1. Đâu là biện pháp phòng chống bệnh sốt xuất huyết hiệu quả nhất?
A. Uống nhiều nước
B. Tiêm vaccine phòng bệnh
C. Diệt muỗi và lăng quăng
D. Ăn nhiều rau xanh
2. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào không phải là năng lượng hóa thạch?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Khí đốt tự nhiên
D. Năng lượng gió
3. Loại phân bón nào sau đây cung cấp nguyên tố nitơ cho cây trồng?
A. Phân kali
B. Phân lân
C. Phân đạm
D. Phân vi lượng
4. Đâu là biện pháp giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Khai thác tài nguyên thiên nhiên triệt để
B. Phá rừng làm khu công nghiệp
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên
D. Săn bắt động vật hoang dã
5. Trong các loại lực sau, lực nào là lực không tiếp xúc?
A. Lực ma sát
B. Lực kéo
C. Lực đẩy
D. Lực hấp dẫn
6. Trong thí nghiệm về tính chất của ánh sáng, hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng truyền theo đường thẳng?
A. Hiện tượng khúc xạ ánh sáng
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
C. Hiện tượng tạo bóng
D. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
7. Trong các loại máy móc sau, máy móc nào sử dụng năng lượng gió để tạo ra điện?
A. Động cơ hơi nước
B. Máy phát điện hạt nhân
C. Turbine gió
D. Động cơ đốt trong
8. Trong các loại năng lượng sau, loại nào là năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng than đá
B. Năng lượng dầu mỏ
C. Năng lượng hạt nhân
D. Năng lượng mặt trời
9. Hiện tượng nào sau đây là kết quả của sự nóng lên toàn cầu?
A. Mưa nhiều hơn
B. Nhiệt độ giảm
C. Băng tan ở hai cực
D. Mùa đông kéo dài
10. Trong các loại sóng sau, sóng nào được sử dụng trong lò vi sóng để làm nóng thức ăn?
A. Sóng âm
B. Sóng vô tuyến
C. Sóng vi ba
D. Sóng ánh sáng
11. Đâu là nguyên nhân chính gây ra ô nhiễm nguồn nước?
A. Mưa lớn
B. Sóng thần
C. Xả thải công nghiệp và sinh hoạt
D. Hạn hán kéo dài
12. Hành động nào sau đây góp phần giảm thiểu ô nhiễm không khí?
A. Đốt rác thải
B. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
C. Sử dụng bếp than tổ ong
D. Chặt cây xanh
13. Hiện tượng nào sau đây là ứng dụng của sự nở vì nhiệt của chất lỏng?
A. Sự phồng lên của lốp xe khi để ngoài trời nắng
B. Sự hoạt động của băng kép trong rơ-le nhiệt
C. Sự giãn nở của đường ray xe lửa vào mùa hè
D. Sự hoạt động của nhiệt kế chất lỏng
14. Trong các chất sau, chất nào là chất dẫn điện tốt nhất?
A. Nhựa
B. Gỗ
C. Sắt
D. Đồng
15. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp tiết kiệm năng lượng điện hiệu quả nhất trong gia đình?
A. Sử dụng các thiết bị điện có công suất lớn
B. Bật tất cả các thiết bị điện cùng một lúc
C. Tận dụng tối đa ánh sáng tự nhiên và tắt các thiết bị điện khi không sử dụng
D. Sử dụng các thiết bị điện cũ, không tiết kiệm điện
16. Quá trình nào sau đây là một ví dụ về sự biến đổi hóa học?
A. Nước bay hơi
B. Đường hòa tan trong nước
C. Sắt bị gỉ
D. Nước đá tan chảy
17. Bộ phận nào của tế bào thực vật giúp thực hiện quá trình quang hợp?
A. Nhân tế bào
B. Ribosome
C. Lục lạp
D. Màng tế bào
18. Trong thí nghiệm chứng minh sự tồn tại của áp suất khí quyển, thí nghiệm nào sau đây được sử dụng phổ biến?
A. Thí nghiệm với quả bóng bàn bị móp
B. Thí nghiệm với ống nghiệm và nước
C. Thí nghiệm với cốc nước và tờ giấy
D. Thí nghiệm với chai nhựa bị bóp méo
19. Hệ cơ quan nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ bài tiết
20. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi một vật chuyển động nhanh dần đều?
