Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm THPT » 150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 11 bài 12 online có đáp án

    Trắc nghiệm THPT

    150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 11 bài 12 online có đáp án

    Ngày cập nhật: 15/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Hãy cùng nhau khám phá bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 11 bài 12 online có đáp án. Bộ câu hỏi này được xây dựng để giúp bạn ôn luyện kiến thức một cách chủ động và hiệu quả. Bạn hãy chọn một bộ đề phía dưới và khám phá ngay nội dung thú vị bên trong. Hy vọng bạn sẽ có những phút giây làm bài bổ ích và đạt kết quả cao!

    1. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về khái niệm ‘module’ trong Python?

    A. Module là một biến đơn lẻ.
    B. Module là một tệp tin chứa các định nghĩa và câu lệnh Python (hàm, lớp, biến).
    C. Module là một kiểu dữ liệu mới.
    D. Module là một vòng lặp vô hạn.

    2. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kiểu dữ liệu tuple trong Python?

    A. Tuple là một tập hợp các phần tử có thể thay đổi.
    B. Tuple là một tập hợp các phần tử không thể thay đổi (immutable).
    C. Tuple chỉ chứa các phần tử cùng kiểu dữ liệu.
    D. Tuple được định nghĩa bằng dấu ngoặc vuông [].

    3. Để truy cập giá trị của một khóa trong dictionary ‘my_dict’, ta sử dụng cú pháp nào?

    A. my_dict.get(‘key’)
    B. my_dict(‘key’)
    C. my_dict[‘key’]
    D. my_dict.value(‘key’)

    4. Đoạn mã Python `print(‘Hello’ + ‘ ‘ + ‘World!’)` sẽ xuất ra kết quả nào?

    A. HelloWorld!
    B. Hello World!
    C. Hello World!
    D. Error

    5. Để sử dụng các hàm từ một module có tên là ‘math’, ta sẽ dùng câu lệnh nào?

    A. import math
    B. use math
    C. require math
    D. include math

    6. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng toán tử so sánh ‘không bằng’ trong Python?

    A. ==
    B. !=
    C. >=
    D. <=

    7. Đoạn mã `my_list = [1, 2, 3]; my_list.append(4)` sẽ làm thay đổi danh sách ‘my_list’ thành gì?

    A. [1, 2, 3]
    B. [4, 1, 2, 3]
    C. [1, 2, 3, 4]
    D. [1, 2, 3, 3]

    8. Xem xét đoạn mã Python sau: `a = 5; b = ’10’; c = a + int(b)`. Giá trị của biến ‘c’ sau khi thực thi đoạn mã này là bao nhiêu?

    A. 15
    B. ‘510’
    C. Lỗi
    D. 15.0

    9. Phương thức `split()` của chuỗi trong Python được sử dụng để làm gì?

    A. Nối các chuỗi lại với nhau.
    B. Tìm kiếm một chuỗi con trong chuỗi lớn.
    C. Tách một chuỗi thành một danh sách các chuỗi con dựa trên một ký tự phân tách.
    D. Đếm số lần xuất hiện của một ký tự.

    10. Đâu là cách đúng để tạo một list rỗng trong Python?

    A. list()
    B. []
    C. new list
    D. Both A and B

    11. Khi một hàm trong Python không trả về giá trị cụ thể nào, nó sẽ trả về giá trị mặc định nào?

    A. 0
    B. False
    C. None
    D. Empty String (”)

    12. Hàm `len()` trong Python dùng để làm gì?

    A. Trả về giá trị lớn nhất trong một danh sách.
    B. Trả về độ dài của một đối tượng (ví dụ: chuỗi, danh sách, tuple).
    C. Trả về giá trị nhỏ nhất trong một danh sách.
    D. Chuyển đổi một đối tượng thành chuỗi.

    13. Trong lập trình Python, câu lệnh nào sau đây được sử dụng để khai báo một biến và gán giá trị ‘Hello, World!’ cho nó?

    A. int x = 10;
    B. string s = ‘Hello, World!’;
    C. x = 10
    D. s = ‘Hello, World!’

    14. Đâu là một ví dụ về cách sử dụng phương thức `format()` của chuỗi trong Python để chèn giá trị của biến?

    A. print(‘My name is {} and I am {} years old.’.format(name, age))
    B. print(‘My name is (name) and I am (age) years old.’)
    C. print(‘My name is ‘ + name + ‘ and I am ‘ + age + ‘ years old.’)
    D. print(‘My name is %s and I am %s years old.’ % (name, age))

    15. Phát biểu nào sau đây là đúng về cấu trúc điều khiển vòng lặp `while` trong Python?

    A. Vòng lặp `while` thực hiện một khối lệnh một số lần xác định trước.
    B. Vòng lặp `while` tiếp tục thực hiện khối lệnh chừng nào điều kiện còn đúng.
    C. Vòng lặp `while` chỉ thực hiện khối lệnh một lần duy nhất.
    D. Vòng lặp `while` yêu cầu một biến đếm phải tăng lên sau mỗi lần lặp.

    16. Trong Python, làm thế nào để tạo một dictionary với cặp khóa-giá trị ‘name’: ‘Alice’?

    A. my_dict = [‘name’: ‘Alice’]
    B. my_dict = (‘name’: ‘Alice’)
    C. my_dict = {‘name’: ‘Alice’}
    D. my_dict = set(‘name’: ‘Alice’)

    17. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về kiểu dữ liệu chuỗi (string) trong Python?

    A. Chuỗi là một tập hợp các ký tự được biểu diễn dưới dạng số nguyên.
    B. Chuỗi là một tập hợp các ký tự được bao quanh bởi dấu nháy đơn (‘) hoặc nháy kép (“).
    C. Chuỗi là một tập hợp các giá trị boolean (True/False).
    D. Chuỗi là một tập hợp các số thực.

    18. Câu lệnh `if x > 10:` trong Python dùng để kiểm tra điều kiện gì?

    A. Kiểm tra xem x có bằng 10 không.
    B. Kiểm tra xem x có nhỏ hơn 10 không.
    C. Kiểm tra xem x có lớn hơn 10 không.
    D. Kiểm tra xem x có lớn hơn hoặc bằng 10 không.

    19. Đâu là cách viết đúng để truy cập ký tự đầu tiên của một chuỗi có tên là ‘my_string’ trong Python?

    A. my_string.first()
    B. my_string[0]
    C. my_string(0)
    D. my_string.charAt(0)

    20. Phát biểu nào sau đây là đúng về cách nối hai chuỗi trong Python?

    A. Sử dụng toán tử trừ (-).
    B. Sử dụng toán tử nhân (*).
    C. Sử dụng toán tử cộng (+).
    D. Sử dụng hàm `concat()`.

    21. Nếu `text = ‘Python Programming’`, biểu thức `text[7:18]` sẽ trả về chuỗi nào?

    A. Python
    B. Programming
    C. thon Programmin
    D. thon Programming

    22. Đâu là một phương thức phổ biến của chuỗi trong Python để chuyển tất cả các ký tự thành chữ hoa?

