1. Trong việc giáo dục con cái, mâu thuẫn giữa sự tự do và kỷ luật cần được giải quyết như thế nào?
A. Cho con cái hoàn toàn tự do, không cần kỷ luật.
B. Áp đặt kỷ luật một cách cứng nhắc, không cho con cái tự do.
C. Tạo ra sự cân bằng giữa tự do và kỷ luật, giúp con cái phát triển toàn diện.
D. Để mặc cho con cái tự quyết định.
2. Theo triết học Mác – Lênin, sự thống nhất giữa các mặt đối lập được hiểu là:
A. Sự đồng nhất hoàn toàn giữa các mặt, không có sự khác biệt.
B. Sự tác động qua lại, nương tựa lẫn nhau, tồn tại không tách rời giữa các mặt đối lập, đồng thời trong sự thống nhất đó, các mặt đối lập vẫn tồn tại sự khác biệt.
C. Sự hòa hợp tuyệt đối, loại bỏ mọi mâu thuẫn.
D. Sự chuyển hóa hoàn toàn của một mặt đối lập thành mặt đối lập khác.
3. Trong lĩnh vực khoa học, mâu thuẫn giữa các giả thuyết và bằng chứng thực nghiệm có vai trò gì?
A. Gây ra sự hoang mang và làm chậm tiến trình nghiên cứu.
B. Là động lực thúc đẩy việc tìm kiếm những lý thuyết mới phù hợp hơn với thực tế.
C. Không có vai trò gì, vì các giả thuyết luôn đúng đắn.
D. Chỉ gây ra sự tranh cãi không cần thiết.
4. Theo triết học Mác – Lênin, nguồn gốc của mọi sự vận động và phát triển nằm ở đâu?
A. Ở sự tác động từ bên ngoài.
B. Ở ý chí chủ quan của con người.
C. Ở sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập bên trong sự vật, hiện tượng.
D. Ở sự can thiệp của Thượng đế.
5. Trong xã hội, mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất là động lực cơ bản của:
A. Sự ổn định và trì trệ của xã hội.
B. Sự phát triển và thay đổi của các hình thái kinh tế – xã hội.
C. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng sâu sắc.
D. Sự suy thoái về đạo đức và văn hóa.
6. Trong việc xây dựng một chính sách công, mâu thuẫn giữa lợi ích của các nhóm dân cư khác nhau cần được xem xét như thế nào?
A. Ưu tiên lợi ích của nhóm dân cư có quyền lực nhất.
B. Ưu tiên lợi ích của nhóm dân cư nghèo nhất.
C. Cân bằng lợi ích của các nhóm dân cư, đảm bảo tính công bằng và bền vững.
D. Bỏ qua mâu thuẫn và chỉ tập trung vào mục tiêu chung.
7. Theo triết học Mác – Lênin, điều kiện nào sau đây là cần thiết để mâu thuẫn trở thành động lực của sự phát triển?
A. Mâu thuẫn phải được giải quyết bằng bạo lực.
B. Mâu thuẫn phải được che giấu để tránh gây mất ổn định.
C. Mâu thuẫn phải được nhận thức và giải quyết một cách biện chứng.
D. Mâu thuẫn phải tự mất đi theo thời gian.
8. Trong việc bảo vệ môi trường, mâu thuẫn giữa phát triển kinh tế và bảo tồn thiên nhiên cần được giải quyết như thế nào?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế, bỏ qua bảo tồn thiên nhiên.
B. Ưu tiên bảo tồn thiên nhiên, hạn chế phát triển kinh tế.
C. Tìm kiếm sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và bảo tồn thiên nhiên, đảm bảo sự phát triển bền vững.
D. Để mặc cho thị trường tự điều chỉnh.
9. Theo quan điểm biện chứng, sự phát triển là:
A. Một quá trình tiến lên liên tục, không có sự gián đoạn.
B. Một quá trình lặp đi lặp lại, không có sự tiến bộ.
C. Một quá trình vừa tiến lên, vừa có sự thụt lùi, nhưng về tổng thể là tiến lên.
D. Một quá trình ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
10. Trong quá trình học tập, mâu thuẫn giữa kiến thức đã biết và kiến thức cần biết có vai trò gì?
A. Gây ra sự chán nản và làm giảm hiệu quả học tập.
B. Là động lực thúc đẩy quá trình tìm tòi, khám phá và tiếp thu kiến thức mới.
C. Không có vai trò gì, vì kiến thức đã biết luôn đủ để giải quyết mọi vấn đề.
D. Chỉ gây ra sự hoang mang và mất phương hướng.
11. Sự chuyển hóa từ số lượng thành chất lượng và ngược lại thể hiện quy luật nào của phép biện chứng duy vật?
A. Quy luật phủ định của phủ định.
B. Quy luật lượng chất.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
D. Quy luật bảo toàn vật chất và năng lượng.
12. Trong quản lý nhân sự, mâu thuẫn giữa nhu cầu của người lao động và mục tiêu của doanh nghiệp cần được giải quyết như thế nào?
A. Ưu tiên hoàn toàn mục tiêu của doanh nghiệp.
B. Ưu tiên hoàn toàn nhu cầu của người lao động.
C. Tìm kiếm sự cân bằng và hài hòa giữa hai bên, đảm bảo lợi ích của cả doanh nghiệp và người lao động.
D. Giải quyết bằng cách sa thải những người lao động không đáp ứng được yêu cầu.
13. Trong một tổ chức, mâu thuẫn giữa sự đổi mới và sự ổn định cần được xử lý như thế nào để đảm bảo sự phát triển bền vững?
A. Chỉ tập trung vào đổi mới, bỏ qua sự ổn định.
B. Chỉ tập trung vào sự ổn định, tránh mọi sự thay đổi.
C. Tạo ra sự cân bằng giữa đổi mới và ổn định, đảm bảo sự phát triển liên tục và bền vững.
D. Để mặc cho mâu thuẫn tự giải quyết.
14. Theo triết học Mác – Lênin, mâu thuẫn có tính khách quan nghĩa là:
A. Mâu thuẫn chỉ tồn tại trong ý thức của con người.
B. Mâu thuẫn tồn tại độc lập với ý thức của con người, là bản chất vốn có của sự vật, hiện tượng.
C. Mâu thuẫn do con người tạo ra.
D. Mâu thuẫn chỉ là sản phẩm của tư duy.
15. Theo triết học Mác – Lênin, điều gì sẽ xảy ra nếu không có mâu thuẫn?
A. Sự vật, hiện tượng sẽ phát triển nhanh chóng.
B. Sự vật, hiện tượng sẽ ổn định và bền vững.
C. Sự vật, hiện tượng sẽ ngừng vận động và phát triển.
D. Sự vật, hiện tượng sẽ tự tiêu vong.
16. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập trong xã hội?
A. Sự tồn tại của các quốc gia khác nhau.
B. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật.
C. Sự đấu tranh giai cấp trong lịch sử, trong đó có sự thống nhất (sự phụ thuộc lẫn nhau) và đấu tranh (sự đối kháng về lợi ích) giữa các giai cấp.