A. Vận tốc không đổi
B. Gia tốc bằng 0
C. Vận tốc tăng đều theo thời gian
D. Vận tốc giảm đều theo thời gian
21. Bộ phận nào của mắt giúp điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào?
A. Giác mạc
B. Thủy tinh thể
C. Mống mắt
D. Võng mạc
22. Đâu là biện pháp bảo quản thực phẩm giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn?
A. Để thực phẩm ở nhiệt độ phòng
B. Phơi nắng thực phẩm
C. Ướp muối hoặc làm lạnh thực phẩm
D. Để thực phẩm ở nơi ẩm ướt
23. Đâu là biện pháp bảo vệ môi trường đất hiệu quả nhất?
A. Sử dụng nhiều phân bón hóa học
B. Chặt phá rừng
C. Trồng cây gây rừng và canh tác hợp lý
D. Đốt rác thải
24. Trong các loại vitamin sau, vitamin nào được tổng hợp dưới da khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời?
A. Vitamin A
B. Vitamin C
C. Vitamin D
D. Vitamin K
25. Đâu là tác nhân chính gây ra mưa acid?
A. Khí oxy
B. Khí cacbonic
C. Các oxit của lưu huỳnh và nitơ
D. Hơi nước
26. Trong các hiện tượng thời tiết sau, hiện tượng nào gây ra lũ lụt?
A. Hạn hán
B. Mưa lớn kéo dài
C. Sương mù
D. Nắng nóng
27. Quá trình nào sau đây giúp cây xanh tạo ra chất dinh dưỡng?
A. Hô hấp
B. Quang hợp
C. Thoát hơi nước
D. Vận chuyển nước
28. Loại tế bào nào sau đây có chức năng vận chuyển oxy trong máu?
A. Tế bào bạch cầu
B. Tế bào hồng cầu
C. Tế bào tiểu cầu
D. Tế bào thần kinh
29. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng lượng khí oxy trong khí quyển
B. Sự gia tăng lượng khí cacbonic và các khí nhà kính khác trong khí quyển
C. Sự giảm lượng hơi nước trong khí quyển
D. Sự giảm lượng bụi trong khí quyển
30. Đâu là yếu tố chính quyết định độ cao của âm?
A. Biên độ dao động
B. Tần số dao động
C. Vận tốc truyền âm
D. Bước sóng
31. Trong các chất sau, chất nào là base?
A. H2SO4 (acid sulfuric).
B. KCl (kali clorua).
C. Ca(OH)2 (calcium hydroxide).
D. NaCl (muối ăn).
32. Trong các chất sau, chất nào là oxide?
A. NaCl (muối ăn).
B. H2SO4 (acid sulfuric).
C. CaO (vôi sống).
D. NaOH (xút ăn da).
33. Trong các vật liệu sau, vật liệu nào dẫn điện tốt nhất?
A. Nhựa.
B. Gỗ.
C. Cao su.
D. Đồng.
34. Đâu là vai trò của vitamin D đối với cơ thể?
A. Hỗ trợ đông máu.
B. Tăng cường hệ miễn dịch.
C. Giúp cơ thể hấp thụ canxi.
D. Cung cấp năng lượng.
35. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn nào gây ô nhiễm môi trường ít nhất?
A. Nhiệt điện than.
B. Thủy điện.
C. Điện hạt nhân.
D. Điện gió.
36. Quá trình nào sau đây giúp cây xanh lấy nước từ đất?
A. Quang hợp.
B. Thoát hơi nước.
C. Hô hấp tế bào.
D. Hấp thụ qua rễ.
37. Trong các biện pháp bảo vệ môi trường sau, biện pháp nào ít hiệu quả nhất trong việc giảm thiểu ô nhiễm không khí?
A. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Trồng nhiều cây xanh.