    A. lower()
    B. capitalize()
    C. title()
    D. upper()

    23. Trong Python, từ khóa `break` được sử dụng để làm gì bên trong vòng lặp?

    A. Tiếp tục vòng lặp với lần lặp kế tiếp.
    B. Kết thúc vòng lặp ngay lập tức.
    C. Nhảy đến một câu lệnh cụ thể bên ngoài vòng lặp.
    D. Bỏ qua phần còn lại của lần lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.

    24. Trong Python, làm thế nào để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong một dictionary hay không?

    A. Sử dụng toán tử `in` với khóa của dictionary.
    B. Sử dụng phương thức `exists()`.
    C. Sử dụng toán tử `==`.
    D. Sử dụng hàm `find()`.

    25. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách truy cập các phần tử trong tuple?

    A. Chỉ có thể truy cập bằng cách lặp qua vòng lặp.
    B. Truy cập bằng chỉ số (index) tương tự như list.
    C. Truy cập bằng tên khóa.
    D. Không thể truy cập các phần tử riêng lẻ.

    26. Vòng lặp `for i in range(5):` trong Python sẽ thực hiện khối lệnh bao nhiêu lần?

    A. 4 lần
    B. 5 lần
    C. 6 lần
    D. Vô hạn lần

    27. Đâu là cách đúng để truy cập phần tử thứ hai của một danh sách có tên ‘my_list’ trong Python?

    A. my_list.get(1)
    B. my_list(1)
    C. my_list[2]
    D. my_list[1]

    28. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc dữ liệu set trong Python?

    A. Set cho phép chứa các phần tử trùng lặp.
    B. Set là một tập hợp có thứ tự của các phần tử.
    C. Set là một tập hợp không có thứ tự của các phần tử duy nhất.
    D. Set được định nghĩa bằng dấu ngoặc đơn ().

    29. Đâu là từ khóa dùng để định nghĩa một hàm trong Python?

    A. function
    B. define
    C. def
    D. fun

    30. Trong Python, làm thế nào để chuyển đổi một số nguyên (integer) thành một chuỗi (string)?

    A. Dùng hàm `int_to_string()`.
    B. Dùng hàm `str()`.
    C. Dùng hàm `string()`.
    D. Dùng hàm `convert_to_string()`.

    31. Trong Python, từ khóa `import` được sử dụng để làm gì?

    A. Định nghĩa một hàm mới.
    B. Tạo một biến mới.
    C. Nhập (import) các module hoặc các thành phần từ module khác vào chương trình hiện tại.
    D. Thực thi một câu lệnh điều kiện.

    32. Câu lệnh nào sau đây trong Python dùng để nhận dữ liệu nhập từ người dùng?

    A. print()
    B. int()
    C. input()
    D. type()

    33. Câu lệnh nào sau đây trong Python dùng để in nội dung ra màn hình?

    A. input()
    B. print()
    C. display()
    D. show()

    34. Xét đoạn mã Python sau: `x = 10; y = ’20’; print(x + int(y))` . Kết quả của đoạn mã này là gì?

    A. 1020
    B. Lỗi kiểu dữ liệu
    C. 30
    D. 10 + int(y)

    35. Trong lập trình Python, cấu trúc dữ liệu nào sau đây cho phép lưu trữ một tập hợp các phần tử có thứ tự và có thể thay đổi (mutable)?

    A. Tuple
    B. Set
    C. List
    D. Dictionary

    36. Khi làm việc với tệp tin văn bản trong Python, chế độ mở tệp nào sẽ ghi đè lên nội dung tệp hiện có hoặc tạo tệp mới nếu không tồn tại?

    A. ‘r’ (read)
    B. ‘a’ (append)
    C. ‘w’ (write)
    D. ‘x’ (exclusive creation)

    37. Đoạn mã Python `if x > 5:` là ví dụ của loại cấu trúc điều khiển nào?

    A. Vòng lặp
    B. Câu lệnh điều kiện (Conditional statement)
    C. Hàm
    D. Vòng lặp vô hạn

    38. Trong Python, để truy cập một phần tử trong danh sách (list) tại vị trí thứ hai, ta sử dụng chỉ số (index) nào?

    A. 1
    B. 2
    C. 0
    D. 3

    39. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về vòng lặp `for` trong Python?

    A. Vòng lặp `for` dùng để lặp lại một khối mã một số lần xác định trước.
    B. Vòng lặp `for` dùng để lặp lại một khối mã cho đến khi một điều kiện nhất định trở thành sai.
    C. Vòng lặp `for` dùng để lặp qua từng mục trong một chuỗi (sequence) hoặc một tập hợp có thể lặp (iterable).
    D. Vòng lặp `for` chỉ có thể lặp qua các số nguyên.

    40. Khi làm việc với tệp tin trong Python, chế độ mở tệp nào cho phép đọc và ghi dữ liệu?

    A. ‘r’ (read)
    B. ‘w’ (write)
    C. ‘a’ (append)
    D. ‘r+’ (read and write)

    41. Trong Python, làm thế nào để truy cập các khóa của một Dictionary?

    A. Sử dụng `dictionary.values()`
    B. Sử dụng `dictionary.items()`
    C. Sử dụng `dictionary.keys()`
    D. Sử dụng `dictionary.get()`

    42. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách hoạt động của câu lệnh `break` trong vòng lặp?

    A. Câu lệnh `break` làm cho vòng lặp tiếp tục với lần lặp tiếp theo.
    B. Câu lệnh `break` thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp hiện tại.
    C. Câu lệnh `break` chỉ áp dụng cho vòng lặp `while`.
    D. Câu lệnh `break` làm cho vòng lặp bỏ qua phần còn lại của lần lặp hiện tại và bắt đầu lần lặp tiếp theo.

    43. Phát biểu nào sau đây là đúng về kiểu dữ liệu Tuple trong Python?

    A. Tuple là một cấu trúc dữ liệu có thể thay đổi (mutable) và có thứ tự.
    B. Tuple là một cấu trúc dữ liệu không có thứ tự và không thể thay đổi (immutable).
    C. Tuple là một cấu trúc dữ liệu có thứ tự và không thể thay đổi (immutable).
    D. Tuple có thể chứa các phần tử trùng lặp và không có thứ tự.

    44. Đâu là cách khai báo một biến kiểu số nguyên (integer) trong Python?

    A. `variable_name = ’10’`
    B. `variable_name = 10.0`
    C. `variable_name = 10`
    D. `int(variable_name) = 10`

    45. Trong Python, giá trị trả về mặc định của một hàm nếu không có câu lệnh `return` là gì?

    A. 0
    B. Chuỗi rỗng ”
    C. None
    D. False

    46. Đâu là phát biểu đúng về kiểu dữ liệu ‘string’ trong Python?

    A. String là kiểu dữ liệu có thể thay đổi (mutable).
    B. String có thể chứa các phần tử thuộc nhiều kiểu dữ liệu khác nhau.
    C. String là một chuỗi các ký tự không có thứ tự.
    D. String là kiểu dữ liệu không thể thay đổi (immutable) và chứa một chuỗi các ký tự có thứ tự.

