1. Điều gì xảy ra nếu vùng vận hành (operator) của operon Lac bị đột biến khiến protein ức chế không thể liên kết?
A. Các gen cấu trúc của operon Lac sẽ không bao giờ được phiên mã.
B. Các gen cấu trúc của operon Lac sẽ luôn được phiên mã, bất kể có lactose hay không.
C. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng khởi động (promoter).
D. Quá trình phiên mã sẽ diễn ra chậm hơn bình thường.
2. Trong operon Lac, vùng vận hành (operator) nằm ở vị trí nào so với các thành phần khác?
A. Nằm trước vùng khởi động (promoter).
B. Nằm giữa vùng khởi động (promoter) và các gen cấu trúc.
C. Nằm sau các gen cấu trúc.
D. Nằm bên trong gen điều hòa (lacI).
3. Gen lacA trong operon Lac mã hóa cho enzyme nào?
A. β-galactosidase.
B. Protein ức chế.
C. Lactose permease.
D. Transacetylase.
4. Vai trò của glucose trong điều hòa operon Lac là gì?
A. Glucose là chất cảm ứng, kích thích phiên mã operon Lac.
B. Glucose ức chế phiên mã operon Lac thông qua hiệu ứng CAP (catabolite activator protein).
C. Glucose liên kết trực tiếp với protein ức chế.
D. Glucose làm tăng nồng độ lactose trong tế bào.
5. Gen lacY trong operon Lac mã hóa cho protein nào?
A. β-galactosidase.
B. Protein ức chế.
C. Lactose permease.
D. Transacetylase.
6. Tại sao E. coli ưu tiên sử dụng glucose hơn lactose?
A. Glucose dễ dàng xâm nhập vào tế bào hơn lactose.
B. Glucose là nguồn năng lượng trực tiếp, không cần enzyme để phân giải.
C. Lactose gây độc cho tế bào E. coli.
D. Enzyme phân giải lactose tốn nhiều năng lượng hơn enzyme phân giải glucose.
7. Điều gì sẽ xảy ra nếu có một đột biến làm cho lactose permease mất chức năng?
A. Operon Lac sẽ luôn được bật.
B. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
C. Protein ức chế sẽ không thể liên kết với lactose.
D. Enzyme β-galactosidase sẽ bị bất hoạt.
8. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng lactose đóng vai trò gì?
A. Liên kết với vùng khởi động (promoter) để tăng cường phiên mã.
B. Ức chế phiên mã bằng cách liên kết với DNA polymerase.
C. Liên kết với protein ức chế, làm protein này mất khả năng liên kết với vùng vận hành (operator).
D. Phân hủy mRNA để ngăn chặn quá trình dịch mã.
9. Trong cơ chế điều hòa operon Lac, protein CAP (catabolite activator protein) đóng vai trò gì?
A. Ức chế phiên mã khi có lactose.
B. Kích thích phiên mã khi không có glucose.
C. Vận chuyển lactose vào tế bào.
D. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
10. Đột biến ở vùng khởi động (promoter) của operon Lac có thể gây ra hậu quả gì?
A. Protein ức chế sẽ không thể liên kết với vùng vận hành.
B. RNA polymerase sẽ không thể liên kết với DNA.
C. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
D. Enzyme β-galactosidase sẽ bị bất hoạt.
11. Trong điều kiện nào, protein CAP liên kết với cAMP?
A. Khi nồng độ glucose cao.
B. Khi nồng độ glucose thấp.
C. Khi có lactose.
D. Khi không có lactose.
12. Ý nghĩa sinh học của cơ chế điều hòa operon Lac ở vi khuẩn E. coli là gì?
A. Tiết kiệm năng lượng và vật chất bằng cách chỉ tổng hợp các enzyme khi cần thiết.
B. Tăng cường quá trình đột biến để tạo ra các biến dị có lợi.
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của virus vào tế bào.
D. Điều khiển quá trình sinh sản của vi khuẩn.
13. Nếu vùng vận hành (operator) bị xóa bỏ hoàn toàn, điều gì sẽ xảy ra với operon Lac?
A. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng khởi động.
B. Operon Lac sẽ luôn được bật, bất kể có lactose hay không.
C. Operon Lac sẽ không hoạt động.
D. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
14. Vai trò của vùng khởi động (promoter) trong operon Lac là gì?
A. Nơi protein ức chế liên kết để ngăn chặn phiên mã.
B. Nơi RNA polymerase liên kết để bắt đầu quá trình phiên mã.
C. Mã hóa cho protein ức chế.
D. Vận chuyển lactose vào tế bào.
15. Nếu một tế bào E. coli có đột biến làm mất chức năng của enzyme adenylyl cyclase, điều này sẽ ảnh hưởng đến operon Lac như thế nào?
A. Operon Lac sẽ hoạt động mạnh hơn bình thường.
B. Operon Lac sẽ không hoạt động, ngay cả khi có lactose.
C. Operon Lac sẽ hoạt động độc lập với nồng độ glucose.
D. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
16. Trong operon Lac, khi lactose liên kết với protein ức chế, điều gì xảy ra tiếp theo?
A. Protein ức chế liên kết mạnh hơn với vùng vận hành.
B. Protein ức chế thay đổi hình dạng và mất khả năng liên kết với vùng vận hành.
C. Lactose bị phân giải thành glucose và galactose.
D. RNA polymerase liên kết mạnh hơn với vùng khởi động.
17. Trong cơ chế điều hòa operon Lac, yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần vật chất của operon?
A. Gen điều hòa (lacI).
B. Vùng vận hành (operator).
C. CAP (catabolite activator protein).
D. Gen cấu trúc (lacZ, lacY, lacA).
18. Trong operon Lac, gen cấu trúc nào mã hóa cho enzyme β-galactosidase, enzyme phân giải lactose?
A. Gen lacI.
B. Gen lacZ.
C. Gen lacY.
D. Gen lacA.
19. Điều gì xảy ra với operon Lac khi môi trường có nồng độ glucose cao và không có lactose?