C. Đốt rác thải sinh hoạt.
D. Sử dụng năng lượng tái tạo.
38. Hiện tượng nào sau đây là bằng chứng cho thấy Trái Đất có dạng hình cầu?
A. Mặt Trời mọc ở hướng Đông và lặn ở hướng Tây.
B. Các mùa trong năm thay đổi.
C. Khi tàu thuyền đi ra khơi, phần thân tàu khuất dần sau đường chân trời trước, sau đó mới đến cột buồm.
D. Có ngày và đêm.
39. Để đo thể tích của một vật rắn không thấm nước và không có hình dạng nhất định, ta sử dụng dụng cụ nào?
A. Thước kẻ.
B. Cân.
C. Bình chia độ.
D. Nhiệt kế.
40. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào là năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
41. Động vật nào sau đây thuộc lớp Thú (có vú)?
A. Cá chép.
B. Chim bồ câu.
C. Ếch đồng.
D. Mèo.
42. Trong các loại lực sau, lực nào là lực không tiếp xúc?
A. Lực ma sát.
B. Lực hấp dẫn.
C. Lực căng dây.
D. Lực đàn hồi.
43. Trong thí nghiệm về tính chất của chất, khi đun nóng đường, hiện tượng nào sau đây xảy ra?
A. Đường tan chảy thành chất lỏng trong suốt.
B. Đường bị hòa tan hoàn toàn vào không khí.
C. Đường chuyển thành màu đen và có mùi khét.
D. Đường bay hơi hoàn toàn.
44. Đâu là đặc điểm của vật sống?
A. Không có khả năng sinh sản.
B. Không cần năng lượng để tồn tại.
C. Có khả năng lớn lên và phát triển.
D. Không phản ứng với các kích thích từ môi trường.
45. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi Trái Đất quay quanh Mặt Trời?
A. Ngày và đêm.
B. Sự thay đổi của các mùa.
C. Thủy triều.
D. Nguyệt thực.
46. Trong các loại tế bào máu, loại tế bào nào có vai trò bảo vệ cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh?
A. Hồng cầu.
B. Tiểu cầu.
C. Bạch cầu.
D. Tế bào gốc.
47. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Phá rừng để xây dựng khu dân cư.
B. Săn bắt động vật hoang dã.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Ô nhiễm nguồn nước.
48. Quá trình nào sau đây thể hiện sự biến đổi hóa học?
A. Nước đá tan thành nước lỏng.
B. Hòa tan muối vào nước.
C. Đốt cháy củi.
D. Nghiền đá vôi thành bột.
49. Hiện tượng nào sau đây là kết quả của sự bốc hơi nước?
A. Mưa.
B. Sương mù.
C. Mây.
D. Tuyết.
50. Nguyên tố nào sau đây là thành phần chính của khí quyển Trái Đất?
A. Oxy.
B. Nitơ.
C. Cacbon dioxit.
D. Argon.
51. Trong các hành tinh sau, hành tinh nào gần Mặt Trời nhất?
A. Sao Kim.
B. Sao Thủy.
C. Sao Hỏa.
D. Trái Đất.
52. Loại thực phẩm nào sau đây cung cấp nhiều protein nhất?
A. Rau xanh.
B. Trái cây.
C. Thịt gà.
D. Gạo.
53. Loại tế bào nào sau đây có chức năng vận chuyển oxy trong máu?
A. Tế bào bạch cầu.
B. Tế bào hồng cầu.
C. Tế bào tiểu cầu.
D. Tế bào thần kinh.
54. Động vật nào sau đây là động vật không xương sống?
A. Cá chép.
B. Chim sẻ.
C. Giun đất.
D. Mèo.
55. Trong các chất sau, chất nào là acid?
A. NaCl (muối ăn).
B. NaOH (xút ăn da).
C. HCl (acid clohydric).
D. H2O (nước).
56. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ sự tồn tại của áp suất khí quyển?