    47. Trong Python, để truy cập một phần tử trong tuple tại vị trí cuối cùng, ta có thể sử dụng chỉ số âm nào?

    A. 0
    B. 1
    C. -1
    D. -0

    48. Trong Python, phép toán ‘%’ được sử dụng để làm gì?

    A. Phép chia lấy phần nguyên.
    B. Phép tính lũy thừa.
    C. Phép chia lấy phần dư (modulo).
    D. Phép nhân.

    49. Phát biểu nào sau đây là đúng về cú pháp khai báo hàm trong Python?

    A. Hàm bắt buộc phải có từ khóa `return`.
    B. Tên hàm phải bắt đầu bằng một số.
    C. Khối lệnh của hàm được định nghĩa bằng cách thụt lề (indentation).
    D. Mọi hàm trong Python đều nhận ít nhất một tham số.

    50. Đâu là toán tử được sử dụng để so sánh xem hai giá trị có bằng nhau hay không trong Python?

    A. =
    B. ==
    C. !=
    D. >=

    51. Trong Python, cấu trúc dữ liệu ‘set’ có đặc điểm gì nổi bật nhất?

    A. Các phần tử có thứ tự và có thể thay đổi.
    B. Các phần tử là duy nhất, không có thứ tự và không thể thay đổi (immutable).
    C. Các phần tử là duy nhất, không có thứ tự và có thể thay đổi (mutable).
    D. Các phần tử có thể trùng lặp và có thứ tự.

    52. Cấu trúc dữ liệu nào trong Python dùng để lưu trữ các cặp khóa-giá trị (key-value pairs)?

    A. List
    B. Tuple
    C. Set
    D. Dictionary

    53. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách sử dụng toán tử `and` trong Python?

    A. Trả về `True` nếu ít nhất một trong hai toán hạng là `True`.
    B. Trả về `True` nếu cả hai toán hạng đều là `True`.
    C. Trả về `True` nếu cả hai toán hạng đều là `False`.
    D. Trả về `False` nếu cả hai toán hạng đều là `True`.

    54. Trong Python, khi sử dụng vòng lặp `while`, điều kiện dừng của vòng lặp là gì?

    A. Điều kiện trở thành đúng (True).
    B. Điều kiện trở thành sai (False).
    C. Thực thi một số lần nhất định.
    D. Gặp câu lệnh `break`.

    55. Đâu là cách khai báo một chuỗi ký tự (string) trong Python?

    A. `my_string = (Hello)`
    B. `my_string = [Hello]`
    C. `my_string = ‘Hello’`
    D. `my_string = {Hello}`

    56. Trong Python, làm thế nào để đóng một tệp tin đã mở bằng hàm `open()`?

    A. Sử dụng `file.save()`
    B. Sử dụng `file.close()`
    C. Sử dụng `file.exit()`
    D. Tệp tin sẽ tự động đóng khi chương trình kết thúc.

    57. Đâu là cách đúng để định nghĩa một hàm trong Python nhận hai tham số và trả về tổng của chúng?

    A. def add_numbers(a, b) { return a + b }
    B. function add_numbers(a, b): return a + b
    C. def add_numbers(a, b): return a + b
    D. define add_numbers(a, b) -> a + b

    58. Trong Python, hàm `len()` được sử dụng để làm gì?

    A. Chuyển đổi một chuỗi thành chữ hoa.
    B. Trả về độ dài (số lượng phần tử) của một đối tượng có thứ tự như chuỗi, list, tuple.
    C. Tìm kiếm một phần tử trong chuỗi.
    D. Ghép nối hai chuỗi lại với nhau.

    59. Trong Python, hàm `str()` được sử dụng để làm gì?

    A. Chuyển đổi một chuỗi thành chữ thường.
    B. Chuyển đổi một đối tượng sang kiểu chuỗi (string).
    C. Chuyển đổi một chuỗi thành danh sách.
    D. Tìm kiếm một ký tự trong chuỗi.

    60. Đâu là phát biểu chính xác về kiểu dữ liệu Boolean trong Python?

    A. Chỉ có hai giá trị: 1 và 0.
    B. Chỉ có hai giá trị: True và False, viết hoa chữ cái đầu.
    C. Có thể là bất kỳ số nào.
    D. Chỉ có một giá trị duy nhất: True.

    61. Đâu là cách viết đúng để lặp lại một hành động 10 lần trong Python?

    A. for i in range(9):
    # hành động
    B. while True:
    # hành động
    C. for _ in range(10):
    # hành động
    D. while 10:
    # hành động

    62. Cách nào sau đây KHÔNG phải là một vòng lặp trong Python?

    A. for
    B. while
    C. if-else
    D. Cả A và B đều là vòng lặp.

    63. Nếu bạn muốn tính tổng các số từ 1 đến 100 bằng vòng lặp, cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?

    A. Sử dụng ‘while’ với một biến đếm và cộng dồn.
    B. Sử dụng ‘for’ với ‘range(1, 101)’ và một biến cộng dồn.
    C. Sử dụng công thức toán học (n * (n + 1)) / 2.
    D. Cả A và B đều hiệu quả.

    64. Đâu là cách viết đúng cú pháp cho vòng lặp ‘for’ duyệt qua các số từ 0 đến 5 trong Python?

    A. for i in range(5):
    B. for i to 5:
    C. while i <= 5:
    D. for i from 0 to 5:

    65. Trong Python, vòng lặp ‘for’ có thể lặp qua các phần tử của một đối tượng nào sau đây?

    A. Chỉ danh sách (list).
    B. Chỉ chuỗi (string).
    C. Danh sách (list), chuỗi (string), bộ dữ liệu (tuple), và các đối tượng có thể lặp khác.
    D. Chỉ các số nguyên.

    66. Trong Python, để lặp qua các chỉ số (indices) của một danh sách, bạn thường kết hợp ‘for’ với hàm nào?

    A. len()
    B. range()
    C. enumerate()
    D. Cả B và C đều có thể.

    67. Câu lệnh nào trong Python cho phép bạn lặp qua một chuỗi các ký tự trong một chuỗi văn bản?

    A. while
    B. for
    C. if
    D. def

    68. Nếu bạn muốn in các số chẵn từ 0 đến 10 (bao gồm cả 10) trong Python, bạn sẽ sử dụng vòng lặp ‘for’ với hàm ‘range’ nào?

    A. range(0, 10, 2)
    B. range(10, 0, -2)
    C. range(0, 11, 2)
    D. range(1, 10, 2)

    69. Trong Python, câu lệnh ‘break’ dùng để làm gì trong một vòng lặp?

    A. Bỏ qua lần lặp hiện tại và tiếp tục lần lặp tiếp theo.
    B. Thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp, bất kể điều kiện lặp còn đúng hay không.
    C. Tăng giá trị của biến đếm lên một đơn vị.
    D. Kiểm tra lại điều kiện của vòng lặp trước khi tiếp tục.

