Skip to content
Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    • Trang chủ
    • Về chúng tôi
    • Trang thông tin
      • Bản quyền & Khiếu nại
      • Quy định sử dụng
      • Miễn trừ trách nhiệm
    • Đáp án
    • Góc học tập
      • Toán học
      • Vật lý
      • Hóa học
      • Tiếng Anh
    • Trắc nghiệm
      • Question – Answer Quiz
      • Trắc nghiệm Tiếng Anh
      • Trắc nghiệm Đại học
      • Trắc nghiệm THPT
      • Trắc nghiệm THCS
      • Trắc nghiệm Tập huấn – Bồi dưỡng
    • Liên hệ
    • Sitemap
    Tài Liệu Trọn Đời - Thư viện tài liệu học tập - 5

    Blog Cá Nhân | Chia Sẻ Tài Liệu Học Tập Miễn Phí

    Trang chủ » Trắc nghiệm THPT » 150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 11 kết nối tri thức bài 3 online có đáp án

    Trắc nghiệm THPT

    150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 11 kết nối tri thức bài 3 online có đáp án

    Ngày cập nhật: 15/07/2025

    ⚠️ Đọc lưu ý và miễn trừ trách nhiệm trước khi bắt đầu: Các câu hỏi và đáp án trong bộ trắc nghiệm này chỉ mang tính chất tham khảo, hỗ trợ học tập và ôn luyện. Đây KHÔNG PHẢI là đề thi chính thức, không đại diện cho bất kỳ tài liệu chuẩn hóa hay kiểm tra chứng chỉ nào từ các cơ quan giáo dục hay tổ chức cấp chứng chỉ chuyên môn. Website không chịu bất kỳ trách nhiệm nào liên quan đến độ chính xác của nội dung hoặc các quyết định được đưa ra dựa trên kết quả làm bài trắc nghiệm.

    Cùng khởi động với bộ 150+ câu hỏi trắc nghiệm tin học 11 kết nối tri thức bài 3 online có đáp án. Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm này hứa hẹn mang đến cho bạn một trải nghiệm học tập tích cực và linh hoạt. Bạn hãy chọn một bộ đề phía dưới và khám phá ngay nội dung thú vị bên trong. Chúc bạn có trải nghiệm trắc nghiệm tuyệt vời và học thêm được nhiều điều mới mẻ!

    1. Trong Python, làm thế nào để lấy tất cả các giá trị (values) từ một từ điển (dictionary) có tên là ‘my_dict’?

    A. my_dict.keys()
    B. my_dict.items()
    C. my_dict.get_values()
    D. my_dict.values()

    2. Trong Python, làm thế nào để thêm một phần tử mới vào cuối một danh sách (list)?

    A. insert()
    B. append()
    C. extend()
    D. add()

    3. Trong Python, làm thế nào để truy cập phần tử đầu tiên của một danh sách có tên là ‘my_list’?

    A. my_list(0)
    B. my_list[0]
    C. my_list.first()
    D. my_list[1]

    4. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng vòng lặp ‘continue’ trong Python?

    A. Vòng lặp ‘continue’ được sử dụng để thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp.
    B. Vòng lặp ‘continue’ được sử dụng để bỏ qua phần còn lại của khối mã trong lần lặp hiện tại và chuyển đến lần lặp tiếp theo.
    C. Vòng lặp ‘continue’ chỉ có thể sử dụng trong vòng lặp ‘for’.
    D. Vòng lặp ‘continue’ được sử dụng để định nghĩa một điều kiện lặp.

    5. Trong Python, làm thế nào để lấy tất cả các khóa (keys) từ một từ điển (dictionary) có tên là ‘my_dict’?

    A. my_dict.values()
    B. my_dict.items()
    C. my_dict.keys()
    D. my_dict.get_keys()

    6. Trong lập trình Python, cấu trúc dữ liệu nào cho phép lưu trữ một tập hợp các phần tử có thứ tự và có thể thay đổi (mutable)?

    A. Tuple
    B. Set
    C. List
    D. Dictionary

    7. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng hàm `len()` trong Python?

    A. Hàm `len()` chỉ có thể sử dụng với chuỗi.
    B. Hàm `len()` trả về số lượng phần tử trong một đối tượng có thể lặp (iterable) hoặc có kích thước (size).
    C. Hàm `len()` trả về giá trị đầu tiên của một đối tượng.
    D. Hàm `len()` trả về độ dài của một đối tượng dưới dạng số nguyên, luôn là 1 nếu đối tượng có phần tử.

    8. Phát biểu nào sau đây là đúng về cấu trúc lặp ‘while’ trong Python?

    A. Vòng lặp ‘while’ thực hiện lặp lại một khối mã cho đến khi điều kiện trở thành False.
    B. Vòng lặp ‘while’ luôn thực hiện một số lần lặp cố định.
    C. Vòng lặp ‘while’ chỉ dùng để lặp qua các phần tử của danh sách.
    D. Vòng lặp ‘while’ tự động kết thúc sau một số vòng lặp nhất định.

    9. Trong Python, làm thế nào để kết hợp hai danh sách (list) ‘list1’ và ‘list2’ thành một danh sách mới?

    A. list1.combine(list2)
    B. list1 + list2
    C. list1.merge(list2)
    D. list1.join(list2)

    10. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác về cấu trúc dữ liệu ‘Dictionary’ (từ điển) trong Python?

    A. Dictionary có thứ tự và các phần tử được truy cập bằng chỉ số số nguyên.
    B. Dictionary không có thứ tự và các phần tử được truy cập bằng khóa duy nhất.
    C. Dictionary có thứ tự và các phần tử được truy cập bằng khóa duy nhất.
    D. Dictionary không có thứ tự và các phần tử được truy cập bằng chỉ số số nguyên.

    11. Trong Python, câu lệnh nào được sử dụng để lặp qua từng phần tử của một danh sách (list)?

    A. while
    B. if-else
    C. for
    D. switch

    12. Trong Python, khi bạn muốn tạo một bản sao độc lập (deep copy) của một danh sách, bạn nên sử dụng phương thức hoặc module nào?

    A. list.copy()
    B. slicing [:]
    C. import copy; copy.deepcopy()
    D. list.clone()

    13. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc dữ liệu ‘Tuple’ trong Python?

    A. Tuple là cấu trúc dữ liệu có thể thay đổi và không có thứ tự.
    B. Tuple là cấu trúc dữ liệu không thể thay đổi và có thứ tự.
    C. Tuple là cấu trúc dữ liệu có thể thay đổi và có thứ tự.
    D. Tuple là cấu trúc dữ liệu không thể thay đổi và không có thứ tự.

    14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về việc sử dụng slicing `[:]` trên một chuỗi hoặc danh sách trong Python?

    A. Slicing `[:]` sẽ xóa tất cả các phần tử của chuỗi/danh sách.
    B. Slicing `[:]` tạo ra một bản sao nông (shallow copy) của toàn bộ chuỗi/danh sách.
    C. Slicing `[:]` chỉ trả về phần tử đầu tiên.
    D. Slicing `[:]` trả về một chuỗi/danh sách rỗng.

    15. Trong Python, phương thức nào của chuỗi được sử dụng để đếm số lần xuất hiện của một chuỗi con cụ thể trong chuỗi đó?

