1. Ý thức có khả năng sáng tạo nghĩa là gì?
A. Ý thức chỉ phản ánh những gì đã có trong thế giới vật chất.
B. Ý thức có thể tạo ra những ý tưởng, hình ảnh mới, không có sẵn trong thực tế.
C. Sáng tạo là thuộc tính riêng của vật chất.
D. Khả năng sáng tạo chỉ có ở các thiên tài.
2. Đâu là biểu hiện rõ nét nhất cho sự phát triển của ý thức con người trong lịch sử?
A. Khả năng sử dụng công cụ lao động thô sơ.
B. Sự hình thành và phát triển của ngôn ngữ, chữ viết, khoa học, nghệ thuật.
C. Khả năng thích nghi với môi trường tự nhiên khắc nghiệt.
D. Nhu cầu giao tiếp cơ bản giữa các cá thể.
3. Trong các yếu tố cấu thành ý thức, yếu tố nào được xem là nền tảng quan trọng nhất?
A. Tình cảm.
B. Ý chí.
C. Tri thức.
D. Xúc cảm.
4. Chân lý tuyệt đối là gì?
A. Là tri thức đúng đắn nhưng chỉ đúng trong một phạm vi giới hạn.
B. Là tri thức phản ánh đầy đủ, trọn vẹn, không thể sai trong mọi điều kiện lịch sử.
C. Là sự hiểu biết mang tính chủ quan và cá nhân.
D. Là kết quả của sự đồng thuận xã hội.
5. Trong quá trình nhận thức, khi nào chân lý tương đối trở thành chân lý tuyệt đối?
A. Khi được nhiều người công nhận.
B. Khi được kiểm nghiệm và bổ sung, phát triển ngày càng đầy đủ và chính xác hơn.
C. Khi nó trở thành lý thuyết khoa học được chấp nhận rộng rãi.
D. Chân lý tương đối không bao giờ trở thành chân lý tuyệt đối.
6. Đâu là đặc điểm của nhận thức lý tính?
A. Mang tính trực tiếp, cụ thể.
B. Mang tính trừu tượng, khái quát.
C. Chủ yếu dựa vào các giác quan.
D. Phản ánh các thuộc tính bề ngoài của sự vật.
7. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa ý thức xã hội và tồn tại xã hội là gì?
A. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội.
B. Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội.
C. Ý thức xã hội và tồn tại xã hội tồn tại song song, độc lập.
D. Ý thức xã hội và tồn tại xã hội không có mối liên hệ.
8. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức được xem là:
A. Mối quan hệ hai chiều, ngang bằng, không có sự quyết định.
B. Mối quan hệ biện chứng, trong đó vật chất quyết định ý thức.
C. Mối quan hệ một chiều, ý thức quyết định vật chất.
D. Mối quan hệ tồn tại song song, không phụ thuộc lẫn nhau.
9. Nguyên tắc ‘lấy thực tiễn làm cơ sở’ trong nhận thức nghĩa là gì?
A. Nhận thức chỉ cần dựa vào lý thuyết có sẵn.
B. Mọi nhận thức phải dựa trên cơ sở hoạt động thực tiễn và phải được kiểm nghiệm bằng thực tiễn.
C. Thực tiễn là kết quả cuối cùng của nhận thức.
D. Nhận thức có thể độc lập hoàn toàn với thực tiễn.
10. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự thống nhất giữa thế giới vật chất và thế giới ý thức được thể hiện ở điểm nào sau đây?
A. Ý thức là thuộc tính của vật chất có tổ chức cao nhất.
B. Vật chất có trước, ý thức có sau, vật chất quyết định ý thức.
C. Ý thức là sự phản ánh thế giới khách quan vào bộ óc con người.
D. Vật chất và ý thức tồn tại song song và độc lập với nhau.
11. Khái niệm ‘ý thức xã hội’ đề cập đến vấn đề gì?
A. Toàn bộ ý thức cá nhân của mọi người trong xã hội.
B. Những quan điểm, tư tưởng, tình cảm, tâm lý phổ biến trong một xã hội.
C. Ý thức của giai cấp thống trị trong xã hội.
D. Tri thức khoa học tích lũy được trong lịch sử nhân loại.
12. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, nhận thức là gì?
A. Sự hiểu biết trực quan, cảm tính về thế giới.
B. Quá trình con người phản ánh thế giới khách quan vào bộ óc của mình.
C. Sự hình thành những tình cảm, xúc cảm trước sự vật.
D. Sự bắt chước thụ động các hình thái ý thức xã hội.
13. Câu nói ‘Có ý thức về cái gì đó’ ám chỉ khía cạnh nào của ý thức?
A. Khả năng hoạt động thực tiễn.
B. Khả năng phản ánh.
C. Khả năng tự nhận thức.
D. Khả năng cảm xúc.
14. Trong các hình thái ý thức xã hội, hình thái nào có vai trò trực tiếp nhất trong việc định hình thế giới quan và phương pháp luận?
A. Triết học.
B. Khoa học.
C. Nghệ thuật.
D. Tôn giáo.
15. Ý thức con người có vai trò gì trong sự phát triển của xã hội?
A. Chỉ là sự phản ánh thụ động thế giới khách quan.
B. Là động lực trực tiếp thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
C. Là động lực tinh thần, định hướng hoạt động thực tiễn và cải tạo thế giới.
D. Không có vai trò gì trong sự phát triển xã hội.
16. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức có thể tác động trở lại thế giới vật chất như thế nào?
