1. Trong giảm phân, sự kiện nào sau đây dẫn đến sự đa dạng di truyền ở các giao tử?
A. Sự nhân đôi ADN.
B. Sự phân chia tế bào chất.
C. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc tử khác nguồn và sự phân li độc lập của các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Sự hình thành thoi vô sắc.
2. Trong giảm phân, sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ giữa II?
A. Các nhiễm sắc thể tương đồng tập trung ở mặt phẳng xích đạo.
B. Các nhiễm sắc tử tập trung ở mặt phẳng xích đạo.
C. Sự trao đổi chéo xảy ra.
D. Màng nhân hình thành.
3. Hiện tượng nào sau đây xảy ra trong kỳ đầu của giảm phân I nhưng không xảy ra trong kỳ đầu của giảm phân II?
A. Co xoắn nhiễm sắc thể.
B. Tiêu biến màng nhân và thoi vô sắc hình thành.
C. Trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc tử khác nguồn.
D. Nhiễm sắc thể kép đính vào thoi vô sắc.
4. Sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ cuối của giảm phân I?
A. Các nhiễm sắc thể co xoắn cực đại.
B. Các nhiễm sắc thể di chuyển về hai cực của tế bào.
C. Màng nhân hình thành bao quanh các nhiễm sắc thể ở mỗi cực.
D. Các nhiễm sắc tử tách nhau ra.
5. Hệ quả của sự phân li độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng trong giảm phân là gì?
A. Tạo ra các giao tử có bộ nhiễm sắc thể giống hệt nhau.
B. Tạo ra các giao tử có sự kết hợp khác nhau của các nhiễm sắc thể.
C. Duy trì số lượng nhiễm sắc thể không đổi qua các thế hệ.
D. Đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
6. Điểm khác biệt cơ bản giữa giảm phân I và giảm phân II là gì?
A. Giảm phân I có sự nhân đôi ADN, giảm phân II thì không.
B. Giảm phân I có sự phân li của nhiễm sắc tử, giảm phân II thì không.
C. Giảm phân I có sự phân li của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng, giảm phân II có sự phân li của nhiễm sắc tử.
D. Giảm phân I tạo ra hai tế bào lưỡng bội, giảm phân II tạo ra bốn tế bào đơn bội.
7. Ý nghĩa của việc trao đổi chéo trong giảm phân là gì?
A. Duy trì số lượng nhiễm sắc thể không đổi.
B. Tăng sự đa dạng di truyền ở các giao tử.
C. Đảm bảo sự phân chia tế bào diễn ra chính xác.
D. Ngăn chặn đột biến gen.
8. Điều gì xảy ra trong kỳ sau II của giảm phân?
A. Các nhiễm sắc thể tương đồng tách nhau ra.
B. Các nhiễm sắc tử tách nhau ra.
C. Sự trao đổi chéo xảy ra.
D. Màng nhân hình thành.
9. Ý nghĩa sinh học của quá trình giảm phân là gì?
A. Duy trì ổn định bộ nhiễm sắc thể đặc trưng của loài qua các thế hệ sinh sản hữu tính.
B. Tạo ra sự đa dạng di truyền cho các thế hệ sau.
C. Đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
D. Tăng số lượng tế bào trong cơ thể.
10. Nếu một loài có bộ nhiễm sắc thể 2n = 24, thì số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào ở kỳ sau I của giảm phân là bao nhiêu?
11. Trong quá trình giảm phân ở tế bào động vật, cấu trúc nào sau đây biến mất vào cuối kỳ đầu I?
A. Nhiễm sắc thể.
B. Thoi phân bào.
C. Màng nhân và hạch nhân.
D. Trung thể.
12. Nếu một tế bào có 2n = 4 nhiễm sắc thể trải qua giảm phân, thì mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
13. Sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra trong giảm phân I?
A. Sự hình thành thoi phân bào.
B. Sự phân li của các nhiễm sắc tử.
C. Sự tiếp hợp của các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Sự phân chia tế bào chất.
14. Một tế bào sinh dưỡng của một loài có bộ nhiễm sắc thể 2n = 38. Số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử của loài này là bao nhiêu?
15. Sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ giữa của giảm phân I?
A. Các nhiễm sắc thể tương đồng tách nhau ra.
B. Các nhiễm sắc tử tách nhau ra.
C. Các cặp nhiễm sắc thể tương đồng tập trung ở mặt phẳng xích đạo của tế bào.
D. Màng nhân tái tạo.
16. Điều gì sẽ xảy ra nếu sự trao đổi chéo không xảy ra trong giảm phân?
A. Các giao tử sẽ có bộ nhiễm sắc thể không bình thường.
B. Sự đa dạng di truyền sẽ giảm.
C. Quá trình giảm phân sẽ bị dừng lại.
D. Các tế bào con sẽ chết.
17. Ở một loài sinh vật, xét một tế bào sinh tinh có kiểu gen AaBbDdEe. Quá trình giảm phân bình thường của tế bào này có thể tạo ra tối đa bao nhiêu loại giao tử?
18. Một tế bào có kiểu gen AaBb giảm phân tạo ra tối thiểu bao nhiêu loại giao tử?
19. Trong giảm phân, giai đoạn nào tạo ra các tế bào đơn bội?
A. Kỳ đầu I.
B. Kỳ giữa I.
C. Kỳ cuối I và kỳ cuối II.
D. Kỳ sau I.
20. Trong giảm phân, sự trao đổi chéo xảy ra giữa các chromatid nào?
A. Các chromatid chị em.
B. Các chromatid không chị em của các nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Các chromatid không tương đồng.
