
D. Chủ nghĩa thực chứng
98. Đâu không phải là đặc trưng của ý thức theo chủ nghĩa duy vật biện chứng?
A. Tính phản ánh
B. Tính sáng tạo
C. Tính tự phát
D. Tính có mục đích
99. Trong phép biện chứng duy vật, “lượng” được hiểu là gì?
A. Là thuộc tính cơ bản, vốn có, làm cho sự vật, hiện tượng là chính nó
B. Là những thuộc tính, tính chất, quy mô, trình độ, số lượng, tốc độ…
C. Là sự thay đổi căn bản về chất
D. Là sự phản ánh của vật chất vào ý thức
100. Sự khác biệt cơ bản giữa duy vật và duy tâm nằm ở đâu?
A. Quan niệm về vai trò của con người
B. Quan niệm về nguồn gốc và bản chất của thế giới
C. Quan niệm về phương pháp nhận thức
D. Quan niệm về giá trị đạo đức
101. Sự phát triển của thế giới vật chất diễn ra theo những hình thức cơ bản nào?
A. Chỉ có sự vận động
B. Vận động, biến đổi, tiến hóa
C. Chỉ có sự biến đổi từ dạng này sang dạng khác
D. Sự lặp lại chu kỳ
102. Nội dung của quy luật “lượng – chất” là gì?
A. Chất biến đổi thành lượng
B. Sự thay đổi về lượng đến một giới hạn nhất định sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất
C. Chất và lượng tồn tại độc lập
D. Chất luôn quyết định lượng
103. V.I. Lênin đã phát triển chủ nghĩa Mác trên những lĩnh vực nào?
A. Chỉ lý luận về cách mạng
B. Lý luận về chủ nghĩa duy vật biện chứng, chủ nghĩa duy vật lịch sử, và lý luận cách mạng xã hội chủ nghĩa
C. Chỉ lý luận về triết học
D. Chỉ lý luận về kinh tế chính trị
104. Nội dung cốt lõi của phép biện chứng là gì?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái tĩnh, cô lập
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến, vận động và phát triển
C. Xem xét sự vật, hiện tượng chỉ dựa trên ý thức con người
D. Xem xét sự vật, hiện tượng chỉ dựa trên các quy luật siêu nhiên
105. Đâu là đặc điểm của “ý thức xã hội”?
A. Tính tự phát
B. Tính phản ánh thụ động
C. Tính lạc hậu tương đối và tính kế thừa
D. Tính cá nhân
106. Mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội là mối quan hệ nào?
A. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội
B. Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội
C. Tồn tại xã hội và ý thức xã hội tồn tại song song, độc lập
D. Tồn tại xã hội và ý thức xã hội là một
107. Phép biện chứng duy vật xem xét “mối liên hệ” như thế nào?
A. Là sự tác động ngẫu nhiên, không có quy luật
B. Là sự cô lập, tách rời
C. Là sự tác động qua lại, ảnh hưởng lẫn nhau, có tính phổ biến, tất yếu và năng động
D. Là mối liên hệ chỉ tồn tại trong ý thức
108. Đâu là nguyên tắc cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng trong việc xem xét sự vật, hiện tượng?
A. Nguyên tắc xem xét phiến diện
B. Nguyên tắc xem xét cô lập, máy móc
C. Nguyên tắc khách quan và toàn diện
D. Nguyên tắc xem xét duy tâm
109. Thế giới quan khoa học được hình thành dựa trên cơ sở nào?
A. Niềm tin tôn giáo và thần thoại
B. Cơ sở thực tiễn và lý luận khoa học
C. Trực giác cá nhân và kinh nghiệm chủ quan
D. Quan điểm của các nhà tư tưởng cổ đại
110. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, “vật chất” là một phạm trù triết học dùng để chỉ:
A. Chỉ những vật thể, sự vật cụ thể, có thể nhìn thấy, sờ thấy
B. Chỉ mọi tồn tại vật chất, kể cả những thứ không thể nhìn thấy trực tiếp
C. Chỉ những vật chất có khối lượng và năng lượng
D. Chỉ những vật chất có khả năng biến đổi
111. Ai là người đặt nền móng cho chủ nghĩa duy vật biện chứng?
A. Platon
B. Aristotle
C. Karl Marx và Friedrich Engels
D. Georg Wilhelm Friedrich Hegel
112. Cái nào sau đây KHÔNG phải là hình thức biểu hiện của ý thức?
A. Thế giới quan
B. Tri thức
C. Năng lượng
D. Niềm tin
113. Theo triết học Mác-Lênin, “ý thức xã hội” là gì?
A. Toàn bộ các hoạt động tinh thần của cá nhân
B. Toàn bộ các tư tưởng, tình cảm, lý luận phản ánh tồn tại xã hội
C. Kết quả của sự tương tác giữa các nền văn hóa
D. Sự nhận thức thuần túy về thế giới tự nhiên
114. Đâu là một trong những quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật về sự thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập
B. Quy luật về sự cô lập của các sự vật
C. Quy luật về sự phát triển theo đường thẳng
D. Quy luật về sự thay đổi ngẫu nhiên
115. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, “tiến hóa” là gì?
A. Là sự thay đổi ngẫu nhiên
B. Là sự thay đổi không có định hướng
C. Là quá trình vận động, biến đổi từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp
D. Là sự lặp lại các chu kỳ đã có
116. Khái niệm “vô sản” trong triết học Mác-Lênin dùng để chỉ giai cấp nào?
A. Giai cấp tư sản
B. Giai cấp công nhân
C. Giai cấp nông dân
D. Giai cấp tiểu tư sản
117. Sự khác biệt giữa “vận động” và “phát triển” trong triết học Mác-Lênin là gì?
A. Vận động là sự thay đổi vị trí, phát triển là sự thay đổi về chất
B. Vận động chỉ là sự thay đổi về lượng, phát triển là sự thay đổi về chất
C. Vận động là sự thay đổi ngẫu nhiên, phát triển là sự thay đổi tất yếu
D. Vận động và phát triển là hai khái niệm đồng nhất
118. Triết học Mác-Lênin kế thừa những quan điểm nào từ triết học cổ điển Đức?
A. Chủ nghĩa duy tâm và phép biện chứng của Hegel
B. Chủ nghĩa duy vật của Feuerbach
C. Chủ nghĩa duy tâm và phép biện chứng của Kant
D. Chủ nghĩa duy vật của Democritus
119. Trong các hình thái ý thức xã hội, hình thái nào giữ vai trò là “cơ sở” trực tiếp cho các hình thái khác?
A. Triết học
B. Đạo đức học
C. Chính trị – pháp quyền
D. Kinh tế
120. Trong triết học Mác-Lênin, phạm trù “ý thức” được hiểu như thế nào?
A. Là thuộc tính của mọi dạng vật chất
B. Là sự phản ánh của vật chất vào bộ óc con người
C. Là kết quả của quá trình sáng tạo ngẫu nhiên
D. Là sản phẩm độc lập, siêu nhiên
121. Vai trò của ý thức xã hội trong đời sống xã hội là gì?
A. Ý thức xã hội có tính độc lập tương đối, có vai trò tác động trở lại tồn tại xã hội, thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của tồn tại xã hội. Kết luận Lý giải.
B. Ý thức xã hội hoàn toàn phụ thuộc vào tồn tại xã hội, không có vai trò gì.
C. Ý thức xã hội chỉ là sự phản ánh thụ động của tồn tại xã hội.
D. Ý thức xã hội là sản phẩm duy nhất của cá nhân.
122. Theo triết học Mác-Lênin, quy luật quan hệ sản xuất phải phù hợp với lực lượng sản xuất là quy luật gì?
A. Là quy luật phổ biến, khách quan, thể hiện mối liên hệ mật thiết, biện chứng giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, quy định sự thay thế của các phương thức sản xuất. Kết luận Lý giải.
