1. Cơ chế phát triển sạch (CDM) được quy định trong Nghị định thư Kyoto cho phép các nước phát triển thực hiện dự án giảm phát thải ở các nước đang phát triển để làm gì?
A. Nhận chứng chỉ giảm phát thải (CERs) để đạt mục tiêu giảm phát thải của mình
B. Tăng cường hợp tác kinh tế với các nước đang phát triển
C. Chuyển giao công nghệ sạch cho các nước đang phát triển
D. Tất cả các đáp án trên
2. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm ‘tính dễ bị tổn thương’ (vulnerability) trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Khả năng phục hồi sau các tác động của biến đổi khí hậu
B. Mức độ mà một hệ thống hoặc cộng đồng dễ bị tổn thương hoặc bị ảnh hưởng bởi các tác động bất lợi của biến đổi khí hậu
C. Các biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu
D. Khả năng dự đoán chính xác các tác động của biến đổi khí hậu
3. Nguồn năng lượng tái tạo nào sau đây trực tiếp giảm lượng khí thải nhà kính nhiều nhất trong quá trình sản xuất điện?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng địa nhiệt
D. Năng lượng than đá
4. Điều gì sau đây là một trong những yếu tố chính góp phần vào sự nóng lên toàn cầu?
A. Sự gia tăng hoạt động núi lửa
B. Sự gia tăng nồng độ khí nhà kính trong khí quyển do hoạt động của con người
C. Sự suy giảm hoạt động mặt trời
D. Sự thay đổi trong quỹ đạo của Trái Đất
5. Đâu là một trong những giải pháp để giảm thiểu lượng khí thải nhà kính từ ngành giao thông vận tải?
A. Tăng cường sử dụng ô tô cá nhân
B. Phát triển các phương tiện giao thông công cộng hiệu quả và sử dụng năng lượng sạch
C. Xây dựng thêm đường cao tốc
D. Giảm thuế nhiên liệu
6. Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ CO2 khỏi khí quyển một cách tự nhiên?
A. Sự hô hấp của động vật
B. Quá trình quang hợp của thực vật
C. Sự phân hủy chất hữu cơ
D. Hoạt động núi lửa
7. Đâu là một trong những giải pháp công nghệ để giảm thiểu biến đổi khí hậu bằng cách loại bỏ CO2 trực tiếp từ khí quyển?
A. Trồng rừng
B. Thu giữ và lưu trữ carbon (CCS)
C. Nông nghiệp tái sinh
D. Thu giữ trực tiếp không khí (DAC)
8. Đâu là một trong những thách thức chính trong việc lưu trữ carbon dioxide dưới lòng đất?
A. Sự thiếu hụt carbon dioxide
B. Nguy cơ rò rỉ carbon dioxide trở lại khí quyển
C. Chi phí lưu trữ quá thấp
D. Sự thiếu quan tâm của công chúng
9. Đâu là một ví dụ về ‘giải pháp dựa vào tự nhiên’ (nature-based solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân
B. Phát triển các hệ thống cảnh báo sớm về thiên tai
C. Phục hồi các vùng đất ngập nước để hấp thụ lũ lụt và lưu trữ carbon
D. Xây dựng các bức tường chắn sóng bằng bê tông
10. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘tài chính khí hậu’ (climate finance)?
A. Việc xây dựng một con đường mới
B. Đầu tư vào một nhà máy điện than
C. Việc cung cấp vốn cho một dự án năng lượng mặt trời ở một nước đang phát triển
D. Chi tiêu cho quốc phòng
11. Theo báo cáo của IPCC, khu vực nào trên thế giới dự kiến sẽ chịu tác động nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu?
A. Châu Âu
B. Bắc Mỹ
C. Châu Phi
D. Úc
12. Khái niệm ‘ngân sách carbon’ đề cập đến điều gì?
A. Tổng lượng khí thải CO2 mà nhân loại có thể thải ra để giữ cho nhiệt độ toàn cầu tăng ở mức chấp nhận được
B. Số tiền mà các quốc gia phải trả cho các dự án giảm phát thải carbon
C. Lượng carbon được lưu trữ trong rừng và đại dương
D. Chi phí để loại bỏ carbon dioxide khỏi khí quyển
13. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm ‘thích ứng’ (adaptation) với biến đổi khí hậu?
A. Các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính
B. Các biện pháp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đã xảy ra hoặc dự kiến sẽ xảy ra
C. Các biện pháp ngăn chặn biến đổi khí hậu
D. Các biện pháp loại bỏ carbon dioxide khỏi khí quyển
14. Đâu là một trong những tác động tiêu cực chính của biến đổi khí hậu đối với ngành nông nghiệp?
A. Sự gia tăng năng suất cây trồng ở tất cả các khu vực
B. Sự suy giảm chất lượng đất và nguồn nước
C. Sự mở rộng của các vùng trồng trọt
D. Sự giảm thiểu sâu bệnh hại
15. Thuế carbon là gì?
A. Một loại thuế đánh vào việc sử dụng năng lượng tái tạo
B. Một loại thuế đánh vào lượng khí thải carbon dioxide
C. Một khoản trợ cấp cho các công ty năng lượng sạch
D. Một loại thuế đánh vào nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia có tiêu chuẩn môi trường thấp
16. Điều gì sau đây là một trong những thách thức chính trong việc thực hiện các chính sách biến đổi khí hậu hiệu quả?
A. Sự thiếu hụt công nghệ để giảm phát thải
B. Sự thiếu hợp tác quốc tế và cam kết chính trị
C. Sự thiếu quan tâm của công chúng đến biến đổi khí hậu
D. Sự thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên để phát triển năng lượng tái tạo
17. Đâu là một trong những lợi ích tiềm năng của việc chuyển đổi sang một nền kinh tế carbon thấp?
A. Sự suy giảm tăng trưởng kinh tế
B. Sự gia tăng ô nhiễm không khí
C. Sự tạo ra việc làm mới trong các ngành công nghiệp xanh
D. Sự giảm thiểu đổi mới công nghệ
18. Cái nào sau đây KHÔNG phải là một loại năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng hạt nhân
D. Năng lượng địa nhiệt
19. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong những mục tiêu chính của Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu?
