1. Tỉnh nào sau đây có đường bờ biển dài nhất Việt Nam?
A. Quảng Ninh.
B. Khánh Hòa.
C. Bà Rịa – Vũng Tàu.
D. Bình Thuận.
2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất để đảm bảo sự hài lòng của khách du lịch?
A. Giá cả rẻ.
B. Dịch vụ chất lượng.
C. Quảng cáo rầm rộ.
D. Thời tiết đẹp.
3. Trong du lịch bền vững, điều gì quan trọng hơn cả?
A. Lợi nhuận kinh tế tối đa.
B. Bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương.
C. Thu hút khách du lịch bằng mọi giá.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.
4. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và tìm hiểu về văn hóa, lịch sử của một địa phương?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch văn hóa.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
5. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia?
A. Giá cả rẻ.
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm độc đáo.
C. Quảng cáo rầm rộ trên truyền hình.
D. Số lượng khách sạn 5 sao.
6. Trong chiến lược phát triển du lịch Việt Nam, mục tiêu nào được ưu tiên hàng đầu?
A. Tăng trưởng số lượng khách du lịch bằng mọi giá.
B. Phát triển du lịch bền vững và có trách nhiệm.
C. Tập trung vào du lịch giá rẻ.
D. Xây dựng nhiều khách sạn 5 sao.
7. Theo Tổng cục Thống kê, đâu là một trong những yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng du lịch Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Giá vé máy bay tăng cao.
B. Chính sách visa thông thoáng.
C. Tình hình an ninh bất ổn.
D. Cơ sở hạ tầng du lịch xuống cấp.
8. Đâu không phải là một yếu tố của môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến ngành du lịch?
A. Kinh tế.
B. Chính trị.
C. Văn hóa.
D. Chất lượng dịch vụ của khách sạn.
9. Địa phương nào sau đây nổi tiếng với các làng nghề truyền thống?
A. Hà Nội và các vùng lân cận.
B. Đà Nẵng.
C. Cần Thơ.
D. Vũng Tàu.
10. Địa điểm du lịch nào sau đây nổi tiếng với ruộng bậc thang?
A. Hạ Long.
B. Mù Cang Chải.
C. Đà Nẵng.
D. Côn Đảo.
11. Địa điểm nào sau đây nổi tiếng với hang động?
A. Phong Nha – Kẻ Bàng.
B. Hồ Gươm.
C. Sông Hương.
D. Chợ Bến Thành.
12. Đâu là vườn quốc gia đầu tiên của Việt Nam?
A. Cúc Phương.
B. Ba Vì.
C. Bạch Mã.
D. Yok Đôn.
13. Đâu là di sản văn hóa thế giới được UNESCO công nhận ở Việt Nam?
A. Sapa.
B. Hội An.
C. Đà Lạt.
D. Vũng Tàu.
14. Địa phương nào sau đây nổi tiếng với lễ hội pháo hoa quốc tế?
A. Hà Nội.
B. Huế.
C. Đà Nẵng.
D. Hải Phòng.
15. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), loại hình du lịch nào đang phát triển nhanh nhất trên toàn cầu?
A. Du lịch vũ trụ.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch ẩm thực.
D. Du lịch mạo hiểm.
16. Theo Tổng cục Du lịch Việt Nam, thị trường khách du lịch nào được coi là trọng điểm trong những năm tới?
A. Chỉ khách du lịch nội địa.
B. Chỉ khách du lịch từ châu Âu.
C. Khách du lịch từ các nước ASEAN và Đông Á.
D. Chỉ khách du lịch từ châu Mỹ.
17. Trong marketing du lịch, chiến lược nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng?
A. Marketing đại chúng.
B. Marketing trực tiếp.
C. Marketing du kích.
D. Marketing quan hệ.
18. Trong quản lý rủi ro du lịch, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Giảm thiểu chi phí.
B. Đảm bảo an toàn cho khách du lịch.
C. Tăng cường quảng bá.
D. Xây dựng thêm khách sạn.
19. Theo Luật Du lịch Việt Nam, ai là người có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho khách du lịch?
A. Chỉ khách du lịch.
B. Chỉ doanh nghiệp kinh doanh du lịch.
C. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch và cơ quan quản lý nhà nước.
D. Chỉ cơ quan quản lý nhà nước.
20. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu khách du lịch.
B. Cạnh tranh từ các nước trong khu vực.
C. Quá nhiều khách du lịch.
D. Thời tiết quá thuận lợi.
21. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm cuộc sống và văn hóa của người dân địa phương?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch cộng đồng.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
22. Theo chiến lược marketing hỗn hợp (4P), yếu tố ‘Place’ trong du lịch đề cập đến điều gì?
A. Giá cả của sản phẩm du lịch.
B. Địa điểm phân phối sản phẩm du lịch.
C. Quảng bá sản phẩm du lịch.
D. Sản phẩm du lịch.
23. Theo Luật Du lịch 2017, hoạt động du lịch bền vững cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?
A. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, tài nguyên thiên nhiên.
B. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
C. Thu hút tối đa khách du lịch quốc tế.
D. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
24. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản của sản phẩm du lịch?
A. Dịch vụ vận chuyển.
B. Dịch vụ lưu trú.
C. Các điểm tham quan.
D. Giá cổ phiếu.
25. Loại hình du lịch nào phù hợp nhất với việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc?
A. Du lịch golf.
B. Du lịch tâm linh.
C. Du lịch khám phá.
D. Du lịch thể thao.
26. Địa điểm nào sau đây ở Việt Nam nổi tiếng với loại hình du lịch biển đảo?
A. Hà Nội.
B. Huế.
C. Nha Trang.
D. Sapa.
27. Địa phương nào ở Việt Nam được mệnh danh là ‘thành phố ngàn hoa’?
A. Đà Nẵng.
B. Hải Phòng.
C. Đà Lạt.
D. Cần Thơ.
28. Trong các loại hình du lịch sau, loại hình nào có tác động lớn nhất đến môi trường tự nhiên?
A. Du lịch cộng đồng.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch đại trà.
D. Du lịch nông nghiệp.
29. Theo Luật Du lịch 2017, khách du lịch có quyền gì?
A. Yêu cầu bồi thường thiệt hại do lỗi của doanh nghiệp du lịch.
B. Tự ý xả rác ở các điểm du lịch.
C. Không tuân thủ quy định của địa phương.
D. Phá hoại di tích lịch sử.
30. Vịnh nào của Việt Nam được công nhận là một trong những kỳ quan thiên nhiên thế giới mới?
A. Vũng Rô.
B. Xuân Đài.
C. Hạ Long.
D. Nha Phu.
31. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được ứng dụng trong du lịch để làm gì?
A. Quản lý tài chính
B. Phân tích dữ liệu khách hàng
C. Lập bản đồ và phân tích không gian du lịch
D. Tự động hóa quy trình đặt phòng
32. Đâu KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo
B. Tăng cường quản lý chất thải
C. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn
D. Nâng cao nhận thức bảo vệ môi trường cho du khách
33. Đâu là loại hình du lịch MICE phổ biến nhất tại Việt Nam?
A. Du lịch khen thưởng (Incentive)
B. Du lịch hội nghị (Convention)
C. Du lịch triển lãm (Exhibition)
D. Du lịch sự kiện (Event)
34. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sản phẩm du lịch?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Chất lượng dịch vụ
C. Quảng bá rầm rộ
D. Vị trí địa lý thuận lợi
35. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển du lịch bền vững ở Việt Nam?
A. Thiếu nguồn nhân lực du lịch chất lượng cao
B. Cơ sở hạ tầng du lịch phát triển đồng bộ
C. Chính sách hỗ trợ du lịch hiệu quả
D. Nhận thức về du lịch bền vững còn hạn chế
36. Chương trình kích cầu du lịch ‘Người Việt Nam đi du lịch Việt Nam’ được phát động lần đầu tiên vào năm nào?
A. 2019
B. 2020
C. 2021
D. 2022
37. Loại hình du lịch nào sau đây có tác động lớn nhất đến việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của cộng đồng địa phương?
A. Du lịch đại trà
B. Du lịch sinh thái cộng đồng
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch golf
38. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và tìm hiểu về văn hóa, lịch sử của một địa phương?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch nghỉ dưỡng
39. Loại hình du lịch nào sau đây thường được tổ chức ở các vùng nông thôn, gắn liền với các hoạt động sản xuất nông nghiệp?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch nông nghiệp
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch văn hóa
40. Theo Luật Du lịch 2017, hoạt động du lịch bền vững cần đảm bảo mấy nguyên tắc cơ bản?
41. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của sản phẩm du lịch?
A. Điểm đến
B. Dịch vụ vận chuyển
C. Giá cả hàng hóa thông thường
D. Hoạt động vui chơi giải trí
42. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch bền vững là gì?
A. Du lịch chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế.
B. Du lịch đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Du lịch khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Du lịch chỉ dành cho khách du lịch giàu có.
43. Vịnh nào sau đây KHÔNG thuộc khu vực Duyên hải Nam Trung Bộ?
A. Vũng Rô
B. Vịnh Cam Ranh
C. Vịnh Xuân Đài
D. Vịnh Lăng Cô
44. Đâu là giải pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng quá tải du lịch tại các điểm đến nổi tiếng?