D. Tất cả các chromatid trong tế bào.
21. Trong quá trình giảm phân, sự hình thành thoi phân bào có vai trò gì?
A. Nhân đôi ADN.
B. Phân chia tế bào chất.
C. Di chuyển và phân chia các nhiễm sắc thể.
D. Tổng hợp protein.
22. Sự kiện nào sau đây không xảy ra trong giảm phân II?
A. Sự phân chia tế bào chất.
B. Sự phân li của các nhiễm sắc tử.
C. Sự nhân đôi ADN.
D. Sự hình thành thoi phân bào.
23. Trong giảm phân, sự phân li của các nhiễm sắc thể tương đồng xảy ra ở giai đoạn nào?
A. Kỳ giữa I.
B. Kỳ sau I.
C. Kỳ giữa II.
D. Kỳ sau II.
24. Quá trình nào sau đây không phải là một phần của giảm phân?
A. Nhân đôi ADN.
B. Phân li nhiễm sắc thể.
C. Trao đổi chéo.
D. Phân chia tế bào chất.
25. Giảm phân xảy ra ở loại tế bào nào?
A. Tế bào sinh dưỡng.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào sinh dục sơ khai.
D. Tế bào cơ.
26. Mục đích chính của giảm phân là gì?
A. Tạo ra các tế bào soma.
B. Tạo ra các giao tử đơn bội.
C. Nhân đôi số lượng tế bào.
D. Sửa chữa các tế bào bị tổn thương.
27. Điều gì xảy ra nếu quá trình giảm phân không xảy ra hoặc xảy ra lỗi?
A. Tế bào sẽ chết ngay lập tức.
B. Bộ nhiễm sắc thể của các thế hệ sau sẽ tăng lên gấp đôi sau mỗi lần sinh sản hữu tính.
C. Cơ thể sẽ sinh trưởng chậm hơn.
D. Quá trình nguyên phân sẽ bù đắp cho sự thiếu hụt này.
28. Điểm khác biệt cơ bản giữa giảm phân ở thực vật và động vật là gì?
A. Thời điểm xảy ra giảm phân trong chu trình sống.
B. Cơ chế phân chia tế bào chất.
C. Sự hình thành thoi phân bào.
D. Quá trình nhân đôi ADN.
29. Một tế bào có 6 nhiễm sắc thể kép ở kỳ giữa I giảm phân, số nhiễm sắc thể đơn ở mỗi tế bào con tạo ra sau giảm phân II là bao nhiêu?
30. Điều gì xảy ra với số lượng nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân?
A. Số lượng nhiễm sắc thể tăng lên gấp đôi.
B. Số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.
C. Số lượng nhiễm sắc thể không thay đổi.
D. Số lượng nhiễm sắc thể tăng lên gấp bốn lần.
31. Trong giảm phân, sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ đầu I?
A. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra.
B. Các nhiễm sắc thể tương đồng tiếp hợp và trao đổi chéo.
C. Các nhiễm sắc thể di chuyển về các cực của tế bào.
D. Màng nhân hình thành.
32. Ý nghĩa quan trọng nhất của quá trình trao đổi chéo trong giảm phân là gì?
A. Đảm bảo sự phân chia đều các nhiễm sắc thể.
B. Tạo ra sự đa dạng di truyền ở các giao tử.
C. Duy trì số lượng nhiễm sắc thể ổn định.
D. Tăng tốc độ phân chia tế bào.
33. Nếu một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 32 trải qua quá trình giảm phân, số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con sau khi kết thúc giảm phân II là bao nhiêu?
34. Trong giảm phân, các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu I.
B. Kỳ giữa I.
C. Kỳ sau II.
D. Kỳ cuối I.
35. Sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ giữa II của giảm phân?
A. Các nhiễm sắc thể tương đồng tiếp hợp.
B. Các nhiễm sắc thể kép xếp thành một hàng ở mặt phẳng xích đạo của tế bào.
C. Các nhiễm sắc thể phân ly về các cực của tế bào.
D. Sự nhân đôi DNA.
36. Một tế bào có kiểu gen AaBbDdEe tự thụ phấn, các gen phân ly độc lập. Số lượng giao tử tối đa có thể tạo ra là bao nhiêu?
37. Phát biểu nào sau đây là đúng về giảm phân ở động vật?
A. Giảm phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng.
B. Giảm phân tạo ra các tế bào lưỡng bội.
C. Giảm phân xảy ra để tạo ra giao tử.
D. Giảm phân không có ý nghĩa gì đối với sự sinh sản hữu tính.
38. Ý nghĩa sinh học của quá trình giảm phân là gì?
A. Tạo ra các tế bào sinh dưỡng mới.
B. Duy trì số lượng nhiễm sắc thể ổn định qua các thế hệ.
C. Tăng kích thước của tế bào.
D. Giúp cơ thể sinh trưởng và phát triển.
39. Điều gì xảy ra nếu các nhiễm sắc thể tương đồng không phân ly trong giảm phân I?
A. Tất cả các giao tử sẽ có số lượng nhiễm sắc thể bình thường.
B. Một số giao tử sẽ thiếu một nhiễm sắc thể, và một số giao tử sẽ có thêm một nhiễm sắc thể.
C. Các tế bào con sẽ chết.
D. Quá trình giảm phân sẽ dừng lại.
40. Trong giảm phân, sự phân ly độc lập của các nhiễm sắc thể xảy ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu I.
B. Kỳ giữa I.
C. Kỳ sau I.
D. Kỳ cuối II.
41. Quá trình nào sau đây không phải là một nguồn tạo ra sự biến dị di truyền trong giảm phân?
A. Trao đổi chéo.
B. Phân ly độc lập của các nhiễm sắc thể.
C. Đột biến gen.
D. Nhân đôi nhiễm sắc thể.
42. Điểm khác biệt cơ bản giữa quá trình sinh tinh và sinh trứng là gì?
A. Sinh tinh tạo ra một tế bào trứng và ba thể cực, còn sinh trứng tạo ra bốn tinh trùng.
B. Sinh tinh tạo ra bốn tinh trùng, còn sinh trứng tạo ra một tế bào trứng và ba thể cực.
C. Sinh tinh xảy ra ở buồng trứng, còn sinh trứng xảy ra ở tinh hoàn.
D. Sinh tinh không có giảm phân, còn sinh trứng có giảm phân.
43. Một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n=8. Hỏi sau khi kết thúc giảm phân số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con là bao nhiêu?