D. Sự thay đổi của thời tiết.
17. Trong tư duy biện chứng, ‘phủ định biện chứng’ có nghĩa là:
A. Sự loại bỏ hoàn toàn cái cũ và thay thế bằng cái mới.
B. Sự giữ lại những yếu tố tích cực của cái cũ và phát triển chúng trong cái mới.
C. Sự quay trở lại cái cũ sau một thời gian phát triển.
D. Sự phủ nhận mọi giá trị của quá khứ.
18. Theo quan điểm biện chứng, ‘giải quyết mâu thuẫn’ có nghĩa là:
A. Tiêu diệt hoàn toàn một trong các mặt đối lập.
B. Làm cho các mặt đối lập hòa nhập vào nhau.
C. Tìm ra một phương thức mới để các mặt đối lập có thể tồn tại và phát triển cùng nhau.
D. Làm cho mâu thuẫn tự mất đi theo thời gian.
19. Theo quan điểm biện chứng, sự phát triển của xã hội loài người diễn ra theo hình thức nào?
A. Diễn ra theo đường thẳng, không có sự lặp lại.
B. Diễn ra theo đường tròn khép kín, lặp đi lặp lại.
C. Diễn ra theo đường xoắn ốc, vừa tiến lên, vừa có sự lặp lại ở mức độ cao hơn.
D. Diễn ra một cách ngẫu nhiên, không theo quy luật nào.
20. Theo triết học Mác – Lênin, khi nào thì mâu thuẫn trở nên gay gắt và chuyển hóa thành đấu tranh đối kháng?
A. Khi mâu thuẫn được giải quyết một cách thỏa hiệp.
B. Khi mâu thuẫn không được nhận thức và giải quyết kịp thời.
C. Khi mâu thuẫn tự mất đi theo thời gian.
D. Khi mâu thuẫn được che giấu để tránh gây mất ổn định.
21. Trong kinh tế thị trường, cạnh tranh và hợp tác là hai mặt đối lập thống nhất như thế nào?
A. Cạnh tranh loại trừ hoàn toàn hợp tác.
B. Hợp tác loại trừ hoàn toàn cạnh tranh.
C. Cạnh tranh thúc đẩy hợp tác để tăng cường sức mạnh, và hợp tác tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh.
D. Cạnh tranh và hợp tác không liên quan gì đến nhau.
22. Mâu thuẫn biện chứng khác với mâu thuẫn logic ở điểm nào?
A. Mâu thuẫn biện chứng chỉ tồn tại trong tự nhiên, còn mâu thuẫn logic chỉ tồn tại trong tư duy.
B. Mâu thuẫn biện chứng mang tính khách quan, là nguồn gốc của sự vận động và phát triển, còn mâu thuẫn logic chỉ là sai lầm trong suy luận.
C. Mâu thuẫn biện chứng không thể giải quyết được, còn mâu thuẫn logic luôn có thể giải quyết.
D. Mâu thuẫn biện chứng chỉ xuất hiện trong xã hội, còn mâu thuẫn logic xuất hiện ở mọi lĩnh vực.
23. Trong một cuộc tranh luận, sự khác biệt về quan điểm giữa các bên thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu hiểu biết của một trong các bên.
B. Sự tồn tại của các mặt đối lập, cần được phân tích và giải quyết để tìm ra chân lý.
C. Sự đối đầu không thể hòa giải.
D. Sự lãng phí thời gian và công sức.
24. Trong quá trình nhận thức, mâu thuẫn giữa lý luận và thực tiễn có vai trò gì?
A. Gây ra sự bế tắc trong tư duy.
B. Là động lực thúc đẩy sự phát triển của lý luận và làm cho lý luận ngày càng sát với thực tiễn.
C. Không có vai trò gì, vì lý luận luôn đúng đắn.
D. Chỉ gây ra sự hoang mang và mất phương hướng.
25. Trong quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, ‘đấu tranh’ được hiểu là:
A. Sự xung đột vũ trang giữa các giai cấp.
B. Sự bài trừ lẫn nhau, phủ định hoàn toàn sự tồn tại của nhau giữa các mặt đối lập.
C. Sự tác động, bài trừ, phủ định lẫn nhau giữa các mặt đối lập, nhưng không loại trừ sự tồn tại của nhau.
D. Sự thỏa hiệp tuyệt đối giữa các mặt đối lập.
26. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập trong tự nhiên?
A. Sự tồn tại của các loài động vật ăn cỏ.
B. Sự vận động của các hành tinh quanh Mặt Trời.
C. Quá trình quang hợp của cây xanh, trong đó có sự thống nhất giữa ánh sáng và bóng tối, giữa nước và khí cacbonic.
D. Sự hình thành các dãy núi.
27. Sự khác biệt giữa mâu thuẫn chủ yếu và mâu thuẫn thứ yếu là gì?
A. Mâu thuẫn chủ yếu quyết định bản chất của sự vật, còn mâu thuẫn thứ yếu không có vai trò gì.
B. Mâu thuẫn chủ yếu quy định sự phát triển của sự vật ở một giai đoạn nhất định, còn mâu thuẫn thứ yếu chỉ ảnh hưởng đến một vài khía cạnh.
C. Mâu thuẫn chủ yếu chỉ tồn tại trong tự nhiên, còn mâu thuẫn thứ yếu chỉ tồn tại trong xã hội.
D. Mâu thuẫn chủ yếu luôn dễ giải quyết hơn mâu thuẫn thứ yếu.
28. Trong đàm phán, mâu thuẫn về lợi ích giữa các bên tham gia cần được giải quyết bằng cách nào?
A. Một bên phải nhượng bộ hoàn toàn.
B. Áp đặt ý chí của mình lên đối phương.
C. Tìm kiếm giải pháp win-win, đảm bảo lợi ích của cả hai bên.
D. Chấm dứt đàm phán.
29. Khi giải quyết mâu thuẫn, thái độ nào sau đây là phù hợp với nguyên tắc biện chứng?
A. Lảng tránh mâu thuẫn để duy trì sự ổn định.
B. Chỉ tập trung vào một mặt của mâu thuẫn và bỏ qua mặt còn lại.
C. Phân tích mâu thuẫn một cách khách quan, toàn diện và tìm giải pháp hài hòa.
D. Sử dụng bạo lực để áp đặt ý chí của mình lên người khác.
30. Trong một doanh nghiệp, mâu thuẫn giữa việc tăng trưởng doanh thu và bảo vệ môi trường thể hiện điều gì?
A. Sự yếu kém trong quản lý của doanh nghiệp.
B. Một mâu thuẫn không thể giải quyết được.
C. Sự tồn tại của các mặt đối lập trong một hệ thống, đòi hỏi doanh nghiệp phải tìm giải pháp cân bằng.
D. Sự cần thiết phải lựa chọn một trong hai mục tiêu.
31. Trong xã hội, đấu tranh giai cấp có phải là biểu hiện của quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập không?
A. Không, đấu tranh giai cấp là một hiện tượng ngẫu nhiên.
B. Có, đấu tranh giai cấp là một hình thức đặc biệt của đấu tranh giữa các mặt đối lập trong xã hội.
C. Đấu tranh giai cấp chỉ thể hiện mâu thuẫn về kinh tế.
D. Đấu tranh giai cấp chỉ xảy ra trong xã hội tư bản.
32. Trong hoạt động nhận thức, sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn thể hiện:
A. Sự tách rời hoàn toàn giữa suy nghĩ và hành động.
B. Lý luận chỉ có giá trị khi nó hoàn toàn phù hợp với thực tiễn và ngược lại.
C. Sự tác động qua lại, bổ sung và kiểm nghiệm lẫn nhau giữa lý luận và thực tiễn.
D. Thực tiễn luôn luôn đúng, còn lý luận có thể sai.
33. Trong một xã hội, sự khác biệt về văn hóa giữa các vùng miền khác nhau là:
A. Một yếu tố gây chia rẽ và xung đột.
B. Một dấu hiệu của sự lạc hậu.
C. Nguồn gốc của sự phong phú và đa dạng văn hóa.
D. Một vấn đề cần được giải quyết bằng cách đồng nhất hóa.
34. Đâu là vai trò của đấu tranh giữa các mặt đối lập trong sự vận động và phát triển?
A. Đấu tranh làm suy yếu sự vật, hiện tượng.
B. Đấu tranh làm trì trệ sự phát triển.
C. Đấu tranh là nguồn gốc của sự vận động và phát triển, làm cho sự vật, hiện tượng cũ mất đi, sự vật, hiện tượng mới ra đời.