A. Thông qua sự biến đổi trực tiếp của vật chất.
B. Thông qua hoạt động thực tiễn có mục đích của con người.
C. Bằng cách làm thay đổi các quy luật tự nhiên.
D. Ý thức không thể tác động trở lại vật chất.
17. Quá trình nhận thức bắt đầu từ đâu?
A. Từ sự suy ngẫm trừu tượng.
B. Từ hoạt động thực tiễn.
C. Từ sự truyền bá của xã hội.
D. Từ tài năng bẩm sinh của mỗi người.
18. Chân lý tương đối là gì?
A. Là sự phản ánh đầy đủ, trọn vẹn bản chất sự vật.
B. Là sự phản ánh đúng đắn, nhưng chưa đầy đủ, chưa trọn vẹn bản chất sự vật trong những điều kiện nhất định.
C. Là sự hiểu biết sai lệch về thế giới khách quan.
D. Là sự đồng tình của mọi người về một vấn đề.
19. Vai trò của thực tiễn đối với việc kiểm nghiệm chân lý là gì?
A. Thực tiễn là tiêu chuẩn tuyệt đối, không thay đổi.
B. Thực tiễn là tiêu chuẩn khách quan, duy nhất để kiểm nghiệm tính đúng đắn của tri thức.
C. Thực tiễn chỉ có thể kiểm nghiệm chân lý tương đối.
D. Chân lý không cần thực tiễn để kiểm nghiệm.
20. Trong triết học Mác-Lênin, khái niệm ‘ý thức’ được hiểu là gì?
A. Sự phản ánh mang tính chủ quan và tình cảm của con người.
B. Khả năng nhận thức và cải tạo thế giới của con người.
C. Thuộc tính của vật chất có tổ chức cao, phản ánh thế giới khách quan vào bộ óc con người.
D. Sự tồn tại độc lập và song song với thế giới vật chất.
21. Nhận thức cảm tính là gì?
A. Sự hiểu biết sâu sắc bản chất sự vật.
B. Sự phản ánh trực tiếp, cụ thể, mang tính hình thức, thông qua các giác quan.
C. Sự suy luận logic về nguyên nhân và kết quả.
D. Khả năng dự đoán tương lai của con người.
22. Vai trò của hoạt động thực tiễn đối với sự hình thành và phát triển ý thức là gì?
A. Hoạt động thực tiễn là kết quả cuối cùng của ý thức.
B. Hoạt động thực tiễn tạo ra ý thức và làm phong phú thêm ý thức.
C. Ý thức có thể hình thành mà không cần hoạt động thực tiễn.
D. Hoạt động thực tiễn chỉ là sự biểu hiện của ý thức đã có.
23. Mối quan hệ giữa chân lý tương đối và chân lý tuyệt đối là gì?
A. Chúng là hai loại chân lý hoàn toàn đối lập và không liên quan.
B. Chân lý tương đối là một bộ phận, là giai đoạn tiến tới chân lý tuyệt đối.
C. Chân lý tuyệt đối có thể thay thế hoàn toàn chân lý tương đối.
D. Chân lý tương đối là sai, còn chân lý tuyệt đối là đúng.
24. Sự khác biệt cơ bản giữa ý thức và vật chất là gì?
A. Vật chất có trước, ý thức có sau.
B. Vật chất tồn tại khách quan, ý thức tồn tại chủ quan.
C. Vật chất là cơ sở, ý thức là sự phản ánh.
D. Vật chất là bất biến, ý thức là luôn thay đổi.
25. Câu nói ‘Vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau, vật chất quyết định ý thức’ là lập trường của trường phái triết học nào?
A. Chủ nghĩa duy tâm.
B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
C. Chủ nghĩa nhị nguyên.
D. Chủ nghĩa duy nghiệm.
26. Nhận thức lý tính là gì?
A. Sự phản ánh đơn giản, trực tiếp của giác quan.
B. Sự phản ánh gián tiếp, trừu tượng, khái quát hóa bản chất sự vật.
C. Sự hình thành cảm xúc và tình cảm trước sự vật.
D. Khả năng tưởng tượng và sáng tạo không giới hạn.
27. Đâu không phải là thuộc tính của ý thức?
A. Tính phản ánh.
B. Tính chủ quan.
C. Tính vật chất.
D. Tính sáng tạo.
28. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, chân lý có tính chất gì?
A. Chủ quan, phụ thuộc vào ý chí con người.
B. Khách quan, tương đối và tuyệt đối.
C. Tuyệt đối, không thay đổi theo thời gian.
D. Chỉ là sự đồng thuận của đa số.
29. Tính lạc quan yêu đời, tinh thần tự tin, ý chí vươn lên trong cuộc sống là biểu hiện của yếu tố nào trong cấu trúc ý thức?
A. Tri thức.
B. Tình cảm.
C. Ý chí.
D. Xúc cảm.
30. Mối quan hệ giữa nhận thức cảm tính và nhận thức lý tính là gì?
A. Hai giai đoạn hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
B. Nhận thức cảm tính là cơ sở, còn nhận thức lý tính là sự phát triển cao hơn của nhận thức cảm tính.
C. Nhận thức lý tính có thể tồn tại độc lập mà không cần nhận thức cảm tính.
D. Nhận thức lý tính luôn dẫn đến sự sai lệch so với nhận thức cảm tính.
31. Thế giới quan duy tâm biểu hiện ở điểm nào?
A. Thừa nhận tính thứ nhất của vật chất.
B. Coi ý thức, tinh thần là cái có trước, quyết định vật chất.
C. Nhấn mạnh vai trò quyết định của điều kiện vật chất.
D. Chỉ thừa nhận sự tồn tại của thế giới vật chất.
32. Đâu không phải là chức năng cơ bản của ý thức?
A. Chức năng nhận thức.
B. Chức năng điều chỉnh.
C. Chức năng sáng tạo.
D. Chức năng vật chất hóa.
33. Vai trò của ý thức đối với thế giới vật chất được thể hiện như thế nào?
A. Ý thức có khả năng trực tiếp làm thay đổi kết cấu vật chất.
B. Ý thức chỉ có vai trò nhận thức thế giới mà không thể tác động lại.
C. Ý thức có khả năng nhận thức, định hướng, thúc đẩy hoặc cản trở hoạt động thực tiễn, tác động trở lại thế giới vật chất.
D. Ý thức là nguyên nhân duy nhất tạo ra mọi biến đổi trong thế giới vật chất.
34. Ý thức xã hội có đặc điểm gì khác với ý thức cá nhân?
A. Ý thức xã hội chỉ là tổng hợp giản đơn các ý thức cá nhân.
B. Ý thức xã hội mang tính lịch sử, tính giai cấp và là sự phản ánh tồn tại xã hội.
C. Ý thức xã hội không có tính lịch sử.
D. Ý thức xã hội không phản ánh tồn tại xã hội.
35. Trong các hình thái ý thức xã hội, hình thái nào có vai trò quan trọng nhất trong việc định hình thế giới quan, phương pháp luận cho con người?
A. Đạo đức.
B. Triết học.
C. Nghệ thuật.
D. Khoa học.
36. Thế nào là phản ánh?
A. Là sự sao chép y nguyên thế giới vật chất.
B. Là sự tác động qua lại giữa hai mặt vật chất, kết quả là sự tái tạo những đặc điểm của cái tác động lên cái bị tác động.
C. Là sự sáng tạo ra thế giới vật chất.
D. Là sự đồng nhất giữa cái phản ánh và cái được phản ánh.
37. Ý thức có thể tác động trở lại thế giới vật chất thông qua con đường nào?
A. Thông qua suy nghĩ trừu tượng.
B. Thông qua hoạt động thực tiễn có mục đích của con người.
C. Thông qua sự tưởng tượng.
D. Thông qua việc thụ động quan sát.
38. Trong các hình thức biểu hiện của ý thức, hình thức nào là hình thức cao nhất?
A. Cảm xúc.
B. Tri thức.
C. Niềm tin.
D. Tự ý thức.
39. Bản chất của ý thức theo chủ nghĩa duy vật biện chứng là gì?
A. Là sự phản ánh thụ động thế giới vật chất.
B. Là thuộc tính tự thân, tồn tại độc lập với vật chất.
C. Là sản phẩm của bộ óc con người, phản ánh thế giới khách quan một cách chủ động, sáng tạo.
D. Là hiện tượng siêu nhiên, không thể giải thích bằng khoa học.
40. Cái gì là nguồn gốc trực tiếp của ý thức con người?
A. Thế giới khách quan.
B. Bộ óc con người.
C. Hoạt động thực tiễn.
D. Ngôn ngữ.
41. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức biểu hiện như thế nào?