A. Operon Lac được bật hoàn toàn.
B. Operon Lac bị tắt hoàn toàn.
C. Operon Lac hoạt động ở mức độ trung bình.
D. Chỉ có gen lacZ được phiên mã.
20. Vai trò của cAMP (cyclic AMP) trong điều hòa operon Lac là gì?
A. Liên kết với protein ức chế để ngăn chặn phiên mã.
B. Liên kết với CAP (catabolite activator protein) để kích thích phiên mã.
C. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
D. Vận chuyển lactose vào tế bào.
21. Sự khác biệt cơ bản giữa operon Lac và operon Try là gì?
A. Operon Lac là operon cảm ứng, còn operon Try là operon ức chế.
B. Operon Lac chỉ có ở vi khuẩn Gram dương, còn operon Try chỉ có ở vi khuẩn Gram âm.
C. Operon Lac điều hòa tổng hợp lactose, còn operon Try điều hòa tổng hợp glucose.
D. Operon Lac có vùng vận hành, còn operon Try thì không.
22. Điều gì sẽ xảy ra nếu có một đột biến làm cho protein ức chế mất khả năng liên kết với lactose?
A. Operon Lac sẽ luôn được bật, ngay cả khi không có lactose.
B. Operon Lac sẽ luôn bị tắt, ngay cả khi có lactose.
C. Lactose sẽ liên kết trực tiếp với DNA.
D. RNA polymerase sẽ bị bất hoạt.
23. Nếu tế bào E. coli thiếu enzyme RNA polymerase, điều gì sẽ xảy ra với operon Lac?
A. Operon Lac sẽ hoạt động mạnh hơn bình thường.
B. Operon Lac sẽ không thể phiên mã.
C. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng vận hành.
D. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
24. Gen điều hòa (lacI) trong operon Lac có chức năng gì?
A. Mã hóa cho enzyme β-galactosidase.
B. Mã hóa cho protein ức chế.
C. Vận chuyển lactose vào tế bào.
D. Điều khiển quá trình dịch mã.
25. Chức năng chính của operon Lac là gì?
A. Tổng hợp glucose.
B. Phân giải lactose.
C. Tổng hợp protein ức chế.
D. Vận chuyển glucose vào tế bào.
26. Đột biến ở gen cấu trúc lacZ của operon Lac sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào?
A. Tổng hợp protein ức chế.
B. Vận chuyển lactose vào tế bào.
C. Phân giải lactose.
D. Liên kết RNA polymerase vào promoter.
27. Điều gì sẽ xảy ra nếu gen điều hòa (lacI) bị đột biến mất chức năng?
A. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng vận hành.
B. Operon Lac sẽ luôn được bật, ngay cả khi không có lactose.
C. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
D. RNA polymerase sẽ không thể liên kết với vùng khởi động.
28. So sánh cơ chế hoạt động của operon Lac với cơ chế feedback inhibition (ức chế ngược), điểm giống nhau cơ bản là gì?
A. Cả hai đều liên quan đến việc tổng hợp protein ức chế.
B. Cả hai đều giúp tế bào điều chỉnh quá trình trao đổi chất để tiết kiệm năng lượng.
C. Cả hai đều chỉ xảy ra ở sinh vật nhân sơ.
D. Cả hai đều liên quan đến việc vận chuyển chất dinh dưỡng vào tế bào.
29. Trong điều kiện nào operon Lac hoạt động mạnh nhất?
A. Khi có glucose và không có lactose.
B. Khi có lactose và không có glucose.
C. Khi có cả glucose và lactose.
D. Khi không có cả glucose và lactose.
30. So sánh cơ chế điều hòa hoạt động của gen ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực, điểm khác biệt nào là quan trọng nhất?
A. Sinh vật nhân sơ có operon, còn sinh vật nhân thực thì không.
B. Sinh vật nhân thực có nhiều cấp độ điều hòa hơn sinh vật nhân sơ.
C. Sinh vật nhân sơ sử dụng protein ức chế, còn sinh vật nhân thực thì không.
D. Sinh vật nhân sơ có intron, còn sinh vật nhân thực thì không.
31. Trong cơ chế điều hòa operon Lac, protein ức chế được tổng hợp từ đâu?
A. Từ vùng vận hành (operator).
B. Từ vùng khởi động (promoter).
C. Từ gen điều hòa (I).
D. Từ gen cấu trúc Z.
32. Tại sao operon Lac chỉ hoạt động khi có lactozo và ít hoặc không có glucozo?
A. Vì lactozo là nguồn năng lượng chính của E. coli.
B. Vì glucozo ức chế quá trình phiên mã.
C. Vì E. coli ưu tiên sử dụng glucozo và chỉ sử dụng lactozo khi không có glucozo.
D. Vì lactozo kích thích quá trình dịch mã.
33. Chức năng của enzyme permease trong operon Lac là gì?
A. Phân giải lactozo thành glucozo và galactozo.
B. Vận chuyển lactozo vào tế bào.
C. Điều hòa hoạt động của operon Lac.
D. Tổng hợp lactozo.
34. Đột biến ở gen điều hòa (I) của operon Lac làm cho protein ức chế mất khả năng liên kết với vùng vận hành sẽ gây ra hậu quả gì?
A. Operon Lac luôn bị tắt, ngay cả khi có lactozo.
B. Operon Lac luôn được bật, ngay cả khi không có lactozo.
C. Chỉ có gen Z được phiên mã.
D. Các enzyme phân giải lactozo không được tổng hợp.
35. Khi môi trường thiếu lactozo, protein ức chế của operon Lac sẽ ở trạng thái nào?
A. Liên kết với lactozo.
B. Liên kết với vùng vận hành (operator).
C. Bị bất hoạt.
D. Liên kết với ARN polymerase.
36. Vai trò của cAMP và CAP (protein hoạt hóa catabolite) trong điều hòa operon Lac là gì?
A. Ức chế quá trình phiên mã.
B. Kích thích quá trình phiên mã khi nồng độ glucozo thấp.
C. Liên kết với protein ức chế.
D. Phân giải lactozo.
37. Cơ chế điều hòa hoạt động gen nào sau đây thường được sử dụng ở sinh vật nhân sơ?
A. Operon.
B. Splicing.
C. Methyl hóa DNA.
D. Histone acetylation.
38. Điều gì xảy ra khi nồng độ glucozo trong môi trường cao và nồng độ lactozo thấp đối với operon Lac?