D. Đấu tranh chỉ gây ra sự biến đổi về lượng, không ảnh hưởng đến chất.
35. Trong một xã hội dân chủ, sự khác biệt về quan điểm chính trị giữa các đảng phái là:
A. Một yếu tố gây chia rẽ và bất ổn.
B. Một dấu hiệu của sự suy thoái chính trị.
C. Một cơ chế để kiểm soát và cân bằng quyền lực, đảm bảo sự phát triển lành mạnh của xã hội.
D. Một vấn đề cần được giải quyết bằng bạo lực.
36. Theo quan điểm biện chứng, sai lầm trong quá trình nhận thức là:
A. Một điều hoàn toàn tiêu cực và cần tránh tuyệt đối.
B. Một bước lùi trong quá trình phát triển.
C. Một cơ hội để học hỏi, sửa chữa và tiến gần hơn đến chân lý.
D. Một dấu hiệu của sự yếu kém về trí tuệ.
37. Trong một cuộc đàm phán, sự khác biệt về lợi ích giữa các bên tham gia thể hiện:
A. Sự thất bại của cuộc đàm phán.
B. Một dấu hiệu của sự bất công.
C. Cơ hội để tìm kiếm giải pháp có lợi cho tất cả các bên.
D. Một vấn đề cần được giải quyết bằng vũ lực.
38. Trong quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, ‘thống nhất’ được hiểu là:
A. Sự đồng nhất hoàn toàn, không có sự khác biệt.
B. Sự tác động ngang nhau giữa các mặt đối lập.
C. Sự liên hệ, ràng buộc, nương tựa lẫn nhau giữa các mặt đối lập, đồng thời trong sự vật, các mặt đối lập tồn tại không tách rời nhau.
D. Sự hòa hợp tuyệt đối, loại bỏ hoàn toàn mâu thuẫn.
39. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, sự hoài nghi về các lý thuyết đã được công nhận là:
A. Một thái độ tiêu cực và thiếu tôn trọng.
B. Một dấu hiệu của sự thiếu tự tin.
C. Động lực thúc đẩy sự tìm kiếm những lý thuyết mới và chính xác hơn.
D. Một sự lãng phí thời gian và công sức.
40. Trong quá trình xây dựng một xã hội mới, mâu thuẫn giữa cái mới và cái cũ là:
A. Một trở ngại không thể vượt qua.
B. Một yếu tố cần được loại bỏ hoàn toàn.
C. Động lực thúc đẩy sự phát triển và hoàn thiện xã hội.
D. Chỉ là một vấn đề tạm thời.
41. Theo quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, sự ổn định của một hệ thống là:
A. Trạng thái tĩnh tại, không có sự biến đổi.
B. Quá trình đấu tranh liên tục giữa các mặt đối lập, tạo ra sự cân bằng động.
C. Sự triệt tiêu hoàn toàn các mâu thuẫn.
D. Sự áp đặt của một mặt đối lập lên các mặt đối lập khác.
42. Trong mối quan hệ biện chứng giữa cung và cầu, sự tác động qua lại giữa chúng thể hiện quy luật nào?
A. Quy luật lượng đổi dẫn đến chất đổi.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
D. Quy luật giá trị.
43. Theo triết học Mác-Lênin, sự thống nhất giữa các mặt đối lập mang tính:
A. Tương đối, tạm thời, còn đấu tranh mang tính tuyệt đối.
B. Tuyệt đối, vĩnh viễn.
C. Chỉ tồn tại trong tư duy con người.
D. Không quan trọng bằng đấu tranh.
44. Trong một tổ chức, mâu thuẫn giữa các thành viên có thể mang lại lợi ích gì?
A. Không có lợi ích gì, mâu thuẫn luôn gây chia rẽ.
B. Giúp phát hiện ra những vấn đề còn tồn tại, thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
C. Giúp củng cố quyền lực của người lãnh đạo.
D. Giúp loại bỏ những thành viên yếu kém.
45. Mâu thuẫn biện chứng khác với mâu thuẫn logic ở điểm nào?
A. Mâu thuẫn biện chứng tồn tại khách quan, còn mâu thuẫn logic chỉ tồn tại trong tư duy.
B. Mâu thuẫn biện chứng có tính tuyệt đối, còn mâu thuẫn logic có tính tương đối.
C. Mâu thuẫn biện chứng không thể giải quyết, còn mâu thuẫn logic có thể giải quyết.
D. Mâu thuẫn biện chứng không mang tính khách quan.
46. Trong một mối quan hệ cá nhân, mâu thuẫn giữa hai người có thể dẫn đến điều gì tích cực?
A. Luôn luôn dẫn đến sự chia ly.
B. Không có gì tích cực.
C. Sự hiểu biết sâu sắc hơn về nhau và sự phát triển của mối quan hệ.
D. Sự áp đặt của một người lên người khác.
47. Trong quá trình tiến hóa của sinh vật, sự cạnh tranh giữa các loài là:
A. Một hiện tượng ngẫu nhiên và không quan trọng.
B. Một yếu tố gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt.
C. Động lực thúc đẩy sự thích nghi và phát triển.
D. Một dấu hiệu của sự mất cân bằng sinh thái.
48. Theo quan điểm biện chứng, sự khác biệt giữa các quốc gia trên thế giới là:
A. Một yếu tố gây chia rẽ và xung đột không thể tránh khỏi.
B. Một biểu hiện của sự đa dạng phong phú của thế giới, đồng thời là nguồn gốc của sự phát triển.
C. Một dấu hiệu của sự bất bình đẳng và cần được loại bỏ.
D. Một yếu tố không quan trọng trong quá trình phát triển của nhân loại.
49. Trong một tác phẩm nghệ thuật, sự tương phản giữa các yếu tố (màu sắc, âm thanh, hình ảnh) có tác dụng gì?
A. Gây rối mắt và khó chịu cho người xem/nghe.
B. Làm giảm giá trị thẩm mỹ của tác phẩm.
C. Tạo nên sự hấp dẫn, sinh động và thể hiện rõ hơn ý đồ của tác giả.
D. Chỉ là một yếu tố trang trí không quan trọng.
50. Trong một nền kinh tế thị trường, sự tồn tại của cả doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp tư nhân thể hiện:
A. Sự mâu thuẫn và bất ổn định.
B. Một dấu hiệu của sự thiếu quyết đoán.
C. Sự đa dạng của các hình thức sở hữu và hoạt động kinh tế.
D. Một sự thỏa hiệp không hiệu quả.
51. Trong quá trình nghiên cứu lịch sử, việc xem xét cả mặt tích cực và tiêu cực của các sự kiện là:
A. Một sự phức tạp không cần thiết.
B. Một dấu hiệu của sự thiếu khách quan.
C. Điều kiện để hiểu rõ bản chất và quy luật phát triển của lịch sử.
D. Một sự lãng phí thời gian và công sức.
52. Trong quá trình học tập, mâu thuẫn giữa kiến thức đã biết và kiến thức mới có vai trò gì?
A. Gây khó khăn và cản trở quá trình học tập.
B. Không có vai trò gì, cần loại bỏ mâu thuẫn.
C. Thúc đẩy sự tìm tòi, nghiên cứu, và mở rộng kiến thức.
D. Chỉ làm tăng thêm sự hoài nghi về bản thân.
53. Trong một cuộc tranh luận khoa học, sự khác biệt về quan điểm giữa các nhà khoa học thể hiện:
A. Sự thiếu hiểu biết của một trong các bên.
B. Sự hạn chế của khoa học.
C. Động lực thúc đẩy sự phát triển của khoa học thông qua việc tìm kiếm chân lý.
D. Sự lãng phí thời gian và công sức.
54. Trong quản lý kinh tế, cạnh tranh giữa các doanh nghiệp là biểu hiện của:
A. Sự yếu kém của hệ thống quản lý.
B. Sự bất ổn định của thị trường.
C. Động lực thúc đẩy sự đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Sự lãng phí nguồn lực xã hội.
55. Trong một tổ chức, sự khác biệt về chuyên môn giữa các bộ phận khác nhau là:
A. Một nguồn gốc của sự xung đột và cạnh tranh.
B. Một dấu hiệu của sự thiếu hiệu quả.
C. Một điều kiện để thực hiện các chức năng khác nhau và đạt được mục tiêu chung.
D. Một vấn đề cần được giải quyết bằng cách tiêu chuẩn hóa.
56. Trong một hệ thống pháp luật, sự tồn tại của cả luật hình sự và luật dân sự thể hiện:
A. Sự mâu thuẫn và bất công của pháp luật.
B. Sự phức tạp không cần thiết.
C. Sự điều chỉnh các mặt khác nhau của đời sống xã hội.
D. Sự thiên vị đối với một số nhóm người.
57. Trong lĩnh vực nghệ thuật, sự phá cách so với các quy tắc truyền thống là:
A. Một sự nổi loạn vô nghĩa.
B. Một dấu hiệu của sự thiếu tài năng.
C. Động lực thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.
D. Luôn luôn tạo ra những tác phẩm tồi tệ.
58. Trong tự nhiên, mối quan hệ giữa sinh vật ăn thịt và con mồi thể hiện quy luật nào?
A. Quy luật bảo toàn năng lượng.
B. Quy luật chọn lọc tự nhiên.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
D. Quy luật tuần hoàn vật chất.
59. Trong quá trình phát triển của một sự vật, khi mâu thuẫn được giải quyết, điều gì xảy ra?
A. Sự vật trở về trạng thái ban đầu.
B. Sự vật ngừng phát triển.
C. Sự vật chuyển sang một giai đoạn phát triển mới với những mâu thuẫn mới.
D. Sự vật hoàn toàn biến mất.
60. Theo triết học Mác-Lênin, mặt đối lập nào đóng vai trò quyết định sự thay đổi về chất của sự vật?
A. Mặt đối lập yếu hơn.
B. Mặt đối lập trung gian.
C. Mặt đối lập giữ vai trò chủ yếu, khi nó thắng thế sẽ tạo ra sự thay đổi về chất.
D. Cả hai mặt đối lập đều có vai trò ngang nhau.
61. Trong lĩnh vực nghệ thuật, sự thống nhất giữa nội dung và hình thức được thể hiện như thế nào?
A. Nội dung quyết định hoàn toàn hình thức.
B. Hình thức quyết định hoàn toàn nội dung.
C. Nội dung và hình thức tác động qua lại, bổ sung cho nhau, tạo nên giá trị của tác phẩm nghệ thuật.
D. Nội dung và hình thức hoàn toàn độc lập với nhau.
62. Trong xã hội, mâu thuẫn giữa giai cấp công nhân và giai cấp tư sản là biểu hiện của quy luật nào?
A. Quy luật lượng đổi dẫn đến chất đổi.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
D. Quy luật quan hệ sản xuất phù hợp với trình độ phát triển của lực lượng sản xuất.
63. Trong tự nhiên, quá trình đồng hóa và dị hóa trong cơ thể sống là một ví dụ về:
A. Quy luật bảo toàn năng lượng.
B. Quy luật tiến hóa của các loài.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
D. Quy luật sinh tồn của sinh vật.
64. Trong quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, ‘đấu tranh’ mang ý nghĩa nào sau đây?
A. Sự xung đột vũ trang giữa các quốc gia.
B. Sự cạnh tranh không lành mạnh trong kinh doanh.
C. Sự tác động, bài trừ, phủ định lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
D. Sự thỏa hiệp và hòa giải giữa các mặt đối lập.
65. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự chuyển hóa giữa các mặt đối lập?
A. Sự thay đổi thời tiết từ mùa đông sang mùa hè.
B. Sự phát triển của cây từ hạt giống.
C. Sự chuyển hóa từ chiến tranh sang hòa bình.
D. Sự tăng trưởng dân số tự nhiên.
66. Trong lịch sử, sự thay thế chế độ phong kiến bằng chế độ tư bản chủ nghĩa là một ví dụ về:
A. Sự phát triển tuần hoàn của xã hội.
B. Sự tiến hóa liên tục của xã hội.
C. Sự phủ định biện chứng trong lịch sử.
D. Sự lặp lại nguyên xi của các hình thái kinh tế – xã hội.
67. Yếu tố nào sau đây thể hiện tính tương đối của sự thống nhất giữa các mặt đối lập?
A. Sự tác động qua lại giữa các mặt đối lập.
B. Sự tồn tại khách quan của các mặt đối lập.
C. Sự chuyển hóa của các mặt đối lập trong những điều kiện nhất định.
D. Sự đồng nhất hoàn toàn giữa các mặt đối lập.
68. Khi nói về mối quan hệ giữa thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập, quan điểm nào sau đây là đúng?
A. Thống nhất và đấu tranh là hai quá trình độc lập, không liên quan đến nhau.
B. Thống nhất là tuyệt đối, còn đấu tranh là tương đối.
C. Đấu tranh là tuyệt đối, còn thống nhất là tương đối, có điều kiện.
D. Thống nhất và đấu tranh đều là tuyệt đối.
69. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, sự thống nhất giữa tính khách quan và tính sáng tạo được thể hiện như thế nào?
A. Tính khách quan đòi hỏi nhà khoa học phải tuân thủ tuyệt đối các quy luật tự nhiên, không được sáng tạo.
B. Tính sáng tạo cho phép nhà khoa học tự do phát minh, không cần quan tâm đến tính khách quan.
C. Nhà khoa học cần dựa trên những quy luật khách quan để sáng tạo ra những tri thức mới, có giá trị thực tiễn.
D. Tính khách quan và tính sáng tạo hoàn toàn mâu thuẫn và không thể kết hợp.
70. Sự khác biệt giữa phương pháp biện chứng và phương pháp siêu hình trong nhận thức về sự vật, hiện tượng là gì?
A. Phương pháp biện chứng xem xét sự vật trong trạng thái tĩnh tại, còn phương pháp siêu hình xem xét sự vật trong sự vận động và phát triển.
B. Phương pháp biện chứng xem xét sự vật trong mối liên hệ tác động qua lại lẫn nhau, trong khi phương pháp siêu hình xem xét sự vật một cách cô lập, tách rời.
C. Phương pháp biện chứng phủ nhận sự tồn tại của mâu thuẫn trong sự vật, còn phương pháp siêu hình thừa nhận mâu thuẫn.
D. Phương pháp biện chứng tuyệt đối hóa vai trò của đấu tranh, còn phương pháp siêu hình tuyệt đối hóa vai trò của thống nhất.
71. Theo phép biện chứng duy vật, sự thống nhất giữa các mặt đối lập được hiểu là gì?
A. Sự đồng nhất tuyệt đối giữa các mặt đối lập, không có sự khác biệt.
B. Sự chuyển hóa hoàn toàn của một mặt đối lập sang mặt đối lập khác.
C. Sự tồn tại cùng nhau của các mặt đối lập, có sự liên hệ, ràng buộc và tác động lẫn nhau, trong đó mỗi mặt đều lấy sự tồn tại của mặt kia làm tiền đề cho sự tồn tại của mình.
D. Sự phủ định hoàn toàn của một mặt đối lập đối với mặt đối lập còn lại.
72. Trong quá trình phát triển của một doanh nghiệp, sự đổi mới và trì trệ là hai mặt đối lập. Để doanh nghiệp phát triển bền vững, cần phải:
A. Duy trì sự ổn định và tránh mọi thay đổi.
B. Liên tục đổi mới và loại bỏ hoàn toàn những yếu tố trì trệ.
C. Kết hợp hài hòa giữa đổi mới và duy trì những giá trị cốt lõi.
D. Chỉ tập trung vào những hoạt động mang lại lợi nhuận trước mắt.
73. Theo phép biện chứng duy vật, điều gì quyết định sự khác nhau giữa các loại mâu thuẫn?
A. Sự khác nhau về bản chất của các mặt đối lập.
B. Sự khác nhau về hình thức biểu hiện của mâu thuẫn.
C. Sự khác nhau về vai trò, vị trí và điều kiện lịch sử cụ thể của mâu thuẫn.
D. Sự khác nhau về mức độ gay gắt của mâu thuẫn.
74. Trong cuộc sống cá nhân, sự thống nhất giữa lý trí và tình cảm được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ hành động theo lý trí, bỏ qua mọi cảm xúc.