A. Ý thức là thuộc tính của vật chất có tổ chức cao.
B. Vật chất và ý thức tồn tại song song, ngang bằng nhau.
C. Vật chất quyết định ý thức, ý thức là sự phản ánh của vật chất vào bộ óc con người.
D. Ý thức có thể sinh ra vật chất.
42. Đâu là biểu hiện của sự vận dụng thế giới quan duy vật biện chứng vào thực tiễn?
A. Chủ quan, duy ý chí, coi thường quy luật khách quan.
B. Tôn trọng tri thức khoa học, dựa vào thực tế khách quan, phát huy vai trò tích cực của ý thức.
C. Tin vào số phận, định mệnh.
D. Dựa vào kinh nghiệm cá nhân một cách chủ quan.
43. Đâu là nguyên nhân quyết định sự ra đời và phát triển của ý thức?
A. Sự phát triển của ngôn ngữ.
B. Sự tác động của thế giới khách quan vào bộ óc con người.
C. Sự phát triển của xã hội và lao động, công cụ lao động.
D. Sự phát triển của lực lượng sản xuất.
44. Phản ánh là thuộc tính chung của những dạng vật chất nào?
A. Chỉ của ý thức.
B. Chỉ của vật chất sống.
C. Của mọi dạng vật chất.
D. Chỉ của vật chất vô cơ.
45. Sự khác biệt giữa phản ánh sinh học và phản ánh ý thức nằm ở điểm nào?
A. Phản ánh sinh học mang tính chủ quan, phản ánh ý thức mang tính khách quan.
B. Phản ánh sinh học là sự phản ánh thuần túy vật chất, phản ánh ý thức mang tính tinh thần, có tính chủ quan.
C. Phản ánh sinh học có ngôn ngữ, phản ánh ý thức không có.
D. Phản ánh sinh học có ý chí, phản ánh ý thức không có.
46. Đâu là biểu hiện của việc xem thường quy luật khách quan khi vận dụng ý thức?
A. Nghiên cứu kỹ lưỡng quy luật tự nhiên và xã hội.
B. Dựa vào khoa học để hoạch định kế hoạch.
C. Dựa vào ý chí chủ quan, bỏ qua điều kiện vật chất.
D. Phát huy tính năng động, sáng tạo của con người.
47. Đâu là mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội?
A. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội.
B. Tồn tại xã hội là cơ sở, là nguồn gốc của ý thức xã hội, nhưng ý thức xã hội có tính độc lập tương đối và tác động trở lại tồn tại xã hội.
C. Tồn tại xã hội và ý thức xã hội tồn tại song song, không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Ý thức xã hội quyết định sự biến đổi của tồn tại xã hội.
48. Chủ nghĩa duy tâm khách quan cho rằng:
A. Thế giới vật chất là có thực, tồn tại độc lập.
B. Thế giới là sự biểu hiện của một Tinh thần, Ý niệm, Lực lượng siêu nhiên khách quan.
C. Ý thức là sản phẩm của bộ óc con người.
D. Vật chất quyết định ý thức.
49. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, tính thống nhất giữa vật chất và ý thức được biểu hiện ở điểm nào?
A. Ý thức là thuộc tính của mọi dạng vật chất.
B. Vật chất và ý thức có nguồn gốc chung là tồn tại xã hội.
C. Ý thức là sự phản ánh vật chất, và vật chất là cái được ý thức phản ánh, tạo nên sự thống nhất hữu cơ.
D. Cả vật chất và ý thức đều có tính thứ nhất.
50. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan cho rằng:
A. Vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau.
B. Thế giới là cái ít nhất do ý thức của con người tạo ra.
C. Thế giới là sự thống nhất giữa vật chất và ý thức.
D. Ý thức là thuộc tính của vật chất.
51. Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức trong triết học Mác-Lênin thể hiện mối quan hệ nào?
A. Mối quan hệ giữa chủ thể và khách thể.
B. Mối quan hệ giữa cái có trước và cái có sau.
C. Mối quan hệ giữa cái quyết định và cái bị quyết định.
D. Cả A và C.
52. Sự hình thành thế giới quan khoa học phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào trình độ học vấn cá nhân.
B. Phụ thuộc vào hệ thống tri thức khoa học, phương pháp luận khoa học và lập trường chính trị – xã hội.
C. Chủ yếu phụ thuộc vào kinh nghiệm cá nhân.
D. Phụ thuộc vào sự kế thừa các quan niệm truyền thống.
53. Thế giới quan duy vật biện chứng có đặc điểm cơ bản nào?
A. Thừa nhận sự tồn tại song song giữa vật chất và ý thức.
B. Xem ý thức là nguồn gốc của thế giới.
C. Nhìn nhận thế giới trong mối liên hệ phổ biến, sự vận động và phát triển không ngừng, coi vật chất là cái có trước, quyết định ý thức.
D. Chủ trương giải thích thế giới dựa trên các lực lượng siêu nhiên.
54. Thế nào là thế giới quan?
A. Là toàn bộ tri thức con người có được về thế giới.
B. Là hệ thống các quan điểm về mối quan hệ giữa con người với thế giới, là kim chỉ nam cho hành động.
C. Là khả năng nhận thức và giải thích mọi hiện tượng.
D. Là niềm tin tuyệt đối vào một học thuyết nào đó.
55. Vai trò của ngôn ngữ đối với tư duy là gì?
A. Ngôn ngữ chỉ là phương tiện giao tiếp.
B. Ngôn ngữ là vỏ vật chất của tư duy, là công cụ để tư duy tồn tại, phát triển và truyền đạt.
C. Tư duy có thể tồn tại độc lập với ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ chỉ phản ánh tư duy mà không ảnh hưởng đến nó.
56. Sự khác biệt cơ bản giữa ý thức và sinh hoạt tâm lý của động vật bậc cao là gì?
A. Động vật có ý thức nhưng ở mức độ thấp.
B. Con người có ngôn ngữ, tư duy trừu tượng và khả năng tự nhận thức.
C. Động vật có khả năng cảm giác và tri giác.
D. Ý thức chỉ là kết quả của quá trình tiến hóa sinh học.
57. Trong các yếu tố cấu thành ý thức, yếu tố nào giữ vai trò quan trọng nhất trong việc hình thành và phát triển ý thức?
A. Tri thức.
B. Tình cảm, cảm xúc.
C. Nhu cầu, động cơ.
D. Năng lực, phẩm chất.
58. Ý thức chỉ có ở đâu?