44. Trong giảm phân I, các nhiễm sắc thể tương đồng liên kết với nhau như thế nào?
A. Thông qua tâm động.
B. Thông qua các nhiễm sắc tử chị em.
C. Thông qua phức hợp synaptonemal.
D. Thông qua màng tế bào.
45. Tế bào nào sau đây trải qua quá trình giảm phân?
A. Tế bào biểu bì.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào sinh dục.
D. Tế bào cơ.
46. Điều gì xảy ra với số lượng nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân?
A. Số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi.
B. Số lượng nhiễm sắc thể không thay đổi.
C. Số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.
D. Số lượng nhiễm sắc thể tăng lên bốn lần.
47. Nếu một tế bào có 2n = 46 nhiễm sắc thể trải qua quá trình giảm phân, mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
48. Sự kiện nào sau đây xảy ra trong giảm phân I nhưng không xảy ra trong giảm phân II?
A. Sự phân chia tế bào chất.
B. Sự co xoắn của nhiễm sắc thể.
C. Sự phân ly của các nhiễm sắc tử chị em.
D. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo của các nhiễm sắc thể tương đồng.
49. Nếu một loài có bộ nhiễm sắc thể 2n = 14, thì số lượng nhiễm sắc thể kép trong tế bào ở kỳ giữa I của giảm phân là bao nhiêu?
50. Ở kỳ nào của giảm phân I, các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại?
A. Kỳ đầu I.
B. Kỳ giữa I.
C. Kỳ sau I.
D. Kỳ cuối I.
51. Trong giảm phân, điều gì đảm bảo rằng mỗi giao tử nhận được một bộ nhiễm sắc thể hoàn chỉnh?
A. Sự nhân đôi DNA.
B. Sự tiếp hợp của các nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Sự phân ly chính xác của các nhiễm sắc thể và nhiễm sắc tử.
D. Sự trao đổi chéo.
52. Trong giảm phân, cấu trúc nào sau đây chịu trách nhiệm cho việc di chuyển các nhiễm sắc thể đến các cực của tế bào?
A. Ribosome.
B. Trung thể và thoi phân bào.
C. Ty thể.
D. Bộ Golgi.
53. Giảm phân có vai trò quan trọng trong quá trình sinh sản hữu tính, vì sao?
A. Giúp tăng kích thước của cơ thể.
B. Giúp duy trì bộ nhiễm sắc thể đặc trưng của loài qua các thế hệ.
C. Giúp cơ thể thích nghi tốt hơn với môi trường.
D. Giúp tăng số lượng tế bào trong cơ thể.
54. Một tế bào sinh trứng có kiểu gen AaBb. Nếu xảy ra trao đổi chéo giữa hai gen A và B, số loại trứng tối đa có thể tạo ra là bao nhiêu?
55. Điều gì sẽ xảy ra nếu thoi phân bào không hình thành trong quá trình giảm phân?
A. Các tế bào con sẽ có số lượng nhiễm sắc thể bình thường.
B. Các nhiễm sắc thể sẽ không thể di chuyển đến các cực của tế bào.
C. Quá trình giảm phân sẽ diễn ra nhanh hơn.
D. Sự trao đổi chéo sẽ không xảy ra.
56. Sự khác biệt chính giữa giảm phân và nguyên phân là gì?
A. Nguyên phân tạo ra các tế bào giống hệt nhau, trong khi giảm phân tạo ra các tế bào khác nhau về mặt di truyền.
B. Nguyên phân chỉ xảy ra ở tế bào động vật, trong khi giảm phân chỉ xảy ra ở tế bào thực vật.
C. Nguyên phân tạo ra hai tế bào con, trong khi giảm phân tạo ra ba tế bào con.
D. Nguyên phân không có giai đoạn phân chia, trong khi giảm phân có hai giai đoạn phân chia.
57. Điều gì xảy ra với màng nhân trong kỳ đầu I của giảm phân?
A. Màng nhân hình thành.
B. Màng nhân biến mất.
C. Màng nhân không thay đổi.
D. Màng nhân nhân đôi.
58. Một loài có bộ nhiễm sắc thể 2n = 20. Số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào ở kỳ cuối II của giảm phân là bao nhiêu?
59. Quá trình nào sau đây xảy ra trong giảm phân II?
A. Sự tiếp hợp của các nhiễm sắc thể tương đồng.
B. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Sự phân ly của các nhiễm sắc tử chị em.
D. Sự nhân đôi DNA.
60. Điều gì xảy ra trong kỳ trung gian trước khi giảm phân?
A. Các nhiễm sắc thể co xoắn lại.
B. DNA được nhân đôi.
C. Các nhiễm sắc thể tương đồng tiếp hợp.
D. Màng nhân biến mất.
61. Trong quá trình giảm phân, sự không phân ly của nhiễm sắc thể giới tính có thể dẫn đến hội chứng nào ở người?
A. Hội chứng Down.
B. Hội chứng Turner.
C. Hội chứng Patau.
D. Hội chứng Edwards.
62. Ý nghĩa sinh học của quá trình giảm phân là gì?
A. Duy trì số lượng nhiễm sắc thể đặc trưng của loài qua các thế hệ.
B. Tăng số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào sinh dục.
C. Tạo ra sự đa dạng về kiểu hình ở đời con.
D. Đảm bảo sự ổn định về kiểu gen ở đời con.
63. Trong giảm phân, sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ cuối I?
A. Các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại.
B. Các nhiễm sắc thể tương đồng phân ly về hai cực của tế bào.
C. Màng nhân hình thành bao quanh các nhiễm sắc thể đơn.
D. Tế bào chất phân chia, tạo thành hai tế bào con chứa bộ nhiễm sắc thể đơn bội kép.
64. Sự khác biệt chính giữa tế bào sinh tinh và tế bào sinh trứng trong quá trình giảm phân là gì?
A. Tế bào sinh tinh trải qua giảm phân I và II, tế bào sinh trứng chỉ trải qua giảm phân I.
B. Tế bào sinh tinh tạo ra bốn tinh trùng, tế bào sinh trứng tạo ra một trứng và ba thể cực.
C. Tế bào sinh tinh có kích thước lớn hơn tế bào sinh trứng.
D. Tế bào sinh tinh có khả năng di chuyển, tế bào sinh trứng thì không.
65. Vai trò của thoi phân bào trong quá trình giảm phân là gì?
A. Nhân đôi nhiễm sắc thể.
B. Co ngắn nhiễm sắc thể.
C. Di chuyển và phân ly nhiễm sắc thể.
D. Trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể.
66. Quá trình nào sau đây chỉ xảy ra ở giảm phân mà không xảy ra ở nguyên phân?
A. Sự nhân đôi của nhiễm sắc thể.
B. Sự phân chia tế bào chất.
C. Sự phân ly của các nhiễm sắc tử.
D. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo của các nhiễm sắc thể tương đồng.