A. Giữ cho mức tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2°C so với mức tiền công nghiệp
B. Tăng cường khả năng thích ứng với các tác động của biến đổi khí hậu
C. Thúc đẩy hợp tác quốc tế trong việc giảm phát thải khí nhà kính
D. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân trên toàn cầu
20. Điều gì sau đây là một trong những mục tiêu của việc định giá carbon (carbon pricing)?
A. Khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân giảm lượng khí thải nhà kính
B. Tăng doanh thu cho chính phủ
C. Bảo vệ các ngành công nghiệp gây ô nhiễm
D. Giảm giá năng lượng
21. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘công bằng khí hậu’ (climate justice)?
A. Việc áp đặt các biện pháp giảm phát thải lên tất cả các quốc gia một cách đồng đều
B. Việc cung cấp hỗ trợ tài chính và công nghệ cho các nước đang phát triển để ứng phó với biến đổi khí hậu
C. Việc xây dựng các bức tường chắn sóng để bảo vệ các thành phố ven biển giàu có
D. Việc khuyến khích tiêu dùng quá mức để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
22. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘điểm tới hạn’ (tipping point) trong hệ thống khí hậu?
A. Thời điểm mà các nhà khoa học đạt được sự đồng thuận về biến đổi khí hậu
B. Một ngưỡng mà tại đó một sự thay đổi nhỏ có thể gây ra một sự thay đổi lớn và không thể đảo ngược trong hệ thống khí hậu
C. Thời điểm mà các chính phủ bắt đầu thực hiện các chính sách biến đổi khí hậu
D. Thời điểm mà các công ty bắt đầu đầu tư vào năng lượng tái tạo
23. Đâu là vai trò chính của các đại dương trong việc điều hòa khí hậu toàn cầu?
A. Sản xuất oxy thông qua quang hợp
B. Hấp thụ và lưu trữ nhiệt và carbon dioxide
C. Phản xạ ánh sáng mặt trời trở lại không gian
D. Tất cả các đáp án trên
24. Đâu là biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu tập trung vào việc bảo vệ các hệ sinh thái tự nhiên?
A. Xây dựng đê biển
B. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn
C. Bảo tồn và phục hồi rừng ngập mặn
D. Cải tạo hệ thống thoát nước đô thị
25. Đâu là một trong những tác động của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái biển?
A. Sự gia tăng độ pH của nước biển
B. Sự suy giảm mực nước biển
C. Sự tẩy trắng san hô
D. Sự gia tăng số lượng các loài sinh vật biển
26. Loại hình giao thông nào sau đây có lượng khí thải nhà kính bình quân đầu người thấp nhất?
A. Máy bay
B. Ô tô cá nhân
C. Tàu hỏa
D. Xe đạp
27. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một trong những lợi ích của việc sử dụng năng lượng gió?
A. Giảm phát thải khí nhà kính
B. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
C. Tạo ra ô nhiễm tiếng ồn
D. Tạo ra việc làm trong ngành năng lượng tái tạo
28. Điều gì sau đây là một ví dụ về ‘mất mát và thiệt hại’ (loss and damage) liên quan đến biến đổi khí hậu?
A. Việc xây dựng một hệ thống cảnh báo sớm về sóng thần
B. Sự di dời vĩnh viễn của một cộng đồng do mực nước biển dâng cao
C. Việc trồng cây để hấp thụ carbon dioxide
D. Việc cải thiện hiệu quả năng lượng của các tòa nhà
29. Đâu là một trong những chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu trong lĩnh vực y tế công cộng?
A. Xây dựng thêm bệnh viện
B. Phát triển các hệ thống cảnh báo sớm về các đợt nắng nóng và các bệnh truyền nhiễm
C. Tăng cường sử dụng điều hòa không khí
D. Giảm chi tiêu cho y tế công cộng
30. Loại khí nhà kính nào có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu (GWP) lớn nhất trong khoảng thời gian 100 năm?
A. Cacbon điôxít (CO2)
B. Mêtan (CH4)
C. Nitơ oxit (N2O)
D. Sulfur hexaflorua (SF6)
31. Đâu là một ví dụ về năng lượng sinh khối?
A. Năng lượng gió.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Gỗ và các sản phẩm từ gỗ.
D. Năng lượng địa nhiệt.
32. Tại sao việc giảm tiêu thụ thịt có thể giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Vì sản xuất thịt không gây ra khí thải nhà kính.
B. Vì sản xuất thịt đòi hỏi một lượng lớn đất đai, nước và thức ăn chăn nuôi, gây ra phát thải khí nhà kính.
C. Vì thịt là nguồn thực phẩm không thể thay thế.
D. Vì việc tiêu thụ thịt giúp giảm lượng khí CO2 trong khí quyển.
33. Thuế carbon là gì?
A. Một loại thuế đánh vào các sản phẩm nhập khẩu từ các nước có lượng khí thải cao.
B. Một loại thuế đánh vào lượng khí thải carbon của các hoạt động sản xuất và tiêu dùng.
C. Một khoản phí mà các công ty phải trả để trồng cây.
D. Một loại thuế đánh vào việc sử dụng năng lượng tái tạo.
34. Hiện tượng El Nino ảnh hưởng đến khí hậu toàn cầu như thế nào?
A. Gây ra sự lạnh đi của nước biển ở Thái Bình Dương.
B. Làm giảm lượng mưa ở khu vực Đông Nam Á.
C. Gây ra hạn hán ở Nam Mỹ và lũ lụt ở Bắc Mỹ.
D. Không ảnh hưởng đáng kể đến khí hậu toàn cầu.
35. Đâu là khí nhà kính có tiềm năng làm nóng lên toàn cầu lớn nhất?
A. Carbon dioxide (CO2).
B. Methane (CH4).
C. Nitrous oxide (N2O).
D. Sulfur hexafluoride (SF6).
36. Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự gia tăng nồng độ khí CO2 trong khí quyển?
A. Hoạt động quang hợp của thực vật.
B. Sự gia tăng hoạt động của núi lửa.
C. Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.