A. Xây dựng thêm khách sạn và nhà hàng
B. Phát triển các điểm đến du lịch thay thế
C. Tăng giá vé tham quan
D. Hạn chế quảng bá du lịch
45. Hệ thống hang động nào được mệnh danh là ‘Vương quốc hang động’ của Việt Nam?
A. Phong Nha – Kẻ Bàng
B. Tam Cốc – Bích Động
C. Hương Tích
D. Sơn Đoòng
46. Di sản văn hóa phi vật thể nào sau đây của Việt Nam liên quan đến âm nhạc truyền thống của triều Nguyễn?
A. Nhã nhạc cung đình Huế
B. Ca trù
C. Quan họ
D. Đờn ca tài tử
47. Theo Luật Du lịch 2017, khách du lịch có quyền gì?
A. Yêu cầu bồi thường thiệt hại theo quy định của pháp luật
B. Từ chối cung cấp thông tin cá nhân cho cơ quan nhà nước
C. Tự ý thay đổi chương trình du lịch đã đăng ký
D. Phá hoại cảnh quan môi trường
48. Hình thức du lịch nào sau đây góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống và tạo thu nhập cho người dân tộc thiểu số?
A. Du lịch biển
B. Du lịch cộng đồng
C. Du lịch golf
D. Du lịch mạo hiểm
49. Theo ‘Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030’, mục tiêu tổng quát là gì?
A. Phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn
B. Tăng trưởng số lượng khách du lịch
C. Tăng doanh thu từ du lịch
D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của du lịch Việt Nam
50. Địa điểm nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Đại diện của Nhân loại liên quan đến tín ngưỡng thờ Mẫu?
A. Nhã nhạc cung đình Huế
B. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên
C. Tín ngưỡng thờ Mẫu Tam Phủ của người Việt
D. Dân ca Quan họ Bắc Ninh
51. Địa phương nào được mệnh danh là ‘Thủ đô kháng chiến’ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp?
A. Hà Nội
B. Huế
C. Điện Biên
D. Việt Bắc
52. Tỉnh nào sau đây KHÔNG giáp biển?
A. Quảng Ninh
B. Hà Giang
C. Bà Rịa – Vũng Tàu
D. Kiên Giang
53. Chiến lược marketing du lịch nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng thông qua việc cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa?
A. Marketing đại chúng
B. Marketing trực tiếp
C. Marketing du kích
D. Marketing quan hệ
54. Đại diện nào sau đây KHÔNG phải là một tổ chức xúc tiến du lịch của Việt Nam?
A. Tổng cục Du lịch
B. Hiệp hội Du lịch Việt Nam
C. Vietnam Airlines
D. Sở Du lịch các tỉnh, thành phố
55. Hình thức quảng bá du lịch nào sau đây đang trở nên phổ biến nhờ sự phát triển của mạng xã hội?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quảng cáo trên báo in
C. Tiếp thị bằng người ảnh hưởng (Influencer marketing)
D. Phát tờ rơi
56. Đâu là yếu tố then chốt để xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia?
A. Giá cả dịch vụ rẻ
B. Chất lượng dịch vụ và trải nghiệm độc đáo
C. Quảng cáo trên các kênh truyền thông quốc tế
D. Số lượng khách du lịch lớn
57. Theo Tổng cục Thống kê, đâu là thị trường khách quốc tế lớn nhất của du lịch Việt Nam năm 2023?
A. Hàn Quốc
B. Trung Quốc
C. Nhật Bản
D. Đài Loan
58. Đâu là xu hướng du lịch nổi bật tại Việt Nam sau đại dịch COVID-19?
A. Du lịch theo đoàn lớn
B. Du lịch tự túc, gần gũi thiên nhiên
C. Du lịch nước ngoài giá rẻ
D. Du lịch mua sắm cao cấp
59. Theo Luật Du lịch 2017, cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về du lịch?
A. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
C. Bộ Tài chính
D. Bộ Giao thông Vận tải
60. Tuyến đường sắt nào được mệnh danh là ‘tuyến đường sắt di sản’ của Việt Nam, kết nối Hà Nội và TP.HCM?
A. Đường sắt Bắc – Nam
B. Đường sắt Hà Nội – Hải Phòng
C. Đường sắt Hà Nội – Lào Cai
D. Đường sắt Di sản
61. Đâu là đặc điểm nổi bật của du lịch cộng đồng?
A. Doanh nghiệp tư nhân làm chủ hoàn toàn.
B. Cộng đồng địa phương tham gia trực tiếp vào quản lý và hưởng lợi.
C. Chỉ tập trung vào khách du lịch quốc tế.
D. Giá cả dịch vụ cao cấp.
62. Địa điểm du lịch nào sau đây ở Việt Nam nổi tiếng với các hang động kỳ vĩ?