    70. Xem xét vòng lặp Python: `i = 5
    while i > 0:
    print(i)
    i -= 1`. Kết quả đầu ra sẽ là gì?

    A. 5
    4
    3
    2
    1
    B. 5
    4
    3
    2
    C. 5
    5
    5
    5
    5
    D. 6
    5
    4
    3
    2
    1

    71. Trong ngôn ngữ lập trình, điều gì xảy ra nếu một vòng lặp ‘while’ có điều kiện luôn đúng và không có câu lệnh ‘break’ hoặc ‘continue’ để thay đổi điều kiện đó?

    A. Chương trình sẽ dừng lại sau một vài lần lặp.
    B. Chương trình sẽ thực hiện lặp vô hạn (infinite loop).
    C. Chương trình sẽ báo lỗi.
    D. Chương trình sẽ dừng lại và yêu cầu người dùng nhập dữ liệu.

    72. Trong một vòng lặp ‘for’ lồng nhau, vòng lặp bên trong sẽ thực hiện bao nhiêu lần cho mỗi lần lặp của vòng lặp bên ngoài?

    A. Một lần.
    B. Số lần bằng số lần lặp của vòng lặp bên ngoài.
    C. Số lần bằng tổng số lần lặp của cả hai vòng lặp.
    D. Số lần bằng số lần lặp của vòng lặp bên trong.

    73. Câu lệnh ‘continue’ trong vòng lặp Python có tác dụng gì?

    A. Thoát khỏi vòng lặp.
    B. Khởi tạo lại biến lặp.
    C. Chuyển sang lần lặp tiếp theo, bỏ qua các lệnh còn lại trong lần lặp hiện tại.
    D. Thực hiện lại khối lệnh hiện tại.

    74. Đoạn mã Python sau sẽ in ra gì? `i = 0
    while i < 3:
    print(i)
    i += 1`

    A. 0
    1
    2
    B. 1
    2
    3
    C. 0
    0
    0
    D. Lỗi.

    75. Trong Python, làm thế nào để thoát khỏi vòng lặp ‘for’ ngay lập tức khi tìm thấy một giá trị cụ thể?

    A. Sử dụng ‘continue’.
    B. Sử dụng ‘pass’.
    C. Sử dụng ‘break’.
    D. Sử dụng ‘return’.

    76. Trong Python, ‘range(start, stop, step)’ tạo ra một đối tượng ‘range’ có các phần tử từ ‘start’ đến ‘stop’ với bước nhảy là ‘step’. Nếu ‘step’ không được chỉ định, giá trị mặc định là bao nhiêu?

    A. -1
    B. 0
    C. 1
    D. 2

    77. Đâu là sự khác biệt chính giữa vòng lặp ‘for’ và ‘while’ trong việc kiểm soát số lần lặp?

    A. ‘for’ dùng khi số lần lặp đã biết, ‘while’ dùng khi điều kiện lặp không chắc chắn.
    B. ‘while’ dùng khi số lần lặp đã biết, ‘for’ dùng khi điều kiện lặp không chắc chắn.
    C. Cả hai đều dùng như nhau cho mọi trường hợp.
    D. Không có sự khác biệt nào về việc kiểm soát số lần lặp.

    78. Trong Python, vòng lặp ‘while’ thực hiện lặp lại một khối lệnh bao nhiêu lần?

    A. Đúng số lần được chỉ định trong câu lệnh.
    B. Cho đến khi điều kiện lặp không còn đúng.
    C. Chỉ một lần.
    D. Vô hạn lần.

    79. Trong Python, làm thế nào để đếm số lần xuất hiện của một ký tự cụ thể trong một chuỗi bằng vòng lặp?

    A. Sử dụng vòng lặp ‘while’ và một biến đếm, kiểm tra từng ký tự.
    B. Sử dụng vòng lặp ‘for’ và một biến đếm, kiểm tra từng ký tự.
    C. Sử dụng câu lệnh ‘count()’.
    D. Cả A và B đều đúng.

    80. Cách nào sau đây KHÔNG đảm bảo vòng lặp ‘while’ sẽ kết thúc?

    A. Biến điều kiện được cập nhật giảm dần về 0.
    B. Điều kiện lặp là một biểu thức luôn trả về ‘True’.
    C. Có câu lệnh ‘break’ bên trong vòng lặp.
    D. Biến điều kiện được cập nhật tăng dần và điều kiện là ‘nhỏ hơn một giá trị cố định’.

    81. Đoạn mã Python nào sau đây sẽ in ra các số từ 1 đến 5, mỗi số trên một dòng?

    A. for i in range(5):
    print(i)
    B. for i in range(1, 6):
    print(i)
    C. i = 1
    while i <= 5:
    print(i)
    i += 1
    D. Cả B và C đều đúng.

    82. Xem xét cấu trúc lặp: `for i in range(5):
    for j in range(2):
    print(f'{i}-{j}’)`. Đầu ra sẽ là bao nhiêu dòng?

    A. 7
    B. 10
    C. 2
    D. 5

    83. Trong Python, khi sử dụng vòng lặp ‘while’, nếu điều kiện ban đầu là sai, thì:

    A. Vòng lặp sẽ thực hiện một lần rồi dừng.
    B. Vòng lặp sẽ thực hiện nhiều lần cho đến khi điều kiện đúng.
    C. Khối lệnh bên trong vòng lặp sẽ không bao giờ được thực thi.
    D. Chương trình sẽ báo lỗi.

    84. Khi nào nên sử dụng vòng lặp ‘for’ thay vì vòng lặp ‘while’?

    A. Khi số lần lặp không xác định.
    B. Khi cần thực hiện lặp dựa trên một điều kiện phức tạp.
    C. Khi số lần lặp đã biết trước hoặc duyệt qua một tập hợp các phần tử.
    D. Khi cần một vòng lặp vô hạn.

    85. Xem xét vòng lặp Python: `count = 0
    while True:
    print(‘Hello’)
    count += 1
    if count == 5:
    break`. Sau khi thực thi, đoạn mã này sẽ in ra ‘Hello’ bao nhiêu lần?

    A. 4
    B. 5
    C. Vô hạn
    D. 1

    86. Trong lập trình, khái niệm ‘vòng lặp lồng nhau’ (nested loop) nghĩa là gì?

    A. Một vòng lặp bên trong một vòng lặp khác.
    B. Hai vòng lặp chạy song song.
    C. Một vòng lặp chỉ chạy một lần.
    D. Vòng lặp sử dụng câu lệnh ‘break’ và ‘continue’.

    87. Trong ngôn ngữ lập trình Python, cấu trúc lặp ‘while’ được sử dụng khi nào?

    A. Khi số lần lặp đã biết trước và không đổi.
    B. Khi cần thực hiện một khối lệnh một lần duy nhất.
    C. Khi điều kiện lặp không chắc chắn trước và có thể thay đổi trong quá trình thực hiện.
    D. Khi cần duyệt qua từng phần tử của một danh sách hoặc chuỗi.

    88. Đoạn mã Python nào sau đây sẽ tạo ra lỗi cú pháp?