    A. find()
    B. index()
    C. count()
    D. replace()

    16. Trong Python, làm thế nào để kiểm tra xem một khóa (key) có tồn tại trong một từ điển (dictionary) hay không?

    A. my_dict.has_key(‘key_name’)
    B. ‘key_name’ in my_dict
    C. my_dict.check(‘key_name’)
    D. my_dict.exists(‘key_name’)

    17. Khi làm việc với chuỗi ký tự trong Python, phương thức nào được sử dụng để chuyển tất cả các ký tự của chuỗi thành chữ hoa?

    A. lower()
    B. capitalize()
    C. title()
    D. upper()

    18. Để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong một danh sách (list) hay không, ta sử dụng toán tử nào trong Python?

    A. ==
    B. is
    C. in
    D. contains

    19. Khi làm việc với từ điển (dictionary) trong Python, cặp khóa-giá trị (key-value pair) nào sau đây là KHÔNG hợp lệ?

    A. ‘name’: ‘Alice’
    B. 10: ‘ten’
    C. ‘age’: 25
    D. [‘key’]: ‘value’

    20. Phát biểu nào sau đây là đúng về cách truy cập các phần tử trong một tuple ở Python?

    A. Phần tử được truy cập bằng tên khóa.
    B. Phần tử được truy cập bằng chỉ số số nguyên.
    C. Phần tử được truy cập bằng cách lặp qua vòng lặp.
    D. Phần tử được truy cập bằng phương thức ‘.get()’.

    21. Phát biểu nào sau đây là đúng về kiểu dữ liệu ‘String’ (chuỗi) trong Python?

    A. Chuỗi là cấu trúc dữ liệu có thể thay đổi (mutable).
    B. Chuỗi là một tập hợp các ký tự có thứ tự và không thể thay đổi (immutable).
    C. Chuỗi không có thứ tự và không thể thay đổi.
    D. Chuỗi có thể chứa bất kỳ kiểu dữ liệu nào.

    22. Trong Python, làm thế nào để xóa tất cả các phần tử khỏi một danh sách (list) có tên là ‘my_list’?

    A. my_list.delete()
    B. my_list.remove_all()
    C. del my_list
    D. my_list.clear()

    23. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc dữ liệu ‘Set’ trong Python?

    A. Set có thứ tự và cho phép phần tử trùng lặp.
    B. Set không có thứ tự và không cho phép phần tử trùng lặp.
    C. Set có thứ tự và không cho phép phần tử trùng lặp.
    D. Set không có thứ tự và cho phép phần tử trùng lặp.

    24. Phát biểu nào sau đây là đúng về kiểu dữ liệu ‘Tuple’ trong Python?

    A. Tuple có thể thay đổi nội dung sau khi được tạo.
    B. Tuple được khai báo bằng dấu ngoặc vuông ‘[‘ ‘]’.
    C. Tuple là cấu trúc dữ liệu có thứ tự và không thể thay đổi (immutable).
    D. Tuple không cho phép chứa các phần tử trùng lặp.

    25. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng vòng lặp ‘for’ với ‘range()’ trong Python?

    A. range(5) sẽ tạo ra một dãy số từ 0 đến 4.
    B. range(5) sẽ tạo ra một dãy số từ 1 đến 5.
    C. range(5) sẽ tạo ra một dãy số từ 0 đến 5.
    D. range(5) sẽ tạo ra một dãy số từ 1 đến 4.

    26. Trong Python, phương thức nào của chuỗi được sử dụng để thay thế tất cả các lần xuất hiện của một chuỗi con bằng một chuỗi con khác?

    A. substitute()
    B. change()
    C. replace()
    D. update()

    27. Trong Python, để xóa một phần tử khỏi danh sách (list) dựa trên giá trị của nó, ta sử dụng phương thức nào?

    A. pop()
    B. remove()
    C. del
    D. clear()

    28. Trong Python, làm thế nào để tạo một từ điển (dictionary) rỗng?

    A. {}
    B. dict()
    C. []
    D. ()

    29. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cấu trúc dữ liệu ‘Set’ trong Python khi thực hiện phép giao (intersection)?

    A. Phép giao trả về một set mới chứa tất cả các phần tử có trong cả hai set.
    B. Phép giao trả về một set mới chứa các phần tử chỉ có trong set thứ nhất.
    C. Phép giao trả về một set mới chứa các phần tử có mặt ở cả hai set.
    D. Phép giao trả về một set mới chứa các phần tử không có mặt ở cả hai set.

    30. Phát biểu nào sau đây là đúng về việc sử dụng vòng lặp ‘break’ trong Python?

    A. Vòng lặp ‘break’ được sử dụng để bỏ qua lần lặp hiện tại và tiếp tục với lần lặp tiếp theo.
    B. Vòng lặp ‘break’ được sử dụng để thoát hoàn toàn khỏi vòng lặp hiện tại.
    C. Vòng lặp ‘break’ chỉ có thể sử dụng trong vòng lặp ‘while’.
    D. Vòng lặp ‘break’ được sử dụng để định nghĩa một hàm.

    31. Để in một dòng văn bản ra màn hình trong Python, ta sử dụng hàm nào?

    A. input()
    B. print()
    C. display()
    D. output()

    32. Phát biểu nào sau đây đúng về toán tử so sánh ‘==’ trong Python?

    A. Dùng để gán giá trị cho biến.
    B. Kiểm tra xem hai giá trị có bằng nhau hay không.
    C. Kiểm tra xem hai giá trị có khác nhau hay không.
    D. Dùng để so sánh lớn hơn hoặc bằng.

    33. Phát biểu nào sau đây là đúng về kiểu dữ liệu Tuple trong Python?

    A. Có thể thay đổi các phần tử sau khi tạo.
    B. Không thể thay đổi các phần tử sau khi tạo (immutable).
    C. Không thể chứa các phần tử trùng lặp.
    D. Chỉ có thể chứa các phần tử cùng kiểu dữ liệu.

    34. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về toán tử logic ‘and’ trong Python?

    A. Trả về True nếu ít nhất một trong hai điều kiện là True.
    B. Trả về True nếu cả hai điều kiện là True, ngược lại trả về False.
    C. Trả về True nếu hai điều kiện là khác nhau.
    D. Trả về True nếu cả hai điều kiện là False.

    35. Phát biểu nào sau đây là sai về biến trong lập trình?

    A. Biến có thể thay đổi giá trị trong quá trình thực thi chương trình.
    B. Mỗi biến có một tên định danh duy nhất.
    C. Biến lưu trữ dữ liệu và có thể được truy cập bằng tên của nó.
    D. Biến phải được khai báo kiểu dữ liệu trước khi sử dụng trong mọi ngôn ngữ lập trình.

    36. Phát biểu nào sau đây đúng về cách Python xử lý phép chia số thực?

    A. Luôn làm tròn kết quả xuống số nguyên gần nhất.
    B. Luôn trả về một số thực (float), ngay cả khi kết quả là số nguyên.
    C. Sẽ báo lỗi nếu một trong hai toán hạng là số nguyên.
    D. Chỉ cho phép chia hai số thực với nhau.

    37. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách truy cập giá trị trong từ điển Python ‘my_dict’ bằng khóa ‘my_key’?

    A. my_dict.get(‘my_key’)
    B. my_dict[‘my_key’]
    C. my_dict.value(‘my_key’)
    D. Cả A và B

    38. Trong Python, làm thế nào để lấy độ dài của một chuỗi ‘my_string’?

    A. my_string.length()
    B. len(my_string)
    C. size(my_string)
    D. count(my_string)

    39. Nếu bạn có một danh sách (list) trong Python là `my_list = [10, 20, 30, 40]`, làm thế nào để truy cập phần tử thứ hai (có giá trị 20)?