A. Hà Nội
B. Quảng Bình
C. Đà Lạt
D. Vũng Tàu
63. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, loại giấy tờ nào sau đây là bắt buộc đối với khách du lịch quốc tế khi nhập cảnh?
A. Bằng lái xe quốc tế.
B. Thẻ tín dụng.
C. Hộ chiếu hoặc giấy tờ có giá trị tương đương.
D. Giấy chứng nhận tiêm chủng.
64. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch bền vững được định nghĩa là gì?
A. Du lịch chỉ tập trung vào lợi nhuận kinh tế.
B. Du lịch đáp ứng nhu cầu của khách du lịch hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Du lịch khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
D. Du lịch không cần quan tâm đến tác động xã hội.
65. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản văn hóa?
A. Xây dựng các công trình hiện đại xung quanh di sản.
B. Khai thác tối đa di sản để tăng doanh thu.
C. Nâng cao nhận thức cộng đồng và tăng cường quản lý, bảo vệ di sản.
D. Thay đổi hoàn toàn kiến trúc của di sản.
66. Tỉnh nào sau đây ở Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển du lịch nông nghiệp?
A. Hà Nội
B. TP. Hồ Chí Minh
C. Đồng Tháp
D. Đà Nẵng
67. Trong chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030, mục tiêu nào được ưu tiên hàng đầu?
A. Tăng trưởng về số lượng khách du lịch
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm du lịch
C. Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại
D. Mở rộng thị trường du lịch quốc tế
68. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá chất lượng dịch vụ của một khách sạn?
A. Vị trí địa lý thuận lợi
B. Cơ sở vật chất hiện đại
C. Giá cả cạnh tranh
D. Sự hài lòng của khách hàng
69. Theo Luật Du lịch 2017, khách du lịch có quyền gì?
A. Khách du lịch chỉ có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.
B. Được bảo đảm an toàn tính mạng, sức khỏe, tài sản.
C. Được tự do kinh doanh du lịch.
D. Được gây ô nhiễm môi trường.
70. Theo Luật Du lịch 2017, những hành vi nào bị nghiêm cấm trong hoạt động du lịch?
A. Chỉ kinh doanh du lịch khi có giấy phép.
B. Phân biệt đối xử với khách du lịch, gây tổn hại đến hình ảnh quốc gia.
C. Chỉ sử dụng các sản phẩm du lịch chất lượng cao.
D. Chỉ quảng bá du lịch trên các kênh truyền thông chính thống.
71. Địa điểm nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới?
A. Hồ Ba Bể
B. Vịnh Hạ Long
C. Sapa
D. Đà Lạt
72. Đâu là một trong những lợi ích của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong ngành du lịch?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng và nâng cao trải nghiệm du lịch.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Hạn chế sự tương tác giữa khách hàng và doanh nghiệp.
73. Đâu là yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia?
A. Giá cả dịch vụ rẻ.
B. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
C. Sản phẩm du lịch độc đáo và chất lượng cao.
D. Quảng cáo rầm rộ trên các phương tiện truyền thông.
74. Theo Luật Du lịch 2017, hoạt động du lịch bền vững cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
B. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, tài nguyên thiên nhiên.
C. Khai thác tối đa tài nguyên để tăng doanh thu.
D. Phát triển du lịch mà không cần quan tâm đến tác động xã hội.
75. Địa phương nào ở Việt Nam nổi tiếng với loại hình du lịch homestay phát triển mạnh mẽ?
A. Hà Nội
B. TP. Hồ Chí Minh
C. Sapa
D. Đà Nẵng
76. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của du lịch đến môi trường?
A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn lớn.
B. Sử dụng năng lượng tái tạo và quản lý chất thải hiệu quả.
C. Tăng cường quảng bá du lịch.
D. Giảm giá vé tham quan.
77. Theo Luật Du lịch 2017, ai là người có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của khách du lịch?
A. Chỉ khách du lịch tự bảo vệ.
B. Chỉ doanh nghiệp kinh doanh du lịch.
C. Cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội và doanh nghiệp kinh doanh du lịch.
D. Chỉ người dân địa phương.
78. Loại hình du lịch nào sau đây có xu hướng phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh đại dịch COVID-19?
A. Du lịch quốc tế
B. Du lịch nội địa
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch tàu biển
79. Theo Tổng cục Thống kê, đâu là thị trường khách du lịch quốc tế lớn nhất của Việt Nam năm 2023?
A. Hàn Quốc
B. Trung Quốc
C. Nhật Bản
D. Hoa Kỳ
80. Hệ quả nào sau đây có thể xảy ra nếu phát triển du lịch quá mức mà không chú trọng đến bảo vệ môi trường?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Cải thiện đời sống người dân địa phương.