A. Ở mọi dạng vật chất.
B. Ở bộ óc con người.
C. Ở các dạng vật chất có tổ chức cao.
D. Ở các dạng vật chất có sự sống.
59. Tư duy trừu tượng khác với tư duy cụ thể ở điểm nào?
A. Tư duy trừu tượng dựa vào cảm giác, tư duy cụ thể dựa vào khái niệm.
B. Tư duy trừu tượng là sự phản ánh trực tiếp thế giới, tư duy cụ thể là sự phản ánh gián tiếp.
C. Tư duy trừu tượng gạt bỏ những đặc điểm ngẫu nhiên, cá biệt để tập trung vào cái chung, bản chất; tư duy cụ thể phản ánh thế giới trong tính toàn vẹn, sinh động.
D. Tư duy trừu tượng chỉ có ở động vật, tư duy cụ thể có ở con người.
60. Trong các yếu tố cấu thành ý thức, yếu tố nào biểu hiện tính năng động, sáng tạo, khả năng biến đổi thế giới?
A. Tri thức.
B. Năng lực, phẩm chất.
C. Tình cảm, cảm xúc.
D. Ý chí, động cơ.
61. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, quy luật nào thể hiện sự phát triển là khuynh hướng chung của mọi sự vật, hiện tượng trong thế giới?
A. Quy luật lượng – chất.
B. Quy luật mâu thuẫn.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
62. Sự khác biệt cơ bản giữa nhận thức lý tính và nhận thức cảm tính là gì?
A. Nhận thức cảm tính trực tiếp, nhận thức lý tính gián tiếp.
B. Nhận thức cảm tính mang tính chủ quan, nhận thức lý tính mang tính khách quan.
C. Nhận thức cảm tính là sự phản ánh trực tiếp, cụ thể, còn nhận thức lý tính là sự phản ánh gián tiếp, trừu tượng, khái quát.
D. Nhận thức cảm tính có vai trò quyết định, nhận thức lý tính chỉ là bổ sung.
63. Theo lý luận về nhận thức của chủ nghĩa duy vật biện chứng, chân lý có đặc điểm gì?
A. Chân lý là tương đối, không có chân lý tuyệt đối.
B. Chân lý là tuyệt đối, không thay đổi theo thời gian.
C. Chân lý mang tính khách quan, là sự phản ánh đúng đắn hiện thực khách quan, nhưng có tính tương đối và tuyệt đối.
D. Chân lý là do con người tạo ra và phụ thuộc vào ý chí chủ quan.
64. Thế giới quan khoa học được xây dựng trên cơ sở nào?
A. Niềm tin tôn giáo và tín ngưỡng.
B. Cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân.
C. Kiến thức khoa học và phương pháp luận khoa học.
D. Quan điểm chủ quan và ý chí cá nhân.
65. Đâu là biểu hiện của tính tương đối của chân lý?
A. Chân lý phản ánh đầy đủ và trọn vẹn mọi mặt của hiện thực.
B. Chân lý luôn thay đổi và phụ thuộc vào điều kiện lịch sử, cụ thể.
C. Chân lý là bất biến và vượt thời gian.
D. Chân lý chỉ đúng trong một phạm vi hẹp.
66. Đâu là nguyên tắc phương pháp luận quan trọng nhất của phép biện chứng duy vật?
A. Nguyên tắc xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái cô lập.
B. Nguyên tắc xem xét sự vật, hiện tượng một cách phiến diện.
C. Nguyên tắc xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến, sự vận động và phát triển.
D. Nguyên tắc xem xét sự vật, hiện tượng chỉ dựa vào một yếu tố.
67. Đâu là thuộc tính cơ bản nhất của vật chất theo định nghĩa của V.I. Lênin?
A. Khả năng tư duy.
B. Khả năng phản ánh.
C. Khả năng vận động và biến đổi.
D. Khả năng cảm giác.
68. Nguồn gốc bên trong của sự vận động và phát triển là gì theo quy luật mâu thuẫn?
A. Do tác động từ bên ngoài.
B. Do sự thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập tồn tại ngay trong bản thân sự vật.
C. Do sự thay đổi ngẫu nhiên của các yếu tố.
D. Do sự can thiệp của các thế lực siêu nhiên.
69. Mối quan hệ biện chứng giữa sự phát triển của khoa học – công nghệ và sự phát triển của ý thức con người được thể hiện như thế nào?
A. Khoa học – công nghệ chỉ phục vụ cho sự phát triển vật chất, không ảnh hưởng đến ý thức.
B. Khoa học – công nghệ là yếu tố duy nhất quyết định sự phát triển của ý thức.
C. Khoa học – công nghệ thúc đẩy sự phát triển của ý thức, mở rộng hiểu biết và khả năng nhận thức thế giới của con người.
D. Ý thức con người phát triển độc lập và không cần đến sự hỗ trợ của khoa học – công nghệ.
70. Theo triết học Mác-Lênin, vai trò của ý thức là gì trong việc cải tạo thế giới?
A. Ý thức có khả năng tự mình cải tạo thế giới mà không cần thực tiễn.
B. Ý thức chỉ là sự phản ánh thụ động thế giới, không có khả năng cải tạo.
C. Ý thức có khả năng định hướng, thúc đẩy và chỉ đạo hoạt động thực tiễn để cải tạo thế giới.
D. Ý thức chỉ có vai trò trong việc hiểu biết thế giới, không tham gia vào việc cải tạo.
71. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, nhận thức có bản chất là gì?
A. Là sự phản ánh thụ động, máy móc thế giới khách quan.
B. Là quá trình phản ánh tích cực, sáng tạo thế giới khách quan vào bộ óc con người, trên cơ sở thực tiễn.
C. Là sự tưởng tượng, hư cấu về thế giới.
D. Là sự sao chép đơn thuần các sự vật, hiện tượng.
72. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, điều gì tạo nên sự thống nhất giữa các mặt đối lập trong mâu thuẫn?
A. Sự đấu tranh và loại trừ lẫn nhau của các mặt đối lập.
B. Sự tương đồng, bổ sung và quy định lẫn nhau của các mặt đối lập.
C. Sự độc lập hoàn toàn của mỗi mặt đối lập.
D. Sự can thiệp của một yếu tố thứ ba.
73. Trong mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, quan điểm của chủ nghĩa duy tâm khác với chủ nghĩa duy vật như thế nào?
A. Chủ nghĩa duy tâm cho rằng vật chất quyết định ý thức, chủ nghĩa duy vật cho rằng ý thức quyết định vật chất.
B. Cả hai quan điểm đều cho rằng vật chất và ý thức tồn tại độc lập.
C. Chủ nghĩa duy tâm cho rằng ý thức là cái có trước, quyết định vật chất; chủ nghĩa duy vật cho rằng vật chất là cái có trước, quyết định ý thức.
D. Chủ nghĩa duy tâm phủ nhận sự tồn tại của vật chất, chủ nghĩa duy vật thừa nhận.
74. Đâu là hình thức cơ bản và trực tiếp nhất của ý thức con người?