67. Ở kỳ nào của giảm phân, các nhiễm sắc thể co xoắn cực đại?
A. Kỳ đầu I và kỳ đầu II.
B. Kỳ giữa I và kỳ giữa II.
C. Kỳ sau I và kỳ sau II.
D. Kỳ cuối I và kỳ cuối II.
68. Điều gì xảy ra với màng nhân trong kỳ đầu I của giảm phân?
A. Màng nhân biến mất.
B. Màng nhân nhân đôi.
C. Màng nhân co lại.
D. Màng nhân hình thành.
69. Nếu một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 4, số lượng nhiễm sắc thể trong mỗi tế bào con sau khi hoàn thành giảm phân là bao nhiêu?
A. 2n = 4
B. n = 2
C. n = 1
D. 2n = 8
70. Nếu một loài có bộ nhiễm sắc thể 2n = 20, thì số lượng nhiễm sắc thể kép trong tế bào ở kỳ giữa I của giảm phân là bao nhiêu?
71. Giảm phân có vai trò quan trọng trong quá trình nào sau đây của sinh vật sinh sản hữu tính?
A. Sinh trưởng và phát triển.
B. Sửa chữa DNA.
C. Hình thành giao tử.
D. Tổng hợp protein.
72. Nếu một giao tử có n+1 nhiễm sắc thể kết hợp với một giao tử bình thường (n) trong quá trình thụ tinh, hợp tử tạo thành sẽ có bộ nhiễm sắc thể là bao nhiêu?
A. n
B. 2n
C. 2n + 1
D. 2n – 1
73. Trong kỳ đầu I của giảm phân, hiện tượng tiếp hợp xảy ra giữa các nhiễm sắc thể nào?
A. Các nhiễm sắc thể không tương đồng.
B. Các nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Các nhiễm sắc thể giới tính.
D. Các nhiễm sắc thể đơn.
74. Trong giảm phân I, hiện tượng nào sau đây tạo ra sự đa dạng di truyền?
A. Sự nhân đôi nhiễm sắc thể.
B. Sự phân ly độc lập của các nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể không tương đồng.
D. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
75. Hệ quả của sự trao đổi chéo trong giảm phân là gì?
A. Giảm số lượng nhiễm sắc thể.
B. Tăng số lượng nhiễm sắc thể.
C. Tạo ra các tổ hợp gen mới.
D. Đảm bảo sự giống nhau về kiểu gen giữa các giao tử.
76. Vai trò của thể cực trong quá trình sinh trứng là gì?
A. Cung cấp chất dinh dưỡng cho trứng.
B. Loại bỏ bớt nhiễm sắc thể để tạo ra trứng đơn bội.
C. Tham gia vào quá trình thụ tinh.
D. Bảo vệ trứng khỏi các tác nhân gây hại.
77. So với tế bào mẹ (2n) ban đầu, tế bào con tạo ra sau giảm phân có bộ nhiễm sắc thể như thế nào?
A. Giống hệt về số lượng và chất lượng.
B. Giảm đi một nửa về số lượng.
C. Tăng gấp đôi về số lượng.
D. Giảm đi một nửa về số lượng và khác nhau về chất lượng.
78. Ở loài sinh sản hữu tính, sự kết hợp giữa quá trình giảm phân và thụ tinh có vai trò gì?
A. Làm tăng số lượng nhiễm sắc thể của loài.
B. Duy trì ổn định số lượng nhiễm sắc thể của loài qua các thế hệ và tạo ra sự đa dạng di truyền.
C. Giảm sự đa dạng di truyền của loài.
D. Đảm bảo sự giống nhau hoàn toàn giữa bố mẹ và con cái.
79. Một tế bào lưỡng bội (2n) trải qua quá trình giảm phân sẽ tạo ra bao nhiêu tế bào đơn bội (n)?
80. Sự khác biệt cơ bản giữa giảm phân I và giảm phân II là gì?
A. Giảm phân I có sự nhân đôi nhiễm sắc thể, giảm phân II thì không.
B. Giảm phân I có sự phân ly của các nhiễm sắc thể tương đồng, giảm phân II có sự phân ly của các nhiễm sắc tử.
C. Giảm phân I tạo ra hai tế bào con, giảm phân II tạo ra bốn tế bào con.
D. Giảm phân I chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục đực, giảm phân II chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục cái.
81. Nếu một tế bào sinh trứng có kiểu gen AaBb giảm phân bình thường thì số loại trứng tối đa có thể tạo ra là bao nhiêu?
82. Trong giảm phân, sự kiện nào sau đây xảy ra trước khi các nhiễm sắc thể bắt đầu phân ly?
A. Sự nhân đôi của tế bào chất.
B. Sự hình thành màng nhân.
C. Sự tiếp hợp của các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Sự phân chia của thoi phân bào.
83. Sự kiện nào sau đây không xảy ra trong giảm phân?
A. Nhân đôi nhiễm sắc thể.
B. Phân ly nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Phân ly nhiễm sắc tử.
D. Tiếp hợp và trao đổi chéo.
84. Nếu một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n, sau khi kết thúc giảm phân I thì mỗi tế bào con có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
85. Điều gì xảy ra với nhiễm sắc thể trong kỳ giữa II của giảm phân?