    A. my_list[2]
    B. my_list[1]
    C. my_list.get(1)
    D. my_list(2)

    40. Biểu thức ‘5 * (3 + 2)’ trong Python sẽ cho kết quả là bao nhiêu?

    A. 15
    B. 20
    C. 25
    D. 13

    41. Trong Python, làm thế nào để tạo một điều kiện kiểm tra nếu biến ‘score’ lớn hơn 50?

    A. if score > 50:
    B. if score 50:
    C. check if score > 50:
    D. if score equals 50:

    42. Trong Python, làm thế nào để loại bỏ phần tử cuối cùng khỏi một danh sách ‘my_list’ và trả về giá trị của nó?

    A. my_list.remove_last()
    B. my_list.pop()
    C. my_list.delete_last()
    D. my_list.discard()

    43. Để chuyển đổi một chuỗi ‘age_str’ thành số nguyên trong Python, ta sử dụng hàm nào?

    A. str_to_int(age_str)
    B. convert_to_int(age_str)
    C. int(age_str)
    D. age_str.to_int()

    44. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về hàm ‘range()’ trong Python khi sử dụng trong vòng lặp for?

    A. Tạo ra một chuỗi các ký tự.
    B. Tạo ra một chuỗi các số nguyên theo một quy luật nhất định.
    C. Tạo ra một danh sách các số thực.
    D. Tạo ra một chuỗi các giá trị boolean.

    45. Nếu bạn muốn kết hợp hai chuỗi ‘Hello’ và ‘World’ trong Python, bạn sẽ dùng toán tử nào?

    A. +
    B. –
    C. *
    D. /

    46. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vòng lặp ‘while’ trong Python?

    A. Lặp qua một chuỗi các mục cho đến khi hết.
    B. Lặp lại một khối lệnh miễn là một điều kiện nhất định là đúng.
    C. Chỉ có thể sử dụng để lặp qua các chuỗi.
    D. Luôn thực hiện một số lần lặp cố định.

    47. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về kiểu dữ liệu Boolean trong Python?

    A. Chỉ có thể chứa các giá trị số nguyên.
    B. Chỉ có thể chứa các giá trị chuỗi.
    C. Chỉ có thể chứa hai giá trị là True và False.
    D. Có thể chứa bất kỳ loại dữ liệu nào.

    48. Trong Python, làm thế nào để kiểm tra xem một biến ‘x’ có phải là số nguyên hay không?

    A. isinstance(x, int)
    B. type(x) == int
    C. x is int
    D. Cả A và B

    49. Trong ngôn ngữ lập trình Python, câu lệnh nào sau đây dùng để khai báo một biến có kiểu dữ liệu số nguyên?

    A. var x = 10;
    B. int x = 10;
    C. x = 10
    D. let x = 10;

    50. Trong Python, để nhập dữ liệu từ bàn phím, ta sử dụng hàm nào?

    A. print()
    B. input()
    C. get_data()
    D. read_keyboard()

    51. Nếu ‘s’ là chuỗi ‘Python Programming’, thì ‘s.upper()’ sẽ trả về chuỗi nào?

    A. python programming
    B. Python programming
    C. PYTHON PROGRAMMING
    D. PyThOn PrOgRaMmInG

    52. Nếu ‘x’ là một biến kiểu chuỗi chứa ‘Hello’, thì biểu thức ‘x[1]’ trong Python sẽ trả về ký tự nào?

    A. H
    B. e
    C. l
    D. o

    53. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về cách Python xử lý phép toán với kiểu dữ liệu khác nhau (ví dụ: cộng một số nguyên với một chuỗi)?

    A. Sẽ tự động chuyển đổi số nguyên thành chuỗi để thực hiện phép cộng.
    B. Sẽ tự động chuyển đổi chuỗi thành số nguyên để thực hiện phép cộng.
    C. Sẽ gây ra lỗi ‘TypeError’ vì không thể thực hiện phép toán trực tiếp giữa hai kiểu dữ liệu khác nhau.
    D. Sẽ trả về một giá trị mặc định, ví dụ như 0 hoặc chuỗi rỗng.

    54. Trong Python, để thực hiện phép chia lấy phần dư, ta sử dụng toán tử nào?

    A. /
    B. //
    C. %
    D. *

    55. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về vòng lặp ‘for’ trong Python?

    A. Chỉ có thể lặp qua các số nguyên.
    B. Lặp qua một chuỗi các mục (ví dụ: danh sách, chuỗi, tuple) và thực hiện một khối lệnh cho mỗi mục.
    C. Cần phải chỉ định trước số lần lặp.
    D. Chỉ dùng để lặp vô hạn.

    56. Nếu bạn muốn thêm một phần tử ‘new_item’ vào cuối một danh sách ‘my_list’ trong Python, bạn sẽ sử dụng phương thức nào?

    A. my_list.insert(new_item)
    B. my_list.add(new_item)
    C. my_list.append(new_item)
    D. my_list.push(new_item)

    57. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về kiểu dữ liệu chuỗi (string) trong Python?

    A. Là một dãy các ký tự số có thể thực hiện phép toán số học.
    B. Là một tập hợp các giá trị boolean (True/False).
    C. Là một dãy các ký tự được bao bọc bởi dấu nháy đơn (‘) hoặc nháy kép (“).
    D. Là một tập hợp các giá trị có thể là số, chuỗi hoặc boolean.

    58. Trong Python, làm thế nào để tạo một từ điển (dictionary) với một cặp khóa-giá trị là ‘name’: ‘Alice’?

    A. {‘name’: ‘Alice’}
    B. [‘name’: ‘Alice’]
    C. (‘name’: ‘Alice’)
    D. dict(‘name’: ‘Alice’)

    59. Biến nào sau đây không tuân thủ quy tắc đặt tên biến trong Python?

    A. my_variable
    B. _private_var
    C. 1st_variable
    D. variable_1

    60. Giả sử biến ‘a’ có giá trị là 7 và biến ‘b’ có giá trị là 3. Kết quả của biểu thức ‘a // b’ trong Python là gì?

    A. 2.3333333333333335
    B. 2
    C. 3
    D. 6

    61. Trong giao tiếp liên tiến trình (Inter-Process Communication – IPC), ‘hàng đợi thông điệp’ (message queue) hoạt động như thế nào?

    A. Các tiến trình gửi và nhận các khối dữ liệu (thông điệp) thông qua một cấu trúc dữ liệu trung gian được quản lý bởi hệ điều hành.
    B. Các tiến trình chia sẻ trực tiếp một vùng bộ nhớ.
    C. Các tiến trình sử dụng các cổng giao tiếp mạng.
    D. Các tiến trình trao đổi dữ liệu thông qua việc ghi và đọc file.

    62. Một ‘tín hiệu’ (signal) trong hệ thống Unix-like dùng để làm gì?

    A. Là một thông báo không đồng bộ được gửi đến một tiến trình để thông báo về một sự kiện nào đó.
    B. Là một kênh giao tiếp dữ liệu liên tục giữa hai tiến trình.
    C. Là một cách để tiến trình yêu cầu quyền truy cập tài nguyên.
    D. Là một loại khóa để bảo vệ dữ liệu.

    63. Việc tạo ra một tiến trình mới thường tốn kém hơn việc tạo ra một luồng mới vì lý do gì?

    A. Hệ điều hành phải cấp phát một không gian địa chỉ mới, bảng tiến trình, và các cấu trúc dữ liệu khác cho mỗi tiến trình mới.
    B. Luồng không cần bộ nhớ để lưu trữ mã lệnh.
    C. Tiến trình chỉ thực hiện một lệnh duy nhất.
    D. Việc tạo luồng không yêu cầu sự cho phép của hệ điều hành.