D. Sự phân hủy các chất hữu cơ trong tự nhiên.
37. Hành động nào sau đây thể hiện sự thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng đê điều để chống lại mực nước biển dâng.
B. Sử dụng năng lượng mặt trời thay vì than đá.
C. Giảm lượng khí thải từ xe cộ.
D. Trồng rừng để hấp thụ CO2.
38. Điều nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm ‘điểm tới hạn’ (tipping point) trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Một sự thay đổi nhỏ trong hệ thống khí hậu dẫn đến những hậu quả không thể đảo ngược.
B. Một sự kiện thời tiết cực đoan như một cơn bão lớn.
C. Một giai đoạn trong đó biến đổi khí hậu chậm lại.
D. Một thời điểm mà tất cả các quốc gia trên thế giới đồng ý về một giải pháp cho biến đổi khí hậu.
39. Điều gì xảy ra với mực nước biển khi nhiệt độ tăng lên?
A. Mực nước biển giảm xuống do nước co lại khi nóng lên.
B. Mực nước biển giữ nguyên không đổi.
C. Mực nước biển tăng lên do băng tan và sự giãn nở nhiệt của nước.
D. Mực nước biển tăng lên do sự tích tụ của các chất ô nhiễm.
40. Đâu không phải là một biện pháp để giảm thiểu lãng phí thực phẩm?
A. Lập kế hoạch mua sắm thực phẩm cẩn thận.
B. Bảo quản thực phẩm đúng cách.
C. Vứt bỏ thực phẩm thừa ngay lập tức.
D. Tái chế hoặc ủ phân các loại thực phẩm thừa.
41. Chính sách nào sau đây có thể khuyến khích việc sử dụng năng lượng tái tạo?
A. Tăng thuế đối với năng lượng tái tạo.
B. Loại bỏ các khoản trợ cấp cho năng lượng tái tạo.
C. Áp dụng cơ chế giá FIT (Feed-in Tariff) cho năng lượng tái tạo.
D. Hạn chế việc xây dựng các nhà máy điện năng lượng tái tạo.
42. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu đặt mục tiêu gì?
A. Giảm lượng khí thải nhà kính xuống 0 vào năm 2050.
B. Tăng cường sử dụng năng lượng hạt nhân trên toàn cầu.
C. Hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức dưới 2 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp.
D. Phát triển các công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon quy mô lớn.
43. Theo báo cáo của IPCC, mức độ tin cậy về việc con người là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay là bao nhiêu?
A. Rất thấp.
B. Thấp.
C. Trung bình.
D. Rất cao (trên 95%).
44. Đâu là một lợi ích tiềm năng của việc chuyển đổi sang một nền kinh tế carbon thấp?
A. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tạo ra việc làm mới trong các ngành công nghiệp xanh.
B. Tăng cường sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.
C. Giảm đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ.
D. Làm chậm tăng trưởng kinh tế.
45. Nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên của đại dương là gì?
A. Sự gia tăng hoạt động núi lửa dưới đáy biển.
B. Sự hấp thụ nhiệt dư thừa từ khí quyển do hiệu ứng nhà kính.
C. Sự ô nhiễm nước biển do chất thải công nghiệp.
D. Sự thay đổi trong dòng hải lưu.
46. Chính phủ có thể sử dụng công cụ kinh tế nào để giảm phát thải khí nhà kính từ ngành công nghiệp?
A. Tăng cường trợ cấp cho các ngành công nghiệp gây ô nhiễm.
B. Áp dụng tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt và thuế carbon.
C. Giảm thuế cho các công ty sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
D. Hạn chế đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh.
47. Sự tan băng ở Bắc Cực có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Giảm mực nước biển.
B. Thay đổi dòng hải lưu và thời tiết toàn cầu.
C. Tăng cường sự ổn định của khí hậu.
D. Cải thiện điều kiện sống cho các loài sinh vật biển.
48. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu lượng khí thải nhà kính trong giao thông vận tải?
A. Tăng cường sử dụng xe ô tô cá nhân.
B. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả.
C. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch rẻ tiền.
D. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc.
49. Carbon footprint là gì?
A. Diện tích rừng cần thiết để hấp thụ lượng CO2 do một người hoặc tổ chức thải ra.
B. Tổng lượng khí thải nhà kính do một người, tổ chức, sự kiện hoặc sản phẩm thải ra.
C. Lượng carbon có trong đất.
D. Lượng carbon được lưu trữ trong cây cối.
50. Biến đổi khí hậu có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến sức khỏe con người?
A. Giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.
B. Cải thiện chất lượng không khí.
C. Gia tăng các bệnh liên quan đến nhiệt, ô nhiễm không khí và các bệnh truyền nhiễm.
D. Giảm tỷ lệ tử vong do thiên tai.
51. Hậu quả nào sau đây không phải do biến đổi khí hậu gây ra?
A. Sự gia tăng mực nước biển.
B. Sự gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan.
C. Sự suy giảm tầng ozon.
D. Sự thay đổi trong phân bố của các loài sinh vật.
52. Đâu là một ví dụ về giải pháp dựa vào tự nhiên (Nature-based Solutions) để ứng phó với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân.
B. Xây dựng các bức tường chắn sóng bằng bê tông.
C. Phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển.
D. Sử dụng các loại thuốc trừ sâu hóa học trong nông nghiệp.
53. Hệ quả nào sau đây có khả năng xảy ra do sự axit hóa đại dương?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của san hô.
B. Sự suy giảm các loài sinh vật biển có vỏ.
C. Sự gia tăng số lượng cá.
D. Sự ổn định của hệ sinh thái biển.
54. Thực hành nông nghiệp tái tạo (Regenerative Agriculture) có thể giúp gì trong việc chống lại biến đổi khí hậu?
A. Làm giảm khả năng giữ nước của đất.
B. Cải thiện sức khỏe của đất, tăng cường khả năng hấp thụ carbon và giảm phát thải khí nhà kính.
C. Làm tăng sự phụ thuộc vào phân bón hóa học.
D. Làm giảm năng suất cây trồng.
55. Đâu không phải là một giải pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo.