A. Các nhiễm sắc thể tương đồng tiếp hợp.
B. Các nhiễm sắc thể kép xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào.
C. Các nhiễm sắc thể đơn phân ly về hai cực của tế bào.
D. Các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại.
86. Trong giảm phân, sự phân chia tế bào chất (cytokinesis) xảy ra ở kỳ nào?
A. Chỉ ở kỳ cuối I.
B. Chỉ ở kỳ cuối II.
C. Ở cả kỳ cuối I và kỳ cuối II.
D. Không xảy ra phân chia tế bào chất.
87. Trong giảm phân, sự trao đổi chéo thường xảy ra ở giai đoạn nào của kỳ đầu I?
A. Leptotene.
B. Zygotene.
C. Pachytene.
D. Diplotene.
88. Trong giảm phân, điều gì xảy ra với tâm động của nhiễm sắc thể ở kỳ sau II?
A. Tâm động nhân đôi.
B. Tâm động phân chia.
C. Tâm động biến mất.
D. Tâm động gắn vào thoi phân bào.
89. Trong quá trình giảm phân, sự phân ly độc lập của các cặp nhiễm sắc thể tương đồng xảy ra ở kỳ nào?
A. Kỳ đầu I.
B. Kỳ giữa I.
C. Kỳ sau I.
D. Kỳ cuối I.
90. Hậu quả của sự không phân ly của một cặp nhiễm sắc thể tương đồng trong giảm phân I là gì?
A. Tất cả các giao tử đều có số lượng nhiễm sắc thể bình thường.
B. Hai giao tử có n+1 nhiễm sắc thể và hai giao tử có n-1 nhiễm sắc thể.
C. Một giao tử có 2n nhiễm sắc thể và một giao tử không có nhiễm sắc thể.
D. Hai giao tử có n+1 nhiễm sắc thể và hai giao tử có n nhiễm sắc thể.
91. Ở kỳ giữa II của giảm phân, các nhiễm sắc thể kép có đặc điểm gì?
A. Xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào.
B. Tiếp hợp với nhau.
C. Phân ly về hai cực của tế bào.
D. Nằm rải rác trong tế bào chất.
92. So với tế bào mẹ (2n), các tế bào con tạo ra từ giảm phân có bộ nhiễm sắc thể như thế nào?
A. Đơn bội (n).
B. Lưỡng bội (2n).
C. Tam bội (3n).
D. Tứ bội (4n).
93. Một loài có bộ nhiễm sắc thể 2n = 20. Số lượng nhiễm sắc thể kép trong tế bào ở kỳ giữa I của giảm phân là bao nhiêu?
94. Sự khác biệt cơ bản giữa nguyên phân và giảm phân là gì?
A. Nguyên phân tạo ra hai tế bào con giống hệt tế bào mẹ, giảm phân tạo ra bốn tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giảm một nửa.
B. Nguyên phân tạo ra bốn tế bào con giống hệt tế bào mẹ, giảm phân tạo ra hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giảm một nửa.
C. Nguyên phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng, giảm phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dục.
D. Nguyên phân xảy ra ở cả tế bào sinh dưỡng và tế bào sinh dục, giảm phân chỉ xảy ra ở tế bào sinh dưỡng.
95. Trong giảm phân, điều gì xảy ra với các nhiễm sắc thể ở kỳ cuối I?
A. Các nhiễm sắc thể kép nằm gọn trong hai tế bào con mới được tạo thành.
B. Các nhiễm sắc thể kép bắt đầu co xoắn lại.
C. Các nhiễm sắc thể kép di chuyển về mặt phẳng xích đạo.
D. Các nhiễm sắc thể kép nhân đôi.
96. Điều gì xảy ra với số lượng nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân?
A. Số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.
B. Số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi.
C. Số lượng nhiễm sắc thể không thay đổi.
D. Số lượng nhiễm sắc thể tăng lên gấp bốn.
97. Sự khác biệt chính giữa giảm phân I và giảm phân II là gì?
A. Giảm phân I phân ly các nhiễm sắc thể tương đồng, giảm phân II phân ly các nhiễm sắc tử chị em.
B. Giảm phân I phân ly các nhiễm sắc tử chị em, giảm phân II phân ly các nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Giảm phân I xảy ra ở tế bào sinh dưỡng, giảm phân II xảy ra ở tế bào sinh dục.
D. Giảm phân I tạo ra hai tế bào con, giảm phân II tạo ra bốn tế bào con.
98. Ý nghĩa sinh học của quá trình giảm phân là gì?
A. Tạo ra sự đa dạng di truyền ở các giao tử và duy trì bộ nhiễm sắc thể đặc trưng của loài qua các thế hệ.
B. Tạo ra các tế bào soma mới để thay thế các tế bào cũ hoặc bị tổn thương.
C. Đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
D. Tăng số lượng tế bào trong cơ thể.
99. Trong giảm phân, sự phân ly của các nhiễm sắc thể tương đồng xảy ra ở kỳ nào?
A. Kỳ sau I.
B. Kỳ sau II.
C. Kỳ giữa I.
D. Kỳ giữa II.
100. Kết quả của quá trình giảm phân là gì?
A. Bốn tế bào con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
B. Hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n).
C. Bốn tế bào con có bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n).
D. Hai tế bào con có bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n).
101. Vai trò của trao đổi chéo (crossing-over) trong giảm phân là gì?
A. Tạo ra sự tái tổ hợp di truyền và tăng tính đa dạng của giao tử.
B. Đảm bảo sự phân ly chính xác của các nhiễm sắc thể.
C. Duy trì số lượng nhiễm sắc thể ổn định.
D. Tăng cường sự sinh trưởng của tế bào.
102. Trong giảm phân, sự hình thành thể cực xảy ra trong quá trình nào?
A. Quá trình sinh trứng.
B. Quá trình sinh tinh.
C. Quá trình thụ tinh.
D. Quá trình phát triển phôi.
103. Nếu một tế bào trải qua giảm phân và có sự không phân ly của một cặp nhiễm sắc thể tương đồng ở kỳ sau I, kết quả là gì?