    64. Trạng thái ‘Chờ’ (Waiting) của một tiến trình thường xảy ra khi nào?

    A. Khi tiến trình đang chờ đợi một sự kiện nào đó xảy ra, ví dụ như hoàn thành một thao tác nhập/xuất hoặc nhận tín hiệu từ một tiến trình khác.
    B. Khi tiến trình đang được thực thi trên CPU.
    C. Khi tiến trình đã sẵn sàng để được thực thi nhưng chưa được cấp phát CPU.
    D. Khi tiến trình đã kết thúc vòng đời của nó.

    65. Khi một tiến trình cha sử dụng hàm ‘fork()’ trong hệ thống Unix, tiến trình con mới được tạo ra sẽ có đặc điểm gì?

    A. Tiến trình con là một bản sao gần như giống hệt tiến trình cha, bao gồm mã lệnh, dữ liệu và trạng thái của các thanh ghi.
    B. Tiến trình con chỉ có mã lệnh của cha.
    C. Tiến trình con có không gian địa chỉ hoàn toàn khác và không chia sẻ gì với cha.
    D. Tiến trình con được tạo ra với độ ưu tiên cao nhất.

    66. Khi một tiến trình cần truy cập vào một tài nguyên dùng chung (shared resource) mà chỉ cho phép một tiến trình truy cập tại một thời điểm, nó cần sử dụng cơ chế gì?

    A. Mutex (Mutual Exclusion).
    B. Tín hiệu (Signal).
    C. Hàng đợi thông điệp (Message Queue).
    D. Phân trang (Paging).

    67. Trong mô hình đa luồng, tình huống ‘chết khóa’ (deadlock) xảy ra khi nào?

    A. Hai hoặc nhiều luồng chờ đợi tài nguyên mà nhau đang giữ, tạo thành một chu kỳ chờ đợi không bao giờ kết thúc.
    B. Một luồng bị lỗi và dừng đột ngột.
    C. Tất cả các luồng đang chạy đồng thời trên CPU.
    D. Hệ điều hành không cấp đủ bộ nhớ cho các luồng.

    68. So sánh giữa lập lịch ưu tiên có thể bị hủy bỏ (preemptive priority scheduling) và lập lịch ưu tiên không thể bị hủy bỏ (non-preemptive priority scheduling), điểm khác biệt chính là gì?

    A. Lập lịch ưu tiên có thể bị hủy bỏ cho phép một tiến trình có độ ưu tiên cao hơn ngắt ngang tiến trình có độ ưu tiên thấp hơn đang chạy, còn loại không thể bị hủy bỏ thì không.
    B. Loại không thể bị hủy bỏ luôn ưu tiên tiến trình mới đến.
    C. Loại có thể bị hủy bỏ yêu cầu nhiều tài nguyên hơn.
    D. Không có sự khác biệt đáng kể về hiệu suất.

    69. Để tránh tình trạng ‘chết khóa’ khi sử dụng tài nguyên chia sẻ, các lập trình viên thường sử dụng các cơ chế nào?

    A. Các cơ chế đồng bộ hóa như mutex (khóa), semaphore (cờ hiệu) để kiểm soát quyền truy cập tài nguyên.
    B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
    C. Giảm số lượng luồng đang chạy.
    D. Tắt tính năng đa luồng.

    70. Trong quản lý tiến trình, ‘tương tranh’ (concurrency) đề cập đến điều gì?

    A. Khả năng nhiều tiến trình hoặc luồng thực hiện công việc gần như đồng thời, có thể chia sẻ tài nguyên.
    B. Việc một tiến trình chiếm toàn bộ CPU.
    C. Việc các tiến trình không bao giờ tương tác với nhau.
    D. Việc chỉ có một tiến trình được phép chạy tại một thời điểm.

    71. Trong ngữ cảnh lập lịch, thuật toán ‘First-Come, First-Served’ (FCFS) có nhược điểm chính là gì?

    A. Có thể dẫn đến hiện tượng ‘hiệu ứng hộ tống’ (convoy effect), khi một tiến trình dài chiếm dụng CPU làm chậm các tiến trình ngắn khác.
    B. Phức tạp trong việc triển khai.
    C. Không công bằng với các tiến trình ngắn.
    D. Tốn nhiều tài nguyên hệ thống để hoạt động.

    72. Một tiến trình có thể bị hủy bỏ (preempted) khi nào trong một hệ thống sử dụng lập lịch không ưu tiên (non-preemptive scheduling)?

    A. Tiến trình tự nguyện nhường CPU hoặc hoàn thành công việc của nó.
    B. Một tiến trình khác có độ ưu tiên cao hơn xuất hiện.
    C. Hệ điều hành quyết định lấy lại CPU.
    D. Bộ nhớ hệ thống bị đầy.

    73. Khi một tiến trình tạo ra một tiến trình con (child process), điều này được gọi là gì?

    A. Tạo tiến trình (process creation) hoặc ‘fork’.
    B. Chuyển đổi ngữ cảnh (context switch).
    C. Đồng bộ hóa tiến trình (process synchronization).
    D. Lập lịch tiến trình (process scheduling).

    74. Theo nguyên lý hoạt động của hệ điều hành, tiến trình (process) được hiểu là gì?

    A. Một chương trình đang được thực thi, bao gồm mã lệnh, dữ liệu, ngăn xếp và các tài nguyên hệ thống.
    B. Một tập hợp các lệnh được lưu trữ trên đĩa cứng.
    C. Một phần của bộ nhớ RAM chỉ chứa dữ liệu.
    D. Một thiết bị ngoại vi kết nối với máy tính.

    75. Trong quản lý tiến trình, khái niệm ‘lập lịch ưu tiên’ (priority scheduling) ám chỉ điều gì?

    A. Tiến trình nào có độ ưu tiên cao hơn sẽ được CPU xử lý trước.
    B. Tất cả các tiến trình có độ ưu tiên như nhau sẽ được xử lý theo thứ tự đến.
    C. Tiến trình có thời gian chạy lâu nhất sẽ được ưu tiên.
    D. Tiến trình nào vừa mới hoàn thành I/O sẽ được ưu tiên.

    76. Khái niệm ‘phân mảnh bộ nhớ’ (memory fragmentation) xuất hiện khi nào?

    A. Khi bộ nhớ vật lý bị chia thành nhiều khối nhỏ, rời rạc, không đủ lớn để cấp phát cho các tiến trình mới ngay cả khi tổng dung lượng còn trống là lớn.
    B. Khi hệ điều hành không quản lý tốt các luồng.
    C. Khi CPU xử lý quá nhiều tiến trình cùng lúc.
    D. Khi ổ cứng bị đầy.

    77. Khi một tiến trình thực hiện thao tác nhập/xuất (I/O), nó thường chuyển sang trạng thái nào?

    A. Chờ (Waiting) hoặc Chặn (Blocked).
    B. Sẵn sàng (Ready).
    C. Đang chạy (Running).
    D. Kết thúc (Terminated).

    78. Đâu là chức năng chính của bộ lập lịch (scheduler) trong hệ điều hành?

    A. Quyết định tiến trình nào sẽ được thực thi trên CPU và trong bao lâu.
    B. Quản lý bộ nhớ cho các tiến trình.
    C. Xử lý các yêu cầu nhập/xuất từ người dùng.
    D. Phân bổ quyền truy cập file cho các tiến trình.