B. Là quy luật chỉ áp dụng cho các nước tư bản chủ nghĩa.
C. Là quy luật do con người sáng tạo ra.
D. Là quy luật chỉ mang tính chất lý luận, không có giá trị thực tiễn.
123. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, vai trò của triết học là gì trong việc nhận thức thế giới và con người?
A. Triết học đóng vai trò là khoa học của mọi khoa học, cung cấp hệ thống phương pháp luận chung nhất cho nhận thức và thực tiễn, giúp con người có cái nhìn toàn diện, hệ thống về thế giới và vị trí của mình trong đó. Kết luận Lý giải.
B. Triết học chỉ có vai trò lý luận, không có ảnh hưởng đến thực tiễn xã hội.
C. Triết học là công cụ để chứng minh tính đúng đắn của tôn giáo.
D. Triết học tập trung vào các vấn đề cá nhân, bỏ qua các quy luật chung của tự nhiên và xã hội.
124. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, vai trò của ý thức đối với việc nhận thức thế giới là gì?
A. Ý thức có khả năng phản ánh, nhận thức thế giới một cách chủ động, sáng tạo, làm cho nhận thức ngày càng đầy đủ và sâu sắc hơn. Kết luận Lý giải.
B. Ý thức chỉ có thể phản ánh thế giới một cách thụ động.
C. Ý thức không có khả năng nhận thức thế giới.
D. Ý thức là sản phẩm của sự ngẫu nhiên.
125. Trong xã hội có giai cấp, đấu tranh giai cấp có vai trò gì?
A. Đấu tranh giai cấp là động lực trực tiếp của sự phát triển lịch sử, là động lực thúc đẩy sự thay đổi các phương thức sản xuất cũ, quá độ lên phương thức sản xuất mới cao hơn. Kết luận Lý giải.
B. Đấu tranh giai cấp là điều không mong muốn và cần phải tránh.
C. Đấu tranh giai cấp chỉ mang tính chất xung đột cục bộ, không ảnh hưởng đến sự phát triển chung.
D. Đấu tranh giai cấp là nguyên nhân duy nhất của mọi vấn đề xã hội.
126. Trong chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối liên hệ phổ biến được hiểu là gì?
A. Mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy, thể hiện sự tác động qua lại, quy định lẫn nhau, không có sự vật, hiện tượng nào tồn tại biệt lập. Kết luận Lý giải.
B. Mối liên hệ chỉ tồn tại giữa các sự vật, hiện tượng vật chất.
C. Mối liên hệ là do con người áp đặt lên thế giới.
D. Mối liên hệ chỉ mang tính chất ngẫu nhiên.
127. Thế nào là ‘chân lý’ trong triết học Mác-Lênin?
A. Chân lý là sự phản ánh đúng đắn, trung thực, khách quan hiện thực trong ý thức con người, có thể được kiểm nghiệm bởi thực tiễn. Kết luận Lý giải.
B. Chân lý là những ý kiến chủ quan, được đa số chấp nhận.
C. Chân lý là sự thật tuyệt đối, không thể thay đổi.
D. Chân lý chỉ là những quy luật do con người đặt ra.
128. Sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình là gì?
A. Phương pháp biện chứng xem xét sự vật trong mối liên hệ, vận động, phát triển và mâu thuẫn, còn phương pháp siêu hình xem xét sự vật cô lập, tĩnh tại, không có mâu thuẫn. Kết luận Lý giải.
B. Phương pháp biện chứng phủ nhận mọi sự thay đổi, còn phương pháp siêu hình chấp nhận sự thay đổi.
C. Phương pháp biện chứng chỉ tập trung vào ý thức, còn phương pháp siêu hình chỉ tập trung vào vật chất.
D. Phương pháp biện chứng coi mọi thứ là ngẫu nhiên, còn phương pháp siêu hình coi mọi thứ là tất yếu.
129. Đâu là một trong những đặc trưng cơ bản của phương pháp siêu hình?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái cô lập, xem chúng là bất biến, không có sự phát triển và mâu thuẫn nội tại. Kết luận Lý giải.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến và sự phát triển.