A. Operon Lac được bật hoàn toàn.
B. Operon Lac bị tắt.
C. Operon Lac được bật một phần.
D. Chỉ gen Z được phiên mã.
39. Khi môi trường không có lactozo, điều gì xảy ra với operon Lac?
A. Các gen cấu trúc Z, Y, A được phiên mã mạnh mẽ.
B. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành, ngăn cản phiên mã.
C. Lactozo liên kết với ARN polymerase, kích thích phiên mã.
D. Protein ức chế bị bất hoạt và không thể liên kết với vùng vận hành.
40. Nếu đột biến xảy ra ở vùng vận hành (operator) của operon Lac khiến protein ức chế không thể liên kết, hậu quả sẽ là gì?
A. Operon Lac sẽ luôn bị tắt.
B. Operon Lac sẽ luôn được bật, ngay cả khi không có lactozo.
C. Chỉ gen Y được phiên mã.
D. Quá trình phiên mã diễn ra bình thường.
41. Vùng vận hành (operator) trong operon Lac có chức năng gì?
A. Nơi ARN polymerase bám vào để khởi đầu phiên mã.
B. Nơi protein ức chế bám vào để ngăn cản phiên mã.
C. Nơi riboxom bám vào để dịch mã.
D. Nơi lactozo liên kết để kích hoạt operon.
42. Chức năng chính của operon Lac là gì?
A. Điều hòa quá trình tổng hợp protein nói chung.
B. Điều hòa quá trình phân giải lactozo.
C. Điều hòa quá trình tổng hợp glucozo.
D. Điều hòa quá trình vận chuyển ion.
43. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (lactozo hoặc allolactozo) đóng vai trò gì?
A. Liên kết với vùng vận hành (operator) để ngăn cản sự bám của ARN polymerase.
B. Liên kết với protein ức chế, làm protein này mất khả năng bám vào vùng vận hành.
C. Kích thích ARN polymerase hoạt động mạnh mẽ hơn.
D. Liên kết với gen cấu trúc để khởi đầu quá trình phiên mã.
44. Nếu vùng khởi động (promoter) của operon Lac bị đột biến làm cho ARN polymerase liên kết mạnh hơn, điều gì sẽ xảy ra?
A. Operon Lac sẽ luôn bị tắt.
B. Operon Lac sẽ được phiên mã mạnh mẽ hơn, ngay cả khi không có lactozo.
C. Protein ức chế sẽ không thể liên kết với vùng vận hành.
D. Chỉ gen Z được phiên mã.
45. Nếu một đột biến xảy ra làm cho protein ức chế của operon Lac không thể liên kết với lactozo, điều gì sẽ xảy ra?
A. Operon Lac sẽ luôn bị tắt.
B. Operon Lac sẽ luôn được bật, ngay cả khi không có lactozo.
C. Operon Lac sẽ hoạt động bình thường.
D. Chỉ gen A được phiên mã.
46. Trong operon Lac, vùng nào sau đây là nơi riboxom liên kết để bắt đầu quá trình dịch mã?
A. Vùng vận hành (operator).
B. Vùng khởi động (promoter).
C. Trình tự Shine-Dalgarno trên mRNA.
D. Gen cấu trúc Z.
47. Trong cơ chế điều hòa hoạt động gen, chất nào sau đây được xem là chất cảm ứng?
A. ARN polymerase.
B. Protein ức chế.
C. Lactozo.
D. Vùng khởi động.
48. Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng khởi động (promoter) của operon Lac bị đột biến làm cho ARN polymerase không thể nhận biết và liên kết?
A. Các gen cấu trúc của operon Lac sẽ được phiên mã liên tục.
B. Protein ức chế sẽ không thể liên kết với vùng vận hành.
C. Các gen cấu trúc của operon Lac sẽ không được phiên mã.
D. Lượng lactozo trong tế bào sẽ tăng lên.
49. Khi môi trường có cả lactozo và glucozo, E. coli sẽ sử dụng nguồn năng lượng nào trước?
A. Lactozo.
B. Glucozo.
C. Cả hai cùng lúc.
D. Tùy thuộc vào nồng độ.
50. Điều gì xảy ra nếu gen cấu trúc Z của operon Lac bị đột biến mất chức năng?
A. Enzyme beta-galactosidase không được tổng hợp hoặc bị bất hoạt.
B. Enzyme permease không được tổng hợp hoặc bị bất hoạt.
C. Protein ức chế không thể liên kết với vùng vận hành.
D. Quá trình phiên mã bị dừng lại.
51. Điều gì quyết định việc operon Lac có hoạt động hay không?