B. Tăng cường trồng rừng.
C. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch hiệu quả hơn.
D. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học trong nông nghiệp.
56. Một trong những ảnh hưởng lớn nhất của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp là gì?
A. Sự gia tăng năng suất cây trồng do nồng độ CO2 cao hơn.
B. Sự thay đổi về lượng mưa và nhiệt độ, dẫn đến mất mùa và giảm năng suất.
C. Sự giảm số lượng sâu bệnh hại cây trồng.
D. Sự cải thiện chất lượng đất.
57. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Năng lượng mặt trời.
D. Khí đốt tự nhiên.
58. Đâu là một cách để giảm lượng khí thải carbon từ các tòa nhà?
A. Sử dụng nhiều năng lượng hơn để sưởi ấm và làm mát.
B. Sử dụng các thiết bị điện không tiết kiệm năng lượng.
C. Cải thiện hiệu quả năng lượng của tòa nhà bằng cách cách nhiệt tốt hơn và sử dụng thiết bị tiết kiệm năng lượng.
D. Xây dựng các tòa nhà không có cửa sổ để giảm thất thoát nhiệt.
59. Vai trò của rừng trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu là gì?
A. Rừng thải ra một lượng lớn khí CO2.
B. Rừng hấp thụ CO2 từ khí quyển thông qua quá trình quang hợp.
C. Rừng không có vai trò gì trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu.
D. Rừng làm tăng nhiệt độ của Trái Đất.
60. Cơ chế phát triển sạch (CDM) là gì?
A. Một cơ chế cho phép các nước phát triển đầu tư vào các dự án giảm phát thải ở các nước đang phát triển và nhận được tín chỉ carbon.
B. Một tổ chức quốc tế chuyên về nghiên cứu biến đổi khí hậu.
C. Một loại thuế đánh vào các hoạt động gây ô nhiễm môi trường.
D. Một chương trình giáo dục về biến đổi khí hậu.
61. Hậu quả nào sau đây không phải là hậu quả trực tiếp của biến đổi khí hậu?
A. Nước biển dâng
B. Các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt hơn
C. Sự tuyệt chủng của các loài
D. Sự ổn định của các hệ sinh thái
62. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu đặt mục tiêu gì?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
B. Hạn chế tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2 độ C so với mức tiền công nghiệp
C. Không có hành động nào để chống lại biến đổi khí hậu
D. Tăng lượng khí thải nhà kính
63. Tại sao việc bảo tồn đa dạng sinh học lại quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Nó không quan trọng
B. Nó làm tăng lượng khí thải nhà kính
C. Nó giúp các hệ sinh thái phục hồi tốt hơn sau các tác động của biến đổi khí hậu
D. Nó làm giảm khả năng thích ứng của các loài
64. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng hiệu quả hơn
B. Chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
D. Bảo tồn rừng và trồng cây
65. Đâu là một ví dụ về thị trường carbon?
A. Một siêu thị bán sản phẩm hữu cơ
B. Một hệ thống cho phép các công ty mua bán quyền phát thải carbon
C. Một khu chợ bán các sản phẩm làm từ carbon
D. Một hội nghị về biến đổi khí hậu
66. Đâu là một trong những khí nhà kính chính góp phần vào biến đổi khí hậu?
A. Oxy
B. Nitơ
C. Argon
D. Carbon dioxide
67. Loại cây trồng nào sau đây có khả năng hấp thụ carbon dioxide tốt nhất?
A. Lúa
B. Ngô
C. Cây thân gỗ
D. Cỏ
68. Điều gì có thể làm giảm tác động của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp?
A. Sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn
B. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn tốt hơn
C. Phá rừng để mở rộng diện tích canh tác
D. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu
69. Đâu là một ví dụ về chính sách ‘giảm thiểu’ biến đổi khí hậu ở cấp quốc gia?
A. Xây dựng đê biển để bảo vệ các thành phố ven biển
B. Phát triển các hệ thống cảnh báo sớm về các hiện tượng thời tiết cực đoan
C. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và giảm trợ cấp cho nhiên liệu hóa thạch
D. Thực hiện các chương trình giáo dục về biến đổi khí hậu
70. Tại sao biến đổi khí hậu có thể dẫn đến xung đột?
A. Nó không liên quan đến xung đột
B. Nó làm tăng nguồn cung tài nguyên
C. Nó làm trầm trọng thêm tình trạng khan hiếm tài nguyên và di cư
D. Nó cải thiện điều kiện sống
71. Điều gì mô tả tốt nhất về ‘dấu chân carbon’?
A. Lượng khí thải carbon dioxide do một người, tổ chức, sự kiện hoặc sản phẩm tạo ra
B. Kích thước giày trung bình của một người
C. Diện tích đất bị ô nhiễm bởi carbon
D. Số lượng cây cần thiết để hấp thụ carbon dioxide
72. Điều gì mô tả tốt nhất về ‘greenwashing’?
A. Việc sử dụng sơn màu xanh lá cây trên các tòa nhà
B. Việc các công ty đưa ra những tuyên bố sai lệch hoặc gây hiểu lầm về tính bền vững của sản phẩm hoặc dịch vụ của họ
C. Việc trồng cây xanh trong các thành phố
D. Việc sử dụng năng lượng tái tạo
73. Tại sao băng tan ở Greenland lại gây lo ngại hơn so với băng tan ở Bắc Cực?
A. Băng ở Greenland không tan
B. Băng ở Greenland tan nhanh hơn
C. Băng ở Greenland nằm trên đất liền và khi tan chảy sẽ làm tăng mực nước biển
D. Băng ở Greenland có màu đen nên hấp thụ nhiều nhiệt hơn
74. Đâu là một ví dụ về ‘công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon’ (CCS)?
A. Trồng cây
B. Sử dụng năng lượng mặt trời
C. Thu giữ carbon dioxide từ các nhà máy điện và lưu trữ nó dưới lòng đất
D. Giảm tiêu thụ thịt
75. Đâu là một biện pháp để giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu lên các thành phố?