A. Triết học.
B. Nghệ thuật.
C. Cảm giác và tri giác.
D. Tư tưởng.
75. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự phát triển của ý thức xã hội phụ thuộc vào yếu tố nào là chủ yếu?
A. Sự phát triển của tư duy logic.
B. Sự phát triển của nền sản xuất vật chất.
C. Sự tác động của tự nhiên.
D. Sự truyền bá của tư tưởng từ bên ngoài.
76. Trong quá trình nhận thức, vai trò của thực tiễn là gì?
A. Thực tiễn chỉ là kết quả của nhận thức.
B. Thực tiễn là cơ sở, động lực, mục đích và là tiêu chuẩn để kiểm tra chân lý.
C. Thực tiễn chỉ giúp củng cố những tri thức đã có.
D. Thực tiễn không liên quan trực tiếp đến quá trình nhận thức.
77. Theo triết học, hiện tượng nào sau đây minh chứng rõ nhất cho nguyên lý về sự thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin.
B. Cuộc đấu tranh giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản trong xã hội tư bản.
C. Sự vận động của các hành tinh trong hệ mặt trời.
D. Sự trao đổi chất giữa cơ thể sống và môi trường.
78. Khái niệm ‘phủ định biện chứng’ khác với ‘phủ định phũ phàng’ ở điểm nào?
A. Phủ định biện chứng là sự xóa bỏ hoàn toàn, còn phủ định phũ phàng là kế thừa.
B. Phủ định biện chứng là sự xóa bỏ cái cũ, đồng thời kế thừa những yếu tố tích cực của cái cũ để phát triển cái mới.
C. Phủ định phũ phàng mang tính tiến bộ, còn phủ định biện chứng mang tính thụt lùi.
D. Không có sự khác biệt cơ bản giữa hai khái niệm này.
79. Đâu là vai trò của thế giới quan đối với hoạt động nhận thức và thực tiễn của con người?
A. Thế giới quan không có vai trò gì trong hoạt động của con người.
B. Thế giới quan định hướng cho hoạt động nhận thức và thực tiễn, là kim chỉ nam cho hành động.
C. Thế giới quan chỉ có ý nghĩa về mặt tinh thần, không ảnh hưởng đến hành động.
D. Thế giới quan là yếu tố cản trở sự phát triển của nhận thức.
80. Đâu là điều kiện khách quan cho sự ra đời và phát triển của nhận thức?
A. Sự phát triển của bộ óc con người.
B. Sự tồn tại của thế giới vật chất khách quan.
C. Nhu cầu giao tiếp và trao đổi thông tin.
D. Sự hoàn thiện của ngôn ngữ.
81. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự thay đổi và phát triển của các hình thái ý thức xã hội diễn ra như thế nào?
A. Hoàn toàn ngẫu nhiên và không phụ thuộc vào sự phát triển của tồn tại xã hội.
B. Phụ thuộc vào sự phát triển của tồn tại xã hội, nhưng có tính độc lập tương đối.
C. Diễn ra đồng đều và song song với sự phát triển của mọi lĩnh vực của tồn tại xã hội.
D. Là kết quả của ý chí chủ quan của những người có ảnh hưởng.
82. Thế giới quan triết học nào coi nhận thức là sự nhớ lại những tư tưởng đã có từ trước khi sinh ra?
A. Chủ nghĩa duy vật siêu hình.
B. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
D. Chủ nghĩa duy tâm khách quan.
83. Nội dung cốt lõi của quy luật lượng – chất là gì?
A. Mọi sự vật, hiện tượng đều có mâu thuẫn nội tại.
B. Sự thay đổi về lượng đến giới hạn nhất định sẽ dẫn đến sự nhảy vọt về chất.
C. Sự phát triển diễn ra theo hình xoáy trôn ốc.
D. Vật chất là cái có trước, ý thức là cái có sau.
84. Ý thức xã hội có mối quan hệ như thế nào với tồn tại xã hội?
A. Ý thức xã hội quyết định tồn tại xã hội.
B. Tồn tại xã hội quyết định ý thức xã hội, nhưng ý thức xã hội có tính độc lập tương đối và tác động trở lại tồn tại xã hội.
C. Ý thức xã hội và tồn tại xã hội tồn tại song song, không phụ thuộc nhau.
D. Ý thức xã hội là cái có trước, tồn tại xã hội là cái có sau.
85. Trong các hình thức tổ chức vật chất, hình thức nào là cao nhất và phức tạp nhất?
A. Vật chất vô cơ.
B. Vật chất hữu cơ.
C. Ý thức.
D. Xã hội.
86. Vai trò của ý thức chính trị trong đời sống xã hội là gì?
A. Chỉ phản ánh lợi ích của giai cấp cầm quyền.
B. Là động lực trực tiếp thúc đẩy sự phát triển của lực lượng sản xuất.
C. Là kim chỉ nam cho hoạt động của các giai cấp, các lực lượng xã hội, định hướng cho sự phát triển của xã hội.
D. Không có vai trò quan trọng trong việc định hướng sự phát triển xã hội.
87. Sự thay đổi về chất của sự vật, hiện tượng diễn ra như thế nào theo quy luật lượng – chất?
A. Diễn ra đột ngột, không qua giai đoạn trung gian.
B. Diễn ra tuần tự, có quá trình tích lũy về lượng.
C. Diễn ra hoàn toàn ngẫu nhiên.
D. Diễn ra từ từ, không có điểm giới hạn.
88. Đâu không phải là một hình thái ý thức xã hội?
A. Triết học.
B. Khoa học.
C. Kinh tế.
D. Đạo đức.
89. Đâu là nguyên nhân dẫn đến sự sai lầm trong nhận thức theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng?
A. Do sự phản ánh sai lệch của bộ óc người về thế giới khách quan.
B. Do sự thay đổi của thế giới khách quan.
C. Do sự tác động của các thế lực thù địch.
D. Do sự thiếu vắng các quy luật tự nhiên.
90. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa vật chất và ý thức được biểu hiện như thế nào?
A. Ý thức quyết định vật chất.
B. Vật chất và ý thức tồn tại song song, không ảnh hưởng lẫn nhau.
C. Vật chất quyết định ý thức, nhưng ý thức có tính độc lập tương đối và tác động trở lại vật chất.
D. Ý thức là cái có trước, vật chất là cái có sau.
91. Thế giới quan duy tâm xem yếu tố nào là có trước và quyết định?
A. Vật chất.
B. Tồn tại khách quan.
C. Ý thức.
D. Thực tiễn.
92. Đâu là phương pháp luận cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng?
A. Phương pháp siêu hình.
B. Phương pháp biện chứng duy vật.
C. Phương pháp duy tâm.
D. Phương pháp quy nạp.
93. Phạm trù ‘bản chất’ dùng để chỉ gì?
A. Những biểu hiện bên ngoài của sự vật.
B. Những thuộc tính, những mối liên hệ bên trong, quy định sự vận động, phát triển, cái cốt lõi, cái ổn định, tương đối bền vững của sự vật, hiện tượng.