A. Nhiệt độ của môi trường.
B. Ánh sáng của môi trường.
C. Sự có mặt của lactozo và glucozo trong môi trường.
D. Độ pH của môi trường.
52. So sánh cơ chế điều hòa operon Lac với cơ chế điều hòa tryptophan operon (operon Trp), điểm khác biệt chính là gì?
A. Operon Lac là một operon cảm ứng, còn operon Trp là một operon ức chế.
B. Operon Lac chỉ được điều hòa bởi protein ức chế, còn operon Trp được điều hòa bởi protein hoạt hóa.
C. Operon Lac tổng hợp enzyme phân giải đường, còn operon Trp tổng hợp enzyme tổng hợp axit amin.
D. Operon Lac có vùng vận hành, còn operon Trp không có.
53. Cơ chế điều hòa operon Lac ở E. coli là ví dụ về điều hòa gì?
A. Điều hòa dương tính.
B. Điều hòa âm tính.
C. Điều hòa bằng tín hiệu ánh sáng.
D. Điều hòa bằng nhiệt độ.
54. Sự khác biệt cơ bản giữa điều hòa operon Lac và điều hòa ở sinh vật nhân thực là gì?
A. Sinh vật nhân thực không có operon.
B. Điều hòa ở sinh vật nhân thực phức tạp hơn nhiều, liên quan đến nhiều yếu tố điều hòa và cấu trúc nhiễm sắc thể.
C. Operon Lac chỉ được điều hòa bởi protein ức chế, còn sinh vật nhân thực được điều hòa bởi protein hoạt hóa.
D. Sinh vật nhân thực có operon nhưng không có vùng vận hành.
55. Trong cơ chế điều hòa operon Lac, yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cấu trúc của operon?
A. Gen điều hòa (I).
B. Vùng vận hành (operator).
C. Vùng khởi động (promoter).
D. Gen cấu trúc Z.
56. Trong operon Lac, vùng nào sau đây là nơi ARN polymerase bắt đầu phiên mã?
A. Vùng vận hành (operator).
B. Vùng khởi động (promoter).
C. Gen điều hòa (I).
D. Gen cấu trúc Z.
57. Các gen cấu trúc Z, Y, A trong operon Lac mã hóa cho các enzyme nào?
A. Enzyme tổng hợp lactozo.
B. Enzyme phân giải protein.
C. Enzyme phân giải lactozo, enzyme vận chuyển lactozo vào tế bào và enzyme chuyển hóa galactozit.
D. Enzyme tổng hợp ARN.
58. Trong operon Lac, gen điều hòa (I) có vai trò gì?
A. Mã hóa cho protein ức chế.
B. Mã hóa cho enzim phân giải lactozo.
C. Điều khiển quá trình phiên mã của các gen cấu trúc.
D. Liên kết với lactozo để khởi động operon.
59. Trong operon Lac, gen cấu trúc A mã hóa cho enzyme nào?
A. Beta-galactosidase.
B. Permease.
C. Transacetylase.
D. Repressor.
60. Điều gì xảy ra với quá trình phiên mã của operon Lac khi có mặt lactozo?
A. Protein ức chế liên kết với vùng vận hành, ngăn cản phiên mã.
B. Lactozo liên kết với protein ức chế, làm protein này mất khả năng liên kết với vùng vận hành, cho phép phiên mã.
C. ARN polymerase không thể liên kết với vùng khởi động.
D. Quá trình phiên mã bị dừng lại.
61. Ở sinh vật nhân thực, điều hòa hoạt động gen thường diễn ra ở cấp độ nào?
A. Chỉ ở cấp độ phiên mã.
B. Chỉ ở cấp độ dịch mã.
C. Ở nhiều cấp độ khác nhau: cấu trúc nhiễm sắc thể, phiên mã, dịch mã, và sau dịch mã.
D. Chỉ ở cấp độ cấu trúc nhiễm sắc thể.
62. Tại sao điều hòa hoạt động gen lại quan trọng đối với sự sống của tế bào?
A. Để đảm bảo tế bào luôn có đủ năng lượng.
B. Để tế bào có thể thích ứng với môi trường và thực hiện các chức năng một cách hiệu quả.
C. Để ngăn chặn quá trình đột biến.
D. Để tăng tốc độ sinh sản của tế bào.
63. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào E. coli bị đột biến mất chức năng của gen mã hóa transacetylase?
A. Tế bào sẽ không thể sử dụng lactose.
B. Tế bào sẽ phát triển chậm hơn trong môi trường có lactose.
C. Tế bào sẽ phân giải lactose nhanh hơn.
D. Tế bào sẽ không bị ảnh hưởng.
64. Điều gì sẽ xảy ra nếu một tế bào E. coli bị đột biến mất chức năng của gen mã hóa lactose permease?
A. Tế bào sẽ phân giải lactose nhanh hơn.
B. Tế bào sẽ không thể hấp thụ lactose từ môi trường.
C. Tế bào sẽ tự tổng hợp lactose.
D. Tế bào sẽ chuyển sang sử dụng glucose thay vì lactose.
65. Ý nghĩa sinh học của việc điều hòa hoạt động gen là gì?
A. Đảm bảo tất cả các gen trong tế bào luôn được biểu hiện ở mức tối đa.
B. Giúp tế bào thích ứng với sự thay đổi của môi trường, tiết kiệm năng lượng và vật chất.
C. Ngăn chặn sự đột biến gen.
D. Làm tăng tốc độ sinh sản của tế bào.
66. Trong thí nghiệm về operon Lac, nếu loại bỏ gen mã hóa protein ức chế, điều gì sẽ xảy ra?
A. Các gen cấu trúc sẽ không bao giờ được phiên mã.
B. Các gen cấu trúc sẽ luôn được phiên mã, bất kể có lactose hay không.
C. Chỉ các gen cấu trúc cần thiết mới được phiên mã.
D. Quá trình phiên mã sẽ diễn ra chậm hơn.
67. Trong operon Lac, lactose đóng vai trò là:
A. Chất ức chế.
B. Chất cảm ứng.
C. Enzim phân giải.
D. Protein cấu trúc.
68. Nếu một tế bào E. coli có đột biến làm cho RNA polymerase không thể liên kết với promoter của operon Lac, điều gì sẽ xảy ra?
A. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
B. Các gen cấu trúc sẽ không được phiên mã.
C. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với operator.
D. Lactose sẽ không thể xâm nhập vào tế bào.
69. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của gen, chất ức chế thường là:
A. Một loại đường đơn giản.
B. Một đoạn ADN ngắn.
C. Một protein.
D. Một loại ARN.
70. Nếu một tế bào E. coli có đột biến ở gen cấu trúc Z làm cho enzim β-galactosidase không hoạt động, điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này được nuôi cấy trong môi trường có lactose?
A. Tế bào sẽ sử dụng lactose hiệu quả hơn.
B. Lactose sẽ không được phân giải và tích lũy trong tế bào.
C. Các gen cấu trúc khác của operon Lac sẽ không được phiên mã.
D. Tế bào sẽ tự động điều chỉnh để tạo ra một enzim β-galactosidase khác.
71. Trong operon Lac, gen cấu trúc A mã hóa cho enzim nào?
A. β-galactosidase.
B. Lactose permease.
C. Transacetylase.
D. Repressor protein.
72. Cơ chế điều hòa operon Lac được mô tả lần đầu tiên bởi ai?
A. Charles Darwin.
B. Gregor Mendel.
C. James Watson và Francis Crick.
D. François Jacob và Jacques Monod.
73. Nếu một tế bào E. coli có đột biến làm cho protein ức chế (repressor) mất khả năng liên kết với lactose, điều gì sẽ xảy ra khi tế bào này được nuôi cấy trong môi trường có lactose?