C. Suy thoái tài nguyên thiên nhiên và ô nhiễm môi trường.
D. Thu hút nhiều khách du lịch hơn.
81. Vùng nào của Việt Nam nổi tiếng với loại hình du lịch biển đảo?
A. Đồng bằng sông Cửu Long
B. Tây Nguyên
C. Duyên hải Nam Trung Bộ
D. Tây Bắc
82. Thành phố nào ở Việt Nam được mệnh danh là ‘Thành phố đáng sống’?
A. Hà Nội
B. TP. Hồ Chí Minh
C. Đà Nẵng
D. Cần Thơ
83. Theo Tổng cục Du lịch, năm 2023, Việt Nam đã đón bao nhiêu lượt khách quốc tế?
A. 3.6 triệu
B. 8 triệu
C. 12.6 triệu
D. 20 triệu
84. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có nhiều di tích lịch sử liên quan đến chiến thắng Điện Biên Phủ?
A. Lai Châu
B. Điện Biên
C. Sơn La
D. Hòa Bình
85. Đâu là một trong những xu hướng du lịch mới nổi hiện nay?
A. Du lịch đại trà
B. Du lịch trọn gói
C. Du lịch trải nghiệm và cá nhân hóa
D. Du lịch giá rẻ
86. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cạnh tranh từ các quốc gia khác trong khu vực.
C. Nguồn nhân lực dồi dào.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển.
87. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của phát triển du lịch bền vững?
A. Chỉ tập trung vào lợi ích kinh tế trước mắt.
B. Đảm bảo sự tham gia của cộng đồng địa phương và bảo tồn các giá trị văn hóa.
C. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để tăng doanh thu.
D. Phát triển du lịch mà không cần quan tâm đến tác động xã hội.
88. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm thiên nhiên hoang dã?
A. Du lịch nghỉ dưỡng
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch ẩm thực
89. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc trải nghiệm và tìm hiểu về văn hóa, phong tục tập quán của người dân địa phương?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch nghỉ dưỡng
90. Trong hoạt động quảng bá du lịch, đâu là kênh truyền thông hiệu quả nhất để tiếp cận đối tượng khách hàng trẻ tuổi?
A. Báo in
B. Truyền hình
C. Mạng xã hội
D. Đài phát thanh
91. Đâu là một trong những biện pháp để bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa trong phát triển du lịch?
A. Xây dựng các khu vui chơi giải trí hiện đại.
B. Nghiên cứu, phục dựng và giới thiệu các giá trị văn hóa truyền thống.
C. Tổ chức các lễ hội lớn với quy mô hoành tráng.
D. Xây dựng nhiều khách sạn và nhà hàng sang trọng.
92. Hình thức du lịch nào tập trung vào việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di tích lịch sử, công trình kiến trúc cổ?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch văn hóa – lịch sử
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch nghỉ dưỡng
93. Địa điểm du lịch nào sau đây được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Thế giới?
A. Vịnh Hạ Long
B. Sapa
C. Đà Lạt
D. Phú Quốc
94. Trong du lịch, thuật ngữ ‘DMO’ (Destination Management Organization) dùng để chỉ tổ chức nào?
A. Tổ chức quản lý điểm đến.
B. Tổ chức marketing trực tuyến.
C. Tổ chức phi chính phủ về du lịch.
D. Tổ chức lữ hành quốc tế.
95. Đâu là một trong những giải pháp để phát triển du lịch bền vững tại các khu vực ven biển?
A. Xây dựng nhiều khu nghỉ dưỡng cao cấp.
B. Bảo vệ hệ sinh thái biển và quản lý chất thải hiệu quả.
C. Khai thác tối đa tài nguyên biển.
D. Thu hút khách du lịch bằng mọi giá.
96. Loại hình du lịch nào phù hợp với đối tượng khách hàng là người cao tuổi, mong muốn tìm kiếm sự yên tĩnh và thư giãn?
A. Du lịch mạo hiểm
B. Du lịch nghỉ dưỡng
C. Du lịch khám phá
D. Du lịch thể thao
97. Loại hình du lịch nào khuyến khích du khách tham gia vào các hoạt động tình nguyện, bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch tình nguyện
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch nghỉ dưỡng
98. Loại hình du lịch nào có xu hướng gia tăng mạnh mẽ trong bối cảnh hiện nay, khi du khách ngày càng quan tâm đến sức khỏe và tinh thần?
A. Du lịch ẩm thực
B. Du lịch tâm linh
C. Du lịch thể thao
D. Du lịch chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe
99. Địa điểm du lịch nào ở Việt Nam nổi tiếng với các hang động kỳ vĩ và được mệnh danh là ‘Vương quốc hang động’?