    79. Việc sử dụng ‘phân trang’ (paging) trong quản lý bộ nhớ giúp giải quyết vấn đề gì?

    A. Cho phép các tiến trình có thể được nạp vào bộ nhớ vật lý không liên tục, giảm phân mảnh bộ nhớ.
    B. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên ổ cứng.
    C. Giảm số lượng tiến trình có thể chạy đồng thời.
    D. Ngăn chặn các virus tấn công hệ thống.

    80. Mục đích của việc sử dụng ‘semaphore’ trong lập trình đa luồng là gì?

    A. Kiểm soát truy cập vào một số lượng tài nguyên hạn chế, cho phép nhiều tiến trình truy cập đồng thời nhưng không vượt quá số lượng cho phép.
    B. Đảm bảo tất cả các tiến trình chạy theo đúng thứ tự.
    C. Tạo ra các bản sao của tiến trình.
    D. Xóa bỏ hoàn toàn khả năng xảy ra ‘chết khóa’.

    81. Tại sao việc quản lý bộ nhớ lại quan trọng trong hệ điều hành?

    A. Để đảm bảo các tiến trình có đủ không gian bộ nhớ để hoạt động và ngăn chặn các tiến trình truy cập trái phép vào bộ nhớ của nhau.
    B. Để tăng tốc độ truy cập dữ liệu trên ổ cứng.
    C. Để giảm thiểu số lượng tiến trình chạy đồng thời.
    D. Để quản lý các thiết bị ngoại vi.

    82. Khi một tiến trình chuyển từ trạng thái ‘Sẵn sàng’ sang trạng thái ‘Đang chạy’, điều gì đã xảy ra?

    A. Bộ lập lịch (scheduler) đã chọn tiến trình này để thực thi trên CPU.
    B. Tiến trình đã hoàn thành công việc của nó.
    C. Tiến trình đang chờ đợi một sự kiện I/O.
    D. Tiến trình bị tạm dừng.

    83. Mục đích của việc sử dụng ‘pipe’ trong giao tiếp liên tiến trình là gì?

    A. Cung cấp một kênh giao tiếp một chiều giữa hai tiến trình, cho phép một tiến trình ghi dữ liệu và tiến trình kia đọc dữ liệu.
    B. Cho phép hai tiến trình chia sẻ dữ liệu một cách tùy ý.
    C. Xây dựng các kết nối mạng phức tạp.
    D. Ngăn chặn các tiến trình khác truy cập dữ liệu.

    84. So với tiến trình (process), luồng (thread) có đặc điểm gì khác biệt cơ bản?

    A. Luồng chia sẻ tài nguyên của tiến trình mẹ, bao gồm mã lệnh, dữ liệu và file mở, trong khi mỗi tiến trình có không gian địa chỉ riêng.
    B. Luồng có không gian địa chỉ riêng, còn tiến trình thì chia sẻ tài nguyên.
    C. Luồng chỉ thực hiện một tác vụ duy nhất, còn tiến trình có thể thực hiện nhiều tác vụ.
    D. Tiến trình là một phần của luồng, không ngược lại.

    85. Trong các hệ thống đa nhiệm, ‘lập lịch vòng tròn’ (round-robin scheduling) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

    A. Mỗi tiến trình được cấp phát một lát thời gian (time slice) cố định và lần lượt được xử lý theo một vòng tròn.
    B. Tiến trình nào có thời gian chờ đợi lâu nhất sẽ được xử lý đầu tiên.
    C. Tiến trình nào yêu cầu ít tài nguyên nhất sẽ được ưu tiên.
    D. Tiến trình nào có thời gian thực thi ngắn nhất sẽ được ưu tiên.

    86. Khi một tiến trình bị yêu cầu dừng bởi hệ điều hành (ví dụ: do hết thời gian xử lý), nó sẽ chuyển sang trạng thái nào?

    A. Sẵn sàng (Ready).
    B. Chờ (Waiting).
    C. Đang chạy (Running).
    D. Kết thúc (Terminated).

    87. Khái niệm ‘ngữ cảnh’ (context) của một tiến trình bao gồm những gì?

    A. Tất cả các thông tin cần thiết để hệ điều hành có thể tạm dừng một tiến trình và khôi phục lại nó sau đó, bao gồm thanh ghi CPU, bộ đếm chương trình, trạng thái của tiến trình, thông tin bộ nhớ, v.v.
    B. Chỉ mã lệnh của chương trình.
    C. Dữ liệu mà tiến trình đang xử lý.
    D. Các tệp tin mà tiến trình đã mở.

    88. Mục tiêu của việc phân chia thời gian (time-sharing) trong hệ điều hành là gì?

    A. Cho phép nhiều người dùng hoặc nhiều tiến trình cùng sử dụng một máy tính một cách tương tác.
    B. Tăng tốc độ xử lý cho một tiến trình duy nhất.
    C. Giảm thiểu việc sử dụng bộ nhớ.
    D. Đảm bảo tất cả các tiến trình chạy cùng một lúc.

    89. Trong hệ điều hành, một ‘tiến trình rác’ (zombie process) là gì?

    A. Một tiến trình đã hoàn thành việc thực thi nhưng vẫn còn một mục nhập trong bảng tiến trình vì tiến trình cha chưa đọc mã trả về của nó.
    B. Một tiến trình bị lỗi và không thể phục hồi.
    C. Một tiến trình đang chờ đợi tài nguyên không bao giờ được giải phóng.
    D. Một tiến trình tiêu thụ quá nhiều tài nguyên CPU.

    90. Khi hệ điều hành thực hiện chuyển đổi ngữ cảnh (context switch) giữa hai tiến trình, điều gì xảy ra với CPU?

    A. CPU dừng thực thi tiến trình hiện tại, lưu lại ngữ cảnh của nó, nạp ngữ cảnh của tiến trình kế tiếp và bắt đầu thực thi tiến trình kế tiếp.
    B. CPU thực thi cả hai tiến trình cùng một lúc.
    C. CPU chuyển sang trạng thái chờ đợi vô thời hạn.
    D. CPU tự động khởi động lại.

    91. Trong Python, hàm `print()` có chức năng chính là gì?

    A. Nhận đầu vào từ người dùng.
    B. Thực hiện các phép tính toán học.
    C. Hiển thị thông tin ra màn hình.
    D. Kiểm tra lỗi trong mã.

    92. Để truy cập phần tử đầu tiên của một danh sách có tên là `my_list` trong Python, ta sử dụng chỉ số nào?

    A. my_list[1]
    B. my_list[0]
    C. my_list[-1]
    D. my_list[first]

    93. Đâu là một ví dụ về tên biến hợp lệ trong Python?

    A. 2my_var
    B. _my_variable
    C. my-variable
    D. class

    94. Hàm `input()` trong Python được sử dụng để làm gì?

    A. Hiển thị thông tin ra màn hình.
    B. Thực hiện phép tính toán.
    C. Nhận dữ liệu nhập từ bàn phím người dùng.
    D. Kiểm tra điều kiện logic.

    95. Trong Python, từ khóa `for` thường được sử dụng kết hợp với cấu trúc dữ liệu nào để duyệt qua các phần tử?

    A. Chỉ với biến số nguyên.
    B. Với các chuỗi, danh sách (lists), bộ dữ liệu (tuples), hoặc các đối tượng có thể lặp (iterables).
    C. Chỉ với biến boolean.
    D. Với các hàm trả về một giá trị duy nhất.