C. Những đặc điểm ngẫu nhiên, tạm thời.
D. Những khả năng chưa thành hiện thực.
94. Mối quan hệ giữa bản chất và hiện tượng là mối quan hệ gì?
A. Tách rời, đối lập.
B. Biện chứng, thống nhất, tồn tại trong mối liên hệ qua lại, tác động lẫn nhau.
C. Hiện tượng quyết định bản chất.
D. Bản chất không biểu hiện ra bên ngoài.
95. Phạm trù ‘kết quả’ dùng để chỉ gì?
A. Nguyên nhân của một quá trình.
B. Sự biến đổi, sự vận động, sự tiêu vong nảy sinh từ nguyên nhân.
C. Thuộc tính riêng của một sự vật.
D. Sự phản ánh thụ động của thế giới.
96. Theo triết học Mác-Lênin, nguồn gốc cơ bản nhất của ý thức là gì?
A. Bộ óc con người.
B. Thế giới vật chất khách quan.
C. Sự phát triển của xã hội.
D. Nguồn gốc sinh học.
97. Đâu là hình thức biểu hiện của ý thức?
A. Giác quan.
B. Vật chất.
C. Tư duy trừu tượng.
D. Hoạt động thực tiễn.
98. Nguyên lý về mối liên hệ phổ biến của chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định điều gì?
A. Mọi sự vật, hiện tượng tồn tại cô lập.
B. Mọi sự vật, hiện tượng đều tồn tại trong mối liên hệ qua lại, tác động, chuyển hóa lẫn nhau.
C. Sự phát triển chỉ diễn ra theo một chiều.
D. Ý thức quyết định vật chất.
99. Khái niệm nào dùng để chỉ mọi sự vật, hiện tượng trong tự nhiên, xã hội và tư duy, tồn tại trong những mối liên hệ, vận động, biến đổi không ngừng?
A. Ý thức.
B. Vật chất.
C. Phổ biến.
D. Cụ thể.
100. Phương pháp siêu hình xem xét sự vật, hiện tượng như thế nào?
A. Trong mối liên hệ phổ biến, vận động và phát triển.
B. Cô lập, tách rời, bất biến, đứng im.
C. Trong sự vận động và biến đổi liên tục.
D. Dưới góc độ vật chất và ý thức.
101. Mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả là mối quan hệ gì?
A. Đối lập tuyệt đối, không liên quan.
B. Biện chứng, có tính quy luật, tác động qua lại lẫn nhau.
C. Chỉ có nguyên nhân sinh ra kết quả, không có kết quả tác động ngược lại.
D. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
102. Đâu là hai loại thế giới quan cơ bản trong lịch sử triết học?
A. Duy vật và duy tâm.
B. Biện chứng và siêu hình.
C. Khoa học và phản khoa học.
D. Tôn giáo và thế tục.
103. Chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định yếu tố nào có trước và quyết định ý thức?
A. Ý thức xã hội.
B. Vật chất.
C. Lý luận khoa học.
D. Thực tiễn lịch sử.
104. Phạm trù ‘hiện tượng’ dùng để chỉ gì?
A. Cái cốt lõi, cái ổn định của sự vật.
B. Những biểu hiện, những gì còn cho ta thấy bên ngoài của sự vật, hiện tượng, là cái tồn tại trực tiếp trong nhận thức.
C. Những thuộc tính bên trong, quy định sự vật.
D. Những khả năng chưa thành hiện thực.
105. Mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung là mối quan hệ gì?
A. Nguyên nhân và kết quả.
B. Bản chất và hiện tượng.
C. Thống nhất, không tách rời, tồn tại trong mối liên hệ qua lại, tác động lẫn nhau.
D. Đối lập tuyệt đối.
106. Phạm trù ‘nguyên nhân’ dùng để chỉ gì?
A. Kết quả của một quá trình.
B. Lực lượng làm cho một sự vật, hiện tượng nảy sinh, biến đổi, tiêu vong.
C. Thuộc tính chung của sự vật.
D. Sự phản ánh của ý thức.
107. Theo triết học Mác-Lênin, vấn đề cơ bản của triết học là gì?
A. Mối quan hệ giữa vật chất và ý thức.
B. Mối quan hệ giữa con người và xã hội.
C. Mối quan hệ giữa nhận thức và thực tiễn.
D. Mối quan hệ giữa tồn tại xã hội và ý thức xã hội.
108. Phạm trù ‘cái riêng’ dùng để chỉ gì?
A. Toàn bộ những sự vật, hiện tượng tồn tại trong thế giới.
B. Những sự vật, hiện tượng, quá trình riêng lẻ, có những đặc điểm, thuộc tính riêng, khác biệt với cái khác.
C. Những thuộc tính chung nhất, lặp đi lặp lại trong các sự vật, hiện tượng.
D. Những khả năng tồn tại của sự vật.
109. Đâu là một trong những cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật?
A. Nguyên nhân và kết quả.
B. Tự nhiên và xã hội.
C. Chủ quan và khách quan.
D. Lý thuyết và thực hành.
110. Phương pháp luận triết học là gì?
A. Tập hợp các lý thuyết triết học.
B. Hệ thống các nguyên tắc, phương pháp chung để nhận thức và cải tạo thế giới.
C. Các quan điểm về thế giới.
D. Các định luật vật lý.
111. Thế giới quan duy vật xem yếu tố nào là có trước và quyết định?
A. Ý thức.
B. Vật chất.
C. Tinh thần.
D. Cảm giác.
112. Đâu không phải là thuộc tính của ý thức?
A. Tính phản ánh.
B. Tính sáng tạo.
C. Tính vật chất.
D. Tính tự vận động, phát triển.
113. Thế giới quan là gì?
A. Hệ thống tri thức về thế giới.
B. Tập hợp các quan niệm về thế giới và vị trí của con người trong thế giới đó.
C. Cách thức con người nhận thức thế giới.
D. Phương pháp con người cải tạo thế giới.
114. Phạm trù ‘khả năng’ dùng để chỉ gì?
A. Sự vật, hiện tượng đã tồn tại khách quan.
B. Cái chưa thể xảy ra, nhưng có thể xảy ra, là tiền đề cho sự ra đời của hiện thực.
C. Cái đã xảy ra và tồn tại.
D. Cái cốt lõi, cái ổn định của sự vật.
115. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của vật chất theo định nghĩa của V.I. Lênin?
A. Có khối lượng và không gian.
B. Tồn tại khách quan, độc lập với ý thức con người.
C. Có thể nhìn thấy, sờ thấy.
D. Là kết quả của quá trình sáng tạo.
116. Trong thế giới quan duy vật biện chứng, yếu tố nào là cơ sở để xây dựng thế giới quan khoa học?
A. Niềm tin tôn giáo.
B. Sự phát triển của khoa học tự nhiên và khoa học xã hội.
C. Kinh nghiệm cá nhân.
D. Lý luận siêu hình.
117. Đâu là vai trò của ý thức đối với sự phát triển của thế giới khách quan?