A. Các gen cấu trúc của operon Lac sẽ không được phiên mã.
B. Các gen cấu trúc của operon Lac sẽ được phiên mã liên tục, ngay cả khi không có lactose.
C. Tế bào sẽ chết vì không thể sử dụng lactose.
D. Protein ức chế sẽ liên kết chặt chẽ hơn với vùng vận hành.
74. Trong operon Lac, yếu tố nào sau đây có thể hoạt động như một chất cảm ứng (inducer)?
A. Glucose.
B. Lactose.
C. Protein ức chế.
D. RNA polymerase.
75. Điều gì phân biệt cơ chế điều hòa operon Lac ở E. coli với cơ chế điều hòa gen ở sinh vật nhân thực?
A. Sinh vật nhân thực không có cơ chế điều hòa gen.
B. Sinh vật nhân thực có cơ chế điều hòa gen phức tạp hơn, liên quan đến nhiều yếu tố như cấu trúc nhiễm sắc thể, các yếu tố phiên mã, và điều hòa sau phiên mã.
C. Sinh vật nhân sơ sử dụng histon để điều hòa gen, còn sinh vật nhân thực thì không.
D. Operon chỉ tồn tại ở sinh vật nhân thực.
76. Trong cơ chế điều hòa operon Lac, khi nồng độ glucose trong môi trường cao, điều gì xảy ra với mức độ phiên mã của operon Lac?
A. Mức độ phiên mã tăng lên.
B. Mức độ phiên mã giảm xuống.
C. Mức độ phiên mã không thay đổi.
D. Các gen cấu trúc bị bất hoạt.
77. Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng khởi động (promoter) của operon Lac bị đột biến làm cho RNA polymerase không thể nhận biết và gắn vào?
A. Các gen cấu trúc của operon sẽ được phiên mã liên tục.
B. Protein ức chế sẽ liên kết chặt chẽ hơn với vùng vận hành (operator).
C. Các gen cấu trúc của operon sẽ không được phiên mã.
D. Quá trình phiên mã sẽ diễn ra nhưng tạo ra các mRNA bị lỗi.
78. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng (lactozo hoặc allolactozo) đóng vai trò gì?
A. Gắn vào vùng vận hành (Operator) để ngăn cản RNA polymerase.
B. Gắn vào protein ức chế làm thay đổi cấu hình của nó, khiến nó không thể gắn vào vùng vận hành.
C. Hoạt hóa gen cấu trúc để tăng cường quá trình phiên mã.
D. Gắn vào promoter để tăng cường ái lực của RNA polymerase.
79. Trong cơ chế điều hòa hoạt động gen, yếu tố nào sau đây không thuộc cấu trúc của operon Lac?
A. Gen điều hòa (regulatory gene).
B. Promoter.
C. Operator.
D. Gen cấu trúc (structural gene).
80. Trong operon Lac, vùng vận hành (operator) là vị trí:
A. Nơi RNA polymerase bắt đầu phiên mã.
B. Nơi protein ức chế (repressor) liên kết để ngăn cản phiên mã.
C. Nơi ribosom trượt qua để dịch mã.
D. Nơi gắn các yếu tố hoạt hóa (activator).
81. Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng vận hành (operator) bị đột biến khiến protein ức chế không thể liên kết?
A. Phiên mã sẽ bị ức chế hoàn toàn.
B. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
C. Protein ức chế sẽ bị phân hủy.
D. RNA polymerase sẽ không thể gắn vào promoter.
82. Trong operon Lac, gen cấu trúc Z mã hóa cho enzim nào?
A. Lactose permease.
B. β-galactosidase.
C. Transacetylase.
D. Repressor protein.
83. Điểm khác biệt cơ bản giữa điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ và sinh vật nhân thực là gì?
A. Sinh vật nhân sơ không có điều hòa hoạt động gen.
B. Sinh vật nhân thực không có điều hòa hoạt động gen.
C. Sinh vật nhân sơ có cấu trúc operon, còn sinh vật nhân thực thì không.
D. Sinh vật nhân thực điều hòa hoạt động gen chỉ diễn ra ở giai đoạn dịch mã.
84. Trong operon Lac, gen điều hòa (regulatory gene) có vai trò:
A. Mã hóa cho các enzim phân giải lactose.
B. Liên kết với vùng vận hành (operator) để ngăn cản phiên mã.
C. Mã hóa cho protein ức chế (repressor).
D. Là nơi RNA polymerase gắn vào để bắt đầu phiên mã.
85. Điều gì là đúng về promoter trong operon Lac?
A. Là nơi protein ức chế liên kết.
B. Là nơi ribosom liên kết để bắt đầu dịch mã.
C. Là nơi RNA polymerase liên kết để bắt đầu phiên mã.
D. Là nơi lactose liên kết.
86. Khi môi trường không có lactose, protein ức chế (repressor) của operon Lac sẽ:
A. Liên kết với lactose để tạo thành phức hợp hoạt hóa phiên mã.
B. Không liên kết với vùng vận hành (operator).
C. Liên kết với vùng vận hành (operator) để ngăn cản phiên mã.
D. Bị phân hủy bởi các enzim trong tế bào.
87. Điều hòa hoạt động gen có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của sự phát triển cá thể?
A. Giai đoạn trưởng thành.
B. Giai đoạn sinh sản.
C. Giai đoạn phôi thai.
D. Giai đoạn già hóa.
88. Trong operon Lac, gen cấu trúc Y mã hóa cho protein nào?
A. β-galactosidase.
B. Lactose permease.
C. Transacetylase.
D. Repressor protein.
89. Ý nghĩa của việc điều hòa hoạt động gen ở vi khuẩn là gì?
A. Để duy trì sự ổn định của bộ gen.
B. Để thích ứng nhanh chóng với các thay đổi của môi trường và tối ưu hóa sử dụng nguồn lực.
C. Để ngăn chặn sự xâm nhập của virus.
D. Để tăng tốc độ sinh sản.
90. Ở sinh vật nhân sơ, operon là:
A. Một đoạn ADN mang thông tin cho một protein.
B. Một nhóm các gen cấu trúc có liên quan về chức năng, được điều khiển bởi một cơ chế chung.
C. Một cấu trúc chỉ có ở tế bào nhân thực, tham gia vào quá trình điều hòa gen.
D. Một loại enzim xúc tác cho quá trình phiên mã.
91. Một loài thực vật có bộ nhiễm sắc thể 2n=24. Một thể đột biến của loài này có 25 nhiễm sắc thể. Đây là dạng đột biến nào?