A. Hai giao tử có (n+1) nhiễm sắc thể và hai giao tử có (n-1) nhiễm sắc thể.
B. Tất cả bốn giao tử đều có số lượng nhiễm sắc thể bình thường (n).
C. Hai giao tử có (2n) nhiễm sắc thể và hai giao tử có (0) nhiễm sắc thể.
D. Một giao tử có (n+1) nhiễm sắc thể, một giao tử có (n-1) nhiễm sắc thể và hai giao tử có (n) nhiễm sắc thể.
104. Trong giảm phân, sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ giữa I?
A. Các nhiễm sắc thể kép tương đồng tập trung thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào.
B. Các nhiễm sắc thể kép tách nhau ra và di chuyển về hai cực của tế bào.
C. Các nhiễm sắc thể kép co xoắn cực đại.
D. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra và di chuyển về hai cực của tế bào.
105. Sự khác biệt giữa tế bào sinh tinh và tế bào sinh trứng trong quá trình giảm phân là gì?
A. Tế bào sinh tinh tạo ra bốn tinh trùng, tế bào sinh trứng tạo ra một trứng và ba thể cực.
B. Tế bào sinh tinh tạo ra một tinh trùng và ba thể cực, tế bào sinh trứng tạo ra bốn trứng.
C. Tế bào sinh tinh giảm phân nhanh hơn tế bào sinh trứng.
D. Tế bào sinh tinh có kích thước lớn hơn tế bào sinh trứng.
106. Hiện tượng nào sau đây có thể xảy ra nếu có sự rối loạn trong quá trình giảm phân?
A. Sự hình thành các giao tử có số lượng nhiễm sắc thể bất thường.
B. Sự tăng trưởng nhanh chóng của các tế bào.
C. Sự phát triển bình thường của cơ thể.
D. Sự tăng cường khả năng sinh sản.
107. Vai trò của thoi phân bào trong quá trình giảm phân là gì?
A. Di chuyển và phân chia các nhiễm sắc thể về hai cực của tế bào.
B. Nhân đôi các nhiễm sắc thể.
C. Bảo vệ các nhiễm sắc thể.
D. Tổng hợp protein cho tế bào.
108. Nếu một loài có bộ nhiễm sắc thể 2n = 46, thì số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử của loài đó là bao nhiêu?
A. 23.
B. 46.
C. 92.
D. 11.5.
109. Trong giảm phân, sự biến dị tổ hợp được tạo ra chủ yếu từ những cơ chế nào?
A. Trao đổi chéo và phân ly độc lập của nhiễm sắc thể.
B. Nhân đôi nhiễm sắc thể và phân chia tế bào chất.
C. Đột biến gen và đột biến nhiễm sắc thể.
D. Sự thay đổi môi trường và tác động của chọn lọc tự nhiên.
110. Nếu một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 4, thì sau khi kết thúc giảm phân, mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
A. n = 2.
B. 2n = 4.
C. 4n = 8.
D. n = 4.
111. Trong giảm phân, sự kiện nào sau đây không xảy ra?
A. Nhân đôi nhiễm sắc thể ở kỳ giữa I.
B. Trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Phân ly của các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Phân ly của các nhiễm sắc tử chị em.
112. Một tế bào sinh dưỡng (2n) của một loài thực vật có 24 nhiễm sắc thể. Hỏi tế bào giao tử của loài này có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
113. Sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra trong giảm phân I mà không xảy ra trong giảm phân II?
A. Sự tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
B. Sự phân chia tế bào chất.
C. Sự hình thành thoi phân bào.
D. Sự co xoắn của nhiễm sắc thể.
114. Điều gì sẽ xảy ra nếu quá trình giảm phân không xảy ra?
A. Bộ nhiễm sắc thể của loài sẽ tăng lên gấp đôi sau mỗi thế hệ.
B. Không có sự đa dạng di truyền trong loài.
C. Tất cả các tế bào sẽ có cùng bộ nhiễm sắc thể.
D. Không có sự sinh sản hữu tính.
115. Trong giảm phân, sự phân ly độc lập của các nhiễm sắc thể xảy ra ở kỳ nào?
A. Kỳ sau I.
B. Kỳ sau II.
C. Kỳ giữa I.
D. Kỳ giữa II.
116. Ý nghĩa của sự phân ly độc lập và tổ hợp tự do của các nhiễm sắc thể trong giảm phân là gì?
A. Tạo ra vô số các tổ hợp gen khác nhau trong giao tử, tăng sự đa dạng di truyền.
B. Đảm bảo sự ổn định của bộ nhiễm sắc thể qua các thế hệ.
C. Đảm bảo sự sinh trưởng và phát triển của cơ thể.
D. Tăng số lượng tế bào trong cơ thể.
117. Trong quá trình giảm phân, sự kiện nào sau đây đảm bảo mỗi giao tử nhận được một nhiễm sắc thể từ mỗi cặp tương đồng?
A. Sự phân ly của các nhiễm sắc thể tương đồng ở kỳ sau I.
B. Sự trao đổi chéo ở kỳ đầu I.
C. Sự nhân đôi nhiễm sắc thể ở kỳ trung gian.
D. Sự phân chia tế bào chất ở kỳ cuối II.
118. Sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ đầu I của giảm phân?
A. Tiếp hợp và trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
B. Phân ly của các nhiễm sắc tử chị em.
C. Tập hợp các nhiễm sắc thể trên mặt phẳng xích đạo.
D. Phân chia tế bào chất.
119. Trong giảm phân, sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ cuối II?
A. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra và nằm trong các tế bào con đơn bội.
B. Các nhiễm sắc thể tương đồng tiếp hợp.
C. Các nhiễm sắc thể nhân đôi.
D. Các nhiễm sắc thể di chuyển về mặt phẳng xích đạo.
120. Trong giảm phân, điều gì xảy ra với màng nhân ở kỳ đầu I?
A. Màng nhân biến mất.
B. Màng nhân nhân đôi.
C. Màng nhân hình thành.
D. Màng nhân không thay đổi.
121. Điều gì xảy ra với số lượng nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân?