A. Nước chảy từ trên cao xuống.
B. Quả bóng bay bị xẹp khi thả lên cao.
C. Gió thổi từ nơi có áp suất cao đến nơi có áp suất thấp.
D. Vật rơi xuống đất.
57. Bộ phận nào của cây xanh thực hiện chức năng quang hợp?
A. Rễ.
B. Thân.
C. Lá.
D. Hoa.
58. Phát biểu nào sau đây là đúng về tế bào?
A. Tất cả tế bào đều có kích thước giống nhau.
B. Tất cả tế bào đều có hình dạng giống nhau.
C. Tế bào là đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi sinh vật.
D. Tế bào chỉ tồn tại ở động vật.
59. Để tách muối ăn ra khỏi hỗn hợp muối và cát, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Lọc.
B. Cô cạn.
C. Chiết.
D. Sắc ký.
60. Loại lực nào giúp ta đi lại trên mặt đất mà không bị trượt?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực ma sát.
C. Lực đẩy Acsimet.
D. Lực từ.
61. Trong các loại cây sau, cây nào có khả năng cố định đạm từ không khí?
A. Cây lúa
B. Cây ngô
C. Cây đậu
D. Cây rau cải
62. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính chất vật lý của nước?
A. Nước tác dụng với kim loại kiềm tạo ra khí hydro
B. Nước hòa tan muối ăn
C. Nước phân hủy thành hydro và oxy dưới tác dụng của dòng điện
D. Nước tác dụng với vôi sống tạo thành vôi tôi
63. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vai trò của chất xơ trong chế độ ăn uống?
A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho cơ thể
B. Tham gia cấu tạo tế bào
C. Hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa táo bón
D. Vận chuyển oxy trong máu
64. Đâu là biện pháp phòng tránh ngộ độc thực phẩm hiệu quả nhất?
A. Ăn nhiều rau sống
B. Uống nước đá thường xuyên
C. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
D. Ăn thức ăn đã để qua đêm
65. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào giàu vitamin C nhất?
A. Thịt bò
B. Cà rốt
C. Cam
D. Gạo
66. Trong các loại máy móc sau, loại nào sử dụng năng lượng gió để tạo ra điện?
A. Động cơ hơi nước
B. Pin mặt trời
C. Tuabin gió
D. Động cơ điện
67. Khi bị chảy máu cam, cần thực hiện thao tác nào sau đây?
A. Ngửa đầu ra sau
B. Nằm xuống
C. Nghiêng đầu về phía trước và dùng tay bịt chặt mũi
D. Thổi mạnh vào mũi
68. Trong một hệ sinh thái, sinh vật nào sau đây đóng vai trò là sinh vật sản xuất?
A. Nấm
B. Cây xanh
C. Động vật ăn thịt
D. Vi khuẩn
69. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Đốt nhiều than đá để sản xuất điện
B. Tăng cường sử dụng phương tiện giao thông cá nhân
C. Sử dụng năng lượng tái tạo và tiết kiệm năng lượng
D. Phá rừng để xây dựng khu công nghiệp
70. Bộ phận nào của mắt giúp điều chỉnh lượng ánh sáng đi vào?
A. Giác mạc
B. Thủy tinh thể
C. Mống mắt
D. Võng mạc
71. Khi chơi đá bóng, lực nào sau đây giúp quả bóng thay đổi hướng chuyển động?
A. Lực hấp dẫn
B. Lực ma sát
C. Lực đẩy
D. Lực đá của cầu thủ
72. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm?
A. Xả rác thải sinh hoạt trực tiếp xuống sông hồ
B. Sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi trong nông nghiệp
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải công nghiệp
D. Đốt rừng làm nương rẫy
73. Để bảo quản thực phẩm tươi lâu hơn trong tủ lạnh, cần lưu ý điều gì?