    96. Nếu `is_active = True` và `score = 85`, biểu thức điều kiện `if is_active and score > 80:` sẽ đánh giá là?

    A. False
    B. True
    C. Có thể True hoặc False tùy thuộc vào giá trị cụ thể.
    D. Lỗi cú pháp

    97. Trong Python, cấu trúc dữ liệu nào cho phép lưu trữ một tập hợp các phần tử **không theo thứ tự** và **không chứa phần tử trùng lặp**?

    A. List (Danh sách)
    B. Tuple (Bộ dữ liệu)
    C. Dictionary (Từ điển)
    D. Set (Tập hợp)

    98. Đoạn mã Python: `name = ‘Alice’; age = 25; message = f’My name is {name} and I am {age} years old.’`. Biến `message` sẽ có giá trị là gì?

    A. ‘My name is name and I am age years old.’
    B. ‘My name is Alice and I am 25 years old.’
    C. ‘My name is {name} and I am {age} years old.’
    D. ‘My name is Alice and I am age years old.’

    99. Trong Python, khi sử dụng hàm `input()`, dữ liệu nhập vào luôn được trả về dưới dạng kiểu dữ liệu nào?

    A. Số nguyên (int)
    B. Số thực (float)
    C. Chuỗi ký tự (str)
    D. Boolean (bool)

    100. Đâu là một ví dụ về toán tử so sánh trong Python?

    A. +
    B. =
    C. >=
    D. and

    101. Xem xét đoạn mã Python sau: `x = 10; y = 3; print(x % y)`. Kết quả in ra màn hình là gì?

    A. 3
    B. 3.333
    C. 1
    D. 0

    102. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về biến `bool` trong Python?

    A. Có thể chứa bất kỳ giá trị số nào.
    B. Chỉ có thể chứa hai giá trị là `True` hoặc `False`.
    C. Dùng để lưu trữ các chuỗi văn bản.
    D. Cho phép lưu trữ danh sách các phần tử.

    103. Đâu là cách khai báo một danh sách (list) rỗng trong Python?

    A. my_list = {}
    B. my_list = ()
    C. my_list = []
    D. my_list = ”

    104. Phát biểu nào sau đây là sai về hàm `range()` trong Python?

    A. `range(stop)` tạo ra một dãy số từ 0 đến `stop-1`.
    B. `range(start, stop)` tạo ra một dãy số từ `start` đến `stop-1`.
    C. `range(start, stop, step)` cho phép chỉ định bước nhảy giữa các số.
    D. Hàm `range()` trả về một danh sách chứa tất cả các số.

    105. Trong Python, để kết hợp hai chuỗi ký tự, ta sử dụng phép toán nào?

    A. Phép trừ (-)
    B. Phép nhân (*)
    C. Phép cộng (+)
    D. Phép chia (/)

    106. Trong Python, phương thức `.append()` được sử dụng để làm gì đối với một danh sách?

    A. Xóa phần tử cuối cùng.
    B. Thêm một phần tử vào cuối danh sách.
    C. Chèn một phần tử vào đầu danh sách.
    D. Trả về giá trị của phần tử cuối cùng.

    107. Trong lập trình, ‘biến’ được định nghĩa là gì?

    A. Một lệnh để thực thi chương trình.
    B. Một vùng nhớ được đặt tên để lưu trữ dữ liệu.
    C. Một hàm dùng để tính toán.
    D. Một câu lệnh điều kiện để kiểm tra logic.

    108. Hàm `len()` trong Python dùng để làm gì?

    A. Tính tổng các phần tử trong một danh sách.
    B. Tìm phần tử lớn nhất trong một chuỗi.
    C. Trả về độ dài (số lượng phần tử) của một đối tượng có thể lặp.
    D. Chuyển đổi số sang chuỗi.

    109. Kiểu dữ liệu nào trong Python được sử dụng để biểu diễn các chuỗi ký tự?

    A. int
    B. float
    C. str
    D. bool

    110. Đâu là cách khai báo một dictionary (từ điển) rỗng trong Python?

    A. my_dict = []
    B. my_dict = ()
    C. my_dict = {}
    D. my_dict = ”

    111. Trong ngôn ngữ lập trình Python, cú pháp nào sau đây dùng để khai báo một biến kiểu số nguyên?

    A. my_variable = “hello”
    B. my_variable = 123.45
    C. my_variable = 100
    D. my_variable = True

    112. Trong Python, để chuyển đổi một chuỗi ký tự thành số nguyên, ta sử dụng hàm nào?

    A. str()
    B. float()
    C. int()
    D. bool()

    113. Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất khái niệm ‘kiểu dữ liệu’ trong lập trình?

    A. Là cách trình bày của dữ liệu trên màn hình.
    B. Là một tập hợp các giá trị và các phép toán được định nghĩa cho các giá trị đó.
    C. Là số lượng bộ nhớ mà máy tính sử dụng để lưu trữ dữ liệu.
    D. Là tên gọi của biến được sử dụng trong chương trình.

    114. Xem xét dictionary `person = {‘name’: ‘Bob’, ‘age’: 30}`. Để thêm một cặp khóa-giá trị mới là `’city’: ‘New York’`, ta làm thế nào?

    A. person.add(‘city’, ‘New York’)
    B. person[‘city’] = ‘New York’
    C. person.insert(‘city’, ‘New York’)
    D. person.update(‘city’: ‘New York’)

    115. Xem xét danh sách `fruits = [‘apple’, ‘banana’, ‘cherry’]`. Sau khi thực hiện `fruits.remove(‘banana’)`, danh sách `fruits` sẽ là gì?

    A. [‘apple’, ‘cherry’, ‘banana’]
    B. [‘apple’, ‘banana’, ‘cherry’, ‘banana’]
    C. [‘apple’, ‘cherry’]
    D. [‘banana’, ‘apple’, ‘cherry’]

    116. Trong Python, cấu trúc điều khiển `if-elif-else` được dùng để làm gì?

    A. Lặp lại một khối mã nhiều lần.
    B. Thực hiện các hành động khác nhau dựa trên các điều kiện khác nhau.
    C. Định nghĩa một hàm mới.
    D. Truy cập vào các phần tử của danh sách.

    117. Đoạn mã Python: `for i in range(5): print(i, end=’ ‘)`. Đầu ra của đoạn mã này là gì?

    A. 0 1 2 3 4 5
    B. 1 2 3 4 5
    C. 0 1 2 3 4
    D. 0 1 2 3 4

    118. Đoạn mã Python: `count = 0; while count < 3: print(count); count += 1`. Đầu ra của đoạn mã này là gì?

    A. 0 1 2 3
    B. 0 1 2
    C. 1 2 3
    D. 0 0 0

    119. Trong Python, để truy cập giá trị của một khóa trong dictionary, ta sử dụng cú pháp nào?

    A. my_dict(key)
    B. my_dict[key]
    C. my_dict.key
    D. my_dict.get(key)

    120. Trong Python, phép toán `//` được sử dụng để thực hiện loại phép chia nào?

    A. Phép chia lấy phần dư.
    B. Phép chia lấy phần nguyên.
    C. Phép chia lấy phần thập phân.
    D. Phép chia làm tròn lên.

    121. Bạn muốn biểu diễn cơ cấu chi tiêu hàng tháng của một hộ gia đình, bao gồm các khoản như thực phẩm, nhà ở, đi lại, giải trí. Loại biểu đồ nào là phù hợp nhất để thể hiện tỷ lệ đóng góp của mỗi khoản chi vào tổng chi tiêu?