A. Số lượng nhiễm sắc thể tăng gấp đôi.
B. Số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa.
C. Số lượng nhiễm sắc thể không thay đổi.
D. Số lượng nhiễm sắc thể tăng lên gấp bốn lần.
122. Sự khác biệt chính giữa giảm phân I và giảm phân II là gì?
A. Giảm phân I phân chia nhiễm sắc tử chị em, trong khi giảm phân II phân chia các nhiễm sắc thể tương đồng.
B. Giảm phân I phân chia các nhiễm sắc thể tương đồng, trong khi giảm phân II phân chia nhiễm sắc tử chị em.
C. Giảm phân I xảy ra ở tế bào sinh dưỡng, trong khi giảm phân II xảy ra ở tế bào sinh dục.
D. Giảm phân I tạo ra hai tế bào con, trong khi giảm phân II tạo ra bốn tế bào con.
123. Quá trình nào sau đây xảy ra trước khi bắt đầu giảm phân?
A. Sự phân chia tế bào chất.
B. Sự nhân đôi DNA.
C. Sự bắt cặp của các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Sự trao đổi chéo.
124. Trong giảm phân, sự kiện nào sau đây xảy ra trong kỳ cuối I?
A. Các nhiễm sắc thể tương đồng vẫn còn gắn với nhau.
B. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra.
C. Hai tế bào con được hình thành, mỗi tế bào chứa một nửa số lượng nhiễm sắc thể so với tế bào mẹ.
D. Các nhiễm sắc thể bắt đầu nhân đôi.
125. Trong quá trình giảm phân, sự kiện nào sau đây đảm bảo rằng mỗi giao tử nhận được một bộ nhiễm sắc thể hoàn chỉnh?
A. Sự nhân đôi DNA trước khi bắt đầu giảm phân.
B. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể không tương đồng.
C. Sự phân ly chính xác của các nhiễm sắc thể tương đồng và nhiễm sắc tử chị em.
D. Sự tái tổ hợp của các gen trên cùng một nhiễm sắc thể.
126. So sánh kết quả của quá trình nguyên phân và giảm phân?
A. Nguyên phân tạo ra hai tế bào con giống hệt nhau (2n), giảm phân tạo ra bốn tế bào con giống hệt nhau (2n).
B. Nguyên phân tạo ra hai tế bào con giống hệt nhau (2n), giảm phân tạo ra bốn tế bào con khác nhau (n).
C. Nguyên phân tạo ra bốn tế bào con khác nhau (n), giảm phân tạo ra hai tế bào con giống hệt nhau (2n).
D. Nguyên phân tạo ra bốn tế bào con khác nhau (n), giảm phân tạo ra hai tế bào con khác nhau (n).
127. Ý nghĩa tiến hóa của giảm phân là gì?
A. Duy trì sự ổn định di truyền trong quần thể.
B. Giảm sự đa dạng di truyền.
C. Tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp loài thích nghi với môi trường thay đổi.
D. Đảm bảo sự sinh sản vô tính hiệu quả.
128. Tế bào nào sau đây trải qua quá trình giảm phân?
A. Tế bào biểu mô.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào sinh dục.
D. Tế bào cơ.
129. Sự khác biệt cơ bản giữa giảm phân ở động vật và thực vật là gì?
A. Giảm phân chỉ xảy ra ở động vật, không xảy ra ở thực vật.
B. Giảm phân tạo ra giao tử ở động vật, nhưng tạo ra bào tử ở thực vật.
C. Giảm phân xảy ra trong tế bào sinh dưỡng ở động vật, nhưng xảy ra trong tế bào sinh dục ở thực vật.
D. Giảm phân ở động vật tạo ra bốn tế bào con, trong khi giảm phân ở thực vật chỉ tạo ra hai tế bào con.
130. Ý nghĩa sinh học của sự trao đổi chéo trong giảm phân là gì?
A. Tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể giống hệt tế bào mẹ.
B. Giảm số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào con.
C. Tăng sự đa dạng di truyền ở các giao tử.
D. Đảm bảo sự phân chia đồng đều của tế bào chất.
131. Nếu một loài có 2n = 46 nhiễm sắc thể, thì số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử của loài đó là bao nhiêu?
132. Sự khác biệt giữa tế bào lưỡng bội (2n) và tế bào đơn bội (n) là gì?
A. Tế bào lưỡng bội có một bộ nhiễm sắc thể, trong khi tế bào đơn bội có hai bộ nhiễm sắc thể.
B. Tế bào lưỡng bội có hai bộ nhiễm sắc thể, trong khi tế bào đơn bội có một bộ nhiễm sắc thể.
C. Tế bào lưỡng bội là tế bào sinh dục, trong khi tế bào đơn bội là tế bào sinh dưỡng.
D. Tế bào lưỡng bội trải qua giảm phân, trong khi tế bào đơn bội trải qua nguyên phân.
133. Sự kiện nào sau đây xảy ra trong kỳ đầu I của giảm phân?
A. Các nhiễm sắc thể tương đồng tách nhau ra.
B. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra.
C. Các nhiễm sắc thể nhân đôi.
D. Các nhiễm sắc thể tương đồng bắt cặp và trao đổi chéo.
134. Điều gì xảy ra với các nhiễm sắc thể trong kỳ sau I của giảm phân?
A. Các nhiễm sắc thể tương đồng tách nhau ra và di chuyển về các cực đối diện của tế bào.
B. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra và di chuyển về các cực đối diện của tế bào.
C. Các nhiễm sắc thể bắt đầu nhân đôi.
D. Các nhiễm sắc thể co xoắn lại.
135. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu có sự rối loạn trong quá trình giảm phân?
A. Tạo ra các giao tử có số lượng nhiễm sắc thể bình thường.
B. Tạo ra các giao tử có số lượng nhiễm sắc thể bất thường, dẫn đến các hội chứng di truyền.
C. Tăng sự đa dạng di truyền trong quần thể.
D. Đảm bảo sự sinh sản vô tính thành công.
136. Điều gì xảy ra nếu các nhiễm sắc thể tương đồng không phân ly trong giảm phân I?