A. Phong Nha – Kẻ Bàng
B. Tam Đảo
C. Bà Nà Hills
D. Mộc Châu
100. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư
B. Cơ sở hạ tầng du lịch chưa đồng bộ và chất lượng dịch vụ chưa cao
C. Nguồn nhân lực du lịch dồi dào
D. Chính sách visa quá thông thoáng
101. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia?
A. Giá cả dịch vụ rẻ.
B. Chất lượng dịch vụ tốt và sự khác biệt của điểm đến.
C. Quảng cáo tràn lan trên các phương tiện truyền thông.
D. Sao chép mô hình du lịch của các nước khác.
102. Theo Luật Du lịch 2017, ai là người có quyền thành lập và quản lý các khu du lịch quốc gia?
A. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
B. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
C. Tổng cục Du lịch
D. Doanh nghiệp tư nhân
103. Trong quản lý du lịch, chỉ số RevPAR (Revenue Per Available Room) dùng để đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng.
B. Công suất sử dụng phòng khách sạn.
C. Doanh thu trung bình trên mỗi phòng có sẵn.
D. Chi phí trung bình để duy trì một phòng.
104. Trong chiến lược marketing du lịch, phân khúc thị trường (market segmentation) là gì?
A. Việc giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng.
B. Việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng có đặc điểm chung.
C. Việc mở rộng thị trường sang các quốc gia khác.
D. Việc quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
105. Đâu là một trong những xu hướng du lịch mới nổi, tập trung vào việc trải nghiệm cuộc sống thực tế của người dân địa phương?
A. Du lịch homestay
B. Du lịch khám phá
C. Du lịch sinh thái
D. Du lịch nghỉ dưỡng
106. Đâu là một trong những biện pháp hiệu quả để giảm thiểu tình trạng quá tải du lịch tại các điểm đến nổi tiếng?
A. Xây dựng thêm nhiều khách sạn lớn.
B. Tăng cường quảng bá các điểm đến ít được biết đến.
C. Giảm giá vé tham quan.
D. Hạn chế đầu tư vào cơ sở hạ tầng.
107. Theo Tổng cục Thống kê, vùng nào của Việt Nam có doanh thu du lịch lớn nhất năm 2023?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đông Nam Bộ
C. Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung
D. Tây Nguyên
108. Theo Luật Du lịch 2017, hoạt động du lịch bền vững cần đảm bảo yếu tố nào sau đây?
A. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc.
B. Đảm bảo hiệu quả kinh tế cao nhất cho doanh nghiệp du lịch.
C. Tối đa hóa số lượng khách du lịch đến các điểm đến.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại ở mọi vùng miền.
109. Đâu là xu hướng du lịch thể hiện sự quan tâm đến việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường?
A. Du lịch đại trà
B. Du lịch xanh
C. Du lịch trọn gói
D. Du lịch tự túc
110. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một sản phẩm du lịch mới?
A. Giá cả cạnh tranh
B. Tính độc đáo và khác biệt
C. Chiến dịch quảng bá rộng rãi
D. Vị trí địa lý thuận lợi
111. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch?
A. Đầu tư vào cơ sở vật chất hiện đại.
B. Đào tạo và nâng cao trình độ chuyên môn cho nhân viên.
C. Giảm giá dịch vụ.
D. Tăng cường quảng cáo.
112. Yếu tố nào sau đây không thuộc về tài nguyên du lịch tự nhiên?
A. Khí hậu
B. Địa hình
C. Lễ hội truyền thống
D. Hệ sinh thái
113. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch bền vững cần đáp ứng nhu cầu của ai?
A. Chỉ du khách hiện tại.
B. Chỉ cộng đồng địa phương.
C. Du khách hiện tại và tương lai, cộng đồng địa phương và môi trường.
D. Chỉ doanh nghiệp du lịch.
114. Đâu là một trong những lợi ích kinh tế của du lịch đối với cộng đồng địa phương?
A. Gây ô nhiễm môi trường.
B. Tạo ra việc làm và tăng thu nhập.
C. Làm mất bản sắc văn hóa.
D. Chỉ có lợi cho doanh nghiệp lớn.
115. Khu vực nào ở Việt Nam có tiềm năng phát triển du lịch biển đảo mạnh mẽ nhất?
A. Đồng bằng sông Hồng
B. Đồng bằng sông Cửu Long
C. Bắc Trung Bộ
D. Duyên hải Nam Trung Bộ
116. Trong marketing du lịch, ‘storytelling’ (kể chuyện) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng tính xác thực và hấp dẫn cho điểm đến.