B. Chỉ hành động theo cảm xúc, không cần suy nghĩ lý trí.
C. Cân bằng giữa lý trí và tình cảm để đưa ra những quyết định đúng đắn và phù hợp.
D. Lý trí và tình cảm hoàn toàn đối lập và không thể dung hòa.
75. Trong giáo dục, sự thống nhất giữa lý thuyết và thực hành được thể hiện như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt lý thuyết, không cần thực hành.
B. Chỉ tập trung vào việc thực hành, không cần học lý thuyết.
C. Kết hợp lý thuyết với thực hành để học sinh có thể hiểu sâu sắc kiến thức và vận dụng vào thực tế.
D. Lý thuyết và thực hành hoàn toàn tách rời và không liên quan đến nhau.
76. Trong một tổ chức, mâu thuẫn giữa lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể cần được giải quyết như thế nào?
A. Ưu tiên tuyệt đối lợi ích cá nhân.
B. Ưu tiên tuyệt đối lợi ích tập thể.
C. Tìm điểm chung và hài hòa giữa lợi ích cá nhân và lợi ích tập thể.
D. Loại bỏ hoàn toàn lợi ích cá nhân.
77. Theo quan điểm của triết học Mác-Lênin, động lực cơ bản của sự phát triển nằm ở đâu?
A. Sự tác động của các yếu tố bên ngoài.
B. Sự can thiệp của các lực lượng siêu nhiên.
C. Sự thống nhất tuyệt đối giữa các mặt đối lập.
D. Sự đấu tranh giữa các mặt đối lập bên trong sự vật, hiện tượng.
78. Trong hoạt động nhận thức, sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn thể hiện điều gì?
A. Lý luận hoàn toàn quyết định thực tiễn.
B. Thực tiễn hoàn toàn quyết định lý luận.
C. Lý luận và thực tiễn tác động qua lại, bổ sung và kiểm nghiệm lẫn nhau.
D. Lý luận và thực tiễn hoàn toàn độc lập với nhau.
79. Mặt đối lập nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc quy định khuynh hướng phát triển của sự vật?
A. Mặt đối lập tồn tại lâu dài hơn.
B. Mặt đối lập có số lượng nhiều hơn.
C. Mặt đối lập nào phù hợp với quy luật khách quan.
D. Mặt đối lập nào có vai trò chủ yếu trong sự quy định bản chất của sự vật.
80. Trong một xã hội dân chủ, sự thống nhất giữa quyền tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội được thể hiện như thế nào?
A. Quyền tự do cá nhân được ưu tiên tuyệt đối.
B. Trách nhiệm xã hội được ưu tiên tuyệt đối.
C. Quyền tự do cá nhân phải đi đôi với trách nhiệm xã hội, không xâm phạm đến lợi ích của người khác và cộng đồng.
D. Quyền tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội hoàn toàn độc lập với nhau.
81. Trong quá trình học tập, mâu thuẫn giữa kiến thức đã biết và kiến thức cần phải biết thể hiện điều gì?
A. Sự bế tắc trong nhận thức.
B. Sự hoàn thiện tuyệt đối của tri thức.
C. Động lực thúc đẩy quá trình nhận thức và học tập.
D. Sự phủ định hoàn toàn những kiến thức đã học.
82. Khi phân tích một sự vật, hiện tượng, việc xem xét cả mặt tích cực và mặt tiêu cực có ý nghĩa gì?
A. Giúp chúng ta đánh giá sự vật một cách chủ quan.
B. Giúp chúng ta nhận thức sự vật một cách toàn diện và sâu sắc hơn.
C. Giúp chúng ta tránh được những sai lầm trong nhận thức.
D. Giúp chúng ta bỏ qua những mâu thuẫn trong sự vật.
83. Điều gì sẽ xảy ra nếu chỉ nhấn mạnh đến sự thống nhất mà bỏ qua sự đấu tranh giữa các mặt đối lập?
A. Sự vật, hiện tượng sẽ phát triển nhanh chóng hơn.
B. Sự vật, hiện tượng sẽ giữ nguyên trạng thái, không có sự thay đổi.
C. Sự vật, hiện tượng sẽ vận động một cách hài hòa và ổn định.
D. Sự vật, hiện tượng sẽ rơi vào trạng thái trì trệ, bảo thủ và kém phát triển.
84. Trong mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, mâu thuẫn nào là cơ bản nhất?
A. Mâu thuẫn giữa nhu cầu khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường.
B. Mâu thuẫn giữa sự hiểu biết của con người và sự bí ẩn của tự nhiên.
C. Mâu thuẫn giữa sự thống trị của con người và sự phản kháng của tự nhiên.
D. Mâu thuẫn giữa sự phụ thuộc của con người vào tự nhiên và khả năng cải tạo tự nhiên.
85. Trong một cuộc tranh luận khoa học, sự đấu tranh giữa các quan điểm khác nhau có vai trò gì?
A. Gây chia rẽ và cản trở sự phát triển của khoa học.
B. Giúp tìm ra chân lý khách quan và thúc đẩy sự phát triển của khoa học.
C. Làm cho các nhà khoa học trở nên bảo thủ và cố chấp hơn.
D. Dẫn đến sự phủ nhận hoàn toàn các thành tựu khoa học trước đó.
86. Trong hệ thống pháp luật, sự thống nhất giữa tính nghiêm minh và tính nhân đạo được thể hiện như thế nào?
A. Tính nghiêm minh được ưu tiên tuyệt đối để đảm bảo trật tự xã hội.
B. Tính nhân đạo được ưu tiên tuyệt đối để bảo vệ quyền con người.
C. Pháp luật vừa phải nghiêm minh để răn đe tội phạm, vừa phải nhân đạo để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
D. Tính nghiêm minh và tính nhân đạo hoàn toàn mâu thuẫn và không thể dung hòa.
87. Đâu không phải là một biểu hiện của sự đấu tranh giữa các mặt đối lập?
A. Sự bài trừ và phủ định lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
B. Sự xung đột và mâu thuẫn gay gắt giữa các mặt đối lập.
C. Sự tác động qua lại, chuyển hóa lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
D. Sự hòa hợp tuyệt đối và triệt tiêu mâu thuẫn giữa các mặt đối lập.
88. Theo triết học Mác-Lênin, giải quyết mâu thuẫn giữa các mặt đối lập có ý nghĩa gì?
A. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên hoàn hảo hơn.
B. Triệt tiêu hoàn toàn sự tồn tại của các mặt đối lập.
C. Tạo điều kiện cho sự vật, hiện tượng chuyển hóa sang một trạng thái mới.
D. Duy trì trạng thái cân bằng vĩnh viễn của sự vật, hiện tượng.
89. Theo quan điểm biện chứng, điều gì sẽ xảy ra nếu chúng ta cố gắng duy trì sự ổn định tuyệt đối và loại bỏ mọi mâu thuẫn?
A. Sự vật sẽ phát triển một cách hài hòa và bền vững.
B. Sự vật sẽ trở nên hoàn thiện hơn.
C. Sự vật sẽ mất đi động lực phát triển và rơi vào trạng thái trì trệ.
D. Sự vật sẽ tự động chuyển hóa sang một trạng thái mới tốt đẹp hơn.
90. Trong quản lý kinh tế, việc cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thể hiện quy luật nào?
A. Quy luật giá trị.
B. Quy luật cung cầu.
C. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập.
D. Quy luật cạnh tranh độc quyền.
91. Trong lĩnh vực chính trị, sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập được thể hiện rõ nhất ở đâu?
A. Trong các cuộc bầu cử tự do và cạnh tranh giữa các đảng phái.
B. Trong việc duy trì một hệ thống chính trị độc đảng.
C. Trong việc đàn áp mọi ý kiến phản đối.
D. Trong việc xây dựng một xã hội không có giai cấp.
92. Trong một mối quan hệ cá nhân, sự khác biệt về tính cách và sở thích giữa hai người có phải là một trở ngại không thể vượt qua không?