A. Tất cả các giao tử sẽ có số lượng nhiễm sắc thể bình thường.
B. Một số giao tử sẽ có thêm một nhiễm sắc thể, trong khi những giao tử khác sẽ thiếu một nhiễm sắc thể.
C. Tất cả các giao tử sẽ bị chết.
D. Các nhiễm sắc tử chị em sẽ không tách nhau ra.
137. Sự khác biệt giữa nhiễm sắc thể và nhiễm sắc tử là gì?
A. Nhiễm sắc thể là cấu trúc đơn, trong khi nhiễm sắc tử là cấu trúc kép.
B. Nhiễm sắc thể là cấu trúc kép, bao gồm hai nhiễm sắc tử chị em giống hệt nhau.
C. Nhiễm sắc thể chỉ tồn tại trong nguyên phân, trong khi nhiễm sắc tử chỉ tồn tại trong giảm phân.
D. Nhiễm sắc thể chứa DNA, trong khi nhiễm sắc tử chứa protein.
138. Tại sao sự bắt cặp của các nhiễm sắc thể tương đồng lại quan trọng trong giảm phân?
A. Để đảm bảo rằng mỗi tế bào con nhận được số lượng nhiễm sắc thể giống nhau.
B. Để cho phép sự trao đổi chéo xảy ra, tạo ra sự đa dạng di truyền.
C. Để tăng tốc độ nhân đôi DNA.
D. Để ngăn chặn sự phân chia tế bào chất.
139. Nếu một tế bào có bộ nhiễm sắc thể 2n = 4, thì sau khi kết thúc giảm phân, mỗi tế bào con sẽ có bao nhiêu nhiễm sắc thể?
140. Trong giảm phân, sự kiện nào sau đây xảy ra ở kỳ giữa I?
A. Các nhiễm sắc thể tương đồng xếp thành một hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào.
B. Các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra và di chuyển về các cực đối diện của tế bào.
C. Các nhiễm sắc thể tương đồng bắt cặp và trao đổi chéo.
D. Các cặp nhiễm sắc thể tương đồng xếp thành hai hàng trên mặt phẳng xích đạo của thoi phân bào.
141. Nếu một giao tử có thêm một nhiễm sắc thể (n+1), thì điều gì sẽ xảy ra khi nó thụ tinh với một giao tử bình thường (n)?
A. Hợp tử sẽ có số lượng nhiễm sắc thể bình thường (2n).
B. Hợp tử sẽ bị chết.
C. Hợp tử sẽ có thêm một nhiễm sắc thể (2n+1), dẫn đến một tình trạng di truyền.
D. Hợp tử sẽ thiếu một nhiễm sắc thể (2n-1).
142. Giảm phân có vai trò gì trong sinh sản hữu tính?
A. Tạo ra các tế bào sinh dưỡng để phát triển cơ thể.
B. Duy trì số lượng nhiễm sắc thể ổn định qua các thế hệ.
C. Tăng số lượng nhiễm sắc thể trong giao tử.
D. Đảm bảo sự phân chia tế bào chất đồng đều.
143. Vai trò của thoi phân bào trong giảm phân là gì?
A. Nhân đôi DNA.
B. Bắt cặp các nhiễm sắc thể tương đồng.
C. Di chuyển và phân ly các nhiễm sắc thể.
D. Trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể.
144. Tại sao giảm phân lại cần thiết cho sinh sản hữu tính?
A. Để tạo ra các tế bào giống hệt nhau để phát triển cơ thể.
B. Để tạo ra các giao tử có số lượng nhiễm sắc thể giảm đi một nửa, đảm bảo số lượng nhiễm sắc thể ổn định qua các thế hệ.
C. Để tăng số lượng nhiễm sắc thể trong các tế bào con.
D. Để đảm bảo sự sinh sản vô tính thành công.
145. Ở kỳ nào của giảm phân, các nhiễm sắc tử chị em tách nhau ra?
A. Kỳ giữa I.
B. Kỳ sau I.
C. Kỳ giữa II.
D. Kỳ sau II.
146. Trong quá trình giảm phân, sự kiện nào sau đây dẫn đến sự tái tổ hợp gen?
A. Sự nhân đôi DNA.
B. Sự phân ly của các nhiễm sắc tử chị em.
C. Sự trao đổi chéo giữa các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Sự phân chia tế bào chất.
147. Sự kiện nào sau đây chỉ xảy ra trong giảm phân mà không xảy ra trong nguyên phân?
A. Sự nhân đôi DNA.
B. Sự hình thành thoi phân bào.
C. Sự phân chia tế bào chất.
D. Sự bắt cặp và trao đổi chéo của các nhiễm sắc thể tương đồng.
148. Tại sao giảm phân lại tạo ra các tế bào con có bộ nhiễm sắc thể khác nhau?
A. Do sự nhân đôi DNA không chính xác.
B. Do sự phân chia tế bào chất không đồng đều.
C. Do sự trao đổi chéo và sự phân ly ngẫu nhiên của các nhiễm sắc thể tương đồng.
D. Do sự đột biến gen trong quá trình giảm phân.
149. Điều gì xảy ra với màng nhân trong quá trình giảm phân?
A. Màng nhân luôn luôn tồn tại trong suốt quá trình giảm phân.
B. Màng nhân biến mất ở kỳ đầu I và tái hình thành ở kỳ cuối I.
C. Màng nhân biến mất ở kỳ đầu I và tái hình thành ở kỳ cuối II.
D. Màng nhân chỉ biến mất ở kỳ giữa I.
150. Kết quả của quá trình giảm phân là gì?
A. Hai tế bào con giống hệt nhau với bộ nhiễm sắc thể 2n.
B. Bốn tế bào con giống hệt nhau với bộ nhiễm sắc thể 2n.
C. Hai tế bào con với bộ nhiễm sắc thể n.
D. Bốn tế bào con với bộ nhiễm sắc thể n.