    A. for i in range(10):
    pass
    B. while i < 5:
    print(i)
    C. for item in my_list
    print(item)
    D. while True:
    break

    89. Xét vòng lặp Python sau: `for x in [1, 2, 3]: print(x)`. Đầu ra của đoạn mã này là gì?

    A. 1
    2
    3
    B. 1 2 3
    C. 1
    1
    1
    2
    2
    2
    3
    3
    3
    D. Lỗi cú pháp.

    90. Đoạn mã Python sau đây sẽ in ra gì? `for i in range(3):
    print(i)
    if i == 1:
    continue
    print(‘End of loop’)`

    A. 0
    End of loop
    1
    2
    End of loop
    B. 0
    End of loop
    1
    End of loop
    2
    End of loop
    C. 0
    1
    End of loop
    2
    End of loop
    D. 0
    1
    2

    91. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cấu trúc `for … in …` trong Python?

    A. Nó là một vòng lặp duyệt qua từng phần tử của một đối tượng có thể lặp (iterable) như chuỗi, danh sách, tuple, hoặc dictionary.
    B. Nó chỉ có thể sử dụng với các mảng số nguyên.
    C. Nó yêu cầu người dùng phải cung cấp chỉ số của phần tử.
    D. Nó chỉ dùng để lặp lại một hành động một số lần xác định.

    92. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách một vòng lặp ‘for’ xử lý một danh sách rỗng trong Python?

    A. Vòng lặp sẽ không thực thi bất kỳ lần lặp nào và chương trình sẽ tiếp tục sau vòng lặp.
    B. Vòng lặp sẽ báo lỗi ‘IndexError’.
    C. Vòng lặp sẽ thực hiện đúng một lần với giá trị mặc định.
    D. Vòng lặp sẽ chạy vô hạn.

    93. Khi sử dụng vòng lặp `while` trong Python, điều gì có thể xảy ra nếu bạn quên cập nhật biến điều kiện bên trong vòng lặp?

    A. Vòng lặp có thể trở thành vòng lặp vô hạn nếu điều kiện ban đầu là đúng.
    B. Chương trình sẽ báo lỗi cú pháp.
    C. Vòng lặp sẽ dừng ngay lập tức sau lần lặp đầu tiên.
    D. Vòng lặp sẽ chỉ thực hiện một số lần lặp nhất định dựa trên bộ nhớ.

    94. Trong Python, bạn muốn tạo một chương trình đếm ngược từ 10 về 1. Cấu trúc lặp nào phù hợp nhất cho nhiệm vụ này?

    A. Vòng lặp ‘for’ với `range(10, 0, -1)`.
    B. Vòng lặp ‘while’ với điều kiện `count > 0` và `count -= 1`.
    C. Cả hai lựa chọn A và B đều phù hợp.
    D. Không thể thực hiện được với các vòng lặp có sẵn.

    95. Trong Python, câu lệnh ‘continue’ được sử dụng trong vòng lặp có ý nghĩa gì?

    A. Bỏ qua phần còn lại của câu lệnh trong lần lặp hiện tại và chuyển sang lần lặp tiếp theo.
    B. Dừng hoàn toàn vòng lặp.
    C. Chuyển sang vòng lặp cha.
    D. Thực thi lại câu lệnh ngay sau ‘continue’.

    96. Trong ngôn ngữ lập trình Python, phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cách hoạt động của vòng lặp ‘for’ khi duyệt qua một chuỗi ký tự?

    A. Vòng lặp ‘for’ thực hiện lặp lại một số lần được xác định trước dựa trên độ dài của chuỗi, và mỗi lần lặp sẽ lấy một ký tự từ chuỗi theo thứ tự.
    B. Vòng lặp ‘for’ sẽ dừng ngay lập tức nếu gặp một ký tự đặc biệt trong chuỗi.
    C. Vòng lặp ‘for’ chỉ có thể duyệt qua các ký tự số trong chuỗi.
    D. Vòng lặp ‘for’ yêu cầu người dùng nhập chỉ số của ký tự muốn truy cập trong mỗi lần lặp.

    97. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cách sử dụng `range(stop)` trong Python?

    A. Tạo một chuỗi các số nguyên bắt đầu từ 0 và kết thúc TRƯỚC giá trị `stop`.
    B. Tạo một chuỗi các số nguyên bắt đầu từ 1 và kết thúc TẠI giá trị `stop`.
    C. Tạo một chuỗi các số nguyên bắt đầu từ `stop` và giảm dần về 0.
    D. Tạo một chuỗi các số ngẫu nhiên có độ dài là `stop`.

    98. Khi xây dựng một chương trình Python để xử lý dữ liệu người dùng, tại sao việc sử dụng vòng lặp ‘while True’ kết hợp với ‘break’ lại phổ biến cho việc nhập liệu cho đến khi người dùng nhập một giá trị cụ thể (ví dụ: ‘quit’)?

    A. Nó cho phép vòng lặp chạy liên tục cho đến khi có một điều kiện thoát rõ ràng được đáp ứng, đảm bảo người dùng có thể nhập nhiều lần.
    B. Nó tự động giới hạn số lần nhập liệu để tránh tràn bộ nhớ.
    C. Nó chỉ cho phép nhập một loại dữ liệu duy nhất trong mỗi lần lặp.
    D. Nó tự động kiểm tra cú pháp của dữ liệu nhập vào trước khi xử lý.

    99. Trong lập trình Python, khi bạn sử dụng `for item in my_list:`, biến `item` trong mỗi lần lặp sẽ chứa:

    A. Giá trị của từng phần tử trong `my_list` theo thứ tự.
    B. Chỉ số của từng phần tử trong `my_list`.
    C. Một bản sao của toàn bộ danh sách `my_list`.
    D. Một giá trị mặc định là `None`.

    100. Khi làm việc với dữ liệu nhập từ người dùng, tại sao việc sử dụng vòng lặp để xác thực đầu vào (ví dụ: đảm bảo người dùng nhập số dương) lại quan trọng?

    A. Để ngăn chặn lỗi chương trình và đảm bảo dữ liệu đầu vào phù hợp với yêu cầu xử lý của chương trình.
    B. Để làm cho chương trình chạy chậm hơn.
    C. Để làm cho chương trình yêu cầu nhiều bộ nhớ hơn.
    D. Để đảm bảo mọi đầu vào đều là chuỗi.

    101. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về cách hàm `enumerate()` hoạt động trong Python khi kết hợp với vòng lặp `for`?

    A. Trả về cả chỉ số (index) và giá trị của từng phần tử trong đối tượng có thể lặp.
    B. Chỉ trả về chỉ số của từng phần tử.
    C. Chỉ trả về giá trị của từng phần tử.
    D. Trả về một chuỗi mới với các phần tử được sắp xếp lại.

    102. Trong lập trình Python, hàm ‘range()’ thường được sử dụng kết hợp với vòng lặp ‘for’. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất cách hoạt động của ‘range(start, stop, step)’?

    A. Tạo ra một chuỗi các số bắt đầu từ ‘start’, tăng dần theo ‘step’, và dừng lại TRƯỚC khi đạt đến ‘stop’.
    B. Tạo ra một chuỗi các số bắt đầu từ ‘start’, tăng dần theo ‘step’, và bao gồm cả ‘stop’ nếu ‘stop’ chia hết cho ‘step’.
    C. Tạo ra một chuỗi các số bắt đầu từ ‘stop’, giảm dần theo ‘step’, và dừng lại khi đạt đến ‘start’.
    D. Tạo ra một chuỗi các số ngẫu nhiên trong khoảng từ ‘start’ đến ‘stop’.