A. Đa bội
B. Lệch bội
C. Đột biến gen
D. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
92. Một loài có bộ nhiễm sắc thể 2n = 14. Thể một nhiễm của loài này có số lượng nhiễm sắc thể là?
93. Trong công nghệ tế bào động vật, phương pháp nào sau đây được sử dụng để tạo ra các dòng tế bào giống hệt nhau?
A. Nuôi cấy mô
B. Nhân bản vô tính
C. Lai tế bào
D. Chuyển nhân
94. Tác nhân hóa học 5-brom uracil gây đột biến gen bằng cách nào?
A. Gây ra sự bắt cặp sai trong quá trình nhân đôi ADN.
B. Phá vỡ cấu trúc của ADN.
C. Gây ra sự chèn thêm nucleotide vào ADN.
D. Gây ra sự mất nucleotide khỏi ADN.
95. Điều gì xảy ra khi một gen bị đột biến điểm làm thay đổi một codon mã hóa axit amin thành codon kết thúc?
A. Protein được tổng hợp bình thường.
B. Protein được tổng hợp dài hơn bình thường.
C. Quá trình tổng hợp protein bị dừng lại sớm hơn.
D. Không có protein nào được tổng hợp.
96. Một người bị hội chứng Down có số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào là bao nhiêu?
97. Một quần thể thực vật có cấu trúc di truyền như sau: 0.36AA + 0.48Aa + 0.16aa = 1. Tần số alen a trong quần thể này là bao nhiêu?
A. 0.16
B. 0.4
C. 0.6
D. 0.84
98. Cơ chế phát sinh đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây làm giảm số lượng gen trên nhiễm sắc thể?
A. Lặp đoạn
B. Đảo đoạn
C. Mất đoạn
D. Chuyển đoạn
99. Dạng đột biến nào sau đây không làm thay đổi số lượng nhiễm sắc thể trong tế bào?
A. Lệch bội
B. Đa bội
C. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
D. Tự đa bội
100. Trong các dạng đột biến gen sau, dạng nào ít gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể sinh vật?
A. Đột biến làm thay đổi khung đọc
B. Đột biến thay thế một bazơ nitơ nhưng không làm thay đổi axit amin
C. Đột biến tạo ra codon kết thúc sớm
D. Đột biến làm thay đổi axit amin quan trọng trong trung tâm hoạt động của enzyme
101. Trong các bệnh di truyền sau đây ở người, bệnh nào là do đột biến gen trội nằm trên nhiễm sắc thể thường gây ra?
A. Bệnh máu khó đông (Hemophilia)
B. Bệnh bạch tạng
C. Bệnh Huntington
D. Hội chứng Turner
102. Đột biến gen có thể xảy ra do những nguyên nhân nào sau đây?
A. Chỉ do tác động của các tác nhân vật lý.
B. Chỉ do tác động của các tác nhân hóa học.
C. Do sai sót trong quá trình tự sao của ADN hoặc do tác động của các tác nhân đột biến.
D. Chỉ do sai sót trong quá trình phân bào.
103. Một gen có chiều dài 4080 Å bị đột biến mất 3 cặp nucleotide. Số lượng axit amin của protein do gen đột biến tổng hợp so với protein do gen ban đầu tổng hợp thay đổi như thế nào?
A. Tăng 1 axit amin
B. Giảm 1 axit amin
C. Không thay đổi
D. Giảm 3 axit amin
104. Loại đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào làm tăng số lượng gen trên nhiễm sắc thể?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn
105. Điều nào sau đây là đúng khi nói về thể đa bội?
A. Thể đa bội luôn có lợi cho sinh vật.
B. Thể đa bội chỉ xảy ra ở động vật.
C. Thể đa bội là hiện tượng tăng một số nguyên lần bộ nhiễm sắc thể đơn bội của loài.
D. Thể đa bội làm giảm kích thước tế bào.
106. Một cá thể có kiểu gen AaBbDd giảm phân bình thường tạo ra số loại giao tử tối đa là bao nhiêu, nếu các cặp gen này nằm trên các cặp nhiễm sắc thể khác nhau?
107. Trong công nghệ gen, enzyme nào sau đây được sử dụng để cắt ADN tại các vị trí xác định?
A. ADN ligase
B. Restrictase
C. ADN polymerase
D. ARN polymerase
108. Loại đột biến nào sau đây có thể làm xuất hiện alen mới trong quần thể?
A. Đột biến gen
B. Đột biến lệch bội
C. Đột biến đa bội
D. Đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể
109. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng trong công nghệ gen?
A. Kỹ thuật tạo ADN tái tổ hợp
B. Nhân bản vô tính
C. Lai hữu tính
D. Chuyển gen
110. Trong các tác nhân gây đột biến, tác nhân nào sau đây có nguồn gốc từ các hoạt động của con người?
A. Tia tử ngoại
B. Virus
C. Hóa chất độc hại
D. Sốc nhiệt
111. Điều nào sau đây là một ứng dụng của công nghệ tế bào thực vật trong tạo giống?
A. Tạo giống cây trồng kháng thuốc diệt cỏ bằng kỹ thuật chuyển gen.
B. Nhân nhanh các giống cây quý hiếm bằng phương pháp nuôi cấy mô.
C. Tạo giống lúa gạo có khả năng tổng hợp vitamin A.
D. Tất cả các đáp án trên.
112. Loại đột biến nào sau đây thường gây hậu quả nghiêm trọng nhất cho cơ thể sinh vật?
A. Đột biến gen lặn
B. Đột biến gen trội
C. Đột biến nhiễm sắc thể
D. Đột biến điểm
113. Điều nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của đột biến đối với quá trình tiến hóa?