C. Nhìn nhận thế giới một cách toàn diện và năng động.
D. Thừa nhận tính tương đối của mọi sự vật, hiện tượng.
130. Ph. Ăng-ghen đã đưa ra định nghĩa về vật chất dựa trên cơ sở nào?
A. Vật chất là một phạm trù triết học dùng để chỉ thực tại khách quan, được làm bằng vật chất, có thể được nhận thức bởi ý thức, và tồn tại độc lập với ý thức. (Trích ‘Lơ-phơ-rơ-xtan’ của Ph. Ăng-ghen). Kết luận Lý giải.
B. Vật chất là thứ có thể nhìn thấy và chạm vào được.
C. Vật chất là ý niệm trừu tượng do con người tạo ra.
D. Vật chất là mọi thứ cấu tạo nên vũ trụ.
131. Trong lịch sử triết học, vấn đề cơ bản nhất mà triết học giải quyết là gì?
A. Quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa ý thức và vật chất. Kết luận Lý giải.
B. Nguồn gốc của vũ trụ và sự sống.
C. Bản chất của chân lý và kiến thức.
D. Ý nghĩa của cuộc đời và hạnh phúc con người.
132. Đâu là biểu hiện của sự tác động qua lại giữa ý thức và vật chất?
A. Con người dựa vào tri thức khoa học (ý thức) để cải tạo tự nhiên (vật chất) theo mục đích của mình. Kết luận Lý giải.
B. Tự nhiên tự nó thay đổi mà không cần sự can thiệp của con người.
C. Ý thức chỉ là sự phản ánh thụ động của vật chất.
D. Vật chất sinh ra ý thức nhưng không thể bị ý thức tác động.
133. Chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm khác nhau về điểm cơ bản nào trong việc giải quyết vấn đề cơ bản của triết học?
A. Chủ nghĩa duy vật cho rằng vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau, còn chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức là cái có trước, vật chất là cái có sau. Kết luận Lý giải.
B. Chủ nghĩa duy vật phủ nhận sự tồn tại của thế giới khách quan, còn chủ nghĩa duy tâm khẳng định điều đó.
C. Chủ nghĩa duy vật chỉ tập trung vào thế giới vật chất, còn chủ nghĩa duy tâm chỉ tập trung vào thế giới tinh thần.
D. Chủ nghĩa duy vật coi nhận thức là phản ánh, còn chủ nghĩa duy tâm coi nhận thức là sáng tạo tuyệt đối.
134. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, vật chất tồn tại như thế nào?
A. Vật chất tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người và có thể nhận thức được. Kết luận Lý giải.
B. Vật chất chỉ tồn tại trong ý thức của con người.
C. Vật chất là sản phẩm của ý thức siêu nhiên.
D. Vật chất là một phạm trù triết học trừu tượng, không có biểu hiện cụ thể.
135. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, vai trò của thực tiễn đối với nhận thức là gì?
A. Thực tiễn là cơ sở, động lực, mục đích và là tiêu chuẩn để kiểm tra chân lý của nhận thức. Kết luận Lý giải.
B. Thực tiễn chỉ là một khía cạnh phụ của nhận thức.
C. Nhận thức có thể tồn tại độc lập và phát triển mà không cần thực tiễn.
D. Thực tiễn là kết quả cuối cùng của nhận thức.
136. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, khi phân tích một hiện tượng xã hội, cần phải làm gì?
A. Phải xem xét nó trong mối liên hệ với các hiện tượng xã hội khác, trong khuynh hướng phát triển của nó và trong điều kiện lịch sử – cụ thể. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ xem xét những yếu tố bề mặt và ngẫu nhiên.