A. Là động lực trực tiếp.
B. Là sự phản ánh thụ động.
C. Là sự phản ánh sáng tạo, định hướng hoạt động.
D. Là yếu tố quyết định.
118. Nguyên lý về sự phát triển của chủ nghĩa duy vật biện chứng khẳng định điều gì?
A. Sự vật, hiện tượng chỉ tồn tại ở một trạng thái nhất định.
B. Sự phát triển là khuynh hướng chung của mọi sự vật, hiện tượng, diễn ra theo quy luật chung.
C. Sự phát triển là sự thay đổi ngẫu nhiên.
D. Sự phát triển chỉ có ở thế giới tinh thần.
119. Ý thức có thể tác động trở lại vật chất thông qua hoạt động thực tiễn của con người. Đây là biểu hiện của nguyên lý nào?
A. Nguyên lý về sự thống nhất giữa vật chất và ý thức.
B. Nguyên lý về mối quan hệ biện chứng giữa vật chất và ý thức.
C. Nguyên lý về tính thống nhất nội tại của thế giới.
D. Nguyên lý về sự phát triển.
120. Phạm trù ‘cái chung’ dùng để chỉ gì?
A. Những thuộc tính riêng của một sự vật.
B. Những thuộc tính, những mối liên hệ, những quy luật vốn có, lặp đi lặp lại, phổ biến, mang tính quy luật, quy định những sự vật, hiện tượng cùng loại.
C. Những sự vật, hiện tượng tồn tại cô lập.
D. Những khả năng chưa trở thành hiện thực.
121. Theo phép biện chứng duy vật, mâu thuẫn bên trong là gì?
A. Là mâu thuẫn giữa sự vật này với sự vật khác.
B. Là mâu thuẫn giữa sự vật và ý thức.
C. Là mâu thuẫn giữa các mặt, các yếu tố bên trong bản thân sự vật, hiện tượng.
D. Là mâu thuẫn do con người tạo ra.
122. Trong phép biện chứng duy vật, sự thống nhất giữa các mặt đối lập thể hiện ở điểm nào?
A. Các mặt đối lập hoàn toàn loại trừ nhau.
B. Các mặt đối lập không có bất kỳ mối liên hệ nào.
C. Các mặt đối lập quy định, ràng buộc và chuyển hóa lẫn nhau.
D. Chỉ có sự đấu tranh mà không có sự thống nhất.
123. Sự khác biệt cơ bản giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình khi xem xét sự vật, hiện tượng là gì?
A. Biện chứng xem xét sự vật trong mối liên hệ, siêu hình xem xét cô lập.
B. Biện chứng xem xét sự vật tĩnh tại, siêu hình xem xét vận động.
C. Biện chứng chỉ tập trung vào lượng, siêu hình chỉ tập trung vào chất.
D. Biện chứng phủ nhận sự tồn tại của mâu thuẫn, siêu hình thừa nhận.
124. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, mối quan hệ giữa cái chung và cái riêng thể hiện sự thống nhất của các mặt đối lập. Điều này có nghĩa là gì?
A. Cái riêng và cái chung hoàn toàn tách rời nhau.
B. Cái riêng là cái duy nhất, cái chung là cái vắng mặt.
C. Cái riêng là cái chung thu nhỏ, cái chung là cái riêng mở rộng.
D. Cái riêng tồn tại độc lập và bao hàm cái chung.
125. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự thay đổi về chất là kết quả tất yếu của:
A. Sự thay đổi về lượng diễn ra không ngừng.
B. Sự đấu tranh của các mặt đối lập.
C. Sự thay đổi về lượng đến một giới hạn nhất định.
D. Sự tác động từ bên ngoài.
126. Mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung trong phép biện chứng duy vật có vai trò như thế nào?
A. Cái chung tồn tại độc lập, cái riêng chỉ là biểu hiện của cái chung.
B. Cái riêng là toàn bộ, cái chung chỉ là thuật ngữ trừu tượng.
C. Cái riêng là cái đơn nhất, cái chung là cái phổ biến, cái chung tồn tại trong cái riêng và thông qua cái riêng.
D. Cái riêng và cái chung hoàn toàn tách rời nhau.
127. Trong mối quan hệ vật chất – ý thức, khi ý thức tác động trở lại vật chất, nó có thể làm cho vật chất…
A. Biến mất hoàn toàn.
B. Thay đổi hình thức tồn tại, vận động theo hướng có lợi cho con người.
C. Ngừng vận động.
D. Trở thành ý thức.
128. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức là sự phản ánh thế giới khách quan vào đâu?
A. Vào tâm trí con người.
B. Vào bộ óc con người.
C. Vào thế giới tinh thần trừu tượng.
D. Vào các quy luật tự nhiên.
129. Đâu là biểu hiện sai lầm của phương pháp luận siêu hình khi xem xét sự vật, hiện tượng?
A. Xem xét sự vật trong mối liên hệ phổ biến, sự vận động và phát triển không ngừng.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong trạng thái cô lập, tĩnh tại, không có mối liên hệ với nhau.
C. Thừa nhận sự vận động, biến đổi nhưng quy về sự thay đổi về lượng.
D. Nhận thức sự vật, hiện tượng trong sự thống nhất giữa cái chung và cái riêng.
130. Đâu là nguyên tắc cơ bản của phép biện chứng duy vật khi xem xét thế giới?
A. Xem xét sự vật, hiện tượng trong sự cô lập, tĩnh tại.
B. Xem xét sự vật, hiện tượng trong mối liên hệ phổ biến, sự vận động và phát triển.
C. Chỉ xem xét các mặt đối lập mà không thấy sự thống nhất.
D. Chỉ xem xét sự thay đổi về lượng mà bỏ qua sự thay đổi về chất.
131. Nếu xem xét sự vật, hiện tượng chỉ dựa trên các thuộc tính bên ngoài, không thấy được bản chất sâu xa, đó là biểu hiện của phương pháp luận nào?
A. Biện chứng duy vật.
B. Siêu hình.
C. Duy tâm.
D. Chủ nghĩa chiết trung.
132. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, chất của sự vật, hiện tượng là gì?
A. Là thuộc tính vốn có, là cái riêng biệt, đặc trưng cho sự vật, hiện tượng.
B. Là thuộc tính chung, vốn có, là cái riêng biệt, đặc trưng cho sự vật, hiện tượng, quy định bản chất, đặc tính của sự vật, hiện tượng.
C. Là toàn bộ các thuộc tính của sự vật, hiện tượng.
D. Là các mối liên hệ bên ngoài của sự vật, hiện tượng.
133. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, sự phát triển là gì?
A. Là sự thay đổi ngẫu nhiên, không có quy luật.
B. Là sự vận động theo chu kỳ lặp lại.
C. Là khuynh hướng tiến lên, biến đổi từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn.
D. Là sự quay trở lại trạng thái ban đầu.
134. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, nguồn gốc của ý thức là gì?