A. Đột biến luôn có hại và làm chậm quá trình tiến hóa.
B. Đột biến luôn có lợi và thúc đẩy quá trình tiến hóa.
C. Đột biến là nguồn nguyên liệu sơ cấp cho quá trình tiến hóa.
D. Đột biến không có ảnh hưởng gì đến quá trình tiến hóa.
114. Vai trò của chọn lọc tự nhiên trong việc hình thành các giống vật nuôi và cây trồng mới là gì?
A. Chọn lọc tự nhiên trực tiếp tạo ra các biến dị di truyền.
B. Chọn lọc tự nhiên giữ lại các biến dị có lợi và đào thải các biến dị có hại cho con người.
C. Chọn lọc tự nhiên không có vai trò gì trong việc hình thành các giống vật nuôi và cây trồng mới.
D. Chọn lọc tự nhiên chỉ tác động lên các quần thể tự nhiên, không tác động lên các quần thể vật nuôi và cây trồng.
115. Một đoạn ADN có trình tự 5′-ATGXGXXXG-3′ bị đột biến thành 5′-ATGGXXXG-3′. Đây là dạng đột biến gen nào?
A. Mất một cặp nucleotide
B. Thêm một cặp nucleotide
C. Thay thế một cặp nucleotide
D. Đảo vị trí một cặp nucleotide
116. Ứng dụng nào sau đây không phải là ứng dụng của công nghệ sinh học trong y học?
A. Sản xuất vaccine
B. Sản xuất thuốc kháng sinh
C. Chẩn đoán bệnh di truyền
D. Tạo giống cây trồng biến đổi gen
117. Dạng đột biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây làm thay đổi vị trí của gen trên nhiễm sắc thể nhưng không làm thay đổi số lượng gen?
A. Mất đoạn
B. Lặp đoạn
C. Đảo đoạn
D. Chuyển đoạn không tương hỗ
118. Trong các dạng đột biến sau, dạng nào có thể được sử dụng để tạo ra giống cây trồng mới có năng suất cao?
A. Mất đoạn nhiễm sắc thể
B. Đột biến gen gây chết
C. Đột biến đa bội
D. Đảo đoạn nhiễm sắc thể
119. Hậu quả của việc sử dụng chất độc da cam/dioxin trong chiến tranh ở Việt Nam là gì?
A. Chỉ gây ô nhiễm môi trường.
B. Chỉ gây các bệnh ung thư cho người bị nhiễm.
C. Gây ô nhiễm môi trường, gây các bệnh ung thư và các dị tật bẩm sinh cho người bị nhiễm và thế hệ sau.
D. Không gây ảnh hưởng gì đáng kể.
120. Cơ chế nào sau đây dẫn đến sự hình thành thể tự đa bội?
A. Sự không phân li của tất cả các cặp nhiễm sắc thể trong giảm phân
B. Sự không phân li của một cặp nhiễm sắc thể trong giảm phân
C. Sự kết hợp của hai giao tử đột biến
D. Sự thụ tinh giữa giao tử đơn bội và giao tử lưỡng bội
121. Nếu gen điều hòa của operon Lac bị đột biến làm cho protein ức chế luôn luôn liên kết với lactose, điều gì sẽ xảy ra?
A. Operon Lac sẽ luôn được bật.
B. Operon Lac sẽ luôn bị tắt.
C. Operon Lac sẽ hoạt động bình thường.
D. Chỉ các gen cấu trúc Z và Y được phiên mã.
122. Trong operon Lac, trình tự nào sau đây không phải là một thành phần cấu trúc của operon?
A. Gen cấu trúc.
B. Vùng khởi động (promoter).
C. Vùng vận hành (operator).
D. Gen điều hòa.
123. Sự khác biệt chính giữa điều hòa âm tính và điều hòa dương tính trong operon Lac là gì?
A. Điều hòa âm tính ức chế phiên mã, điều hòa dương tính kích thích phiên mã.
B. Điều hòa âm tính kích thích phiên mã, điều hòa dương tính ức chế phiên mã.
C. Điều hòa âm tính liên quan đến protein ức chế, điều hòa dương tính liên quan đến enzyme.
D. Điều hòa âm tính chỉ xảy ra khi có lactose, điều hòa dương tính chỉ xảy ra khi không có lactose.
124. Điều gì sẽ xảy ra nếu nồng độ glucose trong môi trường giảm mạnh trong khi nồng độ lactose vẫn cao?
A. Operon Lac sẽ bị tắt hoàn toàn.
B. Operon Lac sẽ hoạt động mạnh nhất.
C. Operon Lac sẽ hoạt động ở mức độ thấp.
D. Không có sự thay đổi trong hoạt động của operon Lac.
125. Trong operon Lac, gen cấu trúc Z mã hóa cho enzyme nào?
A. Lactose permease.
B. beta-galactosidase.
C. Transacetylase.
D. Repressor protein.
126. Điều gì xảy ra nếu gen điều hòa của operon Lac bị đột biến làm cho protein ức chế mất chức năng?
A. Các gen cấu trúc của operon Lac sẽ không bao giờ được phiên mã.
B. Các gen cấu trúc của operon Lac sẽ luôn được phiên mã, bất kể có lactose hay không.
C. Chỉ các gen cấu trúc Z và Y của operon Lac được phiên mã.
D. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng vận hành.
127. Trong operon Lac, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chất cảm ứng?
A. Glucose.
B. Lactose.
C. Protein ức chế.
D. RNA polymerase.
128. Trong operon Lac, gen cấu trúc A mã hóa cho enzyme nào?
A. beta-galactosidase.
B. Lactose permease.
C. Transacetylase.
D. Repressor protein.
129. Trong cơ chế điều hòa hoạt động gen, yếu tố nào sau đây là sản phẩm trực tiếp của gen điều hòa?
A. Enzyme.
B. Protein ức chế.
C. ARN vận chuyển.
D. ARN ribosom.
130. Trong điều kiện nào thì operon Lac bị bất hoạt?
A. Khi có lactose và protein ức chế không liên kết với vùng vận hành.
B. Khi không có lactose và protein ức chế liên kết với vùng vận hành.
C. Khi có glucose và không có lactose.
D. Khi có cả glucose và lactose.
131. Điều gì xảy ra nếu gen mã hóa CAP bị đột biến làm cho CAP không thể liên kết với cAMP?
A. Operon Lac sẽ hoạt động mạnh hơn khi có lactose.
B. Operon Lac sẽ hoạt động yếu hơn ngay cả khi không có glucose.
C. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng vận hành.
D. Quá trình phiên mã sẽ diễn ra nhanh hơn bình thường.
132. Operon Lac là một đoạn DNA chứa các gen cấu trúc, một vùng vận hành, và một vùng khởi động, vậy chức năng của vùng vận hành (operator) là gì?