    103. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về việc sử dụng vòng lặp `while` để tìm kiếm một phần tử trong danh sách?

    A. Cần sử dụng biến đếm để truy cập từng phần tử của danh sách và so sánh với phần tử cần tìm, đồng thời có điều kiện dừng vòng lặp nếu tìm thấy hoặc hết danh sách.
    B. Chỉ cần sử dụng `while True` và `break` khi tìm thấy phần tử.
    C. Vòng lặp `while` không phù hợp cho việc tìm kiếm trong danh sách.
    D. Cần phải biết trước vị trí của phần tử cần tìm.

    104. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về sự khác biệt giữa vòng lặp ‘for’ và vòng lặp ‘while’ trong Python?

    A. Vòng lặp ‘for’ thường dùng khi biết trước số lần lặp hoặc duyệt qua một tập hợp các phần tử, còn ‘while’ dùng khi điều kiện lặp không xác định trước.
    B. Vòng lặp ‘while’ luôn nhanh hơn vòng lặp ‘for’.
    C. Vòng lặp ‘for’ chỉ có thể duyệt qua các chuỗi, còn ‘while’ có thể duyệt qua danh sách và tuple.
    D. Vòng lặp ‘while’ không thể có biến đếm, chỉ có ‘for’.

    105. Khi làm việc với danh sách (list) trong Python, làm thế nào để truy cập vào phần tử cuối cùng của danh sách một cách hiệu quả mà không cần biết độ dài chính xác của danh sách?

    A. Sử dụng chỉ số âm: `my_list[-1]`.
    B. Sử dụng chỉ số dương lớn nhất có thể: `my_list[len(my_list)]`.
    C. Sử dụng vòng lặp ‘for’ để duyệt đến phần tử cuối cùng.
    D. Sử dụng phương thức ‘my_list.last()’.

    106. Trong Python, khi bạn có một danh sách các số và muốn in ra bình phương của từng số, cách nào sau đây là hiệu quả và Pythonic nhất?

    A. Sử dụng vòng lặp ‘for’ để duyệt qua danh sách và in ra `số ** 2` trong mỗi lần lặp.
    B. Sử dụng vòng lặp ‘while’ và chỉ số để truy cập từng phần tử.
    C. Chuyển đổi danh sách thành chuỗi và xử lý.
    D. Sử dụng hàm `map()` với một lambda function để tính bình phương và sau đó in ra kết quả.

    107. Trong Python, bạn muốn tạo một chương trình yêu cầu người dùng nhập một chuỗi cho đến khi họ nhập ‘exit’. Nếu người dùng nhập ‘exit’, chương trình sẽ thoát. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất?

    A. Sử dụng vòng lặp `while True:`, nhận đầu vào, kiểm tra nếu là ‘exit’ thì `break`, ngược lại xử lý chuỗi nhập.
    B. Sử dụng vòng lặp `for` với một giới hạn lớn và kiểm tra trong mỗi lần lặp.
    C. Sử dụng câu lệnh `if` để kiểm tra đầu vào một lần duy nhất.
    D. Sử dụng vòng lặp `while` với điều kiện `input() != ‘exit’`.

    108. Trong Python, khi sử dụng vòng lặp `for` để duyệt qua một chuỗi, nếu bạn thay đổi chuỗi trong quá trình lặp, điều gì có thể xảy ra?

    A. Hành vi không được xác định trước, có thể dẫn đến lỗi hoặc kết quả không mong muốn.
    B. Vòng lặp sẽ tự động dừng.
    C. Chương trình sẽ hoạt động bình thường và cập nhật vòng lặp.
    D. Vòng lặp sẽ bỏ qua lần lặp hiện tại.

    109. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất vai trò của câu lệnh ‘break’ trong một vòng lặp ‘while’ hoặc ‘for’ trong Python?

    A. Câu lệnh ‘break’ được sử dụng để thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp hiện tại, bất kể điều kiện lặp còn đúng hay không.
    B. Câu lệnh ‘break’ chỉ tạm dừng vòng lặp và tiếp tục ở lần lặp tiếp theo.
    C. Câu lệnh ‘break’ dùng để chuyển sang lặp lại câu lệnh ngay sau nó.
    D. Câu lệnh ‘break’ chỉ có tác dụng trong vòng lặp ‘for’ và không dùng được với vòng lặp ‘while’.

    110. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về việc sử dụng vòng lặp `while` để mô phỏng một trò chơi đoán số đơn giản?

    A. Sử dụng vòng lặp `while` để tiếp tục cho phép người chơi đoán cho đến khi họ đoán đúng số bí mật.
    B. Sử dụng vòng lặp `for` để giới hạn số lần đoán của người chơi.
    C. Không cần vòng lặp, chỉ cần một câu lệnh `if` duy nhất.
    D. Sử dụng vòng lặp `while` để tạo ra số bí mật.

    111. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về hiệu quả của việc sử dụng vòng lặp `for` so với việc lặp thủ công (ví dụ: sao chép và dán mã) khi xử lý một tập hợp lớn các mục?

    A. Vòng lặp `for` giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu lỗi do con người, và dễ dàng mở rộng quy mô xử lý.
    B. Lặp thủ công luôn hiệu quả hơn vì nó trực tiếp và không có chi phí overhead của vòng lặp.
    C. Vòng lặp `for` chỉ phù hợp với các tập hợp nhỏ.
    D. Lặp thủ công nhanh hơn vì trình biên dịch không phải xử lý cấu trúc vòng lặp.

    112. Xét đoạn mã Python sau:
    “`python
    counter = 0
    while counter < 5:
    print(counter)
    counter += 1
    “`
    Đầu ra của đoạn mã này sẽ là gì?

    A. 0, 1, 2, 3, 4
    B. 1, 2, 3, 4, 5
    C. 0, 1, 2, 3, 4, 5
    D. Vòng lặp vô hạn

    113. Khi viết chương trình Python để tính tổng các số chẵn trong một danh sách, phát biểu nào sau đây là cách tiếp cận hiệu quả nhất?

    A. Sử dụng vòng lặp ‘for’ để duyệt qua danh sách, kiểm tra xem mỗi số có chia hết cho 2 hay không bằng toán tử modulo (‘%’), và cộng vào biến tổng nếu là số chẵn.
    B. Chỉ sử dụng vòng lặp ‘while’ và tăng biến đếm lên 2 đơn vị mỗi lần để chỉ duyệt qua các số chẵn.
    C. Chuyển đổi danh sách thành một chuỗi rồi sử dụng phương thức ‘split’ để tách các số chẵn.
    D. Tạo một danh sách mới chỉ chứa các số chẵn, sau đó sử dụng hàm ‘sum()’ trên danh sách mới này.

    114. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về vòng lặp vô hạn (infinite loop) trong lập trình?