A. Để thực phẩm ở nhiệt độ phòng trước khi cho vào tủ lạnh
B. Bọc kín thực phẩm bằng màng bọc thực phẩm hoặc hộp đựng
C. Cho tất cả các loại thực phẩm vào cùng một ngăn
D. Để tủ lạnh ở nhiệt độ cao
74. Khi bị ong đốt, nên sơ cứu ban đầu như thế nào?
A. Bôi vôi vào vết đốt
B. Chườm nóng vào vết đốt
C. Rửa sạch vết đốt bằng xà phòng và nước, sau đó chườm lạnh
D. Băng chặt vết đốt
75. Đâu là biện pháp tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong gia đình?
A. Bật tất cả các thiết bị điện cùng một lúc
B. Sử dụng bóng đèn sợi đốt
C. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng
D. Mở cửa sổ thường xuyên để đón ánh nắng
76. Trong các loại lực sau, lực nào giữ cho các hành tinh quay quanh Mặt Trời?
A. Lực ma sát
B. Lực hấp dẫn
C. Lực đẩy Archimedes
D. Lực đàn hồi
77. Để đo thể tích của một vật rắn không thấm nước có hình dạng bất kỳ, ta sử dụng dụng cụ nào sau đây?
A. Cân
B. Thước kẻ
C. Bình chia độ
D. Nhiệt kế
78. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào là năng lượng tái tạo?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng mặt trời
D. Khí đốt tự nhiên
79. Hiện tượng tự nhiên nào sau đây là kết quả của sự thay đổi trạng thái của nước?
A. Động đất
B. Núi lửa phun trào
C. Mưa
D. Sóng thần
80. Loại tế bào nào trong máu có vai trò quan trọng nhất trong việc bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng?
A. Hồng cầu
B. Bạch cầu
C. Tiểu cầu
D. Tế bào gốc
81. Động vật nào sau đây thuộc lớp thú (lớp động vật có vú)?
A. Cá chép
B. Chim bồ câu
C. Thằn lằn
D. Con mèo
82. Trong thí nghiệm về sự nảy mầm của hạt, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát để đảm bảo tính khách quan của kết quả?
A. Loại đất sử dụng
B. Số lượng hạt đem gieo
C. Nhiệt độ và độ ẩm
D. Kích thước của chậu gieo hạt
83. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự biến đổi hóa học?
A. Nước đá tan thành nước lỏng
B. Hòa tan đường vào nước
C. Đốt củi tạo thành tro và khí
D. Cắt giấy thành vụn nhỏ
84. Trong các loại chất thải sau, loại nào có thể tái chế?
A. Thức ăn thừa
B. Vỏ trứng
C. Giấy vụn
D. Băng gạc y tế
85. Trong các vật liệu sau, vật liệu nào dẫn điện tốt nhất?
A. Gỗ
B. Nhựa
C. Đồng
D. Cao su
86. Khi quan sát tế bào thực vật dưới kính hiển vi, cấu trúc nào sau đây giúp tế bào duy trì hình dạng ổn định?
A. Màng tế bào
B. Lục lạp
C. Vách tế bào
D. Nhân tế bào
87. Khi bị say nắng, biểu hiện nào sau đây là phổ biến nhất?
A. Hạ thân nhiệt
B. Da xanh xao
C. Đau đầu, chóng mặt
D. Tỉnh táo, không có dấu hiệu bất thường
88. Loại phân bón nào sau đây cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng?
A. Muối ăn
B. Vôi
C. Phân đạm
D. Cát
89. Trong quá trình quang hợp, cây xanh hấp thụ chất nào từ môi trường để tạo ra chất hữu cơ?
A. Oxy
B. Nước
C. Nitơ
D. Carbon dioxide
90. Trong các hoạt động sau, hoạt động nào không gây ô nhiễm tiếng ồn?
A. Sử dụng máy khoan bê tông
B. Tổ chức liveshow ca nhạc lớn
C. Trồng cây xanh trong khu dân cư
D. Bóp còi xe liên tục trong khu đô thị
91. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự biến đổi hóa học?
A. Nước đá tan thành nước lỏng.
B. Hòa tan muối vào nước.
C. Đốt cháy củi.
D. Nước bay hơi.
92. Quá trình nào sau đây là quá trình vật lý?
A. Sắt bị gỉ.
B. Đốt giấy.
C. Hòa tan đường vào nước.
D. Thức ăn bị tiêu hóa.
93. Đâu là biện pháp giảm thiểu ô nhiễm không khí?
A. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
B. Đốt rác thải.
C. Xây dựng nhà máy gần khu dân cư.
D. Tăng cường sử dụng than đá.
94. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
B. Phá rừng để lấy đất canh tác.
C. Trồng nhiều cây xanh.
D. Xây dựng nhiều nhà máy nhiệt điện.
95. Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào dẫn điện tốt nhất?
A. Gỗ.
B. Nhựa.
C. Đồng.
D. Cao su.
96. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự nóng chảy?
A. Nước bốc hơi.
B. Nước đá tan thành nước lỏng.
C. Sương đọng trên lá cây.
D. Mưa rơi.
97. Đâu là hiện tượng tự nhiên gây ra lũ lụt?
A. Động đất.
B. Núi lửa phun trào.
C. Mưa lớn kéo dài.
D. Sóng thần.
98. Trong các loại máy móc sau, loại nào sử dụng năng lượng gió?
A. Động cơ hơi nước.
B. Turbine gió.
C. Động cơ diesel.
D. Máy phát điện.
99. Đâu là nguyên nhân gây ra mưa acid?
A. Ô nhiễm tiếng ồn.
B. Ô nhiễm không khí bởi các oxit của lưu huỳnh và nitơ.
C. Ô nhiễm nguồn nước.
D. Ô nhiễm đất.
100. Đâu là ví dụ về năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng từ than đá.
B. Năng lượng từ dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Năng lượng từ khí đốt tự nhiên.
101. Biện pháp nào sau đây giúp bảo tồn đa dạng sinh học?
A. Khai thác gỗ bừa bãi.
B. Săn bắt động vật hoang dã.
C. Xây dựng các khu bảo tồn thiên nhiên.
D. Chuyển đổi đất rừng thành đất nông nghiệp.
102. Trong các chất sau, chất nào là base?
A. Giấm ăn.
B. Nước cốt chanh.
C. Nước vôi trong.
D. Axit clohidric.
103. Đâu là ứng dụng của năng lượng mặt trời?
A. Sản xuất điện.
B. Chạy động cơ xe máy.
C. Sản xuất xăng dầu.
D. Chế tạo thuốc nổ.
104. Trong các loại lực sau, lực nào cản trở chuyển động của vật?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực ma sát.
C. Lực đàn hồi.
D. Lực hướng tâm.
105. Hiện tượng nào sau đây thể hiện tính chất của chất lỏng?
A. Có hình dạng xác định.
B. Có thể nén được.
C. Có thể chảy được.
D. Có thể giữ nguyên thể tích khi thay đổi áp suất.
106. Đâu là tác động của việc phá rừng?
A. Tăng lượng mưa.
B. Giảm xói mòn đất.
C. Mất môi trường sống của động vật.
D. Tăng độ phì nhiêu của đất.
107. Loại đất nào thích hợp nhất cho việc trồng lúa nước?
A. Đất cát pha.
B. Đất sét.
C. Đất mùn.
D. Đất sỏi.
108. Trong các chất sau, chất nào có tính acid mạnh nhất?
A. Nước ép cà chua.
B. Giấm ăn.
C. Axit clohidric.
D. Nước chanh.
109. Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào cách nhiệt tốt nhất?
A. Kim loại.
B. Gỗ.
C. Bông thủy tinh.
D. Nhựa.
110. Đâu là ứng dụng của lực hấp dẫn trong cuộc sống?
A. Máy bay có thể bay trên bầu trời.
B. Tàu thuyền có thể nổi trên mặt nước.
C. Vật rơi xuống đất khi bị thả ra.
D. Ô tô có thể di chuyển trên đường.
111. Đâu là nguyên nhân gây ra ô nhiễm nguồn nước?