A. Luôn luôn là trở ngại và dẫn đến sự đổ vỡ.
B. Không có ảnh hưởng gì đến mối quan hệ.
C. Có thể là cơ hội để hai người học hỏi, bổ sung cho nhau và làm cho mối quan hệ trở nên phong phú hơn.
D. Chỉ là vấn đề nhỏ nhặt và không đáng quan tâm.
93. Theo triết học Mác-Lênin, khi nào thì mâu thuẫn trở thành động lực của sự phát triển?
A. Khi mâu thuẫn được giải quyết một cách triệt để.
B. Khi mâu thuẫn đạt đến đỉnh điểm.
C. Khi mâu thuẫn được nhận thức và giải quyết một cách có ý thức.
D. Khi mâu thuẫn tự biến mất.
94. Theo triết học Mác-Lênin, điều gì quyết định khuynh hướng biến đổi của các mặt đối lập?
A. Ý chí chủ quan của con người.
B. Sự tác động của các yếu tố bên ngoài.
C. Bản chất và quy luật vận động nội tại của sự vật, hiện tượng.
D. Sự can thiệp của một lực lượng siêu nhiên.
95. Theo triết học Mác – Lênin, điều gì là nguồn gốc của sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng?
A. Sự tác động của các yếu tố bên ngoài.
B. Sự vận động nội tại của ý thức con người.
C. Sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập bên trong sự vật, hiện tượng.
D. Sự can thiệp của một lực lượng siêu nhiên.
96. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập trong tự nhiên?
A. Sự thay đổi của các mùa trong năm.
B. Sự hình thành của các dãy núi.
C. Quá trình quang hợp của cây xanh (hấp thụ CO2 và thải ra O2).
D. Sự xói mòn đất do mưa.
97. Trong lĩnh vực khoa học, sự đối lập giữa lý thuyết cũ và lý thuyết mới có vai trò gì?
A. Cản trở sự phát triển của khoa học.
B. Thúc đẩy sự phát triển của khoa học thông qua việc bác bỏ và thay thế các lý thuyết cũ.
C. Không ảnh hưởng đến sự phát triển của khoa học.
D. Làm cho khoa học trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
98. Trong quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, sự thống nhất giữa các mặt đối lập được hiểu là gì?
A. Sự chuyển hóa hoàn toàn giữa các mặt đối lập.
B. Sự tác động qua lại, nương tựa lẫn nhau giữa các mặt đối lập, đồng thời trong sự vận động phát triển, các mặt đối lập tồn tại không tách rời nhau.
C. Sự loại trừ lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
D. Sự phủ định hoàn toàn các mặt đối lập.
99. Theo quan điểm biện chứng, điều gì sẽ xảy ra nếu chỉ chú trọng đến sự thống nhất mà bỏ qua đấu tranh giữa các mặt đối lập?
A. Sự vật, hiện tượng sẽ phát triển nhanh chóng.
B. Sự vật, hiện tượng sẽ trì trệ, không phát triển.
C. Sự vật, hiện tượng sẽ đạt đến trạng thái cân bằng hoàn hảo.
D. Sự vật, hiện tượng sẽ tự động chuyển hóa sang trạng thái mới.
100. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập còn được gọi là gì?
A. Quy luật về sự phù hợp của quan hệ sản xuất với tính chất và trình độ của lực lượng sản xuất.
B. Quy luật phủ định của phủ định.
C. Quy luật chuyển hóa từ những thay đổi về lượng thành những thay đổi về chất và ngược lại.
D. Quy luật về mâu thuẫn.
101. Trong quá trình sản xuất, mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất tiên tiến và quan hệ sản xuất lạc hậu dẫn đến điều gì?
A. Sự trì trệ và suy thoái kinh tế.
B. Sự phát triển nhanh chóng và bền vững.
C. Sự ổn định và cân bằng.
D. Sự thay đổi chậm chạp và không đáng kể.
102. Trong một tổ chức, sự khác biệt về quan điểm giữa các thành viên có phải lúc nào cũng là tiêu cực không?
A. Luôn luôn tiêu cực và cần phải loại bỏ.
B. Luôn luôn tích cực và cần phải khuyến khích.
C. Có thể là tích cực nếu được giải quyết đúng cách, tạo ra sự sáng tạo và phát triển.
D. Không có ảnh hưởng gì đến hoạt động của tổ chức.
103. Theo quan điểm của triết học Mác-Lênin, sự phát triển của xã hội loài người là kết quả của điều gì?
A. Sự tác động của các lực lượng siêu nhiên.
B. Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ.
C. Sự đấu tranh giai cấp và giải quyết các mâu thuẫn xã hội.
D. Sự thay đổi của môi trường tự nhiên.
104. Trong quá trình học tập, mâu thuẫn giữa kiến thức đã biết và kiến thức mới có vai trò gì?
A. Gây khó khăn cho việc tiếp thu kiến thức mới.
B. Thúc đẩy sự tìm tòi, khám phá và mở rộng kiến thức.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình học tập.
D. Làm cho kiến thức trở nên phức tạp hơn.
105. Để giải quyết mâu thuẫn trong một tập thể, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
A. Áp đặt ý kiến của số đông lên số ít.
B. Thỏa hiệp một cách mù quáng để tránh xung đột.
C. Tìm hiểu nguyên nhân gốc rễ của mâu thuẫn, đối thoại và tìm kiếm giải phápWin-Win.
D. Lờ đi mâu thuẫn và hy vọng nó tự biến mất.
106. Trong mối quan hệ biện chứng giữa thống nhất và đấu tranh của các mặt đối lập, yếu tố nào là tuyệt đối, còn yếu tố nào là tương đối?
A. Thống nhất là tuyệt đối, đấu tranh là tương đối.
B. Đấu tranh là tuyệt đối, thống nhất là tương đối.
C. Cả thống nhất và đấu tranh đều tuyệt đối.
D. Cả thống nhất và đấu tranh đều tương đối.
107. Một công ty đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Áp dụng quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, công ty nên làm gì?
A. Giảm giá sản phẩm để thu hút khách hàng.
B. Tìm cách hợp tác với đối thủ để giảm bớt cạnh tranh.
C. Nâng cao chất lượng sản phẩm, cải tiến dịch vụ và tìm kiếm thị trường mới.
D. Từ bỏ thị trường và chuyển sang lĩnh vực kinh doanh khác.
108. Trong quản lý doanh nghiệp, việc áp dụng quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập thể hiện như thế nào?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi mâu thuẫn trong nội bộ.
B. Chấp nhận và giải quyết mâu thuẫn giữa các bộ phận, cá nhân để thúc đẩy sự phát triển.
C. Tránh né mọi xung đột để duy trì sự ổn định.
D. Tập trung vào một mục tiêu duy nhất và bỏ qua các yếu tố khác.
109. Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng. Theo quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, giải pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tăng cường các biện pháp trấn áp tội phạm.
B. Thực hiện các chính sách kinh tế – xã hội nhằm giảm bớt sự bất bình đẳng và tạo cơ hội cho mọi người.
C. Khuyến khích người giàu làm từ thiện.
D. Hạn chế sự phát triển của kinh tế tư nhân.
110. Trong quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, khái niệm ‘đấu tranh’ được hiểu như thế nào?
A. Sự xung đột vũ trang.
B. Sự tác động, bài trừ, phủ định lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
C. Sự hợp tác, giúp đỡ lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
D. Sự tồn tại hòa bình giữa các mặt đối lập.
111. Theo triết học Mác-Lênin, giải quyết mâu thuẫn bằng con đường nào là tối ưu?
A. Đấu tranh vũ trang.
B. Thỏa hiệp, nhượng bộ.
C. Thông qua đấu tranh có ý thức, tạo ra sự chuyển hóa về chất.
D. Tránh né, lảng tránh mâu thuẫn.
112. Khi nói về sự chuyển hóa giữa các mặt đối lập, điều gì xảy ra khi một mặt đối lập phát triển đến một giới hạn nhất định?
A. Nó tự triệt tiêu.
B. Nó chuyển hóa thành mặt đối lập của nó.
C. Nó trở nên mạnh mẽ hơn.
D. Nó duy trì trạng thái ổn định.
113. Trong quá trình nhận thức, việc phát hiện và giải quyết mâu thuẫn có vai trò như thế nào?
A. Cản trở quá trình nhận thức.
B. Thúc đẩy quá trình nhận thức phát triển.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình nhận thức.
D. Làm cho quá trình nhận thức trở nên phức tạp hơn.
114. Trong cuộc sống cá nhân, việc nhận thức và vận dụng quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập giúp con người như thế nào?