    A. Là một vòng lặp mà điều kiện thoát của nó không bao giờ được đáp ứng, dẫn đến việc thực thi liên tục.
    B. Là một vòng lặp chỉ chạy đúng một lần.
    C. Là một vòng lặp tự động dừng sau một số lần lặp cố định.
    D. Là một vòng lặp chỉ chạy khi có sự can thiệp của người dùng.

    115. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về ‘lập trình lặp’ (iterative programming) trong ngữ cảnh các ngôn ngữ như Python?

    A. Là một kỹ thuật lập trình sử dụng các cấu trúc lặp như ‘for’ và ‘while’ để thực hiện một khối lệnh nhiều lần.
    B. Là kỹ thuật chỉ sử dụng các hàm đệ quy.
    C. Là kỹ thuật chỉ dùng để xử lý các mảng một chiều.
    D. Là kỹ thuật chỉ dùng để tạo giao diện đồ họa người dùng.

    116. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về việc sử dụng danh sách (list) và vòng lặp `for` để thêm các phần tử vào danh sách đó trong Python?

    A. Bạn có thể sử dụng vòng lặp `for` để duyệt qua một tập hợp các giá trị và sử dụng phương thức `append()` để thêm từng giá trị vào danh sách.
    B. Vòng lặp `for` không thể được sử dụng để thêm phần tử vào danh sách; chỉ có thể sử dụng vòng lặp `while`.
    C. Bạn phải sử dụng `insert()` thay vì `append()` để thêm phần tử khi dùng vòng lặp `for`.
    D. Vòng lặp `for` tự động tạo ra một danh sách mới mà không cần khai báo.

    117. Trong Python, bạn có một danh sách các từ và muốn in ra từng từ, nhưng chỉ những từ có độ dài lớn hơn 3 ký tự. Cách tiếp cận nào là hiệu quả nhất?

    A. Sử dụng vòng lặp `for` để duyệt qua danh sách và dùng câu lệnh `if len(word) > 3:` để kiểm tra trước khi in.
    B. Sử dụng vòng lặp `while` và kiểm tra độ dài của từng từ.
    C. Lọc danh sách trước bằng cách tạo danh sách mới chỉ chứa các từ có độ dài lớn hơn 3.
    D. Cả A và C đều là cách tiếp cận hiệu quả.

    118. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mục đích của việc sử dụng cấu trúc lặp lồng nhau (nested loops) trong lập trình?

    A. Để xử lý dữ liệu có cấu trúc hai chiều hoặc nhiều chiều, hoặc để thực hiện một tác vụ lặp lại cho mỗi phần tử của một tác vụ lặp khác.
    B. Để tăng tốc độ thực thi của vòng lặp bên ngoài.
    C. Để chỉ thực thi vòng lặp bên trong một lần duy nhất.
    D. Để thay thế hoàn toàn việc sử dụng câu lệnh ‘if’.

    119. Trong Python, làm thế nào để tạo một chương trình in ra bảng cửu chương của số 7 (từ 7×1 đến 7×10)?

    A. Sử dụng một vòng lặp `for i in range(1, 11):` và in ra `7 * i`.
    B. Sử dụng vòng lặp `while` đếm từ 1 đến 10 và nhân với 7.
    C. Cả hai lựa chọn A và B đều đúng.
    D. Không thể thực hiện được bằng vòng lặp.

    120. Trong Python, bạn muốn tạo một chương trình in ra các số từ 1 đến 10, nhưng bỏ qua số 5. Cấu trúc nào là phù hợp nhất?

    A. Sử dụng vòng lặp `for i in range(1, 11):` và bên trong dùng `if i == 5: continue`.
    B. Sử dụng vòng lặp `while` và `break` khi `i` bằng 5.
    C. Sử dụng `if` để kiểm tra từng số từ 1 đến 10.
    D. Tạo một danh sách từ 1 đến 10, xóa số 5, rồi in ra.

    121. Khi làm việc với tệp tin trong Python, thao tác nào cần thực hiện sau khi đọc hoặc ghi để giải phóng tài nguyên và đảm bảo dữ liệu được lưu trữ đúng cách?

    A. open()
    B. seek()
    C. flush()
    D. close()

    122. Khi làm việc với các tệp tin chứa dữ liệu có cấu trúc phức tạp hơn CSV, ví dụ như JSON, thư viện nào trong Python là lựa chọn phổ biến?

    A. csv
    B. requests
    C. json
    D. os

    123. Để ghi một dòng văn bản ‘Xin chào!’ vào tệp tin ‘output.txt’ trong Python, bạn sẽ sử dụng phương thức nào của đối tượng tệp tin?

    A. read_line()
    B. write_line()
    C. append()
    D. write()

    124. Bạn muốn đọc một tệp tin CSV và xử lý nó như một bảng dữ liệu. Thư viện nào cung cấp các cấu trúc dữ liệu như DataFrame và Series, rất phù hợp cho việc này?

    A. numpy
    B. pandas
    C. matplotlib
    D. scikit-learn

    125. Trong lập trình Python, cách tốt nhất để đảm bảo rằng một tệp tin được đóng đúng cách sau khi sử dụng, ngay cả khi có lỗi xảy ra, là gì?

    A. Luôn gọi `file.close()` ở cuối mỗi khối lệnh.
    B. Sử dụng vòng lặp `try…finally` để gọi `file.close()` trong khối `finally`.
    C. Sử dụng cấu trúc `with open(…) as file:`.
    D. Chỉ đọc tệp tin và không bao giờ đóng nó.

    126. Khi làm việc với tệp tin nhị phân, dữ liệu đọc hoặc ghi thường có kiểu dữ liệu gì?

    A. Chuỗi ký tự (string).
    B. Số nguyên (integer).
    C. Byte (bytes).
    D. Danh sách (list).

    127. Khi sử dụng ‘seek(offset, whence)’, ý nghĩa của tham số ‘whence’ là gì?

    A. Luôn luôn là vị trí bắt đầu của tệp tin.
    B. Vị trí tương đối so với vị trí hiện tại của con trỏ tệp.
    C. Điểm tham chiếu để tính toán vị trí mới của con trỏ tệp.
    D. Số byte cần dịch chuyển.

    128. Khi đọc một tệp tin văn bản, mỗi dòng kết thúc bằng ký tự xuống dòng ‘
    ‘. Nếu bạn sử dụng `readlines()` và muốn loại bỏ ký tự này khỏi mỗi dòng, bạn có thể áp dụng phương thức nào cho từng dòng?

    A. upper()
    B. strip()
    C. split()
    D. replace()

    129. Khi ghi dữ liệu vào tệp tin văn bản, nếu bạn muốn mỗi mục dữ liệu nằm trên một dòng riêng biệt, bạn cần thêm ký tự nào vào cuối mỗi chuỗi dữ liệu trước khi ghi?