    A. Biểu đồ đường.
    B. Biểu đồ cột.
    C. Biểu đồ tròn.
    D. Biểu đồ phân tán.

    122. Bạn có dữ liệu về số lượng học sinh đăng ký các môn học tự chọn khác nhau. Bạn muốn so sánh số lượng học sinh cho mỗi môn. Loại biểu đồ nào sẽ thể hiện sự so sánh này một cách rõ ràng nhất?

    A. Biểu đồ đường.
    B. Biểu đồ tròn.
    C. Biểu đồ cột.
    D. Biểu đồ bong bóng.

    123. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3 ‘Làm việc với biểu đồ’, khi tạo một biểu đồ từ bảng dữ liệu, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình chung?

    A. Chọn loại biểu đồ phù hợp với dữ liệu và mục đích thể hiện.
    B. Thực hiện các điều chỉnh về định dạng, tiêu đề, nhãn trục để biểu đồ rõ ràng, dễ hiểu.
    C. Nhập toàn bộ nội dung văn bản của bảng dữ liệu vào phần chú thích biểu đồ.
    D. Chọn vùng dữ liệu cần vẽ biểu đồ, bao gồm cả tiêu đề cột/hàng.

    124. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, khi bạn muốn thể hiện tỷ lệ phần trăm đóng góp của từng hạng mục vào một tổng thể, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

    A. Biểu đồ đường.
    B. Biểu đồ cột.
    C. Biểu đồ tròn.
    D. Biểu đồ phân tán.

    125. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, biểu đồ phân tán (Scatter Chart) thường được sử dụng để:

    A. Thể hiện sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
    B. So sánh giá trị giữa các danh mục.
    C. Thể hiện mối quan hệ hoặc sự tương quan giữa hai biến số định lượng.
    D. Biểu diễn tỷ lệ phần trăm của các thành phần trong một tổng thể.

    126. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, khi bạn muốn hiển thị mối quan hệ giữa hai biến số mà không quan tâm đến thứ tự thời gian, ví dụ như mối liên hệ giữa chiều cao và cân nặng của một nhóm người, bạn nên chọn loại biểu đồ nào?

    A. Biểu đồ cột.
    B. Biểu đồ đường.
    C. Biểu đồ phân tán.
    D. Biểu đồ tròn.

    127. Bạn có một tập dữ liệu về nhiệt độ trung bình hàng ngày trong một tháng. Bạn muốn xem xu hướng biến động nhiệt độ qua từng ngày. Loại biểu đồ nào sẽ trực quan và phù hợp nhất để thể hiện điều này?

    A. Biểu đồ tròn.
    B. Biểu đồ cột.
    C. Biểu đồ đường.
    D. Biểu đồ dạng thanh ngang (Bar Chart).

    128. Trong Excel, để tạo một biểu đồ từ dữ liệu có sẵn, bạn cần thực hiện thao tác nào đầu tiên?

    A. Chọn loại biểu đồ.
    B. Định dạng màu sắc cho biểu đồ.
    C. Chọn vùng dữ liệu cần vẽ biểu đồ.
    D. Nhập tiêu đề cho biểu đồ.

    129. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, việc thêm ‘tiêu đề biểu đồ’ (Chart Title) nhằm mục đích gì?

    A. Cung cấp chi tiết về dữ liệu của từng điểm dữ liệu.
    B. Giải thích ý nghĩa của các trục.
    C. Cho biết nội dung chính mà biểu đồ muốn truyền tải.
    D. Đánh dấu các giá trị cực đại và cực tiểu.

    130. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, khi dữ liệu của bạn có nhiều điểm dữ liệu và bạn muốn hiển thị giá trị của từng điểm trên biểu đồ, bạn nên sử dụng tính năng nào?

    A. Tiêu đề biểu đồ.
    B. Chú giải (Legend).
    C. Nhãn dữ liệu (Data Labels).
    D. Đường lưới (Gridlines).

    131. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, biểu đồ cột thường dùng để so sánh các giá trị giữa các danh mục khác nhau tại một thời điểm hoặc giai đoạn nhất định. Nếu bạn muốn so sánh doanh thu bán hàng của 5 sản phẩm khác nhau trong tháng 10, loại biểu đồ nào là phù hợp nhất?

    A. Biểu đồ đường.
    B. Biểu đồ tròn.
    C. Biểu đồ cột.
    D. Biểu đồ bong bóng (Bubble Chart).

    132. Bạn đang phân tích dữ liệu về sự tăng trưởng dân số qua các năm. Yếu tố nào của biểu đồ sẽ giúp người xem dễ dàng nhận biết xu hướng tăng hay giảm qua từng năm?

    A. Nhãn trục hoành (X-axis labels).
    B. Nhãn trục tung (Y-axis labels).
    C. Đường biểu diễn (Line in a Line Chart).
    D. Tiêu đề biểu đồ.

    133. Bạn muốn theo dõi sự thay đổi của giá cổ phiếu theo từng ngày trong một năm. Loại biểu đồ nào sẽ giúp bạn nhìn rõ nhất xu hướng lên xuống của giá cổ phiếu?

    A. Biểu đồ tròn.
    B. Biểu đồ cột.
    C. Biểu đồ đường.
    D. Biểu đồ phân tán.

    134. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, loại biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện sự thay đổi của một đại lượng theo thời gian?

    A. Biểu đồ cột (Column Chart).
    B. Biểu đồ tròn (Pie Chart).
    C. Biểu đồ đường (Line Chart).
    D. Biểu đồ phân tán (Scatter Chart).

    135. Khi bạn muốn so sánh tỷ lệ đóng góp của các thành phần khác nhau vào một tổng thể duy nhất, ví dụ như thị phần của các công ty trong một ngành, loại biểu đồ nào là lựa chọn tốt nhất?

    A. Biểu đồ đường.
    B. Biểu đồ cột.
    C. Biểu đồ tròn.
    D. Biểu đồ phân tán.

    136. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, yếu tố ‘đường lưới’ (gridlines) trong biểu đồ có vai trò gì?

    A. Cung cấp tên của các chuỗi dữ liệu.
    B. Cho biết giá trị chính xác của từng điểm dữ liệu.
    C. Hỗ trợ việc đọc và ước lượng giá trị của các điểm dữ liệu trên biểu đồ.
    D. Thể hiện xu hướng chung của dữ liệu.

    137. Bạn đang làm báo cáo về kết quả học tập của lớp, muốn so sánh điểm trung bình của các môn học khác nhau (Toán, Lý, Hóa, Văn, Sử). Loại biểu đồ nào sẽ giúp bạn so sánh điểm số giữa các môn này một cách hiệu quả nhất?

    A. Biểu đồ đường.
    B. Biểu đồ tròn.
    C. Biểu đồ cột.
    D. Biểu đồ phân tán.

    138. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, việc thêm ‘nhãn dữ liệu’ (Data Labels) vào biểu đồ có tác dụng gì?

    A. Cung cấp tổng quan về dữ liệu.
    B. Hiển thị giá trị cụ thể của từng điểm dữ liệu hoặc cột.
    C. Giải thích ý nghĩa của các trục.
    D. Cho biết nguồn gốc của dữ liệu.

    139. Khi làm việc với biểu đồ trong các phần mềm bảng tính, yếu tố nào sau đây giúp biểu đồ trở nên chuyên nghiệp và dễ hiểu hơn bằng cách cung cấp thêm thông tin về đơn vị đo hoặc ý nghĩa của các trục?