A. Sử dụng năng lượng mặt trời.
B. Xả nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra sông.
C. Trồng cây gây rừng.
D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
112. Trong các chất sau, chất nào là acid?
A. Nước muối.
B. Nước đường.
C. Nước chanh.
D. Nước xà phòng.
113. Trong thí nghiệm về tính chất của chất, khi đun nóng đường, hiện tượng nào sau đây xảy ra?
A. Đường tan chảy thành chất lỏng trong suốt.
B. Đường bốc hơi hoàn toàn.
C. Đường cháy đen và có mùi khét.
D. Đường chuyển thành muối.
114. Trong các loại năng lượng sau, đâu là năng lượng hóa học?
A. Năng lượng ánh sáng.
B. Năng lượng nhiệt.
C. Năng lượng điện.
D. Năng lượng trong pin.
115. Đâu là nguyên nhân chính gây ra hiệu ứng nhà kính?
A. Sự gia tăng lượng khí CO2 trong khí quyển.
B. Sự giảm lượng khí O2 trong khí quyển.
C. Sự gia tăng lượng bụi trong khí quyển.
D. Sự suy giảm tầng ozone.
116. Trong các loại lực sau, lực nào giúp ta đi lại trên mặt đất?
A. Lực hấp dẫn.
B. Lực ma sát.
C. Lực đàn hồi.
D. Lực đẩy Archimedes.
117. Loại đất nào sau đây có khả năng giữ nước tốt nhất?
A. Đất cát.
B. Đất sét.
C. Đất thịt.
D. Đất sỏi.
118. Trong các nguồn năng lượng sau, đâu là nguồn năng lượng không tái tạo?
A. Năng lượng gió.
B. Năng lượng thủy triều.
C. Năng lượng địa nhiệt.
D. Năng lượng hạt nhân.
119. Đâu là biện pháp giúp tiết kiệm năng lượng điện trong gia đình?
A. Sử dụng bóng đèn sợi đốt.
B. Bật tất cả các thiết bị điện cùng một lúc.
C. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng.
D. Để tủ lạnh hoạt động liên tục ở công suất cao nhất.
120. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo vệ nguồn nước?
A. Xả rác thải sinh hoạt trực tiếp xuống sông.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi trong nông nghiệp.
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải.
D. Đổ dầu thải xuống cống.
121. Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của sự biến đổi hóa học?
A. Nước đá tan thành nước lỏng
B. Hòa tan đường vào nước
C. Đốt cháy củi tạo thành tro
D. Nước bay hơi
122. Quá trình nào sau đây giúp cây xanh hấp thụ khí carbon dioxide?
A. Hô hấp
B. Quang hợp
C. Thoát hơi nước
D. Nảy mầm
123. Đâu là một ứng dụng của lực ma sát?
A. Giúp ô tô di chuyển
B. Làm giảm tốc độ của máy bay
C. Giúp tàu thuyền di chuyển trên mặt nước
D. Làm cho các hành tinh quay quanh Mặt Trời
124. Đâu là một biện pháp phòng tránh ngộ độc thực phẩm?
A. Ăn thực phẩm đã hết hạn sử dụng
B. Rửa tay sạch sẽ trước khi ăn
C. Để thực phẩm sống và chín lẫn lộn
D. Không nấu chín kỹ thực phẩm
125. Loại khoáng sản nào sau đây là thành phần chính của than chì (ruột bút chì)?
A. Sắt
B. Đồng
C. Graphit
D. Vàng
126. Hiện tượng nào sau đây xảy ra khi một vật chuyển động nhanh dần?
A. Vận tốc của vật giảm dần
B. Vận tốc của vật không đổi
C. Vận tốc của vật tăng dần
D. Vật dừng lại
127. Đâu là một ví dụ về vật liệu cách điện?
A. Đồng
B. Nhôm
C. Sắt
D. Cao su
128. Trong các loại cây sau, cây nào có khả năng cố định đạm từ không khí?
A. Cây lúa
B. Cây ngô
C. Cây đậu tương
D. Cây mía
129. Trong các loại thực phẩm sau, loại nào cung cấp nhiều protein nhất?
A. Rau xanh
B. Gạo
C. Thịt gà
D. Hoa quả
130. Trong các chất sau, chất nào là một acid?
A. NaOH
B. KCl
C. H2SO4
D. NaCl
131. Động vật nào sau đây thuộc lớp thú (lớp có vú)?