C. Che giấu các khuyết điểm của sản phẩm du lịch.
D. Đơn giản hóa thông tin về điểm đến.
117. Địa phương nào ở Việt Nam nổi tiếng với loại hình du lịch cộng đồng, gắn liền với bản sắc văn hóa của các dân tộc thiểu số?
A. Hà Nội
B. Sapa
C. Huế
D. TP. Hồ Chí Minh
118. Trong hoạt động xúc tiến du lịch, việc sử dụng mạng xã hội có vai trò gì?
A. Thay thế hoàn toàn các kênh quảng bá truyền thống.
B. Tiếp cận và tương tác với khách hàng tiềm năng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp du lịch nhỏ.
D. Giảm chi phí quảng cáo một cách tuyệt đối.
119. Theo Luật Du lịch 2017, chủ thể nào có trách nhiệm bảo đảm an toàn cho khách du lịch?
A. Chỉ doanh nghiệp lữ hành
B. Chỉ cơ quan quản lý nhà nước về du lịch
C. Doanh nghiệp, cá nhân kinh doanh du lịch và cơ quan quản lý nhà nước
D. Khách du lịch tự chịu trách nhiệm
120. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa bản địa, phong tục tập quán của người dân địa phương?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch nghỉ dưỡng
121. Hệ thống hang động nào được mệnh danh là ‘Vương quốc hang động’ của Việt Nam?
A. Phong Nha – Kẻ Bàng.
B. Tam Cốc – Bích Động.
C. Hương Tích.
D. Ngườm Ngao.
122. Theo Luật Du lịch 2017, quyền của khách du lịch được quy định như thế nào?
A. Chỉ được bảo đảm an toàn tính mạng, sức khỏe.
B. Được bảo đảm an toàn tính mạng, sức khỏe, tài sản; được cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về dịch vụ.
C. Không có quyền khiếu nại về chất lượng dịch vụ.
D. Chỉ được hưởng các dịch vụ đã thanh toán.
123. Hình thức du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và tìm hiểu về văn hóa bản địa, phong tục tập quán của người dân địa phương?
A. Du lịch sinh thái.
B. Du lịch văn hóa.
C. Du lịch mạo hiểm.
D. Du lịch nghỉ dưỡng.
124. Theo Luật Du lịch 2017, tài nguyên du lịch tự nhiên bao gồm những yếu tố nào?
A. Địa hình, cảnh quan, khí hậu, động thực vật, hệ sinh thái.
B. Di tích lịch sử – văn hóa, công trình lao động sáng tạo, văn hóa dân gian.
C. Sản phẩm du lịch, dịch vụ du lịch, cơ sở vật chất kỹ thuật du lịch.
D. Tất cả các yếu tố trên.
125. Tổ chức nào chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về du lịch ở Việt Nam?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Bộ Tài chính.
C. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
D. Bộ Giao thông Vận tải.
126. Theo Luật Du lịch 2017, hướng dẫn viên du lịch phải đáp ứng những tiêu chuẩn nào?
A. Chỉ cần có sức khỏe tốt.
B. Phải có thẻ hướng dẫn viên du lịch, có trình độ chuyên môn, đạo đức nghề nghiệp.
C. Không cần phải có trình độ ngoại ngữ.
D. Chỉ cần có kinh nghiệm làm việc trong ngành du lịch.
127. Vịnh nào sau đây của Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản Thiên nhiên Thế giới?
A. Vịnh Nha Trang.
B. Vịnh Hạ Long.
C. Vịnh Lăng Cô.
D. Vịnh Vân Phong.
128. Theo Luật Du lịch 2017, những hành vi nào bị nghiêm cấm trong hoạt động du lịch?
A. Kinh doanh du lịch khi chưa đủ điều kiện.
B. Phân biệt đối xử với khách du lịch.
C. Gây tổn hại đến tài nguyên du lịch, môi trường du lịch.
D. Tất cả các hành vi trên.
129. Theo Tổng cục Du lịch, đâu là một trong những thị trường khách du lịch quốc tế trọng điểm của Việt Nam?
A. Châu Phi.
B. Châu Âu.
C. Nam Mỹ.
D. Bắc Cực.
130. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm các hoạt động thể thao, mạo hiểm trong tự nhiên?
A. Du lịch nghỉ dưỡng.
B. Du lịch mạo hiểm.
C. Du lịch tâm linh.
D. Du lịch ẩm thực.
131. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với ngành du lịch Việt Nam hiện nay?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Cạnh tranh từ các quốc gia khác trong khu vực.
C. Nguồn nhân lực du lịch dồi dào.
D. Cơ sở hạ tầng quá hiện đại.
132. Di sản văn hóa phi vật thể nào của Việt Nam được UNESCO công nhận là ‘Kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể nhân loại’?