    A. Tiêu đề biểu đồ.
    B. Nhãn trục.
    C. Chú giải (Legend).
    D. Đường lưới (Gridlines).

    140. Bạn có dữ liệu về số lượng người xem trên kênh YouTube của bạn mỗi ngày trong một tuần. Để thể hiện sự thay đổi lượt xem này một cách trực quan, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào?

    A. Biểu đồ tròn.
    B. Biểu đồ cột.
    C. Biểu đồ đường.
    D. Biểu đồ phân tán.

    141. Trong một biểu đồ thể hiện doanh thu bán hàng theo từng tháng của nhiều sản phẩm, các đường hoặc cột khác nhau đại diện cho các sản phẩm khác nhau. Yếu tố nào trong biểu đồ giúp người xem phân biệt được sản phẩm nào tương ứng với đường/cột nào?

    A. Tiêu đề trục.
    B. Nhãn dữ liệu (Data Labels).
    C. Chú giải (Legend).
    D. Đường xu hướng (Trendline).

    142. Khi so sánh hiệu suất bán hàng của các khu vực địa lý khác nhau trong cùng một quý, loại biểu đồ nào sẽ giúp người xem dễ dàng nhận biết khu vực nào có doanh số cao nhất và thấp nhất?

    A. Biểu đồ đường.
    B. Biểu đồ tròn.
    C. Biểu đồ cột.
    D. Biểu đồ phân tán.

    143. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, khi tạo biểu đồ, việc chọn sai loại biểu đồ có thể dẫn đến hệ quả gì?

    A. Biểu đồ sẽ không hiển thị.
    B. Dữ liệu sẽ bị sai lệch hoàn toàn.
    C. Thông tin muốn truyền tải không rõ ràng hoặc gây hiểu lầm.
    D. Phần mềm sẽ báo lỗi.

    144. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, chức năng ‘chú giải’ (legend) trong biểu đồ có vai trò gì?

    A. Hiển thị tên của các trục trong biểu đồ.
    B. Cung cấp thông tin về các giá trị cực đại và cực tiểu của dữ liệu.
    C. Giải thích ý nghĩa của màu sắc hoặc ký hiệu được sử dụng cho từng chuỗi dữ liệu.
    D. Tạo ra các đường lưới để dễ dàng đọc giá trị.

    145. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, biểu đồ tròn (Pie Chart) thường được sử dụng để thể hiện điều gì?

    A. Sự thay đổi của dữ liệu theo thời gian.
    B. Mối quan hệ giữa hai biến số định lượng.
    C. Tỷ lệ phần trăm của mỗi thành phần trong một tổng thể.
    D. So sánh giá trị giữa các danh mục không liên quan.

    146. Khi dữ liệu của bạn có nhiều chuỗi giá trị với các phạm vi số liệu rất khác nhau, và bạn muốn biểu diễn chúng trên cùng một biểu đồ, bạn nên xem xét sử dụng loại biểu đồ nào?

    A. Biểu đồ hình quạt (Pie Chart).
    B. Biểu đồ kết hợp (Combination Chart) với trục phụ.
    C. Biểu đồ hình hộp (Box Plot).
    D. Biểu đồ kim tự tháp (Pyramid Chart).

    147. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, trong các loại biểu đồ phổ biến, biểu đồ nào được thiết kế chủ yếu để thể hiện mối tương quan giữa hai tập hợp dữ liệu định lượng?

    A. Biểu đồ cột.
    B. Biểu đồ tròn.
    C. Biểu đồ đường.
    D. Biểu đồ phân tán.

    148. Nếu bạn nghiên cứu mối quan hệ giữa số giờ học và điểm thi của sinh viên, bạn sẽ sử dụng loại biểu đồ nào để trực quan hóa dữ liệu này?

    A. Biểu đồ cột.
    B. Biểu đồ đường.
    C. Biểu đồ tròn.
    D. Biểu đồ phân tán.

    149. Bạn muốn phân tích tỷ lệ đóng góp của các loại chi phí khác nhau vào tổng chi phí marketing của công ty trong một năm. Loại biểu đồ nào sẽ thể hiện rõ nhất tỉ lệ này?

    A. Biểu đồ đường.
    B. Biểu đồ cột.
    C. Biểu đồ tròn.
    D. Biểu đồ phân tán.

    150. Theo SGK Tin học 11 – Kết nối tri thức, Bài 3, biểu đồ nào thường được sử dụng để thể hiện sự phân bổ của dữ liệu và xác định các giá trị ngoại lệ?

    A. Biểu đồ cột.
    B. Biểu đồ đường.
    C. Biểu đồ tròn.
    D. Biểu đồ hộp (Box Plot).

    Số câu đã làm: 0/0
    Thời gian còn lại: 00:00:00
    • Đã làm
    • Chưa làm
    • Cần kiểm tra lại

    Về Tài Liệu Trọn Đời

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog cá nhân, tài liệu học tập, khoa học, công nghệ, thủ thuật, chia sẻ mọi kiến thức, lĩnh vực khác nhau đến với bạn đọc.

    Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Địa chỉ: 127 Đ Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam

    Giờ làm việc: T2-CN: 09:00 – 17:00

    Maps

    Miễn Trừ Trách Nhiệm

    Tài Liệu Trọn Đời - Blog được xây dựng nhằm mục đích thử nghiệm, tham khảo, hỗ trợ học tập và nghiên cứu.

    Tài Liệu Trọn Đời không chịu trách nhiệm dưới bất kỳ hình thức nào đối với thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp phát sinh từ việc sử dụng hoặc áp dụng các nội dung trên trang web.

    Các câu hỏi và đáp án trong danh mục "Trắc nghiệm" được biên soạn nhằm mục đích hỗ trợ học tập và tra cứu thông tin. Đây KHÔNG phải là tài liệu chính thức hay đề thi do bất kỳ cơ sở giáo dục hoặc tổ chức cấp chứng chỉ chuyên ngành nào ban hành.

    Website không chịu trách nhiệm về độ chính xác tuyệt đối của nội dung cũng như mọi quyết định được đưa ra từ việc sử dụng kết quả trắc nghiệm hoặc các thông tin trong bài viết trên Website.

    Chịu Trách Nhiệm Nội Dung

    Blogger: Tài Liệu Trọn Đời

    Mọi vấn đề liên quan đến bản quyền nội dung vui lòng liên hệ qua Gmail: info.tailieutrondoi@gmail.com

    Social

    • X
    • LinkedIn
    • Flickr
    • YouTube
    • Pinterest

    Website Cùng Hệ Thống

    Phần Mềm Trọn Đời - Download Tải Phần Mềm Miễn Phí Kiến Thức Live - Tin Tức | Kiến Thức Cuộc Sống | Công Nghệ All Thing Share - Sharing | Knowledge | Technology | Tips | Pets | Life All Thing Pet – We Love Pets Trending New 24h - Cập Nhật Xu Hướng | Trend | News 24h
    Copyright © 2025 Tài Liệu Trọn Đời
    Back to Top

    Bạn ơi!!! Để xem được kết quả, bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

    HƯỚNG DẪN TÌM MẬT KHẨU

    Đang tải nhiệm vụ...

    Bước 1: Mở tab mới và truy cập Google.com. Sau đó tìm kiếm chính xác từ khóa sau:

    Bước 2: Tìm và click vào kết quả có trang web giống như hình ảnh dưới đây:

    Hướng dẫn tìm kiếm

    Bước 3: Kéo xuống cuối trang đó để tìm mật khẩu như hình ảnh hướng dẫn:

    Hướng dẫn lấy mật khẩu

    Nếu tìm không thấy mã bạn có thể Đổi nhiệm vụ để lấy mã khác nhé.