A. Do con người tưởng tượng ra.
B. Do lực lượng siêu nhiên tạo ra.
C. Do sự phát triển của thế giới khách quan và hoạt động thực tiễn của con người.
D. Do sự sắp đặt của tạo hóa.
135. Khi một sự vật, hiện tượng thay đổi dần dần về lượng, đến một giới hạn nhất định sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất. Đây là nội dung của quy luật nào?
A. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi về chất và ngược lại.
D. Quy luật mâu thuẫn.
136. Khi phân tích một hiện tượng xã hội, việc chỉ ra các nguyên nhân kinh tế là đúng đắn, nhưng nếu chỉ dừng lại ở đó, bỏ qua các yếu tố chính trị, văn hóa, tư tưởng, thì đó là biểu hiện của phương pháp luận nào?
A. Biện chứng duy vật.
B. Duy tâm.
C. Siêu hình.
D. Chủ nghĩa tương đối.
137. Trong phép biện chứng duy vật, khái niệm ‘mâu thuẫn’ được hiểu như thế nào?
A. Là sự đối lập hoàn toàn, không thể dung hòa giữa các sự vật, hiện tượng.
B. Là mối liên hệ tương tác, quy định, chuyển hóa lẫn nhau giữa các mặt, các yếu tố có tính quy luật của sự vật, hiện tượng.
C. Là sự khác biệt ngẫu nhiên giữa các yếu tố.
D. Là sự đồng nhất tuyệt đối giữa các mặt đối lập.
138. Khái niệm ‘lượng’ trong triết học duy vật biện chứng dùng để chỉ gì?
A. Chỉ bản chất, đặc tính cơ bản của sự vật.
B. Chỉ thuộc tính chung, vốn có của sự vật.
C. Chỉ các thuộc tính cơ bản làm cho sự vật là chính nó, không phụ thuộc vào số lượng.
D. Chỉ các thuộc tính vốn có, là cái riêng, cái đơn nhất của sự vật, biểu thị cho sự tăng, giảm, thay đổi về quy mô, trình độ, tốc độ…
139. Theo quan điểm của chủ nghĩa duy vật biện chứng, vai trò chủ đạo của ý thức là gì trong mối quan hệ với vật chất?
A. Ý thức có vai trò quyết định sự tồn tại và phát triển của vật chất.
B. Ý thức phản ánh, tác động trở lại vật chất theo mục đích của con người.
C. Ý thức tồn tại độc lập và song song với vật chất.
D. Ý thức chỉ là sự sao chép thụ động thế giới khách quan.
140. Theo chủ nghĩa duy vật biện chứng, ý thức có khả năng gì đối với vật chất?
A. Ý thức không thể tác động đến vật chất.
B. Ý thức chỉ phản ánh thụ động, không có khả năng tác động.
C. Ý thức có khả năng tác động trở lại, cải tạo vật chất.
D. Ý thức quyết định sự tồn tại của vật chất.
141. Khái niệm ‘điểm nút’ trong quy luật chuyển hóa từ thay đổi về lượng đến thay đổi về chất được hiểu là gì?
A. Là giới hạn mà ở đó sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất.
B. Là sự thay đổi về chất diễn ra từ từ, không có điểm giới hạn.
C. Là giai đoạn mà sự vật chỉ thay đổi về lượng.
D. Là sự chấm dứt hoàn toàn của sự vật.
142. Việc nghiên cứu triết học chương 3, đặc biệt là các quy luật của phép biện chứng duy vật, giúp chúng ta có cái nhìn như thế nào về thế giới?
A. Thế giới là tĩnh tại, không thay đổi.
B. Thế giới luôn vận động, phát triển, có mối liên hệ chặt chẽ.
C. Thế giới là do ý thức tạo ra.
D. Thế giới luôn tồn tại trong mâu thuẫn không thể giải quyết.
143. Trong các quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật, quy luật nào thể hiện sự vận động, phát triển của sự vật, hiện tượng diễn ra thông qua sự đấu tranh, giải quyết mâu thuẫn nội tại?
A. Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi về chất và ngược lại.
B. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Quy luật mâu thuẫn.
144. Trong mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, vật chất giữ vai trò gì?
A. Là cái phản ánh, tác động trở lại ý thức.
B. Là cái quyết định, là cơ sở, điều kiện tồn tại và phát triển của ý thức.
C. Là cái tồn tại song song, ngang bằng với ý thức.
D. Là cái do ý thức tạo ra.
145. Trong phép biện chứng duy vật, khái niệm ‘chất mới’ (chất sau khi đã biến đổi) có đặc điểm gì nổi bật?
A. Nó giữ nguyên các thuộc tính cũ của sự vật.
B. Nó là sự tiếp nối không thay đổi của chất cũ.
C. Nó mang bản chất khác với chất cũ, là sự thay đổi căn bản của sự vật.
D. Nó chỉ là sự gia tăng về số lượng các yếu tố.
146. Việc nhấn mạnh vai trò của hoạt động thực tiễn đối với sự hình thành và phát triển ý thức thể hiện rõ nhất ở tư tưởng triết học nào?
A. Chủ nghĩa duy tâm.
B. Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
C. Chủ nghĩa duy vật chất phác.
D. Chủ nghĩa duy tâm chủ quan.
147. Quy luật nào của phép biện chứng duy vật chỉ ra rằng sự phát triển diễn ra theo con đường xoắn ốc, vừa có tính kế thừa, vừa có tính bỏ qua?
A. Quy luật lượng – chất.
B. Quy luật mâu thuẫn.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
148. Nếu xem xét sự phát triển của một hiện tượng, ta thấy nó trải qua những lần phủ định, sau đó lại tiếp tục được phủ định theo chiều hướng tiến lên, đó là biểu hiện của quy luật nào?
A. Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng dẫn đến những thay đổi về chất và ngược lại.
B. Quy luật thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập.
C. Quy luật phủ định của phủ định.
D. Quy luật lượng – chất.
149. Sự thống nhất hữu cơ giữa vật chất và ý thức được thể hiện qua khía cạnh nào của mối quan hệ vật chất – ý thức?
A. Vật chất là cơ sở, điều kiện tồn tại của ý thức; ý thức là sự phản ánh, tác động trở lại vật chất.
B. Vật chất và ý thức tồn tại song song, độc lập với nhau.
C. Ý thức quyết định sự tồn tại của vật chất.
D. Vật chất chỉ là sản phẩm của ý thức.
150. Khái niệm ‘cái riêng’ trong phép biện chứng duy vật là gì?
A. Là cái chung, cái phổ biến của mọi sự vật.
B. Là cái đơn nhất, chỉ tồn tại trong một sự vật cụ thể.
C. Là thuật ngữ dùng để chỉ chung mọi thứ.
D. Là cái luôn thay đổi và không có tính kế thừa.