A. Nhã nhạc cung đình Huế.
B. Đờn ca tài tử Nam Bộ.
C. Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên.
D. Hát Xoan.
133. Loại hình du lịch nào sau đây thường được tổ chức ở các vùng nông thôn, gắn liền với các hoạt động sản xuất nông nghiệp và văn hóa truyền thống?
A. Du lịch golf.
B. Du lịch cộng đồng.
C. Du lịch thể thao.
D. Du lịch Mice.
134. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), loại hình du lịch nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ sau đại dịch COVID-19?
A. Du lịch tàu biển.
B. Du lịch Mice.
C. Du lịch nội địa và du lịch gần nhà.
D. Du lịch vũ trụ.
135. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam có đường biên giới chung với nhiều quốc gia nhất?
A. Điện Biên.
B. Lạng Sơn.
C. Kon Tum.
D. Quảng Ninh.
136. Loại hình du lịch nào kết hợp giữa việc tham quan, nghỉ dưỡng và chăm sóc sức khỏe?
A. Du lịch chữa bệnh.
B. Du lịch MICE.
C. Du lịch sinh thái.
D. Du lịch ẩm thực.
137. Theo Tổng cục Thống kê, đâu là một trong những yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng du lịch nội địa tại Việt Nam trong những năm gần đây?
A. Giá vé máy bay tăng cao.
B. Chính sách visa hạn chế.
C. Cơ sở hạ tầng du lịch được cải thiện.
D. Tình hình dịch bệnh diễn biến phức tạp.
138. Địa điểm nào sau đây được mệnh danh là ‘Đà Lạt của miền Bắc’?
A. Sapa.
B. Tam Đảo.
C. Mộc Châu.
D. Điện Biên.
139. Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế được quy định tại văn bản pháp luật nào?
A. Luật Đầu tư.
B. Luật Doanh nghiệp.
C. Luật Du lịch 2017.
D. Luật Thương mại.
140. Loại hình du lịch nào phù hợp với du khách muốn tìm hiểu về lịch sử, văn hóa và kiến trúc của các công trình cổ?
A. Du lịch biển.
B. Du lịch văn hóa – lịch sử.
C. Du lịch sinh thái.
D. Du lịch mạo hiểm.
141. Địa phương nào ở Việt Nam nổi tiếng với các làng nghề truyền thống như gốm sứ Bát Tràng, lụa Vạn Phúc?
A. Huế.
B. Hà Nội.
C. Hội An.
D. Đà Lạt.
142. Thành phố nào của Việt Nam được mệnh danh là ‘Thành phố ngàn hoa’?
A. Đà Lạt.
B. Hà Nội.
C. Huế.
D. Hải Phòng.
143. Địa điểm du lịch nào sau đây nổi tiếng với những bãi biển đẹp và hoạt động lặn biển ngắm san hô?
A. Sapa.
B. Hà Nội.
C. Nha Trang.
D. Huế.
144. Đâu là một trong những mục tiêu chính của Chiến lược phát triển du lịch Việt Nam đến năm 2030?
A. Tăng trưởng số lượng khách du lịch bằng mọi giá.
B. Phát triển du lịch xanh, bền vững và có trách nhiệm.
C. Tập trung vào du lịch giá rẻ.
D. Phát triển du lịch chỉ ở các thành phố lớn.
145. Địa điểm du lịch nào sau đây nổi tiếng với kiến trúc nhà cổ và là Di sản Văn hóa Thế giới được UNESCO công nhận?
A. Hà Nội.
B. Huế.
C. Hội An.
D. TP. Hồ Chí Minh.
146. Địa điểm du lịch nào sau đây nổi tiếng với những ruộng bậc thang tuyệt đẹp?
A. Đà Lạt.
B. Sapa.
C. Huế.
D. Hội An.
147. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để phát triển du lịch bền vững?
A. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
B. Bảo tồn tài nguyên và văn hóa.
C. Xây dựng nhiều khách sạn sang trọng.
D. Thu hút lượng khách du lịch lớn nhất có thể.
148. Loại hình du lịch nào chú trọng đến việc bảo tồn thiên nhiên và mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương?
A. Du lịch đại trà.
B. Du lịch sinh thái.
C. Du lịch tâm linh.
D. Du lịch Mice.
149. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực du lịch Việt Nam?
A. Giảm lương nhân viên du lịch.
B. Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ.
C. Hạn chế tuyển dụng nhân viên mới.
D. Giảm giờ làm việc của nhân viên.
150. Tỉnh nào sau đây của Việt Nam nổi tiếng với lễ hội pháo hoa quốc tế?
A. Nha Trang.
B. Đà Nẵng.
C. Hải Phòng.
D. Huế.