A. Tránh né mọi khó khăn và thử thách.
B. Chấp nhận và vượt qua khó khăn, thử thách để hoàn thiện bản thân.
C. Sống một cuộc đời an nhàn, không cần cố gắng.
D. Chỉ tập trung vào những điều mình thích và bỏ qua những điều mình không thích.
115. Trong xã hội, mâu thuẫn cơ bản nhất thường tồn tại ở đâu?
A. Trong lĩnh vực văn hóa, tư tưởng.
B. Trong lĩnh vực kinh tế, giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất.
C. Trong lĩnh vực chính trị, giữa các đảng phái.
D. Trong lĩnh vực quân sự, giữa các quốc gia.
116. Theo triết học Mác-Lênin, sự thống nhất giữa các mặt đối lập có tính chất gì?
A. Vĩnh viễn và bất biến.
B. Tạm thời, tương đối và có điều kiện.
C. Chủ quan và do con người tạo ra.
D. Không cần thiết cho sự tồn tại của sự vật.
117. Điều gì là hệ quả tất yếu của sự đấu tranh giữa các mặt đối lập?
A. Sự ổn định vĩnh viễn của sự vật.
B. Sự tiêu diệt hoàn toàn của một trong các mặt đối lập.
C. Sự vận động, phát triển và thay đổi của sự vật.
D. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa các mặt đối lập.
118. Khi phân tích một vấn đề, nếu chỉ nhìn thấy mặt thống nhất mà bỏ qua mặt đấu tranh, chúng ta sẽ mắc phải sai lầm gì?
A. Chủ quan, duy ý chí.
B. Phiến diện, siêu hình.
C. Tả khuynh, bảo thủ.
D. Hữu khuynh, xét lại.
119. Đâu không phải là một đặc trưng của đấu tranh giữa các mặt đối lập?
A. Sự tác động, bài trừ, phủ định lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
B. Sự chuyển hóa lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
C. Sự tồn tại độc lập, không liên hệ với nhau của các mặt đối lập.
D. Sự xung đột và mâu thuẫn giữa các mặt đối lập.
120. Trong triết học Mác-Lênin, khái niệm ‘mặt đối lập’ dùng để chỉ điều gì?
A. Những mặt có đặc điểm, khuynh hướng, tính chất khác nhau, thậm chí trái ngược nhau, tồn tại khách quan trong cùng một sự vật, hiện tượng.
B. Những yếu tố hoàn toàn giống nhau trong một sự vật, hiện tượng.
C. Những yếu tố không liên quan gì đến sự tồn tại của sự vật, hiện tượng.
D. Những yếu tố chủ quan do con người tạo ra.
121. Theo quan điểm biện chứng duy vật, sự đấu tranh giữa các mặt đối lập có vai trò như thế nào đối với sự vận động và phát triển của sự vật, hiện tượng?
A. Làm cho sự vật, hiện tượng giữ nguyên trạng thái, không thay đổi.
B. Làm cho sự vật, hiện tượng phát triển theo đường thẳng.
C. Là nguồn gốc, động lực bên trong của sự vận động và phát triển.
D. Chỉ là yếu tố bên ngoài tác động vào sự vật, hiện tượng.
122. Mặt đối lập nào sau đây thể hiện rõ nhất trong quan hệ giữa cung và cầu trên thị trường?
A. Giá cả và số lượng
B. Người mua và người bán
C. Sản xuất và tiêu dùng
D. Lợi nhuận và chi phí
123. Khi phân tích mối quan hệ giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường, đâu là biểu hiện của sự thống nhất giữa các mặt đối lập?
A. Tăng trưởng kinh tế luôn đi kèm với ô nhiễm môi trường.
B. Bảo vệ môi trường làm chậm quá trình tăng trưởng kinh tế.
C. Phát triển kinh tế bền vững cần có sự cân bằng giữa tăng trưởng và bảo vệ môi trường.
D. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế, không quan tâm đến môi trường.
124. Trong quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, ‘đấu tranh’ được hiểu là:
A. Sự bài trừ, phủ định hoàn toàn lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
B. Sự tác động, ảnh hưởng lẫn nhau theo hướng phủ định, bài trừ, khắc phục lẫn nhau giữa các mặt đối lập.
C. Sự chung sống hòa bình, không có sự tác động qua lại giữa các mặt đối lập.
D. Sự hợp tác hoàn toàn giữa các mặt đối lập để cùng nhau phát triển.
125. Theo triết học Mác-Lênin, điều kiện nào sau đây là cần thiết để các mặt đối lập có thể chuyển hóa lẫn nhau?
A. Các mặt đối lập phải hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
B. Phải có một lực lượng bên ngoài can thiệp vào quá trình đấu tranh.
C. Phải có một điểm nút, một điều kiện chín muồi nhất định.
D. Các mặt đối lập phải luôn ở trạng thái cân bằng tuyệt đối.
126. Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập còn được gọi là gì?
A. Quy luật lượng chất
B. Quy luật phủ định của phủ định
C. Quy luật mâu thuẫn
D. Quy luật bảo toàn năng lượng
127. Trong hoạt động kinh doanh, sự đấu tranh giữa chất lượng sản phẩm và giá thành sản phẩm thể hiện như thế nào?
A. Chất lượng sản phẩm và giá thành sản phẩm luôn tỷ lệ thuận với nhau.
B. Chất lượng sản phẩm cao thì giá thành sản phẩm phải cao.
C. Doanh nghiệp luôn phải tìm cách cân bằng giữa chất lượng sản phẩm và giá thành sản phẩm để cạnh tranh.
D. Chỉ cần tập trung vào chất lượng sản phẩm, không cần quan tâm đến giá thành sản phẩm.
128. Trong lĩnh vực khoa học, sự thống nhất giữa lý thuyết và thực nghiệm thể hiện như thế nào?
A. Lý thuyết chỉ là sự suy đoán chủ quan, không cần kiểm chứng bằng thực nghiệm.
B. Thực nghiệm chỉ là sự minh họa cho lý thuyết đã có.
C. Lý thuyết cần được kiểm chứng bằng thực nghiệm, và thực nghiệm cần được giải thích bằng lý thuyết.
D. Lý thuyết và thực nghiệm hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
129. Trong quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam, mâu thuẫn chủ yếu hiện nay là gì?
A. Mâu thuẫn giữa các giai cấp.
B. Mâu thuẫn giữa các dân tộc.
C. Mâu thuẫn giữa nhu cầu phát triển cao và trình độ lực lượng sản xuất còn thấp.
D. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo.
130. Trong quản lý kinh tế, việc giải quyết mâu thuẫn giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội nên được thực hiện như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận, bỏ qua trách nhiệm xã hội.
B. Chỉ thực hiện trách nhiệm xã hội khi có đủ lợi nhuận.
C. Cần có sự cân bằng hài hòa giữa lợi nhuận và trách nhiệm xã hội, hướng tới phát triển bền vững.
D. Luôn ưu tiên trách nhiệm xã hội hơn lợi nhuận.
131. Trong một xã hội dân chủ, sự thống nhất giữa quyền tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội thể hiện như thế nào?
A. Quyền tự do cá nhân là tuyệt đối, không cần quan tâm đến trách nhiệm xã hội.
B. Trách nhiệm xã hội là ưu tiên hàng đầu, hạn chế tối đa quyền tự do cá nhân.
C. Quyền tự do cá nhân phải đi đôi với trách nhiệm xã hội, đảm bảo hài hòa lợi ích cá nhân và lợi ích cộng đồng.
D. Quyền tự do cá nhân và trách nhiệm xã hội hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
132. Trong một doanh nghiệp, đâu là ví dụ về sự đấu tranh giữa các mặt đối lập?
A. Sự hợp tác giữa các phòng ban để đạt mục tiêu chung.
B. Sự cạnh tranh giữa các nhân viên để được thăng chức.
C. Sự tuân thủ các quy định và quy trình của công ty.
D. Sự hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ.
133. Theo triết học Mác-Lênin, yếu tố nào sau đây quyết định tính chất của mâu thuẫn?
A. Số lượng các mặt đối lập.
B. Sự can thiệp của yếu tố bên ngoài.
C. Bản chất của các mặt đối lập.
D. Mức độ đấu tranh giữa các mặt đối lập.
134. Khi phân tích mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu dùng, đâu là biểu hiện của sự đấu tranh giữa các mặt đối lập?