A. Xây dựng các tòa nhà cao tầng hơn
B. Tăng cường sử dụng xe cá nhân
C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng hiệu quả
D. Giảm diện tích cây xanh
76. Điều gì mô tả tốt nhất về ‘carbon sequestration’?
A. Quá trình giải phóng carbon dioxide vào khí quyển
B. Quá trình thu giữ và lưu trữ carbon dioxide
C. Quá trình đốt nhiên liệu hóa thạch
D. Quá trình sản xuất xi măng
77. Đâu là một ví dụ về ‘giải pháp dựa vào tự nhiên’ để chống lại biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng nhà máy điện hạt nhân
B. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển
C. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch sạch hơn
D. Phát triển công nghệ thu giữ carbon
78. Quá trình nào sau đây giúp giảm lượng carbon dioxide trong khí quyển?
A. Phá rừng
B. Đốt nhiên liệu hóa thạch
C. Trồng cây
D. Sản xuất xi măng
79. Đâu là một ví dụ về ‘tín chỉ carbon’?
A. Một loại tiền tệ mới
B. Một giấy phép cho phép một công ty phát thải một lượng carbon nhất định
C. Một khoản vay để đầu tư vào năng lượng tái tạo
D. Một loại thuế đánh vào các sản phẩm có hàm lượng carbon cao
80. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là nguồn năng lượng tái tạo?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng mặt trời
D. Khí đốt tự nhiên
81. ‘Tính trung hòa carbon’ nghĩa là gì?
A. Loại bỏ tất cả carbon khỏi khí quyển
B. Cân bằng lượng khí thải carbon dioxide với lượng carbon dioxide được loại bỏ
C. Chỉ sử dụng năng lượng hạt nhân
D. Không phát thải carbon dioxide
82. Khái niệm ‘điểm tới hạn’ trong biến đổi khí hậu đề cập đến điều gì?
A. Thời điểm mà các nhà khoa học đạt được sự đồng thuận hoàn toàn về biến đổi khí hậu
B. Thời điểm mà biến đổi khí hậu trở nên không thể đảo ngược
C. Thời điểm mà các chính phủ bắt đầu hành động để chống lại biến đổi khí hậu
D. Thời điểm mà nhiệt độ toàn cầu tăng lên một mức nhất định
83. Đâu là một ví dụ về ‘thích ứng’ với biến đổi khí hậu?
A. Giảm lượng khí thải nhà kính
B. Xây dựng đê biển để bảo vệ khỏi nước biển dâng
C. Sử dụng năng lượng mặt trời
D. Trồng cây
84. Tại sao việc giảm tiêu thụ thịt lại có thể giúp chống lại biến đổi khí hậu?
A. Nó không liên quan đến biến đổi khí hậu
B. Nó làm tăng lượng khí thải nhà kính
C. Chăn nuôi gia súc là một nguồn phát thải khí nhà kính lớn
D. Nó làm giảm diện tích rừng
85. Ngành nào sau đây đóng góp lớn vào lượng khí thải nhà kính toàn cầu?
A. Nông nghiệp
B. Vận tải
C. Sản xuất năng lượng
D. Tất cả các đáp án trên
86. Đâu là một ví dụ về ‘công bằng khí hậu’?
A. Tất cả các quốc gia đều giảm lượng khí thải nhà kính như nhau
B. Các quốc gia giàu có hỗ trợ các quốc gia nghèo hơn trong việc thích ứng và giảm thiểu biến đổi khí hậu
C. Chỉ các quốc gia phát triển mới phải giảm lượng khí thải
D. Các quốc gia nghèo hơn phải trả nhiều tiền hơn cho năng lượng sạch
87. Loại nhiên liệu nào sau đây tạo ra ít khí thải carbon dioxide nhất khi đốt?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Khí đốt tự nhiên
D. Ethanol
88. Sự tan chảy của băng ở Bắc Cực có tác động gì đến mực nước biển?
A. Không có tác động đáng kể
B. Làm giảm mực nước biển
C. Làm tăng mực nước biển
D. Chỉ ảnh hưởng đến các khu vực địa phương
89. Điều gì mô tả tốt nhất về ‘hiệu ứng nhà kính tăng cường’?
A. Hiệu ứng nhà kính tự nhiên giúp Trái Đất ấm lên
B. Sự gia tăng khí nhà kính do hoạt động của con người, làm tăng nhiệt độ Trái Đất
C. Hiệu ứng làm mát của các hạt trong khí quyển
D. Sự giảm lượng khí nhà kính trong khí quyển
90. Tại sao việc sử dụng năng lượng hiệu quả lại quan trọng trong việc chống lại biến đổi khí hậu?
A. Nó không quan trọng
B. Nó làm tăng chi phí năng lượng
C. Nó làm giảm nhu cầu sử dụng năng lượng, do đó giảm lượng khí thải nhà kính
D. Nó chỉ có lợi cho các doanh nghiệp
91. Quá trình nào sau đây giúp loại bỏ CO2 khỏi khí quyển một cách tự nhiên?
A. Đốt rừng
B. Quá trình quang hợp của thực vật
C. Sử dụng nhiên liệu hóa thạch
D. Phun khí aerosol vào khí quyển
92. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp bảo tồn năng lượng?
A. Sử dụng đèn LED thay vì đèn sợi đốt
B. Tắt các thiết bị điện khi không sử dụng
C. Để cửa sổ mở khi bật điều hòa
D. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng
93. Nguồn năng lượng nào sau đây được coi là năng lượng tái tạo?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Năng lượng mặt trời
D. Khí đốt tự nhiên
94. Đâu là một ví dụ về biện pháp thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng đê điều để bảo vệ vùng ven biển
B. Đốt than đá để sản xuất điện
C. Phá rừng để lấy đất canh tác
D. Sử dụng ô tô cá nhân thay vì phương tiện công cộng
95. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái biển?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên biển
B. Giảm ô nhiễm biển và bảo vệ các rạn san hô
C. Xây dựng các công trình lấn biển
D. Sử dụng nhiều thuốc trừ sâu hơn trong nông nghiệp ven biển
96. Cơ chế phát triển sạch (CDM) là gì?
A. Một chương trình của Liên Hợp Quốc nhằm giảm phát thải khí nhà kính ở các nước đang phát triển thông qua các dự án năng lượng sạch
B. Một loại thuế đánh vào các công ty gây ô nhiễm môi trường
C. Một hiệp ước quốc tế về bảo vệ đa dạng sinh học
D. Một quỹ đầu tư vào các công nghệ xanh
97. Đâu là một giải pháp hiệu quả để giảm lượng khí thải nhà kính từ giao thông vận tải?