C. Đánh giá nó dựa trên ý kiến chủ quan của cá nhân.
D. Coi nó là một hiện tượng cô lập, không liên quan đến bất cứ điều gì khác.
137. Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất có mối quan hệ như thế nào?
A. Lực lượng sản xuất là mặt thống trị, quyết định sự hình thành, thay đổi của quan hệ sản xuất; quan hệ sản xuất tác động trở lại, thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của lực lượng sản xuất. Kết luận Lý giải.
B. Quan hệ sản xuất thống trị và quyết định lực lượng sản xuất.
C. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất tồn tại độc lập với nhau.
D. Lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất luôn luôn phù hợp với nhau.
138. Sự khác biệt giữa ý thức và tri thức là gì?
A. Ý thức là toàn bộ thế giới tinh thần của con người, bao gồm tri thức, tình cảm, ý chí; còn tri thức là một bộ phận của ý thức, là sự hiểu biết về thế giới khách quan. Kết luận Lý giải.
B. Ý thức và tri thức là hai khái niệm đồng nhất.
C. Tri thức là cái có trước, ý thức là cái có sau.
D. Ý thức là phản ánh thụ động, tri thức là phản ánh chủ động.
139. Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng có mối quan hệ như thế nào?
A. Cơ sở hạ tầng (quan hệ sản xuất) quyết định kiến trúc thượng tầng (ý thức xã hội, thể chế chính trị – pháp quyền), nhưng kiến trúc thượng tầng lại có tính độc lập tương đối và tác động trở lại cơ sở hạ tầng. Kết luận Lý giải.
B. Kiến trúc thượng tầng quyết định cơ sở hạ tầng.
C. Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng tồn tại song song, không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Cơ sở hạ tầng chỉ là sản phẩm của kiến trúc thượng tầng.
140. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, hoạt động thực tiễn có ý nghĩa gì đối với sự hình thành và phát triển ý thức?
A. Thực tiễn cung cấp tài liệu, kinh nghiệm, đối tượng để ý thức phản ánh, đồng thời là môi trường để ý thức phát triển và kiểm nghiệm tính đúng đắn. Kết luận Lý giải.
B. Thực tiễn chỉ là kết quả của ý thức.
C. Thực tiễn không có liên quan gì đến sự hình thành ý thức.
D. Thực tiễn làm cho ý thức mất đi tính người.
141. Khi xem xét một sự vật, hiện tượng, theo phép biện chứng duy vật, chúng ta cần chú ý đến yếu tố nào?
A. Những mối liên hệ bên trong, bên ngoài, sự vận động, phát triển và những mâu thuẫn nội tại của nó. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ những đặc điểm bề ngoài, dễ nhận thấy.
C. Sự cô lập và trạng thái tĩnh của sự vật, hiện tượng.
D. Sự phát triển theo một đường thẳng, không có mâu thuẫn.
142. Nguyên lý về sự phát triển trong triết học Mác-Lênin nhấn mạnh điều gì?
A. Sự phát triển diễn ra theo khuynh hướng đi lên, từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn, thông qua việc giải quyết mâu thuẫn. Kết luận Lý giải.
B. Sự phát triển chỉ là sự lặp lại tuần hoàn của các sự vật, hiện tượng.
C. Sự phát triển có thể đi từ cao xuống thấp.
D. Sự phát triển không phụ thuộc vào mâu thuẫn.
143. Triết học Mác-Lênin ra đời dựa trên cơ sở nào?
A. Kế thừa có chọn lọc những di sản triết học của nhân loại, đặc biệt là triết học cổ điển Đức, kinh tế chính trị học cổ điển Anh và chủ nghĩa xã hội không tưởng Pháp, đồng thời dựa trên sự phát triển của khoa học tự nhiên và thực tiễn cách mạng. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ dựa vào triết học Hy Lạp cổ đại.