A. Nơi gắn kết của RNA polymerase để bắt đầu phiên mã.
B. Nơi gắn kết của protein ức chế để ngăn chặn phiên mã.
C. Nơi gắn kết của ribosom để bắt đầu dịch mã.
D. Mã hóa cho protein điều hòa.
133. Khi nói về operon Lac, trình tự nucleotide đặc biệt trên DNA, nơi protein ức chế có thể liên kết vào, được gọi là gì?
A. Gen cấu trúc.
B. Vùng khởi động (promoter).
C. Vùng vận hành (operator).
D. Gen điều hòa.
134. Gen điều hòa (regulatory gene) trong operon Lac có chức năng gì?
A. Mã hóa cho các enzyme phân giải lactose.
B. Mã hóa cho protein ức chế.
C. Điều khiển quá trình dịch mã.
D. Cung cấp năng lượng cho operon.
135. Khi môi trường có glucose nhưng không có lactose, operon Lac sẽ ở trạng thái nào?
A. Bật, vì glucose là nguồn năng lượng chính.
B. Tắt, vì không cần enzyme phân giải lactose.
C. Bật, nhưng chỉ phiên mã ở mức độ thấp.
D. Tắt, nhưng protein ức chế không liên kết với vùng vận hành.
136. Trong operon Lac, chức năng của enzyme beta-galactosidase là gì?
A. Vận chuyển lactose vào tế bào.
B. Phân giải lactose thành glucose và galactose.
C. Điều hòa hoạt động của operon.
D. Tổng hợp lactose.
137. Điều gì sẽ xảy ra nếu operon Lac thiếu gen mã hóa cho lactose permease?
A. Tế bào sẽ không thể phân giải lactose.
B. Tế bào sẽ không thể vận chuyển lactose vào bên trong.
C. Quá trình phiên mã sẽ diễn ra nhanh hơn.
D. Protein ức chế sẽ không được tạo ra.
138. Trong cơ chế điều hòa hoạt động của operon Lac ở E. coli, chất cảm ứng lactose có vai trò gì?
A. Liên kết với vùng vận hành (operator) để ngăn cản RNA polymerase bám vào.
B. Liên kết với protein ức chế, làm cho protein này mất khả năng liên kết với vùng vận hành.
C. Kích thích RNA polymerase hoạt động mạnh hơn.
D. Cung cấp năng lượng cho quá trình phiên mã.
139. Trong cơ chế điều hòa operon Lac, chất cảm ứng có vai trò gì?
A. Liên kết với vùng khởi động để tăng cường phiên mã.
B. Liên kết với protein ức chế để làm bất hoạt protein này.
C. Liên kết với vùng vận hành để ngăn chặn phiên mã.
D. Cung cấp năng lượng cho quá trình phiên mã.
140. Trong operon Lac, gen cấu trúc Y mã hóa cho protein nào?
A. beta-galactosidase.
B. Lactose permease.
C. Transacetylase.
D. Repressor protein.
141. Khi nào operon Lac hoạt động mạnh nhất?
A. Khi có glucose và không có lactose.
B. Khi có lactose và không có glucose.
C. Khi có cả glucose và lactose.
D. Khi không có cả glucose và lactose.
142. Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng khởi động (promoter) của operon Lac bị đột biến làm cho RNA polymerase không thể bám vào?
A. Các gen cấu trúc sẽ được phiên mã liên tục.
B. Các gen cấu trúc sẽ không bao giờ được phiên mã.
C. Chỉ gen điều hòa được phiên mã.
D. Protein ức chế sẽ không được tạo ra.
143. Sản phẩm của gen cấu trúc nào trong operon Lac có vai trò quan trọng trong việc đưa lactose vào bên trong tế bào?
A. beta-galactosidase.
B. Lactose permease.
C. Transacetylase.
D. Repressor protein.
144. Vai trò của cAMP trong điều hòa dương tính của operon Lac là gì?
A. Liên kết trực tiếp với DNA để tăng cường phiên mã.
B. Liên kết với protein ức chế để ngăn chặn phiên mã.
C. Liên kết với CAP để tăng cường khả năng liên kết của CAP với DNA.
D. Phân giải lactose.
145. Trong cơ chế điều hòa hoạt động gen ở sinh vật nhân sơ, operon là gì?
A. Một đoạn ADN mang thông tin mã hóa cho một protein.
B. Một nhóm các gen cấu trúc có liên quan về chức năng, có chung một cơ chế điều hòa.
C. Một phức hệ protein tham gia vào quá trình phiên mã.
D. Một loại ARN có vai trò điều hòa hoạt động gen.
146. Vùng nào của operon Lac là nơi RNA polymerase bắt đầu phiên mã?
A. Vùng vận hành (operator).
B. Vùng khởi động (promoter).
C. Gen cấu trúc Z.
D. Gen điều hòa.
147. Trong điều kiện môi trường có glucose và lactose, operon Lac sẽ hoạt động như thế nào?
A. Hoạt động mạnh nhất.
B. Không hoạt động.
C. Hoạt động ở mức độ thấp.
D. Hoạt động tương đương khi chỉ có lactose.
148. Nếu vùng vận hành (operator) của operon Lac bị đột biến làm cho protein ức chế không thể liên kết, điều gì sẽ xảy ra?
A. Operon Lac sẽ luôn bị tắt.
B. Operon Lac sẽ luôn được bật.
C. Chỉ các gen cấu trúc Z và Y được phiên mã.
D. Protein ức chế sẽ liên kết mạnh hơn với vùng khởi động.
149. Nếu một đột biến xảy ra làm cho protein ức chế của operon Lac không thể liên kết với lactose, điều gì sẽ xảy ra?
A. Operon Lac sẽ luôn được bật, ngay cả khi không có lactose.
B. Operon Lac sẽ luôn bị tắt, ngay cả khi có lactose.
C. Chỉ các gen cấu trúc Z và A được phiên mã.
D. Quá trình phiên mã sẽ diễn ra nhanh hơn bình thường.
150. Vai trò của vùng khởi động (promoter) trong operon Lac là gì?
A. Nơi protein ức chế liên kết để ngăn chặn phiên mã.
B. Nơi RNA polymerase bám vào để khởi đầu quá trình phiên mã.
C. Nơi ribosom liên kết để bắt đầu quá trình dịch mã.
D. Mã hóa cho protein ức chế.