A. Khuyến khích sử dụng xe ô tô cá nhân hơn
B. Đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng hiệu quả
C. Tăng cường xây dựng đường cao tốc
D. Giảm giá xăng dầu
98. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng năng lượng gió?
A. Giảm phát thải khí nhà kính
B. Tạo ra ô nhiễm tiếng ồn
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
D. Tạo ra việc làm trong ngành năng lượng tái tạo
99. Ứng dụng của công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS) là gì?
A. Giảm ô nhiễm tiếng ồn
B. Thu giữ CO2 từ các nguồn phát thải công nghiệp và lưu trữ dưới lòng đất
C. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
D. Phá rừng để lấy đất canh tác
100. Hiện tượng băng tan ở Bắc Cực có tác động lớn nhất đến yếu tố nào sau đây?
A. Độ pH của nước biển
B. Mực nước biển
C. Sự đa dạng sinh học trên cạn
D. Năng suất cây trồng
101. Đâu là một tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với sức khỏe con người?
A. Giảm nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm
B. Tăng cường hệ miễn dịch
C. Gia tăng các bệnh liên quan đến nhiệt và ô nhiễm không khí
D. Cải thiện chất lượng giấc ngủ
102. Đâu là một ví dụ về giải pháp dựa vào tự nhiên (nature-based solution) để giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng nhà máy điện hạt nhân
B. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển và hấp thụ CO2
C. Xây dựng đê điều bằng bê tông
D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn
103. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu trong nông nghiệp?
A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
B. Chuyển đổi sang các giống cây trồng chịu hạn tốt hơn
C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng
D. Sử dụng nhiều thuốc trừ sâu hơn
104. Điều gì KHÔNG phải là một giải pháp để giảm lượng khí thải nhà kính từ ngành chăn nuôi?
A. Cải thiện chế độ ăn của gia súc
B. Sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn để tăng năng suất cây trồng
C. Quản lý chất thải chăn nuôi hiệu quả hơn
D. Giảm tiêu thụ thịt
105. Đâu là một trong những khí nhà kính chính gây ra biến đổi khí hậu?
A. Khí argon
B. Khí oxy
C. Khí nitơ
D. Khí CO2 (carbon dioxide)
106. Đâu là một ví dụ về chính sách hoặc biện pháp kinh tế nhằm giảm phát thải khí nhà kính?
A. Tăng cường khai thác than đá
B. Áp dụng thuế carbon
C. Phá rừng để lấy đất canh tác
D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn
107. Điều gì KHÔNG phải là một giải pháp để giảm thiểu biến đổi khí hậu trong lĩnh vực xây dựng?
A. Sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường
B. Thiết kế các tòa nhà tiết kiệm năng lượng
C. Xây dựng các tòa nhà kính lớn để trồng rau
D. Tái sử dụng và tái chế vật liệu xây dựng
108. Điều gì KHÔNG phải là một tác động của biến đổi khí hậu đối với nguồn cung cấp nước?
A. Gia tăng hạn hán
B. Thay đổi mô hình mưa
C. Tăng cường ô nhiễm nguồn nước
D. Tăng lượng nước ngọt
109. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm lượng khí thải methane (CH4)?
A. Tăng cường chăn nuôi gia súc
B. Cải thiện quản lý chất thải và thu hồi khí methane từ bãi chôn lấp
C. Mở rộng diện tích trồng lúa nước
D. Sử dụng nhiều phân bón hóa học hơn
110. Đâu là một ví dụ về năng lượng sinh học?
A. Năng lượng gió
B. Năng lượng mặt trời
C. Ethanol sản xuất từ ngô
D. Năng lượng hạt nhân
111. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Trồng rừng
B. Sử dụng năng lượng tái tạo
C. Xây dựng các công trình chống lũ lụt
D. Cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng
112. Hiệp định Montreal là một thỏa thuận quốc tế nhằm mục đích gì?
A. Giảm phát thải khí nhà kính
B. Bảo vệ tầng ozone
C. Bảo tồn đa dạng sinh học
D. Chống sa mạc hóa
113. Hậu quả nào sau đây KHÔNG phải là một tác động trực tiếp của biến đổi khí hậu?
A. Nước biển dâng
B. Sóng thần
C. Thay đổi mô hình thời tiết
D. Gia tăng các hiện tượng thời tiết cực đoan
114. Đâu là một thách thức lớn trong việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo?
A. Giá thành của năng lượng tái tạo thường cao hơn so với năng lượng hóa thạch
B. Nguồn cung cấp năng lượng tái tạo không ổn định và phụ thuộc vào thời tiết
C. Năng lượng tái tạo không tạo ra việc làm
D. Năng lượng tái tạo gây ô nhiễm môi trường nhiều hơn năng lượng hóa thạch
115. Loại nhiên liệu hóa thạch nào thải ra nhiều CO2 nhất khi đốt cháy?
A. Khí đốt tự nhiên
B. Dầu mỏ
C. Than đá
D. Xăng
116. Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu năm 2015 đặt mục tiêu gì?
A. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
B. Hạn chế sự gia tăng nhiệt độ toàn cầu dưới 2 độ C so với mức tiền công nghiệp
C. Phá bỏ tất cả các nhà máy điện than
D. Giảm thiểu ô nhiễm tiếng ồn trên toàn cầu
117. Đâu là một ví dụ về hành động mà cá nhân có thể thực hiện để giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Lái xe SUV một mình hàng ngày
B. Sử dụng bóng đèn sợi đốt
C. Đi bộ, đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện công cộng thay vì lái xe ô tô cá nhân
D. Vứt rác bừa bãi
118. Hiệu ứng nhà kính là gì?
A. Hiện tượng Trái Đất lạnh hơn do bức xạ mặt trời bị phản xạ
B. Hiện tượng Trái Đất nóng lên do khí nhà kính giữ nhiệt trong khí quyển
C. Hiện tượng mưa axit
D. Hiện tượng băng tan ở hai cực
119. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc bảo tồn rừng?