A. Cá chép
B. Chim bồ câu
C. Ếch đồng
D. Mèo
132. Quá trình nào sau đây giúp duy trì lượng oxy trong không khí?
A. Sự hô hấp của động vật
B. Sự quang hợp của cây xanh
C. Sự đốt cháy nhiên liệu
D. Sự phân hủy xác chết
133. Bộ phận nào của cây có chức năng hút nước và muối khoáng từ đất?
134. Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào dẫn nhiệt tốt nhất?
135. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào giúp bảo vệ nguồn nước khỏi ô nhiễm?
A. Xả rác thải sinh hoạt trực tiếp xuống sông
B. Sử dụng thuốc trừ sâu bừa bãi trên đồng ruộng
C. Xây dựng hệ thống xử lý nước thải
D. Đổ dầu thải xuống cống
136. Bộ phận nào của tế bào thực vật thực hiện chức năng quang hợp?
A. Nhân tế bào
B. Ribosome
C. Lục lạp
D. Màng tế bào
137. Đâu là một ứng dụng của năng lượng gió?
A. Sản xuất điện
B. Chạy xe máy
C. Thắp sáng đèn pin
D. Nấu ăn
138. Trong các loại tế bào sau, tế bào nào có khả năng di chuyển?
A. Tế bào hồng cầu
B. Tế bào biểu bì
C. Tế bào thần kinh
D. Tế bào cơ
139. Hiện tượng tự nhiên nào sau đây là kết quả của sự bốc hơi nước và ngưng tụ?
A. Động đất
B. Núi lửa phun trào
C. Mưa
D. Thủy triều
140. Hệ cơ quan nào sau đây có chức năng vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào trong cơ thể?
A. Hệ tiêu hóa
B. Hệ hô hấp
C. Hệ tuần hoàn
D. Hệ bài tiết
141. Hệ sinh thái nào sau đây có đa dạng sinh học cao nhất?
A. Đồng cỏ
B. Rừng mưa nhiệt đới
C. Sa mạc
D. Đài nguyên
142. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để tách muối ăn từ nước biển?
A. Lọc
B. Chiết
C. Bay hơi
D. Sắc ký
143. Hành động nào sau đây không nên làm để bảo vệ môi trường?
A. Tái chế các vật liệu có thể tái chế
B. Sử dụng túi nilon một lần
C. Tiết kiệm điện và nước
D. Trồng cây xanh
144. Trong các loại năng lượng sau, năng lượng nào là năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng hạt nhân
B. Năng lượng than đá
C. Năng lượng dầu mỏ
D. Năng lượng mặt trời
145. Đâu là một ví dụ về chất dẻo (polymer)?
A. Muối ăn
B. Đường
C. Nhựa
D. Nước
146. Trong thí nghiệm về sự nảy mầm của hạt, yếu tố nào sau đây không cần thiết để hạt nảy mầm?
A. Nước
B. Ánh sáng
C. Nhiệt độ thích hợp
D. Không khí
147. Loại khí nào sau đây chiếm phần lớn trong không khí?
A. Oxy
B. Carbon dioxide
C. Nitơ
D. Argon
148. Trong các nguồn năng lượng sau, nguồn năng lượng nào gây ô nhiễm môi trường nhiều nhất?
A. Năng lượng gió
B. Năng lượng mặt trời
C. Năng lượng than đá
D. Năng lượng thủy điện
149. Loại lực nào sau đây giữ cho các hành tinh quay quanh Mặt Trời?
A. Lực ma sát
B. Lực hấp dẫn
C. Lực đàn hồi
D. Lực đẩy Archimedes
150. Loại năng lượng nào sau đây được sử dụng chủ yếu trong pin mặt trời?
A. Năng lượng gió
B. Năng lượng nhiệt
C. Năng lượng ánh sáng
D. Năng lượng hóa học