C. Hoàn toàn bác bỏ những tư tưởng triết học trước đó.
D. Dựa trên cơ sở duy nhất là tôn giáo.
144. Sự khác nhau cơ bản giữa chân lý tuyệt đối và chân lý tương đối là gì?
A. Chân lý tuyệt đối là sự phản ánh đầy đủ, trọn vẹn, không thay đổi, còn chân lý tương đối là sự phản ánh chưa đầy đủ, có thể thay đổi, bổ sung khi có điều kiện mới. Kết luận Lý giải.
B. Chân lý tuyệt đối chỉ dành cho tôn giáo, còn chân lý tương đối dành cho khoa học.
C. Chân lý tuyệt đối là sai lầm, còn chân lý tương đối là đúng đắn.
D. Chân lý tuyệt đối là khách quan, còn chân lý tương đối là chủ quan.
145. Theo triết học Mác-Lênin, ý thức có vai trò gì đối với vật chất?
A. Ý thức có tính độc lập tương đối, có khả năng tác động trở lại vật chất, cải tạo thế giới. Kết luận Lý giải.
B. Ý thức hoàn toàn phụ thuộc vào vật chất, không có khả năng tác động trở lại.
C. Ý thức là sự sao chép giản đơn của vật chất.
D. Ý thức có khả năng sáng tạo ra vật chất.
146. Khái niệm ‘phương pháp biện chứng’ trong triết học Mác-Lênin có đặc điểm gì nổi bật?
A. Nhìn nhận thế giới trong sự vận động, phát triển không ngừng, các sự vật, hiện tượng có mối liên hệ phổ biến, tác động lẫn nhau và luôn ở trong trạng thái mâu thuẫn, đấu tranh với nhau. Kết luận Lý giải.
B. Nhìn nhận thế giới trong trạng thái tĩnh, cô lập, không có sự liên hệ và phát triển.
C. Chỉ tập trung vào việc mô tả các sự vật, hiện tượng mà không xem xét mối liên hệ của chúng.
D. Phủ nhận vai trò của mâu thuẫn trong sự phát triển.
147. Vai trò của lực lượng sản xuất trong phương thức sản xuất là gì?
A. Lực lượng sản xuất là yếu tố động, cách mạng, là PQ nhất, quyết định sự thay đổi của quan hệ sản xuất và do đó quyết định sự vận động, phát triển của phương thức sản xuất. Kết luận Lý giải.
B. Lực lượng sản xuất có vai trò thụ động, chỉ tuân theo quan hệ sản xuất.
C. Lực lượng sản xuất chỉ là yếu tố tinh thần.
D. Lực lượng sản xuất không có ảnh hưởng đến quan hệ sản xuất.
148. Quan hệ sản xuất bao gồm những yếu tố nào?
A. Quan hệ giữa người với người trong quá trình sản xuất, bao gồm quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất, quan hệ tổ chức quản lý sản xuất và quan hệ phân phối sản phẩm. Kết luận Lý giải.
B. Chỉ quan hệ sở hữu về tư liệu sản xuất.
C. Chỉ quan hệ phân phối sản phẩm.
D. Quan hệ giữa con người và tự nhiên.
149. Trong các hình thái kinh tế – xã hội, yếu tố nào giữ vai trò quyết định?
A. Lực lượng sản xuất, vì nó là yếu tố cách mạng, quyết định sự thay đổi của quan hệ sản xuất và do đó quyết định sự thay thế của các hình thái kinh tế – xã hội. Kết luận Lý giải.
B. Quan hệ sản xuất.
C. Kiến trúc thượng tầng.
D. Ý thức xã hội.
150. Theo chủ nghĩa duy vật lịch sử, yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong sự phát triển của xã hội?
A. Lực lượng sản xuất, vì nó là động lực cách mạng, quyết định sự thay đổi của quan hệ sản xuất và từ đó quyết định sự phát triển của xã hội. Kết luận Lý giải.
B. Quan hệ sản xuất.
C. Kiến trúc thượng tầng.
D. Ý thức xã hội.