A. Hấp thụ CO2 từ khí quyển
B. Bảo tồn đa dạng sinh học
C. Gia tăng xói mòn đất
D. Điều hòa nguồn nước
120. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng tẩy trắng san hô là gì?
A. Ô nhiễm tiếng ồn
B. Sự gia tăng nhiệt độ nước biển
C. Ô nhiễm rác thải nhựa
D. Khai thác dầu khí dưới đáy biển
121. Đâu là một ví dụ về ‘công bằng khí hậu’?
A. Việc tất cả các quốc gia cắt giảm lượng khí thải carbon của họ theo cùng một tỷ lệ
B. Việc các nước giàu hơn hỗ trợ các nước nghèo hơn trong việc đối phó với biến đổi khí hậu, vì họ đã đóng góp nhiều hơn vào vấn đề này
C. Việc sử dụng năng lượng hạt nhân để giảm phát thải khí nhà kính
D. Việc xây dựng các công trình phòng chống lũ lụt ở các khu vực ven biển
122. Đâu là một ví dụ về ‘giải pháp dựa vào thị trường’ để giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Việc chính phủ quy định các tiêu chuẩn khí thải cho xe ô tô
B. Việc áp dụng hệ thống mua bán phát thải carbon (carbon trading)
C. Việc xây dựng các công trình phòng chống lũ lụt
D. Việc khuyến khích người dân sử dụng năng lượng mặt trời
123. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về ‘khả năng phục hồi’ (resilience) trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Khả năng của một hệ thống hoặc cộng đồng để chống lại và phục hồi sau các tác động của biến đổi khí hậu
B. Khả năng của một quốc gia để giảm lượng khí thải carbon của mình
C. Khả năng của một công ty để thích ứng với các quy định mới về môi trường
D. Khả năng của một loài sinh vật để tồn tại trong điều kiện khí hậu thay đổi
124. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất về khái niệm ‘nợ carbon’?
A. Số tiền mà các quốc gia giàu có nợ các quốc gia nghèo hơn để giúp họ giảm phát thải carbon
B. Lượng khí nhà kính mà một quốc gia hoặc tổ chức đã thải ra trong quá khứ và vẫn còn ảnh hưởng đến khí hậu hiện tại
C. Chi phí kinh tế của việc giảm phát thải khí nhà kính
D. Sự khác biệt giữa lượng khí nhà kính mà một quốc gia cam kết giảm và lượng khí nhà kính mà họ thực sự giảm
125. Điều gì sau đây là một thách thức lớn trong việc thực hiện các chính sách về biến đổi khí hậu?
A. Sự thiếu hụt các công nghệ năng lượng sạch
B. Sự thiếu hợp tác quốc tế và sự khác biệt về lợi ích kinh tế giữa các quốc gia
C. Sự thiếu quan tâm của công chúng đối với biến đổi khí hậu
D. Sự thiếu bằng chứng khoa học về biến đổi khí hậu
126. Quá trình nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc loại bỏ carbon dioxide khỏi khí quyển một cách tự nhiên?
A. Sự hô hấp của động vật
B. Quá trình quang hợp của thực vật
C. Sự phân hủy chất hữu cơ
D. Hoạt động của núi lửa
127. Điều gì sau đây mô tả chính xác nhất khái niệm ‘ngân sách carbon’?
A. Tổng lượng carbon dioxide mà một quốc gia được phép thải ra trong một năm
B. Tổng lượng carbon dioxide toàn cầu có thể thải ra để có cơ hội nhất định giới hạn sự nóng lên toàn cầu ở một mức nhất định
C. Số tiền mà các quốc gia giàu có cam kết chi trả để giúp các quốc gia nghèo hơn giảm phát thải carbon
D. Lượng carbon được lưu trữ trong rừng và đại dương trên toàn thế giới
128. Đâu là một ví dụ về giải pháp dựa vào tự nhiên (Nature-based Solutions – NbS) để giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng các nhà máy điện hạt nhân
B. Trồng rừng ngập mặn để bảo vệ bờ biển và hấp thụ carbon
C. Sử dụng công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCS)
D. Xây dựng các bức tường chắn lũ bằng bê tông
129. Đâu là một ví dụ về ‘di cư do biến đổi khí hậu’?
A. Việc người dân chuyển từ nông thôn ra thành thị để tìm kiếm việc làm
B. Việc người dân rời bỏ các khu vực ven biển bị ngập lụt do nước biển dâng
C. Việc người dân đi du lịch đến các khu vực có khí hậu ôn hòa hơn
D. Việc người dân di cư từ nước này sang nước khác để tìm kiếm cơ hội kinh tế tốt hơn
130. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một tác động tiềm tàng của biến đổi khí hậu đến sức khỏe con người?
A. Gia tăng các bệnh truyền nhiễm
B. Gia tăng các bệnh liên quan đến nhiệt
C. Cải thiện chất lượng không khí trong nhà
D. Gia tăng các vấn đề về sức khỏe tâm thần do thiên tai
131. Giao thức Kyoto là một thỏa thuận quốc tế liên quan đến vấn đề gì?
A. Bảo tồn đa dạng sinh học
B. Giảm phát thải khí nhà kính
C. Bảo vệ tầng ozone
D. Quản lý chất thải nguy hại
132. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Xây dựng đê điều và tường chắn sóng
B. Phát triển các giống cây trồng chịu hạn
C. Chuyển đổi sang năng lượng tái tạo
D. Di dời các cộng đồng dân cư đến vùng đất cao hơn
133. Loại khí nhà kính nào có tiềm năng làm nóng toàn cầu lớn nhất trong khoảng thời gian 100 năm?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Methane (CH4)
C. Nitrous oxide (N2O)
D. Chlorofluorocarbons (CFCs)
134. Đâu là một ví dụ về ‘chính sách trung hòa carbon’?