A. Sản xuất và tiêu dùng luôn đồng nhất về số lượng và chất lượng.
B. Sản xuất tạo ra sản phẩm, tiêu dùng sử dụng sản phẩm.
C. Sản xuất quyết định tiêu dùng, tiêu dùng thúc đẩy sản xuất.
D. Sản xuất luôn muốn tạo ra nhiều sản phẩm hơn, tiêu dùng luôn muốn có giá rẻ hơn.
135. Trong quá trình học tập, mặt đối lập nào thể hiện rõ nhất sự thống nhất và đấu tranh?
A. Giáo viên và học sinh
B. Lý thuyết và thực hành
C. Sách vở và kiến thức
D. Bài tập và điểm số
136. Trong cuộc sống cá nhân, sự đấu tranh giữa các mặt đối lập có thể được nhận thấy rõ nhất ở đâu?
A. Trong các mối quan hệ xã hội bên ngoài.
B. Trong sự hài lòng với những gì mình đang có.
C. Trong sự nỗ lực vượt qua những khó khăn, thử thách để hoàn thiện bản thân.
D. Trong việc chấp nhận mọi thứ một cách thụ động.
137. Trong xã hội, mâu thuẫn cơ bản nhất, theo chủ nghĩa Mác-Lênin, là mâu thuẫn nào?
A. Mâu thuẫn giữa thành thị và nông thôn
B. Mâu thuẫn giữa giai cấp thống trị và giai cấp bị trị
C. Mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất
D. Mâu thuẫn giữa dân tộc và giai cấp
138. Theo triết học Mác-Lênin, ‘thống nhất của các mặt đối lập’ có ý nghĩa gì?
A. Sự đồng nhất hoàn toàn giữa các mặt đối lập.
B. Sự cân bằng tuyệt đối giữa các mặt đối lập.
C. Sự tồn tại của các mặt đối lập trong một thể thống nhất, có liên hệ và tác động lẫn nhau.
D. Sự triệt tiêu hoàn toàn của các mặt đối lập.
139. Theo triết học Mác-Lênin, khái niệm nào dùng để chỉ sự tác động qua lại, sự xâm nhập, chuyển hóa lẫn nhau giữa các mặt đối lập trong một sự vật, hiện tượng?
A. Thống nhất của các mặt đối lập
B. Đấu tranh của các mặt đối lập
C. Sự phủ định biện chứng
D. Quan hệ sản xuất
140. Khi phân tích mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội, đâu là biểu hiện của sự thống nhất giữa các mặt đối lập?
A. Cá nhân và xã hội hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng đến nhau.
B. Cá nhân chỉ là công cụ của xã hội.
C. Xã hội chỉ là tập hợp các cá nhân.
D. Cá nhân phát triển trong xã hội, xã hội tạo điều kiện cho cá nhân phát triển.
141. Trong quá trình đổi mới đất nước ở Việt Nam, mâu thuẫn nào cần được giải quyết để thúc đẩy sự phát triển?
A. Mâu thuẫn giữa các dân tộc khác nhau.
B. Mâu thuẫn giữa các tôn giáo khác nhau.
C. Mâu thuẫn giữa cái mới và cái cũ, giữa đổi mới và bảo thủ.
D. Mâu thuẫn giữa các thế hệ khác nhau.
142. Khi phân tích một tác phẩm nghệ thuật, sự thống nhất giữa nội dung và hình thức thể hiện như thế nào?
A. Nội dung và hình thức hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng đến nhau.
B. Hình thức chỉ là phương tiện để truyền tải nội dung.
C. Nội dung và hình thức tác động lẫn nhau, tạo nên giá trị thẩm mỹ của tác phẩm.
D. Nội dung chỉ là yếu tố quan trọng, hình thức không có vai trò gì.
143. Trong một tổ chức, mâu thuẫn giữa đổi mới và ổn định cần được giải quyết như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào đổi mới, bỏ qua sự ổn định.
B. Chỉ duy trì sự ổn định, không cần đổi mới.
C. Cần có sự kết hợp hài hòa giữa đổi mới và ổn định, đảm bảo sự phát triển liên tục và bền vững.
D. Đổi mới và ổn định hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
144. Trong quá trình nhận thức, sự thống nhất giữa lý luận và thực tiễn thể hiện ở điểm nào?
A. Lý luận luôn phải đi trước và chỉ đạo thực tiễn.
B. Thực tiễn là tiêu chuẩn để kiểm tra tính đúng đắn của lý luận.
C. Lý luận và thực tiễn hoàn toàn độc lập và không ảnh hưởng lẫn nhau.
D. Thực tiễn chỉ là sự áp dụng máy móc của lý luận.
145. Trong quá trình nghiên cứu khoa học, mâu thuẫn nào thường xuyên xuất hiện và cần được giải quyết?
A. Mâu thuẫn giữa các nhà khoa học khác nhau.
B. Mâu thuẫn giữa giả thuyết và kết quả thực nghiệm.
C. Mâu thuẫn giữa các phương pháp nghiên cứu khác nhau.
D. Mâu thuẫn giữa các nguồn tài liệu khác nhau.
146. Sự khác biệt căn bản giữa mâu thuẫn biện chứng và mâu thuẫn trong logic hình thức là gì?
A. Mâu thuẫn biện chứng tồn tại khách quan, còn mâu thuẫn logic hình thức chỉ là sai lầm trong tư duy.
B. Mâu thuẫn biện chứng không thể giải quyết, còn mâu thuẫn logic hình thức có thể giải quyết.
C. Mâu thuẫn biện chứng chỉ xuất hiện trong tự nhiên, còn mâu thuẫn logic hình thức chỉ xuất hiện trong xã hội.
D. Mâu thuẫn biện chứng không có tính khách quan, còn mâu thuẫn logic hình thức có tính khách quan.
147. Khi nói về sự thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định sự phát triển của sự vật?
A. Sự can thiệp của yếu tố bên ngoài.
B. Sự ổn định và cân bằng của các mặt đối lập.
C. Sự đấu tranh giữa các mặt đối lập.
D. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa các mặt đối lập.
148. Trong lĩnh vực giáo dục, mâu thuẫn giữa kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành cần được giải quyết như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào kiến thức lý thuyết, bỏ qua kỹ năng thực hành.
B. Chỉ chú trọng kỹ năng thực hành, không cần kiến thức lý thuyết.
C. Cần kết hợp hài hòa giữa kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành, giúp học sinh phát triển toàn diện.
D. Kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành hoàn toàn tách biệt và không liên quan đến nhau.
149. Theo quan điểm của triết học Mác-Lênin, ‘mặt đối lập’ được hiểu như thế nào?
A. Là những mặt có đặc điểm hoàn toàn giống nhau.
B. Là những mặt có khuynh hướng, thuộc tính, quy định khác nhau, thậm chí đối lập nhau.
C. Là những mặt tồn tại độc lập, không liên hệ với nhau.
D. Là những mặt luôn hòa hợp và bổ sung cho nhau.
150. Theo triết học Mác-Lênin, sự chuyển hóa từ đấu tranh giữa các mặt đối lập sang sự phủ định biện chứng có ý nghĩa gì?
A. Sự kết thúc của quá trình vận động và phát triển.
B. Sự trở lại điểm xuất phát ban đầu.
C. Sự ra đời của cái mới thay thế cái cũ, tạo nên sự phát triển liên tục.
D. Sự duy trì vĩnh viễn của cái cũ.