    A. ‘.’ (dấu chấm)
    B. ‘ ‘ (khoảng trắng)
    C. ‘n’ (ký tự xuống dòng)
    D. ‘t’ (ký tự tab)

    130. Trong Python, nếu bạn muốn đọc tệp tin theo từng dòng, phương thức nào là hiệu quả nhất?

    A. read()
    B. readlines()
    C. readline()
    D. read_all()

    131. Trong Python, phương thức `readlines()` trả về kết quả dưới dạng nào?

    A. Một chuỗi duy nhất chứa toàn bộ nội dung tệp.
    B. Một danh sách các chuỗi, mỗi chuỗi là một dòng của tệp.
    C. Một đối tượng tệp tin mới.
    D. Một tuple chứa các dòng của tệp.

    132. Giả sử bạn có một tệp tin văn bản ‘data.txt’. Lệnh Python nào sau đây sẽ mở tệp tin này để chỉ đọc?

    A. file_object = open(‘data.txt’, ‘w’)
    B. file_object = open(‘data.txt’, ‘a’)
    C. file_object = open(‘data.txt’, ‘r’)
    D. file_object = open(‘data.txt’, ‘x’)

    133. Trong các chế độ mở tệp tin của Python, chế độ nào sẽ gây ra lỗi nếu tệp tin bạn muốn mở không tồn tại?

    A. ‘r’
    B. ‘w’
    C. ‘a’
    D. ‘x’

    134. Bạn muốn tạo một tệp tin mới có tên ‘config.ini’ và ghi vào đó một cấu hình ban đầu. Lệnh Python nào sau đây là phù hợp nhất?

    A. open(‘config.ini’, ‘r’)
    B. open(‘config.ini’, ‘a’)
    C. open(‘config.ini’, ‘w’)
    D. open(‘config.ini’, ‘x’)

    135. Trong Python, hàm `open()` có thể nhận một tham số thứ hai để chỉ định chế độ mở tệp. Nếu không chỉ định tham số này, chế độ mặc định là gì?

    A. ‘w’ (write)
    B. ‘a’ (append)
    C. ‘x’ (exclusive creation)
    D. ‘r’ (read)

    136. Giả sử bạn có một tệp tin ‘log.txt’ và muốn thêm các bản ghi mới vào cuối mà không làm mất đi các bản ghi cũ. Bạn nên mở tệp tin với chế độ nào?

    A. ‘w’
    B. ‘r’
    C. ‘a’
    D. ‘x’

    137. Khi đọc một tệp tin CSV (Comma Separated Values) bằng Python, thư viện nào thường được sử dụng để xử lý các định dạng dữ liệu này một cách hiệu quả?

    A. numpy
    B. matplotlib
    C. pandas
    D. csv

    138. Trong Python, nếu bạn mở một tệp tin bằng `open(‘my_file.txt’, ‘w+’)`, chế độ ‘w+’ cho phép bạn thực hiện những thao tác nào?

    A. Chỉ đọc.
    B. Chỉ ghi.
    C. Đọc và ghi, nhưng sẽ xóa nội dung cũ nếu tệp tin tồn tại.
    D. Đọc và ghi, nhưng sẽ thêm nội dung mới vào cuối nếu tệp tin tồn tại.

    139. Nếu bạn mở một tệp tin nhị phân (binary file) trong Python, bạn sẽ sử dụng chế độ nào?

    A. ‘t’
    B. ‘b’
    C. ‘rb’
    D. ‘tb’

    140. Trong Python, khi mở một tệp tin với chế độ ‘w’ (write), điều gì sẽ xảy ra nếu tệp tin đã tồn tại?

    A. Nội dung cũ của tệp tin sẽ được giữ nguyên và nội dung mới sẽ được ghi tiếp vào cuối.
    B. Tệp tin sẽ được tạo mới hoàn toàn và nội dung cũ sẽ bị xóa.
    C. Chương trình sẽ báo lỗi và yêu cầu bạn đổi tên tệp tin.
    D. Nội dung cũ sẽ được lưu trữ dưới dạng bản sao trước khi ghi nội dung mới.

    141. Trong ngôn ngữ lập trình Python, hàm nào được sử dụng để đọc nội dung của một tệp tin?

    A. write()
    B. open()
    C. read()
    D. close()

    142. Khi xử lý một tệp tin văn bản lớn, việc đọc toàn bộ nội dung vào bộ nhớ bằng `read()` có thể gây ra vấn đề gì?

    A. Làm chậm quá trình đóng tệp tin.
    B. Tốn nhiều bộ nhớ RAM, có thể dẫn đến tràn bộ nhớ.
    C. Gây lỗi cú pháp trong mã Python.
    D. Làm mất dữ liệu ban đầu của tệp tin.

    143. Cấu trúc ‘with open(…) as …:’ trong Python được sử dụng để làm gì khi làm việc với tệp tin?

    A. Để đảm bảo tệp tin luôn được mở và không bao giờ bị đóng.
    B. Để tự động đóng tệp tin ngay cả khi có lỗi xảy ra trong quá trình xử lý.
    C. Để chỉ cho phép đọc tệp tin, không được phép ghi.
    D. Để tạo một bản sao của tệp tin trước khi thực hiện bất kỳ thao tác nào.

    144. Trong ngữ cảnh xử lý tệp tin, ‘file pointer’ (con trỏ tệp) ám chỉ điều gì?

    A. Kích thước tổng của tệp tin.
    B. Vị trí hiện tại của thao tác đọc/ghi trong tệp tin.
    C. Tên của tệp tin đang được xử lý.
    D. Quyền truy cập của người dùng đối với tệp tin.

    145. Hàm nào trong Python có thể được sử dụng để di chuyển con trỏ tệp đến một vị trí cụ thể?

    A. tell()
    B. seek()
    C. rewind()
    D. move()

    146. Trong Python, cách khai báo biến để lưu trữ đường dẫn đến một tệp tin thường sử dụng kiểu dữ liệu nào?

    A. int
    B. float
    C. list
    D. str

    147. Phương thức `flush()` trong Python có vai trò gì đối với tệp tin đang mở?

    A. Đóng tệp tin.
    B. Buộc ghi dữ liệu từ bộ đệm ra tệp tin vật lý.
    C. Di chuyển con trỏ tệp về đầu.
    D. Đọc toàn bộ nội dung tệp.

    148. Bạn muốn kiểm tra xem một tệp tin có tồn tại trên hệ thống tệp hay không trước khi cố gắng mở nó. Module nào của Python cung cấp chức năng này?

    A. sys
    B. math
    C. os
    D. re

    149. Bạn có một tệp tin ‘students.txt’ với mỗi dòng là tên một sinh viên. Để lấy danh sách các tên sinh viên, bạn có thể sử dụng phương thức nào kết hợp với vòng lặp?

    A. file.read().splitlines()
    B. file.readlines()
    C. for line in file:
    D. Cả A và B đều đúng.

    150. Khi mở tệp tin với chế độ ‘a’ (append) trong Python, mục đích chính của chế độ này là gì?

    A. Xóa toàn bộ nội dung và ghi lại từ đầu.
    B. Đọc nội dung tệp tin mà không thay đổi.
    C. Thêm nội dung mới vào cuối tệp tin mà không xóa nội dung cũ.
    D. Tạo một tệp tin mới nếu tệp tin chưa tồn tại.

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.