A. Việc một công ty đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo để bù đắp cho lượng khí thải carbon của họ
B. Việc chính phủ áp đặt thuế carbon đối với các công ty gây ô nhiễm
C. Việc xây dựng các nhà máy điện hạt nhân
D. Việc khuyến khích người dân sử dụng phương tiện giao thông công cộng
135. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một vai trò của rừng trong việc giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển
B. Giải phóng oxy vào khí quyển
C. Tăng cường hiệu ứng nhà kính
D. Bảo vệ đất khỏi xói mòn
136. Thuật ngữ ‘tín chỉ carbon’ đề cập đến điều gì?
A. Một loại tiền tệ mới được sử dụng để giao dịch quốc tế
B. Một giấy phép cho phép một công ty hoặc quốc gia thải ra một tấn carbon dioxide
C. Một khoản vay từ ngân hàng để đầu tư vào các dự án năng lượng sạch
D. Một khoản trợ cấp của chính phủ cho các công ty giảm lượng khí thải carbon
137. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một loại năng lượng tái tạo?
A. Năng lượng mặt trời
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng địa nhiệt
D. Năng lượng than đá
138. Khái niệm ‘điểm tới hạn’ (tipping point) trong biến đổi khí hậu đề cập đến điều gì?
A. Thời điểm mà các nhà khoa học đạt được sự đồng thuận hoàn toàn về nguyên nhân của biến đổi khí hậu
B. Thời điểm mà biến đổi khí hậu trở nên không thể đảo ngược, dẫn đến những thay đổi đột ngột và không thể kiểm soát trong hệ thống khí hậu
C. Thời điểm mà các chính phủ trên toàn thế giới bắt đầu thực hiện các hành động quyết liệt để giảm phát thải khí nhà kính
D. Thời điểm mà chi phí của năng lượng tái tạo trở nên cạnh tranh hơn so với nhiên liệu hóa thạch
139. Đâu là một ví dụ về ‘tài chính khí hậu’?
A. Việc chính phủ đánh thuế carbon đối với các công ty năng lượng
B. Việc các nước phát triển cung cấp vốn cho các nước đang phát triển để giúp họ giảm phát thải và thích ứng với biến đổi khí hậu
C. Việc các công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ năng lượng mới
D. Tất cả các đáp án trên
140. Đâu là nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất từ hoạt động của con người trên toàn cầu?
A. Nông nghiệp
B. Giao thông vận tải
C. Sản xuất điện và nhiệt
D. Công nghiệp
141. Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu đặt mục tiêu giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức bao nhiêu so với thời kỳ tiền công nghiệp?
A. Dưới 1°C
B. Dưới 2°C, và nỗ lực để giới hạn ở 1.5°C
C. Dưới 3°C
D. Dưới 4°C
142. Đâu là một ví dụ về ‘công nghệ carbon âm tính’?
A. Xe điện
B. Điện mặt trời
C. Thu giữ carbon trực tiếp từ không khí (Direct Air Capture – DAC)
D. Nhà máy điện khí tự nhiên
143. Đâu là một ví dụ về ‘kinh tế tuần hoàn’ liên quan đến biến đổi khí hậu?
A. Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách nhanh chóng và sử dụng chúng để sản xuất hàng hóa
B. Việc tái chế và tái sử dụng vật liệu để giảm nhu cầu khai thác tài nguyên mới
C. Việc đốt chất thải để tạo ra năng lượng
D. Việc chôn lấp chất thải trong các bãi chôn lấp
144. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc chuyển đổi sang một nền kinh tế ít carbon?
A. Tạo ra nhiều việc làm mới trong các ngành công nghiệp năng lượng sạch
B. Cải thiện chất lượng không khí và sức khỏe cộng đồng
C. Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch nhập khẩu
D. Giảm chi phí năng lượng cho người tiêu dùng
145. Đâu KHÔNG phải là một hậu quả tiềm tàng của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái biển?
A. Sự gia tăng độ pH của đại dương
B. Sự di cư của các loài sinh vật biển
C. Sự tẩy trắng san hô
D. Sự thay đổi trong phân bố và số lượng các loài
146. Cơ chế nào sau đây KHÔNG được coi là một biện pháp giảm thiểu biến đổi khí hậu?
A. Sử dụng năng lượng tái tạo
B. Tăng cường sử dụng nhiên liệu hóa thạch
C. Trồng rừng và bảo tồn rừng
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng
147. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một nguyên nhân gây ra sự gia tăng mực nước biển?
A. Sự tan chảy của băng ở Greenland và Nam Cực
B. Sự giãn nở nhiệt của nước biển khi nhiệt độ tăng
C. Sự gia tăng lượng mưa trên toàn cầu
D. Sự tan chảy của các sông băng trên núi
148. Đâu là một ví dụ về ‘giải pháp dựa vào cộng đồng’ để thích ứng với biến đổi khí hậu?
A. Việc xây dựng các đập thủy điện lớn
B. Việc chính phủ áp đặt các biện pháp kiểm soát khí thải nghiêm ngặt
C. Việc người dân địa phương cùng nhau xây dựng hệ thống tưới tiêu tiết kiệm nước
D. Việc sử dụng công nghệ biến đổi khí hậu để tạo ra mây và mưa nhân tạo
149. Hiện tượng ‘El Nino’ có tác động như thế nào đến khí hậu toàn cầu?
A. Luôn làm giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu
B. Có thể làm tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu, gây ra hạn hán và lũ lụt ở nhiều khu vực
C. Chỉ ảnh hưởng đến thời tiết ở khu vực Nam Mỹ
D. Không có tác động đáng kể đến khí hậu toàn cầu
150. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về ‘mất mát và thiệt hại’ (loss and damage) trong bối cảnh biến đổi khí hậu?
A. Chi phí kinh tế của việc giảm phát thải khí nhà kính
B. Những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu mà không thể tránh khỏi thông qua các biện pháp giảm thiểu hoặc thích ứng
C. Số tiền mà các công ty bảo hiểm phải trả cho các thiệt hại do thiên tai
D. Sự suy giảm đa dạng sinh học do biến đổi khí hậu